You are on page 1of 9

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 1/9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 302/1 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203837103 Phan Thị Thúy An HIS 221 N K26NHB 0
2 26203133729 Hồ Thị Lan Anh HIS 221 N K26NHB 0
3 26203300685 Nguyễn Thị Châu Anh HIS 221 N K26NHB 0
4 26203821691 Ngô Thị Hoàng Anh HIS 221 N K26NHB NỢ HP
5 26203332239 Lê Hồng Ánh HIS 221 N K26NHB 0
6 26203832956 Lê Tú Cẩm HIS 221 N K26NHB 0
7 24207105795 Nguyễn Thị Trân Châu HIS 221 N K24PSU-DLK NỢ HP
8 26203522660 Phạm Thị Linh Chi HIS 221 N K26NHB NỢ HP
9 26203834127 Lê Thị Thúy Dung HIS 221 N K26NHB 0
10 2221149134 Trương Trần Công Duy HIS 221 N K22CMU-TTT NỢ HP
11 25203203915 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 221 N K25NAD 0
12 26203835253 Lê Thị Thanh Duyên HIS 221 N K26NHB 0
13 26203828720 Lê Thị Lệ Giang HIS 221 N K26NHB 0
14 26203820290 Nguyễn Thị Thanh Hà HIS 221 N K26NHB 0
15 26203829860 Phạm Nguyễn Vân Hà HIS 221 N K26NHB NỢ HP
16 26203831961 Lê Thị Thu Hà HIS 221 N K26NHB 0
17 26213320905 Đinh Gia Hân HIS 221 N K26NHB 0
18 26203324855 Nguyễn Thị Hiền HIS 221 N K26NHB 0
19 26203830684 Nguyễn Minh Hiền HIS 221 N K26NHB 0
20 26203835674 Lê Thị Kim Hoa HIS 221 N K26NHB NỢ HP
21 26203831689 Lê Võ Thanh Hồng HIS 221 N K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 2/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 302/2 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 2321122720 Nguyễn Đắc Hưng HIS 221 N K24PSU-QTH 0
2 25202102942 Đinh Thị Thu Hương HIS 221 N K26PSU-DLK 0
3 26203835564 Võ Thị Lan Hương HIS 221 N K26NHB 0
4 26203828302 Ngô Thị Thu Hường HIS 221 N K26NHB 0
5 26212826625 Nguyễn Hoàng Phước Huy HIS 221 N K26QTH 0
6 2320525468 Huỳnh Như Huyền HIS 221 N K23YDH 0
7 26203826373 Hoàng Ngọc Huyền HIS 221 N K26NHB 0
8 26203831486 Phạm Thị Như Huỳnh HIS 221 N K26NHB 0
9 24217101362 Huỳnh Phú Khang HIS 221 N K24PSU-DLK 0
10 26203831897 Lương Yến Khanh HIS 221 N K26NHB 0
11 26213136719 Hà Lê Minh Khôi HIS 221 N K26NAB NỢ HP
12 26203823546 Đoàn Thị Mai Linh HIS 221 N K26NHB 0
13 26203836136 Tạ Lê Khánh Linh HIS 221 N K26NHB 0
14 26215130990 Bùi Thị Thùy Linh HIS 221 N K26QTH 0
15 26213837131 Nguyễn Văn Lộc HIS 221 N K26NHB 0
16 26213827622 Trần Long HIS 221 N K26NHB 0
17 26203842689 Phạm Thị Lương HIS 221 N K26NHB 0
18 25203215805 Nguyễn Trần Kiều Mi HIS 221 N K25NAD 0
19 26203831810 Nguyễn Thị Thảo My HIS 221 N K26NHB 0
20 26207200598 Võ Ánh Trà My HIS 221 N K26NHB 0
21 25207202685 Đinh Thị Ngọc Mỹ HIS 221 N K25PSU-DLL 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 3/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 304/1 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203827859 Trần Thị Mỹ HIS 221 N K26NHB 0
2 24202207456 Nguyễn Thị Tuyết Ngân HIS 221 N K24HP-QTM 0
3 26203832594 Võ Thị Thu Ngân HIS 221 N K26NHB 0
4 25203305111 Bùi Bích Ngọc HIS 221 N K26NTQ 0
5 26203800765 Hồ Thị Hồng Ngọc HIS 221 N K26NHB 0
6 26203831092 Trần Thị Hoài Ngọc HIS 221 N K26NHB 0
7 26203837140 Châu Thị Hồng Nhâm HIS 221 N K26NHB NỢ HP
8 26203827544 Đinh Thị Thanh Nhàn HIS 221 N K26NHB NỢ HP
9 2320714528 Huỳnh Nguyễn Thục Nhi HIS 221 N K23PSU-DLK 0
10 24203203839 Võ Thị Ý Nhi HIS 221 N K24NAD 0
11 26202831075 Trương Thị Quỳnh Nhi HIS 221 N K26NHB 0
12 26203842471 Lê Thị Thảo Nhi HIS 221 N K26NHB 0
13 24202615343 Võ Thị Tố Nhiên HIS 221 N K24KKT 0
14 26203823493 Phan Cẩm Nhung HIS 221 N K26NHB 0
15 26203827121 Nguyễn Thị Kiều Oanh HIS 221 N K26NHB 0
16 26203835850 Lư Thị Hoàng Oanh HIS 221 N K26NHB 0
17 26203833853 Nguyễn Thị Hồng Phiên HIS 221 N K26NHB 0
18 2321124107 Tăng Thanh Phong HIS 221 N K25TPM NỢ HP
19 26213833823 Nguyễn Trọng Phụng HIS 221 N K26NHB NỢ HP
20 24202508395 Bùi Thị Như Phương HIS 221 N K24KKT 0
21 26203800278 Bùi Uyên Phương HIS 221 N K26VHD 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 4/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 304/2 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203836138 Huỳnh Ngọc Như Phương HIS 221 N K26NHB 0
2 26203837151 Lê Minh Phương HIS 221 N K26NHB 0
3 26211232555 Nguyễn Anh Quân HIS 221 N K26QTH 0
4 25211608355 Lê Ánh Quang HIS 221 N K25PNU-EDD NỢ HP
5 26213830408 Nguyễn Thái Duy Quốc HIS 221 N K26NHB 0
6 24202515746 Trương Thị Như Quỳnh HIS 221 N K24KKT 0
7 26203823251 Lê Thị Thúy Quỳnh HIS 221 N K26NHB 0
8 26203836132 Võ Thị Mỹ Thảo HIS 221 N K26NHB 0
9 2321118056 Ngô Hưng Thịnh HIS 221 N K24PSU-QTH 0
10 26213800432 Nguyễn Hữu Thịnh HIS 221 N K26NHB NỢ HP
11 26203826917 Nguyễn Thị Kim Thoa HIS 221 N K26NHB 0
12 26203828102 Lê Thị Minh Thư HIS 221 N K26NHB 0
13 26203321946 Hồ Thị Thuận HIS 221 N K26NHB 0
14 26203823475 Hà Thị Thương HIS 221 N K26NHB 0
15 26203824795 Trần Thị Mai Thương HIS 221 N K26NHB 0
16 25203314570 Nguyễn Thị Minh Thúy HIS 221 N K26NHB NỢ HP
17 26203837174 Lê Thị Phương Trà HIS 221 N K26NHB 0
18 26204742555 Lương Thanh Trà HIS 221 N K26NHB 0
19 24202208066 Hồ Thị Ngọc Trâm HIS 221 N K24HP-QTM NỢ HP
20 25203107961 Hoàng Thị Hiền Trang HIS 221 N K25NAB 0
21 26203834357 Nguyễn Thị Kiều Trang HIS 221 N K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 5/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 307/1 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 24207105794 Phan Đỗ Phương Trinh HIS 221 N K24PSU-DLK NỢ HP
2 26213136846 Hoàng Văn Tú HIS 221 N K26NAB 0
3 26213835776 Lê Mạnh Tuân HIS 221 N K26NHB 0
4 26203823462 Nguyễn Thúy Vy HIS 221 N K26NHB 0
5 26203835630 Châu Như Ý HIS 221 N K26NHB 0
6 26203128920 Hoàng Thị Ánh Yến HIS 221 N K26NAB 0
7 26203232488 Phạm Thị Quỳnh Anh HIS 221 P K26NHB 0
8 25203317289 Lê Ngọc Diệu Ánh HIS 221 P K26NHB 0
9 26213837106 Nguyễn Thế Bảo HIS 221 P K26NHB NỢ HP
10 26203827799 Phạm Thị Bình HIS 221 P K26NHB 0
11 26203835469 Nguyễn Thị Ngọc Chi HIS 221 P K26NHB 0
12 26212932339 Nguyễn Công HIS 221 P K26NHB 0
13 25203207820 Nguyễn Trần Kiều Diễm HIS 221 P K25NAD NỢ HP
14 26203800743 Nguyễn Thị Ngọc Diễm HIS 221 P K26NHB 0
15 26203821715 Trần Thị Thùy Dung HIS 221 P K26NHB 0
16 26203831272 Nguyễn Thì Dung HIS 221 P K26NHB 0
17 24207209530 Lê Thị Hà Giang HIS 221 P K24PSU-DLK 0
18 26203829493 Nguyễn Thị Thu Hà HIS 221 P K26NHB NỢ HP
19 26207127256 Thái Thanh Hà HIS 221 P K26DLK 0
20 26203127465 Nguyễn Hằng HIS 221 P K26DLK 0
21 26203827528 Trần Thị Mỹ Hảo HIS 221 P K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 6/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 307/2 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203829892 Phan Kim Hậu HIS 221 P K26NHB 0
2 24216100825 Lê Thái Hiệp HIS 221 P K24XDD 0
3 26203822544 Lê Thị Cẩm Hiếu HIS 221 P K26NHB 0
4 26203829758 Nguyễn Khánh Hòa HIS 221 P K26NHB 0
5 26203841573 Trịnh Khánh Hoàng HIS 221 P K26NHB 0
6 26203835518 Cao Thị Ánh Huyền HIS 221 P K26NHB NỢ HP
7 26203837122 Lê Khánh Huyền HIS 221 P K26NHB 0
8 26203841711 Ngô Gia Trúc Huyền HIS 221 P K26NHB 0
9 24212103321 Hà Xuân Khánh HIS 221 P K24PSU-QTH 0
10 25207105502 Khổng Minh Khuê HIS 221 P K25PSU-DLK 0
11 26203323104 Nguyễn Ngọc Quế Lâm HIS 221 P K26NHB 0
12 25207216094 Lê Thị Thùy Linh HIS 221 P K26NHB 0
13 26203820466 Phạm Mỹ Linh HIS 221 P K26NHB NỢ HP
14 26203836070 Trần Thị Đăng Linh HIS 221 P K26NHB NỢ HP
15 26203827349 Đặng Thị Loan HIS 221 P K26NHB 0
16 26203824747 Trần Thị Lợi HIS 221 P K26NHB 0
17 26213235830 Trần Đức Long HIS 221 P K26NHB 0
18 26203820219 Hoàng Thị Ly Ly HIS 221 P K26NHB 0
19 26203828898 Hồ Thị Khánh Ly HIS 221 P K26NHB 0
20 25202105279 Võ Thị Tuyết Mai HIS 221 P K25PSU-QTH 0
21 26203825455 Đỗ Trương Hoàng My HIS 221 P K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 7/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 310/1 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203830060 Phan Thị My My HIS 221 P K26NHB 0
2 26203834479 Đặng Thị Kiều My HIS 221 P K26NHB 0
3 26203842097 Võ Hảo Ngân HIS 221 P K26NHB 0
4 26203825449 Lê Thị Bích Ngọc HIS 221 P K26NHB 0
5 26203835598 Lê Huỳnh Bảo Ngọc HIS 221 P K26NHB 0
6 26203841710 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc HIS 221 P K26NHB 0
7 2220716902 Hồ Thị Minh Nguyệt HIS 221 P K22DLK 0
8 26203841579 Trần Thị Minh Nguyệt HIS 221 P K26NHB 0
9 26213835029 Nguyễn Viết Nhật HIS 221 P K26NHB 0
10 26203342436 Nguyễn Lê Yến Nhi HIS 221 P K26NHB 0
11 26203820008 Nguyễn Thị Phương Nhi HIS 221 P K26NHB 0
12 26203824082 Từ Thị Ái Nhi HIS 221 P K26NHB NỢ HP
13 26203841680 Phạm Mỹ Thục Nhi HIS 221 P K26NHB NỢ HP
14 26213835116 Nguyễn Như An Ny HIS 221 P K26NHB 0
15 26203836205 Phan Hoàng Oanh HIS 221 P K26NHB NỢ HP
16 26203842087 Ngô Thị Oanh HIS 221 P K26NHB 0
17 25211205115 Phan Đình Vĩnh Phúc HIS 221 P K25CMU-TPM 0
18 24207108015 Đặng Thu Phương HIS 221 P K24PSU-DLK 0
19 26203820559 Hồ Thị Anh Phương HIS 221 P K26NHB 0
20 26203835328 Trần Thị Kim Hà Phương HIS 221 P K26NHB 0
21 26203842724 Phan Thị Nhật Quyên HIS 221 P K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 8/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 310/2 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203321569 Đinh Xuân Quỳnh HIS 221 P K26NHB 0
2 26203833776 Trần Lê Diễm Quỳnh HIS 221 P K26NHB 0
3 26213842356 Đỗ Hữu Anh Tài HIS 221 P K26NHB 0
4 2220716986 Nguyễn Thị Phương Tâm HIS 221 P K22DLK 0
5 26203842258 Đặng Thị Thanh Tâm HIS 221 P K26NHB 0
6 24216112980 Lê Thành Thái HIS 221 P K24XDD 0
7 26203126939 Nguyễn Phùng Thạch Thảo HIS 221 P K26NHB 0
8 26203825933 Trần Phương Thảo HIS 221 P K26NHB 0
9 26203831007 Phạm Thị Trúc Thảo HIS 221 P K26NHB 0
10 26207126436 Nguyễn Thị Phương Thảo HIS 221 P K26DLK 0
11 26203841679 Ngô Thị Anh Thi HIS 221 P K26NHB NỢ HP
12 24217213141 Nguyễn Công Thiệu HIS 221 P K24PSU-DLK 0
13 26203135398 Trần Thị Ánh Thư HIS 221 P K26NAB 0
14 26203824824 Nguyễn Trần Anh Thư HIS 221 P K26NHB 0
15 26203337048 Lê Thị Hoài Thương HIS 221 P K26NHB 0
16 26203822440 Nguyễn Thị Hoài Thương HIS 221 P K26NHB 0
17 26203834993 Huỳnh Thị Hoài Thương HIS 221 P K26NHB NỢ HP
18 26203836081 Huỳnh Thị Thanh Thủy HIS 221 P K26NHB 0
19 26203841699 Nguyễn Thị Thanh Thủy HIS 221 P K26NHB NỢ HP
20 25203308762 Trịnh Thị Thúy Tiên HIS 221 P K25NTQ 0
21 26203821811 Thủy Thị Thanh Tiền HIS 221 P K26NHB 0
22
23
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 9/9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (N-P) Học kỳ : 2

Thời gian : 07h30 - 19/04/2021 - Phòng thi 305 - 03 Quang Trung Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 24207213708 Phạm Thị Phương Tin HIS 221 P K24PSU-DLK 0
2 26203841712 Phạm Thanh Trà HIS 221 P K26NHB 0
3 24207102674 Từ Thị Bích Trâm HIS 221 P K24PSU-DLK 0
4 24207116156 Lê Thị Quỳnh Trâm HIS 221 P K24PSU-DLK 0
5 26203800207 Lê Nguyễn Ngọc Trâm HIS 221 P K26NHB 0
6 24207108477 Bùi Thanh Trang HIS 221 P K24PSU-DLK 0
7 26203833391 Ngô Thùy Trang HIS 221 P K26NHB 0
8 26213830009 Dương Đình Trí HIS 221 P K26NHB 0
9 26203821664 Từ Thị Tú Trinh HIS 221 P K26NHB 0
10 26203824659 Trương Trần Khánh Tuyền HIS 221 P K26NHB 0
11 26203841748 Nguyễn Thị Tuyền HIS 221 P K26NHB 0
12 24203201251 Phạm Thị Ngọc Uyên HIS 221 P K24NAD 0
13 26203834143 Nguyễn Trần Phương Uyên HIS 221 P K26NHB NỢ HP
14 26203833432 Trần Thị Mỹ Vi HIS 221 P K26NHB 0
15 25207116042 Phạm Hà Vy HIS 221 P K25DLK NỢ HP
16 26203335508 Lê Thị Tường Vy HIS 221 P K26NHB 0
17 26203835461 Trần Thị Ánh Vy HIS 221 P K26NHB 0
18 26203837189 Nguyễn Thị Tường Vy HIS 221 P K26NHB 0
19 26203842104 Huỳnh Thị Xuân Yên HIS 221 P K26NHB 0
20 26203822558 Lê Thị Như Yến HIS 221 P K26NHB 0
21 26207134843 Nguyễn Thị Như Yến HIS 221 P K26NHB 0
22 24207105737 Vũ Phan Ngọc Nhi HIS 221 AA K25DLK Thi ghép
23
24
25
26
27

You might also like