You are on page 1of 33

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 44, 45, 46

NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP UEH - HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3013/QĐ-ĐHKT-CSHTNH ngày 22 tháng 11 năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền


1 31181020049 Nguyễn Phúc Luân 44 DH44ST001 14,625,000
2 31181022008 Nguyễn Thảo Nhi 44 DH44ER001 0036100021714004 OCB 9,750,000
3 31181022451 Hoàng Đỗ Minh Thảo 44 DH44ER001 0036100034924008 OCB 9,750,000
4 31181024054 Nguyễn Kiều Hạnh Dung 44 DH44BI001 0036100030632002 OCB 9,750,000
5 31181024310 Phạm Trần Tuyết Trinh 44 DH44BI001 0036100021136008 OCB 9,750,000
6 31181022200 Đỗ Thị Huyền Trang 44 DH44EC002 0036100022683005 OCB 9,750,000
7 31181025784 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 44 DH44EC002 0036100030801009 OCB 9,750,000
8 31181022068 Trần Thị Ánh Hồng 44 DH44EC002 0036100024534007 OCB 9,750,000
9 31181023286 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 44 DH44EC002 0036100023287006 OCB 9,750,000
10 31181020278 Phạm Ngọc Minh Thư 44 DH44KS001 0036100031335001 OCB 9,750,000
11 31181025934 Nguyễn Văn Thâu 44 DH44KS001 0036100020752007 OCB 9,750,000
12 31181022503 Nguyễn Thị Ý Nhi 44 DH44LH001 0036100024083005 OCB 14,625,000
13 31171020078 Lồ Cóng Kiệt 44 DH44SK001 0036100022077008 OCB 9,750,000
14 31181020866 Bùi Hồ Vân An 44 DH44SK001 0036100030664001 OCB 9,750,000
15 31181024224 Trần Thành Đạt 44 DH44KO001 0036100021146006 OCB 9,750,000
16 31181020102 Phan Vũ Phúc Thảo 44 DH44KN004 0036100030203004 OCB 9,750,000
17 31181024322 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 44 DH44KN006 0036100031107009 OCB 9,750,000
18 31181020308 Trần Thị Bình Minh 44 DH44KN005 0036100030908008 OCB 9,750,000
19 31181025590 Trần Thị Cẩm Tú 44 DH44KN008 0036100023224004 OCB 9,750,000
20 31181023035 Trần Xuân Thạch 44 DH44KN003 0036100022584007 OCB 9,750,000
21 31181024480 Nguyễn Võ Thanh Ngân 44 DH44KN009 0036100023089007 OCB 9,750,000
22 31181023637 Huỳnh Trọng Phú 44 DH44KN007 0036100021025004 OCB 9,750,000
23 31181024996 Tô Thị Yến Nhi 44 DH44KN002 0036100029277002 OCB 9,750,000
24 31181024336 Nguyễn Ngọc Thùy Tran 44 DH44KN005 0036100021384004 OCB 9,750,000
1/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
25 31181024657 Nguyễn Đỗ Kim Hồng 44 DH44KN009 0036100021108007 OCB 9,750,000
26 31181025583 Trần Thị Phương Thanh 44 DH44KN009 0036100020330008 OCB 9,750,000
27 31181020755 Châu Kim Hằng 44 DH44KN002 0036100031468001 OCB 9,750,000
28 31181020786 Nguyễn Trần Kim Ngân 44 DH44KN002 0036100021875008 OCB 9,750,000
29 31181022313 Trần Thị Thu Hà 44 DH44KN007 0036100023243009 OCB 9,750,000
30 31181024467 Xi Thị Huỳnh Như 44 DH44KN006 0036100031109001 OCB 9,750,000
31 31181024997 Nguyễn Thị Huỳnh Như 44 DH44KN008 0036100030995008 OCB 9,750,000
32 31181020547 Trương Thị Minh Thu 44 DH44KN004 0036100020482002 OCB 9,750,000
33 31181020661 Phạm Trần Quỳnh Dung 44 DH44KI001 0036100020521008 OCB 9,750,000
34 31171023186 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 44 DH44KI002 0026100003880004 OCB 9,750,000
35 31181025819 Huỳnh Minh Gia Hào 44 DH44KI002 9,750,000
36 31181023264 Nguyễn Bảo Trâm 44 DH44KI003 0036100031168008 OCB 9,750,000
37 31181024472 Nguyễn Tuấn Anh 44 DH44KI001 0036100020672006 OCB 9,750,000
38 31181023492 Nguyễn Thị Thu Thủy 44 DH44KC001 0036100022999002 OCB 9,750,000
39 31181020124 Trần Nhật Uyên 44 DH44IB008 0036100035112007 OCB 14,625,000
40 31181022378 Trần Thị Linh Giang 44 DH44IB006 0017100022284008 OCB 14,625,000
41 31181023228 Vương Thị Thanh Huyền 44 DH44IB006 0024100008787005 OCB 14,625,000
42 31181022502 Thân Trọng Kim Ngân 44 DH44IB003 0013100013133003 OCB 14,625,000
43 31181022859 Lê Quốc Huy 44 DH44IB008 0036100023390001 OCB 14,625,000
44 31181022442 Nguyễn Thị Thu Nguyên 44 DH44IB007 0036100021366006 OCB 14,625,000
45 31181022540 Thái Phan Quỳnh Khánh 44 DH44IB006 0036100031360006 OCB 14,625,000
46 31181023284 Nguyễn Thị Hoàng Thi 44 DH44IB007 0036100021184005 OCB 14,625,000
47 31181020531 Nguyễn Long 44 DH44KM002 0036100020470004 OCB 14,625,000
48 31181024531 Lê Hoàn Châu 44 DH44KM002 0036100022705009 OCB 9,750,000
49 31181022149 Vũ Đường Thu Trà 44 DH44KM002 0036100020401002 OCB 9,750,000
50 31181021050 Phan Bội Nghi 44 DH44KM003 0036100030675003 OCB 9,750,000
51 31181020283 Phan Đặng Anh Thi 44 DH44KM002 0036100024402003 OCB 9,750,000
52 31181020298 Nguyễn Hải Nam 44 DH44MR002 14,625,000
2/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
53 31181021214 Huỳnh Trần Hoàng Thi 44 DH44MR002 0036100021910008 OCB 9,750,000
54 31181025560 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 44 DH44MR002 9,750,000
55 31181024039 Nguyễn Trần Phương Tr 44 DH44MR002 0024100009671008 OCB 9,750,000
56 31181020880 Phang Ngọc Trân 44 DH44MR002 9,750,000
57 31181025282 La Thị Kim Oanh 44 DH44MR002 0033100003868001 OCB 9,750,000
58 31181022705 Huỳnh Lê Diễm Quỳnh 44 DH44FT001 0036100031396008 OCB 9,750,000
59 31181021305 Hoàng Nguyễn Đức Duy 44 DH44FT002 0036100023767008 OCB 9,750,000
60 31181025063 Nguyễn Phương Khánh 44 DH44FT001 0036100024672008 OCB 9,750,000
61 31181020205 Nguyễn Lê Phương Quyê 44 DH44FT001 0036100020636007 OCB 9,750,000
62 31181023225 Ngô Nguyễn Khánh Hòa 44 DH44BD001 0036100021908003 OCB 9,750,000
63 31181021865 Trang Trần Minh Quang 44 DH44BD001 9,750,000
64 31181022903 Huỳnh Võ Hương Giang 44 DH44BD001 0036100024565007 OCB 9,750,000
65 31181024396 Bùi Thanh Hiền 44 DH44AB001 0036100021104001 OCB 9,750,000
66 31181024430 Lý Tiến Đạt 44 DH44AB001 9,750,000
67 31181022992 Nguyễn Thị Cẩm Thu 44 DH44IE003 0036100024312004 OCB 9,750,000
68 31181022447 Hồ Nguyễn Thái Bão 44 DH44IE002 0036100032730001 OCB 9,750,000
69 31181023773 Thiều Thị Nhật Thảo 44 DH44IE002 0036100024632009 OCB 9,750,000
70 31181021101 Đỗ Thị Minh Hoài 44 DH44IE001 0036100031180008 OCB 9,750,000
71 31181025673 Phạm Tuân 44 DH44IE002 0036100031012008 OCB 9,750,000
72 31181020871 Phạm Nguyễn Bảo Ngân 44 DH44AE001 0036100020682001 OCB 9,750,000
73 31181020091 Thái Ngọc Anh Chi 44 DH44AE001 0036100023873002 OCB 9,750,000
74 31181023274 Lê Thị Thảo Trường 44 DH44NS002 0036100021387003 OCB 14,625,000
75 31181024995 Nguyễn Thúy Vi 44 DH44NS002 0013100014899007 OCB 14,625,000
76 31181021004 Dương Phạm Mỹ Uyên 44 DH44TG001 0036100021388007 OCB 9,750,000
77 31181023197 Lê Đoàn Thảo Ly 44 DH44TG002 0036100021957004 OCB 9,750,000
78 31181025799 Đoàn Hà Kỳ Anh 44 DH44TG001 0024100009419007 OCB 9,750,000
79 31181025061 Lê Tấn Phát 44 DH44TG002 0036100023231008 OCB 9,750,000
80 31181023667 Nguyễn Thị Thảo Hiền 44 DH44LA002 0036100020293005 OCB 9,750,000
3/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
81 31181024227 Lê Thị Thu Hiền 44 DH44LA001 0036100023534003 OCB 9,750,000
82 31181023101 Trần Nguyễn Phương Th 44 DH44LA002 0036100021955001 OCB 9,750,000
83 31181025757 Chung Huế Hương 44 DH44LA001 0036100020240009 OCB 9,750,000
84 31181020243 Liêu Thị Phúc 44 DH44LQ001 0036100020156008 OCB 9,750,000
85 31181020312 Nguyễn Thạch Thảo 44 DH44LQ001 0036100020155001 OCB 9,750,000
86 31181023352 Thân Ngọc Duyên Thi 44 DH44NH003 0036100022492005 OCB 9,750,000
87 31181020012 Đoàn Thái Sơn Lâm 44 DH44NH001 9,750,000
88 31181020129 Võ Thị Hà My 44 DH44NH001 0036100029059005 OCB 9,750,000
89 31181021638 Phạm Minh Thông 44 DH44NH002 9,750,000
90 31181021718 Khuất Thị Hoài 44 DH44NH003 0036100020710005 OCB 9,750,000
91 31181023092 Lê Thanh Lâm 44 DH44NH003 0036100023291003 OCB 9,750,000
92 31181020207 Trương Khánh Huyền 44 DH44NH001 0036100020140004 OCB 9,750,000
93 31181020141 Lý Hoàng Bảo Trân 44 DH44NH001 0036100030161007 OCB 9,750,000
94 31181023261 Lê Hoàng Phúc 44 DH44ND001 0036100021976009 OCB 9,750,000
95 31181020095 Nguyễn Tuấn Kiệt 44 DH44ND001 0036100030601007 OCB 9,750,000
96 31181022876 Phùng Phương Hằng 44 DH44TT001 0036100022560008 OCB 9,750,000
97 31181024991 Ngô Minh Hiếu 44 DH44TT001 9,750,000
98 31181026009 Đặng Phan Vân Anh 44 DH44AV002 9,750,000
99 31171023798 Tạ Hoài Thương 44 DH44AV001 0024100006353008 OCB 9,750,000
100 31181023347 Võ Tô Uyển Nhi 44 DH44AV003 0036100030683006 OCB 9,750,000
101 31181023716 Phạm Nhật Hạ 44 DH44AV002 9,750,000
102 31181025470 Nguyễn Thu Hằng 44 DH44AV003 0067100007603001 OCB 9,750,000
103 31181023376 Nguyễn Thị Thanh Hằng 44 DH44PM001 0036100021345009 OCB 9,750,000
104 31181022658 Huỳnh Tuấn Anh 44 DH44PM001 0036100020881004 OCB 9,750,000
105 31181024318 Phan Thị Như Quỳnh 44 DH44AD003 0036100022973003 OCB 14,625,000
106 31181021088 Huỳnh Hải Quân 44 DH44AD002 0036100020884003 OCB 14,625,000
107 31181020777 Huỳnh Thị Yến Nhi 44 DH44AD003 0036100029063002 OCB 14,625,000
108 31181020869 Huỳnh Chí Minh 44 DH44AD001 0036100023515009 OCB 14,625,000
4/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
109 31181023965 Nguyễn Phan Anh Vũ 44 DH44AD003 0036100022700007 OCB 14,625,000
110 31181020275 Nguyễn Đăng Yến Nhi 44 DH44AD001 0036100024504008 OCB 14,625,000
111 31181024674 Hoàng Thị Tuyết Nhung 44 DH44AD004 0039100010806005 OCB 14,625,000
112 31181026035 Nguyễn Thị Kim Yến 44 DH44QB001 0036100021549003 OCB 9,750,000
113 31181021983 Tôn Thị Thanh Tuyền 44 DH44CL001 0036100031526001 OCB 9,750,000
114 31181020165 Bùi Đức Trung 44 DH44CL002 0036100031188009 OCB 9,750,000
115 31181021051 Ngô Thị Bảo Ngọc 44 DH44CL001 0036100023081009 OCB 9,750,000
116 31171021195 Trương Trọng Nhân 44 DH44EM001 0036100019794009 OCB 9,750,000
117 31181025406 Nguyễn Thủy Trâm 44 DH44EM001 0036100031044007 OCB 9,750,000
118 31181024364 Mai Hoàng Oanh 44 DH44FI001 0036100031452008 OCB 9,750,000
119 31181020034 Trần Thị Ngọc Linh 44 DH44FI001 0036100020245008 OCB 9,750,000
120 31181022580 Trương Thị Thu Thảo 44 DH44BR001 0004100030017004 OCB 9,750,000
121 31181024413 Nguyễn Trung Kiên 44 DH44FN005 0036100023545005 OCB 14,625,000
122 31181026026 Nguyễn Hoài Bảo Anh 44 DH44FN001 0036100021968006 OCB 14,625,000
123 31181020155 Trần Hoàng Xuân Bách 44 DH44FN003 0036100031376007 OCB 14,625,000
124 31181025417 Lê Tuấn Minh 44 DH44FN003 0036100023307007 OCB 14,625,000
125 31181022818 Nguyễn Công Toại 44 DH44FN005 0036100023544009 OCB 14,625,000
126 31181021261 Phạm Nhật Quỳnh 44 DH44TQ001 0036100031700001 OCB 9,750,000
127 31181024638 Nguyễn Đào Minh Trúc 44 DH44TQ001 0036100031309008 OCB 9,750,000
128 31181021185 Trần Phương Trúc 44 DH44TX001 0029100008838007 OCB 9,750,000
129 31181024569 Phùng Thị Xuân Ngọc 44 DH44HQ001 14,625,000
130 31171023101 Lê Quốc Trường 44 DH44HQ001 9,750,000
131 31181024365 Đinh Phương Thảo 44 DH44PF001 0036100022997007 OCB 9,750,000
132 31181021996 Lê Mỹ Khánh 44 DH44PF001 0036100020243008 OCB 9,750,000
133 31181025794 Nguyễn Thị Thanh Nguy 44 DH44TB001 0036100023451008 OCB 9,750,000
134 31181022672 Nguyễn Thị Bích Trâm 44 DH44TB001 0036100031245002 OCB 9,750,000
135 31181022777 Võ Thành Đô 44 DH44TK001 0024100009041007 OCB 9,750,000
136 31181023045 Bùi Thị Như Quỳnh 44 DH44TK001 0036100024622003 OCB 9,750,000
5/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
137 31181021173 Võ Ngọc Thanh Phương 44 DH44FM001 0036100022616006 OCB 9,750,000
138 31181023001 Phạm Quỳnh Như 44 DH44FM001 0036100021370003 OCB 9,750,000
139 31191020192 Trương Triển Nguyên 45 DH45ST001 0036100025801009 OCB 9,750,000
140 31191024554 Trần Văn Hoài 45 DH45ST001 0012100009171002 OCB 9,750,000
141 31191025985 Bùi Minh Kha 45 DH45ST001 0067100008272009 OCB 9,750,000
142 31191026927 Lê Nhật Anh 45 DH45ST001 0067100008069009 OCB 9,750,000
143 31191023500 Vương Nguyễn Ngọc Lin 45 DH45ER001 0036100028449004 OCB 9,750,000
144 31191025682 Nguyễn Thị Hồng 45 DH45ER001 0012100008648007 OCB 9,750,000
145 31191023007 Nhiêu Chấn An 45 DH45ER001 0036100026763003 OCB 9,750,000
146 31191024776 Nguyễn Thị Như Trang 45 DH45BI001 0036100025553005 OCB 9,750,000
147 31191027399 Huỳnh Hữu Phúc 45 DH45BI001 0036100026048002 OCB 9,750,000
148 31191025157 Phan Bảo Khang 45 DH45BI001 0036100028101008 OCB 9,750,000
149 31191025918 Nguyễn Trần Nhật Tân 45 DH45EC002 0036100027940006 OCB 9,750,000
150 31191023205 Tôn Thất Minh Đăng 45 DH45EC002 0036100027164006 OCB 9,750,000
151 31191023029 Khưu Nguyễn Lan Anh 45 DH45EC001 0036100027242007 OCB 9,750,000
152 31191023019 Đặng Hoàng Anh 45 DH45EC001 0012100008792003 OCB 9,750,000
153 31191025163 Nguyễn Thị Kiều Mai 45 DH45EC002 0012100008942005 OCB 9,750,000
154 31191023025 Huỳnh Huệ Anh 45 DH45EC001 0036100026508003 OCB 9,750,000
155 31191027107 Nguyễn Thị Cẩm Tú 45 DH45EC002 0036100025129009 OCB 9,750,000
156 31191027205 Lê Thị Mỹ Hoài 45 DH45KS001 0036100027135006 OCB 14,625,000
157 31191023276 Đào Thị Ngọc Hân 45 DH45KS001 0036100026211008 OCB 14,625,000
158 31191026035 Nguyễn Thị Bích Châm 45 DH45KS001 0036100027516007 OCB 14,625,000
159 31191021797 Trương Thị Hồng Gấm 45 DH45LH001 0067100007826008 OCB 9,750,000
160 31191023554 Nguyễn Thanh Minh 45 DH45LH001 0036100028181001 OCB 9,750,000
161 31191025349 Bùi Thị Ngọc Ánh 45 DH45LH001 0036100025618007 OCB 9,750,000
162 31191020232 Phạm Anh Thái 45 DH45SK001 0036100025846002 OCB 14,625,000
163 31191023645 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 45 DH45SK001 0036100028044004 OCB 14,625,000
164 31181024013 Lê Thị Xinh Xuân 45 DH45KO001 0036100023073006 OCB 9,750,000
6/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
165 31191023922 Nguyễn Thị Minh Thanh 45 DH45KO001 0036100026928002 OCB 9,750,000
166 31191024376 Nguyễn Thị Bích Hạnh 45 DH45KN008 0012100008871008 OCB 14,625,000
167 31191021025 Lê Thị Ngọc 45 DH45KN004 0036100026022003 OCB 9,750,000
168 31191024906 Phạm Thị Thiên Nga 45 DH45KN001 0036100028266007 OCB 9,750,000
169 31191023026 Huỳnh Nguyễn Minh An 45 DH45KN002 0036100027113002 OCB 9,750,000
170 31191020060 Trần Phương Mai 45 DH45KN001 0036100025864008 OCB 9,750,000
171 31191020707 Vũ Thị Huyền Diệu 45 DH45KN002 0036100025896007 OCB 9,750,000
172 31191023127 Sử Tánh Thiên Châu 45 DH45KN003 0036100028663006 OCB 9,750,000
173 31191021366 Trần Văn Từ 45 DH45KN010 0036100027601007 OCB 9,750,000
174 31191025236 Nguyễn Thị Ngọc Dư 45 DH45KN004 0036100028264004 OCB 9,750,000
175 31191026686 Nguyễn Lê Trang 45 DH45KN001 0067100008138008 OCB 9,750,000
176 31191026165 Võ Thị Thanh Nhã 45 DH45KN009 0036100026436002 OCB 9,750,000
177 31191023609 Phạm Bảo Ngân 45 DH45KN001 0036100025401008 OCB 9,750,000
178 31191024835 Lê Thị Trà My 45 DH45KN010 0036100027483004 OCB 9,750,000
179 31191023163 Thiều Thuỵ Hoàng Dung 45 DH45KN001 0036100028396008 OCB 9,750,000
180 31191021393 Trần Thị Duy Linh 45 DH45KN005 0036100027151001 OCB 9,750,000
181 31191023647 Nguyễn Thị Minh Ngọc 45 DH45KN003 0016100013237004 OCB 9,750,000
182 31191025557 Trần Phương Huyền 45 DH45KN003 0036100027236007 OCB 9,750,000
183 31191024523 Võ Thị Thuỳ Vy 45 DH45KN004 0012100008670005 OCB 9,750,000
184 31191024204 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 45 DH45KN005 0036100026689008 OCB 9,750,000
185 31191024898 Đỗ Thị Kiều Linh 45 DH45KN006 0012100008919003 OCB 9,750,000
186 31191021189 Cao Thị Anh Thư 45 DH45KN001 0067100007806007 OCB 9,750,000
187 31191024113 Võ Ngọc Bảo Trâm 45 DH45KN002 0036100026057001 OCB 9,750,000
188 31191024885 Hoàng Thị Mỹ Duyên 45 DH45KN003 0036100028137002 OCB 9,750,000
189 31191025594 Hồ Tường Nguyên 45 DH45KN009 0036100027647007 OCB 9,750,000
190 31191023015 Đỗ Trâm Anh 45 DH45KN002 0036100026891001 OCB 9,750,000
191 31191023931 Trần Huyền Thanh 45 DH45KN001 0036100026663009 OCB 9,750,000
192 31191024732 Đặng Bích Ngọc 45 DH45KN008 0036100028621001 OCB 9,750,000
7/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
193 31191023227 Yến Kiếm Đường 45 DH45KN007 0036100028389001 OCB 9,750,000
194 31191021341 Nguyễn Thị Hoàng Anh 45 DH45KN003 0036100027081003 OCB 9,750,000
195 31191022205 Đặng Huyền Trang 45 DH45KI003 0067100007801008 OCB 14,625,000
196 31191025798 Phạm Nguyễn Bảo Trân 45 DH45KI002 0036100024933009 OCB 9,750,000
197 31191025213 Huỳnh Phạm Thanh Tuy 45 DH45KI003 0036100026479003 OCB 9,750,000
198 31191020780 Nguyễn Ngọc Phương T 45 DH45KI003 0036100027108009 OCB 9,750,000
199 31191025354 Lê Bảo Châu 45 DH45KI003 0036100026064008 OCB 9,750,000
200 31191024271 Bùi Hoàng Nhật Vy 45 DH45KI001 0036100027871004 OCB 9,750,000
201 31191027031 Dương Thị Lan Phương 45 DH45KI003 0036100026393001 OCB 9,750,000
202 31191023898 Đinh Trần Linh Tâm 45 DH45KI001 0036100027905006 OCB 9,750,000
203 31191027378 Nguyễn Bảo Ngọc 45 DH45KI003 0036100026078009 OCB 9,750,000
204 31191026855 Huỳnh Thị Bích Suyên 45 DH45KC001 0012100009068007 OCB 9,750,000
205 31191027380 Lê Thị Thảo Nguyên 45 DH45IB003 0036100026070008 OCB 14,625,000
206 31191026015 Nguyễn Thị Kim Thoa 45 DH45IB004 0036100028364009 OCB 9,625,000
207 31191026652 Trần Diễm Quỳnh 45 DH45IB003 0067100008243009 OCB 14,625,000
208 31191021050 Phạm Minh Đức 45 DH45IB003 0036100027059008 OCB 14,625,000
209 31191025201 Bùi Hoa Ngọc Minh Thư 45 DH45IB003 0012100008967008 OCB 14,625,000
210 31191024341 Hoàng Phương Anh 45 DH45IB005 0036100026426007 OCB 14,625,000
211 31191024877 Trương Diệu Anh 45 DH45IB001 0036100025459009 OCB 14,625,000
212 31191023365 Phan Sỹ Tuấn Hưng 45 DH45IB006 0036100027296007 OCB 14,625,000
213 31191024617 Nguyễn Thị Thu Phương 45 DH45IB003 0036100026267006 OCB 14,625,000
214 31191026101 Ngô Văn Quốc Tài 45 DH45IB006 0036100025274009 OCB 14,625,000
215 31191020772 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 45 DH45IB003 0036100027173005 OCB 14,625,000
216 31191025378 Lê Gia Huy 45 DH45IB004 0012100009173005 OCB 14,625,000
217 31191022077 Võ Thị Nhật Vi 45 DH45KM003 0036100025823002 OCB 14,625,000
218 31191026555 Hà Tường Vi 45 DH45KM003 0012100008698007 OCB 14,625,000
219 31191023621 Trương Thục Nghi 45 DH45KM003 0067100007933001 OCB 14,625,000
220 31191026821 Lê Hoàng Ngọc 45 DH45KM003 0036100028210001 OCB 14,625,000
8/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
221 31191021512 Lê Ngọc Thúy Hiền 45 DH45KM003 0036100025656009 OCB 14,625,000
222 31191021430 Nguyễn Lý Đỗ Quyên 45 DH45KM003 0036100027271007 OCB 9,750,000
223 31191023475 Đặng Thị Trúc Linh 45 DH45KM002 0067100007944003 OCB 9,750,000
224 31191024066 Nguyễn Minh Trung Tín 45 DH45KM001 0036100027345008 OCB 9,750,000
225 31191021654 Phạm Thiên Tâm 45 DH45KM003 0036100025735006 OCB 9,750,000
226 31191026992 Lê Thị Thanh Tâm 45 DH45KM001 0036100025886004 OCB 9,750,000
227 31191025093 Chu Huyền Trang 45 DH45MR002 0036100027957006 OCB 9,750,000
228 31191024037 Phạm Lê Minh Thư 45 DH45MR001 0036100026851007 OCB 9,750,000
229 31191024382 Nguyễn Trung Hiếu 45 DH45MR003 0036100027942009 OCB 9,750,000
230 31191021042 Hồ Thị Kim Quyên 45 DH45MR003 0036100027065008 OCB 9,750,000
231 31191020296 Nguyễn Hồng Hoàng Yế 45 DH45MR001 0036100025898002 OCB 9,750,000
232 31191027349 Trần Lương Thiên Hươn 45 DH45MR002 0036100026215006 OCB 9,750,000
233 31191026434 Nguyễn Kim Giang 45 DH45MR001 0036100024942008 OCB 9,750,000
234 31191025551 Lê Hoàng Huy 45 DH45MR001 0036100028620005 OCB 9,750,000
235 31191025586 Nguyễn Thị Thảo Ngân 45 DH45MR001 0036100026262004 OCB 9,750,000
236 31191026131 Nguyễn Thị Thu Hải 45 DH45MR002 0036100028074008 OCB 9,750,000
237 31191026437 Ngô Hà Giao 45 DH45FT001 0012100009002006 OCB 14,625,000
238 31191021973 Huỳnh Thị Khánh Duyên 45 DH45FT001 0036100024870007 OCB 14,625,000
239 31191026998 Trương Huỳnh Anh Thư 45 DH45FT002 0012100008935009 OCB 14,625,000
240 31191024426 Nguyễn Thị Hương Mơ 45 DH45FT002 0036100026575002 OCB 14,625,000
241 31191021363 Hồng Tú Phương 45 DH45BD001 0036100025612001 OCB 14,625,000
242 31191026473 Phạm Huỳnh Thảo My 45 DH45BD002 0036100028165006 OCB 9,750,000
243 31191021788 Võ Đặng Ngọc Quý 45 DH45BD002 0067100007858007 OCB 9,750,000
244 31191023731 Huỳnh Thanh Nhiều 45 DH45BD001 0036100025434006 OCB 9,750,000
245 31191026677 Nguyễn Hoàng Hoài Thư 45 DH45BD002 0036100027023003 OCB 9,750,000
246 31191021125 Ngô Thị Thanh Ngân 45 DH45AB001 0036100025634005 OCB 9,750,000
247 31191024071 Lý Nguyễn Cẩm Tố 45 DH45AB001 0067100007984005 OCB 9,750,000
248 31191025595 Nguyễn Phương Nhã 45 DH45AB001 0036100025527004 OCB 9,750,000
9/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
249 31191027301 Nguyễn Thị Bích Ngọc 45 DH45IE002 0036100027433007 OCB 14,625,000
250 31191026758 Lâm Thanh Hải 45 DH45IE002 0036100028145005 OCB 14,625,000
251 31191020814 Hồ Trúc Lam Phan 45 DH45IE001 0036100025793006 OCB 14,625,000
252 31191021763 Đỗ Minh Thùy 45 DH45IE002 0036100024867006 OCB 14,625,000
253 31191024813 Phan Tại Vinh 45 DH45IE002 0036100026217009 OCB 14,625,000
254 31191021826 Vương Hồng Nhiên 45 DH45AE001 0067100007870007 OCB 14,625,000
255 31191026894 Võ Thị Kiều Trinh 45 DH45AE001 0036100027500006 OCB 9,750,000
256 31191022508 Nông Thị Huyền 45 DH45AE001 0012100009084002 OCB 9,750,000
257 31191027360 Nguyễn Viết Mỹ Linh 45 DH45NS001 0067100008158001 OCB 14,625,000
258 31191020040 Nguyễn Võ Hồng Ân 45 DH45NS001 0111100019359003 OCB 14,625,000
259 31191026343 Trần Trung Tân 45 DH45NS002 0036100024874002 OCB 14,625,000
260 31191021514 Nguyễn Thụy Hương Nh 45 DH45NS002 0036100027461008 OCB 14,625,000
261 31191026074 Ngô Thị Trà My 45 DH45NS002 0036100028738006 OCB 14,625,000
262 31191025210 Bùi Minh Tú 45 DH45TG001 0012100008926007 OCB 9,750,000
263 31191026291 Lê Thị Thu Hương 45 DH45TG002 0036100026236003 OCB 9,750,000
264 31191023828 Huỳnh Nhật Quang 45 DH45TG001 0036100027570004 OCB 9,750,000
265 31191024240 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 45 DH45TG001 0036100027661007 OCB 9,750,000
266 31191021583 Trần Thị Quế Trân 45 DH45TG001 0036100025206003 OCB 9,750,000
267 31191027462 Đặng Thị Xuân Yến 45 DH45TG002 0036100026315008 OCB 9,750,000
268 31191026002 Võ Thị Ngoan 45 DH45LA001 0036100025797001 OCB 9,750,000
269 31191025256 Lý Thanh Vân Khánh 45 DH45LA001 0067100008205007 OCB 9,750,000
270 31191021716 Đặng Phan Thị Hương T 45 DH45LA001 0067100007820002 OCB 9,750,000
271 31191025439 Tô Quỳnh Như 45 DH45LA001 0036100028363002 OCB 9,750,000
272 31191024315 Trần Hoàng Vy 45 DH45LQ001 0036100024943004 OCB 9,750,000
273 31191024787 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45 DH45LQ001 0036100028151005 OCB 9,750,000
274 31191023376 Nguyễn Thị Thanh Hươn 45 DH45LQ001 0036100026630003 OCB 9,750,000
275 31191025186 Lưu Thị Tú Oanh 45 DH45NH003 0036100025292007 OCB 9,750,000
276 31191027395 Lê Thị Mộng Ny 45 DH45NH002 0012100008888008 OCB 9,750,000
10/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
277 31191024786 Nguyễn Song Thủy Trúc 45 DH45NH003 0012100009022007 OCB 4,750,000
278 31191024775 Đặng Phương Trang 45 DH45NH003 0036100026636001 OCB 9,750,000
279 31191024762 Nguyễn Thị Thanh Thảo 45 DH45NH003 0036100025550006 OCB 9,750,000
280 31191025531 Trần Thị Thúy Duy 45 DH45NH002 0067100008274001 OCB 9,750,000
281 31191026359 Nguyễn Phương Hoài Tr 45 DH45NH004 0036100027567003 OCB 9,750,000
282 31191020565 Trần Thị Hương Trà 45 DH45NH004 0036100026030006 OCB 9,750,000
283 31191025314 Huỳnh Anh Thư 45 DH45NH003 0036100028840005 OCB 9,750,000
284 31191021088 Nguyễn Thị Vân Anh 45 DH45NH004 0036100022812007 OCB 9,750,000
285 31191020406 Lương Thị Kiều Oanh 45 DH45NH005 0036100028085002 OCB 9,750,000
286 31191021124 Hồ Đặng Minh Thy 45 DH45NH004 0036100025219008 OCB 9,750,000
287 31191022161 Nguyễn Mai Hạnh 45 DH45NH004 0067100007877004 OCB 9,750,000
288 31191025637 Đoàn Thị Anh Thy 45 DH45ND001 0036100025698003 OCB 9,750,000
289 31191026694 Đỗ Hà Diệu Trâm 45 DH45ND001 0067100008160006 OCB 9,750,000
290 31191024768 Quách Ngọc Minh Thư 45 DH45ND001 0036100025628005 OCB 9,750,000
291 31191025616 Nguyễn Ngọc Ái Phương 45 DH45ND001 0036100027910007 OCB 9,750,000
292 31191020196 Hồ Hồng Phụng 45 DH45TT001 0036100028923008 OCB 9,750,000
293 31191027238 Nguyễn Thị Phương Thả 45 DH45TT001 0036100027662006 OCB 9,750,000
294 31191021687 Phan Hửu Lộc 45 DH45AV003 0036100024961002 OCB 708,008
295 31191027272 Đồng Nguyệt Anh 45 DH45AV003 0036100025403003 OCB 9,750,000
296 31191023189 Vũ Ngọc Kỳ Duyên 45 DH45AV001 0036100026497001 OCB 9,750,000
297 31191023591 Lê Thị Thanh Ngân 45 DH45AV003 0067100007901002 OCB 9,750,000
298 31181024676 Huỳnh Nguyễn Minh Qu 45 DH45AV003 0036100035154001 OCB 9,750,000
299 31191020023 Nguyễn Hà Kim Nhi 45 DH45AV001 0036100025736002 OCB 9,750,000
300 31191023502 Phạm Nguyễn Kim Loan 45 DH45AV003 0036100026264007 OCB 9,750,000
301 31191026034 Vũ Ngọc Hải Yến 45 DH45AV001 0067100008254008 OCB 9,750,000
302 31191020024 Nguyễn Hà Kim Yến 45 DH45AV001 0036100025734007 OCB 9,750,000
303 31191027377 Huỳnh Thị Kim Ngọc 45 DH45AV003 0067100008239001 OCB 9,750,000
304 31191025689 Trần Thị Khánh Linh 45 DH45PM001 0036100026741007 OCB 9,750,000
11/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
305 31191026942 Nguyễn Võ Mỹ Hảo 45 DH45PM001 0036100026807008 OCB 9,750,000
306 31191023752 Trần Ngọc Phương Như 45 DH45PM001 0012100008627002 OCB 9,750,000
307 31191026223 Nguyễn Trương Thu Ngâ 45 DH45PM001 0036100026401004 OCB 9,750,000
308 31191027431 Võ Đức Toàn 45 DH45AD007 0036100027993002 OCB 14,625,000
309 31191021522 Nguyễn Thị Bích 45 DH45AD002 0036100025611005 OCB 14,625,000
310 31191024264 Lư Hoàng Vũ 45 DH45AD003 0036100026780005 OCB 14,625,000
311 31191020427 Hồ Thị Thanh Trâm 45 DH45AD001 0036100025795009 OCB 14,625,000
312 31191025320 Lê Lâm Hoàng Trân 45 DH45AD005 0036100026765006 OCB 14,625,000
313 31191024360 Thân Ngọc Dung 45 DH45AD002 0012100008870004 OCB 14,625,000
314 31191024974 Phan Lê Nhã Đan 45 DH45AD002 9,750,000
315 31191021629 Nguyễn Hoàng Phương 45 DH45AD002 0036100025149007 OCB 9,750,000
316 31181022351 Phạm Hùng Nghĩa 45 DH45AD001 9,750,000
317 31191021768 Lương Thị Tú Trinh 45 DH45AD005 0036100024994008 OCB 9,750,000
318 31191027461 Lê Thị Kim Xuân 45 DH45AD005 0036100028277009 OCB 9,750,000
319 31191024154 Nguyễn Ngọc Thanh Trú 45 DH45AD003 0036100025921004 OCB 9,750,000
320 31191020078 Nguyễn Hoàng Kim Ngâ 45 DH45AD006 0036100027639004 OCB 9,750,000
321 31191020949 Ao Nguyễn Hoàng Lan 45 DH45AD005 0036100026884005 OCB 9,750,000
322 31191025764 Trần Đăng Khoa 45 DH45AD005 0012100009124004 OCB 9,750,000
323 31191021267 Phan Thị Hồng Thắm 45 DH45AD005 0036100028896008 OCB 9,750,000
324 31191021624 Lê Thị Ái Thy 45 DH45AD005 0036100027024007 OCB 9,750,000
325 31191023245 Tôn Nữ Nhật Hạc 45 DH45QB001 0036100025069006 OCB 14,625,000
326 31191020917 Hồ Hải Hòa 45 DH45QB001 0036100026021007 OCB 9,750,000
327 31191026341 Dương Thị Minh Tâm 45 DH45QB001 0036100026168008 OCB 9,750,000
328 31191020369 Vũ Quang Ánh Dương 45 DH45CL001 0036100025854005 OCB 9,750,000
329 31191020299 Nguyễn Huỳnh Trí Thức 45 DH45CL001 0036100027640002 OCB 9,750,000
330 31191021257 Võ Thị Kim Ngân 45 DH45CL002 0036100026871008 OCB 9,750,000
331 31191025782 Võ Thị Huỳnh Như 45 DH45CL002 0036100027377007 OCB 9,750,000
332 31191023022 Hà Lữ Minh Anh 45 DH45CL001 0036100027175008 OCB 9,750,000
12/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
333 31191021793 Nguyễn Thúy Vy 45 DH45CL002 0067100007857003 OCB 9,750,000
334 31191021105 Trịnh Thị Hoài 45 DH45CL002 0036100026099006 OCB 9,750,000
335 31191021292 Võ Thành Đông 45 DH45CL002 0022100008214008 OCB 9,750,000
336 31191023433 Nguyễn Hữu Đăng Khôi 45 DH45EM001 0067100007940008 OCB 9,750,000
337 31191023490 Phan Nguyễn Ngọc Linh 45 DH45EM001 0067100008177006 OCB 9,750,000
338 31191026244 Nguyễn Vũ Gia Bảo 45 DH45EM002 0012100008660007 OCB 9,750,000
339 31191026150 Nguyễn Hữu Lực 45 DH45EM002 0036100025619006 OCB 9,750,000
340 31191026583 Phùng Thảo Hà 45 DH45FI001 0036100027413006 OCB 9,750,000
341 31191025757 Lê Hải Đăng 45 DH45FI001 0012100008731004 OCB 9,750,000
342 31191026695 Võ Thanh Bảo Trâm 45 DH45FI001 0036100026294003 OCB 9,750,000
343 31191026798 Trần Thanh Linh 45 DH45BR001 0036100026275009 OCB 9,750,000
344 31191020867 Đoàn Thục Vy 45 DH45BR001 0036100025968008 OCB 9,750,000
345 31191026659 Vũ Thanh 45 DH45BR001 0036100028410008 OCB 9,750,000
346 31191026497 Phạm Hoàng Yến Nhi 45 DH45FN002 0036100026627002 OCB 14,625,000
347 31191024381 Nguyễn Công Hiếu 45 DH45FN002 0036100028092009 OCB 14,625,000
348 31191022140 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 45 DH45FN002 0067100008068002 OCB 14,625,000
349 31191024518 Giang Thanh Tú Uyên 45 DH45FN003 0036100026463007 OCB 4,625,000
350 31191023036 Lê Thị Vân Anh 45 DH45FN001 0036100026978007 OCB 9,750,000
351 31191026563 Lâm Thảo Vy 45 DH45FN003 0036100026564008 OCB 9,750,000
352 31191026527 Trương Thị Kim Thoa 45 DH45FN002 0067100008107008 OCB 9,750,000
353 31191025880 Dương Tấn Phước 45 DH45TQ001 0036100027587004 OCB 14,625,000
354 31191027010 Trần Ngọc Viễn 45 DH45TQ001 0112100002165004 OCB 14,625,000
355 31191026217 Đặng Quang Hiếu 45 DH45HQ001 0036100025436009 OCB 9,750,000
356 31191025569 Võ Mai Lan 45 DH45HQ002 0067100008170001 OCB 9,750,000
357 31191024601 Lý Hồng Nhung 45 DH45HQ002 0036100025654006 OCB 9,750,000
358 31191026206 Nguyễn Thị Hoàng Vy 45 DH45HQ002 0024100009804008 OCB 9,750,000
359 31191024531 Huỳnh Công Minh Anh 45 DH45HQ002 0036100026620008 OCB 9,750,000
360 31191021569 Đoàn Nhật Nam 45 DH45PF001 0036100025192002 OCB 14,625,000
13/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
361 31191020761 Phạm Thị Thanh Thúy 45 DH45PF001 0036100026955007 OCB 9,750,000
362 31191026594 Đinh Trung Hoàng 45 DH45PF001 0036100025266006 OCB 9,750,000
363 31191022203 Văn Nữ Châu Minh 45 DH45TB001 0036100025115008 OCB 14,625,000
364 31191024792 Đỗ Thị Thanh Tuyền 45 DH45TB001 0036100028525002 OCB 9,750,000
365 31191023487 Nguyễn Thị Thùy Linh 45 DH45TB001 0036100025083009 OCB 9,750,000
366 31191027413 Lê Xuân Thắng 45 DH45AS001 0012100009079009 OCB 9,750,000
367 31191023109 Đỗ Kim Bình 45 DH45AS001 0067100008135001 OCB 9,750,000
368 31191023132 Hà Thị Kim Chi 45 DH45TK001 0036100028654007 OCB 9,625,000
369 31191023517 Nguyễn Tiến Lợi 45 DH45TK001 0036100028374004 OCB 14,625,000
370 31191027089 Nguyễn Thị Minh Sao 45 DH45TK001 0036100025506007 OCB 9,750,000
371 31191026881 Nguyễn Thị Kiều Trang 45 DH45TK002 0012100008672008 OCB 9,750,000
372 31191023565 Nguyễn Ngọc Trà My 45 DH45TK002 0036100025482008 OCB 9,750,000
373 31191025365 Trần Hương Giang 45 DH45FM001 0067100008204003 OCB 9,750,000
374 31191020093 Huỳnh Võ Ngọc Như 45 DH45FM001 0036100025929005 OCB 9,750,000
375 31191021781 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 45 DH45FM001 0067100007823001 OCB 9,750,000
376 31191024826 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 45 DH45FM001 0036100027307001 OCB 9,750,000
377 31201022647 Nguyễn Huy Hoàng 46 DH46ST001 0036100033566008 OCB 9,750,000
378 31201024394 Đoàn Trần Bá Đạt 46 DH46ST001 0036100036448009 OCB 9,750,000
379 31201024449 Phạm Lê Phương Trinh 46 DH46ST001 0036100036095009 OCB 9,750,000
380 31201024825 Lê Ngọc Quỳnh 46 DH46ER001 0036100034114006 OCB 9,750,000
381 31201024028 Nguyễn Thị Anh Thư 46 DH46ER001 0036100037647005 OCB 9,750,000
382 31201024015 Phạm Thị Thảo 46 DH46ER001 0036100035257005 OCB 9,750,000
383 31201020266 Trần Ngọc Bảo Hân 46 DH46BI001 0036100033657006 OCB 9,750,000
384 31201023083 Lê Thị Thanh Nhi 46 DH46BI001 0036100034951005 OCB 9,750,000
385 31201023121 Lê Thị Thu Tâm 46 DH46BI001 0036100034950009 OCB 9,750,000
386 31201023888 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 46 DH46DS001 0036100032901008 OCB 9,750,000
387 31201024485 Ngô Thị Huyền 46 DH46DS001 0036100035293001 OCB 9,750,000
388 31201020182 Võ Ngọc Dung 46 DH46DS001 0036100034327007 OCB 9,750,000
14/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
389 31201022903 Nguyễn Ngọc Anh Thư 46 DH46EC002 0126100004831004 OCB 4,750,000
390 31201024293 Đỗ Thị Minh Kim 46 DH46EC002 0036100034590002 OCB 9,750,000
391 31201023599 Nguyễn Thị Anh Thi 46 DH46EC001 0036100032201009 OCB 9,750,000
392 31201024039 Phan Nguyễn Thùy Tran 46 DH46EC002 0036100035325008 OCB 9,750,000
393 31201022661 Huỳnh Trúc Ngân 46 DH46EC001 0036100033561009 OCB 9,750,000
394 31201024065 Nguyễn Thị Thùy Trân 46 DH46EC001 0036100036718006 OCB 9,750,000
395 31201023891 Hồ Nhật Minh 46 DH46EC001 0036100037679004 OCB 9,750,000
396 31201023981 Huỳnh Thái Quyền 46 DH46EC003 0036100037799007 OCB 9,750,000
397 31201021356 Phạm Thạch Khả Doanh 46 DH46KS001 0036100034822008 OCB 14,625,000
398 31201024709 Dương Thị Đà Giang 46 DH46KS001 0036100037318001 OCB 9,750,000
399 31201025836 Đỗ Ngọc Dung 46 DH46KS001 0036100031799008 OCB 9,750,000
400 31201023989 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 46 DH46KS001 0036100033522003 OCB 9,750,000
401 31201023815 Huỳnh Ngọc Hương Vy 46 DH46KS001 0036100033547006 OCB 9,750,000
402 31201022879 Đỗ Diễm Quỳnh 46 DH46KS001 0036100033966009 OCB 9,750,000
403 31201025876 Phạm Nguyễn Thảo Như 46 DH46LH002 0036100032925007 OCB 9,750,000
404 31201024640 Nguyễn Công Thành 46 DH46LH001 0036100035929003 OCB 9,750,000
405 31201024656 Võ Ngọc Như Trinh 46 DH46LH002 0036100036477009 OCB 9,750,000
406 31201021490 Lý Thành Công 46 DH46LH002 0036100033779004 OCB 9,750,000
407 31201026098 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 46 DH46LH001 0036100034751006 OCB 9,750,000
408 31201024603 Chung Thị Yến Linh 46 DH46LH002 0036100036787008 OCB 9,750,000
409 31201025433 Trương Văn Mạnh Trung 46 DH46LH001 0036100032504001 OCB 9,750,000
410 31201024591 Nguyễn Phượng Hằng 46 DH46LH001 0036100035975005 OCB 9,750,000
411 31201024766 Phạm Ái Cẩm Ly 46 DH46SK001 0036100037960005 OCB 9,750,000
412 31201026994 Trần Thị Ái Vy 46 DH46SK001 0036100033612002 OCB 9,750,000
413 31201022322 Nguyễn Thị Ngò Rí 46 DH46SK001 0036100033852003 OCB 9,750,000
414 31201024313 Nguyễn Hiếu Ngân 46 DH46SK001 0036100032508007 OCB 9,750,000
415 31201025322 Huỳnh Vũ Thúy Hằng 46 DH46SK001 0036100032500006 OCB 9,750,000
416 31201023386 Nguyễn Thị Hồng Nga 46 DH46KO001 0036100036758008 OCB 9,750,000
15/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
417 31201020152 Lưu Uyển Đạt 46 DH46KO001 0036100032709002 OCB 9,750,000
418 31201023223 Trương Gia Hân 46 DH46KO001 0036100035520008 OCB 9,750,000
419 31201023440 Quách Tuyết Nhi 46 DH46KN005 0036100035780007 OCB 14,625,000
420 31201025055 Đặng Thị Thanh Nhàn 46 DH46KN005 0036100032342001 OCB 14,625,000
421 31201023111 Nguyễn Trương Thục An 46 DH46KN001 0036100037499006 OCB 14,625,000
422 31201024181 Trần Ngọc Diễm 46 DH46KN005 0036100032317007 OCB 9,750,000
423 31201021714 Nguyễn Phước Cao Kỳ 46 DH46KN002 0036100032949003 OCB 9,750,000
424 31201021921 Nguyễn Thụy Ái Vy 46 DH46KN001 0036100034108006 OCB 9,750,000
425 31201022939 Đỗ Phương Uyên 46 DH46KN008 0036100034046008 OCB 9,750,000
426 31201024497 Lê Thanh Hằng 46 DH46KN003 0036100034585009 OCB 9,750,000
427 31201024044 Nguyễn Thị Huỳnh Như 46 DH46KN009 0036100032634002 OCB 9,750,000
428 31201023209 Nguyễn Thị Thúy Hằng 46 DH46KN001 0036100036706008 OCB 9,750,000
429 31201020013 Lê Thị Hồng Ân 46 DH46KN001 0036100034194007 OCB 9,750,000
430 31201023339 Huỳnh Ngọc Hoài An 46 DH46KN008 0036100032033009 OCB 9,750,000
431 31201021617 Trần Khánh Hải Anh 46 DH46KN001 0036100033623004 OCB 9,750,000
432 31201021497 Nguyễn Trường Duy 46 DH46KN002 0036100033760001 OCB 9,750,000
433 31201021454 Đặng Thị Thu Thúy 46 DH46KN008 0036100034804002 OCB 9,750,000
434 31201021338 Nguyễn Thị Phương Anh 46 DH46KN006 0036100033786008 OCB 9,750,000
435 31201023529 Nguyễn Thị Diệu Tường 46 DH46KN001 0036100032450009 OCB 9,750,000
436 31201023516 Chen Shwu Shiuan 46 DH46KN005 0036100036111004 OCB 9,750,000
437 31201020762 Tăng Thị Hồng Nhung 46 DH46KN001 0036100031789002 OCB 9,750,000
438 31201024546 Phạm Thị Kim Thoa 46 DH46KN001 0036100032431004 OCB 9,750,000
439 31201023376 Đỗ Ngọc Vĩnh Hằng 46 DH46KN002 0036100032375007 OCB 9,750,000
440 31201022977 Lê Hoàng Châu 46 DH46KN006 0036100033798009 OCB 9,750,000
441 31201021309 Võ Thị Ngọc Trăm 46 DH46KN001 0036100032249001 OCB 9,750,000
442 31201022623 Đặng Huyền Thiện Ân 46 DH46KN001 0036100033517007 OCB 9,750,000
443 31201023334 Trần Khánh Luân 46 DH46KN008 0036100036612003 OCB 9,750,000
444 31201024971 Trần Thị An Thư 46 DH46KN001 0036100031873003 OCB 9,750,000
16/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
445 31201021858 Nguyễn Trần Kiến Thức 46 DH46KI001 0036100033616008 OCB 14,625,000
446 31201026006 Phạm Nguyễn Quỳnh Ch 46 DH46KI001 0036100033411007 OCB 14,625,000
447 31201026015 Huỳnh Thị Thanh Thảo 46 DH46IB003 0036100032394001 OCB 14,625,000
448 31201026409 Nguyễn Tường Vi 46 DH46IB002 0036100033181001 OCB 14,625,000
449 31201025769 Lê Huỳnh Đức 46 DH46IB003 0036100034553007 OCB 14,625,000
450 31201026358 Huỳnh Hải Mẫn 46 DH46IB001 0036100032976008 OCB 9,625,000
451 31201021713 Lê Mai Hiền Lương 46 DH46IB002 0036100035178008 OCB 14,625,000
452 31201021725 Lê Thị Thảo Nguyên 46 DH46IB001 0036100037309002 OCB 14,625,000
453 31201024355 Tạ Anh Thư 46 DH46IB002 0036100038069005 OCB 9,750,000
454 31201021965 Lê Vũ Thùy Trang 46 DH46KM002 0036100037785009 OCB 9,750,000
455 31201021856 Võ Trần Lê Huyền 46 DH46KM001 0036100037955001 OCB 9,750,000
456 31201021225 Cao Hoàng Yến 46 DH46KM002 0036100032233008 OCB 9,750,000
457 31201024358 Lê Huỳnh Ý Thương 46 DH46KM001 0036100032432008 OCB 9,750,000
458 31201021968 Võ Thị Quyền Trang 46 DH46KM003 0036100037209008 OCB 9,750,000
459 31201023216 Nguyễn Thị Ngân Hà 46 DH46KM001 0036100033305002 OCB 9,750,000
460 31201021857 Đặng Thị Như Huỳnh 46 DH46KM002 0036100036266008 OCB 9,750,000
461 31201022183 Lê Ngọc Trâm Anh 46 DH46KM002 0036100033899007 OCB 9,750,000
462 31201021886 Bùi Thị Kiều My 46 DH46KM001 0036100035231006 OCB 9,750,000
463 31201020750 Trần Quỳnh Như 46 DH46KM002 0036100034242004 OCB 9,750,000
464 31201021924 Nguyễn Thị Kim Phụng 46 DH46KM001 0036100036153009 OCB 9,750,000
465 31201024533 Quách Hồng Tâm Anh 46 DH46LM001 0061100008299002 OCB 9,750,000
466 31201024542 Bùi Trần Hoàng Lan 46 DH46LM001 0036100035890007 OCB 9,750,000
467 31201024547 Hồ Thị Thu Na 46 DH46LM001 0036100037968006 OCB 9,750,000
468 31201021693 Nguyễn Ngọc Thiên Hươ 46 DH46LM001 0036100033631007 OCB 9,750,000
469 31201022563 Lê Thu Phương 46 DH46MR001 0036100033005009 OCB 14,625,000
470 31201023355 Nguyễn Thị Anh Đào 46 DH46MR001 0036100032483004 OCB 4,750,000
471 31201024468 Lê Thùy Ánh Tuyết 46 DH46MR001 0036100034577006 OCB 9,750,000
472 31201026746 Đặng Thụy Thùy Dương 46 DH46MR001 0036100031965005 OCB 9,750,000
17/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
473 31201026312 Nguyễn Hoàng Phúc 46 DH46MR003 0036100033371005 OCB 9,750,000
474 31201021597 Lê Thị Ngọc Huyền 46 DH46MR002 0036100037320006 OCB 9,750,000
475 31201026752 Bùi Thị Diễm Quỳnh 46 DH46MR003 0036100033350008 OCB 9,750,000
476 31201025811 Trần Hoàng My 46 DH46MR001 0036100032999008 OCB 9,750,000
477 31201026751 Nguyễn Hoài Thanh 46 DH46MR001 0036100034631008 OCB 9,750,000
478 31201020031 Lê Hoàng Vân Anh 46 DH46FT001 0036100034424005 OCB 9,750,000
479 31201024365 Mai Thu Trâm 46 DH46FT001 0036100034576007 OCB 9,750,000
480 31201026173 Võ Thị Kim Ngân 46 DH46FT001 0036100032964002 OCB 9,750,000
481 31201025995 Phan Thành Lợi 46 DH46FT002 0036100032429007 OCB 9,750,000
482 31201022662 Lê Bảo Ngân 46 DH46FT001 0036100033568003 OCB 9,750,000
483 31201026703 Trương Thị Quế Trân 46 DH46FT001 0036100032042008 OCB 9,750,000
484 31201026536 Nguyễn Võ Kim Ngân 46 DH46FT001 0036100034729008 OCB 9,750,000
485 31201020364 Phạm Trần Gia Luật 46 DH46BD002 0036100036868008 OCB 9,750,000
486 31201022084 Trần Đông Nhi 46 DH46BD001 0036100034714003 OCB 9,750,000
487 31201020546 Vũ Thị Thảo 46 DH46BD001 0036100037336007 OCB 9,750,000
488 31191026796 Trần Khánh Linh 46 DH46BD002 0012100008712007 OCB 9,750,000
489 31201020588 Cao Thanh Ngân 46 DH46BD001 0036100034312002 OCB 9,750,000
490 31201020590 Nguyễn Thị Thùy Trinh 46 DH46AB001 0036100036340003 OCB 9,750,000
491 31201025746 Đặng Thị Kim Thư 46 DH46AB001 0036100033969008 OCB 9,750,000
492 31201020517 Võ Cẩm Tú 46 DH46AB001 0036100035885006 OCB 9,750,000
493 31201025768 Phạm Thúy Hiền 46 DH46AB001 0036100033595008 OCB 9,750,000
494 31201025820 Lê Phương Thảo 46 DH46AB001 0036100032814008 OCB 9,750,000
495 31201022865 Lý Thị Hồng Nhung 46 DH46IE001 0036100033694009 OCB 9,750,000
496 31201022659 Nguyễn Công Minh 46 DH46IE001 0036100033519002 OCB 9,750,000
497 31201024059 Nguyễn Thành Quang 46 DH46IE001 0036100034126004 OCB 9,750,000
498 31201023935 Trần Đào Lan Anh 46 DH46AE001 0036100038073002 OCB 9,750,000
499 31201020648 Nguyễn Lê Khánh Vy 46 DH46AE001 0036100036478005 OCB 9,750,000
500 31201024363 Dương Thùy Trâm 46 DH46AE001 0036100032486003 OCB 9,750,000
18/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
501 31201022817 Nguyễn Thị Thảo Ly 46 DH46AE001 0036100033946008 OCB 9,750,000
502 31201020360 Nguyễn Hoàng Long 46 DH46NS001 0036100035478001 OCB 14,625,000
503 31201023826 Trương Hoàng Kha 46 DH46NS002 0036100032184007 OCB 14,625,000
504 31201020333 Huỳnh Vũ Đình Khiêm 46 DH46NS001 0036100035587005 OCB 14,625,000
505 31201021189 Mai Huỳnh Yến Vy 46 DH46NS001 0036100034418005 OCB 9,750,000
506 31201020617 Phạm Thị Linh Vang 46 DH46NS001 0036100036755009 OCB 9,750,000
507 31201021462 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 46 DH46TG001 0036100034675008 OCB 9,750,000
508 31201023737 Trần Thủy Lam 46 DH46TG001 0036100033508008 OCB 9,750,000
509 31201020251 Trần Quý Hải 46 DH46TG001 0036100033244003 OCB 9,750,000
510 31201021904 Võ Thị Thanh Tuyền 46 DH46TG001 0036100033970006 OCB 9,750,000
511 31201020443 Lê Kiều Linh Như 46 DH46TG001 0036100036032007 OCB 9,750,000
512 31201027291 Hoàng Lê Ngọc Hiền 46 DH46TG001 0036100033298006 OCB 9,750,000
513 31201025263 Nguyễn Quỳnh Như Quý 46 DH46LA001 0036100033471007 OCB 9,750,000
514 31201023514 Ngô Thị Huyền Trân 46 DH46LA002 0036100032060006 OCB 9,750,000
515 31201024196 Nguyễn Chung Xuân Ma 46 DH46LA001 0036100036012006 OCB 9,750,000
516 31201024296 Tạ Gia Thọ 46 DH46LA001 0036100037987008 OCB 9,750,000
517 31201023232 Trần Thị Anh Khôi 46 DH46LA001 0036100033070005 OCB 9,750,000
518 31201025677 Võ Ngọc Xuân Đào 46 DH46LA002 0036100038039009 OCB 9,750,000
519 31201021746 Trần Nguyễn Kiều My 46 DH46LA001 0036100034121002 OCB 9,750,000
520 31201023150 Nguyễn Hoàng Ngọc Tr 46 DH46LQ001 0049100011096007 OCB 9,750,000
521 31201020193 Nguyễn Thu Dương 46 DH46LQ001 0036100034345008 OCB 9,750,000
522 31201024316 Phan Ngọc Trâm 46 DH46LQ001 0036100036298007 OCB 9,750,000
523 31201023591 Trần Thị Đan Phượng 46 DH46NH002 0036100033047003 OCB 14,625,000
524 31201024536 Lâm Thị Bích Phượng 46 DH46NH001 0036100034588008 OCB 9,750,000
525 31201021673 Trần Phạm Mỹ Hân 46 DH46NH001 0036100032979007 OCB 9,750,000
526 31201026155 Nguyễn Hồng Xuân Anh 46 DH46NH002 0036100033337001 OCB 9,750,000
527 31201022904 Nguyễn Thị Anh Thư 46 DH46NH002 0036100038107004 OCB 9,750,000
528 31201022474 Hà Kim Ngân 46 DH46NH002 0036100036172003 OCB 9,750,000
19/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
529 31201021595 Nguyễn Bảo Vân 46 DH46ND001 0036100033064005 OCB 9,750,000
530 31201021340 Nguyễn Thị Văn Anh 46 DH46ND001 0036100034825007 OCB 9,750,000
531 31201024030 Đặng Ngọc Yến Nhi 46 DH46ND001 0036100034534005 OCB 9,750,000
532 31201025584 Võ Thới Cẩm Tiên 46 DH46NQ001 0036100032802002 OCB 14,625,000
533 31201021043 Nguyễn Ngọc Phương T 46 DH46NQ001 0036100034250007 OCB 9,750,000
534 31201021150 Phạm Ngọc Thu Uyên 46 DH46NQ001 0064100007480006 OCB 9,750,000
535 31201022217 Phạm Thu Hiền 46 DH46TT001 0036100037030008 OCB 9,750,000
536 31201021764 Phạm Thị Thu Ngân 46 DH46TT001 0036100032725008 OCB 9,750,000
537 31201022192 Trần Ngọc Cần 46 DH46TT001 0036100031924007 OCB 9,750,000
538 31201020731 Dương Tâm Như 46 DH46AV001 0036100032702008 OCB 9,750,000
539 31201025121 Nguyễn Khánh Huyền 46 DH46AV001 0036100032570004 OCB 4,750,000
540 31201020137 Cao Nữ Tâm Uyên 46 DH46AV001 0036100035637002 OCB 9,750,000
541 31201020047 Nguyễn Công Khôi 46 DH46AV002 0036100037294005 OCB 9,750,000
542 31201020635 Đoàn Ánh Ngọc 46 DH46AV001 0036100034167002 OCB 9,750,000
543 31201024377 Đặng Quang Trường 46 DH46AV001 0036100032434003 OCB 9,750,000
544 31201023946 Lê Bảo Châu 46 DH46AV001 0036100033126008 OCB 9,750,000
545 31201020049 Nguyễn Thị Mai Linh 46 DH46AV001 0036100037325008 OCB 9,750,000
546 31201026282 Lê Khanh 46 DH46AV002 0036100031829004 OCB 9,750,000
547 31201023763 Lê Thu Thảo 46 DH46PM001 0036100036497007 OCB 9,750,000
548 31201023892 Nguyễn Trần Ngọc Huyề 46 DH46PM001 0036100032945008 OCB 9,750,000
549 31201023749 Nguyễn Thị Thủy Tiên 46 DH46PM001 0036100036352001 OCB 9,750,000
550 31201023691 Vũ Thùy Dương 46 DH46PM001 0036100035370006 OCB 9,750,000
551 31201021161 Phạm Hương Mai 46 DH46AD001 0036100035847007 OCB 14,625,000
552 31201021133 Phan Ngọc Linh 46 DH46AD003 0036100037552004 OCB 14,625,000
553 31201023161 Lê Thị Thu Trang 46 DH46AD001 0036100034934003 OCB 9,750,000
554 31201024916 Nguyễn Mai Hoa 46 DH46AD001 0036100031882002 OCB 9,750,000
555 31201020979 Võ Thị Kiều Duyên 46 DH46AD001 0036100037534006 OCB 9,750,000
556 31201021173 Phạm Thị Nguyệt Minh 46 DH46AD001 0036100035688006 OCB 9,750,000
20/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
557 31201021675 Lê Thị Hồng Hạnh 46 DH46AD001 0036100033620005 OCB 9,750,000
558 31201025567 Lê Thị Hồng Phấn 46 DH46AD003 0036100032806008 OCB 9,750,000
559 31201023211 Trần Phương Dung 46 DH46AD006 0036100033052007 OCB 9,750,000
560 31201021119 Phan Thị Kim Lan 46 DH46AD001 0036100032074007 OCB 9,750,000
561 31201021254 Nguyễn Huỳnh Như 46 DH46AD001 0036100035524003 OCB 9,750,000
562 31201021439 Nguyễn Dương Bích Thù 46 DH46AD002 0036100037082008 OCB 9,750,000
563 31201022641 Nguyễn Văn Hảo 46 DH46AD003 0036100033540001 OCB 9,750,000
564 31201021470 Lâm Thái Trân 46 DH46AD005 0036100037274004 OCB 9,750,000
565 31201021213 Phạm Mai Bảo Ngọc 46 DH46AD001 0036100037301001 OCB 4,750,000
566 31201021243 Nguyễn Thị Yến Nhi 46 DH46AD001 0036100036933004 OCB 9,750,000
567 31201022779 Trần Cao Mai Hiếu 46 DH46QB001 0036100032724001 OCB 9,750,000
568 31201021140 Lý Phương Uyên 46 DH46QB001 0036100032296007 OCB 9,750,000
569 31201026889 Trần Hồ Song Hà 46 DH46QB001 0036100032684007 OCB 9,750,000
570 31201026413 Phạm Gia Huy 46 DH46CL002 0036100033099003 OCB 9,750,000
571 31201022909 Châu Thị Vân Thúy 46 DH46CL001 0036100034001007 OCB 9,750,000
572 31201025210 Lương Hồng Khánh An 46 DH46CL001 0036100033433008 OCB 9,750,000
573 31201023552 Đoàn Thị Hồng Yến 46 DH46CL001 0036100032155007 OCB 9,750,000
574 31201022226 Ngô Thị Phương Hoa 46 DH46CL001 0036100034780006 OCB 9,750,000
575 31191025445 Nguyễn Thị Như Phương 46 DH46CL002 0036100025269005 OCB 9,750,000
576 31201021445 Nguyễn Minh Thư 46 DH46CL001 0036100035882007 OCB 9,750,000
577 31201021143 Nguyễn Lê Tú Uyên 46 DH46EM001 0036100034172006 OCB 9,750,000
578 31201022528 Lê Đỗ Quang Minh 46 DH46EM001 0036100032564004 OCB 9,750,000
579 31201027144 Ngô Hoàng Vinh 46 DH46EM001 0036100032758003 OCB 4,875,000
580 31201025342 Trần Văn Kiệt 46 DH46EM001 0036100037438007 OCB 4,875,000
581 31201027331 Lê Ngọc Lâm 46 DH46EM001 0036100036649004 OCB 4,875,000
582 31201021026 Hồ Hảo Hảo 46 DH46EM001 0036100036784009 OCB 4,875,000
583 31201021267 Huỳnh Công Phúc 46 DH46EM002 0036100035906003 OCB 4,875,000
584 31201020991 Chu Lê Tiến Đạt 46 DH46EM001 0036100037585007 OCB 4,875,000
21/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
585 31201021082 Bạch Phi Hưng 46 DH46EM002 0036100035662007 OCB 4,875,000
586 31201022999 Nguyễn Xuân Vinh 46 DH46IN001 0036100037986004 OCB 4,875,000
587 31201022997 Lê Nhã Uyên 46 DH46IN001 0036100036798007 OCB 4,875,000
588 31201022988 Nguyễn Nữ Bảo Thiện 46 DH46IN001 0036100035398008 OCB 4,875,000
589 31201022951 Nguyễn Hoàng Giang 46 DH46IN001 0036100036199009 OCB 4,875,000
590 31201022577 Lê Đức Phát 46 DH46FI001 0036100035532006 OCB 14,625,000
591 31201022296 Hoàng Diệu Hương 46 DH46FI001 0036100037572005 OCB 14,625,000
592 31201022882 Võ Thị Như Quỳnh 46 DH46FR001 0036100033604007 OCB 9,750,000
593 31201022230 Nguyễn Minh Hiếu 46 DH46FR001 0036100035746006 OCB 9,750,000
594 31201022070 Lê Trần Nhật Bảo 46 DH46FR001 0036100037566005 OCB 9,750,000
595 31201022638 Phạm Thị Như Quỳnh 46 DH46FN002 0036100035216007 OCB 14,625,000
596 31201026479 Trần Minh Phúc 46 DH46FN002 0036100038057007 OCB 14,625,000
597 31201022453 Võ Thị Lê Na 46 DH46FN002 0036100036444003 OCB 14,625,000
598 31201022556 Nguyễn Huỳnh Ái Nhi 46 DH46FN002 0036100036406004 OCB 14,625,000
599 31201021007 Trần Lệ Mộng Thùy 46 DH46FN002 0036100031934002 OCB 9,750,000
600 31201020938 Nguyễn Thị Thanh Thảo 46 DH46IF001 0036100033634006 OCB 14,625,000
601 31201023066 Nguyễn Thị Ngọc Sâm 46 DH46IF001 0036100037311007 OCB 14,625,000
602 31201023044 Nguyễn Lê Tuyết Na 46 DH46IF001 0036100035291009 OCB 9,750,000
603 31201022708 Ngô Thị Thanh Tuyền 46 DH46TX001 0036100033493003 OCB 9,750,000
604 31201022295 Trương Thị Hà Như 46 DH46TX001 0036100033867008 OCB 9,750,000
605 31201022077 Huỳnh Thanh Nhã 46 DH46HQ001 0036100033874007 OCB 14,625,000
606 31201022910 Phạm Lâm Vũ 46 DH46HQ001 0036100035813005 OCB 9,750,000
607 31201021205 Phạm Ngọc Thảo Vy 46 DH46HQ001 0036100031966001 OCB 9,750,000
608 31201024798 Nguyễn Thị Bích Ngọc 46 DH46HQ001 0036100032729003 OCB 9,750,000
609 31201020075 Trương Ngọc Ánh 46 DH46HQ002 0036100034481009 OCB 9,750,000
610 31201022010 Bùi Trịnh Minh Anh 46 DH46HQ002 0036100035884007 OCB 9,750,000
611 31201021416 Đào Thị Thảo Ngân 46 DH46PF001 0036100038102002 OCB 9,750,000
612 31201024477 Phan Lê Hà Vy 46 DH46PF001 0036100034532002 OCB 9,750,000
22/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
613 31201022378 Nguyễn Khánh Linh 46 DH46PF001 0036100037321002 OCB 9,750,000
614 31201020737 Nguyễn Ngọc Anh 46 DH46AS001 0036100036525003 OCB 9,750,000
615 31201021283 Nguyễn Thị Yến Nhi 46 DH46AS001 0036100032241008 OCB 9,750,000
616 31201020567 Huỳnh Nhật Nam 46 DH46AS001 0036100033223006 OCB 9,750,000
617 31201020694 Võ Yến Phương 46 DH46TK001 0036100037402002 OCB 9,750,000
618 31201024527 Nguyễn Thị Yến Nhi 46 DH46TK001 0036100032022007 OCB 9,750,000
619 31201020707 Nguyễn Huỳnh Thanh Tr 46 DH46TK001 0036100037131009 OCB 9,750,000
620 31201020660 Nguyễn Thanh Bình 46 DH46TK001 0036100036805006 OCB 9,750,000
621 31201020863 Lê Thị Như Quỳnh 46 DH46FM001 0036100037560007 OCB 9,750,000
622 31201020732 Hoàng Trần Tú Anh 46 DH46FM001 0036100036457008 OCB 9,750,000
623 31201020872 Trương Quang Tùng 46 DH46FM001 0036100035692003 OCB 9,750,000
624 31201020170 Trang Thư Đình 46 DH46FM001 0036100034473006 OCB 9,750,000
625 31181023148 Nguyễn Sơn Long 44-CLC DH44KNC01 0036100022650007 OCB 16,500,000
626 31181020573 Nguyễn Ngọc Thanh Bìn 44-CLC DH44KNC01 0036100020492008 OCB 16,500,000
627 31181025701 Phan Du Chính Thanh 44-CLC DH44KIC01 0036100021451003 OCB 16,500,000
628 31181021130 Nguyễn Thế Dân 44-CLC DH44KIC01 16,500,000
629 31181020900 Thái Tích Hưng 44-CLC DH44KIC02 0036100031212007 OCB 16,500,000
630 31181023135 Võ Trung Hậu 44-CLC DH44KIC01 0036100024157009 OCB 16,500,000
631 31181024281 Nguyễn Thị Thùy Trang 44-CLC DH44KIC01 0036100024301002 OCB 16,500,000
632 31181022061 Nguyễn Đức Sơn 44-CLC DH44KIC02 0036100023212006 OCB 16,500,000
633 31181020167 Trương Ngọc Cát Tường 44-CLC DH44IBC01 0036100022375009 OCB 33,750,000
634 31181021832 Phan Thị Phúc Hợp 44-CLC DH44IBC01 0036100030913001 OCB 22,500,000
635 31181024458 Vương Khiết Phương 44-CLC DH44IBC02 0036100024464009 OCB 24,750,000
636 31181023861 Trần Thanh Mai 44-CLC DH44IBC02 0036100022439007 OCB 24,750,000
637 31181024323 Trịnh Minh Tú 44-CLC DH44IBC02 24,750,000
638 31181025239 Lê Đặng Trung Đức 44-CLC DH44KMC01 0012100007734007 OCB 24,750,000
639 31181024906 Lương Thị Thúy Vy 44-CLC DH44KMC01 0024100009340004 OCB 24,750,000
640 31181020634 Lê Trần Quốc Tín 44-CLC DH44MRC01 0036100020573008 OCB 16,500,000
23/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
641 31181020313 Trịnh Tú Uyên 44-CLC DH44MRC01 0036100021464008 OCB 16,500,000
642 31181025312 Võ Khánh Ngân 44-CLC DH44FTC01 0036100021086003 OCB 33,750,000
643 31181023079 Thới Trình Minh Hiếu 44-CLC DH44ADC01 0036100024614008 OCB 24,750,000
644 31181020849 Trần Tuấn Kỳ 44-CLC DH44ADC01 0004100024890006 OCB 24,750,000
645 31181022161 Đặng Thị Diệu Quỳnh 44-CLC DH44ADC01 0036100024305008 OCB 16,500,000
646 31181020693 Trần Linh Chi 44-CLC DH44FNC01 0033100004016009 OCB 33,750,000
647 31181021779 Võ Trần Anh Thư 44-CLC DH44FNC03 0036100035071009 OCB 24,750,000
648 31181021975 Bùi Thanh Thủy Tiên 44-CLC DH44FNC03 0036100022418007 OCB 15,708,008
649 31181023776 Hồ Văn Thịnh 44-CLC DH44FNC03 0036100023797004 OCB 24,750,000
650 31181025861 Chu Thị Thanh Hương 44-CLC DH44FNC02 0024100009000009 OCB 24,750,000
651 31191026017 Huỳnh Thị Anh Thư 45-CLC DH45KNC02 0036100028837004 OCB 16,500,000
652 31191024784 Nguyễn Huỳnh Diễm Tri 45-CLC DH45KNC02 0036100028527005 OCB 16,500,000
653 31191023405 Lý Kim Khánh 45-CLC DH45KNC01 0067100007989007 OCB 16,500,000
654 31191026599 Nguyễn Lê Minh Huyền 45-CLC DH45KNC01 0036100025450001 OCB 16,500,000
655 31191020731 Trần Bội Dư 45-CLC DH45KNC02 0036100026025002 OCB 16,500,000
656 31191025343 Nguyễn Tuyết Anh 45-CLC DH45KNC01 0067100008078008 OCB 16,500,000
657 31191020310 Nguyễn Trần Khánh Như 45-CLC DH45KIC01 0036100026674008 OCB 24,750,000
658 31191024038 Phạm Ngọc Minh Thư 45-CLC DH45KIC01 0036100027386009 OCB 24,750,000
659 31191020180 Phạm Thị Ánh Phương 45-CLC DH45KIC01 0036100026537003 OCB 24,750,000
660 31191026161 Nguyễn Đoàn Anh Nguy 45-CLC DH45KIC02 0036100025354002 OCB 24,750,000
661 31191021795 Lê Ngọc Hân 45-CLC DH45KIC01 0036100024947007 OCB 24,750,000
662 31191024490 Trần Anh Thư 45-CLC DH45KIC02 0036100026469008 OCB 24,750,000
663 31191020174 Nguyễn Đức Lan Chi 45-CLC DH45KIC02 0036100027642005 OCB 16,500,000
664 31191022391 Trần Triệu Nguyên Phúc 45-CLC DH45KIC01 0036100024808007 OCB 16,500,000
665 31191025392 Lê Thị Mai Linh 45-CLC DH45KIC01 0156100001798008 OCB 16,500,000
666 31191020944 Võ Ngọc Đoan Thùy 45-CLC DH45KIC01 0036100026958009 OCB 16,500,000
667 31191022049 Lê Phan Minh Huy 45-CLC DH45IBC01 0036100025167008 OCB 33,750,000
668 31191022095 Trần Phương Hà 45-CLC DH45IBC01 0067100007890008 OCB 22,500,000
24/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
669 31191025128 Dương Hoài An 45-CLC DH45IBC02 0036100026548005 OCB 22,500,000
670 31191025446 Phạm Minh Phương 45-CLC DH45IBC02 0067100007929004 OCB 22,500,000
671 31191025245 Vũ Minh Hằng 45-CLC DH45IBC01 0067100008074002 OCB 22,500,000
672 31191025246 Nguyễn Đoàn Nam Hân 45-CLC DH45IBC04 0036100025565003 OCB 24,750,000
673 31191020529 Trần Vạn Nhân 45-CLC DH45IBC05 0036100028185007 OCB 16,500,000
674 31191020764 Quách Gia Hân 45-CLC DH45IBC05 0036100025827008 OCB 16,500,000
675 31191024405 Phạm Thị Thúy Kiều 45-CLC DH45IBC05 0036100026586004 OCB 16,500,000
676 31191024016 Phạm Ngọc Thùy 45-CLC DH45IBC03 0036100027552006 OCB 16,500,000
677 31191025266 Tôn Võ Triệu Minh 45-CLC DH45IBC03 0012100009368008 OCB 16,500,000
678 31191021220 Phạm Tuấn Thanh 45-CLC DH45IBC05 0036100026931003 OCB 16,500,000
679 31191025760 Bùi Thị Ngọc Huyền 45-CLC DH45IBC04 0036100026468001 OCB 16,500,000
680 31191025145 Nguyễn Hoài Linh Đan 45-CLC DH45IBC03 0036100028168005 OCB 16,500,000
681 31191025452 Nguyễn Thúy Quỳnh 45-CLC DH45IBC03 0033100004153006 OCB 16,500,000
682 31191025279 Nguyễn Khôi Nguyên 45-CLC DH45KMC01 0036100028087005 OCB 24,750,000
683 31191025895 Trần Viễn Xứ 45-CLC DH45KMC01 0036100025252005 OCB 16,500,000
684 31191023796 Phương Tú Phụng 45-CLC DH45KMC01 0036100025070004 OCB 16,500,000
685 31191023272 Nguyễn Ngọc Hằng 45-CLC DH45KMC01 0036100026672008 OCB 16,500,000
686 31191023703 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 45-CLC DH45MRC01 0067100007897005 OCB 24,750,000
687 31191024867 Nguyễn Hồng Ty 45-CLC DH45MRC01 0036100025326009 OCB 16,500,000
688 31191026793 Nguyễn Khánh Linh 45-CLC DH45TGC01 0036100025767005 OCB 16,500,000
689 31191023080 Vũ Tiến Anh 45-CLC DH45TGC01 0036100026733007 OCB 16,500,000
690 31191020734 Thái Hoàng Linh 45-CLC DH45TGC01 0036100026338008 OCB 16,500,000
691 31191021462 Vũ Thị Kiều Trang 45-CLC DH45LAC01 0036100025381007 OCB 24,750,000
692 31191024473 Đinh Thị Như Thảo 45-CLC DH45LAC01 0036100025542003 OCB 16,500,000
693 31191024177 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 45-CLC DH45LAC01 0036100026261008 OCB 16,500,000
694 31191020128 Nguyễn Hào Phong 45-CLC DH45NHC01 0036100027668004 OCB 16,500,000
695 31191025134 Phạm Hoài Bảo 45-CLC DH45NHC01 0036100025071008 OCB 16,500,000
696 31191024538 Đồng Đại Đức 45-CLC DH45NHC01 0036100025588003 OCB 16,500,000
25/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
697 31191020514 Nguyễn Ái Vy 45-CLC DH45NHC01 0038100006866008 OCB 16,500,000
698 31191025089 Trần Thị Thủy Tiên 45-CLC DH45ADC01 0067100008112001 OCB 33,750,000
699 31191023006 Nguyễn Viết Duy An 45-CLC DH45ADC01 0036100025195001 OCB 22,500,000
700 31191026069 Nguyễn Tấn Long 45-CLC DH45ADC01 0067100008290007 OCB 22,500,000
701 31191024365 Chu Tiến Đạt 45-CLC DH45ADC03 0036100026547009 OCB 24,750,000
702 31191026100 Nguyễn Thị Hoàng Sươn 45-CLC DH45ADC03 0036100028388005 OCB 24,750,000
703 31191022380 Phạm Huỳnh Như Lâm 45-CLC DH45ADC02 0067100007834003 OCB 16,500,000
704 31191024006 Lê Hiếu Thuận 45-CLC DH45ADC02 0036100027508007 OCB 16,500,000
705 31191027467 Hà Kiều Ly 45-CLC DH45ADC02 0036100025585004 OCB 16,500,000
706 31191020345 Lê Nguyễn Hoàng Trinh 45-CLC DH45ADC02 0036100027705007 OCB 16,500,000
707 31191021107 Nguyễn Trí Long 45-CLC DH45ADC03 0036100025024002 OCB 16,500,000
708 31191020219 Phạm Vũ Phương Anh 45-CLC DH45FNC01 0036100026916004 OCB 33,750,000
709 31191021504 Bùi Thị Minh Hạnh 45-CLC DH45FNC01 0036100027608001 OCB 33,750,000
710 31191026986 Dương Trúc Phương 45-CLC DH45FNC01 0036100025913001 OCB 13,750,000
711 31191023557 Trần Ngọc Minh 45-CLC DH45FNC01 0067100007950003 OCB 22,500,000
712 31191020277 Tạ Thị Minh Châu 45-CLC DH45FNC01 0036100025724004 OCB 22,500,000
713 31191024324 Nguyễn Hồ Thanh Xuân 45-CLC DH45FNC04 0036100025876009 OCB 24,750,000
714 31191027168 Nguyễn Văn Huy 45-CLC DH45FNC06 0012100008959005 OCB 24,750,000
715 31191025523 Nguyễn Thị Kim Chi 45-CLC DH45FNC04 0036100025520007 OCB 24,750,000
716 31191027264 Vũ Xuân Lộc 45-CLC DH45FNC06 0012100008645008 OCB 24,750,000
717 31191023250 Trương Thế Hải 45-CLC DH45FNC03 4,750,000
718 31191026382 Đỗ Thành Đạt 45-CLC DH45FNC03 0012100008854009 OCB 4,750,000
719 31191024184 Chu Anh Tuấn 45-CLC DH45FNC03 0036100028755008 OCB 24,750,000
720 31191020911 Nguyễn Lương Thái Sơn 45-CLC DH45FNC03 0036100028774002 OCB 24,750,000
721 31191022151 Phan Cao Nguyên 45-CLC DH45FNC03 0067100007837002 OCB 24,750,000
722 31191023392 Trần Hoàng Khang 45-CLC DH45FNC04 0067100007983009 OCB 24,750,000
723 31191025309 Bùi Hửu Thiện 45-CLC DH45FNC06 0036100028490004 OCB 24,750,000
724 31191024243 Lê Thị Tường Vi 45-CLC DH45FNC06 0036100028017007 OCB 24,750,000
26/33
STT MSSV Họ Khóa Mã Lớp Số tài khoản Ngân hàng Số tiền
725 31191024221 Trần Quách Minh Uyên 45-CLC DH45FNC04 0036100027513008 OCB 16,500,000
726 31191021680 Phạm Thị Tố Nga 45-CLC DH45FNC04 0036100026870004 OCB 8,799,000
727 31201023941 Đinh Thành Bảo 46-CLC DH46KNC01 0036100033556005 OCB 16,500,000
728 31201020799 Hoàng Hoài Phương 46-CLC DH46KNC01 0036100032312005 OCB 16,500,000
729 31201020761 Phùng Thị Hồng Nhung 46-CLC DH46KNC01 0036100032167005 OCB 16,500,000
730 31201024265 Võ Việt Thu Hằng 46-CLC DH46KNC01 0036100032436006 OCB 16,500,000
731 31201020751 Trương Thị Kim Như 46-CLC DH46KNC01 0036100031839007 OCB 16,500,000
732 31201023843 Bùi Minh Quang Hưng 46-CLC DH46KNC02 0036100032834001 OCB 16,500,000
733 31201023142 Đào Bích Châu 46-CLC DH46KNC01 0036100037107008 OCB 16,500,000
734 31201023504 Nguyễn Phụng Quỳnh 46-CLC DH46KIC03 0036100036278006 OCB 24,750,000
735 31201025280 Nguyễn Nhật Vy 46-CLC DH46KIC04 0036100032651004 OCB 24,750,000
736 31201022613 Trương Quang Tuấn 46-CLC DH46KIC02 0036100033336005 OCB 24,750,000
737 31201023460 Lê Mậu Phú 46-CLC DH46KIC03 0036100035626008 OCB 16,500,000
738 31201027142 Nguyễn Trương Ngọc Li 46-CLC DH46KIC06 0036100034340006 OCB 16,500,000
739 31201023539 Huỳnh Trung Tín 46-CLC DH46KIC06 0036100037843009 OCB 16,500,000

27/33
740 46-CLC ### DH46KICNguyễn Th
Như 20/10/2002 9.14 86 100% 16,500,000
741 46-CLC ### DH46KICHuỳnh Nhậ
Nam 26/04/2002 9.1 85 100% 16,500,000
742 46-CLC ### DH46KICPhạm DiệuThúy 03/03/2002 9.08 86 100% 16,500,000
743 46-CLC ### DH46KICLê Thị CẩHà 19/07/2002 8.92 87 100% 16,500,000
744 46-CLC ### DH46KICHà Vũ KhVy 22/06/2002 8.91 90 100% 16,500,000
745 46-CLC ### DH46KICĐặng NguDương 15/05/2002 8.91 85 100% 16,500,000
746 46-CLC ### DH46KICPhạm ThàTài 04/11/2002 8.89 89 100% 16,500,000
747 46-CLC ### DH46KICHồ Thị HồQuỳnh 27/08/2002 8.89 86 100% 16,500,000
748 46-CLC ### DH46KICNguyễn Ng
Anh 15/03/2002 8.87 85 100% 16,500,000
749 46-CLC ### DH46KICNguyễn Th
Hằng 12/01/2002 8.82 97 100% 16,500,000
750 46-CLC ### DH46KICHoàng NhThảo 21/10/2002 8.8 89 100% 16,500,000
751 46-CLC ### DH46KICVõ Thái Hoà 18/10/2002 8.78 90 100% 16,500,000
752 46-CLC ### DH46KICNguyễn Bạ
Dương 01/06/2002 8.78 89 100% 16,500,000
753 46-CLC ### DH46KICNgô Trí Bình 28/03/2002 8.77 97 100% 16,500,000
754 46-CLC ### DH46KICĐinh Thị Ngân 20/08/2002 8.76 95 100% 16,500,000
755 46-CLC ### DH46KICNguyễn TrAnh 16/07/2002 8.76 91 100% 16,500,000
756 46-CLC ### DH46IBCNguyễn NThư 16/05/2002 8.72 87 100% 22,500,000
757 46-CLC ### DH46IBCQuang LanHương 12/02/2002 8.55 87 100% 22,500,000
758 46-CLC ### DH46IBCTrần QuỳnAnh 15/01/2002 8.54 83 100% 22,500,000
759 46-CLC ### DH46IBCLê NguyễnVy 22/08/2002 8.53 95 100% 22,500,000
760 46-CLC ### DH46IBCTống DiệpHương 03/01/2002 8.53 81 100% 22,500,000
761 46-CLC ### DH46IBCLý Gia Mẫn 02/09/2002 8.48 88 100% 22,500,000
762 46-CLC ### DH46IBCHuỳnh LêVân 20/12/2002 8.44 95 100% 22,500,000
763 46-CLC ### DH46IBCHoàng ThịBình 28/04/2002 8.44 86 100% 22,500,000
764 46-CLC ### DH46IBCPhạm YếnLinh 05/04/2002 8.42 88 100% 22,500,000
765 46-CLC ### DH46IBCPhạm Võ Nguyên 10/12/2002 8.37 94 100% 22,500,000
766 46-CLC ### DH46IBCNguyễn QHưng 07/04/2002 8.37 84 100% 22,500,000
767 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Tu
Hưng 19/04/2002 9.08 90 150% 24,750,000
768 46-CLC ### DH46IBCHồ Thị ThLam 01/10/2001 9.02 95 150% 24,750,000
769 46-CLC ### DH46IBCNguyễn HNgân 14/07/2002 9.05 89 100% 16,500,000
770 46-CLC ### DH46IBCHoàng PhưQuân 17/04/2001 9.04 81 100% 16,500,000
771 46-CLC ### DH46IBCĐỗ Thị NgKhánh 30/12/2002 9.02 87 100% 16,500,000
772 46-CLC ### DH46IBCLê Thị KhTrang 30/03/2002 9.02 81 100% 16,500,000
773 46-CLC ### DH46IBCNguyễn PThảo 18/08/2002 8.99 83 100% 16,500,000
774 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Th
Vy 25/10/2002 8.97 84 100% 16,500,000
775 46-CLC ### DH46IBCTrần Thị Duyên 28/03/2002 8.97 83 100% 16,500,000
776 46-CLC ### DH46IBCNguyễn LBằng 12/01/2002 8.97 81 100% 16,500,000
777 46-CLC ### DH46IBCTrần ThảoNguyên 08/04/2002 8.89 87 100% 16,500,000
778 46-CLC ### DH46IBCHuỳnh Đức 29/03/2002 8.86 88 100% 16,500,000
779 46-CLC ### DH46IBCVũ Bảo Ngân 06/01/2002 8.86 82 100% 16,500,000
780 46-CLC ### DH46IBCVũ Lê Quang 03/05/2002 8.84 90 100% 16,500,000
781 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Th
Thư 16/06/2002 8.82 86 100% 16,500,000
782 46-CLC ### DH46IBCNguyễn HNam 28/02/2002 8.81 80 100% 16,500,000
783 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn ĐìHuy 18/11/2002 9.1 87 100% 16,500,000
784 46-CLC ### DH46KMC
Võ Minh Thư 18/01/2002 8.95 92 100% 16,500,000
785 46-CLC ### DH46KMC
Võ Thúy Hiền 25/12/2002 8.91 84 100% 16,500,000
786 46-CLC ### DH46KMC
Hoàng MiPhương 17/12/2002 8.83 86 100% 16,500,000
787 46-CLC ### DH46KMC
Huỳnh ThịDịu 22/04/2002 8.71 87 100% 16,500,000
788 46-CLC ### DH46KMC
Trần HồngNgân 12/03/2002 8.69 84 100% 16,500,000
789 46-CLC ### DH46KMC
Võ Thị BíNgọc 22/10/2002 8.68 86 100% 16,500,000
790 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn XNam 21/03/2002 8.68 81 100% 16,500,000
791 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn VTrường 08/05/2002 8.66 86 100% 16,500,000
792 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn PhNgọc 11/01/2002 9.13 91 150% 24,750,000
793 46-CLC ### DH46MRC
Trần Thị Tâm 07/06/2002 9.13 80 100% 16,500,000
794 46-CLC ### DH46MRC
Lê Nhật Quyên 18/04/2002 9.1 89 100% 16,500,000
795 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn Th
Xuân 16/11/2002 9.01 87 100% 16,500,000
796 46-CLC ### DH46MRC
Đào Duy Anh 21/09/2002 8.95 92 100% 16,500,000
797 46-CLC ### DH46MRC
Bùi Thế PAn 25/08/2002 8.95 82 100% 16,500,000
798 46-CLC ### DH46MRC
Hồ Ngọc TUyên 09/07/2002 8.86 88 100% 16,500,000
799 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn Th
Vy 31/10/2002 8.82 96 100% 16,500,000
800 46-CLC ### DH46MRC
Lục Mỹ Ngân 14/03/2002 8.81 94 100% 16,500,000
801 46-CLC ### DH46MRC
Bồ Đoàn TVân 26/02/2002 8.78 81 100% 16,500,000
802 46-CLC ### DH46MRC
Hồ PhươnTrúc 17/09/2002 8.77 88 100% 16,500,000
803 46-CLC ### DH46FTCLâm Mỹ Dung 17/06/2002 8.84 93 100% 22,500,000
804 46-CLC ### DH46FTCNguyễn MKhuê 10/12/2001 8.48 90 100% 22,500,000
805 46-CLC ### DH46IECHoàng Ngu
Nhi 11/10/2002 9.61 94 150% 24,750,000
806 46-CLC ### DH46IECLê NguyễnTrân 20/09/2002 9.23 91 150% 24,750,000
807 46-CLC ### DH46IECNguyễn Th
Anh 01/03/2002 9.01 92 150% 24,750,000
808 46-CLC ### DH46IECPhan Vũ TThảo 23/01/2002 9.29 86 100% 16,500,000
809 46-CLC ### DH46IECTrần Lê Uy
Nhi 03/09/2002 9.28 86 100% 16,500,000
810 46-CLC ### DH46IECPhan Hải Sơn 01/08/2002 9.16 86 100% 16,500,000
811 46-CLC ### DH46IECNguyễn TVy 18/12/2002 9.14 82 100% 16,500,000
812 46-CLC ### DH46IECTrần MinhKhuê 21/02/2002 9.11 87 100% 16,500,000
813 46-CLC ### DH46IECVũ Ngọc Như 08/10/2002 9.08 82 100% 16,500,000
814 46-CLC ### DH46IECLưu Thảo Nhiên 09/09/2002 9.07 82 100% 16,500,000
815 46-CLC ### DH46IECHuỳnh ThịThu 27/06/2002 9.05 86 100% 16,500,000
816 46-CLC ### DH46LACNguyễn Th
Hân 27/11/2002 8.26 81 100% 16,500,000
817 46-CLC ### DH46LACLê NguyễnĐoàn 03/05/2002 8.22 81 100% 16,500,000
818 46-CLC ### DH46LACLương ĐaThanh 13/09/2002 8.18 89 100% 16,500,000
819 46-CLC ### DH46LACLương PhAnh 16/04/2002 8.11 82 100% 16,500,000
820 46-CLC ### DH46LACLê Thùy Linh 11/06/2002 8.37 79 50% 8,250,000
821 46-CLC ### DH46LACNguyễn LêTrúc 17/11/2002 8.36 71 50% 8,250,000
822 46-CLC ### DH46LACNguyễn HLập 12/10/2002 8.34 67 50% 8,250,000
823 46-CLC ### DH46LACPhạm Hải Yến 18/07/2002 8.24 72 50% 8,250,000
824 46-CLC ### DH46LACTrần HoànTriết 18/08/2002 8.02 73 50% 8,250,000
825 46-CLC ### DH46LACLê Như Quỳnh 09/12/2002 7.98 76 50% 8,250,000
826 46-CLC ### DH46NHC
Nguyễn Th
Giang 30/05/2002 9.06 85 100% 16,500,000
827 46-CLC ### DH46NHC
Phan Lê TPhương 15/10/2002 8.98 84 100% 16,500,000
828 46-CLC ### DH46NHC
Lê Ngọc VAnh 25/01/2002 8.89 82 100% 16,500,000
829 46-CLC ### DH46NHC
Lê Quốc Anh 21/11/2002 8.82 93 100% 16,500,000
830 46-CLC ### DH46NHC
Hoàng Thu
Trang 17/05/2002 8.81 87 100% 16,500,000
831 46-CLC ### DH46ADC
Trần Lạc Ngọc 14/12/2002 9.07 87 100% 22,500,000
832 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn HUyên 14/11/2002 8.99 80 100% 22,500,000
833 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Lộc 22/12/2002 8.9 86 100% 22,500,000
834 46-CLC ### DH46ADC
Trần Hồ PKhánh 28/07/2002 8.89 86 100% 22,500,000
835 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn NBích 12/08/2002 8.76 82 100% 22,500,000
836 46-CLC ### DH46ADC
Lê Hồng Châu 16/04/2002 8.7 92 100% 22,500,000
837 46-CLC ### DH46ADC
Lê Thị CẩLy 20/05/2002 8.62 84 100% 22,500,000
838 46-CLC ### DH46ADC
Đặng UyểNhi 05/12/2002 9.05 92 150% 24,750,000
839 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Toàn 12/08/2002 9.29 83 100% 16,500,000
840 46-CLC ### DH46ADC
Hoàng NgTiên 19/11/2002 9.12 87 100% 16,500,000
841 46-CLC ### DH46ADC
Trần Thị Liên 13/08/2002 9.01 87 100% 16,500,000
842 46-CLC ### DH46ADC
Đoàn Thị Phương 21/02/2002 8.95 86 100% 16,500,000
843 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Ng
Thanh 13/04/2002 8.94 86 100% 16,500,000
844 46-CLC ### DH46ADC
Trần NguyCông 01/08/2002 8.91 87 100% 16,500,000
845 46-CLC ### DH46ADC
Hà Quốc Phát 11/10/2002 8.88 90 100% 16,500,000
846 46-CLC ### DH46ADC
Dương NgDiệu 23/01/2002 8.82 89 100% 16,500,000
847 46-CLC ### DH46ADC
Giang ĐìnĐình 21/04/2002 8.81 86 100% 16,500,000
848 46-CLC ### DH46ADC
Đoàn NguHoàng 29/01/2002 8.78 81 100% 16,500,000
849 46-CLC ### DH46ADC
Lâm Trúc Linh 19/07/2002 8.76 83 100% 16,500,000
850 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Ngân 05/01/2002 8.75 90 100% 16,500,000
851 46-CLC ### DH46ADC
Huỳnh MỹDuyên 08/09/2002 8.74 91 100% 16,500,000
852 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Tiếc 18/02/2002 8.71 86 100% 16,500,000
853 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Nhạn 15/12/2002 8.69 88 100% 16,500,000
854 46-CLC ### DH46ADC
Trịnh ThùLinh 25/09/2002 8.68 80 100% 16,500,000
855 46-CLC ### DH46ADC
Trần Thị Anh 14/03/2002 8.67 90 100% 16,500,000
856 46-CLC ### DH46ADC
Trần NgọcNhi 03/06/2002 8.67 89 100% 16,500,000
857 46-CLC ### DH46ADC
Võ ThanhThư 24/06/2002 8.65 93 100% 16,500,000
858 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Anh 01/01/2002 8.63 87 100% 16,500,000
859 46-CLC ### DH46FNCKha Nguyễ
Đức 09/05/2002 9.19 88 100% 22,500,000
860 46-CLC ### DH46FNCLý Minh Huy 17/09/2002 9.12 85 100% 22,500,000
861 46-CLC ### DH46FNCLê Hồng M
Duy 05/01/2002 9.06 83 100% 22,500,000
862 46-CLC ### DH46FNCPhạm NhưNguyệt 16/11/2002 8.93 86 100% 22,500,000
863 46-CLC ### DH46FNCLê Kim Bình 22/10/2002 8.87 82 100% 22,500,000
864 46-CLC ### DH46FNCPhan NguyQuân 15/11/2002 8.84 87 100% 22,500,000
865 46-CLC ### DH46FNCNguyễn TấPháp 19/06/2002 8.79 88 100% 22,500,000
866 46-CLC ### DH46FNCTô Thị BícNgọc 08/04/2002 8.78 82 100% 22,500,000
867 46-CLC ### DH46FNCPhạm NguAnh 26/02/2002 8.75 87 100% 22,500,000
868 46-CLC ### DH46FNCHoàng ThịLinh 08/06/2001 8.74 82 100% 22,500,000
869 46-CLC ### DH46FNCLê Thị DạThảo 23/10/2002 9.03 94 150% 24,750,000
870 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Tu
Anh 18/12/2002 9.01 91 150% 24,750,000
871 46-CLC ### DH46FNCNguyễn TVy 08/11/2002 9.12 88 100% 16,500,000
872 46-CLC ### DH46FNCNguyễn NThảo 22/11/2002 9.12 87 100% 16,500,000
873 46-CLC ### DH46FNCLưu Thị HNhung 07/10/2002 9.09 87 100% 16,500,000
874 46-CLC ### DH46FNCTrần Thị Thu 20/05/2002 9.06 87 100% 16,500,000
875 46-CLC ### DH46FNCHuỳnh BộiDinh 04/12/2002 9.06 86 100% 16,500,000
876 46-CLC ### DH46FNCTrần Tiến Sang 04/11/2002 9.03 83 100% 16,500,000
877 46-CLC ### DH46FNCTrịnh Thị Khoa 26/08/2002 9.02 85 100% 16,500,000
878 46-CLC ### DH46FNCTrần Yến Linh 08/02/2002 9.02 85 100% 16,500,000
879 46-CLC ### DH46FNCNgô Như Tâm 04/08/2002 9.01 87 100% 16,500,000
880 46-CLC ### DH46FNCLâm NgọcMai 19/01/2001 8.99 87 100% 16,500,000
881 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Th
Mi 22/11/2002 8.98 87 100% 16,500,000
882 46-CLC ### DH46FNCNguyễn BìTrúc 25/06/2002 8.98 86 100% 16,500,000
883 46-CLC ### DH46FNCVũ Ngọc Vy 24/05/2002 8.96 87 100% 16,500,000
884 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Tu
Kiệt 28/10/2002 8.95 88 100% 16,500,000
885 46-CLC ### DH46FNCPhạm LinhĐan 21/09/2002 8.93 81 100% 16,500,000
886 46-CLC ### DH46FNCHuỳnh TrầQuỳnh 01/04/2002 8.92 84 100% 16,500,000
887 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Th
Hà 29/04/2002 8.91 97 100% 16,500,000
888 46-CLC ### DH46FNCNguyễn HNhư 01/06/2002 8.91 90 100% 16,500,000
889 46-CLC ### DH46FNCĐặng NguDung 31/10/2002 8.91 87 100% 16,500,000
890 46-CLC ### DH46FNCHà Thị ThAn 31/08/2002 8.87 86 100% 16,500,000
891 46-CLC ### DH46FNCNguyễn LaNhi 13/05/2002 8.86 87 100% 16,500,000
892 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Đo
Băng 17/12/2002 8.86 87 100% 16,500,000
893 46-CLC ### DH46FNCLê Đặng M
Hân 20/11/2002 8.85 84 100% 16,500,000
894 46-CLC ### DH46FNCCao PhươnTrang 29/04/1999 8.84 85 100% 16,500,000
895 46-CLC ### DH46FNCPhạm Vũ N
Linh 19/10/2002 8.83 84 100% 16,500,000
896 46-CLC ### DH46FNCLê PhươngUyên 25/01/2002 8.82 87 100% 16,500,000
897 46-CLC ### DH46FNCNguyễn ĐAnh 01/01/2002 8.82 83 100% 16,500,000
TỔNG CỘNG 11,660,215,015
Danh sách có 897 sinh viên

You might also like