You are on page 1of 13

1/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 214/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27213838225 Trần Quỳnh Bảo ECO 303 B K27DLL 0
2 27217152519 Nguyễn Xuân Bảo ECO 303 B K27DLK 0
3 27207231025 Lê Thị Kim Chi ECO 303 B K27DLL 0
4 27217101187 Nguyễn Văn Chí ECO 303 B K28DLK Nợ HP
5 25217100550 Bùi Duy Đạt ECO 303 B K26PSU-DLK 0
6 27217153254 Võ Công Đạt ECO 303 B K28DLK 0
7 26217100571 Phan Trường Dĩ ECO 303 B K27DLK 0
8 28216654855 Ngô Nhật Anh Đức ECO 303 B K28DSG 0
9 27217200644 Phạm Trung Dũng ECO 303 B K27DLL 0
10 27207228079 Trần Thị Mỹ Duyên ECO 303 B K27DLL 0
11 28208053243 Trần Hà Giang ECO 303 B K28DLK 0
12 26207128327 Lê Hoàng Hà ECO 303 B K26DLK 0
13 27207124538 Nguyễn Việt Hà ECO 303 B K27DLK 0
14 27207130708 Huỳnh Thanh Hà ECO 303 B K27DLK 0
15 28208245578 Trần Kim Hân ECO 303 B K28DSG 0
16 28208101207 Chu Thị Hằng ECO 303 B K28DLL 0
17 27207143916 Hồ Thị Hiếu ECO 303 B K27DLK 0
18 27217100367 Lê Trung Hiếu ECO 303 B K27DLL 0
19 28218003924 Lê Nguyễn Nhật Hiếu ECO 303 B K28DLK 0
20 26217235680 Bùi Quốc Hiệu ECO 303 B K26PSU-DLL 0
21 28212745420 Cao Lê Hoàn ECO 303 B K28DLK 0
22 27217226175 Lưu Hoàng Hoàng ECO 303 B K27DLL Nợ HP
23 28208036351 Võ Thị Phượng Hoàng ECO 303 B K28DLK 0
24 28218039609 Nguyễn Thanh Hoàng ECO 303 B K28DLK 0
25
26

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


2/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 214/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28218149966 Nguyễn Hữu Hoàng ECO 303 B K28DLL 0
2 27207100174 Nguyễn Thị Kim Hồng ECO 303 B K27DLK 0
3 28218026432 Nguyễn Lương Hồng ECO 303 B K28DLK 0
4 26217231843 Nguyễn Đình Huấn ECO 303 B K26PSU-DLL Nợ HP
5 26218627019 Trần Bảo Hưng ECO 303 B K26DLL 0
6 27217243373 Trần Công Triệu Khang ECO 303 B K27DLL 0
7 25217100947 Trần Quốc Khánh ECO 303 B K26DLL Nợ HP
8 27217222075 Nguyễn Công Khánh ECO 303 B K27DLL 0
9 26217226067 Trần Đoàn Anh Khoa ECO 303 B K26PSU-DLL 0
10 26214731180 Nguyễn Lê Quang Khôi ECO 303 B K26PSU-DLL Nợ HP
11 27207138525 Đặng Thị Thúy Kiều ECO 303 B K27DLK 0
12 27217131784 Đoàn Văn Lại ECO 303 B K27DLK 0
13 26207142254 Nguyễn Hồng Liên ECO 303 B K26DLK Nợ HP
14 27207200798 Nguyễn Hoàng Diệu Linh ECO 303 B K27DLL 0
15 27207229075 Nguyễn Thị Mỹ Linh ECO 303 B K27DLL 0
16 27217234308 Nguyễn Trí Khánh Linh ECO 303 B K27DLL 0
17 27207140635 Nguyễn Huỳnh Ái Ly ECO 303 B K27DLK 0
18 27207233985 Bùi Thị Hải Lý ECO 303 B K27DLL 0
19 28208152118 Từ Thị Lý ECO 303 B K28DSG 0
20 26207135247 Trần Phương Mai ECO 303 B K26DLK 0
21 28204600077 Đào Thị Tuyết Mai ECO 303 B K28DLK 0
22 27203223374 Nguyễn Thị Hà My ECO 303 B K27DLL 0
23 27207237413 Nguyễn Thị Diệu My ECO 303 B K27DLL 0
24 27217234886 Văn Dương Thảo My ECO 303 B K27DLL Nợ HP

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


3/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 307/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27203841651 Trần Thị Hoàn Mỹ ECO 303 B K27DLK 0
2 27207236197 Lê Thị Nhật Nam ECO 303 B K27DLK 0
3 26207130903 Trần Thị Như Ngọc ECO 303 B K26PSU-DLK 0
4 26207128103 Lê Nguyễn Thảo Nguyên ECO 303 B K26PSU-DLK 0
5 28208006609 Phạm Thị Thảo Nguyên ECO 303 B K28DLK 0
6 28218150294 Đặng Bùi Anh Nhân ECO 303 B K28PSU-DLL 0
7 27203444311 Đặng Thị Yến Nhi ECO 303 B K27DLK 0
8 27207120204 Đậu Thị Hà Nhi ECO 303 B K27DLK 0
9 27207147439 Trần Tuyết Nhi ECO 303 B K27DLK 0
10 27207241245 Võ Thị Yến Nhi ECO 303 B K27DLL 0
11 27217145408 Phạm Nguyễn QuỳnhNhư ECO 303 B K27DLK 0
12 27202127928 Đặng Nguyễn Thị Ái Ny ECO 303 B K27DLL 0
13 27207102577 Trần Thị Tâm Phúc ECO 303 B K27DLK 0
14 24217207665 Nguyễn Văn Phước ECO 303 B K26DLK 0
15 26217141046 Hoàng Đình Quân ECO 303 B K26DLK 0
16 27217139845 Đặng Trần Minh Quân ECO 303 B K27DLK 0
17 27207131271 Hồ Thị Quý ECO 303 B K27DLK 0
18 27217245299 Lê Phạm Tú Quyên ECO 303 B K27DLL 0
19 27207225254 Nguyễn Thị Mai Quỳnh ECO 303 B K27DLL 0
20 27207227170 Võ Thị Thanh Quỳnh ECO 303 B K27DLL 0
21 28218251558 Trần Cao Sơn ECO 303 B K28DSG 0
22 27207243453 Huỳnh Thị Thu Sương ECO 303 B K27DLL 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


4/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
23 27207152986 Ngô Thị Thanh Tâm ECO 303 B K27DLK 0
24 27207137685 Huỳnh Thị Thanh Thanh ECO 303 B K27DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 307/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27217142987 Trần Văn Thành ECO 303 B K27DLK 0
2 27207201331 Nguyễn Thị Phương Thảo ECO 303 B K27DLL 0
3 27217101217 Hoàng Phương Thảo ECO 303 B K27DLK 0
4 27207202668 Nguyễn Thị Tây Thi ECO 303 B K27DLL 0
5 27217202317 Đỗ Thế Thịnh ECO 303 B K27DLL 0
6 27207120519 Trần Hoàng Thu Thủy ECO 303 B K27DLK 0
7 26207235101 Trương Thị Quỳnh Tiên ECO 303 B K26DLL 0
8 27207102076 Trần Thị Thủy Tiên ECO 303 B K27DLK 0
9 28204650523 Lê Thái Triều Tiên ECO 303 B K28DLK Nợ HP
10 27207143440 Nguyễn Thị Tuyết Trâm ECO 303 B K27DLK 0
11 27203343441 Trần Thị Thùy Trang ECO 303 B K28DLL 0
12 27217132510 Nguyễn Quốc Triệu ECO 303 B K27DLK 0
13 26207232605 Trần Thị Kiều Trinh ECO 303 B K26DLL 0
14 27215131988 Nguyễn Lê Kiều Trinh ECO 303 B K27DLK 0
15 26217141370 Châu Nguyên Trung ECO 303 B K26DLK Nợ HP
16 28210200145 Trương Quốc Trung ECO 303 B K28DLK 0
17 27207122197 Nguyễn Thị Ngọc Tứ ECO 303 B K27DLK 0
18 27212228929 Nguyễn Đức Anh Tuấn ECO 303 B K27DLK 0
19 28205206766 Trần Thụy Phương Uyên ECO 303 B K28DLK 0
20 28216846313 Lê Minh Uyên ECO 303 B K28DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


5/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 26217129161 Đàm Đình Việt ECO 303 B K26DLK Nợ HP
22 27217128905 Văn Thanh Việt ECO 303 B K27PSU-DLK 0
23 27217143120 Lê Quang Vinh ECO 303 B K27DLK Nợ HP
24 2321719956 Phan Tuấn Vũ ECO 303 B K23DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 308/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27211233873 Trần Anh Vũ ECO 303 B K27DLL 0
2 27207141579 Nguyễn Xuân Đan Vy ECO 303 B K27DLK 0
3 27207252478 Trương Thị Ái Vy ECO 303 B K27DLL 0
4 27217135116 Phạm Huỳnh Tường Vy ECO 303 B K27DLK 0
5 28208052811 Phạm Nguyễn Thùy Vy ECO 303 B K28DLK 0
6 28208004333 Lê Thị Hồng Yến ECO 303 B K28DLK 0
7 27207128881 Bùi Thị Tuyết Ba ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
8 26217131923 Hồ Minh Đức ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
9 27217132174 Nguyễn Minh Đức ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
10 27207140430 Vũ Bùi Hương Giang ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
11 26217135785 Đặng Tuấn Hải ECO 303 BIS K26PSU-DLK 0
12 24217203749 Bùi Trần Xuân Hiệp ECO 303 BIS K24PSU-DLL Nợ HP
13 27217132620 Nguyễn Minh Hoà ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
14 27217102508 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
15 27217145651 Huỳnh Gia Khang ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
16 27217135700 Trương Bá Khoa ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
17 27207140954 Trần Thị Mơ ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
18 26217135592 Phạm Xuân Bình Nguyên ECO 303 BIS 0 Nợ HP

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


6/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 27217101160 Nguyễn Triệu Mỹ Phương ECO 303 BIS 0 Nợ HP
20 27207128427 Lê Kim Quy ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
21 27217102332 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
22 27207139839 Nguyễn Thị Hoài Sinh ECO 303 BIS 0 Nợ HP
23 27217102897 Đỗ Kim Thành ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
24 27207100430 Võ Thị Thu Thảo ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 308/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27207101932 Nguyễn Thị Diễm Thuý ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
2 27217125199 Phạm Huỳnh Thanh Tra ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
3 27207140631 Nguyễn Tạ Thanh Trúc ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
4 27217102715 Lê Công Tấn Tuấn ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
5 27207128961 Nguyễn Thị Tường Vi ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
6 27207140948 Thái Thị Thúy Vi ECO 303 BIS K27PSU-DLK 0
7 26208700421 Nguyễn Phan Ngọc PAnh ECO 303 D K26PSU-DLK 0
8 27207128507 Nguyễn Mai Anh ECO 303 D K27PSU-DLH 0
9 27217101082 Nguyễn Phương Anh ECO 303 D K27DLK 0
10 28208025116 Võ Thị Quỳnh Anh ECO 303 D K28DLK 0
11 27217100835 Nguyễn Văn Vĩnh Bảo ECO 303 D K27DLK Nợ HP
12 26217225027 Nguyễn Võ Thanh Bình ECO 303 D K26DLL 0
13 27217101741 Nguyễn Phúc Sơn Ca ECO 303 D K28DLL Nợ HP
14 27207128268 Bùi Đặng Châu Diễm ECO 303 D K27DLK 0
15 27207142513 Hồ Thị Diễm ECO 303 D K27DLK 0
16 27217102218 Lê Thanh Hiếu ECO 303 D K27DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


7/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 28208052295 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu ECO 303 D K28DLK 0
18 27207120147 Đặng Thị Thu Hoài ECO 303 D K27DLK 0
19 27207142571 Nông Thị Thu Hoài ECO 303 D K27DLK 0
20 26212135949 Lê Viết Hoàng ECO 303 D K26DLK 0
21 26217128751 Nguyễn Lê Nam Huy ECO 303 D K26DLK Nợ HP
22 27207143366 Trương Thị Thanh Huyền ECO 303 D K27DLK 0
23 27217134003 Trần Dỉnh Khang ECO 303 D K27DLK 0
24 27207124663 Nguyễn Vương Thục Khanh ECO 303 D K27DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 313/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27207141751 Nguyễn Ngọc Kim Khánh ECO 303 D K27DLK 0
2 28208105513 Nguyễn Thị Phương Lan ECO 303 D K28DLL 0
3 27207143817 Võ Thị Xuân Lệ ECO 303 D K27DLK 0
4 27207134467 Nguyễn Thị Kim Lên ECO 303 D K27DLK 0
5 28201143043 Nguyễn Thị Liên ECO 303 D K28DLK 0
6 27207129929 Phạm Khánh Linh ECO 303 D K27DLK 0
7 27217101754 Nguyễn Trung Nam ECO 303 D K27DLK 0
8 27207140181 Bùi Phạm Thanh Ngân ECO 303 D K27DLK 0
9 27207142071 Nguyễn Thảo Nguyên ECO 303 D K27DLK 0
10 27217220334 Đoàn Tuấn Nguyên ECO 303 D K27DLL 0
11 27217120413 Nguyễn Phú Nhân ECO 303 D K27DLK 0
12 27207133206 Nguyễn Thị Thanh Nhung ECO 303 D K27DLK 0
13 27207142526 Ngô Thị Phương Nhung ECO 303 D K27DLK 0
14 27207153285 Ngô Thị Hồng Nhung ECO 303 D K27PSU-DLH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


8/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 27207101004 Trần Quỳnh Oanh ECO 303 D K27DLK 0
16 27217243052 Mai Xuân Pháp ECO 303 D K27DLL 0
17 27218622482 Từ Hoàng Phong ECO 303 D K27DLK 0
18 27217244893 Lê Văn Phước ECO 303 D K27PSU-DLL 0
19 26217232879 Phạm Hào Quang ECO 303 D K26DLK 0
20 28218142468 Phạm Tấn Quang ECO 303 D K28DLK 0
21 28208138339 Lê Thị Như Quỳnh ECO 303 D K28DLK 0
22 27207122499 Mai Thị Yến Sương ECO 303 D K27DLK 0
23 27203449750 Lương Thị Minh Tâm ECO 303 D K27DLK 0
24 28209238485 Nguyễn Thị Mỹ Tâm ECO 303 D K28DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 313/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27217140882 Nguyễn Ngọc Thạch ECO 303 D K27PSU-DLH 0
2 27207134678 Thân Thị Phương Thảo ECO 303 D K27DLK 0
3 28208000506 Phạm Thị Ngọc Thảo ECO 303 D K28DLK 0
4 28208202235 Nguyễn Hà Thu Thảo ECO 303 D K28DSG 0
5 28218034958 Đỗ Thị Minh Thảo ECO 303 D K28DLK 0
6 27213239364 Nguyễn Thịnh ECO 303 D K27DLK 0
7 28208238804 Lương Mỹ Thịnh ECO 303 D K28DLK 0
8 27207121269 Nguyễn Thị Thu Thương ECO 303 D K27DLK 0
9 28208100383 Trương Thị Thanh Thuý ECO 303 D K28DLL 0
10 27207133398 Hồ Thị Cẩm Tiên ECO 303 D K27DLK 0
11 27207141615 Lê Thị Thủy Tiên ECO 303 D K27DLK 0
12 28208039850 Lê Hồng Tiên ECO 303 D K28DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


9/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 28214852958 Đặng Nguyên Triệu ECO 303 D K28DLK 0
14 27217102339 Nguyễn Bá Trung ECO 303 D K27DLK 0
15 28218005142 Lê Thị Cẩm Tú ECO 303 D K28DLK 0
16 27217132880 Trương Văn Tùng ECO 303 D K27DLK 0
17 27207101459 Phạm Thị Ánh Tuyết ECO 303 D K27DLK 0
18 2320719926 Vương Kiều Vy ECO 303 D K25PSU-DLK Nợ HP
19 26217232213 Nguyễn Chìu Ngọc Xuân ECO 303 D K26DLL 0
20 27207146805 Nguyễn Thị Như Ý ECO 303 D K27DLK 0
21 28208205571 Đàm Vương Nguyệt Yên ECO 303 D K28DSG 0
22 27207133010 Nguyễn Thị Kim Yến ECO 303 D K27DLK 0
23 25217107442 Đặng Thái An ECO 303 F 0 0
24 28218100530 Nguyễn Văn Quốc An ECO 303 F K28DLL 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 314/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26207140349 Nguyễn Thị Lan Anh ECO 303 F K26DLK 0
2 27207127979 Văn Quế Anh ECO 303 F K27DLK 0
3 27217129959 Phan Nhật Anh ECO 303 F K27DLK 0
4 27217146062 Lê Quốc Anh ECO 303 F K27DLK 0
5 26207226769 Trần Võ Hoàng Châu ECO 303 F K26DLL 0
6 27207152531 Cao Nguyễn Minh Châu ECO 303 F K27DLK 0
7 26207230787 Nguyễn Thị Bích Chi ECO 303 F K27DLL 0
8 28202848199 Ma Thị Chư ECO 303 F K28DLL 0
9 24217215739 Đinh Văn Cường ECO 303 F K26DLL 0
10 27217243552 Nguyễn Hồng Đức ECO 303 F K27DLL 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


10/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 27217236218 Trần Trí Dũng ECO 303 F K28DLL 0
12 26217126428 Nguyễn Khánh Duy ECO 303 F K26DLK 0
13 28218151101 Nguyễn Quang Duy ECO 303 F K28DLL 0
14 26207221726 Trần Thị Thùy Giang ECO 303 F K26DLK 0
15 27207140437 Huỳnh Phạm Hương Giang ECO 303 F K27DLK 0
16 27217243754 Lê Quang Giang ECO 303 F K27DLL 0
17 27207143375 Phạm Thị Gia Hân ECO 303 F K27PSU-DLK 0
18 26217135634 Nguyễn Đức Hậu ECO 303 F K26DLK 0
19 27207246997 Trần Thu Hiền ECO 303 F K27DLL 0
20 26217129930 Nguyễn Ngọc Huân ECO 303 F K26DLK 0
21 28208105291 Lê Thị Mỹ Hương ECO 303 F K28DLL 0
22 27217145233 Lê Quốc Huy ECO 303 F K27DLK 0
23 27217128480 Y Tâm Hwing ECO 303 F K27DLK 0
24 27217136620 Trần Nhĩ Kha ECO 303 F K27DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 314/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27211200916 Ngô Văn Khải ECO 303 F K27DSG 0
2 27217201149 Trần Bảo Khánh ECO 303 F K27DLL 0
3 28208103577 Vũ Thị Vân Khánh ECO 303 F K28DLL 0
4 26217223124 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa ECO 303 F K26DLL 0
5 26207133639 Nguyễn Trúc Linh ECO 303 F K26DLK 0
6 27207201374 Nguyễn Thị Khánh Linh ECO 303 F K27DLL 0
7 27207202774 Trần Thị Cẩm Linh ECO 303 F K27DLL 0
8 27217227901 Bùi Thống Khánh Linh ECO 303 F K27DLL 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


11/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
9 29208154182 Dương Thị Mỹ Linh ECO 303 F K29DHK 0
10 26211235485 Dư Xuân Lộc ECO 303 F K26DLK 0
11 27217126224 Huỳnh Ngọc A Ly ECO 303 F K27DLK 0
12 27217128728 H'trùng Mlô ECO 303 F K27DLK 0
13 26207242782 Lê Thị Diễm My ECO 303 F K26DLL 0
14 27207238465 Phạm Thị Diệu My ECO 303 F K27DLL 0
15 27207200046 Nguyễn Thị Ny Na ECO 303 F K27DLL 0
16 28208102787 Trần Thị Tuyết Ngân ECO 303 F K28DLL 0
17 26207228556 Nguyễn Ngọc Ngoan ECO 303 F K26DLL 0
18 27207144974 Nguyễn Thị Bảo Ngọc ECO 303 F K27DLK 0
19 28208004373 Nguyễn Thị Bích Ngọc ECO 303 F K28DLK 0
20 25207109196 Trần Như Thục Nguyên ECO 303 F K26DLK Nợ HP
21 26207141984 Lê Thị Bích Nguyên ECO 303 F K26DLK 0
22 27202237832 Võ Minh Nguyệt ECO 303 F K27DLK 0
23 27207147294 Đỗ Như Tuyết Nhi ECO 303 F K27DLK 0
24 27217101593 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi ECO 303 F K27DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 413/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27207234044 Phạm Thị Nhung ECO 303 F K27DLL 0
2 27207147707 Nguyễn Thị Diệu Phương ECO 303 F K27DLK 0
3 27207147747 Nguyễn Thu Phương ECO 303 F K27DLK 0
4 26207242631 Ngô Thị Diễm Phượng ECO 303 F K27DLL 0
5 28208141275 Bùi Lê Thảo Phượng ECO 303 F K28DLL 0
6 26217100519 Nguyễn Tiến Quốc ECO 303 F K26DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


12/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
7 26207231419 Nguyễn Thị Út Quyên ECO 303 F K26DLL 0
8 27202202820 Trần Thị Anh Quyên ECO 303 F K27DLK 0
9 27202238478 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh ECO 303 F K27DLL 0
10 27207103121 Ngô Thị Ánh Quỳnh ECO 303 F K27DLK 0
11 27207240182 Đào Thị Xuân Quỳnh ECO 303 F K27DLL 0
12 27207241193 Lê Thị Như Quỳnh ECO 303 F K27DLL 0
13 27217137887 Lê Quang Sơn ECO 303 F K27DLK 0
14 27207302922 Phạm Thị Thu Sương ECO 303 F K27DSG 0
15 27207226849 Phan Bá Như Tâm ECO 303 F K27DLL 0
16 27207242235 Hồ Thị Thanh Tâm ECO 303 F K27DLL 0
17 27217251122 Trần Viết Tân ECO 303 F K27DLL 0
18 27217801057 Nguyễn Văn Thái ECO 303 F K27DLL 0
19 27207131794 Đào Thị Thu Thảo ECO 303 F K27DLK 0
20 25217105251 Nguyễn Bá Thiện ECO 303 F K25DLK Nợ HP
21 27207327015 Nguyễn Lệ Thu ECO 303 F K27DSG 0
22 26207223080 Võ Anh Thư ECO 303 F K26DLL 0
23 24217208356 Lê Đức Thuận ECO 303 F K26DLL 0
24 27207147225 Huỳnh Thị Thu Thúy ECO 303 F K27DSG 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 26/03/2024 Phòng: 413/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27208601880 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên ECO 303 F K27DLK 0
2 28218004440 Nguyễn Đức Tin ECO 303 F K28DLK 0
3 27207200199 Lê Thị Quỳnh Trâm ECO 303 F K27DLL 0
4 27207120791 Bạch Huỳnh Ngọc Trân ECO 303 F K27DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


13/13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ECO 303 (B-BIS-D-F)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ECO 303 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
5 28204634993 Lê Thảo Trang ECO 303 F K28DLL 0
6 29207180303 Nguyễn Thị Kiều Trang ECO 303 F 0 0
7 27207237208 Đoàn Thị Kiều Trinh ECO 303 F K27DLL 0
8 27217240826 Nguyễn Đặng Thanh Trúc ECO 303 F K27DLL 0
9 28218100745 Nguyễn Đức Trung ECO 303 F K28DLL 0
10 27207142712 Nguyễn Thị Cẩm Tú ECO 303 F K27DLK 0
11 27217240921 Nguyễn Phước Lâm Tuấn ECO 303 F K27DLL 0
12 27207141051 Nguyễn Vi Tường ECO 303 F K27DLK 0
13 27207132631 Võ Thị Thanh Tuyền ECO 303 F K27DLK 0
14 27207221532 Nguyễn Thị Thanh Uyên ECO 303 F K27DLL 0
15 27207244182 Huỳnh Thị Kim Uyên ECO 303 F K27DLL 0
16 27217202864 Phạm Trường Vũ ECO 303 F K27DLL 0
17 27217228372 Trần Minh Vũ ECO 303 F K27DLL 0
18 27207235060 Nguyễn Thị Tường Vy ECO 303 F K27DLL 0
19 26207242634 Phan Như Ý ECO 303 F K26DLL 0
20 27207124146 Lê Thị Mỹ Yên ECO 303 F K27DLK 0
21 27207227415 Lê Nguyễn Xuân Yên ECO 303 F K27DLL 0
22 24207105706 Nguyễn Thị Thu Yến ECO 303 F K25DLK 0
23 28205253442 Phạm Võ Mai Yến ECO 303 F K28DLK 0
24
25
26
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí

You might also like