You are on page 1of 26

DANH SÁCH HOÀN TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ 3 THÁNG CUỐI NĂM 2020 VÀ NĂM 2021

STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
1 31191026636 Nguyễn Thị Ngoan DH45KN007 0036100025504004 OCB 516,285 11 tháng 2021
2 31191021756 Phan Thị Kiều Tiên DH45KN008 0036100024762007 OCB 469,350 10 tháng 2021
3 tháng 2020 và
3 31201023384 Huỳnh Thị Trúc Hương DH46AC013 0036100032090002 OCB 610,155
10 tháng 2021
4 31181020332 Sùng A Thắng DH44IB003 0036100020786001 OCB 563,220 Năm 2021
5 31181020537 Đinh Nguyễn Yến Nhi DH44KI001 0036100020474007 OCB 563,220 Năm 2021
6 31181021502 Đinh Nguyễn Huyền Giang DH44KNC01 0036100020830008 OCB 563,220 Năm 2021
7 31181023502 Trần Thị Hồng Anh DH44KI001 0024100007692008 OCB 563,220 Năm 2021
8 31181023967 Tạ Hồng Nhung DH44AD005 0033100003618005 OCB 563,220 Năm 2021
9 31181025551 Võ Thị Diễm Trang DH44KC001 0024100010583007 OCB 563,220 Năm 2021
10 31181025580 Nguyễn Trọng Khang DH44CL001 0036100030845006 OCB 563,220 Năm 2021
11 31181025585 Hồ Thị Ngọc Trân DH44BD002 0036100031634009 OCB 563,220 Năm 2021
12 31191025659 Huỳnh Thị Thúy Vy DH45FM001 0012100009128007 OCB 563,220 Năm 2021
13 31191025690 Nguyễn Thị Thanh Loan DH45KN003 0036100026143005 OCB 563,220 Năm 2021
14 31191025843 Sơn Thị Mỹ Ngọc DH45AD003 0036100026139008 OCB 563,220 Năm 2021
15 31191026546 Trần Thị Mỹ Trúc DH45FT002 0036100027996001 OCB 563,220 Năm 2021
16 31191027205 Lê Thị Mỹ Hoài DH45KS001 0036100027135006 OCB 563,220 Năm 2021
17 31191027434 Nguyễn Lê Thanh Trang DH45KM001 0036100028126008 OCB 563,220 Năm 2021
18 31181023011 Trần Quang Thắng DH44AD001 0036100021350002 OCB 563,220 Năm 2021
19 31181024554 Nguyễn Thị Duyên DH44EM001 0036100020978008 OCB 563,220 Năm 2021
20 31181025759 Trần Thùy Trang DH44FM001 0024100007624005 OCB 563,220 Năm 2021
21 31181023514 Trần Thị Tuyết DH44IB007 0029100008293008 OCB 563,220 Năm 2021
22 31181022796 Phạm Nguyễn Ý Nguyện DH44KM002 0036100021900002 OCB 563,220 Năm 2021
23 31181023428 Nguyễn Thị Ngân DH44KN006 0036100021363007 OCB 563,220 Năm 2021
24 31181024183 Hồ Nguyễn Chi Linh DH44LA002 0036100031394008 OCB 563,220 Năm 2021
25 31181021727 Phan Thị Hồng Lê DH44NH004 0036100021928004 OCB 563,220 Năm 2021
26 31181022658 Huỳnh Tuấn Anh DH44PM001 0036100020881004 OCB 563,220 Năm 2021
27 31181020553 Bành Ngọc Tố Uyên DH44TG002 0036100020514001 OCB 563,220 Năm 2021
28 31181023732 Quách Quang Huy DH44TT001 0036100022892003 OCB 563,220 Năm 2021
29 31191024641 Đàm Thị Thư DH45AD006 0036100025939008 OCB 563,220 Năm 2021
30 31191025708 Trương Thanh Sang DH45IE002 0146100001231002 OCB 563,220 Năm 2021
31 31191021028 Võ Thị Bích Lý DH45KS001 0036100028772007 OCB 563,220 Năm 2021
32 31191025411 Trần Thị Kim My DH45PM001 0036100026576009 OCB 563,220 Năm 2021
33 31191025584 Nguyễn Đạt Kim Ngân DH45TK001 0067100008228007 OCB 563,220 Năm 2021
34 31191026948 Võ Đào Xuân Hương DH45TQ001 0036100026696004 OCB 563,220 Năm 2021
35 31181020226 Lê Nho Trung Hiếu DH44BI001 0036100020413008 OCB 563,220 Năm 2021
36 31181022710 Nguyễn Lê Xuân Thủy DH44FN001 0024100009645007 OCB 563,220 Năm 2021
37 31181020288 Phan Thị Thanh Xuân DH44FN002 0036100024664008 OCB 563,220 Năm 2021
38 31181022656 Nguyễn Thị Hà Nhi DH44IB003 0036100023649005 OCB 563,220 Năm 2021
39 31181022770 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH44IB007 0036100020690004 OCB 563,220 Năm 2021
40 31181023988 Nao Blo K Nhel DH44KM004 0036100030551002 OCB 563,220 Năm 2021
41 31181022657 Nguyễn Thị Phương DH44KM004 0036100024735002 OCB 563,220 Năm 2021
42 31181022952 Trần Duy Thùy Trang DH44KN004 0024100009315007 OCB 563,220 Năm 2021
43 31181024112 Nguyễn Thị Lạc Nhi DH44KN006 0017100022436005 OCB 563,220 Năm 2021
44 31181025590 Trần Thị Cẩm Tú DH44KN008 0036100023224004 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
45 31181022260 Lê Thị Trang DH44KN010 0036100021383008 OCB 563,220 Năm 2021
46 31181022231 Mai Thị Linh DH44KN010 0036100021356008 OCB 563,220 Năm 2021
47 31181023590 Nguyễn Duy Nam DH44MR001 0036100024688004 OCB 563,220 Năm 2021
48 31181022846 Lê Thị Thúy Hằng DH44NS001 0036100021034003 OCB 563,220 Năm 2021
49 31181023003 Nguyễn Liễu Hạnh DH44NS001 0036100029206008 OCB 563,220 Năm 2021
50 31191020222 Võ Hoàng Trúc Giang DH45AD002 0036100025710003 OCB 563,220 Năm 2021
51 31191025885 Trương Ái Thoa DH45AD007 0036100028933003 OCB 563,220 Năm 2021
52 31191024803 Lưu Thị Hoàng Nhi DH45AS001 0036100027334009 OCB 563,220 Năm 2021
53 31191027117 Nguyễn Thị Minh Đoan DH45EC002 0067100008227003 OCB 563,220 Năm 2021
54 31191025952 Nguyễn Thị Ngân DH45FN003 0036100026144001 OCB 563,220 Năm 2021
55 31191026249 Lê Thị Mỹ Châu DH45HQ002 0036100026290008 OCB 563,220 Năm 2021
56 31191024145 Phạm Mai Trinh DH45IBC03 0036100025372008 OCB 563,220 Năm 2021
57 31191024898 Đỗ Thị Kiều Linh DH45KN006 0012100008919003 OCB 563,220 Năm 2021
58 31191020405 Tô Thị Kiều Loan DH45KN006 0036100027204008 OCB 563,220 Năm 2021
59 31191024880 Nguyễn Thị Kim Chung DH45KN010 0012100008922004 OCB 563,220 Năm 2021
60 31191022509 Tô Thị Thu DH45KS001 0036100025788002 OCB 563,220 Năm 2021
61 31191021716 Đặng Phan Thị Hương Trà DH45LA001 0067100007820002 OCB 563,220 Năm 2021
62 31191024932 Trần Thị Huyền Thương DH45NH002 0012100009008004 OCB 563,220 Năm 2021
63 31191025863 Trà Hữu Khang DH45NH005 0036100028515007 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
64 31201021034 Vòng Vằn Hậu DH46BA012 0036100036740001 OCB 704,025
năm 2021
65 31181023014 Nguyễn Minh Châu DH44AB001 563,220 Năm 2021
66 31181022652 Trần Thanh Chính DH44AD003 0036100024315003 OCB 563,220 Năm 2021
67 31181022529 Lê Hoàng Kiều Trang DH44AD004 0036100021382001 OCB 563,220 Năm 2021
68 31181022789 Bùi Thị Diễm Vi DH44AD007 0036100031362009 OCB 563,220 Năm 2021
69 31181025848 Lê Thị Mỹ Ngọc DH44AV001 0036100035719009 OCB 563,220 Năm 2021
70 31181021841 Hoàng Thị Tuyết Mai DH44CL001 0036100023810008 OCB 563,220 Năm 2021
71 31171020627 Trần Ái Xuân DH44CL002 563,220 Năm 2021
72 31181025931 Võ Thị Ngọc Mơ DH44ER001 0036100021403009 OCB 563,220 Năm 2021
73 31181022768 Nguyễn Thị Minh Liên DH44FN003 0036100035089005 OCB 563,220 Năm 2021
74 31181022693 Võ Thị Thu Hường DH44FT001 0036100028953004 OCB 563,220 Năm 2021
75 31181022410 Nguyễn Thị Thúy Nga DH44IB001 0036100021362008 OCB 563,220 Năm 2021
76 31181025568 Trần Ngọc Thủy Tiên DH44IB003 0036100022918002 OCB 563,220 Năm 2021
77 31181025893 Sơn Huỳnh Nhu DH44IB005 0036100021468003 OCB 563,220 Năm 2021
78 31181022824 Trần Thị Thùy Trâm DH44IB008 0036100020404001 OCB 563,220 Năm 2021
79 31181023615 Võ Kiều Duyên DH44IE002 0036100024118003 OCB 563,220 Năm 2021
80 31181026028 Lê Thị Mỹ Linh DH44KI001 0036100021354008 OCB 563,220 Năm 2021
81 31181021275 Nguyễn Phạm Thanh Vân DH44KN010 0036100021389006 OCB 563,220 Năm 2021
82 31171020620 Đỗ Quỳnh Diễm DH44KS001 0036100030705007 OCB 563,220 Năm 2021
83 31181023430 Nguyễn Nhật Quyên DH44NS002 0036100021373002 OCB 563,220 Năm 2021
84 31181023376 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH44PM001 0036100021345009 OCB 563,220 Năm 2021
85 31191024414 Lê Thị Khánh Linh DH45AD001 0036100027914005 OCB 563,220 Năm 2021
86 31191021267 Phan Thị Hồng Thắm DH45AD005 0036100028896008 OCB 563,220 Năm 2021
87 31191022099 Trần Thị Mỹ Trinh DH45AD006 0067100007888006 OCB 563,220 Năm 2021
88 31191024454 Sỳ Trùng Kim Phụng DH45AV003 0036100026720002 OCB 563,220 Năm 2021
89 31191025875 Lâm Thị Cẩm Nhiên DH45EC001 0012100008815003 OCB 563,220 Năm 2021
90 31191026933 Đỗ Phương Diễm DH45FM001 0036100027369007 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
91 31191026182 Nguyễn Kiều Thanh DH45FNC05 0036100026337004 OCB 563,220 Năm 2021
92 31191026545 Đào Thị Trúc DH45FT002 0036100027080007 OCB 563,220 Năm 2021
93 31191026176 Trần Ái Quyên DH45IB005 0012100008692009 OCB 563,220 Năm 2021
94 31191027046 Tăng Thị Hồng Ánh DH45KI003 0036100025457006 OCB 563,220 Năm 2021
95 31191025702 Dương Trần Lan Phương DH45KM001 0012100009167005 OCB 563,220 Năm 2021
96 31191027245 Trương Thị Hà Vi DH45LH001 0036100026159009 OCB 563,220 Năm 2021
97 31191026147 Trần Thị Mỹ Linh DH45MR001 0036100028430001 OCB 563,220 Năm 2021
98 31191026123 Nguyễn Thị Kiều Cúc DH45MR002 0036100028438002 OCB 563,220 Năm 2021
99 31191026131 Nguyễn Thị Thu Hải DH45MR002 0036100028074008 OCB 563,220 Năm 2021
100 31191025281 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH45NH003 0036100025690002 OCB 563,220 Năm 2021
101 31191026149 Trần Thị Kim Lợi DH45TQ001 0036100027448004 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
102 31201020319 Trần Thị Hương Hoài DH46AC008 0036100032292004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
103 31201023654 Nguyễn Thị Ái Vy DH46AC010 0036100036318008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
104 31201021183 Đoàn Văn Mỹ DH46ADC07 0036100035308009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
105 31201020085 Lang Thị Hồng Nhung DH46AV003 0036100037930009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
106 31201020108 Bùi Phương Thảo DH46AV004 0036100035986007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
107 31201021465 Nguyễn Thị Quế Trâm DH46BA012 0036100037176002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
108 31201022657 Nguyễn Thành Tài DH46FB008 0036100036127008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
109 31201022640 Đổng Bình Ni Sa DH46FNC10 0036100036068001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
110 31201024147 Nguyễn Như Ý DH46HM001 0036100034651001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
111 31201024028 Nguyễn Thị Anh Thư DH46HT005 0036100037647005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
112 31201020200 Lê Thị Kim Chi DH46KE001 0036100036155001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
113 31201020617 Phạm Thị Linh Vang DH46KE001 0036100036755009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
114 31201022961 Đặng Đức An DH46KE008 0036100034055007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
115 31201023210 Phan Minh Hằng DH46KIC01 0036100037523004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
116 31201023381 Hoàng Linh Nga DH46KNC01 0036100035982001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
117 31201025075 Cao Thị Huyền Trang DH46KQ007 0036100032314008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
118 31201024646 Nguyễn Thị Thu Thủy DH46LH001 0036100035966006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
119 31201023795 Liêu Kim Toả DH46KQ004 0036100033153008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
120 31201022693 Nguyễn Thị Xuân Tính DH46FB004 0036100035767003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
121 31201024387 Đỗ Thị Phương Anh DH46ST001 0036100037470008 OCB 704,025
năm 2021
122 31191027240 Trần Thị Hoài Thương DH45AD006 0012100008771006 OCB 563,220 Năm 2021
123 31191025850 Lâm Khả Ái DH45ADC03 0067100008187001 OCB 563,220 Năm 2021
124 31191025963 Nông Thị Tâm DH45BD002 0036100028499001 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
125 31201023820 Hồng Thị Xiếu Yếm DH46AC013 0036100033584009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
126 31201025116 Đoàn Thị Mỹ Hương DH46BA006 0036100032575006 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
127 31201021319 Trần Thị Sao DH46BA006 0036100036470004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
128 31201022069 Lê Chí Bảo DH46FB015 0036100038154002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
129 31201024860 Võ Thị Tường Vy DH46HM001 0036100035343009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
130 31201023804 Khưu Thị Tú Trinh DH46KE004 0036100033513004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
131 31201022525 Chu Tuyết Mai DH46KE006 0036100033313005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
132 31201023590 Hồ Trần Minh Thư DH46KIC01 0036100037009009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
133 31201025821 Nguyễn Hà Duy Ngọc DH46KM003 0036100032159002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
134 31201021690 Quách Trịnh Hân DH46KQ004 0036100035264001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
135 31201021370 Dương Hiếu Hạnh DH46KQ006 0036100034688002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
136 31201022490 Chu Khánh Hà DH46MRC03 0036100033127007 OCB 704,025
năm 2021
137 31181023837 Phan Thu Hằng DH44KS001 0036100024087008 OCB 563,220 Năm 2021
138 31181023788 Lê Minh Ngọc Huyền DH44KS001 563,220 Năm 2021
139 31181023455 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân DH44KS001 0036100029208008 OCB 563,220 Năm 2021
140 31191026924 Lê Thanh Xuân DH45TT001 0036100028209003 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
141 31201023848 Nguyễn Thị Khánh Huệ DH46HT001 0036100036661004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
142 31201020394 Đỗ Thị Nga DH46KE007 0036100037217008 OCB 704,025
năm 2021
143 31181023667 Nguyễn Thị Thảo Hiền DH44LA002 0036100020293005 OCB 563,220 Năm 2021
144 31181023457 Châu Thị Thảo Nguyên DH44KN007 0036100021202003 OCB 563,220 Năm 2021
145 31181022653 Trần Thị Kim Lai DH44AD003 0036100031001006 OCB 563,220 Năm 2021
146 31181023426 Phan Trần Bảo Trung DH44KN005 0036100021950007 OCB 563,220 Năm 2021
147 31181025945 Danh Thị Kim Liền DH44FN004 0036100021353001 OCB 563,220 Năm 2021
148 31181024301 Trương Hán Ngọc Hân DH44ND001 0017100022526004 OCB 563,220 Năm 2021
149 31181024011 NguyễN Thị Anh ĐàO DH44KN003 0036100024288006 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
150 31201021264 Châu Quí Phúc DH46BA004 0036100035268007 OCB 704,025
năm 2021
151 31181020330 Quách Khởi Minh DH44CL002 0024100007824004 OCB 563,220 Năm 2021
152 31181022678 Trần Quang Khải DH44KC001 0024100009681006 OCB 563,220 Năm 2021
153 31181023626 Hoàng Thị Thanh Nhàn DH44KN009 0036100021959007 OCB 563,220 Năm 2021
154 31191024904 Đinh Thị Kiều My DH45AD004 0036100026816007 OCB 563,220 Năm 2021
155 31181021044 Trần Hoàng Minh Trung DH44TK001 0036100021143007 OCB 563,220 Năm 2021
156 31181021641 Phan Trần Thanh Thủy DH44NH003 563,220 Năm 2021
157 31181021678 Trần Ngọc Thảo Uyên DH45CL001 563,220 Năm 2021
158 31181022163 Cao Thị Tâm DH44AD007 0036100028927003 OCB 563,220 Năm 2021
159 31181022390 Đặng Thị Ngân Hà DH44AV003 0036100031049009 OCB 563,220 Năm 2021
160 31181022429 Lê Thị Hồng Huệ DH44KM001 0024100008953002 OCB 563,220 Năm 2021
161 31181024074 Hoàng Thị Ngoan DH44KI003 0036100023259002 OCB 563,220 Năm 2021
162 31191021893 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH45EM002 0036100026095008 OCB 563,220 Năm 2021
163 31191023153 Hoàng Dung DH45KN001 0036100026814007 OCB 563,220 Năm 2021
164 31191023406 Lý Thị Vân Khánh DH45BD001 0036100027460004 OCB 563,220 Năm 2021
165 31191025502 Vũ Nguyễn Khánh Vân DH45IB005 0036100026467005 OCB 563,220 Năm 2021
166 31191025709 Trần Phốt Sịl DH45NH003 0146100001241008 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
167 31191025718 Lê Thị Hải Yến DH45KMC01 0012100008780005 OCB 563,220 Năm 2021
168 31191025809 Bùi Ngọc Hương Giang DH45IBC04 0036100028523007 OCB 563,220 Năm 2021
169 31191025860 Nguyễn Huỳnh DH45PF001 0067100005152002 OCB 563,220 Năm 2021
170 31191026526 Nguyễn Thị Minh Thiện DH45KN005 0067100008130007 OCB 563,220 Năm 2021
171 31191026758 Lâm Thanh Hải DH45IE002 0036100028145005 OCB 563,220 Năm 2021
172 31191026798 Trần Thanh Linh DH45BR001 0036100026275009 OCB 563,220 Năm 2021
173 31191027027 Lương Ngọc Linh DH45MR003 0036100028413007 OCB 563,220 Năm 2021
174 31181021795 Trần Hoàng DH44AB001 0112100005130007 OCB 563,220 Năm 2021
175 31181021933 Nguyễn Hoàng Bảo Long DH45KIC02 0036100023022002 OCB 563,220 Năm 2021
176 31191024205 Châu Thiên Tường DH45LAC01 0036100026164002 OCB 563,220 Năm 2021
177 31181021600 Nguyễn Huỳnh Như DH46FB017 0036100022655001 OCB 563,220 Năm 2021
178 31191024935 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH45BD002 0036100028688009 OCB 563,220 Năm 2021
179 31181021525 Nguyễn Nhật Huy DH46AC014 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
180 31201023751 Phan Thị Thanh Ngân DH46AC013 0036100033691007 OCB 704,025
năm 2021
181 31201022696 Lê Khả Tú DH46FB007 0036100035752006 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
182 31201026091 Lê Thanh Hà DH46KM004 0036100033080008 OCB 704,025
năm 2021
183 31201024977 Nguyễn Thị Trang DH46TO002 0036100031876002 OCB 563,220 Năm 2021
184 31181021982 Hoàng Thị Thanh Trúc DH44AD005 0036100031681007 OCB 563,220 Năm 2021
185 31181023985 Hoàng Tùng Lâm DH44EM001 0036100021352005 OCB 563,220 Năm 2021
186 31181020700 Dương Anh Hảo DH44FI001 563,220 Năm 2021
187 31181023781 Huỳnh Thùy Trang DH44HQ001 0036100023590008 OCB 563,220 Năm 2021
188 31181025471 Nguyễn Minh Khang DH44IB004 0036100020628007 OCB 563,220 Năm 2021
189 31181023178 Đỗ Xuân Dương DH44NH001 0036100022396006 OCB 563,220 Năm 2021
190 31181021273 Phan Đức Tuấn DH44TG001 0036100021446007 OCB 563,220 Năm 2021
191 31181022421 Ngô Anh Tú DH45TT001 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
192 31201025213 Nguyễn Chu Quỳnh Anh DH46AC001 0036100032960007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
193 31201022231 Nguyễn Thị Ngọc Hương DH46AC002 0036100031864004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
194 31201023331 Phan Hữu Lợi DH46AC002 0036100035618008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
195 31201023316 Chế Trịnh Phương Linh DH46AC007 0036100035360008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
196 31201022015 Trần Thị Hường DH46AC007 0036100034707007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
197 31201023367 Lê Thị Diễm My DH46AC010 0036100037147002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
198 31201023629 Bùi Thị Tuyết Trinh DH46AC011 0036100037329003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
199 31201021380 Nguyễn Thanh Tùng DH46ADC06 0036100035670007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
200 31201021464 Nguyễn Ngọc Trâm DH46ADC08 0036100035521004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
201 31201022409 Phùng Tú Vy DH46BA002 0036100033884002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
202 31201021353 Huỳnh Thị Kiều Têl DH46BA004 0036100035366009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
203 31201025203 Trần Phương Thùy DH46BA006 0036100032384006 OCB 704,025
năm 2021
204 31201021089 Vũ Thị Mỹ Hưng DH46BA011 0036100037371007 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
205 31201021125 Dương Văn Linh DH46BA012 0036100036361008 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
206 31201021153 Đinh Hữu Lợi DH46BA012 0036100035525007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
207 31201022167 Đặng Thị Thanh Giang DH46FB003 0036100035845004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
208 31201025105 Nguyễn Thị Thùy Dung DH46FB004 0036100032569006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
209 31201022532 Nguyễn Thị Thu Nga DH46FB005 0036100033128003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
210 31201026829 Nguyễn Minh Thư DH46FB007 0036100034065005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
211 31201024237 Nguyễn Thị Xuân Ái DH46FB009 0036100032492003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
212 31201025159 Hồ Thị Hải Yến DH46FB010 0036100031985006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
213 31201023214 Phạm Tấn Dương DH46FB010 0036100033307005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
214 31201021377 Lục Thị Minh Huệ DH46FB012 0036100034673005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
215 31201021757 Nguyễn Phương Thảo Ngân DH46FB012 0036100033687002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
216 31201022253 Đoàn Nguyễn Ánh Ly DH46FB013 0036100033718005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
217 31201022260 Huỳnh Thị Kiều Mi DH46FB013 0036100031887004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
218 31201022654 Nguyễn Thị Ngọc Lệ DH46FB013 0036100033580003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
219 31201023089 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên DH46FB015 0036100033923008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
220 31201022111 Trương Thị Thanh Diệu DH46FB015 0036100036010003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
221 31201022592 Bùi Thị Hoài Phương DH46FB016 0036100037571009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
222 31201022422 Nguyễn Phương Mai DH46FNC07 0036100036256002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
223 31201022697 Lê Lâm Cẫm Tú DH46FNC08 0036100036046008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
224 31201023816 Lê Thảo Vy DH46FNC09 0036100032627006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
225 31201021510 Nguyễn Thị Thu Hương DH46FNC10 0036100032636005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
226 31201022557 Nguyễn Thúy Nhung DH46HM002 0036100033323008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
227 31201025202 Trần Mai Thùy DH46HM003 0036100032376003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
228 31201026719 Huỳnh Nguyên Phát DH46HM004 0036100034839008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
229 31201023813 Nguyễn Lê Duy Đạt DH46HT005 0036100037569004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
230 31201023801 Trần Huyền Trân DH46IBC04 0036100033780002 OCB 704,025
năm 2021
231 31201020155 Đỗ Huỳnh Quế An DH46KE001 0036100036880008 OCB 563,220 Năm 2021
232 31201020264 Đoàn Minh Hậu DH46KE004 0064100004606009 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
233 31201024261 Phan Thị Thu Hà DH46KE004 0036100032468005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
234 31201023819 Nguyễn Như Ý DH46KE007 0036100033443006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
235 31201023992 Nguyễn Chí Khang DH46KE009 0036100033550007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
236 31201021624 Phạm Hoài Bửu DH46KE009 0036100033495006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
237 31201026150 Phan Ngọc Cẩm Nhung DH46KE010 0036100034176001 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
238 31201020636 Lương Trần Quốc Vũ DH46KE011 0036100037610004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
239 31201022996 Phạm Mỹ Hà DH46KIC04 0036100033031007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
240 31201021883 Bùi Đức Lợi DH46KM001 0036100037723003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
241 31201021958 Nguyễn Thị Ngọc Thư DH46KM001 0036100035168002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
242 31201022371 Mai Trần Thảo Trang DH46KMC02 0036100033895004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
243 31201025769 Lê Huỳnh Đức DH46KQ005 0036100034553007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
244 31201021745 Phan Nguyễn Xuân Quỳnh DH46KQ007 0036100035748009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
245 31201023298 Phạm Hải Yến DH46LAC01 0036100032993002 OCB 704,025
năm 2021
246 31191025468 Phạm Ngọc Thanh DH46LH002 0036100028541008 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
247 31201024545 Nguyễn Nhật Linh DH46LM001 0036100036126001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
248 31201024537 Nguyễn Thanh Hoàng DH46LM001 0036100037451003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
249 31201023232 Trần Thị Anh Khôi DH46LU001 0036100033070005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
250 31201023873 Lê Phạm Trân Trân DH46LU002 0036100033158007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
251 31201024344 Nguyễn Thị Vàng DH46LU004 0036100035361007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
252 31201026102 Bùi Đỗ Thúy Hiền DH46NHC01 0036100033450002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
253 31201023283 Lê Bảo Tùng DH46TK001 0004100018940007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
254 31201023773 Lưu Mỹ Quế DH46TO002 0036100038076001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
255 31201023648 Nguyễn Thị Ngọc Lý DH46TO002 0036100033403004 OCB 704,025
năm 2021
256 31171025181 Phan Sỹ Lê Nghĩa DH43ISB01 563,220 Năm 2021
257 31181021121 Đỗ Trịnh Gia Phương DH44AB001 0036100031745005 OCB 563,220 Năm 2021
258 31181021744 Lê Như Huyền DH44AD003 0063100003169008 OCB 563,220 Năm 2021
259 31171022681 Võ Thị Hoài Nhi DH44EM001 0036100031384002 OCB 563,220 Năm 2021
260 31181022995 Nguyễn Thảo Vân DH44FN004 0036100021390004 OCB 563,220 Năm 2021
261 31181024175 Hoàng Thị Hải Yến DH44KS001 563,220 Năm 2021
262 31181020278 Phạm Ngọc Minh Thư DH44KS001 0036100031335001 OCB 563,220 Năm 2021
263 31181023311 Nguyễn Hằng Hương Giang DH44MR002 0036100021343006 OCB 563,220 Năm 2021
264 31181025960 Trịnh Ngọc Mẫn DH44QB001 0036100021505006 OCB 563,220 Năm 2021
265 31181022287 Đặng Duy Dũng DH44TX001 563,220 Năm 2021
266 31191021649 Phan Thanh Xuân DH45CL002 0036100025333005 OCB 563,220 Năm 2021
267 31191021261 Nguyễn Thị Kim Ngân DH45IB005 0036100025122004 OCB 563,220 Năm 2021
268 31191026723 Nguyễn Vân Anh DH45IB005 0036100026109001 OCB 563,220 Năm 2021
269 31171023221 Bửu Tôn Nữ Thanh Hương DH45IE002 563,220 Năm 2021
270 31191026421 Trương Thị Thúy Diễm DH45KN004 0036100027286004 OCB 563,220 Năm 2021
271 31191027132 Phan Thị Hoài Ly DH45KN010 0036100027702008 OCB 563,220 Năm 2021
272 31191023673 Dương Minh Nguyệt DH45QB001 0067100007932005 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
273 31201023577 Đỗ Thị Kim Thoa DH46AC002 0036100037509001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
274 31201024372 Phạm Nguyễn Kiều Trinh DH46AC003 0036100034099007 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
275 31201020756 Lê Thị Hồng Nhung DH46AC004 0036100034198005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
276 31201022284 Võ Thanh Nguyễn DH46AC004 0036100033882007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
277 31201024276 Trương Thị Huệ DH46AC007 0036100032494006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
278 31201025582 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ DH46AC009 0036100032566007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
279 31201023313 Nguyễn Thị Khánh DH46AC010 0036100037433005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
280 31201023457 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH46AC012 0036100036756005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
281 31201023276 Vũ Thị Thanh Huyền DH46AC012 0036100035790005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
282 31201023303 Nông Thị Thúy Kiều DH46AC013 0036100037678008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
283 31201023329 Triệu Thị Trúc Linh DH46AC013 0036100036560003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
284 31201021518 Hồ Hải Yến DH46ADC04 0036100036543001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
285 31201025302 Nguyễn Thị Quỳnh Anh DH46ADC06 0036100034029009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
286 31201023806 Huỳnh Thị Trúc DH46ADC08 0036100033501006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
287 31201024892 Lê Thị Thức DH46ADC08 0036100032343008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
288 31201020012 Bnướch Thị Diễm DH46AV002 0036100036123002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
289 31201020025 Đỗ Thị Hảo DH46AV002 0036100035812009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
290 31201023787 Liêu Quang Thuận DH46AV002 0036100033300008 OCB 704,025
năm 2021
291 31191024551 Hoàng Thị Hân DH46AV004 0012100008950008 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
292 31201025664 Hồ Thị Uyên DH46AV004 0036100032558004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
293 31201021095 Đỗ Hồ Kim Kha DH46BA001 0036100036376008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
294 31201021294 Nguyễn Thị Thanh Quyên DH46BA002 0036100035981005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
295 31201024661 Hoàng Thị Thu Thảo DH46BA008 0036100032883002 OCB 704,025
năm 2021
296 31201021475 Nguyễn Thị Kim Yến DH46BA009 0036100033785004 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
297 31201021414 Hà Thị Hồng Thắm DH46BA010 0036100037501008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
298 31201021474 Dương Minh Trí DH46BA012 0036100036084007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
299 31201024522 Huỳnh Trần Anh Thy DH46DS001 0036100036384008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
300 31201023920 Nguyễn Thị Thùy Trang DH46FB002 0036100034031003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
301 31201022570 Nguyễn Huỳnh Bảo Như DH46FB006 0036100038092007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
302 31201022136 Nguyễn Thị Minh Duyên DH46FB006 0036100037891003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
303 31201023828 Lê Thị Kiều My DH46FB013 0036100032203001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
304 31201022543 Nguyễn Châu Phương Nhã DH46FB014 0036100035365002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
305 31201023556 Lê Phan Hiểu Bình DH46FB015 0036100033191007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
306 31201022627 Huỳnh Tấn Quyền DH46FB016 0036100035844008 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
307 31201020827 Phan Nguyễn Anh Quân DH46FNC01 0036100032277005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
308 31201021373 Nguyễn Đức Trung Hiếu DH46FNC02 0036100034833002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
309 31201022436 Lâm Phúc Minh DH46FNC04 0036100035367005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
310 31201022115 Hoàng Thị Thùy Dung DH46FNC06 0036100037963004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
311 31201023672 Huỳnh Thanh Tâm DH46FNC07 0036100033330007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
312 31201023689 Nguyễn Ngọc Vân Trang DH46FNC07 0036100033348003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
313 31201022195 Hứa Thị Nhật Hảo DH46FNC09 0036100037935008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
314 31201023203 Vũ Thị Hiền Anh DH46FNC09 0036100034403008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
315 31201024740 Nguyễn Thị Ngọc Huyên DH46HM002 0036100035970003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
316 31201023764 Lê Minh Phến DH46HM004 0036100032258008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
317 31201024774 Lê Thị Kim Ngân DH46HM004 0036100036456001 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
318 31201024652 Lữ Thị Kim Oanh DH46HM004 0036100032916008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
319 31201024759 Chương Hồng Loan DH46HM005 0036100036067005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
320 31201023701 Huỳnh Thảo Yến DH46HM005 0036100033378007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
321 31201022661 Huỳnh Trúc Ngân DH46HT002 0036100033561009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
322 31201023823 Trương Thị Ngọc Hà DH46HT004 0036100037407004 OCB 704,025
năm 2021
323 31201024087 Đỗ Đặng Quốc Việt DH46HT005 0036100037684008 OCB 563,220 Năm 2021
324 31201023981 Huỳnh Thái Quyền DH46HT005 0036100037799007 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
325 31201024556 Hoàng Lê Bảo Trân DH46IBC06 0036100032389008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
326 31201027022 Nông Văn Tiến DH46IBC08 0036100031935009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
327 31201020579 Lê Nguyễn Huyền Trân DH46IEC02 0036100032215007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
328 31201023786 Trần Anh Thư DH46IEC03 0036100033539003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
329 31201021221 Trần Thị Minh Xuân DH46IEC03 0036100033535008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
330 31201023019 Nguyễn Thị Thùy Dương DH46IF001 0036100035444007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
331 31201023074 Võ Thị Thanh Trúc DH46IF001 0036100035498002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
332 31201022950 Nguyễn Lê Trọng Đỗ DH46IN001 0036100037192008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
333 31201020644 Hoàng Lê Tường Vy DH46KE001 0036100037374009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
334 31201022616 Nguyễn Thị Kiều Vân DH46KE004 0036100033132008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
335 31201020640 Bùi Thị Trúc Vy DH46KE006 0036100037535002 OCB 704,025
năm 2021
336 31201026115 Phạm Nguyễn Ngọc Trâm DH46KE008 0036100034202002 OCB 563,220 Năm 2021
337 31201020329 Trần Quốc Khánh DH46KE008 0036100035221008 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
338 31201020278 Vi Thị Thúy Hoa DH46KE009 0036100037384004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
339 31201021843 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH46KM001 0036100037574008 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
340 31201024371 Nguyễn Thị Tuyết Trinh DH46KM003 0036100032482008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
341 31201024585 Trịnh Thị Kim Chi DH46KQ002 0036100037042006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
342 31201027337 Võ Thị Thu Yến DH46KQ005 0036100037236005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
343 31201025656 Hà Trần Tuấn Hải DH46KQ007 0036100032998004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
344 31201022445 Võ Ngọc Bảo Trân DH46KQ007 0036100034034002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
345 31201023257 Phan Đoàn Thiện Ngọc DH46LH001 0036100032986006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
346 31201023812 Nguyễn Hoàng Tú Uyên DH46LH002 0036100033470003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
347 31201023662 Thạch Long Nhí DH46LH002 0036100033413007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
348 31201024533 Quách Hồng Tâm Anh DH46LM001 0061100008299002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
349 31201024534 Tô Hữu Bằng DH46LM001 0036100037540006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
350 31201024359 Nguyễn Phạm Thu Thúy DH46LU002 0036100032460004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
351 31201024099 Nguyễn Tuấn Anh DH46LU002 0036100036419009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
352 31201024199 Nguyễn Khắc Mạnh DH46LU003 0036100036112008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
353 31201024306 Trần Thị Ngọc Thương DH46LU003 0036100037441008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
354 31201024289 Nông Thị Ngọc Tú DH46LU004 0036100037856003 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
355 31201027343 Lê Thị Lệ Hoài DH46MR001 0036100037367002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
356 31201021602 Nguyễn Khả My DH46MR001 0036100035242008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
357 31201026053 Lê Thị Kim Linh DH46MR002 0036100034800007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
358 31201021618 Lương Thị Sen DH46MR002 0036100037014002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
359 31201026107 Nguyễn Thị Ngọc DH46MR002 0036100034100005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
360 31201026258 Vi Đức Hùng DH46MR003 0036100032898007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
361 31201022427 Bình Đoàn Hồng Lam DH46MR004 0036100033596007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
362 31201027302 Khuất Thụy Vân Anh DH46MRC03 0036100032691006 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
363 31201026563 Trương Thanh Thảo Nguyên DH46MRC03 0036100033398008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
364 31201022235 Lương Đức Hoàng DH46NHC01 0036100037971007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
365 31201024410 Đặng Duy Khánh DH46ST001 0036100037543005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
366 31201020341 Lê Trương Ngọc Liên DH46TK001 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
367 31201020803 Phạm Thị Thu Huyền DH46TO002 0036100036071002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
368 31201020765 Lê Văn Chí DH46TO003 0036100035536001 OCB 704,025
năm 2021
369 31181020930 Tiêu Thị Ngọc Thư DH44AE001 0002100007670003 OCB 563,220 Năm 2021
370 31181023815 Đỗ Huỳnh Mỹ Linh DH44KS001 0036100024060005 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
371 31201023614 Trần Thị Thùy Trang DH46AC012 0036100037282007 OCB 704,025
năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
372 31201021368 Nguyễn Văn Tiến DH46ADC07 0036100037824004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
373 31201022797 Võ Minh Thư DH46FB016 0036100037241009 OCB 704,025
năm 2021
374 31201020367 Phùng Thị Khánh Ly DH46KE010 0036100036862007 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
375 31201025659 Sơn Nguyễn Huyền My DH46KM004 0036100033546007 OCB 704,025
năm 2021
376 31181024009 Đinh Hữu Bá DH44AD001 0036100024492002 OCB 563,220 Năm 2021
377 31181020143 Lê Mỹ Tiên DH44AD003 0067100009574009 OCB 563,220 Năm 2021
378 31181025875 Trần Mỹ Khanh DH44CL002 0019100009990009 OCB 563,220 Năm 2021
379 31181020281 Nguyễn Thanh Duy DH44EC002 0036100030992009 OCB 563,220 Năm 2021
380 31181023207 Vũ Mạnh Tùng DH44FNC03 0036100022288009 OCB 563,220 Năm 2021
381 31181024660 Triệu Thị Bích Ngọc DH44IB001 0036100023463009 OCB 563,220 Năm 2021
382 31181023531 Vũ Diệu Linh DH44KI003 0036100021848008 OCB 563,220 Năm 2021
383 31181022137 Trần Thị Ngọc Ánh DH44LA002 0036100030846002 OCB 563,220 Năm 2021
384 31181025650 Nguyễn Tạ Tiến Thịnh DH44MR003 0036100031655006 OCB 563,220 Năm 2021
385 31191021823 Lê Dương Bảo Trân DH45AD005 0036100024814007 OCB 563,220 Năm 2021
386 31191022512 Phạm Thị Ngọc Phương DH45CL002 0012100008957002 OCB 563,220 Năm 2021
387 31191026138 Ngô Hồng Hội DH45IB004 0012100008900008 OCB 563,220 Năm 2021
388 31191023473 Đào Thị Ngọc Linh DH45IB006 0036100028631007 OCB 563,220 Năm 2021
389 31191027013 Bùi Thị Vân Anh DH45KN008 0012100008883009 OCB 563,220 Năm 2021
390 31191024835 Lê Thị Trà My DH45KN010 0036100027483004 OCB 563,220 Năm 2021
391 31191025673 Nguyễn Quốc Dũng DH45LH001 0067100008134005 OCB 563,220 Năm 2021
392 31191027349 Trần Lương Thiên Hương DH45MR002 0036100026215006 OCB 563,220 Năm 2021
393 31191022060 Bùi Thị Ngọc Mi DH45MR003 0036100026724008 OCB 563,220 Năm 2021
394 31191027071 Trần Phi Long DH45NHC01 0012100008799008 OCB 563,220 Năm 2021
395 31191022013 Phạm Thị Thảo Nguyên DH45SK001 0036100024824005 OCB 563,220 Năm 2021
396 31181022860 Phạm Minh Kiên DH44CL001 0036100022176006 OCB 563,220 Năm 2021
397 31181021543 Bùi Gia Kiên DH44CL002 0036100022465008 OCB 563,220 Năm 2021
398 31181022534 Lương Công Thương DH44EC002 0036100024636004 OCB 563,220 Năm 2021
399 31181025536 Phạm Huyền Trân DH44ER001 563,220 Năm 2021
400 31181023838 Trần Thái Lâm DH44FN002 0036100023989008 OCB 563,220 Năm 2021
401 31181025389 Tô Minh Anh DH44KI001 0036100023661005 OCB 563,220 Năm 2021
402 31181022655 Ngô Thị Hương Mỹ DH44KM003 0036100031218005 OCB 563,220 Năm 2021
403 31181022394 Trần Thị Nguyên Bình DH44KN002 0036100022711009 OCB 563,220 Năm 2021
404 31181023317 Huỳnh Thị Bích Ly DH44KN006 0036100023589002 OCB 563,220 Năm 2021
405 31181022191 Phạm Thị Diễm Hằng DH44LH001 0036100021528006 OCB 563,220 Năm 2021
406 31181025854 Lê Thị Ngọc Trân DH44MR004 563,220 Năm 2021
407 31181023486 Nguyễn Thị Phương Oanh DH44MR004 0036100022460006 OCB 563,220 Năm 2021
408 31181021110 Doãn Thị Như DH44NS001 0036100036598008 OCB 563,220 Năm 2021
409 31181023740 Phạm Anh Kiệt DH44NH001 0036100023187001 OCB 563,220 Năm 2021
410 31181024372 Kiều Thanh Chức DH44NH003 0024100007826007 OCB 563,220 Năm 2021
411 31191026525 Nguyễn Thị Diễm Thi DH45AD004 0036100028549009 OCB 563,220 Năm 2021
412 31191026059 Hoàng Ngọc Minh Hiếu DH45AD005 0036100027977007 OCB 563,220 Năm 2021
413 31191025874 Phương Yến Nhi DH45AE001 0036100027654003 OCB 563,220 Năm 2021
414 31191024580 Đoạn Văn Minh DH45CL001 0036100027351008 OCB 563,220 Năm 2021
415 31191025101 Nguyễn Thị Bích Trâm DH45CL001 0036100025328001 OCB 563,220 Năm 2021
416 31191021150 Trần Thị Tuyết Trinh DH45CL002 0036100025184007 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
417 31191024381 Nguyễn Công Hiếu DH45FN002 0036100028092009 OCB 563,220 Năm 2021
418 31191026508 Nguyễn Sỹ Quý DH45KN010 0036100027810005 OCB 563,220 Năm 2021
419 31191025317 Trần Trọng Tín DH45LA001 0012100008772002 OCB 563,220 Năm 2021
420 31191024362 Hoàng Huyền Duyên DH45NH003 0036100025557008 OCB 563,220 Năm 2021
421 31191025801 Phan Thị Bích Tuyền DH45NH003 0036100025598009 OCB 563,220 Năm 2021
422 31191021565 Lê Nguyễn Thùy Linh DH45NH005 0036100025021003 OCB 563,220 Năm 2021
423 31191020761 Phạm Thị Thanh Thúy DH45PF001 0036100026955007 OCB 563,220 Năm 2021
424 31191026174 Trần Xuân Phong DH45ST001 0012100008974004 OCB 563,220 Năm 2021
425 31181022351 Phạm Hùng Nghĩa DH45AD001 563,220 Năm 2021
426 31191025857 Âu Dương Đức DH45ADC03 0061100005574002 OCB 563,220 Năm 2021
427 31191020245 Lê Hà Thanh Minh DH45AV003 0036100027665005 OCB 563,220 Năm 2021
428 31191025964 Hoàng Nguyễn Thái DH45CL002 0036100025478003 OCB 563,220 Năm 2021
429 31191024431 Mã Thị Thủy Ngân DH45CL002 0036100026527008 OCB 563,220 Năm 2021
430 31191027357 Nguyễn Trung Kiên DH45EM001 0036100027478008 OCB 563,220 Năm 2021
431 31191022292 Lê Thị Thu Hương DH45FN001 0036100024794009 OCB 563,220 Năm 2021
432 31191026253 Nguyễn Thị Thùy Diễm DH45FN003 0036100026360006 OCB 563,220 Năm 2021
433 31191025200 Trần Thanh Thuận DH45FT001 0036100028030003 OCB 563,220 Năm 2021
434 31191026158 Nguyễn Thị Thảo Ngân DH45IB001 0036100027288007 OCB 563,220 Năm 2021
435 31191025846 Thái Nhật Phi DH45IB003 0036100028082003 OCB 563,220 Năm 2021
436 31191024599 Trịnh Thảo Nhi DH45IB003 0036100028648007 OCB 563,220 Năm 2021
437 31191023187 Trần Ngọc Thùy Duyên DH45IB005 0036100028628006 OCB 563,220 Năm 2021
438 31191023763 Trần Long Nữ DH45IBC02 0012100008713006 OCB 563,220 Năm 2021
439 31191025705 Huỳnh Thị Nguyệt Quế DH45IE002 0012100008719004 OCB 563,220 Năm 2021
440 31181023228 Vương Thị Thanh Huyền DH44IB006 0024100008787005 OCB 563,220 Năm 2021
441 31191027301 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH45IE002 0036100027433007 OCB 563,220 Năm 2021
442 31191026322 Võ Thị Ngọc Nguyên DH45IE002 0036100025642008 OCB 563,220 Năm 2021
443 31191025175 Lê Thị Minh Nguyệt DH45KI002 0036100025601007 OCB 563,220 Năm 2021
444 31191026854 Phạm Thị Lan Sinh DH45KI003 0012100008859008 OCB 563,220 Năm 2021
445 31191026731 Đàm Thị Ngọc Bích DH45KM003 0036100025902007 OCB 563,220 Năm 2021
446 31191025548 Nguyễn Thị Thu Hiền DH45LA001 0036100025547005 OCB 563,220 Năm 2021
447 31181022438 Hoàng Thị Ngọc Hiền DH44KN004 0036100021346005 OCB 563,220 Năm 2021
448 31191026923 Nguyễn Thị Phượng Vỹ DH45LA002 0036100027773002 OCB 563,220 Năm 2021
449 31191026186 Trần Văn Thịnh DH45ST001 0036100028073004 OCB 563,220 Năm 2021
450 31191025953 Ngô Bá Nguyên DH45TG002 0036100025348002 OCB 563,220 Năm 2021
451 31191026491 Ngụy Thị Thu Nhân DH45TQ001 0067100008260008 OCB 563,220 Năm 2021
452 31181024194 Huỳnh Thị Thu Trim DH44AV004 0036100021385008 OCB 563,220 Năm 2021
453 31191026578 Dương Thị Linh Chi DH45FM001 0036100025446004 OCB 563,220 Năm 2021
454 31181023206 Trịnh Như Quỳnh DH44FN005 0100100045037004 OCB 563,220 Năm 2021
455 31191026061 Lê Thị Huệ DH45AD003 0012100009150005 OCB 563,220 Năm 2021
456 31181021446 Huỳnh Thị Bé Như DH44QB001 0036100021461009 OCB 563,220 Năm 2021
457 31191022503 Thạch Thị Cẩm Thêu DH45EM002 0012100009059008 OCB 563,220 Năm 2021
458 31191024654 Nguyễn Thị Kiều Trinh DH45KN005 0012100008776008 OCB 563,220 Năm 2021
459 31181025990 Nguyễn Thành Đạt DH44LA001 0024100007846008 OCB 563,220 Năm 2021
460 31181026003 Hoàng Văn Thắng DH44AB001 0036100024445004 OCB 563,220 Năm 2021
461 31181020928 Dương Chí Thuận DH44AD002 0036100022172008 OCB 563,220 Năm 2021
462 31181025913 Trịnh Khang Hy DH44AD004 0036100021297004 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
463 31181024334 Nguyễn Thị Phương Thảo DH44AD006 0036100023047005 OCB 563,220 Năm 2021
464 31181022765 Phạm Thị Thanh Tuyền DH44AD006 0036100031091005 OCB 563,220 Năm 2021
465 31181025847 Trần Thị Thúy Nga DH44AD007 0036100021864006 OCB 563,220 Năm 2021
466 31181023504 Nông Thị Linh Chi DH44AV004 0036100028872004 OCB 563,220 Năm 2021
467 31171021597 Võ Công Trung DH44BD001 0036100019641008 OCB 563,220 Năm 2021
468 31181025186 Nguyễn Ngọc Uyên DH44CL001 0036100031241007 OCB 563,220 Năm 2021
469 31181026045 Hồ Phi Long DH44FN004 0036100022388003 OCB 563,220 Năm 2021
470 31181025723 Võ Thị Phương Thảo DH44FT002 0036100035059009 OCB 563,220 Năm 2021
471 31181021164 Lê Nguyễn Tường Vi DH44HQ001 0036100030967004 OCB 563,220 Năm 2021
472 31181023076 Huỳnh Nguyễn Quế Linh DH44IB002 0036100023609003 OCB 563,220 Năm 2021
473 31181024848 Lăng Thị Thảo Vy DH44IB003 0024100009209005 OCB 563,220 Năm 2021
474 31181023466 Ban Thị Hồng Điệp DH44IB008 0036100030711007 OCB 563,220 Năm 2021
475 31181024177 Đỗ Thị Ngọc Phương DH44IB008 0036100022296001 OCB 563,220 Năm 2021
476 31181023839 Nguyễn Đức Thiện DH44IB008 0036100022820002 OCB 563,220 Năm 2021
477 31181025589 Nguyễn Thị Hoa Mai DH44KN008 0036100023230004 OCB 563,220 Năm 2021
478 31181024859 Dương Thị Quỳnh Như DH44KO001 0036100023262003 OCB 563,220 Năm 2021
479 31181022625 Mai Lệ Quyên DH44LA001 0036100023254008 OCB 563,220 Năm 2021
480 31181022795 Nguyễn Bích Ngọc DH44LA002 0036100023623006 OCB 563,220 Năm 2021
481 31181022639 Lê Thị Mỹ Tiên DH44NH005 0036100030875002 OCB 563,220 Năm 2021
482 31181021493 Nguyễn Võ Trang Đài DH44PF001 0036100022454006 OCB 563,220 Năm 2021
483 31181024282 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH44PF002 0036100022577008 OCB 563,220 Năm 2021
484 31181023693 Lê Trần Xuân Nhi DH44PM001 0036100020799006 OCB 563,220 Năm 2021
485 31181022176 Đỗ Thị Tuyết DH44TB001 563,220 Năm 2021
486 31181022817 Nguyễn Lệ Thúy DH44TG003 0036100022618009 OCB 563,220 Năm 2021
487 31181023493 Lê Khả Thương DH44AB001 0024100007459004 OCB 563,220 Năm 2021
488 31181023540 Cao Nguyễn Bảo Ngọc DH44BD002 0036100031488002 OCB 563,220 Năm 2021
489 31181025660 Nguyễn Mỹ Quyên DH44FT002 0036100022400003 OCB 563,220 Năm 2021
490 31181025999 Phan Quỳnh Như DH44KM002 0036100023616007 OCB 563,220 Năm 2021
491 31181025872 Trần Gia Hùng DH44NS001 0036100020609002 OCB 563,220 Năm 2021
492 31191022076 Lê Thị Ánh Huyên DH45FT002 0067100007883004 OCB 563,220 Năm 2021
493 31191022077 Võ Thị Nhật Vi DH45KM003 0036100025823002 OCB 563,220 Năm 2021
494 31191023354 Đặng Thị Thanh Huyền DH45KMC01 0036100027084002 OCB 563,220 Năm 2021
495 31191024448 Lai Thị Tuyết Nhung DH45KO001 0036100026375003 OCB 563,220 Năm 2021
496 31191025717 Võ Nhật Vy DH45MR002 0067100008207002 OCB 563,220 Năm 2021
497 31191026535 Nguyễn Lê Hạnh Trang DH45MR003 0036100027466002 OCB 563,220 Năm 2021
498 31181023424 Nguyễn Thị Ngọc Quyên DH44BR001 0036100022664008 OCB 563,220 Năm 2021
499 31181022793 Trần Thị Linh Đoan DH44CL001 0036100031609004 OCB 563,220 Năm 2021
500 31181023081 Trần Lê Gia Linh DH44ER001 0036100031747008 OCB 563,220 Năm 2021
501 31181025871 Quách Nhựt Hào DH44FN001 0036100020955008 OCB 563,220 Năm 2021
502 31181022812 Huỳnh Thị Ngọc Như DH44IB007 0036100024696007 OCB 563,220 Năm 2021
503 31181024350 Nguyễn Đình Phương Duy DH44KN003 0036100024367003 OCB 563,220 Năm 2021
504 31181023326 Lê Hoàng Như Phương DH44KN006 0036100020321009 OCB 563,220 Năm 2021
505 31181026030 Trần Thị Lan DH44LH001 0036100023163005 OCB 563,220 Năm 2021
506 31181023431 Bùi Thị Phương Thanh DH44PF002 0024100009137004 OCB 563,220 Năm 2021
507 31181023658 Đoàn Anh Tú DH44ST001 0036100024079008 OCB 563,220 Năm 2021
508 31181022455 Nguyễn Thị Thủy DH44TK001 0036100022566009 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
509 31191025784 Nguyễn Phạm Phước Sang DH45AS001 0012100009140007 OCB 563,220 Năm 2021
510 31191022169 Châu Thị Kiều Mỹ DH45AV003 0067100007852001 OCB 563,220 Năm 2021
511 31191021820 Trần Thị Mai Thu DH45FM001 0067100007850009 OCB 563,220 Năm 2021
512 31191022395 Nguyễn Thúy Hạnh DH45FNC03 0036100024759009 OCB 563,220 Năm 2021
513 31191020702 Chu Mai Quỳnh Dung DH45HQ002 0036100025987005 OCB 563,220 Năm 2021
514 31191025845 Sơn Thị Huỳnh Như DH45KN009 0036100027870008 OCB 563,220 Năm 2021
515 31191024806 Trượng Thị Hồng Thảo DH45KN010 0036100028684003 OCB 563,220 Năm 2021
516 31191022035 Trần Lê Kim Uyên DH45KS001 0067100007817001 OCB 563,220 Năm 2021
517 31191024375 Nguyễn Phúc Trường Hải DH45SK001 0036100026693005 OCB 563,220 Năm 2021
518 31191026927 Lê Nhật Anh DH45ST001 0067100008069009 OCB 563,220 Năm 2021
519 31191026415 Thái Ngọc Hữu Bằng DH45ST001 0036100026913005 OCB 563,220 Năm 2021
520 31181026038 Phan Thị Cẫm DH44KN005 0036100021337006 OCB 563,220 Năm 2021
521 31191026950 Nguyễn Thị Thanh Kha DH45AD004 0067100008153007 OCB 563,220 Năm 2021
522 31191025604 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhung DH45AD005 0012100008710007 OCB 563,220 Năm 2021
523 31191021955 Đinh Thị Yến Nhi DH45AE001 0036100024847005 OCB 563,220 Năm 2021
524 31191022508 Nông Thị Huyền DH45AE001 0012100009084002 OCB 563,220 Năm 2021
525 31191027356 Nguyễn Thị Bích Khuyên DH45AE001 0067100007943007 OCB 563,220 Năm 2021
526 31191025235 Thạch Ngọc Kỳ Duyên DH45AE001 0036100025688008 OCB 563,220 Năm 2021
527 31191024224 Trịnh Lê Phương Uyên DH45BD001 0036100026482004 OCB 563,220 Năm 2021
528 31191025891 Phan Yến Vi DH45BR001 0036100024833004 OCB 563,220 Năm 2021
529 31191020299 Nguyễn Huỳnh Trí Thức DH45CL001 0036100027640002 OCB 563,220 Năm 2021
530 31191020915 Trịnh Thị Mỹ Duyên DH45CL002 0036100026819009 OCB 563,220 Năm 2021
531 31191021951 Bùi Thị Thảo Trang DH45FN003 0036100025034008 OCB 563,220 Năm 2021
532 31191025842 Tăng Nhung Kim Ngân DH45FNC04 0067100008198003 OCB 563,220 Năm 2021
533 31191026889 Võ Huyền Trang DH45IB004 0036100026873003 OCB 563,220 Năm 2021
534 31191025892 Trần Hứa Vĩ DH45IB005 0036100027361006 OCB 563,220 Năm 2021
535 31191026575 Puih Bé DH45IBC05 0036100026423008 OCB 563,220 Năm 2021
536 31171023436 Nguyễn Thị Cẩm Ngân DH44IB006 0036100022214005 OCB 563,220 Năm 2021
537 31191022507 Hứa Minh Hoàng DH45KC001 0012100008973008 OCB 563,220 Năm 2021
538 31191025701 Trần Thiên Phú DH45KC001 0036100025443005 OCB 563,220 Năm 2021
539 31191021733 Nguyễn Thị Cẩm Thu DH45KN009 0067100007886003 OCB 563,220 Năm 2021
540 31191025683 Trần Thị Thanh Hồng DH45KNC02 0036100026071004 OCB 563,220 Năm 2021
541 31191022506 Hứa Minh Thư DH45MR003 0012100009065008 OCB 563,220 Năm 2021
542 31191021870 Lâm Thị Bích Ngọc DH45MR003 0036100024906001 OCB 563,220 Năm 2021
543 31191025854 Lý Trần Thùy Duyên DH45MRC01 0067100008210003 OCB 563,220 Năm 2021
544 31191021348 Nguyễn Song Cẩm Tiên DH45ND001 0036100025364008 OCB 563,220 Năm 2021
545 31191021615 Lê Thị Mỹ Huyền DH45NH005 0036100026096007 OCB 563,220 Năm 2021
546 31191026900 Lâm Anh Tuấn DH45ST001 0036100026253005 OCB 563,220 Năm 2021
547 31191027101 Hoàng Thị Diệu Trang DH45TB001 0036100027398007 OCB 563,220 Năm 2021
548 31181025832 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh DH44TK001 0036100030783008 OCB 563,220 Năm 2021
549 31181025169 Nguyễn Thị Tú Nguyên DH44IB004 0036100031053006 OCB 563,220 Năm 2021
550 31181021945 Hồ Sỹ Hoàng DH44FM001 0036100022371003 OCB 563,220 Năm 2021
551 31181022792 Lê Duẫn DH44AD003 0036100031685002 OCB 563,220 Năm 2021
552 31181025855 Nguyễn Thị Yến Trinh DH44AD003 0036100036201003 OCB 563,220 Năm 2021
553 31181022377 Hoàng Thị Mỹ Linh DH44AD005 0036100031438005 OCB 563,220 Năm 2021
554 31181024180 Lương Hoàng Trâm Anh DH44ADC02 0036100031651008 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
555 31181022797 Đỗ Ngọc Thông DH44BD001 563,220 Năm 2021
556 31181021256 Trương Ngọc Quỳnh Như DH44EC002 0036100030775008 OCB 563,220 Năm 2021
557 31181025014 Nguyễn Đoàn Yến Nhi DH44ER001 0115100002416008 OCB 563,220 Năm 2021
558 31181023403 Nguyễn Kiều Trinh DH44FN002 0036100021947009 OCB 563,220 Năm 2021
559 31181022419 Hoàng Thị Thu Trang DH44FN003 0036100030870008 OCB 563,220 Năm 2021
560 31181023063 Đào Mỵ Diễm DH44HQ001 0036100020684004 OCB 563,220 Năm 2021
561 31181025822 Nguyễn Võ Minh Luân DH44IB001 563,220 Năm 2021
562 31181022823 Nguyễn Thị Yến Nhi DH44IB005 0036100030502001 OCB 563,220 Năm 2021
563 31181020157 Nguyễn Phạm Đan Khanh DH44IE001 0036100020346001 OCB 563,220 Năm 2021
564 31181023369 Hồ Thị Thanh Thư DH44KC001 0036100022351002 OCB 563,220 Năm 2021
565 31181022314 Thái Thị Khánh Huyền DH44KN002 0036100020398001 OCB 563,220 Năm 2021
566 31181024964 Ngô Thị Mỹ Huyền DH44KN006 0036100024251005 OCB 563,220 Năm 2021
567 31181021613 Trần Huyền Phương DH44KN009 0036100031085005 OCB 563,220 Năm 2021
568 31181023726 Đào Minh Hoàng DH44MR002 563,220 Năm 2021
569 31181020313 Trịnh Tú Uyên DH44MRC01 0036100021464008 OCB 563,220 Năm 2021
570 31181025581 Phó Quỳnh Như DH44NH005 0036100020793008 OCB 563,220 Năm 2021
571 31181023943 Nguyễn Du Kiều Thu DH44SK001 0036100022702007 OCB 563,220 Năm 2021
572 31181022353 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH44TQ001 0100100045142002 OCB 563,220 Năm 2021
573 31181024380 Phú Ngọc An Thuyên DH44TQ001 0036100021273008 OCB 563,220 Năm 2021
574 31191025267 Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ DH45AV003 0067100008154006 OCB 563,220 Năm 2021
575 31191024330 Đinh Nguyễn Hoàng Yến DH45MR001 0012100008644004 OCB 563,220 Năm 2021
576 31191024846 Lê Thảo Quyên DH45MR003 0036100026710007 OCB 563,220 Năm 2021
577 31191027040 Lê Anh Tuấn DH45SK001 0036100026391009 OCB 563,220 Năm 2021
578 31191025904 Hồ Úy Vy DH45AD007 0036100028707003 OCB 563,220 Năm 2021
579 31191026736 Nguyễn Thị Thu Diễm DH45IB004 0036100027073008 OCB 563,220 Năm 2021
580 31181022096 Lý Quốc Khánh DH44AD007 0036100023206006 OCB 563,220 Năm 2021
581 31181021352 Trương Lê Minh Quân DH44TT001 0036100021870006 OCB 563,220 Năm 2021
582 31191026493 Võ Long Nhật DH45TQ001 0036100026951004 OCB 563,220 Năm 2021
583 31181024535 Ngô Minh Hùng DH44AD006 0036100030955006 OCB 563,220 Năm 2021
584 31181026004 Phương Thị Huệ DH44BD001 0036100030834004 OCB 563,220 Năm 2021
585 31181025178 Lê Lan Anh DH44FN002 0002100011603008 OCB 563,220 Năm 2021
586 31191025902 Trần Thị Quế Trân DH45HQ002 0048100006763002 OCB 563,220 Năm 2021
587 31191022375 Bế Nguyễn Hằng DH45IBC05 0036100025001002 OCB 563,220 Năm 2021
588 31191025849 Kim Anh Vủ DH45ND001 0036100025687001 OCB 563,220 Năm 2021
589 31191025679 Lê Tiến Hải DH45FNC02 0012100008735007 OCB 563,220 Năm 2021
590 31191026284 Đinh Huỳnh Minh Huy DH45IB005 0036100024973008 OCB 563,220 Năm 2021
591 31191026613 Bùi Hải Linh DH45FNC01 0036100025447008 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
592 31201021735 Nguyễn Ngọc Nguyên Phương DH46IBC08 0036100037653005 OCB 704,025
năm 2021
593 31181022777 Võ Thành Đô DH44TK001 0024100009041007 OCB 563,220 Năm 2021
594 31191026616 Hoàng Nguyễn Ngọc Linh DH45KMC01 0036100024810004 OCB 563,220 Năm 2021
595 31191026740 Nguyễn Như Tiến Dũng DH45TG002 0036100028053003 OCB 563,220 Năm 2021
596 31191024573 Phạm Thị Thảo Linh DH45CL002 0036100028681004 OCB 563,220 Năm 2021
597 31191022510 Ka Thụy Duyên DH45SK001 0036100025856008 OCB 563,220 Năm 2021
598 31181023004 Phạm Quốc Việt DH44PM001 0036100023794005 OCB 563,220 Năm 2021
599 31181024732 Ngàn Thị Mỹ Chinh DH44BD001 0033100003619001 OCB 563,220 Năm 2021
600 31181023921 Ká Thoan DH44FN001 0036100032059008 OCB 563,220 Năm 2021
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
3 tháng 2020 và
601 31201020426 Hoàng Nguyễn Tuyết Nhi DH46IEC02 0036100037344002 OCB 704,025
năm 2021
602 31191021824 Danh Thị Quế Hân DH45TG002 0067100007814002 OCB 563,220 Năm 2021
603 31191026782 Chạc Thị Hương DH45MR003 0036100025308008 OCB 563,220 Năm 2021
604 31191021813 Lê Thị Xuân Mai DH45EM002 0036100027620001 OCB 563,220 Năm 2021
605 31181024186 Dương Thị Thu Hà DH44BD002 563,220 Năm 2021
606 31181025625 Ngô Thị Hồng Thắm DH44MR002 0036100023598001 OCB 563,220 Năm 2021
607 31191025852 Ngô Bửu Bửu DH45ADC01 0012100008661006 OCB 563,220 Năm 2021
608 31191025869 Trịnh Hoàn Mỹ DH45FT002 0036100028566008 OCB 563,220 Năm 2021
609 31191025896 Lê Tiểu Băng DH45KM001 0036100028580003 OCB 563,220 Năm 2021
610 31191025805 Chống Phương Yến DH45KM003 0036100026167001 OCB 563,220 Năm 2021
611 31191026026 Nguyễn Thị Thúy Trân DH45KN010 0024100009834007 OCB 563,220 Năm 2021
612 31181024994 Võ Mai Anh Thư DH44MR003 0036100020908007 OCB 563,220 Năm 2021
613 31191022163 Ngô Quốc Khánh DH45KI003 0036100028796006 OCB 563,220 Năm 2021
614 31191026047 Nguyễn Thị Dâng DH45KM004 0036100028639008 OCB 563,220 Năm 2021
615 31181025588 Hồ Phạm Thanh Hiếu DH44LQ001 0025100005524007 OCB 563,220 Năm 2021
616 31181025185 Nguyễn Phú Sáng DH44BI001 0036100031149003 OCB 563,220 Năm 2021
617 31181025870 Ngô Quỳnh Anh DH44IE003 0036100023233003 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
618 31201025429 Huỳnh Thị Tố Trinh DH46FB007 0036100032537007 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
619 31201025014 Cao Phạm Chí DH46FB006 0036100032333002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
620 31201024573 Nguyễn Phạm Thúy Diễm DH46LH002 0036100035615009 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
621 31201021688 Lý Khánh Hân DH46KQ004 0036100037545008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
622 31201021065 Lý Khánh Huê DH46BA005 0036100037355004 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
623 31201023172 Nguyễn Tống Duy Đan DH46AC013 0036100037894002 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
624 31201023731 Huỳnh Đức Khánh DH46BA008 0036100033811005 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
625 31201021484 Trần Nguyễn Phước Trường DH46BA010 0036100038101006 OCB 704,025
năm 2021
626 31181025592 Trầm Quế Nhung DH44IB006 0036100031320004 OCB 563,220 Năm 2021
627 31201021037 Nguyễn Trịnh Vĩnh Tín DH46MRC02 0036100033169001 OCB 563,220 Năm 2021
628 31201021743 Trần Yến Quyên DH46IBC05 0036100036107007 OCB 563,220 Năm 2021
3 tháng 2020 và
629 31201021601 Đặng Đại Lợi DH46MR004 0036100035543008 OCB 704,025
năm 2021
3 tháng 2020 và
630 31201023133 Đàng Trương Hải Âu DH46AC013 0036100037613003 OCB 704,025
năm 2021
631 31171020336 Trương Tiến Toàn DH44KS001 0036100024243002 OCB 563,220 Năm 2021
632 31201026906 Trương Hoàng Thiên DH46 0036100033790008 OCB 140,805 3 tháng 2020
633 31201021299 Đặng Thanh Thảo DH46 0036100032257004 OCB 140,805 3 tháng 2020
634 31201020126 Nguyễn Quỳnh Chi DH46 0036100034477001 OCB 140,805 3 tháng 2020
635 31201025503 Lê Hoài Thục Nhi DH46 0036100032556001 OCB 140,805 3 tháng 2020
636 31201029068 Võ Chí Dũng DH46 0036100034610003 OCB 140,805 3 tháng 2020
637 31201022484 Lê Nguyễn Ngọc Duy DH46 0036100033096004 OCB 140,805 3 tháng 2020
638 31201021321 Dương Thị Tường Vy DH46 0036100032237003 OCB 140,805 3 tháng 2020
639 31201026760 Phan Minh Thư DH46 0036100032217002 OCB 140,805 3 tháng 2020
640 31201022142 Nguyễn Thị Kim Trang DH46 0036100033442007 OCB 140,805 3 tháng 2020
641 31201022158 Trần Quốc Tuấn DH46 0036100032602003 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
642 31201022072 Nguyễn Thảo Nguyên DH46 0036100033467002 OCB 140,805 3 tháng 2020
643 31201026580 Nguyễn Kỹ Nguyên DH46 0036100028088001 OCB 140,805 3 tháng 2020
644 31201023514 Ngô Thị Huyền Trân DH46 0036100032060006 OCB 140,805 3 tháng 2020
645 31201028966 Lê Trần Phương Uyên DH46 0036100033073004 OCB 140,805 3 tháng 2020
646 31201023784 Tô Đức Thịnh DH46 0036100032686002 OCB 140,805 3 tháng 2020
647 31201023753 Trần Hồng Trúc Ngân DH46 0061100007849009 OCB 140,805 3 tháng 2020
648 31201023657 Nguyễn Huỳnh Minh Ngọc DH46 0036100033343001 OCB 140,805 3 tháng 2020
649 31201023995 Nguyễn Thị Kim Tiền DH46 0036100036573008 OCB 140,805 3 tháng 2020
650 31201023386 Nguyễn Thị Hồng Nga DH46 0036100036758008 OCB 140,805 3 tháng 2020
651 31201021862 Nguyễn Hoàng Phi Lân DH46 0036100035577007 OCB 140,805 3 tháng 2020
652 31201020231 Nguyễn Xuân Dương DH46 0036100037397009 OCB 140,805 3 tháng 2020
653 31201020172 Nguyễn Thị Hồng Anh DH46 0036100035341006 OCB 140,805 3 tháng 2020
654 31201025173 Phạm Gia Bảo DH46 0036100032136002 OCB 140,805 3 tháng 2020
655 31201022394 Trần Tùng Linh DH46 0036100035809008 OCB 140,805 3 tháng 2020
656 31201020996 Lê Văn Đức DH46 0036100037557006 OCB 140,805 3 tháng 2020
657 31201024197 Phạm Thị Ngọc Mai DH46 0036100036938006 OCB 140,805 3 tháng 2020
658 31201022406 Nguyễn Đức Lương DH46 0036100035196006 OCB 140,805 3 tháng 2020
659 31201024230 Phan Trịnh Yến Như DH46 0036100036511002 OCB 140,805 3 tháng 2020
660 31201023962 Nguyễn Thị Thu Phương DH46 0036100037486001 OCB 140,805 3 tháng 2020
661 31201020982 Bùi Nhật Dương DH46 0036100037460002 OCB 140,805 3 tháng 2020
662 31201022188 Tạ Thị Hải DH46 0036100036463008 OCB 140,805 3 tháng 2020
663 31201020935 Phan Thị Vân Anh DH46 0036100037315002 OCB 140,805 3 tháng 2020
664 31201021461 Vũ Thị Trang DH46 0036100035506005 OCB 140,805 3 tháng 2020
665 31201023965 Trần Quang DH46 0036100036414007 OCB 140,805 3 tháng 2020
666 31201024916 Nguyễn Mai Hoa DH46 0036100031882002 OCB 140,805 3 tháng 2020
667 31201023568 Nguyễn Thị Thảo DH46 0036100035299007 OCB 140,805 3 tháng 2020
668 31201024428 Hồ Minh Sang DH46 0036100035165003 OCB 140,805 3 tháng 2020
669 31201025045 Từ Nhật Mai DH46 0036100034702005 OCB 140,805 3 tháng 2020
670 31201025062 Ngô Hoài Phương DH46 0036100032331007 OCB 140,805 3 tháng 2020
671 31201025076 Hoàng Thị Thùy Trang DH46 0036100032320008 OCB 140,805 3 tháng 2020
672 31201022252 Đinh Thị Hồng DH46 0036100036037009 OCB 140,805 3 tháng 2020
673 31201022021 Đoàn Thị Kim Anh DH46 0036100037576008 OCB 140,805 3 tháng 2020
674 31201021621 Trần Viết Tiến DH46 0036100035270001 OCB 140,805 3 tháng 2020
675 31201024208 Nguyễn Hữu Quỳnh Như DH46 0036100031982007 OCB 140,805 3 tháng 2020
676 31201023940 Huỳnh Nữ Phương Nhi DH46 0036100037517004 OCB 140,805 3 tháng 2020
677 31201020123 Nguyễn Thị Anh Thư DH46 0036100037542009 OCB 140,805 3 tháng 2020
678 31201024219 Trần Thị Thanh Thảo DH46 0036100032313001 OCB 140,805 3 tháng 2020
679 31201025523 Dương Ngọc Quỳnh Thi DH46 0036100032541004 OCB 140,805 3 tháng 2020
680 31201025480 Lê Trần Hoàng Lam DH46 0036100037084008 OCB 140,805 3 tháng 2020
681 31201025513 Lê Thị Đăng Phúc DH46 0036100032550003 OCB 140,805 3 tháng 2020
682 31201024491 Trương Văn Kiệt DH46 0036100037962008 OCB 140,805 3 tháng 2020
683 31201025461 Lê Ngọc Bảo Duyên DH46 0036100032553002 OCB 140,805 3 tháng 2020
684 31201021726 Phan Thị Hạnh Nguyên DH46 0036100036572001 OCB 140,805 3 tháng 2020
685 31201022509 Võ Văn Hữu Nghĩa DH46 0036100035177001 OCB 140,805 3 tháng 2020
686 31201025452 Trần Quỳnh Anh DH46 0036100036570009 OCB 140,805 3 tháng 2020
687 31201025506 Phạm Hà Mẫn Nhi DH46 0036100036894009 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
688 31201025486 Nguyễn Phước Lộc DH46 0036100037054004 OCB 140,805 3 tháng 2020
689 31201025517 Hoàng Phước Quân DH46 0036100036750007 OCB 140,805 3 tháng 2020
690 31201022120 Trần Phương Dung DH46 0036100035172007 OCB 140,805 3 tháng 2020
691 31201025342 Trần Văn Kiệt DH46 0036100037438007 OCB 140,805 3 tháng 2020
692 31201024356 Nguyễn Phan Diệu Thục DH46 0036100034558001 OCB 140,805 3 tháng 2020
693 31201027339 Phạm Quốc DH46 0036100036804007 OCB 140,805 3 tháng 2020
694 31201024312 Đỗ Lư Bảo Ngân DH46 0036100032437002 OCB 140,805 3 tháng 2020
695 31201020228 Nguyễn Dương DH46 0036100035412008 OCB 140,805 3 tháng 2020
696 31201024374 Trảo Chung Thúy Vy DH46 0036100036806002 OCB 140,805 3 tháng 2020
697 31201020362 Trần Quang Long DH46 0036100035441008 OCB 140,805 3 tháng 2020
698 31201023476 Bùi Thị Tiểu Phượng DH46 0036100035607006 OCB 140,805 3 tháng 2020
699 31201023938 Hà Yến Nhi DH46 0036100036709007 OCB 140,805 3 tháng 2020
700 31201025995 Phan Thành Lợi DH46 0036100032429007 OCB 140,805 3 tháng 2020
701 31201023680 Võ Ngọc Kim Chi DH46 0036100037285006 OCB 140,805 3 tháng 2020
702 31201024732 Trần Hoàng Duy DH46 0036100038048008 OCB 140,805 3 tháng 2020
703 31201025679 Đoàn Thị Bích Duyên DH46 0036100032051007 OCB 140,805 3 tháng 2020
704 31201021973 Phan Thị Thanh Trúc DH46 0036100035393006 OCB 140,805 3 tháng 2020
705 31201024411 Lê Tấn Khoa DH46 0036100035337009 OCB 140,805 3 tháng 2020
706 31201023189 Nguyễn Văn Hải DH46 0036100037418006 OCB 140,805 3 tháng 2020
707 31201029069 Vũ Công Hoàng DH46 0036100033415002 OCB 140,805 3 tháng 2020
708 31201023144 Nguyễn Ngọc Chiến DH46 0036100036895005 OCB 140,805 3 tháng 2020
709 31201026418 Đinh Thị Minh Phụng DH46 0036100034459003 OCB 140,805 3 tháng 2020
710 31201027080 Nguyễn Thành Đặng Minh ThiênDH46 0036100034490008 OCB 140,805 3 tháng 2020
711 31201026160 TrầN TrọNg TíN DH46 0036100034457008 OCB 140,805 3 tháng 2020
712 31201024214 Nguyễn Lâm Nhi DH46 0036100037390004 OCB 140,805 3 tháng 2020
713 31201022443 Nguyễn Minh Thư DH46 0036100034454001 OCB 140,805 3 tháng 2020
714 31201025653 Đàng Thị Hồng Linh DH46 0036100034467006 OCB 140,805 3 tháng 2020
715 31201025658 Bá Nữ Diễm Mi DH46 0036100038041003 OCB 140,805 3 tháng 2020
716 31201025661 Vy Khả Hồ Ngọc DH46 0036100033562005 OCB 140,805 3 tháng 2020
717 31201024212 Phan Thành Nguyên DH46 0036100037464008 OCB 140,805 3 tháng 2020
718 31201020387 Ksor Lê Na DH46 0036100035960008 OCB 140,805 3 tháng 2020
719 31201024616 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH46 0036100037375005 OCB 140,805 3 tháng 2020
720 31201024658 Phan Thị Như Quỳnh DH46 0036100032885005 OCB 140,805 3 tháng 2020
721 31201026133 Trần Quốc Tuấn DH46 0036100032832009 OCB 140,805 3 tháng 2020
722 31201020848 Trần Yến Nhi DH46 0036100037855007 OCB 140,805 3 tháng 2020
723 31201025598 Trịnh Thị Ngọc Vi DH46 0036100032843008 OCB 140,805 3 tháng 2020
724 31201025545 Nguyễn Văn Hoàng DH46 0036100032567003 OCB 140,805 3 tháng 2020
725 31201020811 Bùi Thức Hữu DH46 0036100037881008 OCB 140,805 3 tháng 2020
726 31201022807 Đào Thị Mỹ Trà DH46 0036100035455001 OCB 140,805 3 tháng 2020
727 31201024396 Hồ Văn Hân DH46 0036100037744008 OCB 140,805 3 tháng 2020
728 31201020057 Lê Thị Na DH46 0036100037745007 OCB 140,805 3 tháng 2020
729 31201026462 Phạm Văn Minh DH46 0036100032824006 OCB 140,805 3 tháng 2020
730 31201027272 Nguyễn Thị Nhung DH46 0036100032875007 OCB 140,805 3 tháng 2020
731 31201020664 Nguyễn Mậu Chinh DH46 0036100037736008 OCB 140,805 3 tháng 2020
732 31201024758 Nguyễn Thị Kiều Linh DH46 0036100036948001 OCB 140,805 3 tháng 2020
733 31201020624 Kiều Ái Vi DH46 0036100037186008 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
734 31201020321 H' Kim Niê Kdăm DH46 0036100036520001 OCB 140,805 3 tháng 2020
735 31201021259 Nguyễn Thị Hoàng Oanh DH46 0036100037680002 OCB 140,805 3 tháng 2020
736 31201020280 Trần Thanh Hòa DH46 0036100037629007 OCB 140,805 3 tháng 2020
737 31201024634 Đinh Mã Băng Tâm DH46 0036100035210009 OCB 140,805 3 tháng 2020
738 31201024828 Nguyễn Thị Phương Thảo DH46 0036100035209008 OCB 140,805 3 tháng 2020
739 31201022365 Bùi Nguyên Hà Linh DH46 0036100035985008 OCB 140,805 3 tháng 2020
740 31201020421 Trần Thu Nguyệt DH46 0036100035227009 OCB 140,805 3 tháng 2020
741 31201021014 Nguyễn Tường Hải DH46 0036100035802003 OCB 140,805 3 tháng 2020
742 31201023908 Trần Thị Yến Nhi DH46 0036100032902007 OCB 140,805 3 tháng 2020
743 31201020288 Cao Thanh Hùng DH46 0036100035668005 OCB 140,805 3 tháng 2020
744 31201024636 Trương Anh Toàn DH46 0036100035972006 OCB 140,805 3 tháng 2020
745 31201023898 Đinh Thị Mỹ Lý DH46 0036100033960008 OCB 140,805 3 tháng 2020
746 31201023913 Nguyễn Lê Thảo DH46 0036100032952004 OCB 140,805 3 tháng 2020
747 31201022601 Tạ Thu Phương DH46 0036100035726005 OCB 140,805 3 tháng 2020
748 31201023206 Nguyễn Doanh Thu Hằng DH46 0036100037757005 OCB 140,805 3 tháng 2020
749 31201022483 Đặng Nguyễn Thùy Dương DH46 0036100033021004 OCB 140,805 3 tháng 2020
750 31201025936 Võ Hoàng Thiện DH46 0036100033205008 OCB 140,805 3 tháng 2020
751 31201020405 Lục Thị Bích Ngọc DH46 0036100036484005 OCB 140,805 3 tháng 2020
752 31201023101 Liêu Thị Kim Anh DH46 0036100036594005 OCB 140,805 3 tháng 2020
753 31201023919 Hoàng Bảo Nguyên DH46 0036100036105004 OCB 140,805 3 tháng 2020
754 31201022554 Võ Huỳnh Như DH46 0036100033312009 OCB 140,805 3 tháng 2020
755 31201022530 Trịnh Thị Trà My DH46 0036100033324007 OCB 140,805 3 tháng 2020
756 31201022731 Đinh Thị Phương Thảo DH46 0036100037892007 OCB 140,805 3 tháng 2020
757 31201021766 Bế Thị Mai Thư DH46 0036100036897008 OCB 140,805 3 tháng 2020
758 31201020225 Trần Ngọc Duyên DH46 0036100035278002 OCB 140,805 3 tháng 2020
759 31201021383 Đoàn Thị Thanh Huyền DH46 0036100033791004 OCB 140,805 3 tháng 2020
760 31201026856 Nguyễn Thị Liên DH46 0036100034808008 OCB 140,805 3 tháng 2020
761 31201024768 Hồ Hồng Mạnh DH46 0036100036561007 OCB 140,805 3 tháng 2020
762 31201021288 Trương Huỳnh Như DH46 0036100034866008 OCB 140,805 3 tháng 2020
763 31201021235 Nguyễn Phan Trâm Anh DH46 0036100034859001 OCB 140,805 3 tháng 2020
764 31201026907 Trần Hiệp Hưng DH46 0036100035042009 OCB 140,805 3 tháng 2020
765 31201021280 Đinh Uyên Nhã DH46 0036100035037005 OCB 140,805 3 tháng 2020
766 31201021234 Ngô Thị Ngọc Anh DH46 0036100032254005 OCB 140,805 3 tháng 2020
767 31201021284 Nguyễn Trần Yến Nhi DH46 0036100032265007 OCB 140,805 3 tháng 2020
768 31201028803 Huỳnh Đông Nghi DH46 0036100032251006 OCB 140,805 3 tháng 2020
769 31201021317 Phan Võ Kim Tuyến DH46 0036100034860007 OCB 140,805 3 tháng 2020
770 31201021273 Võ Văn Hoàng Ngân DH46 0036100035040006 OCB 140,805 3 tháng 2020
771 31201021271 Thái Thanh Ngân DH46 0036100032223002 OCB 140,805 3 tháng 2020
772 31201021302 Lý Uyên Thư DH46 0036100034857009 OCB 140,805 3 tháng 2020
773 31201026705 Đặng Tiến Phát DH46 0036100032278001 OCB 140,805 3 tháng 2020
774 31201021296 Bùi Quang Thắng DH46 0036100032269002 OCB 140,805 3 tháng 2020
775 31201021308 Thái Ngọc Bích Trâm DH46 0036100032244007 OCB 140,805 3 tháng 2020
776 31201026896 Ngô Thị Kim Huệ DH46 0036100032174001 OCB 140,805 3 tháng 2020
777 31201021241 Lê Nguyễn Quốc Đoàn DH46 0036100032170006 OCB 140,805 3 tháng 2020
778 31201026660 Nguyễn Đình Mai Thi DH46 0036100034854007 OCB 140,805 3 tháng 2020
779 31201026640 Nguyễn Bá Túc DH46 0036100034844004 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
780 31201021289 Âu Phi Nhung DH46 0036100034850004 OCB 140,805 3 tháng 2020
781 31201021283 Nguyễn Thị Yến Nhi DH46 0036100032241008 OCB 140,805 3 tháng 2020
782 31201021320 Võ Thế Vinh DH46 0036100032274006 OCB 140,805 3 tháng 2020
783 31201021255 Đinh Hoàng Nam Khánh DH46 0036100034840009 OCB 140,805 3 tháng 2020
784 31201027009 Nguyễn Thanh Phương DH46 0036100032172009 OCB 140,805 3 tháng 2020
785 31201021290 Nguyễn Hồng Xuân Nhung DH46 0036100032243003 OCB 140,805 3 tháng 2020
786 31201027013 Nguyễn Huỳnh Anh Thư DH46 0036100032235008 OCB 140,805 3 tháng 2020
787 31201021298 Cao Nguyễn Thanh Thảo DH46 0036100032221007 OCB 140,805 3 tháng 2020
788 31201021237 Phan Thị Thùy Anh DH46 0036100035015001 OCB 140,805 3 tháng 2020
789 31201020854 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như DH46 0036100035761005 OCB 140,805 3 tháng 2020
790 31201023414 Hàng Phương Nguyên DH46 0036100035786008 OCB 140,805 3 tháng 2020
791 31201022859 Vũ Nguyễn Thanh Trúc DH46 0036100036170008 OCB 140,805 3 tháng 2020
792 31201023069 Nguyễn Thị Phương Thủy DH46 0036100035725009 OCB 140,805 3 tháng 2020
793 31201025865 Võ Phương Trinh DH46 0036100032222006 OCB 140,805 3 tháng 2020
794 31201022934 Lê Võ Kim Yến DH46 0036100035722007 OCB 140,805 3 tháng 2020
795 31201021318 Nguyễn Thanh Tuyền DH46 0036100032231005 OCB 140,805 3 tháng 2020
796 31201021311 Lê Thị Thu Trang DH46 0036100032236007 OCB 140,805 3 tháng 2020
797 31201023302 Nguyễn Tấn Kiệt DH46 0036100036097001 OCB 140,805 3 tháng 2020
798 31201021032 Nguyễn Thị Lâm Hân DH46 0036100035908006 OCB 140,805 3 tháng 2020
799 31201024277 Phan Hoàng Sang DH46 0036100036611007 OCB 140,805 3 tháng 2020
800 31201021246 Lê Ngọc Hân DH46 0036100032230009 OCB 140,805 3 tháng 2020
801 31201023620 Lê Huyền Trân DH46 0036100036259001 OCB 140,805 3 tháng 2020
802 31201022831 Dương Thị Thanh Trâm DH46 0036100035271008 OCB 140,805 3 tháng 2020
803 31201021285 Trương Mẩn Nhi DH46 0036100032238007 OCB 140,805 3 tháng 2020
804 31201021309 Võ Thị Ngọc Trăm DH46 0036100032249001 OCB 140,805 3 tháng 2020
805 31201024438 Dương Quốc Thái DH46 0036100035292005 OCB 140,805 3 tháng 2020
806 31201021303 Trần Minh Thư DH46 0036100032239006 OCB 140,805 3 tháng 2020
807 31201026220 Võ Đào Thảo Duyên DH46 0036100032252002 OCB 140,805 3 tháng 2020
808 31201022029 Lê Tuấn Anh DH46 0036100035896008 OCB 140,805 3 tháng 2020
809 31201023512 Lê Thị Rở DH46 0036100035784005 OCB 140,805 3 tháng 2020
810 31201020302 Nguyễn Trần Thanh Huy DH46 0036100036213001 OCB 140,805 3 tháng 2020
811 31201020162 Đặng Quốc Anh DH46 0036100038026004 OCB 140,805 3 tháng 2020
812 31201026588 Trương Hoàng Yến DH46 0036100033833009 OCB 140,805 3 tháng 2020
813 31201026675 Đỗ Nguyễn Ngọc Tiến DH46 0036100033944005 OCB 140,805 3 tháng 2020
814 31201029185 Phạm Ngọc Thanh Thảo DH46 0036100035167006 OCB 140,805 3 tháng 2020
815 31201022818 Trần Thị Cẩm Ly DH46 0036100033712007 OCB 140,805 3 tháng 2020
816 31201024073 Nguyễn Trọng Trung DH46 0036100035630008 OCB 140,805 3 tháng 2020
817 31201022020 Đỗ Nguyên Khang DH46 0036100032183008 OCB 140,805 3 tháng 2020
818 31201026540 Cao Bích Phương DH46 0036100035038001 OCB 140,805 3 tháng 2020
819 31201026023 Lê Thị Mỹ Linh DH46 0036100033427008 OCB 140,805 3 tháng 2020
820 31201021980 Lê Văn Chí DH46 0036100035012002 OCB 140,805 3 tháng 2020
821 31201022030 Đinh Thị Lan DH46 0036100032163007 OCB 140,805 3 tháng 2020
822 31201022151 Nguyễn Lê Cẩm Tú DH46 0036100033282002 OCB 140,805 3 tháng 2020
823 31201022042 Nguyễn Thị Khánh Ly DH46 0036100034872008 OCB 140,805 3 tháng 2020
824 31201022025 Trần Sỹ Khôi DH46 0036100032600008 OCB 140,805 3 tháng 2020
825 31201028842 Cao Thị Thanh Bình DH46 0036100034995002 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
826 31201026536 Nguyễn Võ Kim Ngân DH46 0036100034729008 OCB 140,805 3 tháng 2020
827 31201022113 Võ Ngọc Thanh Thảo DH46 0036100034699004 OCB 140,805 3 tháng 2020
828 31201022092 Bùi Hà Phương DH46 0036100033382007 OCB 140,805 3 tháng 2020
829 31201027307 Bùi Khánh Thy DH46 0036100033391006 OCB 140,805 3 tháng 2020
830 31201021949 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH46 0036100035876007 OCB 140,805 3 tháng 2020
831 31201020122 Nguyễn Anh Thư DH46 0036100037304008 OCB 140,805 3 tháng 2020
832 31201020580 Lý Mỹ Trân DH46 0036100037160009 OCB 140,805 3 tháng 2020
833 31201029158 Võ Bùi Phương Nguyên DH46 0036100036481006 OCB 140,805 3 tháng 2020
834 31201021706 Võ Tiến Khởi DH46 0036100035907007 OCB 140,805 3 tháng 2020
835 31201022028 Lê Đức Anh DH46 0036100036355008 OCB 140,805 3 tháng 2020
836 31201022079 Nguyễn Thị Nhạn DH46 0036100033265008 OCB 140,805 3 tháng 2020
837 31201025890 Nguyễn Ngọc Linh DH46 0036100034760005 OCB 140,805 3 tháng 2020
838 31201020079 Trần Phan Bảo Ngọc DH46 0036100037306003 OCB 140,805 3 tháng 2020
839 31201025759 Võ Thị Minh Trà DH46 0036100034698008 OCB 140,805 3 tháng 2020
840 31201021992 Lê Châu Quỳnh Giang DH46 0036100033260009 OCB 140,805 3 tháng 2020
841 31201025896 Lê Nguyễn Hà My DH46 0036100033267003 OCB 140,805 3 tháng 2020
842 31201021964 Lê Phan Thùy Trang DH46 0036100035918001 OCB 140,805 3 tháng 2020
843 31201023008 Phan Nguyễn Thiên Ân DH46 0036100036332008 OCB 140,805 3 tháng 2020
844 31201024148 Đỗ Nguyễn Diệu Hiền DH46 0036100037134008 OCB 140,805 3 tháng 2020
845 31201021494 Phạm Ngọc Uyên Uyên DH46 0036100036659007 OCB 140,805 3 tháng 2020
846 31201020939 Trương Nguyễn Phương Anh DH46 0036100037141004 OCB 140,805 3 tháng 2020
847 31201023602 Nguyễn Ngọc Đan Thy DH46 0036100036295008 OCB 140,805 3 tháng 2020
848 31201023175 Hoàng Thị Bích Giang DH46 0036100036281007 OCB 140,805 3 tháng 2020
849 31201021660 Lê Bùi Thảo Duyên DH46 0036100035909002 OCB 140,805 3 tháng 2020
850 31201022855 Lê Hoàng Triều DH46 0036100036236001 OCB 140,805 3 tháng 2020
851 31201021951 Lê Thị Quý Anh DH46 0036100034075008 OCB 140,805 3 tháng 2020
852 31201027317 Nguyễn Trần Bảo Châu DH46 0036100033287004 OCB 140,805 3 tháng 2020
853 31201022095 Trần Thị Bích Phượng DH46 0036100033388005 OCB 140,805 3 tháng 2020
854 31201021986 Phạm Thị Kim Dung DH46 0036100033299002 OCB 140,805 3 tháng 2020
855 31201020616 Trần Thái Mỹ Uyên DH46 0036100036292009 OCB 140,805 3 tháng 2020
856 31201021995 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH46 0036100036447002 OCB 140,805 3 tháng 2020
857 31201024763 Kiều Phi Long DH46 0036100036556006 OCB 140,805 3 tháng 2020
858 31201023793 Nguyễn Văn Bang DH46 0036100037472008 OCB 140,805 3 tháng 2020
859 31201021455 Bùi Thị Đài Trang DH46 0036100036621002 OCB 140,805 3 tháng 2020
860 31201020933 Nguyễn Phương Anh DH46 0036100036504006 OCB 140,805 3 tháng 2020
861 31201024742 Lê Nguyễn Lan Hương DH46 0036100036562006 OCB 140,805 3 tháng 2020
862 31201022089 Phan Thị Kim Oanh DH46 0036100033458003 OCB 140,805 3 tháng 2020
863 31201021982 Trần Thị Hồng Đào DH46 0036100034911003 OCB 140,805 3 tháng 2020
864 31201022159 Nguyễn Ngọc Phương Tuyền DH46 0036100033401001 OCB 140,805 3 tháng 2020
865 31201023595 Nguyễn Thị Anh Thư DH46 0036100036285002 OCB 140,805 3 tháng 2020
866 31201024291 Phạm Anh Thảo DH46 0036100037549003 OCB 140,805 3 tháng 2020
867 31201021716 Bạch Thị Hằng Mai DH46 0036100035910008 OCB 140,805 3 tháng 2020
868 31201020256 Trương Thị Mỹ Hạnh DH46 0036100036293005 OCB 140,805 3 tháng 2020
869 31201025766 Dương Gia Hân DH46 0036100033432004 OCB 140,805 3 tháng 2020
870 31201022084 Trần Đông Nhi DH46 0036100034714003 OCB 140,805 3 tháng 2020
871 31201022027 Đặng Tuấn Kiệt DH46 0036100032181008 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
872 31201022135 Đặng Thị Kiều Trâm DH46 0036100033437006 OCB 140,805 3 tháng 2020
873 31201022119 Lê Huỳnh Anh Thư DH46 0036100033438002 OCB 140,805 3 tháng 2020
874 31201021955 Nguyễn Gia Quỳnh Anh DH46 0036100033419008 OCB 140,805 3 tháng 2020
875 31201022107 Phan Thị Kim Thanh DH46 0036100033380004 OCB 140,805 3 tháng 2020
876 31201022008 Võ Quang Hùng DH46 0036100032599002 OCB 140,805 3 tháng 2020
877 31201021906 Dương Nguyễn Minh Nguyệt DH46 0036100035769006 OCB 140,805 3 tháng 2020
878 31201022837 Huỳnh Ngọc Bích Trâm DH46 0036100036738007 OCB 140,805 3 tháng 2020
879 31201021731 Nguyễn Anh Phi DH46 0036100035913007 OCB 140,805 3 tháng 2020
880 31201022228 Bùi Lê Trọng Hiếu DH46 0036100036203006 OCB 140,805 3 tháng 2020
881 31201021941 Nguyễn Thị Xuân An DH46 0036100033280007 OCB 140,805 3 tháng 2020
882 31201026868 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc DH46 0036100034852007 OCB 140,805 3 tháng 2020
883 31201025919 Bùi Đoàn Khánh Đoan DH46 0036100030713002 OCB 140,805 3 tháng 2020
884 31201020334 Lê Quốc Khoa DH46 0036100036223007 OCB 140,805 3 tháng 2020
885 31201021198 Nguyễn Ngọc Tường Vy DH46 0036100034444006 OCB 140,805 3 tháng 2020
886 31201021102 Dương Quang Trung DH46 0036100032994009 OCB 140,805 3 tháng 2020
887 31201023664 Mai Đào Thanh Xuân DH46 0036100037668002 OCB 140,805 3 tháng 2020
888 31201021223 Vương Thị Kim Xuân DH46 0036100038155009 OCB 140,805 3 tháng 2020
889 31201020076 Vương Thị Kim Ánh DH46 0036100034078007 OCB 140,805 3 tháng 2020
890 31201021821 Bành Tống Sang DH46 0036100032670009 OCB 140,805 3 tháng 2020
891 31201024342 Phan Thị Cẩm Vang DH46 0036100037621006 OCB 140,805 3 tháng 2020
892 31201022229 Lê Thị Thu Hương DH46 0036100033849002 OCB 140,805 3 tháng 2020
893 31201020971 Cao Duẫn DH46 0036100036907003 OCB 140,805 3 tháng 2020
894 31201021938 Phan Thị Phương Quyên DH46 0036100035663003 OCB 140,805 3 tháng 2020
895 31201022110 Trương Thị Kiều Diễm DH46 0036100037886007 OCB 140,805 3 tháng 2020
896 31201022105 Nguyễn Thành Danh DH46 0036100035606007 OCB 140,805 3 tháng 2020
897 31201022200 Châu Ngọc Diễm DH46 0036100034026007 OCB 140,805 3 tháng 2020
898 31201026980 Nguyễn Hoàng Anh DH46 0036100032065008 OCB 140,805 3 tháng 2020
899 31201023368 Phạm Thị Mỹ Duyên DH46 0036100032441007 OCB 140,805 3 tháng 2020
900 31201023391 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH46 0036100038086007 OCB 140,805 3 tháng 2020
901 31201023341 Lê Huỳnh Hữu Ân DH46 0036100032364005 OCB 140,805 3 tháng 2020
902 31201022288 Phạm Thị Như Huỳnh DH46 0036100035570005 OCB 140,805 3 tháng 2020
903 31201026181 Lê Hoàng Khánh Văn DH46 0036100032049002 OCB 140,805 3 tháng 2020
904 31201023350 Nguyễn Thị Ngọc Bến DH46 0036100032158006 OCB 140,805 3 tháng 2020
905 31201023377 Lê Kim Hằng DH46 0036100032082007 OCB 140,805 3 tháng 2020
906 31201027194 Phạm Thị Yến Như DH46 0036100032048006 OCB 140,805 3 tháng 2020
907 31201023492 Quang Thị Diệu Thiện DH46 0036100032413006 OCB 140,805 3 tháng 2020
908 31201023403 Phạm Lê Bá Lâm DH46 0036100032094008 OCB 140,805 3 tháng 2020
909 31201023637 Dương Tiến Đạt DH46 0036100033399007 OCB 140,805 3 tháng 2020
910 31201023702 Nguyễn Thị Ngọc Yến DH46 0036100033369008 OCB 140,805 3 tháng 2020
911 31201023699 Nguyễn Lâm Phương Vy DH46 0036100033252006 OCB 140,805 3 tháng 2020
912 31201023109 Nguyễn Ngọc Lan Anh DH46 0036100035631004 OCB 140,805 3 tháng 2020
913 31201024013 Võ Thanh Ngân DH46 0036100033504005 OCB 140,805 3 tháng 2020
914 31201023966 Nguyễn Thị Thúy Duy DH46 0036100034598003 OCB 140,805 3 tháng 2020
915 31201024002 Võ Thị Tuyết Mai DH46 0036100034930008 OCB 140,805 3 tháng 2020
916 31201024120 Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh DH46 0036100034953008 OCB 140,805 3 tháng 2020
917 31201024111 Đặng Trần Mỹ Trân DH46 0036100034981001 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
918 31201023951 Trần Thị Hồng Đào DH46 0036100033520008 OCB 140,805 3 tháng 2020
919 31201023975 Lê Thị Tú Hảo DH46 0036100034584002 OCB 140,805 3 tháng 2020
920 31201023192 Phạm Ngọc Tường Vy DH46 0036100033794003 OCB 140,805 3 tháng 2020
921 31201021811 Huỳnh Lê Minh Châu DH46 0036100035526006 OCB 140,805 3 tháng 2020
922 31201028915 Dư Gia Khang DH46 0036100034092002 OCB 140,805 3 tháng 2020
923 31201021880 Trần Mỹ Linh DH46 0036100037655008 OCB 140,805 3 tháng 2020
924 31201023079 Phạm Thị Thảo Nguyên DH46 0036100034975001 OCB 140,805 3 tháng 2020
925 31201023002 Tiết Vĩ Hào DH46 0036100032666001 OCB 140,805 3 tháng 2020
926 31201021178 Neáng Sóc My DH46 0036100035768007 OCB 140,805 3 tháng 2020
927 31201023112 Khách Đô Quang DH46 0036100033838008 OCB 140,805 3 tháng 2020
928 31201026517 Chau Sa Rinh DH46 0036100034037001 OCB 140,805 3 tháng 2020
929 31201022975 Dương Bảo Châu DH46 0036100034957003 OCB 140,805 3 tháng 2020
930 31201023255 Nguyễn Thị Ngọc DH46 0036100033231009 OCB 140,805 3 tháng 2020
931 31201023045 Lê Thu Ngân DH46 0036100035556002 OCB 140,805 3 tháng 2020
932 31201023272 Trần Ngọc Tân DH46 0036100033372001 OCB 140,805 3 tháng 2020
933 31201020237 Lâm Quốc Đại DH46 0036100036963008 OCB 140,805 3 tháng 2020
934 31201020284 Trương Ái Huê DH46 0036100035616005 OCB 140,805 3 tháng 2020
935 31201023722 Phạm Ngọc Hân DH46 0036100033491008 OCB 140,805 3 tháng 2020
936 31201023771 Trần Xuân Phương DH46 0036100033533005 OCB 140,805 3 tháng 2020
937 31201023730 Nguyễn Thanh Huyền DH46 0036100033590009 OCB 140,805 3 tháng 2020
938 31201023724 Giang Trần Trọng Hiếu DH46 0036100032225005 OCB 140,805 3 tháng 2020
939 31201023752 Quách Thụy Kim Ngân DH46 0036100033591005 OCB 140,805 3 tháng 2020
940 31201023762 Trần Lâm Tâm Như DH46 0036100033588004 OCB 140,805 3 tháng 2020
941 31201023705 Huỳnh Ngọc Anh DH46 0036100033554002 OCB 140,805 3 tháng 2020
942 31201023768 Lê Đỗ Nguyên Phương DH46 0036100034091006 OCB 140,805 3 tháng 2020
943 31201023817 Tô Nhật Vy DH46 0036100033514008 OCB 140,805 3 tháng 2020
944 31201023712 Hồ Nguyễn Thiên Diệu DH46 0036100033456008 OCB 140,805 3 tháng 2020
945 31201023778 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm DH46 0036100033077007 OCB 140,805 3 tháng 2020
946 31201023755 Ký Thảo Nghi DH46 0036100033497009 OCB 140,805 3 tháng 2020
947 31201023714 Nguyễn Dương DH46 0036100033583002 OCB 140,805 3 tháng 2020
948 31201023746 Nguyễn Hoàng Hải Luân DH46 0036100033585005 OCB 140,805 3 tháng 2020
949 31201023814 Dương Khánh Vy DH46 0036100034109002 OCB 140,805 3 tháng 2020
950 31201023720 Ký Thị Ngọc Hân DH46 0036100033560002 OCB 140,805 3 tháng 2020
951 31201023710 Lê Thành Đạt DH46 0036100032708006 OCB 140,805 3 tháng 2020
952 31201023767 Lê Trần Hồng Phúc DH46 0036100038080009 OCB 140,805 3 tháng 2020
953 31201023741 Lưu Trần Gia Linh DH46 0036100034105007 OCB 140,805 3 tháng 2020
954 31201023794 Nguyễn Thanh Tiến DH46 0036100033586001 OCB 140,805 3 tháng 2020
955 31201020936 Trần Thị Lan Anh DH46 0036100036033003 OCB 140,805 3 tháng 2020
956 31201020993 Dương Quách Nhật Đoan DH46 0036100035558005 OCB 140,805 3 tháng 2020
957 31201020470 Nguyễn Thuận Yên Phương DH46 0036100037239004 OCB 140,805 3 tháng 2020
958 31201021777 Lâm Thanh Trúc DH46 0036100035465007 OCB 140,805 3 tháng 2020
959 31201022589 Lâm Hồng Phúc DH46 0036100037240002 OCB 140,805 3 tháng 2020
960 31201024538 Nguyễn Ngô Quang Hưng DH46 0036100036800004 OCB 140,805 3 tháng 2020
961 31201023815 Huỳnh Ngọc Hương Vy DH46 0036100033547006 OCB 140,805 3 tháng 2020
962 31201026988 Hồ Hữu Duy DH46 0036100034080004 OCB 140,805 3 tháng 2020
963 31201022335 Nguyễn Đăng Khoa DH46 0036100037359007 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
964 31201021689 Lý Tú Hân DH46 0036100036035006 OCB 140,805 3 tháng 2020
965 31201024202 Diệp Kim Ngân DH46 0036100036976005 OCB 140,805 3 tháng 2020
966 31201022547 Nguyễn Phong Nhã DH46 0036100036023008 OCB 140,805 3 tháng 2020
967 31201024158 Nguyễn Hưng DH46 0036100032710008 OCB 140,805 3 tháng 2020
968 31201021485 Trần Bá Uy DH46 0036100035174002 OCB 140,805 3 tháng 2020
969 31201023802 Lâm Thái Thảo Trang DH46 0036100033542004 OCB 140,805 3 tháng 2020
970 31201021587 Bùi Quốc Duy DH46 0036100035952005 OCB 140,805 3 tháng 2020
971 31201023826 Trương Hoàng Kha DH46 0036100032184007 OCB 140,805 3 tháng 2020
972 31201020451 Nguyễn Hoàng Đại Phát DH46 0036100036390008 OCB 140,805 3 tháng 2020
973 31201021844 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH46 0062100003501001 OCB 140,805 3 tháng 2020
974 31201021301 Hồ Nhựt Quỳnh DH46 0036100036791005 OCB 140,805 3 tháng 2020
975 31201023241 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH46 0036100035955004 OCB 140,805 3 tháng 2020
976 31201023955 Nguyễn Minh Nhuận DH46 0036100035523007 OCB 140,805 3 tháng 2020
977 31201024603 Chung Thị Yến Linh DH46 0036100036787008 OCB 140,805 3 tháng 2020
978 31201025742 Trương Nguyên Khôi DH46 0036100032896007 OCB 140,805 3 tháng 2020
979 31201028954 Nguyễn Ngọc Lan Vy DH46 0036100032836004 OCB 140,805 3 tháng 2020
980 31201023844 Phạm Thúy Huỳnh DH46 0036100032848002 OCB 140,805 3 tháng 2020
981 31201025049 Lê Thúy Nga DH46 0036100032321004 OCB 140,805 3 tháng 2020
982 31201022813 NguyễN HoàNg ThùY Trang DH46 0036100035600001 OCB 140,805 3 tháng 2020
983 31201028980 Võ Như Ý DH46 0036100031868007 OCB 140,805 3 tháng 2020
984 31201025500 TrịNh Thị ThảO Nguyên DH46 0036100036589001 OCB 140,805 3 tháng 2020
985 31201024766 Phạm Ái Cẩm Ly DH46 0036100037960005 OCB 140,805 3 tháng 2020
986 31201025324 Phạm Thị Thúy Hằng DH46 0036100037051005 OCB 140,805 3 tháng 2020
987 31201021123 Phan Thị Thuý Liễu DH46 0036100035592009 OCB 140,805 3 tháng 2020
988 31201025789 NguyễN Thị HồNg Điê ̣P DH46 0036100032793003 OCB 140,805 3 tháng 2020
989 31201022467 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH46 0036100033069007 OCB 140,805 3 tháng 2020
990 31201025810 NguyễN Thị ThúY HuyềN DH46 0036100032227008 OCB 140,805 3 tháng 2020
991 31201020742 Nguyễn Ngọc Ánh DH46 0036100036483009 OCB 140,805 3 tháng 2020
992 31201022001 NguyễN Thu HoàNg DH46 0036100034744007 OCB 140,805 3 tháng 2020
993 31201020073 Trần Ngọc Ánh DH46 0036100031847002 OCB 140,805 3 tháng 2020
994 31201021977 Lê HuỳNh HữU VạN DH46 0036100036826003 OCB 140,805 3 tháng 2020
995 31201023222 TrầN Thị NgọC Hân DH46 0036100037184005 OCB 140,805 3 tháng 2020
996 31201026451 Lê Trịnh Ý Vy DH46 0036100032050008 OCB 140,805 3 tháng 2020
997 31201023737 Trần Thuỷ Lam DH46 0036100033508008 OCB 140,805 3 tháng 2020
998 31201023791 Hà Thuỷ Tiên DH46 0036100034111007 OCB 140,805 3 tháng 2020
999 31201023715 Nguyễn Thùy Dương DH46 0036100033523007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1000 31201021142 Nguyễn Lê Khánh Uyên DH46 0036100034337005 OCB 140,805 3 tháng 2020
1001 31201021121 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH46 0036100035649008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1002 31201022334 Huỳnh Thị Thanh Thảo DH46 0036100034021008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1003 31201022438 Nguyễn Phạm Thanh Phương DH46 0036100034443007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1004 31201025984 Hà Chi Mai DH46 0036100032027009 OCB 140,805 3 tháng 2020
1005 31201022416 Mai Ngọc Châu Băng DH46 0036100034461008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1006 31201023105 Nguyễn Ngọc Anh DH46 0036100037113008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1007 31201023028 Hà Thị Lan Hương DH46 0036100035984004 OCB 140,805 3 tháng 2020
1008 31201022464 Lê Thị Ánh Ninh DH46 0036100035821008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1009 31201024781 Lại Thị Thảo Nguyên DH46 0036100035554007 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
1010 31201024035 Quang Hoài Thương DH46 0036100037000001 OCB 140,805 3 tháng 2020
1011 31201024011 Lê Nguyễn Thanh Thảo DH46 0036100037260003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1012 31201023971 Nguyễn Thị Diễm Quyên DH46 0036100037879003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1013 31201023959 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH46 0036100035489003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1014 31201024080 Nguyễn Thị Bích Vân DH46 0036100036713004 OCB 140,805 3 tháng 2020
1015 31201020156 Huỳnh Thùy Thiên An DH46 0036100036041006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1016 31201023059 Nguyễn Trần Thuận Phát DH46 0036100036036002 OCB 140,805 3 tháng 2020
1017 31201023016 Lý Linh Chi DH46 0036100037793001 OCB 140,805 3 tháng 2020
1018 31201023078 Trần Ái Vy DH46 0036100036526007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1019 31201029138 Hoàng Ngọc Phương Loan DH46 0036100035432001 OCB 140,805 3 tháng 2020
1020 31201029205 Lê Đoàn Phương Uyên DH46 0036100037573001 OCB 140,805 3 tháng 2020
1021 31201020309 Nguyễn Võ Khánh Huyền DH46 0036100035819003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1022 31201020411 Cao Vũ Hạnh Nguyên DH46 0036100037226007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1023 31201020384 Nguyễn Công Quỳnh My DH46 0036100037232007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1024 31201020546 Vũ Thị Thảo DH46 0036100037336007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1025 31201020605 Ngô Minh Uyên DH46 0036100037615006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1026 31201023504 Nguyễn Phụng Quỳnh DH46 0036100036278006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1027 31201021807 Nguyễn Ngọc Bích DH46 0036100036428008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1028 31201021946 Nguyễn Thị Hương Thanh DH46 0036100035777009 OCB 140,805 3 tháng 2020
1029 31201021996 Huỳnh Đặng Như Ý DH46 0104100003960001 OCB 140,805 3 tháng 2020
1030 31201024281 Hồ Nguyễn Như Tâm DH46 0036100036629003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1031 31201024650 Nguyễn Thị Trang DH46 0036100036334003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1032 31201024679 Nguyễn Xuân Khánh Vy DH46 0036100036778009 OCB 140,805 3 tháng 2020
1033 31201024623 Nguyễn Thị Hoài Như DH46 0036100036772008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1034 31201024326 Võ Hoàng Triều DH46 0036100035738003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1035 31201024351 Nguyễn Thị Bích Vân DH46 0036100037404005 OCB 140,805 3 tháng 2020
1036 31201024400 Nông Thảo Hiền DH46 0036100036057007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1037 31201022729 Đàm Thị Thảo DH46 0036100036455005 OCB 140,805 3 tháng 2020
1038 31201023528 Đặng Thị Thúy Tiên DH46 0036100036408007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1039 31201020975 Nguyễn Quang Duy DH46 0036100036662008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1040 31201021055 Vũ Xuân Hòa DH46 0036100037249007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1041 31201021120 Nguyễn Thị Lâm DH46 0036100035693007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1042 31201020050 Nguyễn Thùy Trúc Linh DH46 0036100035335006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1043 31201022381 Nguyễn Thị Cẩm Linh DH46 0036100035916009 OCB 140,805 3 tháng 2020
1044 31201023342 Tạ Đức Mạnh DH46 0036100037175006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1045 31201021045 Phạm Thị Hiếu DH46 0036100038037006 OCB 140,805 3 tháng 2020
1046 31201022814 Nguyễn Thị Đoan Trang DH46 0036100037263002 OCB 140,805 3 tháng 2020
1047 31201023455 Lê Huỳnh Như DH46 0036100037383008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1048 31201020998 Trần Nguyễn Quỳnh Gia DH46 0036100035333003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1049 31201021281 Trần Thị Mỹ Phượng DH46 0036100035359002 OCB 140,805 3 tháng 2020
1050 31201022451 Phạm Thị Trúc My DH46 0036100036991004 OCB 140,805 3 tháng 2020
1051 31201021723 Nguyễn Bảo Ngọc DH46 0036100036244004 OCB 140,805 3 tháng 2020
1052 31201021505 Nguyễn Văn Vũ DH46 0036100037394007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1053 31201022548 Lê Quang Minh Nhật DH46 0036100035963007 OCB 140,805 3 tháng 2020
1054 31201024854 Lâm Nguyễn Thanh Trúc DH46 0036100036405008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1055 31201029200 Nguyễn Thị Vương Trinh DH46 0036100035805002 OCB 140,805 3 tháng 2020
STT MSSV Họ và tên Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền Ghi chú
1056 31201020615 Nguyễn Thị Phương Uyên DH46 0036100035395009 OCB 140,805 3 tháng 2020
1057 31201020535 Huỳnh Phương Thảo DH46 0036100036814005 OCB 140,805 3 tháng 2020
1058 31201021861 Trần Thị Lành DH46 0036100036363003 OCB 140,805 3 tháng 2020
1059 31201021439 Nguyễn Dương Bích Thùy DH46 0036100037082008 OCB 140,805 3 tháng 2020
1060 31201022785 Hoàng Đoàn Anh Thư DH46 0036100036279002 OCB 140,805 3 tháng 2020
Tổng cộng: 444,427,515

TP.HCM, ngày tháng 6 năm 2021


Người lập bảng Phòng Tài chính - Kế toán

Trần Quang Khải

You might also like