You are on page 1of 3

1/3

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM * LỚP : CS-403 (B)
MÃ MÔN HỌC : CS-403 * SỐ TÍN CHỈ : 3 * HỌC KỲ : 2 * NĂM HỌC : 2018-2019
Thời gian: 18h00 ngày 01 tháng 04 năm 2019 Phòng thi: 501 - 334/4 Nguyễn Văn Linh LẦN THI: 1

STT LỚP SINH LỚP MÔN SỐ ĐIỂM GHI


MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN
HOẠT HỌC TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 2220125598 Trần Thị Mỹ Đào K22TPM CS 403 B


NỢ HP
2 2121114076 Lê Tự Đức K21TPM CS 403 B

3 2220128576 Nguyễn Thị Thùy Dương K22TPM CS 403 B

4 2220123537 Võ Thị Thu Giang K22TPM CS 403 B

5 2121114086 Nguyễn Hồng Hạnh K21TPM CS 403 B

6 2221123565 Tôn Thất Hiền K22TPM CS 403 B

7 2121117776 Phạm Xuân Hiệu K21TPM CS 403 B

8 2221123696 Nguyễn Văn Hổ K22TPM CS 403 B

9 2221123555 Lê Phước Hoài K22TPM CS 403 B

10 2327121002 Lê Văn Hoài D23TPM CS 403 B

11 2121119232 Đào Nguyễn NguyênHoàng K21TPM CS 403 B

12 2221125641 Trần Minh Hoàng K22TPM CS 403 B

13 2121114070 Nguyễn Việt Hưng K21TPM CS 403 B

14 2221129449 Nguyễn Gia Hưng K22TPM CS 403 B

15 2327121004 Lê Văn Huy D23TPM CS 403 B

16 2220128990 Nguyễn Thị Thanh Huyền K22TPM CS 403 B

17 2221129467 Nguyễn Trần Ngọc Khánh K22TPM CS 403 B


NỢ HP
18 2327121005 Phan Trung Khánh D23TPM CS 403 B
NỢ HP
19 2327121006 Nguyễn Quang Lâm D23TPM CS 403 B

20 2220125663 Trần Thị Thùy Linh K22TPM CS 403 B


NỢ HP
21 2327121008 Nguyễn Bảo Nguyên D23TPM CS 403 B
NỢ HP
22 2327121009 Trần Hữu Nhân D23TPM CS 403 B

23

24

25

26

Số bài: Số tờ: Số SV vắng thi: Số SV đình chỉ:


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Phan Thanh Tâm


2/3
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM * LỚP : CS-403 (B)
MÃ MÔN HỌC : CS-403 * SỐ TÍN CHỈ : 3 * HỌC KỲ : 2 * NĂM HỌC : 2018-2019
Thời gian: 18h00 ngày 01 tháng 04 năm 2019 Phòng thi: 501 - 334/4 Nguyễn Văn Linh LẦN THI: 1

STT LỚP SINH LỚP MÔN SỐ ĐIỂM GHI


MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN
HOẠT HỌC TỜ SỐ CHỮ CHÚ

27

28

29

1 2220128271 Trương Hồng Nhật K22TPM CS 403 B


NỢ HP
2 2221123712 Lê Đức Nhuận K22TPM CS 403 B

3 2121113997 Trần Lê Hữu Phong K21TPM CS 403 B

4 2020112968 Lê Thanh Quang K20TPM CS 403 B

5 2121118439 Hàn Văn Trường Sơn K21TPM CS 403 B

6 2220123559 Nguyễn Lệ Thảo Sương K22TPM CS 403 B

7 2221129588 Nguyễn Văn Thái K22TPM CS 403 B

8 2121116729 Nguyễn Hữu Huy Thành K21TPM CS 403 B


NỢ HP
9 2121126380 Bùi Công Thành K21TPM CS 403 B

10 2220123527 Nguyễn Thị Út Thảo K22TPM CS 403 B

11 2220125722 Mai Thị Thu Thảo K22TPM CS 403 B

12 2121117298 Trương Quốc Thịnh K21TPM CS 403 B


NỢ HP
13 2121119783 Nguyễn Văn Thịnh K21TPM CS 403 B

14 2221123557 Nguyễn Hoàn Thuật K22TPM CS 403 B


NỢ HP
15 2327121012 Huỳnh Kim Thuyết D23TPM CS 403 B

16 2221125736 Đặng Văn Tín K22TPM CS 403 B

17 2221123532 Bùi Tấn Toán K22TPM CS 403 B

18 2221128618 Lê Văn Trung K22TPM CS 403 B

19 2121114097 Đoàn Thế Tuấn K21TPM CS 403 B

20 2221129021 Trần Thanh Tùng K22TPM CS 403 B

21 2220123582 Nguyễn Thị Tường Vi K22TPM CS 403 B

22 2121126407 Lê Đức Vĩnh K21TPM CS 403 B

23

Số bài: Số tờ: Số SV vắng thi: Số SV đình chỉ:


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Phan Thanh Tâm


3/3
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM * LỚP : CS-403 (B)
MÃ MÔN HỌC : CS-403 * SỐ TÍN CHỈ : 3 * HỌC KỲ : 2 * NĂM HỌC : 2018-2019
Thời gian: 18h00 ngày 01 tháng 04 năm 2019 Phòng thi: 501 - 334/4 Nguyễn Văn Linh LẦN THI: 1

STT LỚP SINH LỚP MÔN SỐ ĐIỂM GHI


MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN
HOẠT HỌC TỜ SỐ CHỮ CHÚ

24

25

26

27

28

29

Số bài: Số tờ: Số SV vắng thi: Số SV đình chỉ:


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Phan Thanh Tâm

You might also like