Professional Documents
Culture Documents
NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP UEH - HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3013/QĐ-ĐHKT-CSHTNH ngày 22 tháng 11 năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
27/33
740 46-CLC ### DH46KICNguyễn Th
Như 20/10/2002 9.14 86 100% 16,500,000
741 46-CLC ### DH46KICHuỳnh Nhậ
Nam 26/04/2002 9.1 85 100% 16,500,000
742 46-CLC ### DH46KICPhạm DiệuThúy 03/03/2002 9.08 86 100% 16,500,000
743 46-CLC ### DH46KICLê Thị CẩHà 19/07/2002 8.92 87 100% 16,500,000
744 46-CLC ### DH46KICHà Vũ KhVy 22/06/2002 8.91 90 100% 16,500,000
745 46-CLC ### DH46KICĐặng NguDương 15/05/2002 8.91 85 100% 16,500,000
746 46-CLC ### DH46KICPhạm ThàTài 04/11/2002 8.89 89 100% 16,500,000
747 46-CLC ### DH46KICHồ Thị HồQuỳnh 27/08/2002 8.89 86 100% 16,500,000
748 46-CLC ### DH46KICNguyễn Ng
Anh 15/03/2002 8.87 85 100% 16,500,000
749 46-CLC ### DH46KICNguyễn Th
Hằng 12/01/2002 8.82 97 100% 16,500,000
750 46-CLC ### DH46KICHoàng NhThảo 21/10/2002 8.8 89 100% 16,500,000
751 46-CLC ### DH46KICVõ Thái Hoà 18/10/2002 8.78 90 100% 16,500,000
752 46-CLC ### DH46KICNguyễn Bạ
Dương 01/06/2002 8.78 89 100% 16,500,000
753 46-CLC ### DH46KICNgô Trí Bình 28/03/2002 8.77 97 100% 16,500,000
754 46-CLC ### DH46KICĐinh Thị Ngân 20/08/2002 8.76 95 100% 16,500,000
755 46-CLC ### DH46KICNguyễn TrAnh 16/07/2002 8.76 91 100% 16,500,000
756 46-CLC ### DH46IBCNguyễn NThư 16/05/2002 8.72 87 100% 22,500,000
757 46-CLC ### DH46IBCQuang LanHương 12/02/2002 8.55 87 100% 22,500,000
758 46-CLC ### DH46IBCTrần QuỳnAnh 15/01/2002 8.54 83 100% 22,500,000
759 46-CLC ### DH46IBCLê NguyễnVy 22/08/2002 8.53 95 100% 22,500,000
760 46-CLC ### DH46IBCTống DiệpHương 03/01/2002 8.53 81 100% 22,500,000
761 46-CLC ### DH46IBCLý Gia Mẫn 02/09/2002 8.48 88 100% 22,500,000
762 46-CLC ### DH46IBCHuỳnh LêVân 20/12/2002 8.44 95 100% 22,500,000
763 46-CLC ### DH46IBCHoàng ThịBình 28/04/2002 8.44 86 100% 22,500,000
764 46-CLC ### DH46IBCPhạm YếnLinh 05/04/2002 8.42 88 100% 22,500,000
765 46-CLC ### DH46IBCPhạm Võ Nguyên 10/12/2002 8.37 94 100% 22,500,000
766 46-CLC ### DH46IBCNguyễn QHưng 07/04/2002 8.37 84 100% 22,500,000
767 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Tu
Hưng 19/04/2002 9.08 90 150% 24,750,000
768 46-CLC ### DH46IBCHồ Thị ThLam 01/10/2001 9.02 95 150% 24,750,000
769 46-CLC ### DH46IBCNguyễn HNgân 14/07/2002 9.05 89 100% 16,500,000
770 46-CLC ### DH46IBCHoàng PhưQuân 17/04/2001 9.04 81 100% 16,500,000
771 46-CLC ### DH46IBCĐỗ Thị NgKhánh 30/12/2002 9.02 87 100% 16,500,000
772 46-CLC ### DH46IBCLê Thị KhTrang 30/03/2002 9.02 81 100% 16,500,000
773 46-CLC ### DH46IBCNguyễn PThảo 18/08/2002 8.99 83 100% 16,500,000
774 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Th
Vy 25/10/2002 8.97 84 100% 16,500,000
775 46-CLC ### DH46IBCTrần Thị Duyên 28/03/2002 8.97 83 100% 16,500,000
776 46-CLC ### DH46IBCNguyễn LBằng 12/01/2002 8.97 81 100% 16,500,000
777 46-CLC ### DH46IBCTrần ThảoNguyên 08/04/2002 8.89 87 100% 16,500,000
778 46-CLC ### DH46IBCHuỳnh Đức 29/03/2002 8.86 88 100% 16,500,000
779 46-CLC ### DH46IBCVũ Bảo Ngân 06/01/2002 8.86 82 100% 16,500,000
780 46-CLC ### DH46IBCVũ Lê Quang 03/05/2002 8.84 90 100% 16,500,000
781 46-CLC ### DH46IBCNguyễn Th
Thư 16/06/2002 8.82 86 100% 16,500,000
782 46-CLC ### DH46IBCNguyễn HNam 28/02/2002 8.81 80 100% 16,500,000
783 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn ĐìHuy 18/11/2002 9.1 87 100% 16,500,000
784 46-CLC ### DH46KMC
Võ Minh Thư 18/01/2002 8.95 92 100% 16,500,000
785 46-CLC ### DH46KMC
Võ Thúy Hiền 25/12/2002 8.91 84 100% 16,500,000
786 46-CLC ### DH46KMC
Hoàng MiPhương 17/12/2002 8.83 86 100% 16,500,000
787 46-CLC ### DH46KMC
Huỳnh ThịDịu 22/04/2002 8.71 87 100% 16,500,000
788 46-CLC ### DH46KMC
Trần HồngNgân 12/03/2002 8.69 84 100% 16,500,000
789 46-CLC ### DH46KMC
Võ Thị BíNgọc 22/10/2002 8.68 86 100% 16,500,000
790 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn XNam 21/03/2002 8.68 81 100% 16,500,000
791 46-CLC ### DH46KMC
Nguyễn VTrường 08/05/2002 8.66 86 100% 16,500,000
792 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn PhNgọc 11/01/2002 9.13 91 150% 24,750,000
793 46-CLC ### DH46MRC
Trần Thị Tâm 07/06/2002 9.13 80 100% 16,500,000
794 46-CLC ### DH46MRC
Lê Nhật Quyên 18/04/2002 9.1 89 100% 16,500,000
795 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn Th
Xuân 16/11/2002 9.01 87 100% 16,500,000
796 46-CLC ### DH46MRC
Đào Duy Anh 21/09/2002 8.95 92 100% 16,500,000
797 46-CLC ### DH46MRC
Bùi Thế PAn 25/08/2002 8.95 82 100% 16,500,000
798 46-CLC ### DH46MRC
Hồ Ngọc TUyên 09/07/2002 8.86 88 100% 16,500,000
799 46-CLC ### DH46MRC
Nguyễn Th
Vy 31/10/2002 8.82 96 100% 16,500,000
800 46-CLC ### DH46MRC
Lục Mỹ Ngân 14/03/2002 8.81 94 100% 16,500,000
801 46-CLC ### DH46MRC
Bồ Đoàn TVân 26/02/2002 8.78 81 100% 16,500,000
802 46-CLC ### DH46MRC
Hồ PhươnTrúc 17/09/2002 8.77 88 100% 16,500,000
803 46-CLC ### DH46FTCLâm Mỹ Dung 17/06/2002 8.84 93 100% 22,500,000
804 46-CLC ### DH46FTCNguyễn MKhuê 10/12/2001 8.48 90 100% 22,500,000
805 46-CLC ### DH46IECHoàng Ngu
Nhi 11/10/2002 9.61 94 150% 24,750,000
806 46-CLC ### DH46IECLê NguyễnTrân 20/09/2002 9.23 91 150% 24,750,000
807 46-CLC ### DH46IECNguyễn Th
Anh 01/03/2002 9.01 92 150% 24,750,000
808 46-CLC ### DH46IECPhan Vũ TThảo 23/01/2002 9.29 86 100% 16,500,000
809 46-CLC ### DH46IECTrần Lê Uy
Nhi 03/09/2002 9.28 86 100% 16,500,000
810 46-CLC ### DH46IECPhan Hải Sơn 01/08/2002 9.16 86 100% 16,500,000
811 46-CLC ### DH46IECNguyễn TVy 18/12/2002 9.14 82 100% 16,500,000
812 46-CLC ### DH46IECTrần MinhKhuê 21/02/2002 9.11 87 100% 16,500,000
813 46-CLC ### DH46IECVũ Ngọc Như 08/10/2002 9.08 82 100% 16,500,000
814 46-CLC ### DH46IECLưu Thảo Nhiên 09/09/2002 9.07 82 100% 16,500,000
815 46-CLC ### DH46IECHuỳnh ThịThu 27/06/2002 9.05 86 100% 16,500,000
816 46-CLC ### DH46LACNguyễn Th
Hân 27/11/2002 8.26 81 100% 16,500,000
817 46-CLC ### DH46LACLê NguyễnĐoàn 03/05/2002 8.22 81 100% 16,500,000
818 46-CLC ### DH46LACLương ĐaThanh 13/09/2002 8.18 89 100% 16,500,000
819 46-CLC ### DH46LACLương PhAnh 16/04/2002 8.11 82 100% 16,500,000
820 46-CLC ### DH46LACLê Thùy Linh 11/06/2002 8.37 79 50% 8,250,000
821 46-CLC ### DH46LACNguyễn LêTrúc 17/11/2002 8.36 71 50% 8,250,000
822 46-CLC ### DH46LACNguyễn HLập 12/10/2002 8.34 67 50% 8,250,000
823 46-CLC ### DH46LACPhạm Hải Yến 18/07/2002 8.24 72 50% 8,250,000
824 46-CLC ### DH46LACTrần HoànTriết 18/08/2002 8.02 73 50% 8,250,000
825 46-CLC ### DH46LACLê Như Quỳnh 09/12/2002 7.98 76 50% 8,250,000
826 46-CLC ### DH46NHC
Nguyễn Th
Giang 30/05/2002 9.06 85 100% 16,500,000
827 46-CLC ### DH46NHC
Phan Lê TPhương 15/10/2002 8.98 84 100% 16,500,000
828 46-CLC ### DH46NHC
Lê Ngọc VAnh 25/01/2002 8.89 82 100% 16,500,000
829 46-CLC ### DH46NHC
Lê Quốc Anh 21/11/2002 8.82 93 100% 16,500,000
830 46-CLC ### DH46NHC
Hoàng Thu
Trang 17/05/2002 8.81 87 100% 16,500,000
831 46-CLC ### DH46ADC
Trần Lạc Ngọc 14/12/2002 9.07 87 100% 22,500,000
832 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn HUyên 14/11/2002 8.99 80 100% 22,500,000
833 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Lộc 22/12/2002 8.9 86 100% 22,500,000
834 46-CLC ### DH46ADC
Trần Hồ PKhánh 28/07/2002 8.89 86 100% 22,500,000
835 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn NBích 12/08/2002 8.76 82 100% 22,500,000
836 46-CLC ### DH46ADC
Lê Hồng Châu 16/04/2002 8.7 92 100% 22,500,000
837 46-CLC ### DH46ADC
Lê Thị CẩLy 20/05/2002 8.62 84 100% 22,500,000
838 46-CLC ### DH46ADC
Đặng UyểNhi 05/12/2002 9.05 92 150% 24,750,000
839 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Toàn 12/08/2002 9.29 83 100% 16,500,000
840 46-CLC ### DH46ADC
Hoàng NgTiên 19/11/2002 9.12 87 100% 16,500,000
841 46-CLC ### DH46ADC
Trần Thị Liên 13/08/2002 9.01 87 100% 16,500,000
842 46-CLC ### DH46ADC
Đoàn Thị Phương 21/02/2002 8.95 86 100% 16,500,000
843 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Ng
Thanh 13/04/2002 8.94 86 100% 16,500,000
844 46-CLC ### DH46ADC
Trần NguyCông 01/08/2002 8.91 87 100% 16,500,000
845 46-CLC ### DH46ADC
Hà Quốc Phát 11/10/2002 8.88 90 100% 16,500,000
846 46-CLC ### DH46ADC
Dương NgDiệu 23/01/2002 8.82 89 100% 16,500,000
847 46-CLC ### DH46ADC
Giang ĐìnĐình 21/04/2002 8.81 86 100% 16,500,000
848 46-CLC ### DH46ADC
Đoàn NguHoàng 29/01/2002 8.78 81 100% 16,500,000
849 46-CLC ### DH46ADC
Lâm Trúc Linh 19/07/2002 8.76 83 100% 16,500,000
850 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Ngân 05/01/2002 8.75 90 100% 16,500,000
851 46-CLC ### DH46ADC
Huỳnh MỹDuyên 08/09/2002 8.74 91 100% 16,500,000
852 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Tiếc 18/02/2002 8.71 86 100% 16,500,000
853 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Nhạn 15/12/2002 8.69 88 100% 16,500,000
854 46-CLC ### DH46ADC
Trịnh ThùLinh 25/09/2002 8.68 80 100% 16,500,000
855 46-CLC ### DH46ADC
Trần Thị Anh 14/03/2002 8.67 90 100% 16,500,000
856 46-CLC ### DH46ADC
Trần NgọcNhi 03/06/2002 8.67 89 100% 16,500,000
857 46-CLC ### DH46ADC
Võ ThanhThư 24/06/2002 8.65 93 100% 16,500,000
858 46-CLC ### DH46ADC
Nguyễn Th
Anh 01/01/2002 8.63 87 100% 16,500,000
859 46-CLC ### DH46FNCKha Nguyễ
Đức 09/05/2002 9.19 88 100% 22,500,000
860 46-CLC ### DH46FNCLý Minh Huy 17/09/2002 9.12 85 100% 22,500,000
861 46-CLC ### DH46FNCLê Hồng M
Duy 05/01/2002 9.06 83 100% 22,500,000
862 46-CLC ### DH46FNCPhạm NhưNguyệt 16/11/2002 8.93 86 100% 22,500,000
863 46-CLC ### DH46FNCLê Kim Bình 22/10/2002 8.87 82 100% 22,500,000
864 46-CLC ### DH46FNCPhan NguyQuân 15/11/2002 8.84 87 100% 22,500,000
865 46-CLC ### DH46FNCNguyễn TấPháp 19/06/2002 8.79 88 100% 22,500,000
866 46-CLC ### DH46FNCTô Thị BícNgọc 08/04/2002 8.78 82 100% 22,500,000
867 46-CLC ### DH46FNCPhạm NguAnh 26/02/2002 8.75 87 100% 22,500,000
868 46-CLC ### DH46FNCHoàng ThịLinh 08/06/2001 8.74 82 100% 22,500,000
869 46-CLC ### DH46FNCLê Thị DạThảo 23/10/2002 9.03 94 150% 24,750,000
870 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Tu
Anh 18/12/2002 9.01 91 150% 24,750,000
871 46-CLC ### DH46FNCNguyễn TVy 08/11/2002 9.12 88 100% 16,500,000
872 46-CLC ### DH46FNCNguyễn NThảo 22/11/2002 9.12 87 100% 16,500,000
873 46-CLC ### DH46FNCLưu Thị HNhung 07/10/2002 9.09 87 100% 16,500,000
874 46-CLC ### DH46FNCTrần Thị Thu 20/05/2002 9.06 87 100% 16,500,000
875 46-CLC ### DH46FNCHuỳnh BộiDinh 04/12/2002 9.06 86 100% 16,500,000
876 46-CLC ### DH46FNCTrần Tiến Sang 04/11/2002 9.03 83 100% 16,500,000
877 46-CLC ### DH46FNCTrịnh Thị Khoa 26/08/2002 9.02 85 100% 16,500,000
878 46-CLC ### DH46FNCTrần Yến Linh 08/02/2002 9.02 85 100% 16,500,000
879 46-CLC ### DH46FNCNgô Như Tâm 04/08/2002 9.01 87 100% 16,500,000
880 46-CLC ### DH46FNCLâm NgọcMai 19/01/2001 8.99 87 100% 16,500,000
881 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Th
Mi 22/11/2002 8.98 87 100% 16,500,000
882 46-CLC ### DH46FNCNguyễn BìTrúc 25/06/2002 8.98 86 100% 16,500,000
883 46-CLC ### DH46FNCVũ Ngọc Vy 24/05/2002 8.96 87 100% 16,500,000
884 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Tu
Kiệt 28/10/2002 8.95 88 100% 16,500,000
885 46-CLC ### DH46FNCPhạm LinhĐan 21/09/2002 8.93 81 100% 16,500,000
886 46-CLC ### DH46FNCHuỳnh TrầQuỳnh 01/04/2002 8.92 84 100% 16,500,000
887 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Th
Hà 29/04/2002 8.91 97 100% 16,500,000
888 46-CLC ### DH46FNCNguyễn HNhư 01/06/2002 8.91 90 100% 16,500,000
889 46-CLC ### DH46FNCĐặng NguDung 31/10/2002 8.91 87 100% 16,500,000
890 46-CLC ### DH46FNCHà Thị ThAn 31/08/2002 8.87 86 100% 16,500,000
891 46-CLC ### DH46FNCNguyễn LaNhi 13/05/2002 8.86 87 100% 16,500,000
892 46-CLC ### DH46FNCNguyễn Đo
Băng 17/12/2002 8.86 87 100% 16,500,000
893 46-CLC ### DH46FNCLê Đặng M
Hân 20/11/2002 8.85 84 100% 16,500,000
894 46-CLC ### DH46FNCCao PhươnTrang 29/04/1999 8.84 85 100% 16,500,000
895 46-CLC ### DH46FNCPhạm Vũ N
Linh 19/10/2002 8.83 84 100% 16,500,000
896 46-CLC ### DH46FNCLê PhươngUyên 25/01/2002 8.82 87 100% 16,500,000
897 46-CLC ### DH46FNCNguyễn ĐAnh 01/01/2002 8.82 83 100% 16,500,000
TỔNG CỘNG 11,660,215,015
Danh sách có 897 sinh viên