You are on page 1of 31

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 1/31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 201 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26202134766 Phạm Ngọc Anh HIS 221 B K26QTH 0
2 26212122037 Vũ Tạ Tuấn Anh HIS 221 B K26QTH 0
3 26212135417 Nguyễn Việt Anh HIS 221 B K26QTH 0
4 26212228407 Nguyễn Hoàng Anh HIS 221 B K26QTH 0
5 26217324143 Võ Hoàng Anh HIS 221 B K26QTH 0
6 26212132451 Nguyễn Hữu Bằng HIS 221 B K26QTH 0
7 26218633396 Huỳnh Đức Bửu HIS 221 B K26QTH 0
8 26202134919 Đặng Phan Bảo Châu HIS 221 B K26QTH NỢ HP
9 26202142308 Đỗ Hoàng Châu HIS 221 B K26PSU-QTH 0
10 26202438218 Phan Thị Bảo Châu HIS 221 B K26QTH NỢ HP
11 26217131650 Nguyễn Quốc Cường HIS 221 B K26QTH 0
12 26212137468 Lê Nguyễn Anh Đạt HIS 221 B K26QTH NỢ HP
13 26212142737 Phan Quốc Đạt HIS 221 B K26QTH NỢ HP
14 24208615153 Mai Hồng Diệp HIS 221 B K24HP-LKT 0
15 26212142365 Võ Đặng Hoàng Đức HIS 221 B K26QTH 0
16 26202120534 Vũ Thị Dung HIS 221 B K26QTH 0
17 24207209360 Hoàng Thùy Dương HIS 221 B K24PSU-DLK 0
18 26202136184 Nguyễn Thị Thùy Dương HIS 221 B K26QTH 0
19 26212135403 Mai Hoàng Duy HIS 221 B K26QTH 0
20 26203822942 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 221 B K26QTH 0
21 25207104243 Tống Thị Hương Giang HIS 221 B K25DLK NỢ HP
22 26204300251 Mai Phan Thảo Hà HIS 221 B K26 3+1 NỢ HP
23 26216800262 Lê Văn Hân HIS 221 B K26CSH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 2/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 202 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 24208604481 Thượng Kim Hằng HIS 221 B K24HP-LKT 0
2 26202124488 Phan Thị Hằng HIS 221 B K26QTH 0
3 26207134328 Phan Thị Xuân Hạnh HIS 221 B K26QTH 0
4 26212133822 Đoàn Văn Hậu HIS 221 B K26QTH 0
5 26212123030 Đoàn Thanh Hiếu HIS 221 B K26QTH 0
6 26212134240 Vũ Tấn Hoàng HIS 221 B K26QTH 0
7 26212135898 Nguyễn Minh Hoàng HIS 221 B K26QTH NỢ HP
8 26202134191 Nguyễn Thị Ánh Hồng HIS 221 B K26QTH 0
9 26202136124 Trần Thị Thanh Hương HIS 221 B K26QTH 0
10 2321860740 Đoàn Quang Huy HIS 221 B K23LKT 0
11 26212136162 Võ Hoàng Huy HIS 221 B K26QTH 0
12 26212133075 Võ Nhất Khang HIS 221 B K26QTH 0
13 2121114221 Hoàng Đức Khánh HIS 221 B K23CMU-TMT 0
14 26212100265 Nguyễn Ngọc Khánh HIS 221 B K26QTH 0
15 26217227187 Phạm Viết Khánh HIS 221 B K26VQH 0
16 24218610651 Châu Bình Gia Khiêm HIS 221 B K24HP-LKT 0
17 26211139032 Nguyễn Duy Khương HIS 221 B K26CSH 0
18 24208616765 Nguyễn Thị Thuỳ Linh HIS 221 B K24HP-LKT 0
19 26202132389 Nguyễn Phạm Thùy Linh HIS 221 B K26QTH 0
20 26202134117 Lê Thị Thùy Linh HIS 221 B K26QTH NỢ HP
21 26202100061 Phan Thị Châu Loan HIS 221 B K26QTH 0
22 24217116802 Nguyễn Quý Lộc HIS 221 B K24PSU-DLK 0
23 26203325857 Nguyễn Thị Thu Ly HIS 221 B K26VQH 0
24 26207134529 Nguyễn Thị Hoàng Ly HIS 221 B K26QTH 0
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 3/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 203 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26212133197 Lê Đức Mạnh HIS 221 B K26QTH 0
2 23207112044 Lê Thanh Nga HIS 221 B K23KKT 0
3 26202135512 Võ Thị Yến Ngân HIS 221 B K26QTH 0
4 26202133483 Đặng Thị Tiểu Nghi HIS 221 B K26QTH 0
5 26202132562 Hồ Đặng Thị Ngọc HIS 221 B K26QTH 0
6 26202142428 Trần Thị Thúy Nhàn HIS 221 B K26QTH 0
7 26202135787 Võ Huyền Như HIS 221 B K26QTH NỢ HP
8 26202124251 Lê Thị Cẩm Nhung HIS 221 B K26QTH 0
9 26202136214 Nguyễn Thị Kiều Oanh HIS 221 B K26QTH 0
10 24211216450 Đỗ Đình Phú HIS 221 B K24CMU-TPM 0
11 26212141742 Hoàng Ngọc Bảo Phúc HIS 221 B K26QTH 0
12 2221714075 Nguyễn Minh Phước HIS 221 B K23CMU-TPM NỢ HP
13 26212127492 Nguyễn Trần Phước Quang HIS 221 B K26QTH 0
14 26212131832 Đỗ Vinh Quang HIS 221 B K26QTH 0
15 2320711637 Nguyễn Ngọc Anh Quyên HIS 221 B K23PSU-DLK 0
16 24217104772 Lê Quyền HIS 221 B K24PSU-DLK NỢ HP
17 26202125948 Dương Thúy Quỳnh HIS 221 B K26QTH 0
18 26202600225 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh HIS 221 B K26QTH 0
19 26203337017 Đoàn Nguyễn Nữ Sinh HIS 221 B K26VQH 0
20 26213331799 Đặng Văn Thành Tâm HIS 221 B K26QTH NỢ HP
21 26212133033 Lương Mạnh Tân HIS 221 B K26QTH 0
22 2321122734 Phan Văn Thắng HIS 221 B K23CMU-TPM 0
23 26202142500 Trịnh Thị Phương Thanh HIS 221 B K26QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 4/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 204 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26212135912 Lê Viết Thanh HIS 221 B K26QTH 0
2 2321715228 Nguyễn Bá Thành HIS 221 B K24DLK 0
3 26212100006 Trương Tuấn Thành HIS 221 B K26QTH 0
4 26212133876 Nguyễn Ngọc Thành HIS 221 B K26QTH 0
5 26202127289 Nguyễn Thị Thu Thảo HIS 221 B K26QTH 0
6 26212134335 Cao Minh Thức HIS 221 B K26QTH NỢ HP
7 26202128847 Võ Thị Hoài Thương HIS 221 B K26QTH 0
8 26202232101 Nguyễn Đoàn Minh Thy HIS 221 B K26QTH 0
9 26212123420 Nguyễn Võ Anh Tiến HIS 221 B K26QTH 0
10 26217131888 Quách Minh Tiến HIS 221 B K26QTH NỢ HP
11 26212133814 Nguyễn Hữu Toàn HIS 221 B K26QTH 0
12 2320715425 Đặng Thị Ngọc Trâm HIS 221 B K23PSU-DLK 0
13 26202128206 Lê Thị Ngọc Trâm HIS 221 B K26QTH 0
14 25202101059 Trần Huyền Trân HIS 221 B K26QTH 0
15 26202100532 Tôn Nữ Minh Trang HIS 221 B K26QTH 0
16 26205122184 Trần Thảo Trang HIS 221 B K26QTH 0
17 2320253524 Dương Thuỳ Trinh HIS 221 B K24DLL 0
18 26202134112 Phạm Vĩnh An Trinh HIS 221 B K26QTH 0
19 26217035022 Nguyễn Đình Trung HIS 221 B K26QTH 0
20 25211107639 Phan Minh Trường HIS 221 B K25TMT 0
21 26212135738 Nguyễn Hà Anh Tuấn HIS 221 B K26QTH 0
22 26212135251 Phan Duy Tùng HIS 221 B K26QTH 0
23 25203109960 Nguyễn Thanh Tuyền HIS 221 B K25NAB NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 5/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 205 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 23207111092 Huỳnh Nhật Thảo Uyên HIS 221 B K23PSU-DLK 0
2 24205116294 Trần Thị Hạ Uyên HIS 221 B K24QNT 0
3 26207223921 Trần Thị Vân HIS 221 B K26DLL 0
4 26212136279 Huỳnh Đức Vinh HIS 221 B K26QTH 0
5 26212130996 Nguyễn Phước Long Vũ HIS 221 B K26QTH 0
6 26202100631 Dương Nữ Tường Vy HIS 221 B K26QTH 0
7 26207200438 Huỳnh Thị Như Ý HIS 221 B K26QTH 0
8 25217208981 Hoàng Văn Bằng HIS 221 BB K25PSU-DLL 0
9 24211707627 Lê Duy Báu HIS 221 BB K24PNU-EDC 0
10 25203415924 Nguyễn Ngọc Diệp HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
11 24207116144 Lê Ngọc Diệu HIS 221 BB K25DLK NỢ HP
12 25207201830 Nguyễn Thị Phương Dung HIS 221 BB K25HP-VHD 0
13 24218606893 Đỗ Văn Dương HIS 221 BB K24LKT 0
14 24216707675 Đặng Nhất Duy HIS 221 BB K24XDD 0
15 25211704161 Nguyễn Khánh Duy HIS 221 BB K25PNU-EDC 0
16 24208600758 Phạm Thị Mỹ Duyên HIS 221 BB K24LKT 0
17 24213301653 Phạm Quang Hà HIS 221 BB K25PSU-DLK NỢ HP
18 24207104045 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HIS 221 BB K24PSU-DLK 0
19 25203405241 Trương Thị Minh Hằng HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
20 25202115732 Võ Thị Kim Hiền HIS 221 BB K25HP-VHD 0
21 25207102922 Vũ Thu Hiền HIS 221 BB K25DLK 0
22 2121646471 Hoàng Trung Hiếu HIS 221 BB K21TNM NỢ HP
23 25213200101 Nguyễn Thanh Minh Hiếu HIS 221 BB K25HP-VHD 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 6/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 206 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 24218602431 Đoàn Đức Hùng HIS 221 BB K24LKT 0
2 25217101893 Trần Thành Thanh Hùng HIS 221 BB K25DLK 0
3 25211205541 Đặng Việt Hưng HIS 221 BB K25TPM 0
4 25207212146 Nguyễn Song Hương HIS 221 BB K25PSU-DLL 0
5 2221125656 Nguyễn Đăng Khanh HIS 221 BB K23CMU-TPM 0
6 25211216148 Trần Đình Khánh HIS 221 BB K25CMU-TPM 0
7 25213409859 Trần Duy Khánh HIS 221 BB K25HP-VHD 0
8 25213409805 Phạm Lê Đăng Khoa HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
9 24218604832 Lê Bảo Khôi HIS 221 BB K24LKT 0
10 25213316613 Phạm Thanh Lâm HIS 221 BB K25NAD 0
11 2321158370 Nguyễn Văn Linh HIS 221 BB K23EDT NỢ HP
12 25203415771 Nguyễn Thị Mỵ Linh HIS 221 BB K25HP-VHD 0
13 25207103911 Đỗ Thị Cẩm Linh HIS 221 BB K25HP-VHD 0
14 25214310159 Nguyễn Văn Linh HIS 221 BB K25EDT 0
15 25206505931 Võ Thị Thu Lợi HIS 221 BB K25TNM 0
16 24211706209 Vũ Tuấn Long HIS 221 BB K24EDT 0
17 25207109072 Huỳnh Ly Ly HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
18 25203215767 Lê Nguyên Thảo My HIS 221 BB K25NAD 0
19 25207104254 Nguyễn Thị Huyền My HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
20 25207201293 Châu Thị Diễm My HIS 221 BB K25HP-VHD 0
21 25203409395 Đoàn Thị Thanh Nga HIS 221 BB K25HP-VHD 0
22 25203409787 Dương Thị Thúy Nga HIS 221 BB K25HP-VHD 0
23 25203405142 Lê Thị Thu Ngân HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 7/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 301 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25203405865 Trần Thanh Hoàng Ngân HIS 221 BB K25HP-VHD 0
2 25207213000 Hoàng Thị Kiều Ngân HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
3 24218615330 Lê Văn Nghĩa HIS 221 BB K24LKT 0
4 25211716035 Đỗ Tiến Nghĩa HIS 221 BB K25EDT 0
5 25208601722 Lê Thị Bích Ngọc HIS 221 BB K25LKT 0
6 24218602420 Ngô Thúy Nguyên HIS 221 BB K24LKT 0
7 25207100021 Trần Thị Thanh Nhàn HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
8 25217104193 Trần Kim Nhân HIS 221 BB K25DLK 0
9 24208615043 Võ Thị Bảo Nhi HIS 221 BB K24LKT 0
10 25205213293 Đoàn Thị Yến Nhi HIS 221 BB K25YDH 0
11 25207116188 Ngô Yến Nhi HIS 221 BB K25VTD 0
12 25203417088 Lê Thị Ninh HIS 221 BB K25HP-VHD 0
13 25213410571 Nguyễn Văn Phước HIS 221 BB K25HP-VHD 0
14 25211204526 Lê Quang Phương HIS 221 BB K25CMU-TPM 0
15 25207101428 Nguyễn Thị Tuyết Phượng HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
16 24217105215 Quách Ngọc Anh Quân HIS 221 BB K24DLK NỢ HP
17 24207201578 Nguyễn Thị Như Quỳnh HIS 221 BB K24PSU-DLK 0
18 24207212634 Đặng Nữ Ngọc Quỳnh HIS 221 BB K26DLK NỢ HP
19 25203209950 Võ Thị Như Quỳnh HIS 221 BB K25NAD 0
20 25207105920 Trần Thị Diễm Quỳnh HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
21 25207107654 Nay Lan Quỳnh HIS 221 BB K25LKT 0
22 25207213934 Dương Thị Thanh Sang HIS 221 BB K25DLK NỢ HP
23 25216503097 Phan Thanh Sơn HIS 221 BB K25TNM 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 8/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 302 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26213334831 Lê Xuân Anh Sơn HIS 221 BB K26NTQ NỢ HP
2 2321714472 Nguyễn Đức Thành HIS 221 BB K23DLK 0
3 25213404720 Nguyễn Trương Nhật Thành HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
4 25216508436 Đỗ Ngọc Thành HIS 221 BB K25TNM 0
5 25206505975 Trần Thị Thảo HIS 221 BB K25TNM 0
6 25206501657 Nguyễn Thị Thanh Thi HIS 221 BB K25TNM 0
7 25211209353 Huỳnh Ngọc Thịnh HIS 221 BB K25CMU-TPM 0
8 26214330010 Nguyễn Minh Thông HIS 221 BB K26PSU-KKT 0
9 25207109965 Nguyễn Thị Minh Thư HIS 221 BB K25HP-VHD 0
10 25207109501 Phạm Thị Ngọc Thuận HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
11 25203409947 Hoàng Thị Thùy HIS 221 BB K25HP-VHD 0
12 26203500549 Huỳnh Thị Thủy Tiên HIS 221 BB K26VJ-VQH 0
13 26216230540 Phan Trọng Tiến HIS 221 BB K26XDC 0
14 23217111124 Doãn Lê Thanh Toàn HIS 221 BB K24PSU-DLK 0
15 25217107950 Nguyễn Như Khánh Toàn HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
16 25203202091 Ngô Thị Kiều Trâm HIS 221 BB K25NAD 0
17 2120529265 Nguyễn Thị Trang HIS 221 BB K21YDH NỢ HP
18 2320717213 Nguyễn Thị Hồng Trang HIS 221 BB K23PSU-DLK NỢ HP
19 25207104852 Vũ Thị Trang HIS 221 BB K25KKT 0
20 25207203134 Hồ Thị Huyền Trang HIS 221 BB K25HP-VHD 0
21 26214733025 Trần Hữu Trí HIS 221 BB K26HP-LKT NỢ HP
22 25211208597 Mai Quang Trung HIS 221 BB K25CMU-TPM 0
23 25213409180 Nguyễn Hoàng Trung HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 9/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 303 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25211117696 Lê Thanh Trường HIS 221 BB K25TMT 0
2 25216505385 Nguyễn Quốc Trường HIS 221 BB K25TNM 0
3 24218602522 Phạm Trương Tú HIS 221 BB K24LKT 0
4 25207108636 Lê Tường Vân HIS 221 BB K25HP-VHD 0
5 25207116305 Nguyễn Yến Vi HIS 221 BB K25PSU-DLK 0
6 25203409427 Huỳnh Thị Ngọc Vĩ HIS 221 BB K25HP-VHD 0
7 25216305243 Trần Kiều Vĩnh HIS 221 BB K25TNM 0
8 25213408490 Ngô Trần Nhật Vũ HIS 221 BB K25HP-VHD NỢ HP
9 25203408923 Phan Thị Hồng Vy HIS 221 BB K25HP-VHD 0
10 26202125299 Đỗ Thị Hoàng An HIS 221 D K26QTH 0
11 26218633665 Hoàng Minh Bảo HIS 221 D K26QTH 0
12 26202426000 Phan Thị Thanh Bình HIS 221 D K26QTH 0
13 26212133869 Nguyễn Tấn Chung HIS 221 D K26QTH 0
14 26216135317 Trần Sĩ Chương HIS 221 D K26QTH NỢ HP
15 26212135245 Trần Thái Công HIS 221 D K26QTH NỢ HP
16 26212135744 Nguyễn Đức Đạt HIS 221 D K26QTH 0
17 26202122412 Võ Thị Kiều Diễm HIS 221 D K26QTH 0
18 26211236166 Phan Văn Trí Đức HIS 221 D K26QTH NỢ HP
19 26202134602 Trần Thị Thùy Dương HIS 221 D K26QTH 0
20 26202130680 Trần Đàm Thu Hà HIS 221 D K26QTH 0
21 26212136189 Nguyễn Văn Hà HIS 221 D K26QTH NỢ HP
22 26202132939 Dụng Thị Hằng HIS 221 D K26QTH 0
23 26212134383 Lê Nguyễn Văn Hiếu HIS 221 D K26QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 10/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 304 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203531771 Lê Thị Bích Hoa HIS 221 D K26VJ-VQH 0
2 26202142630 Mai Thị Kim Hoài HIS 221 D K26QTH NỢ HP
3 26212122084 Phan Huy Hoàng HIS 221 D K26QTH 0
4 26217123606 Nguyễn Đình Hoàng HIS 221 D K26QTH 0
5 24217106752 Hồ Ngọc Hùng HIS 221 D K26QTH NỢ HP
6 26212135356 Vũ Minh Hùng HIS 221 D K26QTH NỢ HP
7 24212108047 Đinh Nguyễn Quốc Huy HIS 221 D K26QTH NỢ HP
8 25211207733 Trần Khánh Huy HIS 221 D K25CMU-TPM 0
9 26212135017 Trần Công Huy HIS 221 D K26QTH NỢ HP
10 26213541694 Phan Phúc Lâm Huy HIS 221 D K26HP-VQH 0
11 25212109216 Trần Duy Huyền HIS 221 D K26QTH NỢ HP
12 26203535430 Phạm Thị Thanh Huyền HIS 221 D K26VJ-VQH 0
13 26212134872 Nguyễn Thiện Khoa HIS 221 D K26QTH 0
14 26212135169 Nguyễn Văn Khôi HIS 221 D K26QTH 0
15 26202123259 Nguyễn Duyên Khuê HIS 221 D K26QTH 0
16 26212135112 Đỗ Lanh HIS 221 D K26QTH NỢ HP
17 26207231511 Trần Thị Mỹ Linh HIS 221 D K26QTH 0
18 26212135121 Dương Quốc Hồng Lộc HIS 221 D K26QTH 0
19 24212507170 Lê Tất Quí Long HIS 221 D K25KKT NỢ HP
20 26212133970 Phạm Phước Thành Long HIS 221 D K26QTH 0
21 26213335615 Hồ Đoàn Hoàng Long HIS 221 D K26QTH 0
22 26213541793 Lê Ngọc Quốc Long HIS 221 D K26HP-VQH 0
23 26211425773 Phạm Bá Lượng HIS 221 D K26QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 11/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 305 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26212135571 Ngô Thanh Minh HIS 221 D K26QTH NỢ HP
2 26202100593 Trần Thị Trà My HIS 221 D K26QTH 0
3 26202224508 Văn Huỳnh Phương My HIS 221 D K26QTH 0
4 26203532240 Bùi Thị Thu My HIS 221 D K26VJ-VQH 0
5 26203534558 Lê Thị Ry Na HIS 221 D K26HP-VQH 0
6 26203534134 Văn Thị Thảo Ngân HIS 221 D K26VJ-VQH 0
7 26203534969 Lê Thu Ngân HIS 221 D K26VJ-VQH 0
8 26203327139 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc HIS 221 D K26HP-VQH 0
9 26202126758 Võ Ý Nhi HIS 221 D K26QTH 0
10 26203533720 Hồ Thị Tố Nhi HIS 221 D K26VJ-VQH 0
11 26207133487 Nguyễn Thị Minh Nhi HIS 221 D K26QTH 0
12 26207140938 Trần Ý Nhi HIS 221 D K26QTH 0
13 26207229768 Phan Thị Ái Nhi HIS 221 D K26QTH 0
14 26202131021 Hoàng Trần Xuân Nữ HIS 221 D K26QTH 0
15 26202142562 Vũ Thị Lâm Oanh HIS 221 D K26QTH 0
16 26218733299 Nguyễn Văn Phong HIS 221 D K26QTH NỢ HP
17 26212126770 Đinh Ngọc An Phú HIS 221 D K26QTH 0
18 26207240007 Nguyễn Thị Phúc HIS 221 D K26VQH NỢ HP
19 26202120745 Lâm Như Phước HIS 221 D K26QTH 0
20 26212136039 Nguyễn Nho Anh Quân HIS 221 D K26QTH NỢ HP
21 26212129866 Nguyễn Văn Quyết HIS 221 D K26QTH 0
22 26203532798 Hồ Như Quỳnh HIS 221 D K26HP-VQH 0
23 26212134621 Đinh Tấn Sang HIS 221 D K26QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 12/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 306 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26213133940 Lê Vĩnh Sang HIS 221 D K26VJ-VQH 0
2 26212431653 Trần Hồ Nam Sơn HIS 221 D K26QTH 0
3 26212128694 Trọng Văn Tài HIS 221 D K26QTH 0
4 26203535524 Nguyễn Thị Thanh Tâm HIS 221 D K26VJ-VQH 0
5 26212134691 Nguyễn Thành Thái HIS 221 D K26QTH 0
6 26207134655 Nguyễn Thị Hồng Thắm HIS 221 D K26QTH 0
7 26212120225 Nguyễn Văn Thẳng HIS 221 D K26QTH 0
8 26202100413 Đặng Thị Thanh HIS 221 D K26QTH 0
9 26211621876 Võ Minh Thành HIS 221 D K26QTH 0
10 26212130508 Nguyễn Công Thành HIS 221 D K26QTH 0
11 26212134798 Đoàn Quang Thành HIS 221 D K26QTH NỢ HP
12 26203131185 Trần Thị Thu Thảo HIS 221 D K26HP-VQH 0
13 26207130073 Lê Kim Thảo HIS 221 D K26QTH 0
14 26211235867 Phan Gia Thịnh HIS 221 D K26QTH NỢ HP
15 26212122631 Nguyễn Ngọc Thịnh HIS 221 D K26QTH 0
16 26212135080 Nguyễn Ngọc Thịnh HIS 221 D K26QTH 0
17 26213541716 Đặng Phúc Thịnh HIS 221 D K26HP-VQH 0
18 26203500131 Nguyễn Thị Thơm HIS 221 D K26HP-VQH 0
19 25212107620 Phan Văn Thông HIS 221 D K26QTH NỢ HP
20 26202125153 Phùng Hữu Khánh Thông HIS 221 D K26QTH 0
21 26202130550 Lê Thị Minh Thư HIS 221 D K26QTH 0
22 25212100068 Trần Phúc Thuận HIS 221 D K26QTH NỢ HP
23 26207229772 Trần Thu Thủy HIS 221 D K26LKT NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 13/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 401/1 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25211905555 Nguyễn Văn Tiến HIS 221 D K26QTH 0
2 26212135745 Mai Nhật Tiến HIS 221 D K26QTH NỢ HP
3 26212132394 Huỳnh Phạm Minh Tình HIS 221 D K26QTH 0
4 26212100742 Trương Nguyễn Đức Toàn HIS 221 D K26QTH 0
5 26202134003 Phạm Huỳnh Tố Trân HIS 221 D K26QTH 0
6 26202121317 Nguyễn Mai Lan Trinh HIS 221 D K26QTH 0
7 26203541870 Lê Tuyết Trinh HIS 221 D K26VJ-VQH NỢ HP
8 26212120224 Nguyễn Thanh Tú HIS 221 D K26QTH 0
9 26212124246 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn HIS 221 D K26QTH 0
10 26203542705 Trần Thị Tuyến HIS 221 D K26VQH NỢ HP
11 26203537247 Nguyễn Huỳnh Ngọc Uyên HIS 221 D K26HP-VQH 0
12 26202100151 Nguyễn Hoàng Cẩm Vân HIS 221 D K26QTH NỢ HP
13 26202122121 Dương Thị Thảo Vân HIS 221 D K26QTH 0
14 26212135389 Nguyễn Hữu Vững HIS 221 D K26QTH 0
15 26202130658 Trần Thảo Vy HIS 221 D K26QTH 0
16 26203529487 Nguyễn Thảo Vy HIS 221 D K26VJ-VQH 0
17 26202536392 Nguyễn Thị Kim Yến HIS 221 D K26QTH 0
18 26217035975 Trần Ngô Nguyên An HIS 221 R K26QKB 0
19 25213207612 Phan Minh Tuấn Anh HIS 221 R K25NAD 0
20 26203320193 Nguyễn Thị Mai Anh HIS 221 R K26NTQ 0
21 26203322311 Huỳnh Trần Minh Anh HIS 221 R K26NTQ 0
22 26203332691 Hồ Thị Kim Anh HIS 221 R K26NTQ 0
23 26203335053 Dương Hoàng Tú Anh HIS 221 R K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 14/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 401/2 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26207026226 Đồng Thị Ngọc Anh HIS 221 R K26QKB 0
2 25203205805 Hồ Châu Ngọc Ánh HIS 221 R K25NAD 0
3 25203302351 Đoàn Thị Ngọc Ánh HIS 221 R K25NTQ 0
4 26213335723 Võ Thị Minh Ánh HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
5 26212434072 Lê Trịnh Trung Bảo HIS 221 R K26PSU-QNH 0
6 26203121091 Nguyễn Thị Bình HIS 221 R K26NTQ 0
7 26203300642 Hồ Huỳnh Châu HIS 221 R K26NTQ 0
8 26203334388 Nguyễn Kiều Châu HIS 221 R K26NTQ 0
9 26212137462 Hồ Quốc Đại HIS 221 R K26QKB 0
10 26213321581 Nguyễn Thanh Đảm HIS 221 R K26NTQ 0
11 26203336888 Nguyễn Huỳnh PhươnDung HIS 221 R K26NTQ 0
12 26212127096 Võ Hoàng Dũng HIS 221 R K26NTQ 0
13 26217027043 Hồ Nguyên Dương HIS 221 R K26QKB NỢ HP
14 25207103678 Nguyễn Cao Kiều Duyên HIS 221 R K25DLK 0
15 26203331895 Phạm Thị Mỹ Duyên HIS 221 R K26NTQ 0
16 26203320089 Nguyễn Thị Cẩm Giang HIS 221 R K26NTQ 0
17 26212137500 Phan Đức Linh Giang HIS 221 R K26QKB 0
18 26207035834 Nguyễn Thanh Hà HIS 221 R K26QKB NỢ HP
19 24207102077 Phan Thị Hồng Hải HIS 221 R K24PSU-DLK 0
20 25203111575 Phan Thu Hằng HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
21 26207022608 Phạm Thị Mỹ Hạnh HIS 221 R K26QKB NỢ HP
22 26213333012 Nguyễn Tuấn Học HIS 221 R K26NTQ 0
23 26203121482 Phạm Mai Hương HIS 221 R K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 15/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 401/3 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26213334627 Võ Gia Huy HIS 221 R K26NTQ 0
2 26217028930 Nguyễn Nhật Huy HIS 221 R K26QKB 0
3 26217130007 Nguyễn Lê Hoàng Huy HIS 221 R K26QKB 0
4 26203300154 Bùi Khánh Huyền HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
5 26203300777 Nguyễn Thị Huyền HIS 221 R K26NTQ 0
6 26213136716 Lý Huy Khang HIS 221 R K26NAB 0
7 25211203111 Phạm Ngọc Tuấn Kiệt HIS 221 R K25CMU-TPM 0
8 26203330874 Trần Thị Mỹ Kiều HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
9 26203336932 Võ Thị Thanh Kiều HIS 221 R K26NTQ 0
10 26207135422 Huỳnh Thị Lệ HIS 221 R K26NTQ 0
11 26203341657 Trần Thị Thùy Linh HIS 221 R K26NTQ 0
12 26203333861 Trần Thị Kiều Loan HIS 221 R K26NTQ 0
13 26203328712 Nguyễn Thị Hoàng Lộc HIS 221 R K26NTQ 0
14 26217032058 Bùi Thành Lộc HIS 221 R K26QKB 0
15 24214105505 Văn Võ Hoàng Long HIS 221 R K24KTR 0
16 26203333688 Hoàng Thị Thùy Lương HIS 221 R K26NTQ 0
17 26203325656 Lê Thị Khánh Ly HIS 221 R K26NTQ 0
18 26203327649 Đoàn Ngọc Phương Mai HIS 221 R K26NTQ 0
19 26203328563 Võ Thị Xuân Mai HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
20 26203334980 Nguyễn Thị Ngọc Mai HIS 221 R K26NTQ 0
21 26202224645 Nguyễn Thị Thảo My HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
22 26203320185 Trần Thị Diệu My HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
23 26203329275 Nguyễn Thị Diễm My HIS 221 R K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 16/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 401/4 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203341647 Lương Dương Hà My HIS 221 R K26NTQ 0
2 26203335465 Lê Thị Thanh Na HIS 221 R K26NTQ 0
3 26203300711 Võ Thị Quỳnh Nga HIS 221 R K26NTQ 0
4 26207031529 Đỗ Thị Kim Nga HIS 221 R K26QKB 0
5 26203332509 Ngô Lê Bảo Ngân HIS 221 R K26NTQ 0
6 26207128099 Nguyễn Thị Mỹ Ngân HIS 221 R K26NTQ 0
7 25213305733 Trần Khánh Nguyên HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
8 26203336989 Hồ Thị Minh Nguyệt HIS 221 R K26NTQ 0
9 26203320446 Võ Thị Thanh Nhàn HIS 221 R K26NTQ 0
10 26211233447 Nguyễn Thành Nhân HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
11 26203326422 Lê Thị Hoàng Nhi HIS 221 R K26NTQ 0
12 26203334624 Nguyễn Thanh Thảo Nhi HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
13 26203324218 Trần Thị Quỳnh Như HIS 221 R K26NTQ 0
14 26203333453 Nguyễn Khánh Như HIS 221 R K26NTQ 0
15 26207228006 Nguyễn Thị Quỳnh Như HIS 221 R K26NTQ 0
16 26202230033 Hồ Thị Hồng Nhung HIS 221 R K26NTQ 0
17 26203328709 Tào Thị Mỹ Nhung HIS 221 R K26NTQ 0
18 26203324829 Hồ Thị Hoàng Ny HIS 221 R K26NTQ 0
19 26213135905 Trần Hữu Phúc HIS 221 R K26NAB 0
20 26213323543 Ngô Hồng Phúc HIS 221 R K26NTQ 0
21 26213135161 Nguyễn Anh Phương HIS 221 R K26NAB 0
22 26213141583 Nguyễn Văn Anh Quân HIS 221 R K26NAB NỢ HP
23 26217224523 Phạm Quang HIS 221 R K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 17/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 404 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203329495 Nguyễn Thị Hạ Quyên HIS 221 R K26NTQ 0
2 23202610307 Cao Nguyễn Diệu Quỳnh HIS 221 R K24KDN 0
3 26203324087 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh HIS 221 R K26NTQ 0
4 26203329097 Trương Thị Thanh Thái HIS 221 R K26NTQ 0
5 26203320874 Lê Thị Phương Thảo HIS 221 R K26NTQ 0
6 26203334725 Lê Thị Thu Thảo HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
7 26203342755 Nguyễn Thị Thảo HIS 221 R K26NTQ 0
8 26203831384 Phạm Lê Phương Thảo HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
9 26203328695 Vương Linh Thư HIS 221 R K26NTQ 0
10 26217032021 Nguyễn Ngọc Thuận HIS 221 R K26QKB NỢ HP
11 25207104345 Mai Như Thục HIS 221 R K25DLK 0
12 26203341629 Phạm Thị Hoài Thương HIS 221 R K26NTQ 0
13 26207229230 Cao Vũ Thanh Thúy HIS 221 R K26NTQ 0
14 26203329053 Nguyễn Thị Thùy HIS 221 R K26NTQ 0
15 26203325806 Nguyễn Bích Trâm HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
16 26203327414 Lê Thị Huỳnh Trâm HIS 221 R K26NTQ 0
17 25205208912 Trần Thị Tân Trang HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
18 26203323597 Nguyễn Thị Mỹ Trang HIS 221 R K26NTQ 0
19 26203330497 Bùi Thị Thu Trang HIS 221 R K26NTQ 0
20 26203334469 Dương Thị Thùy Trang HIS 221 R K26NTQ 0
21 26203335260 Nguyễn Thùy Trang HIS 221 R K26NTQ 0
22 26202122985 Mai Thị Ngọc Trinh HIS 221 R K26NTQ 0
23 26203325871 Hoàng Thị Thanh Trúc HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 18/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 405 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 2320257489 Nguyễn Như Uyên HIS 221 R K23PSU-KKT NỢ HP
2 26207128233 Nguyễn Thị Kiều Vi HIS 221 R K26NTQ 0
3 26213335354 Nguyễn Quang Vĩ HIS 221 R K26NTQ NỢ HP
4 26203337093 Nguyễn Thị Vui HIS 221 R K26NTQ 0
5 26203329504 Nguyễn Thị Kiều Vy HIS 221 R K26NTQ 0
6 26203334249 Trần Thị Gia Vy HIS 221 R K26NTQ 0
7 26203332377 Nguyễn Thị Thanh Xuân HIS 221 R K26NTQ 0
8 26203300351 Đặng Thị Thu Yến HIS 221 R K26NTQ 0
9 24207115307 Nguyễn Thúy An HIS 221 V K24PSU-DLK NỢ HP
10 25207100202 Trương Thị An HIS 221 V K25PSU-DLK 0
11 25207210046 Lê Chu Kiều Anh HIS 221 V K25PSU-DLL 0
12 25212110813 Nguyễn Chí Bảo HIS 221 V K25PSU-QTH 0
13 25202106377 Lương Thị Minh Châu HIS 221 V K25QTH 0
14 25203110882 Lê Thị Chung Châu HIS 221 V K25PSU-QTH 0
15 25203208266 Nguyễn Quang Minh Châu HIS 221 V K26NTQ NỢ HP
16 25207210906 Nguyễn Thị Kim Chi HIS 221 V K25PSU-DLK 0
17 25214102078 Nguyễn Minh Đức HIS 221 V K25CSU-KTR 0
18 25212108593 Đoàn Quang Duy HIS 221 V K25QTH 0
19 25207105368 Trần Thị Thùy Duyên HIS 221 V K25PSU-QTH 0
20 25207204813 Trương Thị Mỹ Duyên HIS 221 V K25PSU-DLL 0
21 25208702377 Lê Thị Mỹ Duyên HIS 221 V K25LTH 0
22 25203208025 Trần Thị Ngọc Hà HIS 221 V K25NAD 0
23 25212103786 Võ Ngọc Hà HIS 221 V K25PSU-QTH 0
24 25218608493 Trần Huy Hải HIS 221 V K25LKT NỢ HP
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 19/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 406 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25207115851 Nguyễn Gia Hân HIS 221 V K25DLK 0
2 25203409385 Phạm Thị Phương Hằng HIS 221 V K25PSU-DLL 0
3 25203316088 Lê Thị Thu Hiền HIS 221 V K25LKT 0
4 25207103656 Hồ Thị Thúy Hiền HIS 221 V K25PSU-DLL 0
5 25207109674 Trần Mỹ Hòa HIS 221 V K25PSU-DLK 0
6 25212108446 Nguyễn Đức Tấn Hoàng HIS 221 V K25PSU-QTH 0
7 25217103462 Phạm Huy Hoàng HIS 221 V K25PSU-DLL 0
8 25207117753 Phạm Thị Thúy Hồng HIS 221 V K25PSU-DLK 0
9 25203207117 Trần Thị Kim Huệ HIS 221 V K25NAD 0
10 25212111990 Lương Quang Huy HIS 221 V K25PSU-QTH 0
11 25217204407 Vương Lữ Nhật Huy HIS 221 V K25PSU-DLL 0
12 24203215753 Nguyễn Thị Diệu Huyền HIS 221 V K24NAD 0
13 25202601768 Võ Thanh Huyền HIS 221 V K25PSU-QTH 0
14 25207204059 Nguyễn Thanh Huyền HIS 221 V K25PSU-DLL 0
15 25212105723 Phùng Minh Hy HIS 221 V K25PSU-QTH 0
16 25212116471 Trần Nguyễn Gia Khánh HIS 221 V K25PSU-QTH 0
17 24213203886 Đinh Ngọc Lâm HIS 221 V K25DLK NỢ HP
18 25207109151 Bùi Hương Lan HIS 221 V K25PSU-DLK 0
19 25202109404 Trần Duy Phương Linh HIS 221 V K25PSU-QTH 0
20 25202203507 Lê Thị Khánh Linh HIS 221 V K25LKT 0
21 25207204837 Nguyễn Khánh Linh HIS 221 V K25PSU-DLL 0
22 25203101366 Phan Thị Trúc Ly HIS 221 V K25NAB 0
23 25202103520 Phan Thị Bích Mai HIS 221 V K25PSU-QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 20/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 501/1 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25208700214 Trần Thị Trúc Mai HIS 221 V K25LTH 0
2 25218609280 Lê Hoàng Minh HIS 221 V K25LTH NỢ HP
3 25202112825 Huỳnh Ngọc Kiều My HIS 221 V K25PSU-QTH NỢ HP
4 25207100785 Nguyễn Thảo My HIS 221 V K25PSU-DLK 0
5 25207117608 Lê Thị Trà My HIS 221 V K25DLK NỢ HP
6 25207207588 Nguyễn Ngọc Trà My HIS 221 V K25PSU-DLL NỢ HP
7 25207100337 Nguyễn Quỳnh Ngân HIS 221 V K25PSU-DLK 0
8 25207108425 Trương Thị Thu Ngân HIS 221 V K25PSU-DLK 0
9 25207107685 Trần Thị Phương Nghi HIS 221 V K25PSU-DLK 0
10 24214304217 Bùi Hữu Nhân HIS 221 V K24ADH 0
11 25202113368 Trần Thị Linh Nhi HIS 221 V K25PSU-QTH 0
12 25203204900 Huỳnh Bá Ý Nhi HIS 221 V K25NAD 0
13 25203216937 Nguyễn Yến Nhi HIS 221 V K25NAD 0
14 25207107250 Phạm Thu Uyên Nhi HIS 221 V K25PSU-DLK 0
15 25202116215 Lương Thị Thùy Nhung HIS 221 V K25PSU-QTH NỢ HP
16 25208701673 Nguyễn Kiều Oanh HIS 221 V K25LTH 0
17 2221218949 Bùi Xuân Phú HIS 221 V K22QTH 0
18 25212109466 Quí Phúc HIS 221 V K25PSU-QTH 0
19 24203215662 Võ Thị Yến Phụng HIS 221 V K24NAD 0
20 25207102910 Nguyễn Thị Ngọc Phương HIS 221 V K25PSU-DLK 0
21 25207210327 Huỳnh Thị Linh Phương HIS 221 V K25PSU-QTH 0
22 25203113722 Cao Thị Phượng HIS 221 V K25NAD 0
23 25207100612 Nguyễn Thị Kim Quyên HIS 221 V K25PSU-DLK 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 21/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 501/2 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25207108716 Trần Thị Mỹ Quyên HIS 221 V K25PSU-DLK 0
2 25207213843 Diệp Khánh Quỳnh HIS 221 V K25PSU-DLK 0
3 25212104555 Lê Tấn Trường Sơn HIS 221 V K25PSU-QTH 0
4 25203217346 Huỳnh Thị Phương Sự HIS 221 V K25NAD NỢ HP
5 25207104546 Nguyễn Thị Thanh Tâm HIS 221 V K25DLK NỢ HP
6 25207105697 Nguyễn Thị Tâm HIS 221 V K25DLK 0
7 25217215735 Bùi Văn Tâm HIS 221 V K25PSU-QTH 0
8 25212107104 Nguyễn Thị Như Thắm HIS 221 V K25PSU-QTH 0
9 25207108419 Mai Thị Phương Thanh HIS 221 V K25DLK 0
10 25207109360 Lê Thị Minh Thanh HIS 221 V K25DLK NỢ HP
11 25207214167 Võ Phương Thanh HIS 221 V K25PSU-DLL 0
12 24207101888 Lê Thanh Thảo HIS 221 V K25PSU-DLK 0
13 24207105609 Đỗ Thị Thảo HIS 221 V K24PSU-DLK NỢ HP
14 25203216556 Nguyễn Thị Thu Thảo HIS 221 V K25NAD 0
15 25207200830 Lê Thị Phương Thảo HIS 221 V K25PSU-QTH NỢ HP
16 24211206414 Mai Đức Phong Thiên HIS 221 V K24CMU-TPM NỢ HP
17 25207116169 Nguyễn Thị Thu Thiệt HIS 221 V K25PSU-DLK 0
18 25202101458 Đặng Thị Anh Thư HIS 221 V K25PSU-QTH 0
19 25202108742 Phạm Trần Minh Thư HIS 221 V K25PSU-QTH 0
20 25207110208 Dương Thị Kiều Thương HIS 221 V K25QTH 0
21 25207214620 Dương Thị Thương HIS 221 V K25PSU-DLL 0
22 25207103457 Huỳnh Thị Minh Thúy HIS 221 V K25PSU-DLK 0
23 25207104227 Phạm Thị Kiều Thúy HIS 221 V K25PSU-QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 22/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 501/3 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 25207100901 Nguyễn Thị Linh Thùy HIS 221 V K25PSU-DLL 0
2 25211205364 Bùi Công Tiến HIS 221 V K25CMU-TPM 0
3 25207105212 Hà Bích Tô HIS 221 V K25PSU-DLK 0
4 25202116167 Trương Thị Trang HIS 221 V K25PSU-QTH 0
5 25207101921 Nguyễn Đoàn Uyên Trang HIS 221 V K25PSU-DLK 0
6 25213115113 Đậu Đức Trung HIS 221 V K25NAB NỢ HP
7 24217115932 Phạm Công Tuân HIS 221 V K24PSU-DLK 0
8 25212105159 Trần Anh Tuấn HIS 221 V K25PSU-QTH 0
9 25202117144 Trần Thị Thanh Vân HIS 221 V K25PSU-QTH 0
10 25208715458 Trần Tường Vi HIS 221 V K25LTH 0
11 24214307289 Đoàn Văn Triệu Vĩ HIS 221 V K25ADH NỢ HP
12 25212116362 Lê Minh Vĩ HIS 221 V K25PSU-QTH 0
13 24217115931 Phan Hữu Vũ HIS 221 V K24PSU-DLK 0
14 25202315562 Lê Thị Tường Vy HIS 221 V K25PSU-DLK 0
15 25203409406 Phạm Thị Thúy Vy HIS 221 V K25DLK 0
16 25207116304 Huỳnh Nhất Vy HIS 221 V K25PSU-DLK NỢ HP
17 25208707883 Đặng Thục Vy HIS 221 V K25LTH 0
18 25212109820 Phan Văn Vỹ HIS 221 V K25PSU-QTH NỢ HP
19 25217102706 Nguyễn Văn Triệu Vỹ HIS 221 V K25PSU-DLK NỢ HP
20 25218707973 Hồ Thị Như Ý HIS 221 V K25LTH 0
21 25202901948 Lê Thị Hải Yến HIS 221 V K25PSU-QTH NỢ HP
22 25203103304 Võ Hoàng Yến HIS 221 V K25NAD NỢ HP
23 25203115704 Trương Thị Ngọc Yến HIS 221 V K25NAD 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 23/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 501/4 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203325702 Lê Thị Hồng Ân HIS 221 X K26NTQ 0
2 24205216126 Nguyễn Thị Lan Anh HIS 221 X K24YDH 0
3 26203331764 Bùi Tâm Anh HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
4 26203332512 Lê Thị Vân Anh HIS 221 X K26NTQ 0
5 26203332583 Hồ Thị Kim Anh HIS 221 X K26NTQ 0
6 26203335537 Lê Thị Hồng Anh HIS 221 X K26NTQ 0
7 26207226813 Nguyễn Thị Quỳnh Anh HIS 221 X K26NTQ 0
8 26218738446 Trần Nguyễn Tuấn Anh HIS 221 X K26DLK NỢ HP
9 26203330979 Nguyễn Mai Như Bình HIS 221 X K26NTQ 0
10 26203332850 Nguyễn Thị Thanh Bình HIS 221 X K26NTQ 0
11 25217115769 Lê Quốc Cường HIS 221 X K25PSU-QTH 0
12 26203336886 Trần Thị Phương Diễn HIS 221 X K26NTQ 0
13 24208601987 Nguyễn Thị Kim Dung HIS 221 X K24LKT 0
14 26203324053 Phạm Thị Thùy Dương HIS 221 X K26NTQ 0
15 26203341605 Nguyễn Thị Mỹ Duyên HIS 221 X K26NTQ 0
16 24207100234 Phan Thị Hương Giang HIS 221 X K24PSU-DLK 0
17 26203325151 Nguyễn Võ Hương Giang HIS 221 X K26NTQ 0
18 26213334954 Trương Văn Gô HIS 221 X K26NTQ 0
19 26203327742 Huỳnh Vũ Nhật Hạ HIS 221 X K26NTQ 0
20 26207222032 Nguyễn Gia Hân HIS 221 X K26NTQ 0
21 26203321757 Nguyễn Thị Thúy Hằng HIS 221 X K26NTQ 0
22 26207100760 Hoàng Thị Mỹ Hằng HIS 221 X K26NTQ 0
23 25207216693 Đinh Thị Thu Hiền HIS 221 X K25PSU-DLK 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 24/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 504 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 24211115193 Nguyễn Quang Hiếu HIS 221 X K24CMU-TPM 0
2 24217204361 Nguyễn Minh Hiếu HIS 221 X K24DLL NỢ HP
3 26203325063 Trần Sông Hiếu HIS 221 X K26NTQ 0
4 26213335238 Trần Minh Hoàng HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
5 24203215259 Lê Nguyễn Khánh Hồng HIS 221 X K25NAD 0
6 26203133690 Trần Thị Minh Huệ HIS 221 X K26NTQ 0
7 26203534236 Trần Thị Huệ HIS 221 X K26NTQ 0
8 25217107464 Nguyễn Trung Hưng HIS 221 X K26CKO 0
9 24215215641 Trần Văn Hoàng Huy HIS 221 X K24YDH 0
10 25202109451 Nguyễn Thị Trúc Huỳnh HIS 221 X K25NAD NỢ HP
11 24217104345 Võ Mạnh Khang HIS 221 X K24PSU-DLK 0
12 26203334093 Trần Thị Minh Khánh HIS 221 X K26NTQ 0
13 25216208713 Trần Kiên HIS 221 X K25XDC 0
14 26203342296 Nguyễn Thị Hoài Lan HIS 221 X K26NTQ 0
15 25203303868 Nay Ái Linh HIS 221 X K25NTQ NỢ HP
16 26202234403 Mai Gia Linh HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
17 26203325711 Cao Nữ Nguyệt Linh HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
18 26203326619 Nguyễn Ngọc Phương Linh HIS 221 X K26NTQ 0
19 26203327975 Nguyễn Thị Linh HIS 221 X K26NTQ 0
20 26203330447 Lê Thị Cẩm Linh HIS 221 X K26DLK 0
21 26203333541 Nguyễn Thục Linh HIS 221 X K26NTQ 0
22 26203829800 Phạm Thị Linh HIS 221 X K26NTQ 0
23 25207216200 Huỳnh Thị A Ly HIS 221 X K25PSU-DLL 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 25/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 505 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203335640 Trần Mỹ Ly HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
2 26203331857 Nguyễn Kiều Minh HIS 221 X K26NTQ 0
3 26203320842 Lê Thị Hà My HIS 221 X K26NTQ 0
4 26203330876 Võ Thị Trà My HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
5 26203336970 Trần Thị Trà My HIS 221 X K26NTQ 0
6 26203127701 Nguyễn Thị Hằng Nga HIS 221 X K26NTQ 0
7 26203330564 Nguyễn Thị Nga HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
8 26203334261 Lê Thị Phương Nga HIS 221 X K26NTQ 0
9 26203335511 Nguyễn Thị Thanh Nga HIS 221 X K26NTQ 0
10 24207105677 Lê Thị Cẩm Ngà HIS 221 X K24DLK NỢ HP
11 26203336981 Võ Thị Hồng Ngân HIS 221 X K26NTQ 0
12 26203328927 Trần Thị Lan Ngọc HIS 221 X K26NTQ 0
13 26203332193 Trương Nguyễn Bảo Ngọc HIS 221 X K26NTQ 0
14 24207104212 Huỳnh Thị Thảo Nguyên HIS 221 X K24DLK 0
15 2320520909 Nguyễn Lâm Ái Nguyệt HIS 221 X K23YDH 0
16 26202534982 Vũ Thị Nguyệt HIS 221 X K26NTQ 0
17 25207204690 Lê Thị Minh Nhi HIS 221 X K25PSU-DLK 0
18 26202137824 Hoàng Yến Nhi HIS 221 X K26NTQ 0
19 26203300484 Phan Thị Thu Nhi HIS 221 X K26NTQ 0
20 26203331188 Trương Thị Huỳnh Nhi HIS 221 X K26NTQ 0
21 26207127242 Tống Ngô Yến Nhi HIS 221 X K26NTQ 0
22 26203333273 Lê Mai Như HIS 221 X K26NTQ 0
23 26213329307 Lâm Hoàng Phong HIS 221 X K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 26/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 506 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 2321213940 Nguyễn Xuân Phú HIS 221 X K23PSU-QTH NỢ HP
2 26203300170 Nguyễn Thị Mai Phương HIS 221 X K26NTQ 0
3 26213335014 Đồng Phú Quốc HIS 221 X K26NTQ 0
4 24218615111 Phạm Bảo Quý HIS 221 X K25LTH 0
5 26203341708 Hứa Thị Quyên HIS 221 X K26NTQ 0
6 26203823689 Lê Thị Quyên HIS 221 X K26NTQ 0
7 2320520512 Trương Thị Như Quỳnh HIS 221 X K23YDH 0
8 26203100122 Trần Thị Diễm Quỳnh HIS 221 X K26NTQ 0
9 26203332136 Bùi Thị Như Quỳnh HIS 221 X K26NTQ 0
10 26203300546 Hoàng Thị Giáng Sinh HIS 221 X K26NTQ 0
11 24203113332 Trần Thị Thu Thảo HIS 221 X K24PSU-DLK 0
12 26203333284 Trần Thị Thảo HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
13 26203336059 Phạm Thu Thảo HIS 221 X K26NTQ 0
14 26207229107 Mai Thị Bích Thảo HIS 221 X K26NTQ 0
15 26203321973 Huỳnh Lâm Khả Thi HIS 221 X K26NTQ 0
16 26213327005 Lưu Duy Thiện HIS 221 X K26NTQ 0
17 26213329907 Võ Ngọc Thiện HIS 221 X K26NTQ NỢ HP
18 2320529310 Nguyễn Vũ Anh Thuy HIS 221 X K23YDH 0
19 2320213486 Nguyễn Thị Thu Thủy HIS 221 X K23PSU-QTH 0
20 26207133220 Lê Thanh Thủy HIS 221 X K26KDN 0
21 26203323545 Thân Thị An Thuyên HIS 221 X K26NTQ 0
22 26203341756 Nguyễn Thị Nữ Tố HIS 221 X K26NTQ 0
23 26203300287 Hồ Nữ Tú Trâm HIS 221 X K26NTQ 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 27/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 601 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26203335478 Trần Thị Thu Trâm HIS 221 X K26NTQ 0
2 25203114901 Phan Võ Nữ Thùy Trang HIS 221 X K25NAD 0
3 26203337063 Trần Thị Quỳnh Trang HIS 221 X K26NTQ 0
4 24217104351 Bùi Long Cao Trí HIS 221 X K24PSU-DLK 0
5 26203327476 Võ Thị Tú Trinh HIS 221 X K26NTQ 0
6 24217107515 Tạ Ngọc Tú HIS 221 X K24PSU-DLK 0
7 26213335552 Tân Đại Vệ HIS 221 X K26NTQ 0
8 25207103269 Nguyễn Thị Tường Vi HIS 221 X K25DLK NỢ HP
9 26213322336 Nguyễn Thanh Vương HIS 221 X K26NTQ 0
10 24203215495 Hồ Thảo Vy HIS 221 X K25NAD NỢ HP
11 25202104828 Nguyễn Thị Thúy Vy HIS 221 X K25PSU-DLL 0
12 26203322476 Bùi Thị Vy HIS 221 X K26NTQ 0
13 26203323929 Trần Tường Vy HIS 221 X K26NTQ 0
14 26203331823 Nguyễn Thị Tường Vy HIS 221 X K26NTQ 0
15 26203330503 Trần Ngô Thanh Xuân HIS 221 X K26NTQ 0
16 26203323068 Nguyễn Hoài Như Ý HIS 221 X K26NTQ 0
17 2320519540 Nguyễn Thị Vân Anh HIS 221 Z K23YDD 0
18 26202137385 Nguyễn Hồng Ánh HIS 221 Z K26QTH 0
19 26212135731 Nguyễn Lê Gia Bảo HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
20 26212132616 Nguyễn Thành Danh HIS 221 Z K26QTH 0
21 26212125289 Trần Xuân Đạt HIS 221 Z K26QTH 0
22 26212128449 Lưu Đức Đạt HIS 221 Z K26QTH 0
23 26212133096 Huỳnh Phước Dinh HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 28/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 602 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26212125573 Lê Công Đức HIS 221 Z K26QTH 0
2 26212137486 Trần Minh Đức HIS 221 Z K26QTH 0
3 26212141771 Trương Quốc Dũng HIS 221 Z K26QTH 0
4 26214129627 Trương Thế Dũng HIS 221 Z K26QTH 0
5 26202142517 Lê Thị Quỳnh Giao HIS 221 Z K26QTH 0
6 26202136076 Trần Diệu Hà HIS 221 Z K26QTH 0
7 26202141598 Võ Thị Ngọc Hà HIS 221 Z K26QTH 0
8 26207027146 Nguyễn Thị Ngân Hà HIS 221 Z K26QTH 0
9 2320716665 Zơ Râm Nguyễn MinhHằng HIS 221 Z K23PSU-DLK NỢ HP
10 26207228470 Trần Thị Lệ Hằng HIS 221 Z K26QTH 0
11 26202141963 Lê Thị Thu Hạnh HIS 221 Z K26QTH 0
12 26212133344 Phan Văn Hào HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
13 2320519542 Trần Thị Thúy Hiền HIS 221 Z K23YDD 0
14 26202141971 Trần Thị Minh Hiếu HIS 221 Z K26QTH 0
15 26212133772 Trần Tấn Hiếu HIS 221 Z K26QTH 0
16 26212135309 Văn Phú Hiếu HIS 221 Z K26QTH 0
17 26217126603 Cao Văn Hoài HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
18 26212130817 Văn Công Hưng HIS 221 Z K26QTH 0
19 26212142224 Nguyễn Hữu Hưng HIS 221 Z K26QTH 0
20 26202137622 Lê Thị Huyền HIS 221 Z K26QTH 0
21 26212120709 Hà Minh Khánh HIS 221 Z K26QTH 0
22 26212133363 Dương Nam Khánh HIS 221 Z K26QTH 0
23 25207216326 Phạm Thị Lành HIS 221 Z K25PSU-DLL 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 29/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 603 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 2320377876 Mã Thị Thanh Linh HIS 221 Z K23LKT 0
2 26202129813 Tống Thị Mỹ Linh HIS 221 Z K26QTH 0
3 26202137717 Nguyễn Thị Nhã Linh HIS 221 Z K26QTH 0
4 26212137704 Lê Nguyễn Thanh Linh HIS 221 Z K26QTH 0
5 26202141931 Đồng Thị Kiều Loan HIS 221 Z K26QTH 0
6 26212134419 Nguyễn Duy Long HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
7 26202141970 Nguyễn Thị Mai Ly HIS 221 Z K26QTH 0
8 26212137773 Bùi Hoàng Nhật Nam HIS 221 Z K26QTH 0
9 26202137783 Nguyễn Thị Hồng Nga HIS 221 Z K26QTH 0
10 25207105096 Hồ Thị Thu Ngân HIS 221 Z K25DLK NỢ HP
11 2320711304 Đỗ Hoài Như Ngọc HIS 221 Z K23DLK NỢ HP
12 23205111559 Trần Thị Ánh Nhật HIS 221 Z K23YDD 0
13 26202120736 Lê Thảo Nhi HIS 221 Z K26QTH 0
14 26202134498 Lê Thị Yến Nhi HIS 221 Z K26QTH 0
15 26202120174 Trần Đặng Quỳnh Như HIS 221 Z K26QTH 0
16 25202501122 Nguyễn Thị Nhung HIS 221 Z K25KKT 0
17 26212137880 Phạm Đình Phát HIS 221 Z K26QTH 0
18 26212100524 Đỗ Võ Văn Phi HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
19 26212142004 Trần Tiến Quang HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
20 26217234639 Hoàng Văn Bảo Quang HIS 221 Z K26QTH 0
21 26212130597 Nguyễn Mai Sao HIS 221 Z K26QTH 0
22 24211202287 Trần Văn Sơn HIS 221 Z K24CMU-TPM 0
23 26212134038 Nguyễn Phạm Phú Sỹ HIS 221 Z K26QTH 0
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 30/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 604 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 26212141569 Nguyễn Hữu Tài HIS 221 Z K26QTH 0
2 26202128908 Lê Thị Thanh Tâm HIS 221 Z K26QTH 0
3 26202133278 Nguyễn Thị Mỹ Tâm HIS 221 Z K26QTH 0
4 26212127995 Hoàng Nhật Tân HIS 221 Z K26QTH 0
5 26212132271 Nguyễn Văn Thái HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
6 26212134617 Trần Đăng Thắng HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
7 26212142051 Trần Thị Thu Thảnh HIS 221 Z K26QTH 0
8 25207217096 Quản Thị Phương Thảo HIS 221 Z K25PSU-DLL 0
9 26202133113 Võ Thị Thảo HIS 221 Z K26QTH 0
10 26202530780 Lương Thị Thu Thảo HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
11 2321118049 Trần Đình Thiện HIS 221 Z K23CMU-TPM 0
12 26212126092 Hoàng Thanh Thiện HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
13 26202100492 Nguyễn Thị Hoài Thu HIS 221 Z K26QTH 0
14 26207222293 Lê Thị Thương HIS 221 Z K26QTH 0
15 24207116076 Nguyễn Lê Nghi Thường HIS 221 Z K24DLK 0
16 26202138026 Trần Thị Phương Thúy HIS 221 Z K26QTH 0
17 26202142761 Trần Nguyễn Nguyên Thúy HIS 221 Z K26QTH 0
18 26202134926 Nguyễn Thị Tiên HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
19 26207120847 Lê Thủy Tiên HIS 221 Z K26QTH 0
20 26202133039 Trần Kim Tiền HIS 221 Z K26QTH 0
21 26212127519 Thái Phúc Tín HIS 221 Z K26QTH 0
22 26212100234 Lê Xuân Toàn HIS 221 Z K26QTH 0
23 26212135415 Phạm Nguyễn Công Toàn HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
24
25
26
27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * NĂM HỌC 2020-2021 31/31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ : 2
MÃ MÔN : HIS 221 (B-R-BB-V-X-Z-D) Học kỳ : 2

Thời gian : 18h00 - 23/04/2021 - Phòng thi 605 - 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1
MÃ LỚP MÔN LỚP SINH SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
SINH VIÊN HỌC HOẠT TỜ SỐ CHỮ
1 2320237427 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm HIS 221 Z K23PSU-QNH 0
2 26202134102 Nguyễn Ngọc Minh Trâm HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
3 26202134488 Nguyễn Thị Huyền Trâm HIS 221 Z K26QTH 0
4 25207204324 Nguyễn Thị Bảo Trân HIS 221 Z K25PSU-DLL 0
5 26202131819 Phạm Thị Thùy Trang HIS 221 Z K26QTH 0
6 26212131316 Bùi Quốc Trọng HIS 221 Z K26QTH 0
7 26212142587 Mai Văn Trung HIS 221 Z K26QTH 0
8 26217132862 Nguyễn Xuân Trường HIS 221 Z K26QTH 0
9 26202138116 Lê Thị Ánh Tú HIS 221 Z K26QTH 0
10 26212135547 Châu Ngọc Tú HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
11 26212127460 Hồ Ngọc Tuấn HIS 221 Z K26QTH 0
12 26212133215 Nguyễn Anh Tuấn HIS 221 Z K26QTH 0
13 26202138132 Huỳnh Kim Tuyến HIS 221 Z K26QTH 0
14 26202138159 Nguyễn Thị Tường Vi HIS 221 Z K26QTH 0
15 26212128307 Lê Đức Vinh HIS 221 Z K26QTH 0
16 26212128852 Đỗ Quang Vinh HIS 221 Z K26QTH 0
17 26212135131 Đinh Duy Vinh HIS 221 Z K26QTH 0
18 26212129312 Trần Thế Vũ HIS 221 Z K26QTH 0
19 26202142002 Lê Ngọc Tường Vy HIS 221 Z K26QTH 0
20 26202100468 Nguyễn Như Ý HIS 221 Z K26QTH 0
21 26203732092 Võ Thị Như Yên HIS 221 Z K26QTH 0
22 26202123240 Bùi Phi Yến HIS 221 Z K26QTH 0
23 26202134579 Nguyễn Thị Hoàng Yến HIS 221 Z K26QTH NỢ HP
24
25
26
27

You might also like