1 Nguyễn Thị Lệ DTF2172202010171 388427507 2 Lê Thị Hà Linh DTF2172202010184 866455917 3 Hà Thị Thu Minh DTF2172202010222 394952881 4 Nguyễn Thị Lan HươngDTF2172202010983 388102541 5 Nguyễn Thị Loan DTF2172202010200 919080415 6 Thân Ngọc Minh DTF2172202010226 945424088 7 Dương Hồng Ngọc DTF2172202010243 0396731244 8 Tạ Thị Mỹ Linh DTF2172202010192 337059492 9 Nguyễn Thị Linh DTF2172202010188 376541262 10 Trương Ngọc Ly DTF2172202010208 355689499 11 Mai Nhật Lệ DTF2172202010170 357951425 12 Hoàng Thu Loan DTF2172202011063 962213684 13 Nguyễn Thị Kiều Ngân DTF2172202011055 389315714 14 Đặng Thu Huyền DTF2172202010133 343313620 15 Trần Ngọc Phương LanDTF2172202010163 374607343 16 Nông Thị Huệ DTF2172202010129 382165583 17 Hoàng Thanh Hường DTF2172202010148 396612367 18 Lê Thị Hồng Khánh DTF2172202011054 387636283 19 Lã Yến Nhi DTF2172202010253 339608309 20 Lương Khánh Huyền DTF2172202101010 397803140 21 Trần Quỳnh Hương DTF2172202010145 961331385 22 Hoành Thanh Nhã DTF2172202011031 868125850 23 Nguyễn Thị Nga DTF2172202010239 865388376 24 Đỗ Quỳnh Hương DTF2172202010141 0339682783 25 Lưu Thị Bảo Ngọc DTF2172202010245 964863008 26 Lô Thị Hồng Ngọc DTF2172202010244 943958698 27 Tống Linh Hương DTF2172202010144 35711245 28 Nguyễn Thị Mỹ Linh DTF2172202010189 332317680 29 LƯỜNG DƯƠNG MƯỜDTF2172202010231 338540083 30 Nguyễn Thị Hường DTF2172202011072 376655040 31 Nguyễn Thị Ngân DTF2172202011048 359664300 32 Trần Thị Bích Ngọc DTF2172202010249 869639196 33 Lê Thị Mây DTF2172202010219 971275985 34 Nguyễn Quang Nam DTF2172202010235 397611736 35 Dương Duy Mạnh DTF2172202010217 963738604 36 Lục Thị Nhật Lệ DTF2172202020168 348890398 37 Lục Thị Phương Lan DTF2172202010992 359145473 38 Tô Thị Khánh DTF2172202010154 332292680 Sĩ số lớp: 57 Số SV tham gia: 38 Tỉ lệ tham gia: 66.67% Điểm trung bình: 145 BÁO CÁO KẾT QUẢ iếng Anh trong sinh viên Star Awards năm 2023