You are on page 1of 229

Khoa Triết học & KHXH

DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN


THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722240976 Đoàn Hoàng An NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.9
2 2722210414 Nguyễn Thị Thảo An NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.9
3 2722246510 Diệp Thị Mai Anh NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.1
4 2722235759 Nguyễn Thị Ngọc Anh NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.0
5 2722241447 Phạm Trần Hải Anh NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.8
6 2722215672 Vũ Thị Phương Anh NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.0
7 2722245936 Đặng Tuấn Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.2
8 2722245939 Hà Việt Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.7
9 2722220187 Ngô Thị Minh Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.9
10 2722240549 Phan Nguyễn Hương Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.0
11 2722230338 Triệu Thị Phương Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.2
12 2722241145 Vũ Thị Minh Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.3
13 2722235745Lê HLê Hương Quỳnh Anh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 8.3
14 2722151082 MAI THỊ NGỌC ANH NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.4
15 2722226038 Trần Thị Phương Anh NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.5
16 2722210195 Nguyễn Lan Anh NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.1
17 2722215071 Nguyễn Vân Anh NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 7.1
18 2722216139 Đỗ Trâm Anh NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.6
19 2722211047 Lê Đức Anh NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.5
20 2722245583 Nguyễn Lan Anh NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 13 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151800 CHU KIỀU ANH NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.2
2 2722211521 Nguyễn Duy Anh NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.8
3 2722216630 Lê Ngọc Ánh NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 8.2
4 2722240419 Đoàn Hồng Ánh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 8.1
5 2722245262 Đỗ Thị Ngọc Ánh NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 8.3
6 2722212241 Nguyễn Thị Kim Ánh NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 7.1
7 2722211942 Lê Minh Bách NH27.04 KĐT TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 3.9
8 2722235274 Phạm Băng Băng NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.8
9 2722213161 Quách Gia Bảo NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 8.1
10 2722210172 Trương Thị Ngọc Bích NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.9
11 2722245109 Vũ Thị Bích NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 5.9
12 2722215347 Nguyễn Xuân Cảnh NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.3
13 2722225325 Dương Quỳnh Chi NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 8.0
14 2722246914 Nguyễn Quỳnh Chi NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 7.8
15 2722220257 Nguyễn Linh Chi NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.5
16 2722245177 Phạm Linh Chi NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.6
17 2722245780 Nguyễn Đức Chính NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.8
18 2722245787 Đinh Thị Thanh Chúc NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 7.2
19 2722245494 Ngô Hải Đăng NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.6
20 2722210087 Bùi Đức Đăng NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216063 Trần Tiến Đạt NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.4
2 2722245321 Nguyễn Minh Đức NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.9
3 2722215860 Vũ Hoàng Đức NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.2
4 2722215340 Lê Thùy Dung NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.2
5 2722216304 Đào Thế Dũng NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.4
6 2722212751 Tạ Công Dũng NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.0
7 2722240076 Võ Thùy Dương NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.6
8 2722210359 Vũ Lê Tùng Dương NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.0
9 2722211969 Trần Thùy Dương NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.2
10 2722215386 Nguyễn Thị Thùy Dương NH27.03 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.5
11 2722212443 Đặng Thị Thùy Dương NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.8
12 2722225236 Đinh Hoàng Dương NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.2
13 2722241429 Phạm Thị Hồng Duyên NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.8
14 2722151089 TRẦN HUY GIANG NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.4
15 2722226541 Vũ Phạm Thu Giang NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.2
16 2722240858 Hà Ngân Hà NH27.06 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 8.1
17 2722245208 Nguyễn Cát Cẩm Hà NH27.01 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 7.1
18 2722212727 Dương Ngọc Hà NH27.02 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.5
19 2722246820 Nguyễn Hồng Hà NH27.04 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 6.7
20 2722210934 Nguyễn Thanh Hải NH27.05 TRIẾT HỌC D606 27.12.2022 16 0 8.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722220654 Nguyễn Duy Hải NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.5
2 2722215348 Phạm Trung Hiếu NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.8
3 2722240943 Nguyễn Thị Thúy Hoa NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.9
4 2722246261 Mai Thị Hoài NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.7
5 2722216931 Lê Quốc Hoàng NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.6
6 2722210898 Vũ Việt Hoàng NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 8.2
7 2722235061 Lê Ánh Hồng NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 8.5
8 2722240397 Đỗ Thị Hồng NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.1
9 2722240173 Dương Thu Huế NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.9
10 2722226128 Lê Văn Hùng NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 5.9
11 2722212583 Lò Văn Hùng NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.8
12 2722235149 Trần Huy Hùng NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.1
13 2422226451 Nguyễn Thị Thu Hương NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 8.1
14 2722221128 Ngô Thị Hương NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.8
15 2722225059 Nghiêm Thị Thúy Hường NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.2
16 2722212075 Nguyễn Quang Huy NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.0
17 2722246411 Đỗ Thu Huyền NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.9
18 2722225772 Nông Đức Khánh NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.7
19 2722215751 Đoàn Khương NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 6.9
20 2722225995 Đào Mạnh Kiên NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 13 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216539 Lã Quốc Lâm NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 6.8
2 2722225032 Nguyễn Thị Lan NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.2
3 2722230644 Nguyễn Thị Phương Lan NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.0
4 2722230675 Trần Thị Phương Liên NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.1
5 2722235761 Đào Phương Linh NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.3
6 2722235739 Lã Ngọc Tú Linh NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.1
7 2722241132 Phạm Thị Linh NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.1
8 2722226063 Trần Diệu Linh NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.2
9 2722220688 Nguyễn Thị Linh NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 6.5
10 2722215797 Nguyễn Thị Thùy Linh NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 6.8
11 2722235299 Trần Thùy Linh NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.3
12 2722216726 Hoàng Thùy Linh NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.6
13 2722250080 Lý Ngọc Linh NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 6.8
14 2722250106 Nguyễn Thị Phương Linh NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.0
15 2722245236 Đỗ Quý Lộc NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.5
16 2722220271 Hoàng Thành Long NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 7.7
17 2722220250 Nguyễn Hoàng Lương NH27.06 KĐT TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 2.2
18 2722220512 Đỗ Khánh Ly NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.0
19 2722246469 Tạ Thị Xuân Mai NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.0
20 2722212080 Đặng Thị Sao Mai NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 14 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722212144 Nguyễn Hoàng Ngọc Mai NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 7.3
2 2722215330 Phạm Thị Thanh Mai NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 7.6
3 2722215075 Cao Đình Minh NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.7
4 2722225549 Cao Đức Minh NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.8
5 2722225560 Nguyễn Trà My NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.0
6 2722220071 Phan Thị Trà My NH27.01 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.7
7 2722220884 Lê Huyền My NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 7.0
8 2722151099 HOÀNG BẢO NAM NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.1
9 2722211376 Dương Thành Nam NH27.05 KĐT TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 2.7
10 2722215696 Vũ Ánh Trang Ngân NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.3
11 2722216818 Lê Trọng Nghĩa NH27.04 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.8
12 2722225326 Bùi Thị Minh Ngọc NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 7.8
13 2722221231 Bùi Hồng Ngọc NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.1
14 2722220026 Phạm Thị Ngọc NH27.02 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.9
15 2722240357 Phạm Ánh Nguyệt NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.2
16 2722151104 NGUYỄN THỊ YẾN NHI NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.2
17 2722220001 Lê Yến Nhi NH27.06 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.1
18 2722235793 Vũ Thị Thảo Nhi NH27.06 KĐT TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 2.2
19 2722220383 Bùi Thị Minh Như NH27.03 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 6.3
20 2722210074 Phan Thị Hồng Nhung NH27.05 TRIẾT HỌC D607 27.12.2022 16 0 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722230235 Đinh Thị Kim Oanh NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 7.1
2 2722220273 Nguyễn Hoàng Phúc NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 7.9
3 2722151107 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG NH27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 8.2
4 2722220638 Phan Hà Phương NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 7.6
5 2722216241 Lê Xuân Phương NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.1
6 2722245998 Nguyễn Tri Phương NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.9
7 2722225828 Phạm Anh Quân NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 5.8
8 2722250425 Lê Thị Phương Quỳnh NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.4
9 2722215365 Nguyễn Như Quỳnh NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 5.8
10 2722230190 Nguyễn Phương Quỳnh NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.5
11 2722230313 Vũ Thị Diễm Quỳnh NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.1
12 2722215281 Chu Minh Sang NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 5.9
13 2722215450 Tô Thanh Tâm NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.5
14 2722225073 Bế Thị Thanh Tâm NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 7.3
15 2722225948 Nguyễn Mỹ Tâm NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.3
16 2722225531 Nguyễn Văn Tâm NH27.02 KĐT TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 5.4
17 2722210553 Bùi Huy Tâm NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.3
18 2722151111 LÒ THỊ THẮM NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 8.5
19 2722240973 Nguyễn Quang Thắng NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 6.6
20 2722216777 Nguyễn Phương Thanh NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 13 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722225203 Phạm Hà Thanh NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 7.2
2 2722235402 Lê Thị Phương Thảo NH27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 8.0
3 2722216892 Nguyễn Thị Thảo NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 7.3
4 2722211307 Phan Thị Anh Thơ NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.7
5 2722226363 Hoàng Thị Thơm NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 8.5
6 2722215571 Nguyễn Khánh Thúy NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.8
7 2722210215 Nguyễn Thị Thanh Thủy NH27.04 KĐT TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 4.4
8 2722240722 Trần Thị Thu Trang NH27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 8.3
9 2722241466 Trần Vũ Quỳnh Trang NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 8.5
10 2722246665 Dương Diễm Huyền Trang NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.1
11 2722235253 Đồng Quỳnh Trang NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.7
12 2722220847 Đỗ Quỳnh Trang NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.5
13 2722211326 Tô Minh Trang NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 7.0
14 2722151115 ĐẬU THỊ THU TRANG NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 7.0
15 2722151116 NGÔ THÙY TRANG NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.5
16 2722225331 Mai Thu Trang NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.8
17 2722230059 Nguyễn Thị Trang NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 7.3
18 2722220353 Đỗ Thanh Tùng NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.8
19 2722212550 Lê Thanh Tùng NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 6.9
20 2722210111 Lê Thị Kim Tuyến NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 14 30 8.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722220518 Trần Thị Tố Uyên NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.3
2 2722220147 Nguyễn Thị Thúy Vân NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 8.4
3 2722245556 Bùi Thảo Vân NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.8
4 2722212388 Bùi Thảo Vân NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 7.3
5 2722212770 Nguyễn Thị Thùy Vân NH27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.8
6 2722211624 Nguyễn Quang Vinh NH27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 7.8
7 2722245619 Trần Tường Vy NH27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.6
8 2722246024 Phạm Ngọc Như Ý NH27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 7.0
9 2722212962 Hoàng Hải Yến NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 8.2
10 2722215192 Trần Thị Hải Yến NH27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 8.1
11 2722245129 Trần Hải Yến NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.5
12 2722210351 Trần Thị Hải Yến NH27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 16 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722246909 Vũ Linh Chi AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.5
2 2722246727 Nguyễn Văn Chung AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.1
3 2722225602 Nguyễn Văn Cường AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 5.9
4 2722246899 Nguyễn Ngọc Cuyền AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.6
5 2722246907 Nguyễn Xuân Đại AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 8.0
6 2722226708 Phí Mạnh Đạt AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 6.3
7 2722246722 Nguyễn Thuỳ Dương AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 6.9
8 2722246911 Vũ Khánh Duyên AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.6
9 2722246885 Đoàn Quang Hạ AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.3
10 2722226010 Nguyễn Khánh Hạ AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 8.0
11 2722225591 Nguyễn Đình Hiếu AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 6.4
12 2722225114 Lê Khánh Linh AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.6
13 2722225583 Nguyễn Ngọc Linh AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.4
14 2722246645 Đặng Đức Long AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.9
15 2722225592 Nguyễn Trung Minh AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.7
16 2722225586 Nguyễn Khắc Nam AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 6.4
17 2722225596 Nguyễn Minh Nguyệt AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.2
18 2722226006 Trần Thị Minh Nguyệt AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.6
19 2722225582 Lê Phương Nhi AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 7.3
20 2722240668 Bùi Thị Tuyết Nhung AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 13 0 5.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722240667 Nguyễn Lâm Ninh AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 7.0
2 2722226008 Trần Duy Phong AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 7.1
3 2722217092 Đinh Thu Phương AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 7.9
4 2722225594 Nguyễn Văn Thành AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 6.3
5 2722246723 Nguyễn Tiến Thời AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 6.7
6 2722225598 Đỗ Thị Kiều Trang AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 7.2
7 2722225587 Đặng Văn Trường AR27.01 KĐT TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 2.2
8 2722225600 Vũ Văn Trường AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 7.6
9 2722226741 Lê Văn Tuấn AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 6.7
10 2722226700 Nguyễn Thanh Tùng AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 6.5
11 2722225589 Bùi Hữu Tuyền AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 5.9
12 2722240657 Đoàn Thị Cẩm Vân AR27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 14 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722213093 Nguyễn Mai Anh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.7
2 2722212834 Đỗ Phương Anh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 6.8
3 2722225998 Đồng Lê Hải Anh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 6.9
4 2722226102 Nguyễn Mai Anh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.1
5 2722220920 Lê Thị Ngọc Ánh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 5.6
6 2722250562 Đặng Hà Chi ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.2
7 2722226610 Nguyễn Linh Đan ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.1
8 2722220400 Phạm Đức Đông ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.8
9 2722217195 Nguyễn Thị Dung ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.1
10 2722212569 Nguyễn Thị Dung ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.9
11 2722245164 Nguyễn Thị Hương Giang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.5
12 2722250459 Lê Thị Hà ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.5
13 2722220161 Đỗ Thị Hạnh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.8
14 2722215788 Phạm Tuấn Hiếu ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.9
15 2722241474 Đàm Thị Hương ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.0
16 2722151545 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.9
17 2722210460 Đỗ Thanh Lam ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.8
18 2722245675 Tạ Thị Diệu Linh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.6
19 2722150316 Hồ Thị Linh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 6.4
20 2722151547 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.3
21 2722226650 Phạm Thị Diệu Linh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.1
22 2722220230 Đồng Thị Khánh Ly ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.8
23 2722151548 TRẦN DANH MINH ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.0
24 2722220749 Lò Thị Minh ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 7.1
25 2722220402 Vũ Thị Trà My ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 13 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722210827 Trần Thị Minh Ngọc ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.7

2 2722235728 Phạm Cát Minh Nguyệt ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 8.2

3 2722210559 Lò Thị Yến Nhi ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8

4 2722246761 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 6.7

5 2722246790 Ngô Hoài Phương ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 8.0
6 2722215098 Đỗ Xuân Quang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.4
7 2722217183 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.9
8 2722245223 Mai Tố Tâm ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.1
9 2722246281 Nguyễn Thu Thảo ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.3
10 2722226501 Khổng Thị Thu ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8
11 2722230205 Nguyễn Thị Xuân Thu ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.5
12 2722246681 Trần Minh Thư ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8

13 2722210999 Phạm Thanh Thúy ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.2
14 2722250470 Kiều Huyền Trâm ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.7

15 2722230136 Lương Thị Huyền Trang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.0

16 2722246627 Vũ Thị Huyền Trang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.5
17 2722216287 Trần Nguyễn Tố Uyên ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.1
18 2722235083 Nguyễn Quốc Vượng ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151440 CHU QUANG AN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
2 2722151443 PHÙNG PHƯƠNG ANH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.7
3 2722151444 NGUYỄN HỮU BÌNH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.8
4 2722245987 Ngô Văn Chiến QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
5 2722151445 TRẦN NGUYÊN CUNG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.1
6 2722151446 PHẠM ĐỨC DOANH QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 2.1
7 2722151454 VŨ ĐÌNH ĐỨC QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.0
8 2722151452 ĐÀO MINH ĐỨC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.5
9 2722151447 NGUYỄN ANH DŨNG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.2
10 2722210442 Nguyễn Trung Dũng QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 4.5
11 2722151450 TRƯƠNG TÙNG DƯƠNG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.4
12 2722151456 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.5
13 2722151457 HÀ THỊ THU HÀ QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.4
14 2722151458 NGUYỄN VĂN HIỂN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
15 2722151459 NGUYỄN HOÀNG HIỆP QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.3
16 2722151460 TRẦN MINH HIẾU QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
17 2722246779 Hoàng Văn Hiếu QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.9
18 2722213055 Nguyễn Huy Hoàng QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.5
19 2722212807 Nguyễn Thị Thanh Hương QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.6
20 2722151462 PHAN QUỐC HUY QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.7
21 2722241378 Nguyễn Quang Huy QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
22 2722151463 BẾ NGỌC KHÁNH HUYỀN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.6
23 2722151470 NGUYỄN TRẦN HẢI LINH QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
24 2722212091 Hoàng Thị Linh QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722212906 Hoàng Quang Linh QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151471 NGUYỄN THÀNH LUÂN QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.8
2 2722217213 Điểu Anh Minh QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.2
3 2722151472 PHẠM THỊ TRANG MINH QĐ27.02 KĐT TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 4.7
4 2722217219 Ngô Trà My QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.5
5 2722151473 NGUYỄN HOÀNG NAM QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.1
6 2722151475 KHUẤT THỊ QUỲNH NGA QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.7
7 2722151476 KHUẤT THỊ BÍCH NGỌC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.9
8 2722151477 PHAN HẢI PHI QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
9 2722226754 Nguyễn Tuấn Phong QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
10 2722230528 Nguyễn Văn Phong QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.5
11 2722151479 NGÔ MINH PHÚC QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.2
12 2722215918 Dương Hồng Quân QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.3
13 2722151480 TRẦN NGỌC QUANG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.0
14 2722151482 TRẦN VĂN SƠN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.4
15 2722151483 LÒ VĂN TÂN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.4
16 2722151484 NGUYỄN XUÂN THÀNH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
17 2722151486 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.9
18 2722151490 NGUYỄN XUÂN THỨC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.0
19 2722151491 TRẦN GIA TIẾN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.3
20 2722151493 NGUYỄN TRẦN TOẢN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 4.3
21 2722225019 Hồ Thị Ngọc Trâm QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.6
22 2722151494 NGUYỄN ĐỨC TRÍ QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
23 2722151495 ĐẶNG THÀNH TRUNG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.9
24 2722230025 Lê Thiệu Văn QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722151497 NGUYỄN HẢI YẾN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
1 2722245400 Nguyễn Viết Việt Anh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
2 2722220731 Nguyễn Quỳnh Anh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
3 2722151768 NGUYỄN NHẬT ĐẠT TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.5
4 2722235090 Nguyễn Tiến Đạt TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.3
5 2722250482 Nguyễn Thị Thanh Hằng TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
6 2722235098 Nguyễn Thị Minh Hảo TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.1
7 2722235103 Lê Anh Hiệp TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.2
8 2722241470 Vũ Phan Hiếu TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.2
9 2722220202 Phạm Quốc Hoàn TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.4
10 2722210987 Vũ Thị Yến Hương TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.1
11 2722225054 Vũ Thị Hương Lan TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.4
12 19130063 Nguyễn Đức Long TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.5
13 2722220297 Đỗ Duy Mạnh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.3
14 2722215241 Nguyễn Kim Minh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.6
15 2722245297 Lâm Thị Nghĩa TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.9
16 2722220203 Nguyễn Như Hoàng Nhân TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 5.7
17 2722220204 Nguyễn Thị Yến Nhi TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.6
18 2722230598 Trần Thị Quỳnh Như TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
19 2722215036 Nguyễn Thị Như Quỳnh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
20 2722230596 Nguyễn Văn Tạo TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.3
21 2722240702 Nguyễn Tiến Thành TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.5
22 2722235095 Nguyễn Trọng Thuận TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
23 2722212245 Nguyễn Thị Thanh Thúy TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.6
24 2722235086 Hoàng Nguyễn Kiều Trang TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.7
25 2722211978 Nguyễn Quốc Triệu TSQL27.01 KDT TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 1.6
26 19130922 Nguyễn Tài Trung TSQL24.02 KDT TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 2.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722235779 Nguyễn Đình Tuấn TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.5
28 2722210269 Nguyễn Thị Tường Vi TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 5.8
1 2722226631 Lê Ngọc Anh TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
2 2722235720 Nguyễn Thị Mai Anh TC27.02 KDT TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 4.7
3 2722246641 Nguyễn Thị Phương Anh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
4 2722151083 Phạm Nhật Anh TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.5
5 2722245114 Nguyễn Thị Vân Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
6 2722220446 Phùng Minh Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
7 2722235707 Trần Thị Phương Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
8 2722230653 Nguyễn Phương Anh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.8
9 2722226042 Nguyễn Thị Ngọc Anh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722215429 Ngô Đức Anh TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
11 2722212141 Nguyễn Hồng Anh TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.2
12 2722246906 Đoàn Phan Tuấn Anh TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.8
13 2722245371 Trần Việt Anh TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.9
14 2722245416 Hoàng Thị Lan Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.3
15 2621225205 Lê Hồ Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 3.2
16 2722250456 Lê Quỳnh Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.3
17 2722230086 Lý Hoàng Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
18 2722215476 Nguyễn Đình Duy Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
19 2722216232 Trịnh Ngọc Ánh TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
20 2722250307 Đặng Minh Ánh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
21 2722246845 Nguyễn Thị Hồng Ánh TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
22 2722210917 Bùi Quốc Bảo TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.8
23 2722151801 Nguyễn Thị Bình TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.4
24 2722151084 Nguyễn Văn Cảnh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722151085 Trần Thị Mỹ Châu TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.2
26 2722221139 Đỗ Thị Chi TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
27 2722216917 Nguyễn Khánh Chi TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
1 2722216116 Nguyễn Thị Lệ Chi TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
2 2722245260 Phạm Quỳnh Chi TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.5
3 2722220682 Trần Thanh Chúc TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
4 2722215652 Lã Thị Cúc TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.0
5 2722225146 Nguyễn Đức Cường TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 6.1
6 2722220766 Trần Hải Đăng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 6.0
7 2722211549 Đỗ Tuấn Đạt TC27.08 kdt TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 0.8
8 2722246201 Vũ Đình Đạt TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722221199 Nguyễn Thị Diệu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
10 2722225562 Phạm Hồng Đức TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
11 2722250302 Phạm Văn Đức TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.2
12 2722216651 Nguyễn Xuân Minh Đức TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.5
13 2722220049 Đàm Thị Mai Dung TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
14 2722246036 Mai Thùy Dương TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.4
15 2722210977 Lê Thị Hồng Dương TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.6
16 2722246264 Đồng Thị Duyên TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.5
17 2722235695 Lường Thùy Duyên TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.9
18 2722151088 ĐẶNG PHƯƠNG DUYÊN TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
19 2722250215 Đàm Hương Giang TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
20 2722211393 Vũ Hương Giang TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.9
21 2722246187 Vũ Hoàng Giang TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.8
22 2722250073 Đỗ Ngọc Giao TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 5.9
23 2722250078 Nguyễn Thu Hà TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722240701 Phạm Thị Ngọc Hà TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.8
25 2722225166 Trần Hoàng Hà TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.5
26 2722246341 Nguyễn Thị Hồng Hải TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.0
27 2722245492 Chu Ngọc Hân TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722215480 Nguyễn Thị Hằng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.0
2 2722210950 Nguyễn Thị Thu Hằng TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.6
3 2722212455 Đỗ Thị Hằng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.6
4 2722235716 Lê Thuý Hằng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.9
5 2722230275 Nguyễn Nguyệt Hằng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.8
6 2722220514 Trần Hồng Hạnh TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.7
7 2722220023 Phạm Thu Hạnh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.0
8 2722216891 Hoàng Thị Hiền TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.3
9 2722220158 Trần Thị Hiền TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.8
10 2722225786 Hoàng Thị Hiền TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
11 2722211246 Lưu Minh Hiếu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 6.9
12 2722240712 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.4
13 2722240824 Phùng Thị Hương Hoài TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.2
14 2722235709 Bùi Lương Hoàng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 6.1
15 2722230116 Trịnh Huy Hoàng TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
16 2722245714 Nguyễn Khắc Hoàng TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.0
17 2722225943 Quách Viết Hoàng TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.5
18 2722230567 Đào Minh Hoàng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
19 2722216984 Lê Việt Hoàng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.7
20 2722230249 Lê Thị Thúy Hồng TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.4
21 2722240749 Bùi Thị Thanh Hồng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
22 2722212058 Khổng Thị Thanh Huế TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.1
23 2722230636 Lê Thị Huệ TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.3
24 2722245747 Trần Đình Hùng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
25 2722245110 Phạm Đức Hùng TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.4
26 2722225629 Hoàng Đức Hùng TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722220599 Đào Đức Hưng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 5.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722240191 Nguyễn Thị Hương TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.7
2 2722225255 Trần Thị Thiên Hương TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
3 2722245056 Bùi Dạ Hương TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.9
4 2722211277 Nguyễn Cảnh Huy TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.8
5 2722215176 Lê Khánh Huyền TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
6 2722225087 Bùi Minh Huyền TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
7 2722151092 Phạm Ngọc Huyền TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
8 2722220844 Nguyễn Thị Khánh Huyền TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
9 2722215722 Phạm Thị Thanh Huyền TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
10 2722220163 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.1
11 2722241134 Trần Thị Huyền TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
12 2722226129 Nguyễn Trần Ngọc Khánh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
13 2722245061 Lê Duy Khánh TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.7
14 2722210588 Vũ Thị Kiều TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 5.7
15 2722245058 Nguyễn Thị Kim TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
16 2722235022 Trần Thị Thuý Lâm TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.7
17 2722212911 Nguyễn Thị Ngọc Lan TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.5
18 2722240703 Nguyễn Thị Mai Lan TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.5
19 2722216330 Phạm Hồng Liên TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.4
20 2722241078 Vũ Thị Khánh Linh TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
21 2722240421 Nguyễn Thùy Linh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
22 2722211051 Trần Khánh Linh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
23 2722220242 Hoàng Diệu Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
24 2722245100 Lương Thị Thùy Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
25 2722230606 Nguyễn Hoài Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
26 2722230499 Phạm Thị Thùy Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722211043 Phạm Tuấn Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.4
1 2722210635 Vương Nhật Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.9
2 2722241245 Trần Dương Mai Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
3 2722151093 Dương Nguyễn Khánh Linh TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.1
4 2722240951 Ngô Thiên Diệu Linh TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.3
5 2722212694 Đinh Thị Phương Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.5
6 2722225189 Đỗ Thùy Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722246315 Nguyễn Thị Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.8
8 2722220870 Phạm Thị Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.4
9 2722246932 Phạm Ngọc Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
10 2722226435 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.1
11 2722210657 Nguyễn Thị Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.7
12 2722250033 Thân Thùy Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
13 2722212140 Trần Phương Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
14 2722225030 Lê Khánh Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
15 2722245179 Nguyễn Lê Phương Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
16 2722246483 Phạm Khánh Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
17 2722230497 Đàm Thị Khánh Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.6
18 2722211504 Đặng Thị Kiều Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.0
19 2722240846 Nguyễn Chu Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.0
20 2722217078 Phạm Thị Phương Loan TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
21 2722235781 Lã Hoàng Long TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.4
22 2722245950 Nguyễn Thượng Bảo Long TC27.02 KDT TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 5.1
23 2722225163 Ngô Xuân Long TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.8
24 2722220977 Ngô Hoàng Long TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 6.7
25 2722240521 Tẩn Xuân Lưu TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
26 2722215922 Nguyễn Diễm Ly TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.5
27 2722241427 Hoàng Liu Ly TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 6.7
1 2722216671 Phạm Ngọc Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.2
2 2722221140 Quàng Thị Ngọc Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 5.6
3 2722213162 Ngô Xuân Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
4 2722151095 NGUYỄN NGỌC MAI TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.0
5 2722230276 Đặng Trần Ngọc Mai TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.9
6 2722151096 Lại Văn Mạnh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.5
7 2722240151 Nguyễn Thế Mạnh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 5.0
8 2722210945 Nguyễn Trà Mi TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.5
9 2722151097 Đặng Nhật Minh TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
10 2722210936 Hà Nhật Minh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
11 2722230024 Vũ Cao Minh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.5
12 2722220619 Vũ Gia Minh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 4.3
13 2722216298 Đặng Văn Minh TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.1
14 2722220596 Trần Thảo My TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.7
15 2722210188 Đỗ Thị Trà My TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
16 2722246099 Văn Nguyễn Mai Nga TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
17 2722151100 Lê Thị Hằng Nga TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.5
18 2722245456 Lê Ngọc Nga TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
19 2722240945 Dương Thị Thùy Ngân TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.8
20 2722245168 Bùi Thị Kim Ngân TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
21 2722211339 Đỗ Thị Ngân TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.9
22 2722250139 Nguyễn Thị Thu Ngân TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.8
23 2722213135 Hà Thị Hồng Ngọc TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
24 2722226582 Nguyễn Thị Ngọc TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722245457 Trần Thị Bích Ngọc TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.4
26 2722211480 Nguyễn Thị Thảo Ngọc TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
27 2722226273 Nguyễn Phương Ngọc TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
1 2722230743 Lê Thị Hồng Ngọc TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
2 2722240189 Đặng Ánh Ngọc TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
3 2722151101 Đinh Thị Ánh Ngọc TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.6
4 2722210146 Nguyễn Minh Ngọc TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.9
5 2722240408 Hà Bích Ngọc TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
6 2722225143 Dương Thanh Nguyên TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.5
7 2722151102 Nguyễn Thảo Nguyên TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.9
8 2722151103 Phạm Minh Nguyệt TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.4
9 2722215775 Lê Thị Minh Nguyệt TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722212262 Nguyễn Thị Minh Nguyệt TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
11 2722212477 Lý Thị Minh Nguyệt TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.5
12 2722216213 Nguyễn Thị Cẩm Nhài TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.2
13 2722245101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
14 2722212729 Nguyễn Linh Nhi TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.5
15 2722151105 Nguyễn Thị Yến Nhi TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.3
16 2722221122 Nguyễn Thị Yến Nhi TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
17 2722240358 Nguyễn Yến Nhi TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.2
18 2722226743 Nguyễn Phương Nhi TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.3
19 2722250244 Nguyễn Yến Nhi TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.8
20 2722226318 Cao Thị Nhung TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.5
21 2722216909 Nguyễn Xuân Hoàng Ninh TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.1
22 2722241070 Lê Hà Oanh TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.4
23 2722215178 Phạm Thị Oanh TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 272224692 Nguyễn Tấn Phát TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.3
25 2722245439 Đặng Đình Phong TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.6
26 2722211792 Uông Hoàng Phúc TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.3
27 2722240894 Nguyễn Thị Phương TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.3
1 2722225933 Đinh Thị Quỳnh Phương TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
2 2722220879 Nguyễn Thị Thu Phương TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.2
3 2722245124 Nguyễn Thị Mai Phương TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
4 2722216115 Đỗ Thu Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
5 2722230324 Đỗ Thu Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
6 2722215254 Phạm Mai Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722246284 Nguyễn Thị Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.9
8 2722245559 Đoàn Lam Phương TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.9
9 2722221242 Nguyễn Minh Phương TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.7
10 2722151108 Vũ Thị Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
11 2722240030 Đào Kim Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
12 2722216860 Nguyễn Bích Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.2
13 2722220008 Hoàng Minh Phượng TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.2
14 2722210391 Nguyễn Thị Phượng TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.6
15 2722226127 Lê Thị Bích Phượng TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.0
16 2722210619 Phạm Văn Quân TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.4
17 2722245447 Nguyễn Anh Quân TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.3
18 2722241426 Hoàng Minh Quân TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.8
19 2722216065 Nguyễn Duy Quang TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.6
20 2722210042 Lê Sỹ Quang TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.0
21 2722246806 Nguyễn Bảo Quốc TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.8
22 2722210052 Phạm Thị Quyên TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722215214 Dương Thị Xuân Quỳnh TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.2
24 2722151109 Nguyễn Như Quỳnh TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
25 2722211904 Bùi Thị Quỳnh TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.1
26 2722240495 Lưu Thị Như Quỳnh TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.4
27 2722225413 Trần Thị Phương Quỳnh TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.3
1 2722226310 Nguyễn Thị Quỳnh TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
2 2722212082 Trần Như Quỳnh TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.0
3 2722216474 Trần Thị Sen TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.6
4 2722211062 Bùi Nam Sơn TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
5 2722221093 Đặng Thái Sơn TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.4
6 2722230367 Nguyễn Văn Sơn TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.0
7 2722220700 Nguyễn Thị Thanh Tâm TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.5
8 2722215568 Nguyễn Thị Mỹ Tâm TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
9 2722216637 Đàm Minh Tân TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.9
10 2722215575 Đặng Quốc Tân TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
11 2722216883 Nguyễn Danh Thái TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.0
12 2722212761 Nguyễn Thị Thắm TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.7
13 2722213167 Đào Đức Thắng TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.3
14 2722240288 Nguyễn Đức Thành TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.3
15 2722211704 Nguyễn Trung Thành TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
16 2722220388 Đặng Thanh Thảo TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
17 2722220396 Lưu Thị Thảo TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.3
18 2722151110 Nguyễn Thị Thu Thảo TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
19 2722230057 Trần Thị Thanh Thảo TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
20 2722210006 Nguyễn Phương Thảo TC27.09 KDT TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 3.2
21 2722226140 Hoàng Thị Phương Thảo TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722211322 Lê Phương Thảo TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.5
23 2722210124 Lê Đức Thiện TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
24 2722151112 Bùi Thị Thu TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
25 2722215179 Phạm Thị Minh Thu TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.3
26 2722151113 Lê Thị Hoài Thu TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.1
27 2722240794 Nguyễn Thị Thu TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
1 2722235540 Nguyễn Thị Vân Thư TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.4
2 2722215747 Hoàng Minh Thư TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 6.6
3 2722151114 Đào Thanh Thúy TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.5
4 2722240577 Nguyễn Thị Phương Thúy TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.5
5 2722226396 Phan Thị Minh Thúy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.7
6 2722240249 Nguyễn Thị Thúy TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.8
7 2722212716 Nguyễn Thị Thùy TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
8 2722245028 Đoàn Khánh Thùy TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
9 2722246116 Lê Thị Phương Thùy TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722230582 Lê Thị Thu Thủy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
11 2722230055 Phạm Hồng Toản TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.0
12 2722225627 Trần Thị Hương Trà TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
13 2722246450 Hoàng Mai Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.5
14 2722220650 Hoàng Thanh Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.7
15 2722245803 Ngô Huyền Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.0
16 2722225298 Nguyễn Thị Thu Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.3
17 2722250195 Trần Thị Yến Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.0
18 2722210229 Vũ Huyền Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
19 2722151118 Trần Thị Thu Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
20 2722216865 Trương Thị Huyền Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722246882 Nguyễn Thùy Trang TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
22 2722240443 Nguyễn Thị Huyền Trang TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
23 2722217209 Phạm Huyền Trang TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
24 2722216757 Dương Thị Huyền Trang TC27.09 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.6
25 2722216884 Lê Thị Thu Trang TC27.09 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 6.7
26 2722240031 Đinh Thị Thu Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
27 2722212310 Nguyễn Doãn Trọng TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
1 2722210413 Nguyễn Thành Trung TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.6
2 2722220232 Đào Đình Trường TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
3 2722215787 Nguyễn Văn Tú TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.7
4 2722240298 Phạm Cẩm Tú TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.8
5 2722211843 Trần Văn Tú TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.5
6 2722151119 Nguyễn Xuân Tuân TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.1
7 2722210446 Nguyễn Văn Tuân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 6.9
8 2722220820 Phùng Anh Tuấn TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
9 2722212040 Đoàn Bách Tùng TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.7
10 2722210710 Lê Sơn Tùng TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.5
11 2722220253 Nghiêm Thị Tuyến TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.8
12 2722151121 Nguyễn Thị Tuyết TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.1
13 2722246895 Nguyễn Thị Tuyết TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.2
14 2722215953 Nguyễn Thị Tuyết TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.9
15 2722151122 Tô Thị Phương Uyên TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 6.8
16 2722225141 Đỗ Thu Uyên TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.0
17 2722245656 Đặng Phương Uyên TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.1
18 2722246496 Trần Thu Uyên TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
19 2722240265 Đỗ Thanh Vân TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722221113 Nguyễn Thị Vân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.9
21 2722230613 Ninh Thị Thúy Vân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.2
22 2722246211 Trịnh Mỹ Vân TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.3
23 2722211990 Đinh Quốc Việt TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.7
24 2722151123 Nguyễn Thị Vinh TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.5
25 2722225256 Nguyễn Anh Vũ TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.0
26 2722225940 Chu Quốc Vũ TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.4
27 2722216257 Nguyễn Hữu Vượng TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
1 2722245115 Hồ Thị Thảo Vy TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.8
2 2722216758 Nguyễn Phạm Triệu Vy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.5
3 2722240093 Thân Gia Vỹ TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.3
4 2722216343 Đặng Thị Xoan TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 8.2
5 2722151124 Lê Thị Hải Yến TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 8.0
6 2722212605 Phạm Hải Yến TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.5
7 2722235800 Đào Hoàng Yến TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.8
8 2722235799 Vũ Hoàng Hải Yến TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.6
9 2722245712 Đỗ Thị Yến TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722213116 Hà Đoàn Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.3
2 2722210727 Hoàng Thế Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.0
3 2722215684 Nguyễn Phương Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.8
4 2722211687 Phùng Tuấn Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
5 2722210489 Bùi Thị Phương Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.4
6 2722245880 Đào Thị Mai Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.7
7 2722210929 Ngô Đức Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
8 2722241259 Nguyễn Đức Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
9 2722216052 Nguyễn Hoàng Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 8.1
10 2722241421 Nguyễn Thị Lan Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.9
11 2722246811 Nguyễn Thị Vân Anh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
12 2722215234 Trương Ngọc Ánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.6
13 2722211702 Nguyễn Minh Bách YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.6
14 2722241411 Triệu Thị Thanh Băng YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.4
15 2722211447 Lê Trần Chiến YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.9
16 2722246021 Đỗ Văn Công YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.3
17 2722226093 Nguyễn Hữu Đạt YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.4
18 2722226105 Nguyễn Thị Ngọc Diệp YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.0
19 2621210334 Phí Đình Đức YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.9
20 2722211134 Ngô Minh Đức YK27.04 KDT TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 3.4
21 2722210753 Đặng Tiến Dũng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.2
22 2722245199 Hoàng Vũ Anh Dũng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.8
23 2722246877 Hồ Mạnh Dũng YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.7
24 2722220570 Nguyễn Thành Dũng YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722250614 Nguyễn Hoàng Dương YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.0
1 2722250631 Nguyễn Duy Tùng Dương YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.5
2 2722250621 Nguyễn Thái Dương YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
3 2722251943 Trần Hoàng Minh Giang YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
4 2722245772 Nguyễn Thị Hương Giang YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
5 2722210576 Nguyễn Hương Giang YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.5
6 2722220137 Nghiêm Thị Hà YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722241422 Phạm Lê Ngọc Hải YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.6
8 2722211483 Phạm Thu Hảo YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722212136 Bàn Thị Hiền YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
10 2722216286 Đàm Quang Hiếu YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.5
11 2722210330 Đinh Ngọc Hiếu YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.5
12 2722212092 Bùi Kim Hiếu YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
13 2722235733 Nguyễn Minh Hiếu YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.4
14 2722235139 Lê Thế Hoàn YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.9
15 2722246720 Lê Hữu Hội YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.1
16 2722235052 Nguyễn Công Huân YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
17 2722216080 Hồ Phi Hùng YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.0
18 2722210441 Lê Duy Hưng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.0
19 2722211075 Lò Thảo Hương YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.9
20 2722210974 Lương Thùy Hương YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
21 2722211515 Nguyễn Thị Thu Hường YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.8
22 2722240446 Quách Ngọc Thu Hường YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.4
23 2722250627 Nguyễn Công Huy YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722210671 Lê Quang Huy YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.4
25 2722245609 Nguyễn Phúc Huy YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
1 2722300036 Đỗ Quang Huy YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.5
2 2722245075 Ngô Phương Huyền YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.3
3 2722226621 Nguyễn Đăng Khải YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.9
4 2722225234 Hồ Lưu An Khánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 4.8
5 2722235036 Nguyễn Kim Khánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.5
6 2722245409 Vũ Đăng Khiêm YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 5.5
7 2722245505 Lê Thị Minh Khoa YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
8 2722900001 Inthiphone Kidda YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.4
9 2722245526 Đinh Trí Kiên YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.2
10 2722250622 Nguyễn Tuấn Kiệt YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
11 2722216018 Nguyễn Văn Lâm YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.7
12 2722210882 Trương Hữu Ngọc Lâm YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.8
13 2722245534 Nguyễn Đăng Lâm YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.9
14 2722211245 Nguyễn Việt Lân YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
15 2722246860 Phan Thị Khánh Linh YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.3
16 2722230001 Nguyễn Khánh Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.5
17 2722250624 Phạm Ngọc Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.4
18 2722245272 Vũ Tường Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.1
19 2722250628 Nguyễn Thành Luân YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.6
20 2722241432 Phạm Khánh Ly YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.2
21 2722250613 Nguyễn Thị Ngọc Mai YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
22 2722251942 Phạm Đức Mạnh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722245672 Đào Đức Mạnh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
24 2722210449 Trần Đức Mạnh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
25 2722240751 Nguyễn Chí Minh YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
1 2722245198 Phạm Cao Minh YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.8
2 2722211487 Nguyễn Thị Ngọc Minh YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.3
3 2722235031 Đặng Trà My YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 5.9
4 2722250616 Nguyễn Hồ Hải Nam YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.0
5 2722213083 Phùng Thị Quỳnh Nga YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.1
6 2722240316 Nguyễn Thị Kim Ngân YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.3
7 2722241425 Hoàng Thúy Ngân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.3
8 2722211056 Nguyễn Thu Ngân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.6
9 2722210596 Phạm Thị Minh Ngọc YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.4
10 2722245141 Đoàn Hồng Ngọc YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.8
11 2722212519 Nguyễn Bảo Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.6
12 2722246016 Nguyễn Thị Bích Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.2
13 2722220079 Trần Minh Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.5
14 2722241280 Trần Thị Yến Nhi YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.9
15 2722246751 Nguyễn Quang Phát YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.6
16 2722230184 Trần Khánh Phương YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.1
17 2722211852 Khổng Thị Hà Phương YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.5
18 2722241431 Nguyễn Thị Bích Phương YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.7
19 2722245535 Phí Minh Quân YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.8
20 2722213048 Nguyễn Trần Minh Quang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.3
21 2722245591 Phạm Minh Quang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722210876 Nguyễn Đại Sơn YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.4
23 2722241253 Nguyễn Thái Sơn YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.5
24 2722241247 Trần Hùng Sơn YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.3
25 2722246672 Dương Văn Tài YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 5.7
1 2722220676 Nguyễn Minh Thái YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.9
2 2722246255 Mai Trọng Thắng YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.4
3 2722246926 Nguyễn Toàn Thiện Thắng YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.6
4 2722225238 Nguyễn Văn Thanh YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.1
5 2722250626 Đinh Thị Phương Thanh YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.8
6 2722212034 Nguyễn Đăng Giang Thanh YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.3
7 2722245464 Hà Thúy Thanh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.3
8 2722250625 Lê Công Thành YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722246628 Nguyễn Văn Thành YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.9
10 2722211392 Lê Khắc Thịnh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.9
11 2722250615 Nguyễn Thị Diệu Thư YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.7
12 2722215379 Nguyễn Anh Thư YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.6
13 2722210594 Đồng Thị Thư YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.1
14 2722240290 Phan Hà Thư YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.0
15 2722210322 Lê Xuân Thuận YK27.02 KDT TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 4.1
16 2722246618 Nguyễn Đoan Trang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.9
17 2722211102 Nguyễn Thị Kiều Trang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.6
18 2722135713 Doãn Thị Thu Trang YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.8
19 2722241472 Phan Thị Quỳnh Trang YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 8.3
20 2722235543 Lê Thư Triết YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722245753 Đinh Thị Kiều Trinh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.0
22 2722251941 Nguyễn Hồ Tuân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.1
23 2722215991 Vương Triệu Vi YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.8
24 2722250629 Bùi Trọng Vinh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722215942 Nguyễn Giang An MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 6.3

3 2722215936 Phạm An MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 5.8


4 2722213039 Cao Thị Vân Anh MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 5.5
5 2722220206 Lê Hồng Anh MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 8.2
6 2722211202 Nguyễn Thành Anh MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 8.0
7 2722210978 Vũ Hà Anh MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.9
8 2722211523 Phạm Thị Ngọc Anh MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.2
9 2722215921 Hà Đức Anh MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.8
10 2722211400 Nguyễn Đức Anh MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 5.5
11 2722245578 Vũ Thị Giang Anh MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 8.3
12 2722241037 Vương Thị Mai Anh MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 6.6
13 2722246662 Nguyễn Tuấn Anh MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.4
14 2722216787 Nguyễn Ngọc Trâm Anh MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 8.0
15 2722215927 Nguyễn Kim Anh MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.8
16 2722246842 Nguyễn Phương Anh MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.0
17 2722210967 Ông Gia Bách MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.5
18 2722212041 Vũ Thị Ngọc Bích MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 8.0
19 2722235493 Nguyễn Thị Ngọc Châm MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 7.9
20 2722245582 Trần Trung Chiến MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722245872 Đinh Quang Gia Đại MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 6.8
2 2722211720 Cao Hữu Đại MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 6.7
3 2722246821 Nguyễn Khánh Đan MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.1
4 2722245866 Phạm Ngọc Diệp MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.0
5 2722221077 Đinh Quang Đông MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 4.8
6 2722220322 Nguyễn Trung Anh Đức MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 6.1
7 2722221288 Nguyễn Huy Đức MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.3
8 2722211116 Vũ Văn Đức MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.2
9 2722220678 Nguyễn Mạnh Đức MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 7.1
10 2722246827 Lê Quang Dũng MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 7.5
11 2722241038 Đỗ Thùy Dương MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 7.5
12 2722246603 Phùng Thị Thùy Dương MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 7.6
13 2722211950 Phùng Tiến Dương MT27.03 KDT TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 7.2
14 2722212045 Đỗ Thị Thùy Dương MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.0
15 2722211964 Nguyễn Duy MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.1
16 2722246783 Đỗ Khánh Duy MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.2
17 2722250481 Nguyễn Đức Giang MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.0
18 2722215948 Nguyễn Trà Giang MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.4
19 2722241045 Nguyễn Việt Hà MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 4.9
20 2722212052 Nguyễn Thị Ngọc Hà MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 9 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216806 Vũ Thị Thu Hà MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.2
2 2722246683 Nguyễn Hải Hà MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.2
3 2722211389 Nguyễn Đặng Khánh Hà MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.2
4 2722220241 Phạm Hoàng Hải MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 6.4
5 2722220493 Phạm Thanh Hằng MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.5
6 2722225796 Lê Thu Hằng MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 3.2
7 2722216869 Tòng Thị Hạnh MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.9
8 2722220234 Nguyễn Thị Hạnh MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.3
9 2722213174 Đinh Trần Hoàn Hảo MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 5.8
10 2722145862 Mai Thị Như Hiền MT27.02 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.6
11 2722240633 Bùi Thị Hiền MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.6
12 2722212044 Vũ Ngân Hiền MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.0
13 2722246896 Bùi Thanh Hiền MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.3
14 2722245869 Nguyễn Thị Thu Hiền MT27.06 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.0
15 2722215929 Phạm Sỹ Minh Hiển MT27.07 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.0
16 2722215943 Đậu Huy Hoàng MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 7.3
17 2722241389 Phạm Đức Hoàng MT27.04 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.3
18 2722246780 Nguyễn Huy Hoàng MT27.08 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 6.1
19 2722246630 Dương Thị Bích Hồng MT27.05 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.3
20 2722246053 Chu Văn Huân MT27.01 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 10 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722220307 Nguyễn Đức Hùng MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.0
2 2722210973 Nguyễn Tuấn Hưng MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 5.7
3 2722220237 Phạm Ngọc Huy MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 5.4
4 2722221289 Giang Văn Huy MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 6.1
5 2722245863 Ngô Đắc Huy MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.8
6 2722210939 Lê Minh Huy MT27.04 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.4
7 2722211114 Nguyễn Trường Huy MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.6
8 2722235531 Lê Đức Huy MT27.08 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 4.8
9 2722250571 Hà Thị Minh Huyền MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.4
10 2722240679 Nguyễn Thị Huyền MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.2
11 2722216812 Lê Quốc Khánh MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.0
12 2722245865 Nguyễn Ngọc Khương MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 6.3
13 2621230853 Nguyễn Trung Kiên MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.5
14 2722216813 Nguyễn Trung Kiên MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 5.6
15 2722216801 Đào Vũ Trúc Lam MT27.02 KDT TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 6.7
16 2722221073 Hoàng Thị Lệ MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.3
17 2722216802 Nguyễn Kiều Linh MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.3
18 2722245864 Lê Văn Linh MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.5
19 2722215667 Nguyễn Khánh Linh MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 8.1
20 2722220323 Vũ Khánh Linh MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 7 30 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216790 Nguyễn Phương Ly MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.2
2 2722245846 Vũ Thị Cẩm Ly MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 6.2
3 2722211776 Trần Xuân Mai MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.0
4 2722210981 Đỗ Huy Mạnh MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.2
5 2722211688 Phạm Thị Mến MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.1
6 2722220308 Đặng Hà Phương My MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 7.9
7 2722215608 Trần Trà My MT27.04 KDT TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 2.8
8 2722225785 Cấn Văn Nam MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.2
9 2722215924 Trần Văn Nam MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 7.7
10 2722211755 Ngô Hoài Nam MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 7.7
11 2722210982 Lê Văn Nam MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 7.9
12 2722245876 Nguyễn Thị Thúy Nga MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.3
13 2722241387 Nguyễn Vũ Hoàng Ngân MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.0
14 2722216805 Lương Trung Nghĩa MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 6.6
15 2722245638 Nguyễn Trung Nghĩa MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 6.5
16 2722213113 Nguyễn Như Ngọc MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 8.3
17 2722215945 Nguyễn Bích Ngọc MT27.04 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 7.4
18 2722210946 Ngô Quang Ngọc MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 6.3
19 2722220302 Vũ Chí Nguyên MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 5.8
20 2722216799 Phùng Thị Minh Nguyệt MT27.08 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 9 0 6.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722220207 Bùi Trọng Nhân MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.8
2 2722220238 Nguyễn Thị Yến Nhi MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.8
3 2722220280 Trịnh Thị Yến Nhi MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 6.7
4 2722210957 Nguyễn Linh Nhi MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.8
5 2722210314 Nguyễn Yến Nhi MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.0
6 2722220317 Nguyễn Thảo Nhi MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.3
7 2722215601 Hoàng Thị Nhu MT27.06 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.2
8 2722211949 Nguyễn Ngọc Phong MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.6
9 2722211965 Vũ Thị Hải Phương MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.3
10 2722241390 Trần Anh Phương MT27.04 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 6.8
11 2722216792 Khổng Minh Quân MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.2
12 2722216793 Nguyễn Văn Quang MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.6
13 2722246742 Nguyễn Đình Quang MT27.07 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 0.0
14 2722241412 Lê Thục Quyên MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.3
15 2722245585 Nguyễn Đăc Quyết MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 6.9
16 2722216810 Nguyễn Đỗ Sơn MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.4
17 2722220209 Nguyễn Đức Thành MT27.02 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.2
18 2722221287 Kim Tiến Thành MT27.05 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 7.6
19 2722210976 Đỗ Phương Thảo MT27.01 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.3
20 2722216804 Bùi Thạch Thảo MT27.03 TRIẾT HỌC D706 29.12.2022 10 30 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216557 Nguyễn Thanh Thảo MT27.05 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 8.0
2 2722246908 Nguyễn Thị Kim Thoa MT27.05 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 8.1
3 2722212050 Mai Thị Vân Thư MT27.02 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 8.2
4 2722225585 Trần Minh Thư MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.7
5 2722225784 Tạ Thị Anh Thư MT27.08 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.7
6 2722225911 Nguyễn Thị Thương MT27.01 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.1
7 2722211566 Nguyễn Thị Thanh Thúy MT27.03 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 6.1
8 2722215204 Vũ Thị Thúy MT27.07 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.2
9 2722220305 Vũ Thị Diệu Thùy MT27.06 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.6
10 2722246729 Trần Thu Thủy MT27.06 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 8.2
11 2722210962 Nguyễn Minh Thụy MT27.02 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.5
12 2722230206 Nguyễn Hữu Tĩnh MT27.01 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.5
13 19130700 Trần Quốc Toản MT27.03 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 8.3
14 2722210980 Nguyễn Thu Trang MT27.01 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.5
15 2722246604 Nguyễn Thị Thu Trang MT27.02 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 6.3
16 2722210968 Vũ Thị Thùy Trang MT27.03 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.7
17 2722221076 Phạm Thị Thùy Trang MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.3
18 2722215930 Tạ Thị Thu Trang MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.2
19 2722216811 Bạch Thị Huyền Trang MT27.08 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.7
20 2722241436 Bùi Tiến Triển MT27.06 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 7 30 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722250602 Trần Văn Thành Trung MT27.03 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 6.1
2 2722225799 Nguyễn Đăng Trường MT27.02 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.4
3 2722215928 Vũ Cẩm Tú MT27.08 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.4
4 2722210961 Đào Minh Tuấn MT27.02 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.6
5 2722211120 Nguyễn Quốc Tuấn MT27.03 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 6.6
6 2722210944 Nguyễn Anh Tuấn MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 6.4
7 2722225909 Nguyễn Anh Tuấn MT27.05 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.6
8 2621230886 Đặng Viết Tùng MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 8.3
9 2722226237 Trần Đình Tùng MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 8.1
10 2722212013 Bùi Xuân Tùng MT27.07 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 6.4
11 2722211718 Trịnh Thục Uyên MT27.04 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.7
12 2722245873 Đỗ Trang Uyên MT27.06 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 8.3
13 2722210975 Nguyễn Hà Vi MT27.01 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 7.8
14 2722210964 Trần Quý Vinh MT27.07 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 8.2
15 2722220299 Đồng Triệu Yên MT27.08 TRIẾT HỌC D707 29.12.2022 9 0 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216260 Ma Kiên An DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.0
2 2722211657 Trần Bình An DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.3
3 2722211696 Nguyễn Ngọc An DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.8
4 2722230263 Đinh Tiến Anh DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.8
5 2722230557 Vũ Tuấn Anh DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.2
6 2722235209 Nguyễn Hoàng Anh DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.2
7 2722151367 HÀ VIỆT ANH DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 8.0
8 2722245301 Nguyễn Gia Anh DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 8.0
9 2722210332 Vũ Lâm Anh DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 8.1
10 2722213098 Mai Hồng Anh DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 5.8
11 2722215004 Nguyễn Tuấn Anh DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.7
12 2722211265 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.8
13 2722220743 Nguyễn Thế Anh DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.6
14 2722216366 Nguyễn Tuấn Anh DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.3
15 2722151368 TRẦN MINH ANH DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.3
16 2722151369 TRẦN TUẤN ANH DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722246647 Nguyễn Thị Quỳnh Anh DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722240080 Trần Ngọc Ánh DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.2
19 2722226236 Dương Xuân Bắc DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.6
20 2722241392 Trần Xuân Bản DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 8.0
21 2722211188 Cao Thế Bảo DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 6.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722217138 Nguyễn Đắc Bình DD27.01 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 13 0 7.3
1 2722220957 Vương Đình Bình DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 6.8
2 2722151370 NGUYỄN THANH BÌNH DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 6.8
3 2722151371 LÊ HUY CẢNH DD27.01 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.9
4 2722245065 Nguyễn Văn Chiến DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.4
5 2722245391 Nguyễn Anh Chiến DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.3
6 2722216433 Lê Đình Chiến DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 4.5
7 2722212280 Đỗ Đăng Chiến DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 6.3
8 2722215427 Ngô Quang Cường DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.4
9 2722151281 PHAN MẠNH CƯỜNG DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.4
10 2722211086 Ngô Mạnh Cường DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 4.6
11 2722245230 Trần Hữu Đại DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.4
12 2722225906 Le Quang Đại DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.0
13 2722151378 Nguyễn Hải Đăng DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.2
14 2722220067 Cao Tiến Đạt DD27.01 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.3
15 2722211140 Nguyễn Thành Đạt DD27.01 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 6.8
16 2722151376 ĐINH VĂN ĐẠT DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.1
17 2722221291 Nguyễn Hữu Đạt DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.0
18 2722210255 Trần Tuấn Đạt DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.5
19 2722230795 Nguyễn Thành Đạt DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.6
20 2722245452 Nguyễn Vũ Thành Đạt DD27.07 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722151377 Nguyễn Đức Đạt DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 8.7
22 2722216182 Lưu Thế Đạt DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 14 30 7.4
1 2722235677 Nguyễn Duy Đạt DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.3
2 2722212557 Nguyễn Viết Đạt DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.3
3 2722210772 Đỗ Ngọc Diên DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.2
4 2722211512 Nguyễn Xuân Đỗ DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.8
5 2722211597 Nguyễn Xuân Đông DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.4
6 2722220646 Quản Ngọc Minh Đức DD27.01 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.8
7 2722226468 Dương Văn Đức DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.8
8 2722240588 Đặng Văn Đức DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.8
9 2722230147 Nguyễn Duy Đức DD27.07 KDT TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 1.5
10 2722220598 Nguyễn Minh Đức DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.8
11 2722221029 Nguyễn Hữu Đức DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.8
12 2722210162 Phạm Anh Đức DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.4
13 2722246633 Hà Quang Dũng DD27.02 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.0
14 2722216252 Nguyễn Quốc Dũng DD27.03 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.8
15 2722250585 Đinh Anh Dũng DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.2
16 2722220974 Bùi Đức Dũng DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.7
17 2722217096 Đỗ Minh Dũng DD27.08 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 8.0
18 2722212212 Lê Văn Dũng DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 5.5
19 2722217169 Ứng Quang Dũng DD27.09 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 6.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722225894 Nguyễn Văn Dương DD27.04 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 8.0
21 2722226622 Hoàng Đại Dương DD27.06 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.3
22 2722151374 HOÀNG KHÁNH DUY DD27.05 TRIẾT HỌC D808 11.1.2023 16 0 7.3
1 2722246735 Kiều Khánh Duy DD27.06 KDT TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 3.1
2 2722245182 Nguyễn Thế Duy DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.8
3 2722210434 Đào Văn Duyệt DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.7
4 2722210533 Hà Viết Giang DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.3
5 2722250113 Nguyễn Đăng Mạnh Hà DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.1
6 2722212638 Cao Thế Thanh Hà DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.8
7 2722240615 Nguyễn Văn Hà DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.3
8 2722211050 Vũ Ngọc Hà DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.6
9 2722151380 Doãn Mạnh Hà DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.5
10 2722151381 NGUYỄN QUANG HẢI DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.7
11 2722240461 Lưu Hồng Hạnh DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.3
12 2722212966 Phạm Anh Hào DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.4
13 2722220243 Quản Trọng Hào DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.7
14 2722240831 Nguyễn Đức Hậu DD27.01 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.4
15 2722211681 Bùi Duy Hiển DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.0
16 2722210219 Hoàng Ngọc Hiển DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 6.1
17 2722241030 Nguyễn Văn Hiệp DD27.01 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.9
18 2722151382 NGUYỄN DUY HIỆP DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 8.0
19 2722217187 Nguyễn Trung Hiệp DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.5
20 2722225653 Nguyễn Minh Hiếu DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722246667 Nguyễn Trung Hiếu DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.8
22 2722151384 VŨ MINH HIẾU DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 13 0 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216235 Đoàn Trung Hiếu DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.3
2 2722240106 Vũ Trung Hiếu DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.1
3 2722246516 Lương Huy Hiểu DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.3
4 2722245941 Nguyễn Văn Hiệu DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.6
5 2722215768 Nguyễn Phú Hiệu DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 5.6
6 2722235565 Dương Viết Hiệu DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.4
7 2722225729 Nguyễn Văn Hoài DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.2
8 2722151385 Vương Đức Hoàn DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.3
9 2722215972 Phạm Đình Hoàng DD27.01 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.3
10 2722213037 Đinh Vũ Hoàng DD27.08 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.6
11 2722212096 Hà Minh Hoàng DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 5.6
12 2722226709 Nguyễn Minh Hoàng DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.1
13 2722151387 VŨ ĐỨC HUÂN DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.7
14 2722226356 Ngô Việt Hùng DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.7
15 2722240385 Thân Thế Hùng DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.3
16 2722216095 Lương Phi Hùng DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.3
17 2722151391 ĐINH VĂN HƯNG DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722245916 Trần Việt Hưng DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.4
19 2722226365 Nguyễn Quang Hưng DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 8.2
20 2722225430 Nguyễn Hoàng Nhất Hưng DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 6.5
21 2722235570 Phạm Thị Lan Hương DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.4
22 2722246651 Vũ Xuân Hưởng DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 14 30 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722230507 Nguyễn Sỹ Hữu DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.9
2 2722246728 Đỗ Quang Huy DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.6
3 2722220843 Trần Ngọc Huy DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.8
4 2722225132 Nguyễn Quang Huy DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.3
5 2722240236 Nguyễn Quang Huy DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 4.5
6 2722212060 Nguyễn Thế Huy DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.2
7 2722240863 Hoàng Thanh Huyền DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.8
8 2722215262 Phạm Văn Khải DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.7
9 2722151393 ĐỖ DUY KHÁNH DD27.02 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.8
10 2722216482 Vũ Ngọc Khánh DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.5
11 2722215505 Đỗ Đức Khiêm DD27.04 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.7
12 2722226148 Phạm Đức Khoa DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 8.1
13 2722225728 Ngô Văn Khôi DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.8
14 2722225491 Lê Văn Khuyên DD27.01 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.6
15 2722226721 Đỗ Văn Kiên DD27.05 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.2
16 2722245107 Đinh Văn Kiên DD27.09 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.1
17 2722151394 CHU HỮU LÂM DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.3
18 2722220500 Vũ Quang Linh DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.3
19 2722230586 Mai Văn Lợi DD27.06 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 6.8
20 2722220406 Nguyễn Duy Long DD27.01 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.9
21 2722151396 PHẠM TÀI LONG DD27.03 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.3
22 2722212430 Trần Đức Long DD27.07 TRIẾT HỌC D809 11.1.2023 16 0 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722226601 Nguyễn Thành Luân DD27.07 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.1
2 2722151397 Trần Đăng Luân DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.5
3 2722230311 Cấn Xuân Lương DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 6.8
4 2722245379 Trần Trọng Mạnh DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.2
5 2722220169 Đặng Thạch Mạnh DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.3
6 2722246693 Hà Đức Mạnh DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 6.7
7 2722226113 Đặng Quốc Mạnh DD27.06 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 5.3
8 2722151398 Hà Đức Mạnh DD27.09 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 6.6
9 2722225186 Nguyễn Quang Minh DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 6.2
10 2722240100 Nguyễn Thế Minh DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.1
11 2722245614 Đoàn Tất Nhật Minh DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.1
12 2722211297 Vũ Đức Minh DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.0
13 2722217144 Nguyễn Bình Minh DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.8
14 2722246485 Nguyễn Thị Trà My DD27.06 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.3
15 2722151911 ĐỖ VĂN NAM DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722246298 Trần Đình Nam DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.5
17 2722151400 LÝ NGUYỄN PHƯƠNG NAM DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.5
18 2722220175 Bùi Thanh Nam DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.8
19 2722211612 Đào Phúc Nam DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.2
20 2722215935 Nguyễn Khắc Nam DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722225384 Trần Hà Nam DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 7.3
22 2722250237 Nguyễn Văn Nghĩa DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 13 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722245844 Nguyễn Xuân Nghĩa DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.3
2 2722210224 Nguyễn Đình Chí Nghĩa DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.9
3 2722151401 LÝ BÁ NGHĨA DD27.06 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 8.0
4 2722245023 Nguyễn Văn Ngọc DD27.06 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.5
5 2722211716 Thái Công Nguyên DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.2
6 2722151403 Nguyễn Ngọc Nguyên DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.0
7 2722220311 Nguyễn Thành Nhơn DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.5
8 2722210431 Tô Văn Ninh DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.4
9 2722240640 Từ Mạnh Pháp DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.3
10 2722211819 Nguyễn Mậu Phi DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.6
11 2722246692 Đinh Trung Phong DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.0
12 2722210855 Lê Minh Phúc DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.5
13 2722220287 Dương Hoàng Phúc DD27.07 KDT TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 4.3
14 2722151408 Dương Bảo Phúc DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.1
15 2722151409 Hà Huy Duy Phúc DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.1
16 2722151410 Tạ Quang Phúc DD27.08 KDT TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 3.9
17 2722213047 Nguyễn Đức Phước DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 8.0
18 2722213171 Đỗ Ngọc Phương DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.2
19 2722211930 Đặng Đình Quân DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 7.5
20 2722230228 Nguyễn Ngọc Quân DD27.06 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 8.1
21 2722210925 Đỗ Đức Quang DD27.09 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.7
22 2722246236 Nguyễn Phú Quý DD27.09 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 14 30 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722210717 Phạm Quang Sang DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.5
2 2722245498 Nguyễn Văn Sáng DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 5.8
3 2722151413 Nguyễn Hồng Sơn DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 8.2
4 2722245007 Trịnh Minh Sơn DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 8.0
5 2722151412 NGUYỄN HỒNG SƠN DD27.07 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 8.0
6 2722217179 Nguyễn Trung Sơn DD27.07 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.6
7 2722215227 Nguyễn Huỳnh Sơn DD27.08 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.4
8 2722226616 Vũ Hoàng Tân DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.8
9 2722220390 Nguyễn Mạnh Tân DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.8
10 2722216227 Nguyễn Bá Tấn DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.8
11 2722210268 Nguyễn Duy Thái DD27.01 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.5
12 2722151415 NGUYỄN ANH THÁI DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.6
13 2722151414 Lương Thành Thái DD27.09 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.5
14 2722215100 Đinh Quang Thắng DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.0
15 2722215420 Trần Đình Thắng DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.7
16 2722210604 Mạc Văn Thắng DD27.07 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.4
17 2722212211 Lê Văn Thanh DD27.03 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.1
18 2722212289 Trần Duy Thanh DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.5
19 2722220648 Bùi Quang Thành DD27.02 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 6.6
20 2722246697 Nguyễn Công Thành DD27.04 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.0
21 2722151416 LỤC MINH THẢO DD27.07 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.8
22 2722221256 Vũ Tuấn Thi DD27.05 TRIẾT HỌC D810 11.1.2023 16 0 7.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722213121 Nguyễn Đức Thiện DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.9
2 2722216662 Đoàn Đức Thuận DD27.06 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 8.0
3 2722151419 LÊ XUÂN THỦY DD27.07 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.1
4 2722213086 Lộc Mạnh Thuyên DD27.03 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.2
5 2722211679 Bùi Đức Toàn DD27.04 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.2
6 2722226399 Đỗ Trung Toản DD27.02 KDT TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 3.1
7 2722211773 Dương Văn Trọng DD27.08 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 5.4
8 2722230045 Nguyễn Đức Trung DD27.05 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.8
9 2722151420 NGUYỄN QUỐC TRUNG DD27.07 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.1
10 2722211866 Trần Quốc Trung DD27.07 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.8
11 2722235312 Nguyễn Duy Trung DD27.08 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.8
12 2722225949 Hoàng Văn Trường DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.8
13 2722220521 Đàm Văn Trường DD27.02 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.7
14 2722216791 Trần Văn Trường DD27.03 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.3
15 2722151423 DƯƠNG ANH TÚ DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.2
16 2722220639 Hoàng Minh Tú DD27.06 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.2
17 2722151427 NGUYỄN TRỌNG TỨ DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722220425 Nguyễn Quốc Tuấn DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.7
19 2722226054 Nguyễn Viết Tuấn DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.5
20 2722151425 Nguyễn Đình Tuấn DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 7.7
21 2722213090 Vương Quốc Tuấn DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 6.6
22 2722213090 Vương Quốc Tuấn DD27.02 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 13 0 5.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151426 VŨ VĂN TUẤN DD27.04 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.5
2 2722241377 Vũ Đình Tuấn DD27.05 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.3
3 2722151424 Đỗ Anh Tuấn DD27.08 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.7
4 2722215181 Dương Mạnh Tuấn DD27.08 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 5.5
5 2722245211 Nguyễn Như Thanh Tùng DD27.01 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.3
6 2722220254 Chu Thanh Tùng DD27.03 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 6.4
7 2722211851 Nguyễn Văn Tường DD27.03 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.1
8 2722226567 Dương Thị Tuyết DD27.06 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.4
9 2722241100 Nguyễn Thị Yến Vi DD27.03 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722151429 HOÀNG QUỐC VIỆT DD27.07 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 7.6
11 2722217153 Hoàng Anh Vũ DD27.08 KDT TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 1.2
12 2722212329 Phan Hoàng Vũ DD27.08 TRIẾT HỌC D811 11.1.2023 14 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722245463 Lê Thùy An KT27.20 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.4
2 2722226375 Đinh Khánh An KT27.28 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 6.1
3 2722211562 Nguyễn Minh Anh KT27.02 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.4
4 2722230721 Trần Vân Anh KT27.02 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.7
5 2722246815 Vi Phương Anh KT27.02 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.3
6 2722235735 Phạm Phương Anh KT27.03 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.0
7 2722250082 Nguyễn Phương Anh KT27.09 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.3
8 2722225117 Nguyễn Thị Vân Anh KT27.09 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.7
9 2722225310 Phạm Lan Anh KT27.09 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.5
10 2722210144 Nguyễn Trọng Quốc Anh KT27.17 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.2
11 2722240222 Ngô Phương Anh KT27.18 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.4
12 2722212263 Vũ Thị Vân Anh KT27.18 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.2
13 2722210707 Đỗ Thị Mai Anh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 8.0
14 2722225901 Nguyễn Thị Như Anh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 8.0
15 2722216623 Trần Ngọc Anh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 8.3
16 2722240578 Vũ Thị Lan Anh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.8
17 2722250430 Đặng Thị Tú Anh KT27.20 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722211464 Nguyễn Thị Phương Anh KT27.20 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.3
19 2722215217 Nguyễn Thị Lan Anh KT27.20 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.8
20 2722211991 Lê Thị Hồng Anh KT27.20 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.8
21 2722216887 Đinh Thị Vân Anh KT27.05 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 6.4
22 2722215663 Nguyễn Thị Lan Anh KT27.05 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.2
23 2722151127 Dương Khắc Tuấn Anh KT27.06 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722225318 Nguyễn Quỳnh Anh KT27.06 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 13 0 7.0
1 2722250089 Đào Thị Hà Anh KT27.07 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 6.5
2 2722225380 Ngô Thị Ngọc Anh KT27.07 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.3
3 2722217109 Ninh Thị Vân Anh KT27.07 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 6.9
4 2722216596 Tạ Thùy Anh KT27.07 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 6.6
5 2722240318 Nguyễn Hải Anh KT27.10 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.0
6 2722210527 Nguyễn Quỳnh Anh KT27.10 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.0
7 2722225805 Nguyễn Thị Phương Anh KT27.10 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.2
8 2722235600 Đinh Hoàng Duy Anh KT27.11 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.2
9 2722220172 Nguyễn Lan Anh KT27.11 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.0
10 2722212500 Nguyễn Phương Anh KT27.11 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.4
11 2722210687 Trần Lan Anh KT27.12 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.4
12 2722210907 Lê Thị Phương Anh KT27.12 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 6.8
13 2722151125 Bùi Hà Anh KT27.29 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.4
14 2722211252 Kiều Nguyễn Hải Anh KT27.29 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.4
15 2722220033 Nguyễn Hữu Anh KT27.29 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.1
16 2722240796 Nguyễn Thị Phương Anh KT27.30 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.1
17 2520220058 Tạ Hà Anh KT27.30 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.5
18 2722215685 Chu Nguyễn Việt Anh KT27.13 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.9
19 2722215766 Nguyễn Thị Phương Anh KT27.13 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.1
20 2722151129 Nguyễn Thị Ngọc Anh KT27.14 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.2
21 2722211330 Hoàng Ngọc Anh KT27.15 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.4
22 2722225711 Nguyễn Thị Vân Anh KT27.15 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722220803 Nguyễn Tuấn Anh KT27.16 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 7.5
24 2722151130 NGUYỄN THỊ VÂN ANH KT27.21 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 14 30 8.0
1 2722216144 Đàm Vân Anh KT27.21 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.8
2 2722245083 Đào Thị Vân Anh KT27.21 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.7
3 2722245575 Đỗ Vân Anh KT27.21 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.0
4 2722215210 Đinh Thị Quỳnh Anh KT27.22 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.1
5 2722211647 Nguyễn Thị Lan Anh KT27.22 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.1
6 2722240192 Nguyễn Thiị Phương Anh KT27.22 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.7
7 2722245818 Trần Vân Anh KT27.22 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.0
8 2722250227 Ngô Kiều Anh KT27.23 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.7
9 2722211754 Ngô Thị Lan Anh KT27.23 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.2
10 2722245905 Nguyễn Phương Anh KT27.23 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.1
11 2722240496 Vũ Thị Mai Anh KT27.23 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.0
12 2722216128 Nguyễn Ngọc Anh KT27.24 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.5
13 2722210317 Nguyễn Phương Anh KT27.24 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.2
14 2722220340 Phạm Ngọc Anh KT27.25 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 6.8
15 2722230772 Phạm Thị Minh Anh KT27.25 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 6.9
16 2722240194 Nguyễn Quỳnh Anh KT27.25 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 6.5
17 2722210115 Đỗ Tùng Anh KT27.27 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 5.5
18 2722210164 Hồ Thị Anh KT27.27 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 6.4
19 2722235794 Nguyễn Phương Anh KT27.28 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 6.7
20 2722250416 Lê Ngọc Ánh KT27.03 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.8
21 2722211711 Lê Thị Hồng Ánh KT27.03 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722220889 Hà Ngọc Ánh KT27.18 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.0
23 2722246246 Lê Thị Ngọc Ánh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.4
24 2722210706 Nguyễn Thị Minh Ánh KT27.19 TRIẾT HỌC D609 11.1.2023 16 0 8.0
1 2722211781 Nguyễn Thị Ngọc Ánh KT27.19 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.8
2 2722220709 Nguyễn Thị Ngọc Ánh KT27.19 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.2
3 2722226167 Hoàng Ngọc Ánh KT27.20 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.8
4 2722216938 Vũ Thị Ánh KT27.06 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 6.6
5 2722151131 Vũ Thị Ngọc Ánh KT27.08 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.8
6 2722245519 Nguyễn Hồng Ánh KT27.10 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.9
7 2722210737 Phạm Thị Ngọc Ánh KT27.29 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.7
8 2722215442 Nguyễn Hồng Ánh KT27.30 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.8
9 2722217066 Nguyễn Thị Ánh KT27.13 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.5
10 2722245435 Vũ Minh Ánh KT27.14 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 8.1
11 2722212533 Ngô Thị Ngọc Ánh KT27.15 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.5
12 2722240388 Nghiêm Thị Ngọc Ánh KT27.16 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.9
13 2722230697 Viên Thị Ngọc Ánh KT27.21 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 8.0
14 2722212037 Nguyễn Thị Hồng Ánh KT27.24 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 8.2
15 2722235333 Phạm Ngọc Ánh KT27.25 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 6.1
16 2722235546 Phạm Thị Hồng Ánh KT27.25 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.0
17 2722241003 Nguyễn Xuân Bắc KT27.07 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 6.6
18 2722212645 Trương Thị Tuyết Băng KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.7
19 2722225121 Hoàng Như Bảo KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.6
20 2722211645 Bùi Gia Bảo KT27.06 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722220105 Bùi Thị Ngọc Bích KT27.17 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.8
22 2722212891 Dương Thị Ngọc Bích KT27.05 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.0
23 2722210658 Vũ Thanh Bình KT27.06 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 6.9
24 2722220448 Nguyễn Thị Cần KT27.18 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 13 0 7.4
1 2722230485 Đỗ Thị Quỳnh Châm KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.6
2 2722220901 Dương Huyền Chang KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.5
3 2722220684 Nguyễn Quỳnh Chang KT27.27 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.3
4 2722245018 Lê Nhật Châu KT27.29 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 8.2
5 2722245510 Nguyễn Mai Chi KT27.02 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.4
6 2722235449 Trần Linh Chi KT27.02 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.4
7 2722240497 Phạm Thảo Chi KT27.09 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.6
8 2722240738 Đinh Minh Chi KT27.18 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.3
9 2722215704 Nguyễn Thị Linh Chi KT27.18 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.7
10 2722226560 Nguyễn Thị Linh Chi KT27.05 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.6
11 2722220546 Nguyễn Hoàng Mai Chi KT27.07 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.4
12 2722235292 Nguyễn Hoàng Mai Chi KT27.08 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.7
13 2722246136 Ngọc Triệu Thị Chi KT27.11 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.1
14 2722225511 Bùi Khánh Chi KT27.14 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 8.1
15 2722235430 Hoàng Kim Chi KT27.26 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.2
16 2722215224 Nguyễn Thị Quế Chi KT27.26 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.2
17 2722245350 Phan Thị Chinh KT27.12 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 8.4
18 2722221000 Lò Thị Chinh KT27.13 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.7
19 2722215645 Nguyễn Thị Chinh KT27.26 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722235118 Lê Thế Công KT27.14 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.8
21 2722215802 Nguyễn Thị Cúc KT27.17 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 8.1
22 2722245576 Nguyễn Thị Thu Cúc KT27.11 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 8.0
23 2722220579 Trần Đình Cường KT27.07 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 6.3
24 2722212342 Võ Mạnh Cường KT27.08 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 14 30 7.1
1 2722235160 Lê Khánh Đan KT27.04 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.7
2 2722250493 Phan Hồng Đăng KT27.06 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.1
3 2722226670 Đỗ Thị Đào KT27.20 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.1
4 2722210230 Nguyễn Khắc Đạt KT27.24 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.8
5 2722240503 Nguyễn Thị Phương Diễm KT27.02 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.4
6 2722225539 Nguyễn Thị Ngọc Diễm KT27.12 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.3
7 2722250075 Đỗ Ngọc Diệp KT27.10 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.7
8 2722212483 Nguyễn Thị Diệu KT27.26 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 6.3
9 2722225129 Nguyễn Thị Dịu KT27.08 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.3
10 2722226756 Lê Thị Dung KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.8
11 2722240331 Lê Thị Thùy Dung KT27.04 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.8
12 2722240471 Đào Thị Thùy Dung KT27.09 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.3
13 2722230214 Đỗ Thùy Dung KT27.12 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.2
14 2722226635 Hoàng Thị Dung KT27.29 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.5
15 2722216817 Nguyễn Thùy Dung KT27.30 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.7
16 2722216035 Trần Thị Dung KT27.13 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.7
17 2722225618 Cao Thị Mỹ Dung KT27.14 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.1
18 2722245904 Nguyễn Thị Thùy Dung KT27.14 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722246366 Bùi Thị Thùy Dung KT27.16 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.7
20 2722220066 Trần Thị Phương Dung KT27.27 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 5.8
21 2722245246 Nguyễn Mạnh Dũng KT27.09 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.3
22 2722220878 Trần Quang Dũng KT27.19 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 6.9
23 2722211600 Nguyễn Tiến Dũng KT27.29 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 8.0
24 2722210649 Đặng Tùng Dương KT27.03 TRIẾT HỌC D610 11.1.2023 16 0 7.4
1 2722246186 Nguyễn Thùy Dương KT27.03 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.6
2 2722212214 Phạm Thị Thúy Dương KT27.09 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.4
3 2722245543 Nguyễn Thùy Dương KT27.10 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 8.5
4 2722216650 Lê Thùy Dương KT27.30 KDT TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.5
5 2722250166 Lê Thị Thùy Dương KT27.15 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.8
6 2722213031 Nguyễn Thị Thùy Dương KT27.23 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.6
7 2722225540 Trịnh Ánh Dương KT27.24 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 8.3
8 2722246498 Nguyễn Thùy Dương KT27.26 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.2
9 2722151135 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG KT27.27 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 5.8
10 2722225283 Nghiêm Thị Duyên KT27.18 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.1
11 2722210686 Giang Thị Mỹ Duyên KT27.05 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.7
12 2722246828 Đỗ Mỹ Duyên KT27.07 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.6
13 2722210221 Đỗ Thị Mỹ Duyên KT27.11 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 8.2
14 2722235715 Nguyễn Mỹ Duyên KT27.28 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.2
15 2722210007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên KT27.28 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.1
16 2722151137 HOÀNG THỊ GẤM KT27.18 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.7
17 2722230663 Nguyễn Thị Hương Giang KT27.02 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722215134 Nguyễn Văn Giang KT27.03 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.6
19 2722220401 Nguyễn Hương Giang KT27.17 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 8.0
20 2722225480 Phạm Châu Giang KT27.19 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.9
21 2722210555 Hoàng Thị Hương Giang KT27.05 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.7
22 2722220499 Trần Thị Hương Giang KT27.10 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 6.6
23 2722215767 Trần Thị Ninh Giang KT27.10 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 7.9
24 2722221084 Nguyễn Thị Hương Giang KT27.29 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 13 0 8.0
1 2722230187 Tạ Hương Giang KT27.15 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.9
2 2722212923 Cao Thị Hương Giang KT27.16 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.6
3 2722151139 NGUYỄN THỊ THÙY GIANG KT27.21 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.6
4 2722216075 Trần Thị Hương Giang KT27.21 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 8.5
5 2722151138 HOÀNG THỊ MAI GIANG KT27.22 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.9
6 2722240921 Khuất Thị Thu Giang KT27.27 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.8
7 2722215159 Nguyễn Thị Minh Giang KT27.28 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.5
8 2722210918 Nguyễn Thị Hà KT27.03 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.7
9 2722215074 Phạm Mỹ Hà KT27.03 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.8
10 2722225216 Đào Thu Hà KT27.04 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.5
11 2722246928 Phạm Ngân Hà KT27.18 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.5
12 2722250172 Kiều Thị Thu Hà KT27.29 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.4
13 2520220067 Lê Ngọc Hà KT27.30 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.8
14 2722225452 Ninh Vũ Thu Hà KT27.14 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.2
15 2722245214 Đinh Thị Thu Hà KT27.15 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.0
16 2722210488 Tạ Thu Hà KT27.22 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722230578 Nguyễn Thị Thu Hà KT27.23 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 8.3
18 2722235648 Nguyễn Ngọc Hà KT27.24 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 8.1
19 2722215733 Nguyễn Thị Nguyệt Hà KT27.26 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 5.7
20 2722245086 Trần Thị Thu Hà KT27.26 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.6
21 2722241232 Vũ Văn Hà KT27.27 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.2
22 2722225403 Nguyễn Thị Thu Hà KT27.28 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 6.8
23 2722240641 Đặng Nhật Hạ KT27.24 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 7.9
24 2722216100 Trịnh Minh Hải KT27.14 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 14 30 8.5
1 2722212394 Bùi Thúy Hằng KT27.18 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.8
2 2722226419 Trần Thị Thu Hằng KT27.18 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 5.8
3 2722215388 Nguyễn Thị Hằng KT27.05 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 6.9
4 2722246034 Nguyễn Thị Hằng KT27.05 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.3
5 2722215470 Đào Minh Hằng KT27.08 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 6.7
6 2722212604 Nguyễn Thị Minh Hằng KT27.08 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 5.2
7 2722225377 Dương Thu Hằng KT27.12 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.2
8 2722210683 Lê Thị Minh Hằng KT27.29 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.7
9 2722212652 Lê Thị Hằng KT27.14 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.9
10 2722235213 Trần Thị Thúy Hằng KT27.16 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.6
11 2722151142 PHẠM THỊ HẰNG KT27.21 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722220541 Trần Thị Thu Hằng KT27.23 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.6
13 2722245243 Bùi Thị Hằng KT27.24 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 8.4
14 2722220691 Phạm Thị Minh Hằng KT27.24 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 8.3
15 2722225814 Lê Minh Hằng KT27.26 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722213160 Nguyễn Thanh Hằng KT27.27 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 6.6
17 2722246905 Hoàng Thu Hằng KT27.28 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 6.6
18 2722216422 Lương Thị Hồng Hạnh KT27.02 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722226251 Nguyễn Thị Hạnh KT27.04 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.7
20 2722226125 Mẫn Thị Hồng Hạnh KT27.17 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.8
21 2722246423 Vũ Thị Ngọc Hạnh KT27.20 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.9
22 2722226173 Đinh Thị Thu Hạnh KT27.08 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.0
23 2722225954 Đặng Hồng Hạnh KT27.10 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 8.7
24 2722240538 Bùi Bích Hạnh KT27.12 TRIẾT HỌC D611 11.1.2023 16 0 7.3
1 2722246595 Vũ Hồng Hạnh KT27.16 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.7
2 2722151141 TRẦN THỊ HẠNH KT27.21 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 8.0
3 2722151140 ĐỖ THỊ MỸ HẠNH KT27.22 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.8
4 2722245696 Hoàng Thị Thu Hảo KT27.12 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.1
5 2722240218 Hoàng Thị Hậu KT27.06 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 6.6
6 2722212379 Dương Thị Hiên KT27.26 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 6.8
7 2722246550 Giàng Thu Hiền KT27.04 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.8
8 2722212609 Lê Thị Hiền KT27.04 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.5
9 2722235408 Nguyễn Thanh Hiền KT27.04 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.5
10 2722240656 Nguyễn Thu Hiền KT27.09 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.3
11 2722246371 Lê Thị Hiền KT27.17 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.7
12 2722246424 Vũ Thị Ngọc Hiền KT27.20 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.6
13 2722225011 Đỗ Thị Hiền KT27.06 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 6.2
14 2722211306 Nguyễn Thị Hiền KT27.08 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722220928 Nguyễn Thị Thu Hiền KT27.10 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 8.2
16 2722215647 Hoàng Thu Hiền KT27.15 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.9
17 2722216041 Ngô Thị Thu Hiền KT27.16 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.5
18 2722246058 Đỗ Thu Hiền KT27.21 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.7
19 2722215346 Lê Thị Thu Hiền KT27.27 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 6.4
20 2722245544 Nguyễn Thị Hiệp KT27.17 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 8.3
21 2722240381 Hoàng Thị Hiệp KT27.20 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.5
22 2722240380 Đàm Thị Hiếu KT27.17 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.8
23 2722225070 Vũ Thị Hiếu KT27.30 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 7.9
24 2722212297 Bùi Mai Hoa KT27.02 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 13 0 8.1
1 2722230296 Dương Thị Hoa KT27.04 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.7
2 2722215531 Trần Thị Hoa KT27.18 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.8
3 2722246756 Chu Thị Phương Hoa KT27.10 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.2
4 2722215659 Nguyễn Thị Thanh Hoa KT27.13 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.9
5 2722216625 Nguyễn Thị Hoa KT27.23 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.4
6 2722215764 Nguyễn Thị Hồng Hoa KT27.27 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 5.1
7 2722212377 Vương Thị Hoa KT27.28 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.6
8 2722235256 Tạ Thanh Hoà KT27.13 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.5
9 2722235776 Lưu Thị Hoà KT27.28 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.8
10 2722225526 Ngô Thị Hòa KT27.17 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.5
11 2722212541 Nguyễn Thị Minh Hòa KT27.20 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.1
12 2722210919 Hồ An Hòa KT27.10 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.1
13 2722212797 Nguyễn Thị Thu Hòa KT27.25 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722246274 Nguyễn Thị Hoài KT27.22 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.0
15 2722226275 Nguyễn Thanh Hoài KT27.24 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 8.0
16 2722212782 Nguyễn Thị Thu Hoài KT27.28 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.3
17 2722250305 Lê Thị Hoàn KT27.07 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.9
18 2722211340 Vũ Trang Hoàn KT27.29 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.7
19 2722210187 Lê Văn Hoàng KT27.05 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.6
20 2722151144 LƯU THỊ HỒNG KT27.04 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 8.1
21 2722210134 Nguyễn Thị Tuyết Hồng KT27.20 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 7.8
22 2722230051 Giang Thị Thanh Hồng KT27.08 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.8
23 2722246235 Nguyễn Thị Huế KT27.08 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.9
24 2722241156 Nguyễn Thị Minh Huế KT27.08 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 14 30 6.4
1 2722216769 Lê Thị Huế KT27.24 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 8.5
2 2722151145 BÙI THỊ HUỆ KT27.18 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.9
3 2722246337 Trương Gia Huệ KT27.16 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.6
4 2722240314 Ngô Thị Thanh Huệ KT27.24 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 8.0
5 2722215403 Đinh Văn Hùng KT27.09 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.6
6 2722216579 Đoàn Văn Hùng KT27.18 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.8
7 2722241213 Nguyễn Duy Hùng KT27.07 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 5.3
8 2722216673 Nguyễn Thị Hương KT27.17 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.9
9 2722216307 Vũ Mai Hương KT27.05 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 6.6
10 2722212629 Đỗ Thị Lan Hương KT27.10 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.2
11 2722235042 Phạm Mai Hương KT27.10 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.9
12 2722221201 Nguyễn Thị Thanh Hương KT27.12 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722235718 Nguyễn Thị Thu Hương KT27.29 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.4
14 2722235359 Nguyễn Thị Mai Hương KT27.30 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 8.0
15 2722230452 Thân Thị Thu Hương KT27.14 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.7
16 2722220527 Kiều Thị Thu Hương KT27.15 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.7
17 2722216222 Đinh Thị Như Hương KT27.22 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.3
18 2722215803 Đặng Thu Hương KT27.25 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 6.6
19 2722235332 Lê Thị Hương KT27.26 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 6.8
20 2722215126 Đặng Quỳnh Hương KT27.27 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.3
21 2722151152 Nguyễn Thanh Hường KT27.05 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 7.0
22 2722151153 Vũ Thúy Hường KT27.06 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 6.7
23 2722210175 Trần Thị Thu Hường KT27.12 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 8.3
24 2722216894 Phạm Thu Hường KT27.24 TRIẾT HỌC D612 11.1.2023 16 0 8.2
1 2722235123 Nguyễn Thị Hường KT27.25 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.1
2 2722225417 Lê Thị Thu Hường KT27.26 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.2
3 2722211073 Nguyễn Quang Huy KT27.23 KDT TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 3.3
4 2722225680 Đỗ Ngọc Huy KT27.24 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.8
5 2722250261 Phạm Nhật Huy KT27.24 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 8.0
6 2722230346 Bùi Quang Huy KT27.26 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 5.6
7 2722151147 Tô Thị Huyên KT27.25 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 6.8
8 2722211436 Bùi Thị Ngọc Huyền KT27.02 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.8
9 2722212454 Đặng Minh Huyền KT27.03 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.4
10 2722245354 Đỗ Thị Thu Huyền KT27.03 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.4
11 2722220735 Hoàng Thị Huyền KT27.04 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722212589 Phạm Thu Huyền KT27.04 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.5
13 2722235525 Nguyễn Thị Ngọc Huyền KT27.09 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.2
14 2722241073 Hà Thị Huyền KT27.09 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.3
15 2722211546 Lý Ngọc Huyền KT27.09 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722245785 Trần Thanh Huyền KT27.17 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.9
17 2722212432 Lý Minh Huyền KT27.06 KDT TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 5.3
18 2722230247 Lê Hoàng Khánh Huyền KT27.08 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.3
19 2722226521 Lê Thị Thanh Huyền KT27.08 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 6.4
20 2722230684 Trần Ngọc Huyền KT27.10 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 8.3
21 2722212086 Lê Thị Thanh Huyền KT27.11 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 8.2
22 2722215287 Phạm Thị Thanh Huyền KT27.11 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 8.0
23 2722250266 Lê Thị Thanh Huyền KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 7.4
24 2722240572 Lưu Thị Thu Huyền KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 13 0 8.3
1 2722210531 Nguyễn Thị Huyền KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.4
2 2722216850 Lê Khánh Huyền KT27.29 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.3
3 2722151151 Vũ Thị Huyền KT27.30 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 8.5
4 2722230312 Phùng Thi Thu Huyền KT27.13 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.6
5 2722220589 Mai Thu Huyền KT27.15 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.4
6 2722240821 Phan Diệu Huyền KT27.16 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 8.0
7 2722151148 BÙI THỊ HUYỀN KT27.21 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 8.0
8 2722216502 Nguyễn Thị Khánh Huyền KT27.21 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.2
9 2722240434 Nguyễn Thị Thu Huyền KT27.21 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.9
10 2722235037 Đào Thị Khánh Huyền KT27.22 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722220222 Hoàng Thị Thu Huyền KT27.22 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.6
12 2722246317 Trần Thị Thanh Huyền KT27.22 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722151150 TRẦN THANH HUYỀN KT27.23 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722245670 Phạm Thanh Huyền KT27.23 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 8.3
15 2722220290 Thạch Thị Huyền KT27.25 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 6.8
16 2722250165 Kiều Thu Huyền KT27.26 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.2
17 2722216686 Mai Xuân Kha KT27.26 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 5.5
18 2722210822 Đỗ Quốc Khánh KT27.02 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.8
19 2722212198 Hoàng Vũ Vân Khánh KT27.06 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 6.4
20 2722230488 Lương Quốc Khánh KT27.06 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 6.4
21 2722226116 Phan Thị Thúy Khuyên KT27.15 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.5
22 2722151154 NGUYỄN TRUNG KIÊN KT27.04 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.8
23 2722215440 Phạm Trung Kiên KT27.27 KĐT TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 2.9
24 2722226469 Hoàng Thị Hoàng Kim KT27.02 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 14 30 7.9
1 2722210764 Nguyễn Thị Ly La KT27.18 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.6
2 2722245697 Tăng Ngọc Lam KT27.13 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.6
3 2722210416 Trương Văn Lâm KT27.19 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.8
4 2722212470 Nguyễn Trần Thảo Lâm KT27.07 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 6.8
5 2722250449 Phan Hoàng Lan KT27.17 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.0
6 2722250076 Nguyễn Thị Thanh Lan KT27.05 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.2
7 2722220444 Hoàng Thu Lan KT27.11 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.7
8 2722212405 Trần Thị Lan KT27.11 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.5
9 2722235194 Nguyễn Thị Ngọc Lan KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722240570 Nguyễn Vũ Ngọc Lan KT27.13 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.8
11 2722212423 Nguyễn Thị Ngọc Lan KT27.16 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722151155 HÀ THỊ LAN KT27.21 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.0
13 2722151156 NGUYỄN THỊ MAI LAN KT27.22 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.9
14 2722225308 Đỗ Ngọc Lan KT27.24 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.0
15 2722211594 Trần Thị Hương Lan KT27.25 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.6
16 2722210032 Võ Thị Mỹ Lệ KT27.17 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.1
17 2722246088 Vũ Thị Mỹ Lệ KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.0
18 2722250371 Nguyễn Thị Lệ KT27.13 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 8.3
19 2722235216 Mạc Nhật Lệ KT27.25 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 6.6
20 2722240803 Phạm Thị Len KT27.14 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.8
21 2722220764 Mạc Thị Lên KT27.29 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.7
22 2722245595 Vũ Thị Kim Liên KT27.02 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.8
23 2722211903 Đào Thị Liên KT27.12 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.8
24 2722246847 Bùi Thị Khánh Linh KT27.03 TRIẾT HỌC D701 11.1.2023 16 0 7.6
1 2722246823 Mạc Thị Khánh Linh KT27.03 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.5
2 2722246859 Tống Thị Phương Linh KT27.03 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.4
3 2722220017 Đào Huyền Linh KT27.04 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.8
4 2722246221 Nguyễn Thị Thùy Linh KT27.04 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.5
5 2722212180 Cao Nhật Linh KT27.09 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.9
6 2722250398 Nguyễn Ngọc Thùy Linh KT27.09 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.1
7 2722245986 Nguyễn Thị Huyền Linh KT27.09 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.7
8 2722220567 Phạm Thùy Linh KT27.17 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722210713 Ngô Thảo Linh KT27.18 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.5
10 2722210695 Trịnh Thùy Linh KT27.18 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.3
11 2722245918 Lê Diệu Linh KT27.19 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.7
12 2722240724 Lê Thị Thùy Linh KT27.20 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 8.0
13 2722216374 Lý Thị Thùy Linh KT27.20 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.6
14 2722226096 Nguyễn Mỹ Linh KT27.20 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.4
15 2722240649 Trần Thị Khánh Linh KT27.20 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.8
16 2722250025 Hà Thị Linh KT27.05 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.0
17 2722220848 Trần Khánh Linh KT27.05 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.9
18 2722240224 Trần Thị Khánh Linh KT27.05 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.7
19 2722216387 Dương Diệu Linh KT27.06 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.4
20 2722246093 Hoàng Thị Linh KT27.06 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722215565 Lê Thị Mai Linh KT27.06 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.6
22 2722230584 Nguyễn Thị Diệu Linh KT27.06 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.7
23 2722240071 Đoàn Thùy Linh KT27.07 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 6.8
24 2722235516 Trần Thị Quỳnh Linh KT27.07 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 13 0 7.1
1 2722210813 Vũ Thị Thùy Linh KT27.07 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 6.7
2 2722240955 Đặng Vi Linh KT27.08 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.7
3 2722246431 Lê Thị Út Linh KT27.10 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.2
4 2722240923 Nguyễn Bùi Thùy Linh KT27.10 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.2
5 2722215029 Nguyễn Thị Linh KT27.11 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.8
6 2722215589 Dương Thùy Linh KT27.12 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.3
7 2722210120 Vũ Khánh Linh KT27.29 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722210150 Vũ Ngọc Linh KT27.29 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.4
9 2722220503 An Diệu Linh KT27.30 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722250424 Diên Thùy Linh KT27.30 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.8
11 2722226059 Đỗ Mai Linh KT27.30 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.3
12 2722211025 Nguyễn Ngọc Khánh Linh KT27.30 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.1
13 2722220504 Trần Phương Linh KT27.30 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722245889 Nguyễn Thị Thùy Linh KT27.13 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.0
15 2722211438 Nguyễn Thùy Linh KT27.14 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.4
16 2722151158 HOÀNG THÙY LINH KT27.15 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.0
17 2722212178 Nguyễn Thị Thùy Linh KT27.15 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722225104 Trương Ngọc Linh KT27.15 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.1
19 2722220819 Bùi Thị Phương Linh KT27.16 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.3
20 2722216045 Ngô Thùy Linh KT27.16 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.6
21 2722246249 Phạm Phan Thúy Linh KT27.16 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.8
22 2722235362 Phạm Thùy Linh KT27.16 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.8
23 2722151161 VŨ THỊ KHÁNH LINH KT27.21 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 8.4
24 2722235711 Nguyễn Gia Linh KT27.22 KDT TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 14 30 7.0
1 2722211732 Trần Thùy Linh KT27.22 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.7
2 2722215984 Trần Thị Khánh Linh KT27.23 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.7
3 2722211615 Đỗ Khánh Linh KT27.24 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 8.3
4 2722215116 Đinh Khánh Linh KT27.26 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.5
5 2722226317 Nguyễn Thị Diệu Linh KT27.26 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.6
6 2722211632 Chu Thùy Linh KT27.27 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
7 2722210116 Phan Thị Thùy Linh KT27.27 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 5.4
8 2722246891 Dư Hồng Phương Linh KT27.28 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.6
9 2722246858 Nguyễn Vũ Kiều Linh KT27.28 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.3
10 2722211971 Nguyễn Thúy Loan KT27.02 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.3
11 2722225709 Nguyễn Thanh Loan KT27.17 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722220699 Nghiêm Đình Lộc KT27.11 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 8.5
13 2722246002 Nguyễn Thị Lợi KT27.25 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.6
14 2722230033 Nguyễn Thành Long KT27.02 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 8.1
15 2722240931 Cao Thị Thanh Lương KT27.20 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.6
16 2722210547 Hà Thanh Lương KT27.08 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.1
17 2722245626 Nguyễn Thị Phương Ly KT27.04 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.2
18 2722211268 Khuất Nhật Ly KT27.07 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.7
19 2722225358 Nguyễn Diệu Ly KT27.07 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.2
20 2722246409 Nguyễn Thị Cẩm Ly KT27.12 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 8.2
21 2722250231 Bùi Thảo Ly KT27.23 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 7.6
22 2722212104 Nguyễn Hải Ly KT27.26 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.6
23 2722213163 Trần Khánh Ly KT27.28 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.7
24 2722235354 Nguyễn Thị Khánh Lý KT27.06 TRIẾT HỌC D702 11.1.2023 16 0 6.0
1 2722245306 Vũ Thị Minh Lý KT27.21 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.2
2 2722246441 Nguyễn Thị Lý KT27.23 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.8
3 2722220972 Lê Thị Hải Lý KT27.27 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 6.9
4 2722211210 Phạm Hồng Mai KT27.01 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.1
5 2722216689 Nguyễn Thị Thanh Mai KT27.09 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
6 2722246228 Vũ Phương Mai KT27.08 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.0
7 2722211306 Đinh Ngọc Mai KT27.08 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 6.7
8 2722211411 Lê Thị Thanh Mai KT27.12 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.5
9 2722226474 Chu Thị Tuyết Mai KT27.22 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.1
10 2722210462 Bùi Thanh Mai KT27.25 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 6.4
11 2722240409 Hoàng Thị Xuân Mai KT27.28 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 6.9
12 2722235016 Nguyễn Đức Mạnh KT27.01 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.5
13 2722230142 Trần Đình Mạnh KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.7
14 2722225031 Nguyễn Đức Mạnh KT27.19 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.4
15 2722235613 Nông Ích Tuấn Minh KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722245244 Lê Thị Hồng Minh KT27.17 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.0
17 2722246852 Đỗ Hoàng Minh KT27.29 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722230379 Tạ Thị Trà My KT27.02 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.6
19 2722216918 Nguyễn Huyền My KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.8
20 2722212120 Đỗ Trà My KT27.11 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.6
21 2722213170 Lê Phan Hà My KT27.29 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 8.1
22 2722226117 Trịnh Trà My KT27.15 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.7
23 2722151164 ĐẶNG TRÀ MY KT27.22 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.5
24 2722212982 Nguyễn Thảo My KT27.27 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 13 0 7.1
1 2722220595 Trần Trà My KT27.28 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 6.6
2 2722240399 Trần Hoài Nam KT27.01 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.4
3 2722220542 Trần Phương Nam KT27.18 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.7
4 2722210318 Nguyễn Đăng Hải Nam KT27.16 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
5 2722210503 Nguyễn Thị Nga KT27.01 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.9
6 2722210242 Nguyễn Mai Nga KT27.02 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.6
7 2722230427 Quyền Thị Thanh Nga KT27.09 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.2
8 2722216503 Nguyễn Thị Quỳnh Nga KT27.10 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.7
9 2722230436 Hoàng Thúy Nga KT27.30 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722230289 Nguyễn Thị Khánh Nga KT27.30 KDT TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 1.3
11 2722151165 Vũ Thị Quỳnh Nga KT27.14 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 8.4
12 2722245693 Đỗ Hằng Nga KT27.21 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.8
13 2722210561 Nguyễn Thị Nga KT27.24 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 8.3
14 2722235212 Hoàng Quỳnh Nga KT27.24 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.8
15 2722250150 Nguyễn Thị Thúy Nga KT27.26 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 6.5
16 2722216486 Trần Thị Thúy Nga KT27.27 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 6.8
17 2722245930 Đào Thúy Nga KT27.28 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.0
18 2722220445 Trần Thị Ngà KT27.19 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.2
19 2722151166 Ngô Thị Ánh Ngà KT27.05 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 7.7
20 2722240101 Giáp Thị Ngà KT27.15 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 6.9
21 2722212475 Bùi Thu Ngân KT27.05 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 6.6
22 2722230026 Trịnh Phương Ngân KT27.10 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 5.2
23 2722212276 Đào Kim Ngân KT27.11 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 8.6
24 2722225012 Trần Thị Ngân KT27.29 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 14 30 8.6
1 2722151168 Lê Thị Ngân KT27.30 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 8.0
2 2722210652 Nguyễn Tuyết Ngân KT27.13 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.4
3 2722246451 Mai Kim Ngân KT27.15 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
4 2722240251 Lường Thị Ngân KT27.25 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
5 2722241064 Nguyễn Tuyết Ngân KT27.25 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 6.6
6 2722212291 Đỗ Thị Kim Ngân KT27.28 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 5.6
7 2722212742 Nông Thị Ngần KT27.06 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 5.7
8 2722245792 Dương Thị Hồng Ngát KT27.09 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
9 2722216515 Nguyễn Thị Ngát KT27.18 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.3
10 2722220547 Bùi Thị Xuân Ngát KT27.08 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 6.6
11 2722210959 Trần Yến Ngọc KT27.01 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.3
12 2722151169 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC KT27.02 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.9
13 2722211665 Giang Thị Ngọc KT27.02 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
14 2722235279 Doãn Thị Ngọc KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
15 2722226643 Hoàng Bích Ngọc KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.1
16 2722230542 Lê Thị Hồng Ngọc KT27.04 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
17 2722240536 Lê Thị Ngọc KT27.17 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.1
18 2722217100 Lê Thị Hoài Ngọc KT27.20 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.4
19 2722211653 Nguyễn Thị Ngọc KT27.20 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.1
20 2722226024 Nguyễn Hoài Ngọc KT27.05 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 6.6
21 2722151170 Lại Thị Ngọc KT27.11 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 8.1
22 2722151171 Phạm Hải Ngọc KT27.11 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 8.2
23 2722210879 Phan Thị Bích Ngọc KT27.11 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 8.1
24 2722226738 Nguyễn Thị Bích Ngọc KT27.29 TRIẾT HỌC D703 11.1.2023 16 0 7.6
1 2722212117 Phùng Thị Hồng Ngọc KT27.29 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.9
2 2722241296 Kiều Bích Ngọc KT27.13 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
3 2722225891 Phan Thị Hồng Ngọc KT27.15 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.4
4 2722210286 Trần Thị Ngọc KT27.23 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.6
5 2722250348 Nguyễn Thoại Ngọc KT27.27 KĐT TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 3.5
6 2722210705 Đặng Huy Nguyên KT27.23 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 4.9
7 2722212678 Bùi Thị Minh Nguyệt KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 8.1
8 2722235437 Nguyễn Ánh Nguyệt KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.9
9 2722246003 Nguyễn Thị Thu Nguyệt KT27.21 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 8.2
10 2722212539 Lê Thị Nhài KT27.02 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.8
11 2722245363 Nguyễn Thị Nhàn KT27.03 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.4
12 2722245071 Nguyễn Vũ Nhật KT27.02 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.4
13 2722215132 Nguyễn Thị Nhi KT27.03 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.7
14 2722245921 Hà Lê Tuyết Nhi KT27.04 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.7
15 2722230391 Lê Thị Yến Nhi KT27.05 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 6.6
16 2722215736 Nguyễn Thị Yến Nhi KT27.15 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.7
17 2722211655 Huỳnh Hà Nhi KT27.23 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 8.0
18 2722221091 Trần Thảo Nhi KT27.25 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 6.6
19 2722240196 Vũ Yến Nhi KT27.26 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.6
20 2722220821 Nguyễn Thị Như KT27.18 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.0
21 2722245184 Tạ Thị Nhung KT27.01 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.0
22 2722211810 Phạm Thị Hồng Nhung KT27.03 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.6
23 2722221281 Nguyễn Thị Nhung KT27.03 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.5
24 2722245427 Nguyễn Hồng Nhung KT27.19 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 13 0 7.8
1 2722235687 Phạm Huyền Nhung KT27.19 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
2 2722210591 Hà Thị Tuyết Nhung KT27.20 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.8
3 2722217084 Lê Thị Hồng Nhung KT27.08 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 6.7
4 2722230698 Đào Thị Nhung KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 6.6
5 2722225429 Kiều Thị Nhung KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.6
6 2722245801 Trương Thị Nhung KT27.11 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 8.0
7 2722210082 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT27.30 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 8.0
8 2722151173 Lương Thị Nhung KT27.25 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 6.6
9 2722226423 Trần Thị Nhung KT27.26 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.0
10 2722246837 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT27.28 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 6.1
11 2722250366 Nguyễn Thị Ngọc Oanh KT27.04 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.7
12 2722211001 Phạm Thị Kiều Oanh KT27.05 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.1
13 2722151174 ĐINH THỊ KIỀU OANH KT27.15 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.3
14 2722210026 Nguyễn Thị Oanh KT27.15 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.2
15 2722151175 Bùi Minh Phúc KT27.30 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.7
16 2722212184 Nguyễn Mạc Phương KT27.01 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 8.2
17 2722226483 Nguyễn Thị Minh Phương KT27.02 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.3
18 2722151176 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KT27.03 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.8
19 2722210500 Mã Thị Phương KT27.17 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.9
20 2722240055 Nguyễn Thị Thảo Phương KT27.17 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.8
21 2722235064 Quách Thị Thu Phương KT27.17 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.2
22 2722225580 Nguyễn Hồng Phương KT27.18 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.6
23 2722211341 Vũ Thu Phương KT27.19 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 7.1
24 2722230062 Đoàn Thị Mai Phương KT27.20 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 14 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151177 Phạm Thị Thu Phương KT27.07 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.0
2 2722240501 Đặng Thu Phương KT27.08 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 6.7
3 2722246363 Phạm Thị Thanh Phương KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 8.5
4 2722212330 Nguyễn Hà Phương KT27.11 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.9
5 2722215175 Dương Thị Minh Phương KT27.12 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.6
6 2722241112 Hoàng Thị Phương KT27.12 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 8.4
7 2722246921 Trịnh Mai Phương KT27.29 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 8.4
8 2722215321 Dương Thị Phương KT27.30 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.9
9 2722226333 Dương Thị Hà Phương KT27.14 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.6
10 2722216445 Phan Thị Hồng Phương KT27.16 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.3
11 2722212672 Nguyễn Thị Thu Phương KT27.21 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 8.4
12 2722226387 Dương Hà Phương KT27.25 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 6.1
13 2722240432 Nguyễn Lan Phương KT27.25 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 6.5
14 2722225671 Phạm Hà Phương KT27.26 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 6.8
15 2722225421 Nguyễn Thị Thúy Phượng KT27.01 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.9
16 2722250050 Nguyễn Ngọc Phượng KT27.06 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 6.5
17 2722240809 Nguyễn Thị Phượng KT27.10 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.7
18 2722245651 Lương Thị Phượng KT27.13 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722151178 BÙI THỊ HỒNG PHƯỢNG KT27.16 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.8
20 2722215269 Cao Thị Mỹ Phượng KT27.24 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 8.4
21 2722151180 NGUYỄN VĂN QUÂN KT27.21 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.7
22 2722151179 LÊ ANH QUÂN KT27.27 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 5.9
23 2722211296 Nguyễn Khắc Quang KT27.19 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722240739 Nguyễn Đức Quang KT27.16 TRIẾT HỌC D704 11.1.2023 16 0 7.6
1 2722240827 Nguyễn Anh Quốc KT27.26 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 6.9
2 2722212554 Phạm Thanh Quý KT27.13 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.6
3 2722245604 Nguyễn Văn Quý KT27.14 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.5
4 2722225453 Trần Thanh Quyên KT27.01 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.9
5 2722216943 Đoàn Thị Quyên KT27.07 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 6.8
6 2722240837 Nguyễn Thị Hồng Quyên KT27.22 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.6
7 2722213006 Nguyễn Thị Ngọc Quyên KT27.22 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.9
8 2722210611 Trần Nam Quyền KT27.08 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 6.9
9 2722220690 Nguyễn Thị Quỳnh KT27.20 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.7
10 2722216646 Vũ Thúy Quỳnh KT27.05 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.1
11 2722220102 Bùi Thị Diễm Quỳnh KT27.11 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.1
12 2722235624 Nguyễn Như Quỳnh KT27.12 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 8.2
13 2722212584 Nguyễn Xuân Ngọc Quỳnh KT27.29 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 8.0
14 2722216716 Phạm Thị Quỳnh KT27.30 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 8.1
15 2722226415 Trần Phương Quỳnh KT27.13 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722216741 Hoàng Thị Yến Quỳnh KT27.14 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.9
17 2722241177 Nguyễn Như Quỳnh KT27.14 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722246427 Đặng Thúy Quỳnh KT27.15 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.6
19 2722211405 Nguyễn Thị Quỳnh KT27.21 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.8
20 2722215758 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.4
21 2722246502 Đỗ Thúy Quỳnh KT27.28 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 6.7
22 2722240819 Trần Thị Thúy Quỳnh KT27.28 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 6.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722217024 Nguyễn Thị Sang KT27.13 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.6
24 2722220382 Phan Thị Sen KT27.03 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 13 0 7.8
1 2722230564 Nguyễn Ngọc Sơn KT27.27 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 6.5
2 2722250066 Bùi Thị Tuyết Sương KT27.08 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 6.8
3 2722245210 Lê Thị Tâm KT27.20 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.1
4 2722245800 Phạm Thị Thanh Tâm KT27.11 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.3
5 2722151182 ĐỖ ĐỨC TÂM KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.6
6 2722225888 Nguyễn Thị Thanh Tâm KT27.24 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 6.7
7 2722246436 Đỗ Minh Thái KT27.09 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.0
8 2722210197 Nguyễn Thị Hồng Thái KT27.05 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.2
9 2722240887 Nguyễn Thị Thái KT27.30 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722151186 TRẦN THỊ HỒNG THẮM KT27.03 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.0
11 2722212656 Ninh Thị Hồng Thắm KT27.07 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.1
12 2722151188 Lâm Thị Thân KT27.25 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.0
13 2722240969 Lê Quang Thắng KT27.29 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.9
14 2722250087 Lê Trọng Thắng KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.2
15 2722211865 Nguyễn Thị Thanh KT27.03 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.6
16 2722250194 Nông Minh Thanh KT27.20 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.6
17 2722250397 Nguyễn Phương Thanh KT27.11 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.0
18 2722250312 Lê Thị Thúy Thanh KT27.14 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.9
19 2722220664 Đồng Thị Thanh KT27.16 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.5
20 2722250502 Nguyễn Thị Thanh KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.8
21 2722151185 NGUYỄN THỊ THU THẢO KT27.01 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722216509 Nguyễn Phương Thảo KT27.03 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.8
23 2722212690 Nguyễn Hiếu Thảo KT27.04 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.7
24 2722215371 Nguyễn Thu Thảo KT27.09 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 14 30 7.7
1 2722211527 Trần Thị Phương Thảo KT27.17 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.7
2 2722210492 Nguyễn Thị Phương Thảo KT27.18 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.7
3 2722211825 Đỗ Thị Thu Thảo KT27.19 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.3
4 2722240459 Nguyễn Thị Thanh Thảo KT27.20 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.6
5 2722245025 Chu Phương Thảo KT27.06 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 5.9
6 2722220600 Đỗ Phương Thảo KT27.07 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 6.6
7 2722246293 Trần Phương Thảo KT27.07 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 6.6
8 2722220487 Nho Thị Thảo KT27.08 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 6.6
9 2722216937 Lê Thu Thảo KT27.11 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 8.1
10 2722151183 Dương Thị Thanh Thảo KT27.30 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 8.1
11 2722215869 Nguyễn Thị Phương Thảo KT27.30 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.8
12 2722235273 Nguyễn Thị Thảo KT27.13 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.5
13 2722210877 Vũ Nguyễn Thanh Thảo KT27.14 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 8.3
14 2722245590 Hà Phương Thảo KT27.15 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.3
15 2722216677 Nguyễn Thị Thảo KT27.15 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.9
16 2722241149 Nguyễn Thị Phương Thảo KT27.15 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.0
17 2722230443 Phạm Thị Thảo KT27.16 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 8.0
18 2722230460 Phạm Thị Thu Thảo KT27.16 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722245623 Phạm Thị Thảo KT27.22 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.9
20 2722211033 Bùi Phương Thảo KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722235760 Nguyễn Thanh Thảo KT27.25 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 6.8
22 2722213169 Đặng Phương Thảo KT27.27 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 4.7
23 2722246857 Bùi Phương Thảo KT27.28 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.1
24 2722225812 Nguyễn Thị Thêu KT27.23 TRIẾT HỌC D705 11.1.2023 16 0 7.9
1 2722240253 Dương Quang Thịnh KT27.15 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 6.9
2 2722246474 Trần Anh Thơ KT27.06 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 6.3
3 2722225867 Lê Hoài Thơ KT27.14 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 8.3
4 2722211346 Nguyễn Anh Thơ KT27.23 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 8.1
5 2722240696 Tăng Thị Kim Thoa KT27.16 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.9
6 2722235251 Vũ Thị Thu KT27.20 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.7
7 2722235230 Trần Thị Ngọc Thu KT27.05 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.0
8 2722250216 Trần Thị Hoài Thu KT27.06 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 6.3
9 2722245894 Nguyễn Thị Thu KT27.11 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.0
10 2722240652 Vũ Hà Thu KT27.26 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.3
11 2722246432 Lê Thị Hồng Thư KT27.19 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.3
12 2722245703 Nguyễn Thị Thư KT27.07 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.3
13 2722226350 Lại Thị Anh Thư KT27.30 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.6
14 2722216220 Nguyễn Thanh Thư KT27.13 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.2
15 2722241143 Ninh Anh Thư KT27.21 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.8
16 2722212660 Tạ Thị Thanh Thư KT27.22 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722211822 Đào Anh Thư KT27.24 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722220987 Phạm Anh Thư KT27.25 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 6.1
19 2722250379 Nguyễn Thị Anh Thư KT27.28 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722226126 Mẫn Thị Thuận KT27.17 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.5
21 2722220898 Nguyễn Đức Thuận KT27.17 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.3
22 2722216039 Lê Thanh Thương KT27.20 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 8.1
23 2722210841 Trần Thị Quỳnh Thương KT27.07 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 6.4
24 2722241065 Nguyễn Thị Thương KT27.22 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 13 0 7.7
1 2722212350 Trần Thị Anh Thương KT27.24 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.8
2 2722230405 Trịnh Xuân Thương KT27.27 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 6.4
3 2722235619 Trịnh Thị Thuỷ KT27.21 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 8.1
4 2722151190 Nguyễn Thị Thúy KT27.10 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 8.3
5 2722240188 Lê Thị Thanh Thúy KT27.13 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.2
6 2722245213 Đinh Thị Thu Thúy KT27.16 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.3
7 2722230777 Trần Thị Thùy KT27.05 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 6.6
8 2722216577 Tạ Anh Thùy KT27.07 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 6.7
9 2722250022 Nguyễn Thị Thùy KT27.12 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 6.8
10 2722230349 Hoàng Minh Thùy KT27.21 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 5.9
11 2722225675 Lương Thanh Thủy KT27.02 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.6
12 2722220710 Đỗ Thị Thu Thủy KT27.18 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722230126 Chu Phương Thủy KT27.19 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.7
14 2722212669 Nguyễn Thị Thủy KT27.19 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.3
15 2722210582 Nguyễn Thị Thủy KT27.06 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 5.9
16 2722216395 Nguyễn Thanh Thủy KT27.15 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.8
17 2722210896 Lê Thị Thu Thủy KT27.16 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.7
18 2722151191 TRẦN THANH THỦY KT27.21 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722230677 Cao Thị Thanh Thủy KT27.22 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.6
20 2722212848 Nguyễn Thị Thu Thủy KT27.28 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 5.9
21 2722245205 Hoàng Thị Thuyên KT27.19 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 5.8
22 2722217063 Nguyễn Thị Thùy Tiên KT27.18 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.5
23 2722211981 Nguyễn Thị Vân Tiên KT27.08 KDT TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 2.8
24 2722216588 Nguyễn Thị Thu Trà KT27.17 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 14 30 7.7
1 2722240784 Vi Thị Hương Trà KT27.24 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.3
2 2722230303 Lê Thị Quỳnh Trâm KT27.09 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.1
3 2722240867 Nguyễn Thị Trâm KT27.13 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.0
4 2722210778 Đỗ Ngọc Trâm KT27.16 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.2
5 2722235202 Nguyễn Huỳnh Huyền Trâm KT27.27 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 6.3
6 2722240534 Vương Minh Trang KT27.01 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.2
7 2722235731 Hoàng Thị Thùy Trang KT27.02 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.9
8 2722210542 Ngô Thùy Trang KT27.02 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.2
9 2722250017 Nguyễn Đoan Trang KT27.02 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.8
10 2722212654 Nguyễn Thị Thùy Trang KT27.02 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 8.2
11 2722235066 Phan Thị Huyền Trang KT27.03 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722212971 Lê Thị Quỳnh Trang KT27.04 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.8
13 2722225207 Ngô Thùy Trang KT27.09 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.8
14 2722216566 Trần Thị Kiều Trang KT27.09 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.8
15 2722216306 Bùi Thị Huyền Trang KT27.17 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.9
16 2722220226 Trần Thị Trang KT27.17 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.8
17 2722215976 Đặng Thị Thu Trang KT27.18 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722221096 Lê Thị Thùy Trang KT27.18 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.9
19 2722235639 Tạ Thị Thu Trang KT27.18 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.9
20 2722210443 Phạm Thị Thu Trang KT27.19 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.0
21 2722211382 Nguyễn Thị Minh Trang KT27.05 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 6.9
22 2722212795 Vương Thị Huyền Trang KT27.05 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 6.7
23 2722241371 Nguyễn Thị Huyền Trang LK27.10-BS
TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 7.3
24 2722151192 Đặng Thị Thùy Trang KT27.06 TRIẾT HỌC D706 11.1.2023 16 0 6.2
1 2722220880 Nguyễn Thị Huyền Trang KT27.06 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.2
2 2722220895 Nguyễn Thị Huyền Trang KT27.06 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.5
3 2722212780 Nguyễn Thị Thùy Trang KT27.06 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.8
4 2722225735 Đào Quỳnh Trang KT27.07 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.6
5 2722210840 Lại Thảo Trang KT27.07 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.1
6 2722220561 Nguyễn Thu Trang KT27.07 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.2
7 2722240039 Phùng Đoan Trang KT27.08 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.3
8 2722230171 Nguyễn Thị Thùy Trang KT27.08 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 6.3
9 2722220778 Phạm Quỳnh Trang KT27.10 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.2
10 2722250272 Nguyễn Thị Đoàn Trang KT27.11 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.7
11 2722220435 Trương Thị Huyền Trang KT27.12 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.7
12 2722240619 Nguyễn Thu Trang KT27.29 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.8
13 2722235785 Nguyễn Yến Trang KT27.29 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.3
14 2722225721 Đỗ Quỳnh Trang KT27.30 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.0
15 2722212521 Tạ Thùy Trang KT27.30 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722212808 Bùi Thu Trang KT27.13 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.2
17 2722245014 Hà Thị Thu Trang KT27.13 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.6
18 2722215903 Phạm Thị Thu Trang KT27.13 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.7
19 2722241060 Trần Nhật Trang KT27.13 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.9
20 2722225644 Ngô Thị Huyền Trang KT27.14 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.9
21 2722212312 Nguyễn Phương Trang KT27.14 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.0
22 2722230136 Lương Thị Huyền Trang KT27.14 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.0
23 2722210592 Đào Thùy Trang KT27.15 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 8.0
24 2722230511 Nguyễn Thu Trang KT27.15 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 13 0 7.5
1 2722241128 Bùi Quỳnh Trang KT27.16 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.3
2 2722220380 Hoàng Thị Kim Trang KT27.16 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.8
3 2722225383 Nguyễn Thị Thu Trang KT27.16 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.3
4 2722215596 Lê Thị Trang KT27.21 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722235197 Nguyễn Thị Thùy Trang KT27.21 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 8.1
6 2722226163 Hoàng Thị Thùy Trang KT27.22 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.6
7 2722211993 Phùng Yến Trang KT27.22 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.5
8 2722240233 Trần Thị Thu Trang KT27.22 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 8.2
9 2722226049 Nguyễn Huyền Trang KT27.23 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.9
10 2722245053 Trần Thị Thùy Trang KT27.23 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.9
11 2722235374 Kiều Thanh Trang KT27.24 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.7
12 2722213003 Kiều Thị Thùy Trang KT27.24 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 8.4
13 2722225021 Trịnh Thị Linh Trang KT27.24 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722245689 Vương Thị Thu Trang KT27.24 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722225446 Dương Thị Thu Trang KT27.25 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.8
16 2722226555 Trần Huyền Trang KT27.25 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.8
17 2722250287 Bùi Thị Hồng Trang KT27.26 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.5
18 2722226455 Hoắc Thu Trang KT27.26 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.7
19 2722235786 Nguyễn Thuỳ Trang KT27.26 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.7
20 2722216180 Nguyễn Thị Huyền Trang KT27.27 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 5.9
21 2722230400 Nguyễn Thị Huyền Trang KT27.27 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.9
22 2722226477 Dương Thùy Trang KT27.28 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 5.9
23 2722240276 Nông Thu Trang KT27.28 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 6.8
24 2722225827 Đặng Mai Trúc KT27.18 TRIẾT HỌC D707 11.1.2023 14 30 7.8
1 2722211733 Nguyễn Quốc Trung KT27.11 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.0
2 2722246294 Trần Thanh Tú KT27.02 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 8.1
3 2722220478 Nguyễn Thị Cẩm Tú KT27.11 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.7
4 2722215958 Nguyễn Hoàng Tuấn KT27.01 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.5
5 2722226194 Nguyễn Trọng Tuấn KT27.24 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 8.3
6 2722210061 Đàm Thị Tuyền KT27.28 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 6.6
7 2722241458 Trương Thị Ánh Tuyết KT27.03 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.8
8 2722220877 Lê Thị Ánh Tuyết KT27.19 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.4
9 2722151193 Tẩn Mùi Ú KT27.12 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.0
10 2722230277 Lưu Tố Uyên KT27.19 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.8
11 2722241199 Vũ Thị Tố Uyên KT27.05 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 6.8
12 2722210466 Bùi Thị Uyên KT27.12 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 8.0
13 2722211928 Nguyễn Thị Phương Uyên KT27.23 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722210928 Ngô Thị Thu Uyên KT27.25 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 4.6
15 2722240414 Lê Thu Uyên KT27.26 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 6.3
16 2722245909 Lê Thị Vân KT27.01 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722226642 Thái Thị Thu Vân KT27.04 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722225708 Hoàng Thị Vân KT27.17 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.9
19 2722210537 Lê Thị Vân KT27.06 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 6.4
20 2722216570 Phạm Thu Vân KT27.08 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 6.9
21 2722246080 Lý Thảo Vân KT27.15 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 8.2
22 2722217107 Nguyễn Thị Hà Vi KT27.14 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.5
23 2722211548 Nguyễn Thị Tường Vi KT27.22 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.9
24 2722225188 Trần Quang Vinh KT27.04 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 13 0 7.9
1 2722220086 Nghiêm Phương Vy KT27.09 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.3
2 2722215583 Ngô Thị Yến Vy KT27.13 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.9
3 2722226181 Hà Thị Kiều Vy KT27.14 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.6
4 2722235281 Nguyễn Thị Khánh Vy KT27.21 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.8
5 2722216342 Hoàng Yến Vy KT27.25 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.7
6 2722225739 Nguyễn Thị Vy KT27.27 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.4
7 2722245985 Đặng Thanh Xuân KT27.09 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.3
8 2722216930 Phạm Thị Thanh Xuân KT27.09 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.9
9 2722216201 Trương Thị Xuân KT27.20 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.9
10 2722151194 Trần Thị Xuân KT27.08 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.8
11 2722211778 Phạm Thị Xuân KT27.22 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.8
12 2722216237 Nguyễn Thị Như Ý KT27.12 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722220614 Hà Thị Cẩm Yên KT27.29 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.7
14 2722225414 Mai Ngọc Yến KT27.01 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 8.2
15 2722235452 Đỗ Thị Minh Yến KT27.18 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.5
16 2722226048 Bùi Hải Yến KT27.19 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.8
17 2722246551 Nguyễn Thị Hải Yến KT27.19 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.7
18 2722225545 Dương Thị Hải Yến KT27.12 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 8.2
19 2722230186 Lê Thị Yến KT27.30 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.4
20 2722151195 Vũ Thị Kim Yến KT27.14 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.8
21 2722210011 Lâm Thị Hải Yến KT27.14 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 8.2
22 2722215694 Mai Hải Yến KT27.14 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 7.4
23 2722226550 Phan Thị Hải Yến KT27.25 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.6
24 2722215983 Trương Ngọc Yến KT27.26 TRIẾT HỌC D708 11.1.2023 14 30 6.9
1 2722241196 Nguyễn Thị Hoài Anh LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.6
2 2722240614 Trần Gia Bảo Anh LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.5
3 2722246640 Trịnh Mai Chi LK27.09 kdt TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 1.1
4 2722151209 Lê Kiên Cường LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.3
5 2722215223 Trịnh Bình Dương LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.6
6 2722225181 Vũ Đăng Dương LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.0
7 2722235567 Nguyễn Tiến Hiệp LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.3
8 2722241395 Lê Đức Huy LK27.09 kdt TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 2.3
9 2722246863 Nguyễn Ngọc Hưng LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 5.6
10 2722210135 Phạm Thị Mỹ Lệ LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.4
11 2722220025 Phùng Hải Long LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722215043 Trần Ngọc Mai LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 8.3
13 2722240176 Trần Ngọc Mai LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.3
14 2722246832 Nguyễn Đức Mạnh LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.6
15 2722235765 Nguyễn Hoàng Nam LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.7
16 2722151241 Thái Đình Quân LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.7
17 2722211325 Lương Kế Siêu LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.2
18 2722235286 Phạm Đức Thắng LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.6
19 2722246655 Phạm Phương Thu LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.5
20 2722235068 Đỗ Thị Phương Thuý LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.2
21 2722210137 Nguyễn Thùy Trang LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.9
22 2722215044 Phan Thị Huyền Trang LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.7
23 2722241124 Thiệu Linh Trang LK27.09 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 7.1
24 2722221250 Nguyễn Việt Bách LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 13 0 6.7
1 2722151205 Bùi Gia Chiến LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.9
2 2722225036 Nguyễn Tiến Duy LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 4.6
3 2722235637 Trần Ngọc Hải LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.0
4 2722212065 Nguyễn Thị Hiền LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722151220 Nguyễn Huy Hoàng LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 8.2
6 2722216521 Đào Duy Hoàng LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 8.4
7 2722215481 Nguyễn Quang Huy LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.2
8 2722230069 Nguyễn Văn Khiêm LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.1
9 2722151229 Trần Thị Thùy Linh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.4
10 2722213084 Đoàn Trần Phương Linh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722235372 Vũ Thị Mến LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.7
12 2722225732 Nguyễn Duy Quang LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.1
13 2722220875 Nguyễn Như Quỳnh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.6
14 2722151250 Đinh Thị Thu LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 8.2
15 2722226277 Hà Thị Thương LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 8.1
16 2722235585 Ngô Thị Huyền Trang LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.6
17 2722230524 Phạm Bảo Trâm LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 6.8
18 2722226726 Trần Thị Uyên LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 6.9
19 2722246279 Đào Thị Thảo Vân LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.2
20 2722151261 Lê Hải Yến LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.6
21 2722213118 Nguyễn Thị Ngọc Ánh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.8
22 2722150705 Nguyễn Thị Mai Linh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 8.1
23 2722250045 Đào Thị Thùy Linh LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 7.2
24 2722215408 Nguyễn Văn Phong LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 14 30 6.6
1 2722151248 Nguyễn Thanh Thảo LK27.10 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.7
2 2722230800 Đỗ Thị Vân Anh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.1
3 2722240392 Trần Mai Anh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.8
4 2722225510 Lê Gia Bách LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.3
5 2722215865 Trịnh Thị Kim Chi LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.9
6 2722241007 Nguyễn Văn Duy LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.5
7 2722241452 Trần Ngọc Duy LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.9
8 2722241362 Phạm Thị Quỳnh Giang LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.0
9 2722216771 Đoàn Thị Hiền LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722230415 Phạm Thị Hiền LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.5
11 2722216149 Hoàng Thị Huế LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 5.6
12 2722245266 Nguyễn Gia Huy LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.7
13 2722215738 Bùi Gia Khánh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 5.0
14 2722217141 Đặng Thị Mai Linh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.5
15 2722212366 Nguyễn Khánh Linh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.2
16 2722215786 Phạm Diệu Linh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.8
17 2722216590 Nguyễn Thị Hồng Nhung LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.3
18 2722246150 Lê Thị Như LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.0
19 2722151245 Lê Thị Thu Thanh LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.9
20 2722240852 Dương Thị Phương Thảo LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.8
21 2722213866 Nguyễn Đức Thắng LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.0
22 2722151253 Nguyễn Thủy Tiên LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.3
23 2722151255 Ngô Thị Huyền Trang LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 7.1
24 2722211485 Trần Hữu Trọng LK27.01 TRIẾT HỌC D709 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722210864 Lê Quốc Trường LK27.01 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 5.2
2 2722215741 Phạm Thanh Tú LK27.01 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.8
3 2722240403 Nguyễn Hải Yến LK27.01 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.3
4 2722151202 Đỗ Duy Bảo LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.3
5 2722151204 Trần Văn Bình LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.1
6 2722151206 Nguyễn Văn Chiến LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.0
7 2722221022 Nguyễn Văn Chiến LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.4
8 2722151215 Trần Phú Đạt LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722235111 Trần Đức Được LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.2
10 2722245891 Bùi Thị Tuyết Hạnh LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.3
11 2722151219 Phi Hoàng Bảo Hân LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.6
12 2722235529 Nguyễn Duy Hiếu LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 5.6
13 2722221260 Đặng Nhật Hoàng LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.6
14 2722211565 Nguyễn Hà Thu Huyền LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.3
15 2722212635 Nguyễn Mai Hương LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.6
16 2722220303 Nguyễn Diệu Linh LK27.02 kđt TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 3.6
17 2722246873 Hoàng Thị Mến LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.1
18 2722215148 Lê Thị Phương LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.9
19 2722221224 Ngô Thụy Hà Phương LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.6
20 2722230530 Lê Doãn Phước LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 5.9
21 2722240575 Hoàng Thị Quyên LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.8
22 2722216703 Lê Thị Như Quỳnh LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.7
23 2722235688 Trần Thị Hương Quỳnh LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.3
24 2722215576 Nguyễn Tiến Sáng LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 13 0 6.2
1 2722151251 Hoàng Tri Thức LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.2
2 2722226607 Bùi Văn Thái LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.0
3 2722230416 Bùi Thị Huyền Thu LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.5
4 2722230310 Nguyễn Ngọc Vinh LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 7.1
5 2722213109 Đặng Quang Vũ LK27.02 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.2
6 2722217174 Lê Ngọc Phương Anh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.2
7 2722211569 Phạm Ngân Anh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722235562 Hoàng Thị Hồng Ánh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.2
9 2722212233 Lương Hồng Ánh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.3
10 2722210773 Lê Hoàng Bảo Châu LK27.03 kđt TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 2.3
11 2722245781 Vũ Đức Dương LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.5
12 2722151216 Nguyễn Văn Đồng LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.8
13 2722225824 Nông Thu Hiền LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.6
14 2722151221 Nguyễn Văn Huy LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.6
15 2722246636 Trần Tuấn Khanh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.3
16 2722235638 Nguyễn Đắc Kháng LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.0
17 2722215592 Nguyễn Trần Minh Khánh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 7.3
18 2722216418 Trần Thị Ngọc Loan LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.6
19 2722210358 Nguyễn Đình Lộc LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.2
20 2722230471 Vũ Quang Lương LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.0
21 2722213057 Nguyễn Ngọc Lưu Ly LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 5.9
22 2722225190 Trần Thị Mai LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.6
23 2722246690 Nguyễn Thị Ngọc Minh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 6.6
24 2722240527 Nguyễn Thị Anh Ngọc LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 14 30 5.8
1 2722212009 Đặng Thị Đào Quyên LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 7.1
2 2722235734 Lê Thị Như Quỳnh LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.4
3 2722235696 Chu Thị Mỹ Tâm LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.5
4 2722240523 Nguyễn Đình Thành LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.4
5 2722226723 Nguyễn Thị Thuỳ LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.2
6 2722151257 Nguyễn Thu Trang LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
7 2722240717 Đinh Thị Huyền Trang LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 7.3
8 2722151258 Hoàng Minh Tuấn LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.6
9 2722246901 Nguyễn Anh Tuấn LK27.03 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.0
10 2722217211 Nguyễn Đăng Hoàng Anh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 4.4
11 2722246286 Nguyễn Thị Vân Anh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.2
12 2722245346 Bùi Thị Diệu Ánh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.5
13 2722151203 Lê Thị Thu Biên LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.6
14 2722151210 Vũ Nhật Cường LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.5
15 2722151212 Phạm Dương Duẩn LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.1
16 2722151218 Phạm Minh Hạnh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.9
17 2722235168 Nguyễn Thu Hiền LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.8
18 2722225288 Lương Thị Thanh Hoài LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.9
19 2722211184 Nguyễn Thị Khánh Hòa LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.8
20 2722230034 Nguyễn Thị Thúy Hồng LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 7.0
21 2722151224 Yên Thị Nhật Huyền LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 7.2
22 2722230322 Lê Thị Thùy Linh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.4
23 2722221253 Lê Văn Long LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 5.8
24 2722151231 Nguyễn Đức Minh LK27.04 TRIẾT HỌC D710 11.1.2023 16 0 6.6
1 2722151233 Vũ Thành Nam LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.6
2 2722151234 Đinh Thị Thu Ngoan LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.8
3 2722211337 Phạm Kiều Phương Nhi LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.2
4 2722235682 Lê Quỳnh Như LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.3
5 2722225219 Nguyễn Thị Phượng LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
6 2722240914 Đinh Thị Thanh Tâm LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.3
7 2722151246 Thân Ngọc Thao LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.0
8 2722235069 Hồ Thị Quỳnh Trang LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.1
9 2722230764 Nguyễn Thị Huyền Trang LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.2
10 2722221269 Nguyễn Thị Thu Trang LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.3
11 2722250258 Vũ Thị Minh Trang LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.9
12 2722212039 Lê Cẩm Tú LK27.04 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.1
13 2722151196 Hồ Hoàng Anh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.3
14 2722151199 Nguyễn Thị Giang Anh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.8
15 2722215728 Hoàng Thị Phương Anh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 7.2
16 2722217134 Lê Quang Anh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.3
17 2722211678 Mai Bùi Phương Anh LK27.05 kđt TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 4.7
18 2722250410 Nguyễn Ngọc Ánh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.5
19 2722250173 Nguyễn Thị Thùy Dung LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.8
20 2722241041 Vi Hồng Đức LK27.05 kđt TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 3.5
21 2722212046 Vũ Diệu Hiền LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.3
22 2722235773 Bùi Thanh Hoài LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.4
23 2722235358 Nguyễn Khắc Huân LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 6.4
24 2722235548 Hoàng Thị Huế LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 13 0 5.1
1 2722246701 Nguyễn Thị Hà Ly LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.5
2 2722250461 Lê Phạm Minh Ngọc LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 5.9
3 2722217155 Vũ Bích Ngọc LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.2
4 2722151236 Phạm Hông Nhung LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
5 2722151238 Hà Ngọc Oanh LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.7
6 2722211427 Đào Anh Phong LK27.05 kđt TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 2.2
7 2722226733 Mai Huy Phú LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.3
8 2722240890 Trần Bích Phương LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.8
9 2722225823 Trình Đăng Phương LK27.05 kđt TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 5.4
10 2722211882 Phạm Thanh Sơn LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.0
11 2722151244 Nguyễn Hồng Thái LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.7
12 2722240312 Nguyễn Thạch Thảo LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.4
13 2722212806 Phạm Thu Thảo LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.0
14 2722151256 Nguyễn Thu Trang LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.5
15 2722221147 Ngô Thùy Trang LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.7
16 2722225289 Nguyễn Thế Trung LK27.05 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.4
17 2722235549 Đinh Thị Hoàng Anh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.7
18 2722211334 Nguyễn Chu Anh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.4
19 2722245092 Nguyễn Hoàng Anh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 5.4
20 2722235532 Tạ Trang Anh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.4
21 2722212167 Nguyễn Tú Diệp LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.5
22 2722250435 Phạm Ngọc Dung LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 7.0
23 2722213131 Nguyễn Hoàng Duy LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.7
24 2722245856 Nguyễn Thu Duyên LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 14 30 6.9
1 2722211607 Bùi Hương Giang LK27.06 kđt TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 2.8
2 2722213173 Nguyễn Minh Hạnh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.4
3 2722215910 Lê Trần Hiếu LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
4 2722212369 Trần Minh Hiếu LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.2
5 2722216368 Nguyễn Thanh Huyền LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.5
6 2722210955 Lưu Hoàng Hùng LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.8
7 2722246675 Đinh Thu Hương LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.9
8 2722246615 Bùi Duy Khánh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.4
9 2722216015 Nguyễn Duy Khánh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.1
10 2722246918 Đinh Khánh Linh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 5.7
11 2722245008 Phạm Kiều Linh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.0
12 2722210305 Bùi Xuân Mai LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.2
13 2722226729 Đỗ Thị Xuân Mai LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.3
14 2722215077 Nguyễn Thị Hằng Nga LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.0
15 2722246893 Đỗ Đăng Quang LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 5.6
16 2722246694 Ngô Thị Như Quỳnh LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.3
17 2722210089 Bùi Trọng Thế LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.4
18 2722240768 Hoàng Thị Thoa LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.1
19 2722235041 Mai Thị Thuỳ Trang LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.7
20 2722240479 Phạm Thị Quỳnh Trang LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.9
21 2722225040 Nguyễn Văn Việt LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.2
22 2722210956 Nguyễn Hải Yến LK27.06 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 5.7
23 2722151197 Hoàng Ngọc Anh LK27.07 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 7.3
24 2722210383 Nguyễn Vũ Lan Anh LK27.07 TRIẾT HỌC D711 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722212311 Trần Thị Lan Anh LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 4.6
2 2722220154 Vũ Thùy Dương LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 5.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
3 2722235575 Nguyễn Bá Đạt LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.6
4 2722246438 Hoàng Thăng Đoan LK27.07 kđt TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 5.5
5 2722225007 Khoàng Thị Huệ LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 7.0
6 2722220434 Trần Thị Thanh Huệ LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 7.4
7 2722245511 Thẩm Hương Huyền LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.7
8 2722235798 Ngô Thị Diệu Ly LK27.07 kđt TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 3.7
9 2722245871 Nguyễn Hà Ly LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.8
10 2722211475 Nguyễn Tuấn Minh LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.3
11 2722241385 Lương Anh Nam LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.5
12 2722220140 Nguyễn Cao Ngọc Quỳnh Như LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.7
13 2722212449 Nguyễn Thị Oanh LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.8
14 2722250553 Phạm Thị Oanh LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.7
15 2722230013 Lê Văn Phú LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.0
16 2722241170 Trịnh Hoàng Quỳnh Phương LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.6
17 2722215688 Trần Mạnh Quyền LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 5.7
18 2722250403 Nguyễn Ngọc Thọ LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.9
19 2722212363 Trương Thị Anh Thư LK27.07 kđt TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 3.7
20 2722250545 Nguyễn Thuỳ Trang LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 5.1
21 2722226452 Đặng Minh Tuấn LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.2
22 2722235569 Lê Anh Văn LK27.07 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 6.0
23 2722220656 Phạm Phương Anh LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 7.3
24 2722151207 Phạm Quyết Công LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 13 0 7.2
1 2722151211 Trần Thị Hiền Dịu LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
2 2722241379 Nguyễn Thị Dung LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.3
3 2722151214 Nguyễn Thùy Dương LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.8
4 2722212397 Lại Thu Hương Giang LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722230802 Vũ Thị Hương Giang LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.8
6 2722212462 Đoàn Nguyễn Minh Hà LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.6
7 2722246736 Ngô Thúy Hằng LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 5.1
8 2722220418 Ngô Xuân Huy Hoàng LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.1
9 2722230794 Nguyễn Bá Gia Huy LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.6
10 2722235795 Trần Quốc Huy LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.3
11 2722211158 Lê Khánh Huyền LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.4
12 2722151227 Dương Thùy Linh LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.2
13 2722230072 Trịnh Diệu Linh LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.5
14 2722213073 Phạm Thị Nga LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.2
15 2722211283 Nguyễn Thị Hồng Ngọc LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.2
16 2722240606 Vũ Minh Ngọc LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.3
17 2722151237 Vũ Mai Nhung LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722216267 Phạm Việt Phong LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.5
19 2722151243 Vũ Thị Diễm Quỳnh LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.6
20 2722246614 Ngô Ngọc Tài LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.6
21 2722235038 Nguyễn Thị Phương Thảo LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 7.3
22 2722241450 Phạm Thị Thanh Thủy LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.9
23 2722240787 Nguyễn Ánh Tuyết LK27.08 TRIẾT HỌC D712 11.1.2023 14 30 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722213040 Hà Phong An QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.4
2 2722235535 Phan Hoàng Anh QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.6
3 2722235691 Nguyễn Phương Anh QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 8.1
4 2722226355 Trần Ngọc Anh QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.9
5 2722217176 Vũ Lan Anh QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 8.1
6 2722212580 Lê Hà Anh QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.3
7 2722245901 Lê Thị Kim Anh QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.9
8 2722216683 Phạm Bùi Tuấn Anh QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.9
9 2722213144 Đặng Trung Anh QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.0
10 2722215474 Đoàn Ngọc Vi Anh QK27.01 KDT TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 5.2
11 2722246109 Nguyễn Vân Anh QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.3
12 2722226623 Nguyễn Đức Anh QK27.02 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.8
13 2722220107 Hà Ngọc Anh QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.5
14 2722220613 Lê Phương Anh QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.0
15 2722241241 Nguyễn Thị Phương Anh QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.3
16 2722246377 Nguyễn Hà Anh QK27.04 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.5
17 2722221293 Nguyễn Thị Phương Anh QK27.04 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.8
18 2722240691 Đỗ Quỳnh Anh QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.1
19 2722211410 Nguyễn Thị Ngọc Anh QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.6
20 2722211146 Trần Thị Vân Anh QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722245138 Trần Việt Anh QK27.07 kdt TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 1.6
22 2722246670 Trương Lan Anh QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 6.5
23 2722246738 Nguyễn Thị Ngọc Anh QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.2
24 2722150848 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 0 7.3
25 2722246666 Nguyễn Ngọc Ánh QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 30 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
26 2722246282 Nguyễn Thị Minh Ánh QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 13 30 7.2
1 2722213054 Nguyễn Thị Bình QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.8
2 2722241268 Lê An Bình QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.1
3 2722225704 Trần Ngọc Châm QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.4
4 2722150849 PHẠM NGỌC CHÂU QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.1
5 2722213095 Đỗ Thị Kim Chi QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.7
6 2722217180 Vũ Hồ Yến Chi QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.8
7 2722150850 NGUYỄN THỊ LINH CHI QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 8.1
8 2722225907 Đào Thị Chí QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 8.2
9 2722212269 Hoàng Trung Chiến QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722246312 Lê Thúy Chiều QK27.02 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.1
11 2722151756 Trần Thị Thanh Chúc QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.1
12 2722241393 Nguyễn Mai Chung QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 8.1
13 2722210963 Nguyễn Thành Công QK27.04 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.1
14 2722226688 Nguyễn Đức Cương QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.6
15 2722235527 Hoàng Văn Cường QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.8
16 2722150851 NGUYỄN VĂN CƯỜNG QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.1
17 2722215529 Trần Văn Đại QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 8.0
18 2722245097 Nguyễn Thị Phương Đăng QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 8.1
19 2722235473 Phùng Văn Đăng QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.3
20 2722246648 Trần Phúc Đạt QK27.04 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 5.7
21 2722217181 Vũ Danh Đạt QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 7.2
22 2722212150 Nguyễn Thị Diệp QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 30 6.7
23 2722213051 Trần Quang Đông QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 0 7.6
24 2722150855 Lê Ngọc Dư QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 0 7.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722225802 Nguyễn Thị Ánh Dư QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 0 7.0
26 2722150856 Trần Văn Đức QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 14 0 7.7
1 2722240239 Nguyễn Huỳnh Đức QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 8.8
2 2722246521 Nguyễn Đắc Đức QK27.02 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.8
3 2722250561 Nguyễn Xuân Đức QK27.08 kdt TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 4.7
4 2722150853 Phạm Thị Phương Dung QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.7
5 2722235397 Phạm Thị Dung QK27.05 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 8.5
6 2722246733 Nguyễn Thị Dung QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 8.3
7 2722150852 NGUYỄN THÙY DUNG QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.7
8 2722150854 TRẦN MINH DŨNG QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.0
9 2722224540 Lê Tiến Dũng QK27.07 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.1
10 2722212922 Nguyễn Đình Dũng QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.0
11 2722235542 Nguyễn Tiến Dũng QK27.08 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.0
12 2722211152 Nguyễn Hoàng Dương QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.1
13 2722230273 Phạm Thị Duyên QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.9
14 2722245815 Lương Thị Duyên QK27.02 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.3
15 2722245694 Đặng Hương Giang QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.9
16 2722226620 Lã Văn Giang QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.1
17 2722235113 Phan Thu Giang QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.3
18 2722216852 Trương Thị Giang QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.2
19 2722230523 Nguyễn Xuân Giáp QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 3.5
20 2722226557 Nguyễn Ngọc Hà QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 5.6
21 2722246898 Nguyễn Thu Hằng QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.9
22 2722220622 Bùi Duy Hào QK27.01 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.0
23 2722230440 Lê Thị Hiền QK27.06 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722235541 Nguyễn Thị Hiền QK27.03 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.5
25 2722246732 Lê Trung Hiếu QK27.09 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 4.6
26 2722215990 Trần Văn Hiếu QK27.02 TRIẾT HỌC D804 11.1.2023 16 0 6.3
1 2722215085 Vũ Đức Hiếu QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.3
2 2722213103 Nguyễn Hữu Hiếu QK27.08 kdt TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 3.6
3 2722250074 Nguyễn Tân Hiếu QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.3
4 2722226352 Nguyễn Thị Hoa QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.3
5 2722250144 Trần Thị Hoa QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.7
6 2722241318 Nguyễn Thị Hoài QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.3
7 2722241405 Đoàn Trung Hoàng QK27.05 KDT TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 1.2
8 2722150857 PHẠM NGUYỄN TUẤN HOÀNG QK27.07 kdt TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 1.6
9 2722217146 Tạ Thúy Hồng QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.3
10 2722230520 Nguyễn Hữu Huân QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 5.5
11 2722225864 Cao Thị Huế QK27.04 KDT TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 3.7
12 2722241131 Hà Thị Thu Huệ QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.5
13 2722250572 Nguyễn Phi Hùng QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 4.5
14 2722240411 Bùi Mạnh Hùng QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.9
15 2722235601 Bùi Mạnh Hùng QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 5.8
16 2722246620 Trần Thị Mai Hương QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 8.0
17 2722217168 Trần Diệu Hương QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.3
18 2722246669 Đới Thị Hương QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.3
19 2722230591 Nguyễn Thị Lan Hương QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.0
20 2722217167 Phạm Quỳnh Hương QK27.07 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722217162 Trần Thị Diệu Hương QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 7.5
22 2722235690 Nguyễn Quang Huy QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722235556 Dương Văn Huy QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.2
24 2722225844 Nguyễn Văn Huy QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 0 6.5
25 2722250558 Lưu Thị Huyền QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 30 8.7
26 2722213119 Thái Minh Huyền QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 13 30 8.2
1 2722241406 Nguyễn Thị Minh Huyền QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.3
2 2722241261 Trần Thị Thanh Huyền QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.7
3 2722212375 Mai Thị Huyền QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.6
4 2722230467 Nguyễn Ngọc Huyền QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.0
5 2722217175 Phạm Thu Huyền QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.8
6 2722245314 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QK27.07 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.7
7 2722225803 Vũ Thị Thanh Huyền QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.4
8 2722215282 Trần Minh Khang QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 5.7
9 2722150859 BÙI TUẤN KHANH QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.9
10 2722235460 Lê Văn Khánh QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.6
11 2722241257 Nguyễn Thị Vân Khánh QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.3
12 2722246092 Vũ Xuân Khôi QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.3
13 2722226364 Đinh Phú Kiên QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 3.4
14 2722235557 Trần Trung Kiên QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.4
15 2722235211 Nguyễn Ngọc Kiên QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 6.0
16 2722246850 Thái Hoàng Lan QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.3
17 2722246217 Võ Trịnh Ngọc Lan QK27.03 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.8
18 2722246725 Nguyễn Thị Linh QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.9
19 2722150861 Nguyễn Thị Diệu Linh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 8.0
20 2722216953 Nguyễn Ngọc Khánh Linh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 8.0
21 2722235678 Nguyễn Thị Mai Linh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 8.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722241453 Nguyễn Thùy Linh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 30 7.7
23 2722241443 Nguyễn Ngọc Thùy Linh QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 0 7.3
24 2722220981 Bùi Phương Linh QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 0 7.2
25 2722150862 TRẦN XUÂN LINH QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 0 6.6
26 2722246814 Lê Thị Ngọc Linh QK27.07 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 14 0 7.3
1 2722211145 Lê Thùy Linh QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.3
2 2722221295 Phạm Thị Phương Linh QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.7
3 2722226518 Vũ Thị Ngọc Linh QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.4
4 2722246685 Nguyễn Đức Lộc QK27.07 kdt TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 0.4
5 2722221271 Nguyễn Hoàng Long QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.7
6 2722235738 Lê Chí Long QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.7
7 2722250153 Nguyễn Thành Long QK27.07 kdt TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 1.5
8 2722250090 Lê Lực QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.2
9 2722226715 Nguyễn Thị Lương QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.1
10 2722216312 Tống Thị Lương QK27.07 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.3
11 2722250186 Lê Thị Hương Ly QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.7
12 2722151057 Phạm Thị Hồng Mai QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 8.2
13 2722150863 LƯƠNG ĐỨC MẠNH QK27.04 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 5.8
14 2722226398 Nguyễn Thị Trà Mi QK27.05 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.7
15 2722215304 Hoàng Đức Minh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.9
16 2722245006 Nguyễn Văn Minh QK27.06 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.7
17 2722150864 Đào Quang Minh QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.4
18 2722150865 PHẠM CÔNG MINH QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.5
19 2722235778 Đào Tuấn Minh QK27.01 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.2
20 2722246702 Phạm Công Minh QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 5.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722235692 Nguyễn Tuấn Minh QK27.07 kdt TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 0.2
22 2722240584 Lê Ngọc Quang Minh QK27.08 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.3
23 2722216825 Đinh Thị Mùi QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.7
24 2722212726 Đỗ Trà My QK27.09 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 7.7
25 2722150866 NGUYỄN TRÀ MY QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.8
26 2722226728 Lê Thị Trà My QK27.02 TRIẾT HỌC D805 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722246676 Nguyễn Trà My QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.3
2 2722246830 Phạm Yến My QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.0
3 2722245859 Trần Kiều Thảo My QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.4
4 2722235107 Ngô Ngọc Nam QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.8
5 2722245669 Trần Việt Nam QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.4
6 2722241407 Nguyễn Cảnh Nam QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 3.4
7 2722212784 Hoàng Thị Nga QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 8.2
8 2722226224 Trần Thanh Nga QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.6
9 2722212536 Đinh Thị Nga QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.2
10 2722213089 Lê Thị Nga QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 5.8
11 2722240229 Đặng Diệu Ngọc QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.4
12 2722217145 Hà Thị Bích Ngọc QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.0
13 2722213099 Nguyễn Thị Nguyệt QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.1
14 2722246703 Lê Ý Nhi QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.8
15 2722246598 Nguyễn Thị Nhi QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.0
16 2722213125 Phạm Thị Yến Nhi QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.4
17 2722216696 Trần Ngọc Nhi QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.7
18 2722217120 Trần Thị Hồng Nhung QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 8.4
19 2722246677 Nguyễn Hải Nhung QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722216587 Nguyễn Phi Nhung QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722246688 Tưởng Vũ Hồng Nhung QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 5.8
22 2722246613 Nguyễn Thị Hồng Nhung QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 7.3
23 2722250564 Nguyễn Đăng Ninh QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 5.9
24 2722246704 Nguyễn Đức Phúc QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 0 6.9
25 2722225733 Vũ Hồng Phúc QK27.03 KDT TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 30 3.2
26 2722230216 Lê Thu Phương QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 13 30 8.0
1 2722250434 Trần Thị Thu Phương QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.1
2 2722250125 Triệu Mai Phương QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.9
3 2722150869 Nguyễn Kim Phượng QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.4
4 2722226373 Phạm Minh Phượng QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.8
5 2722235564 Phạm Văn Quân QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 5.7
6 2722150870 TRẦN HỒNG QUÂN QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.7
7 2722226717 Nguyễn Duy Quang QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.1
8 2722213034 Phan Tố Quyên QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.7
9 2722151760 Nguyễn Thị Quỳnh QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.8
10 2722212367 Khuất Ngọc Quỳnh QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 8.7
11 2722241430 Chu Diễm Quỳnh QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.3
12 2722230304 Vũ Thị Như Quỳnh QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.3
13 2722221083 Trần Như Quỳnh QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 5.1
14 2722226720 Trần Minh Sơn QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.7
15 2722216735 Đinh Sỹ Sơn QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.6
16 2722241035 Nguyễn Văn Sơn QK27.09 KDT TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 1.8
17 2722220640 Trần Giang Sơn QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.7
18 2722225374 Trần Mai Thái Sơn QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722250364 Hồ Mai Sương QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.9
20 2722240228 Bùi Duy Tân QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.4
21 2722235501 Bạc Cầm Thái QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 7.4
22 2722245564 Nguyễn Quốc Thái QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 30 6.3
23 2722150871 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 0 7.8
24 2722217148 Nguyễn Thị Thắm QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 0 6.3
25 2722245079 Nguyễn Đại Thắng QK27.02 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 0 6.2
26 2722250018 Lê Thị Thanh QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 14 0 7.2
1 2722246854 Lê Phương Thảo QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
2 2722212004 Nguyễn Thị Phương Thảo QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.6
3 2722212371 Hoàng Trần Phương Thảo QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.7
4 2722246708 Đinh Huyền Thảo QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.5
5 2722217124 Trịnh Phương Thảo QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.7
6 2722230766 Võ Hồng Thiện QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.6
7 2722215715 Phạm Tiến Thiệp QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 5.8
8 2722246748 Dương Văn Thịnh QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 8.3
9 2722241027 Mai Đắc Thịnh QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 4.4
10 2722241251 Hứa Thị Thu QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
11 2722213176 Vũ Ngọc Kim Thư QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 8.0
12 2722210912 Phạm Thị Hằng Thương QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
13 2722217196 Nguyễn Thị Hoài Thương QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
14 2722235331 Đỗ Thị Thủy QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
15 2722213064 Chu Thị Thủy QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.0
16 2722246709 Triệu Xuân Thủy QK27.07 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
17 2722216013 Ngô Văn Tình QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722210290 Hoàng Hữu Toàn QK27.03 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 5.8
19 2722210289 Trần Việt Toàn QK27.08 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.4
20 2722212987 Hoàng Đức Trà QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.3
21 2722230550 Nguyễn Thu Trà QK27.01 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 7.5
22 2722215618 Nguyễn Thị Trâm QK27.04 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.5
23 2722235392 Trần Thị Trang QK27.05 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 8.3
24 2722226388 Nguyễn Phương Trang QK27.06 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 8.2
25 2722150874 Nguyễn Thị Hà Trang QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.9
26 2722210958 Đào Phương Trang QK27.09 TRIẾT HỌC D806 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722246292 Lưu Huyền Trang QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.3
2 2722246639 Phạm Thị Huyền Trang QK27.03 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 6.3
3 2722240585 Nguyễn Thị Đoan Trang QK27.04 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.2
4 2722246379 Phạm Thị Huyền Trang QK27.04 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 6.6
5 2722150873 NGUYỄN LINH TRANG QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.3
6 2722241435 Lê Huyền Trang QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.3
7 2722240427 Lê Thanh Khánh Triều QK27.08 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.4
8 2722150875 Nguyễn Thi Phương Trinh QK27.01 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.3
9 2722246642 Vũ Huyền Trinh QK27.01 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 6.3
10 2722250519 Nguyễn Thị Việt Trinh QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.8
11 2722212281 Hoàng Vũ Đức Trọng QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.1
12 2722250589 Phạm Thanh Trúc QK27.05 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.8
13 2722150876 Nguyễn Hoàng Trung QK27.06 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.9
14 2722226161 Đinh Quang Trung QK27.04 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 3.8
15 2722241046 Vũ Quang Trường QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 5.5
16 2722241244 Lê Minh Tú QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 4.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722246597 Nghiêm Anh Tuấn QK27.05 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 5.4
18 2722235787 Dương Thái Tuấn QK27.08 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 5.8
19 2722213126 Lê Thanh Tùng QK27.05 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.3
20 2722150878 PHẠM THANH TÙNG QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.1
21 2722150877 NGUYỄN THANH TÙNG QK27.03 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 5.6
22 2722221294 Lường Thanh Tùng QK27.03 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 5.4
23 2722246668 Đinh Tiến Tùng QK27.08 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 7.4
24 2722215947 Đỗ Hồng Tuyến QK27.06 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 0 8.5
25 2722250554 Vũ Thị Phương Uyên QK27.09 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 30 7.2
26 2722241115 Đinh Thị Vân QK27.01 KDT TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 13 30 5.8
1 2722216676 Phan Trần Thảo Vân QK27.01 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.1
2 2722246619 Phạm Thị Vân QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 6.6
3 2722235544 Đặng Tuấn Vũ QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 6.3
4 2722150879 LÒ THẾ VŨ QK27.07 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 5.7
5 2722235772 Tống Nhật Vy QK27.01 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 6.4
6 2722150880 THÈN HÀ VY QK27.04 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.0
7 2722220955 Nguyễn Thị Thanh Xuân QK27.06 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.9
8 2722235406 Khuất Thị Như Ý QK27.09 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.7
9 2722213153 Nguyễn Hải Yến QK27.05 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.8
10 2722246771 Trần Thị Hải Yến QK27.02 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 6.1
11 2722245914 Nguyễn Thị Yến Yến QK27.04 TRIẾT HỌC D807 11.1.2023 14 30 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722211186 Phạm Nhật An QL27.17 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.7
2 2722215017 Lê Hải An QL27.21 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.3
3 2722226166 Bùi Thị Thái An QL27.24 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.8
4 2722246513 Lê Hải An QL27.49 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.5
5 2722250034 Lê Ngọc Trường An QL27.05 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 8.0
6 2722215252 Nguyễn Văn An QL27.06 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 8.2
7 2722220124 Nguyễn Hoàng Thúy An QL27.20 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.4
8 2722220943 Vũ Lan Anh QL27.33 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 5.9
9 2722240442 Vũ Ngọc Anh QL27.33 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.3
10 2722225017 Đào Thị Anh QL27.35 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.3
11 2722240513 Nguyễn Việt Anh QL27.35 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.8
12 2722245355 Vũ Hoàng Anh QL27.36 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.2
13 2722215668 Nguyễn Nam Anh QL27.66 kđt TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 0.3
14 2722210280 Trần Thị Lan Anh QL27.66 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.2
15 2722216459 Dương Thị Thảo Anh QL27.67 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.1
16 2722230241 Lê Văn Anh QL27.67 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 5.3
17 2722246894 Nguyễn Thị Phương Anh QL27.67 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 4.2
18 2722230174 Trần Phương Anh QL27.67 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.4
19 2722215893 Phạm Thị Lan Anh QL27.17 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 5.0
20 2722216150 Đặng Việt Lan Anh QL27.17 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.4
21 2722210572 Phùng Mai Anh QL27.29 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 8.0
22 2722212202 Nguyễn Lan Anh QL27.30 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.0
23 2722246175 Nguyễn Thị Anh QL27.30 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 8.2
24 2722215096 Nguyễn Thị Vân Anh QL27.30 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 8.3
25 2722225387 Dương Việt Anh QL27.31 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 7.3
26 2722245153 Vũ Tuấn Anh QL27.31 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722245290 Lê Lan Anh QL27.31 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 13 0 6.9
1 2722245200 Nguyễn Việt Anh QL27.32 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.1
2 2722245522 Phạm Thị Kim Anh QL27.32 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 8.0
3 2722240067 Hà Phương Anh QL27.39 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.1
4 2722215122 Lê Thị Ngọc Anh QL27.39 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.9
5 2722245518 Nguyễn Thị Thủy Anh QL27.39 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.9
6 2722245258 Nguyễn Phương Anh QL27.40 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.6
7 2722215960 Nguyễn Thị Ngọc Anh QL27.40 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.6
8 2722250112 Vũ Vân Anh QL27.53 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 8.3
9 2722216496 Hoàng Thị Phương Anh QL27.54 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 8.3
10 2722240636 Phạm Thị Vân Anh QL27.54 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.8
11 2722240762 Nguyễn Thị Vân Anh QL27.43 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.8
12 2722226527 Hoàng Minh Anh QL27.44 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 8.0
13 2722230141 Lê Doãn Tuấn Anh QL27.44 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.1
14 2722226575 Trần Thị Hải Anh QL27.44 KDT TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 2.9
15 2722210887 Mai Văn Tuấn Anh QL27.47 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.1
16 2722220006 Nguyễn Chu Anh QL27.47 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.8
17 2722235254 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.47 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.8
18 2722220091 Tạ Hồng Anh QL27.47 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 8.1
19 2722220810 Nguyễn Thị Kim Anh QL27.48 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.3
20 2722215069 Bùi Thị Phương Anh QL27.09 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.7
21 2722215978 Lê Quỳnh Anh QL27.09 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.5
22 2722215076 Trần Việt Anh QL27.11 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.6
23 2722225483 Bùi Hoàng Việt Anh QL27.12 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.1
24 2722220087 Đặng Kỳ Anh QL27.12 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.4
25 2722240648 Phùng Thị Mỹ Anh QL27.12 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
26 2722211027 Hoàng Trung Anh QL27.13 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.9
27 2722210722 Nguyễn Hoàng Việt Anh QL27.13 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 14 30 6.6
1 2722245515 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.13 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.1
2 2722211714 Phạm Trịnh Mai Anh QL27.13 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.9
3 2722211627 Bùi Quang Anh QL27.14 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 2.6
4 2722230122 Cấn Hoàng Anh QL27.14 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.3
5 2722240390 Đào Mai Anh QL27.14 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 8.2
6 2722235084 Đào Thị Lan Anh QL27.14 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.2
7 2722225356 Nguyễn Duy Việt Anh QL27.14 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.2
8 2722225148 Ngô Thị Huyền Anh QL27.15 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.4
9 2722240211 Nguyễn Đình Nhật Anh QL27.15 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.0
10 2722212315 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.15 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.7
11 2722215373 Nguyễn Phương Anh QL27.16 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.3
12 2722216736 Hà Quỳnh Anh QL27.21 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.5
13 2722215640 Lê Thị Lan Anh QL27.21 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.4
14 2722215120 Trần Hoàng Anh QL27.21 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.9
15 2722211468 Lê Hải Anh QL27.22 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.2
16 2722245353 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.22 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.1
17 2722216357 Nguyễn Việt Anh QL27.23 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.4
18 2722216183 Phạm Phương Anh QL27.23 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.8
19 2722226183 Hoàng Thị Lan Anh QL27.25 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.3
20 2722250529 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.25 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.9
21 2722230502 Cao Ngọc Anh QL27.26 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.5
22 2722230556 Dương Ngọc Anh QL27.26 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.8
23 2722226548 Nguyễn Công Anh QL27.41 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 5.8
24 2722250259 Nguyễn Thảo Anh QL27.41 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722240329 Bùi Thị Lan Anh QL27.08 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 7.7
26 2722216481 Nguyễn Thị Vân Anh QL27.08 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 8.2
27 2722250336 Nguyễn Thị Tú Anh QL27.08 TRIẾT HỌC D705 26.12.2022 16 0 6.8
1 2722210997 Ngô Gia Anh QL27.37 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.8
2 2722235009 Bùi Tuấn Anh QL27.38 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.1
3 2722240845 Lương Tuấn Anh QL27.38 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.4
4 2722241208 Nguyễn Thị Hoài Anh QL27.38 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.4
5 2722216470 Kim Thị Mai Anh QL27.55 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.9
6 2722235591 Dương Hiền Anh QL27.56 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.5
7 2722211725 Nguyễn Ngọc Tường Anh QL27.56 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.1
8 2722225567 Trần Tuấn Anh QL27.56 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.6
9 2722225127 Bùi Thùy Anh QL27.03 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.5
10 2722212545 Lê Đức Anh QL27.03 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.1
11 2722210824 Lương Ngọc Anh QL27.03 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.6
12 2722235441 Phạm Phương Anh QL27.03 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.0
13 2722210564 Hoàng Kiều Anh QL27.04 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.0
14 2722215908 Hoàng Tuấn Anh QL27.04 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.9
15 2722212436 Nguyễn Thị Phương Anh QL27.04 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.6
16 2722245935 Vũ Ngọc Anh QL27.04 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.5
17 2722245426 Đặng Duy Anh QL27.24 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.3
18 2722210482 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.24 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.9
19 2722211840 Trần Vũ Hải Anh QL27.24 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.2
20 2722220349 Đoàn Việt Anh QL27.45 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.9
21 2722217008 Đỗ Thị Thu Anh QL27.45 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.8
22 2722216551 Tô Kiều Anh QL27.45 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.3
23 2722150981 ĐẶNG TUẤN ANH QL27.46 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722225246 Đỗ Thị Phương Anh QL27.46 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.8
25 2722245982 Nguyễn Thị Phương Anh QL27.46 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 5.8
26 2722226072 Tạ Ngọc Anh QL27.46 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 7.0
27 2722226180 Nguyễn Thị Thiếu Anh QL27.49 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 13 0 6.5
1 2722246085 Đào Thị Ngọc Anh QL27.49 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 6.9
2 2722246181 Lê Thị Vân Anh QL27.50 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.0
3 2722215523 Phan Việt Anh QL27.50 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 6.8
4 2722220854 Vũ Thị Lan Anh QL27.50 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 6.8
5 2722245728 Bùi Thị Lan Anh QL27.05 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.0
6 2722245145 Nguyễn Hữu Thế Anh QL27.05 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.0
7 2722215309 Nguyễn Thị Kiều Anh QL27.18 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.8
8 2722235076 Vương Tuấn Anh QL27.18 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 6.6
9 2722215555 Lê Đình Tiến Anh QL27.19 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.1
10 2722225813 Bùi Phương Anh QL27.20 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.8
11 2722225210 Lê Phương Anh QL27.20 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.5
12 2722245296 Nguyễn Thị Anh QL27.20 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.8
13 2722220178 Trần Tuấn Anh QL27.20 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.6
14 2722226190 Vũ Ngọc Anh QL27.20 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.3
15 2722220590 Đinh Thị Phương Anh QL27.65 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.3
16 2722235792 Hoàng Thị Bình Anh QL27.65 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.5
17 2722230681 Lê Ngọc Anh QL27.65 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.0
18 2722235235 Trần Thị Lan Anh QL27.65 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.8
19 2722216288 Vũ Tuấn Anh QL27.65 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.8
20 2722212047 Trần Thị Quế Anh QL27.28 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.9
21 2722241300 Nguyễn Phương Anh QL27.01 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.4
22 2722210452 Nguyễn Thị Kim Anh QL27.01 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722210580 Đỗ Công Tuấn Anh QL27.02 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 7.3
24 2722220457 Lê Thị Vân Anh QL27.02 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.1
25 2722230569 Lê Việt Anh QL27.57 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 8.3
26 2722221168 Nguyễn Vân Anh QL27.57 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 5.9
27 2722211682 Phạm Quang Anh QL27.57 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 14 30 6.0
1 2722216365 Nguyễn Thị Lan Anh QL27.58 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.3
2 2722245112 Nguyễn Thị Ngọc Anh QL27.58 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.6
3 2722241187 Nguyễn Xuân Tuấn Anh QL27.58 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.0
4 2722212313 Trần Thị Minh Anh QL27.58 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.1
5 2722246275 Hoàng Vân Anh QL27.59 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.0
6 2722225357 Nguyễn Tiến Anh QL27.59 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.2
7 2722216591 Vũ Phương Anh QL27.59 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.8
8 2722221245 Đỗ Hoàng Anh QL27.61 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 5.5
9 2722213005 Nguyễn Việt Anh QL27.62 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 5.3
10 2722215492 Lương Quang Anh QL27.63 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.7
11 2722221156 Đặng Việt Anh QL27.64 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.2
12 2722246902 Lý Quốc Anh QL27.64 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.3
13 2722240021 Ngô Ngọc Anh QL27.64 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 5.8
14 2722212458 Vũ Ngọc Anh QL27.64 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 8.5
15 2722210308 Nguyễn Hồng Ánh QL27.35 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 5.8
16 2722150984 Nguyễn Thị Ánh QL27.36 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.7
17 2722225152 Nguyễn Thị Hồng Ánh QL27.36 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 8.0
18 2722226366 Trần Thị Ánh QL27.30 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 8.2
19 2722211156 Trương Ngọc Ánh QL27.30 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.6
20 2722150983 Lưu Thị Ngọc Ánh QL27.44 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 8.5
21 2722226579 Vũ Thị Ngọc Ánh QL27.48 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722212765 Lê Minh Ánh QL27.11 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.6
23 2722212722 Hoàng Thị Ngọc Ánh QL27.14 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.6
24 2722215683 Vì Ngọc Ánh QL27.16 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.8
25 2722241271 Nguyễn Thị Ánh QL27.21 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.0
26 2722240235 Nguyễn Minh Ánh QL27.22 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 6.8
27 2722220331 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QL27.23 TRIẾT HỌC D706 26.12.2022 16 0 7.4
1 2722246205 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QL27.23 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.3
2 2722211787 Trương Ngọc Ánh QL27.20 KDT TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 1.5
3 2722235218 Chu Hồng Ánh QL27.65 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.8
4 2722212986 Nguyễn Minh Ánh QL27.65 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.7
5 2722245364 Phạm Thị Ngọc Ánh QL27.28 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.8
6 2722235458 Dương Thị Ngọc Ánh QL27.57 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.9
7 2722246007 Lê Thị Ngọc Ánh QL27.61 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 4.3
8 2722241465 Bùi Ngọc Ánh QL27.63 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.3
9 2722210779 Nguyễn Ngọc Ánh QL27.63 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 6.6
10 2722150985 Ngô Văn Bắc QL27.66 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 6.2
11 2722240429 Hoàng Việt Bắc QL27.32 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.7
12 2722210225 Trần Đức Bắc QL27.10 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.3
13 2722240655 Nguyễn Xuân Bắc QL27.27 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.3
14 2722221178 Nguyễn Thái Bảo QL27.53 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.1
15 2722250116 Trần Đức Bảo QL27.53 KDT TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 4.2
16 2722210151 Hà Văn Bảo QL27.26 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.1
17 2722225173 Lê Quốc Bảo QL27.52 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 5.9
18 2722245931 Trần Việt Bảo QL27.65 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.1
19 2722215638 Đinh Thị Bích QL27.32 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.5
20 2722225015 Nguyễn Thị Ngọc Bích QL27.11 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722220701 Đặng Thị Ngọc Bích QL27.51 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.0
22 2722210578 Đỗ Thị Bích QL27.02 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.3
23 2722220771 Hà Thanh Bình QL27.34 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 3.8
24 2722230066 Nguyễn Thị Thanh Bình QL27.47 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 8.5
25 2722215500 Nguyễn Đắc Bình QL27.26 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 6.7
26 2722215785 Đặng An Bình QL27.41 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.2
27 2722215784 Đặng Thủy Bình QL27.41 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 13 0 7.2
1 2722212402 Lê Thị Thanh Bình QL27.02 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.5
2 2722212081 Lý Xuân Cảnh QL27.36 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.9
3 2722241182 Hồ Quang Cảnh QL27.17 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.9
4 2722240241 Nguyễn Vũ Quý Cao QL27.41 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 8.3
5 2722211374 Tạ Thị Kiều Châm QL27.45 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.9
6 2722150986 TRẦN THỊ MINH CHÂU QL27.56 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 8.6
7 2722211951 Phạm Ngọc Chi QL27.33 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 5.9
8 2722211864 Phạm Thị Linh Chi QL27.67 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.1
9 2722225134 Phạm Quỳnh Chi QL27.30 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 5.8
10 2722210947 Nguyễn Linh Chi QL27.32 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 8.2
11 2722240709 Trần Thị Linh Chi QL27.40 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.6
12 2722216184 Trần Phương Chi QL27.54 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.4
13 2722216244 Nguyễn Ngọc Linh Chi QL27.44 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 5.9
14 2722250064 Vũ Quỳnh Chi QL27.47 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.9
15 2722235453 Nguyễn Hoài Chi QL27.21 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.7
16 2722241217 Phạm Khánh Chi QL27.07 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.9
17 2722245550 Vũ Phương Thanh Chi QL27.07 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.9
18 2722245291 Đỗ Thị Lệ Chi QL27.55 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 8.3
19 2722230630 Lê Mai Chi QL27.55 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722245088 Nguyễn Hoài Chi QL27.04 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.2
21 2722250421 Nguyễn Thị Kim Chi QL27.04 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.0
22 2722215545 Nguyễn Thị Lệ Chi QL27.24 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.3
23 2722245729 Nguyễn Thùy Linh Chi QL27.24 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 6.0
24 2722240405 Đỗ Kim Chi QL27.58 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 4.7
25 2722220069 Nguyễn Thị Lan Chi QL27.63 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 5.9
26 2722220439 Vũ Minh Chiến QL27.11 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.9
27 2722250509 Trần Đức Chiến QL27.41 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 14 30 7.3
1 2722210828 Hoàng Minh Chiến QL27.07 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.8
2 2722240124 Nguyễn Thị Chinh QL27.66 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.5
3 2722235173 Trần Thị Việt Chinh QL27.38 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 8.0
4 2722220051 Vũ Thị Phương Chinh QL27.24 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 5.8
5 2722216311 Phạm Thị Kiều Chinh QL27.50 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.2
6 2722220152 Nguyễn Thị Minh Chính QL27.44 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.2
7 2722210865 Tạ Xuân Chuân QL27.08 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.8
8 2722220116 Đặng Văn Chung QL27.33 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.7
9 2722250238 Nguyễn Công Chung QL27.61 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 5.6
10 2722225100 Nguyễn Bá Huy Chương QL27.27 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.6
11 2722216020 Nguyễn Thành Công QL27.33 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.3
12 2722210897 Lê Đức Công QL27.30 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.0
13 2722220125 Nguyễn Sỹ Công QL27.48 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.9
14 2722220494 Nguyễn Văn Công QL27.02 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.8
15 2722240530 Đỗ Kim Cúc QL27.04 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.8
16 2722215021 Bùi Trung Cương QL27.09 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.3
17 2722212406 Vũ Xuân Cường QL27.33 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.5
18 2722220291 Tô Việt Cường QL27.66 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722210914 Phạm Ngọc Cường QL27.30 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.6
20 2722225878 Lưu Đức Cường QL27.12 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.4
21 2722245699 Nguyễn Hà Cường QL27.13 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.9
22 2722211614 Nguyễn Mạnh Cường QL27.15 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.8
23 2722226186 Lương Xuân Cường QL27.23 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 6.9
24 2722215115 Nguyễn Hùng Cường QL27.07 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 5.5
25 2722226497 Trần Văn Cường QL27.58 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 7.3
26 2722250496 Nguyễn Mạnh Cường QL27.58 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 5.6
27 2722211841 Lê Ngọc Đại QL27.30 TRIẾT HỌC D707 26.12.2022 16 0 8.0
1 2722225107 Hà Minh Đại QL27.15 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.5
2 2722225790 Đỗ Quang Đại QL27.22 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.3
3 2722225444 Hà Mạnh Đại QL27.22 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.3
4 2722216901 Dương Quang Đại QL27.25 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.4
5 2722226090 Nguyễn Đình Đại QL27.45 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.1
6 2722240282 Nguyễn Doãn Tâm Đan QL27.30 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.2
7 2722216923 Nguyễn Thị Mai Đan QL27.04 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.1
8 2722220501 Đoàn Hải Đăng QL27.22 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.1
9 2722225657 Nguyễn Hải Đăng QL27.04 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.0
10 2722210653 Phạm Hải Đăng QL27.04 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.7
11 2722220481 Nguyễn Hải Đăng QL27.06 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 8.6
12 2722225897 Nguyễn Thanh Danh QL27.40 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.8
13 2722246561 Phạm Thị Đào QL27.56 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 8.0
14 2722225508 Nguyễn Thị Anh Đào QL27.58 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 5.4
15 2722235626 Nguyễn Thành Đạt QL27.33 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.6
16 2722211343 Phạm Ích Đạt QL27.33 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.3
17 2722245358 Bùi Quang Đạt QL27.66 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 3.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722245160 Đặng Nguyên Đạt QL27.66 kđt TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 1.4
19 2722246121 Nguyễn Thành Đạt QL27.29 KDT TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 2.8
20 2722210749 Nguyễn Văn Đạt QL27.31 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 8.0
21 2722211344 Nguyễn Thành Đạt QL27.39 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 8.0
22 2722220653 Lê Duy Đạt QL27.40 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.9
23 2722235381 Nguyễn Thành Đạt QL27.44 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.8
24 2722245096 Nguyễn Thành Đạt QL27.47 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 6.7
25 2621216042 Đỗ Khắc Đạt QL27.48 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 8.0
26 2722225423 Nguyễn Văn Đạt QL27.10 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.0
27 2722245183 Hồ Nguyên Đạt QL27.13 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 13 0 7.3
1 2722210043 Nguyễn Thành Đạt QL27.13 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.0
2 2722230037 Nguyễn Thành Đạt QL27.16 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.1
3 2722212132 Trần Văn Đạt QL27.25 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.8
4 2722150989 LÊ TRỌNG ĐẠT QL27.41 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.9
5 2722245117 Nguyễn Thành Đạt QL27.37 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.1
6 2722216066 Ngô Tuấn Đạt QL27.52 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.0
7 2722150991 TRẦN TIẾN ĐẠT QL27.46 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.0
8 2722150990 NGUYỄN TIẾN ĐẠT QL27.49 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.3
9 2722235225 Vũ Hữu Đạt QL27.18 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.3
10 2722211231 Trần Văn Đạt QL27.19 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 8.3
11 2722235788 Vũ Tuấn Đạt QL27.65 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.7
12 2722212649 Nguyễn Tiến Đạt QL27.27 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 8.1
13 2722225505 Nguyễn Quốc Đạt QL27.61 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.6
14 2722216293 Nguyễn Ngọc Diệp QL27.33 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.5
15 2722235233 Đặng Thị Diệp QL27.10 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.7
16 2722216009 Vũ Ngọc Diệp QL27.21 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722210020 Lương Minh Điệp QL27.08 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.9
18 2722211789 Phùng Thị Diệu QL27.52 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.1
19 2722225873 Trần Công Định QL27.43 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.8
20 2722225607 Nguyễn Văn Định QL27.42 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.7
21 2722240022 Trần Trọng Định QL27.37 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 7.6
22 2722240730 Vũ Công Định QL27.28 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 8.0
23 2722245977 Ngô Huyền Dịu QL27.34 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.7
24 2722225350 Vũ Hiền Dịu QL27.01 KDT TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 2.5
25 2722211927 Nguyễn Doãn Thành Đô QL27.67 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 6.3
26 2722150992 Nguyễn Văn Độ QL27.17 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 8.2
27 2722225555 Phạm Đức Độ QL27.38 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 14 30 5.6
1 2722225961 Phạm Đình Khánh Đoan QL27.65 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.3
2 2722230031 Trần Bỉnh Đoàn QL27.48 KDT TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 5.7
3 2722241080 Nguyễn Thị Doanh QL27.05 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.6
4 2722216480 Lê Đình Đông QL27.44 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.1
5 2722245720 Nguyễn Duy Đông QL27.19 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.7
6 2722210620 Phan Văn Đồng QL27.06 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.3
7 2722211531 Đỗ Trung Du QL27.65 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.6
8 2621210066 Vương Đức Dụ QL27.27 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.6
9 2722220555 Trần Văn Dự QL27.02 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.2
10 2722216191 Nguyễn Đình Đủ QL27.10 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.8
11 2722220217 Trần Minh Đức QL27.34 kđt TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 3.0
12 2722220405 Phạm Minh Đức QL27.31 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.2
13 2722240303 Nguyễn Khắc Đức QL27.32 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.0
14 2722216408 Vũ Xuân Đức QL27.40 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.2
15 2722220473 Lê Minh Đức QL27.48 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 4.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722220960 Nguyễn Thanh Đức QL27.09 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.5
17 2722235708 Nguyễn Minh Đức QL27.14 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.7
18 2722240377 Lý Trung Đức QL27.15 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.3
19 2722225254 Phạm Anh Đức QL27.37 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.8
20 2722235717 Nguyễn Thắng Đức QL27.55 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.3
21 2722245587 Nguyễn Anh Đức QL27.04 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 6.1
22 2722211065 Nguyễn Văn Đức QL27.19 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.5
23 2722245925 Lê Huỳnh Đức QL27.02 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.3
24 2722211846 Phan Lạc Đức QL27.59 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 5.1
25 2722240061 Đồng Thị Ngọc Dung QL27.36 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 7.4
26 2722215363 Lê Phương Dung QL27.39 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.1
27 2722246475 Mai Thị Kim Dung QL27.10 TRIẾT HỌC D708 26.12.2022 16 0 8.0
1 2722246000 Nguyễn Thị Thu Dung QL27.16 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.7
2 2722215895 Nguyễn Kim Dung QL27.07 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 6.5
3 2722215837 Nguyễn Thị Thùy Dung QL27.07 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 6.6
4 2722246061 Mai Thị Ngọc Dung QL27.03 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 5.2
5 2722220963 Mai Thị Mỹ Dung QL27.49 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.6
6 2722210344 Đào Thị Thùy Dung QL27.19 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.9
7 2722245715 Đặng Thị Thùy Dung QL27.20 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.7
8 2722212337 Lê Thùy Dung QL27.01 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.3
9 2722212418 Ngô Thị Thùy Dung QL27.57 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 9.2
10 2722210853 Nguyễn Thùy Dung QL27.59 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 5.7
11 2722241102 Nguyễn Văn Dũng QL27.35 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.1
12 2722210365 Nguyễn Quang Dũng QL27.17 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.0
13 2722220298 Nguyễn Trí Dũng QL27.32 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 5.0
14 2722210339 Phạm Công Dũng QL27.32 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722240653 Trần Nhất Dũng QL27.32 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 4.4
16 2722240767 Nguyễn Tấn Dũng QL27.53 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 6.8
17 2722220907 Nguyễn Huy Dũng QL27.44 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.0
18 2722220193 Phạm Quốc Dũng QL27.16 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.6
19 2722235262 Ứng Trung Dũng QL27.08 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.3
20 2722230541 Nguyễn Tiến Việt Dũng QL27.52 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 6.7
21 2722212153 Lê Tiến Dũng QL27.55 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.2
22 2722235220 Bùi Văn Dũng QL27.56 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 7.3
23 2722211034 Nguyễn Hoàng Dũng QL27.46 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 5.3
24 2722216573 Bùi Trí Dũng QL27.50 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 5.9
25 2722225978 Nguyễn Việt Dũng QL27.05 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 8.1
26 2722246919 Cần Việt Dũng QL27.60 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 4.8
27 2722241459 Vũ Tiến Dũng QL27.60 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 13 0 6.3
1 2722216844 Trần Tuấn Dũng QL27.64 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.8
2 2722240728 Nguyễn Như Đại Dương QL27.34 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.2
3 2722240156 Nguyễn Thùy Dương QL27.36 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.2
4 2722220581 Trần Thùy Dương QL27.36 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.3
5 2722210677 Vũ Văn Dương QL27.29 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.3
6 2722225282 Nghiêm Xuân Nhật Dương QL27.32 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.0
7 2722217023 Nguyễn Thái Dương QL27.40 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.1
8 2722240764 Đỗ Ngọc Ánh Dương QL27.54 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 8.0
9 2722217191 Nguyễn Tùng Dương QL27.54 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.9
10 2722215136 Vũ Thái Dương QL27.12 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.4
11 2722215374 Nguyễn Hải Dương QL27.22 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.6
12 2722250450 Vũ Thị Ánh Dương QL27.22 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.1
13 2722230504 Hoàng Thị Hà Dương QL27.26 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722241168 Nguyễn Thùy Dương QL27.26 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.3
15 2722216263 Đào Quang Dương QL27.41 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.4
16 2722240083 Bùi Thái Dương QL27.08 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.5
17 2722211738 Phan Văn Tùng Dương QL27.55 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.0
18 2722246174 Phạm Tùng Dương QL27.04 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.1
19 2722235368 Đỗ Lê Tùng Dương QL27.24 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 5.8
20 2722211479 Nguyễn Thùy Dương QL27.05 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 8.3
21 2722246839 Hồ Quang Dương QL27.19 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.7
22 2722226031 Lê Ánh Dương QL27.27 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.6
23 2722211211 Mai Hoàng Dương QL27.28 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 7.5
24 2722211845 Nguyễn Duy Tùng Dương QL27.59 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 6.2
25 2722212026 Hoàng Thị Thùy Dương QL27.61 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 5.4
26 2722240483 Nguyễn Nhật Dương QL27.62 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 3.8
27 2722245922 Nguyễn Thiện Duy QL27.34 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 14 30 4.9
1 2722230421 Phạm Ngọc Duy QL27.35 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.6
2 2722210675 Nguyễn Đức Duy QL27.29 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 4.2
3 2722245929 Hoàng Đức Duy QL27.11 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 4.9
4 2722226060 Khổng Đăng Duy QL27.12 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 8.0
5 2722220759 Hoàng Tiến Duy QL27.25 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.8
6 2722225144 Nguyễn Khánh Duy QL27.25 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 0.6
7 2722210708 Nguyễn Tiến Duy QL27.25 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.8
8 2722220205 Nguyễn Mạnh Duy QL27.38 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.3
9 2722230207 Vũ Đức Duy QL27.52 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.3
10 2722225284 Nguyễn Anh Duy QL27.03 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 5.1
11 2722241469 Vũ Khắc Duy QL27.24 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 5.8
12 2722225974 Lê Đăng Duy QL27.18 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722246505 Nguyễn Đức Duy QL27.65 kdt TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 0.4
14 2722215812 Trần Thế Duy QL27.28 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.8
15 2722216600 Đinh Mạnh Duy QL27.57 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.0
16 2722230602 Vũ Thị Duyên QL27.29 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.5
17 2722225396 Đào Thị Thùy Duyên QL27.31 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.9
18 2722216107 Ngô Thị Duyên QL27.25 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.6
19 2722240952 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QL27.51 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.9
20 2722230084 Lê Thị Duyên QL27.20 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 8.2
21 2722215432 Phạm Thị Duyên QL27.27 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 7.5
22 2722225703 Hoàng Thị Duyên QL27.60 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.4
23 2722216635 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QL27.63 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.0
24 2722230306 Lê Thị Hồng Gấm QL27.65 kdt TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 2.7
25 2722230161 Nguyễn Trường Giang QL27.34 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 6.1
26 2722230252 Vàng Thị Giang QL27.29 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 8.4
27 2722250004 Ngô Thị Thu Giang QL27.44 TRIẾT HỌC D709 26.12.2022 16 0 8.6
1 2722220858 Phan Thị Trà Giang QL27.09 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.4
2 2722211651 Đinh Thị Hương Giang QL27.21 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.3
3 2722220228 Đỗ Ninh Giang QL27.26 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.4
4 2722216004 Vi Trường Giang QL27.26 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.7
5 2722210033 Hoàng Trường Giang QL27.42 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.1
6 2722220526 Nguyễn Trường Giang QL27.08 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.7
7 2722150994 Lương Thị Hương Giang QL27.51 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 8.2
8 2722246419 Nguyễn Thị Hương Giang QL27.56 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 8.0
9 2722245397 Đặng Thị Hương Giang QL27.04 KDT TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 3.0
10 2722225701 Phạm Thị Linh Giang QL27.04 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.1
11 2722225496 Nguyễn Châu Giang QL27.24 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 5.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722246115 Nguyễn Bảo Trường Giang QL27.49 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 6.0
13 2722225454 Nguyễn Thị Giang QL27.18 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.3
14 2722230135 Ngô Trường Giang QL27.19 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.5
15 2722250309 Phạm Thị Hương Giang QL27.19 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 8.2
16 2722215439 Trần Thị Giang QL27.28 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.8
17 2722220277 Ngô Hương Giang QL27.01 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.3
18 2722230068 Trần Huyền Giang QL27.02 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.3
19 2722230579 Lê Dạ Hà Giang QL27.57 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.0
20 2722217099 Nguyễn Trường Giang QL27.57 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 5.6
21 2722151455 Nguyễn Hà Minh Giang QL27.59 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 6.4
22 2722240125 Ngô Đình Giáp QL27.49 KDT TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 1.7
23 2722241151 Nguyễn Thị Hà QL27.34 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 6.3
24 2722240389 Hà Thị Thu Hà QL27.30 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 8.4
25 2722225689 Nguyễn Thị Thu Hà QL27.40 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.9
26 2722240805 Trần Thị Thu Hà QL27.43 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 7.1
27 2722210894 Nguyễn Khánh Hà QL27.09 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 13 0 6.3
1 2722221071 Nguyễn Thị Thủy Hà QL27.09 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.3
2 2722216038 Phạm Thu Hà QL27.09 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.5
3 2722240019 Trương Thị Thu Hà QL27.09 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.7
4 2722220930 Nguyễn Thị Thu Hà QL27.16 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 8.3
5 2722216553 Vũ Thu Hà QL27.22 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.6
6 2722225544 Nguyễn Thị Thu Hà QL27.23 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.3
7 2722220591 Nguyễn Vũ Ngọc Hà QL27.23 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.4
8 2722220584 Trần Ngọc Hà QL27.26 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.8
9 2722246435 Phạm Thu Hà QL27.55 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 8.0
10 2722240344 Đặng Thị Thu Hà QL27.03 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722250131 Phạm Thị Thu Hà QL27.05 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 8.3
12 2722221179 Nguyễn Thị Hà QL27.06 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 8.1
13 2722210543 Nguyễn Thị Thúy Hà QL27.27 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.5
14 2722225983 Nguyễn Thị Hà QL27.28 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.6
15 2722230745 Nguyễn Thị Hà QL27.58 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.2
16 2722210600 Đỗ Quang Hà QL27.59 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.0
17 2722226111 Cao Thị Hà QL27.60 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.1
18 2722240650 Lê Thu Hà QL27.61 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.4
19 2722246539 Vũ Văn Hà QL27.61 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 5.5
20 2722213175 Nguyễn Tô Khánh Hà QL27.63 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 6.9
21 2722215207 Dương Nhật Hạ QL27.16 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.3
22 2722215965 Nguyễn Đức Hải QL27.36 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 5.6
23 2722245898 Nguyễn Tuấn Hải QL27.14 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.0
24 2722240002 Nguyễn Minh Hải QL27.65 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.3
25 2722225435 Đặng Quốc Hải QL27.02 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.2
26 2722211260 Phạm Gia Hân QL27.10 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 7.7
27 2722210728 Lê Phương Bảo Hân QL27.12 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 14 30 5.1
1 2722235684 Nguyễn Lý Bảo Hân QL27.05 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.4
2 2722216593 Nguyễn Gia Hân QL27.59 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.5
3 2722211593 Đỗ Bảo Hân QL27.62 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.2
4 2722211867 Nguyễn Thị Hằng QL27.33 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.1
5 2722151770 Vũ Thị Minh Hằng QL27.67 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.6
6 2722245639 Nguyễn Thị Hằng QL27.40 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.6
7 2722220424 Nguyễn Thị Hằng QL27.40 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.2
8 2722241464 Nguyễn Thị Thúy Hằng QL27.54 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.0
9 2722216243 Trần Thu Hằng QL27.44 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722225375 Trần Thị Thúy Hằng QL27.48 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.0
11 2722211976 Đinh Mỹ Hằng QL27.23 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.9
12 2722235222 Nguyễn Thị Thu Hằng QL27.26 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.3
13 2722235318 Đỗ Thu Hằng QL27.50 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.0
14 2722210054 Phạm Thu Hằng QL27.05 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.4
15 2722245507 Lê Minh Hằng QL27.06 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.6
16 2722212564 Đỗ Thị Thu Hằng QL27.57 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.7
17 2722240977 Nguyễn Lệ Hằng QL27.64 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.1
18 2722225962 Bùi Thị Mỹ Hạnh QL27.36 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.1
19 2722226037 Đoàn Mỹ Hạnh QL27.29 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.6
20 2722211921 Phùng Thị Hải Hạnh QL27.31 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.9
21 2722151769 Hoàng Bích Hạnh QL27.54 KDT TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.5
22 2722245485 Trần Thị Hạnh QL27.48 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.9
23 2722240036 Nguyễn Thị Hạnh QL27.04 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.0
24 2722211737 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh QL27.02 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 8.8
25 2722220744 Nguyễn Anh Hào QL27.56 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 7.2
26 2722150995 LỤC VĂN HÀO QL27.46 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 5.4
27 2722245845 Giáp Anh Hào QL27.64 TRIẾT HỌC D710 26.12.2022 16 0 6.3
1 2722245983 Nguyễn Thị Hảo QL27.46 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.0
2 2722211023 Phạm Thị Hiên QL27.07 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.4
3 2722150996 Nguyễn Thị Hiền QL27.34 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.6
4 2722150997 Nguyễn Thị Hiền QL27.66 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.2
5 2722210795 Nguyễn Thị Ngọc Hiền QL27.39 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.6
6 2722225898 Nguyễn Thị Hiền QL27.40 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 8.2
7 2722220738 Dương Thị Hiền QL27.26 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.8
8 2722216157 Lê Thị Hiền QL27.41 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722211578 Lê Thị Thu Hiền QL27.41 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.6
10 2722245407 Nguyễn Thị Hiền QL27.07 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.5
11 2722240430 Đỗ Thị Hiền QL27.51 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 8.0
12 2722220196 Nguyễn Thị Hiền QL27.51 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 8.1
13 2722210018 Nguyễn Thị Thu Hiền QL27.52 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 8.7
14 2722210849 Vũ Thị Thu Hiền QL27.18 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.6
15 2722241299 Ngô Thị Hiền QL27.19 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.6
16 2621220233 Bùi Thu Hiền QL26.12-BS TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.1
17 2722241246 Trần Thị Hiền QL27.27 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.8
18 2722215337 Lý Văn Hiển QL27.66 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.1
19 2722215692 Nguyễn Văn Hiển QL27.24 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.2
20 2722215002 Nguyễn Quang Hiển QL27.62 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 8.2
21 2722245029 Quản Tiến Hiệp QL27.17 KDT TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 3.2
22 2722245557 Nguyễn Tiến Hiệp QL27.40 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.4
23 2722250134 Phạm Năng Hiệp QL27.21 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.2
24 2722215305 Nguyễn Hoàng Hiệp QL27.07 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.1
25 2722216006 Trần Hoàng Hiệp QL27.37 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.2
26 2722240097 Thăng Văn Hiệp QL27.52 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 7.4
27 2722245742 Nguyễn Hoàng Hiệp QL27.45 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 13 0 6.8
1 2722210615 Nguyễn Xuân Hiệp QL27.19 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.9
2 2722215748 Trần Đức Hiệp QL27.27 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.1
3 2722225165 Lâm Minh Hiếu QL27.33 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.7
4 2722235303 Nguyễn Thị Hiếu QL27.35 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.1
5 2722211482 Đỗ Văn Hiếu QL27.53 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 5.5
6 2722225527 Nguyễn Đức Hiếu QL27.53 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.0
7 2722225625 Đặng Đức Hiếu QL27.43 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722225770 Nguyễn Thanh Hiếu QL27.43 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.8
9 2722245538 Nguyễn Trung Hiếu QL27.43 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.0
10 2722211236 Phạm Minh Hiếu QL27.11 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.5
11 2722212203 Bùi Ngọc Hiếu QL27.15 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.7
12 2722250538 Đỗ Trung Hiếu QL27.21 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.9
13 2722230286 Nguyễn Trọng Hiếu QL27.21 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 5.9
14 2722245524 Đặng Văn Hiếu QL27.25 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.8
15 2722215621 Lê Duy Hiếu QL27.25 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.3
16 2722215170 Lại Đức Hiếu QL27.08 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 8.3
17 2722225169 Nguyễn Chí Hiếu QL27.51 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.7
18 2722211635 Trần Văn Hiếu QL27.51 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.4
19 2722230330 Nguyễn Văn Hiếu QL27.52 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 4.9
20 2722230189 Nguyễn Chí Hiếu QL27.03 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.0
21 2722210218 Cao Minh Hiếu QL27.24 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 5.4
22 2722246607 Đặng Thành Hiếu QL27.24 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 5.8
23 2722225066 Bùi Minh Hiếu QL27.49 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.0
24 2722226088 Đỗ Minh Hiếu QL27.49 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 6.2
25 2722220141 Nguyễn Trọng Hiếu QL27.05 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 8.3
26 2722220525 Phạm Trung Hiếu QL27.19 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 7.8
27 2722215840 Hòa Quang Hiếu QL27.20 KDT TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 14 30 -0.4
1 2722215248 Nguyễn Trung Hiếu QL27.27 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 7.0
2 2722212147 Lê Minh Hiếu QL27.28 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 6.5
3 2722210171 Phạm Trung Hiếu QL27.01 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 7.4
4 2722235595 Vũ Công Hiếu QL27.58 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 7.2
5 2722210334 Chu Đức Hiếu QL27.59 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 5.1
6 2722235428 Nông Minh Hiếu QL27.64 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
7 2722245181 Hà Gia Hiệu QL27.05 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 8.1
8 2722210429 Hoàng Thị Hoa QL27.16 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 7.3
9 2722215145 Nguyễn Thị Mai Hoa QL27.08 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 7.0
10 2722245952 Lê Thị Hoa QL27.06 TRIẾT HỌC D711 26.12.2022 16 0 8.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216465 Vũ Thị Thanh Hoa QL27.58 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 8.4
2 2722217038 Vũ Thị Hoa QL27.61 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 8.5
3 2722240317 Cao Thị Hoa QL27.62 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.7
4 2722216207 Đinh Văn Hòa QL27.10 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.1
5 2722246430 Phạm Thị Hòa QL27.13 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.4
6 2722210915 Trần Thị Khánh Hòa QL27.07 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.7
7 2722245966 Lê Thị Hòa QL27.51 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 8.2
8 2722240283 Đỗ Thị Nguyên Hòa QL27.04 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 6.8
9 2722212118 Luyện Thị Ngọc Hòa QL27.46 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 6.9
10 2722211169 Nguyễn Thị Khánh Hòa QL27.02 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.4
11 2722245552 Nguyễn Thị Hoài QL27.40 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 8.3
12 2722220572 Trần Thúy Hoan QL27.41 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 5.0
13 2722230269 Nguyễn Trung Hoan QL27.01 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.2
14 2722225047 Ngân Văn Hoàn QL27.22 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 6.7
15 2722230111 Phạm Tiến Hoàn QL27.28 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.3
16 2722210566 Đinh Công Hoàng QL27.35 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 6.3
17 2722211279 Đào Huy Hoàng QL27.29 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.3
18 2722226203 Vũ Văn Hoàng QL27.32 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 8.0
19 2722225272 Nguyễn Huy Hoàng QL27.40 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.0
20 2722216102 Trần Huy Hoàng QL27.53 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 7.6
21 2722246074 Trần Mạnh Hoàng QL27.53 KDT TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 2.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722246900 Nguyễn Huy Hoàng QL27.44 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 13 0 3.1
1 2722240072 Đinh Việt Hoàng QL27.48 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.3
2 2722225621 Nguyễn Lê Hoàng QL27.48 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.0
3 2722226496 Trần Việt Hoàng QL27.48 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 8.1
4 2722220573 Lê Văn Hoàng QL27.13 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 8.0
5 2722210738 Nguyễn Huy Hoàng QL27.22 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.0
6 2722225385 Nguyễn Huy Hoàng QL27.42 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.5
7 2621221111 Vũ Minh Hoàng QL27.04 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.3
8 2722211917 Đoàn Việt Hoàng QL27.49 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 5.8
9 2722210178 Nguyễn Huy Hoàng QL27.06 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 8.2
10 2722150998 TRẦN VIỆT HOÀNG QL27.59 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.8
11 2722212799 Trần Chung Hoàng QL27.59 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.1
12 2722240681 Nguyễn Hán Hoàng QL27.62 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 5.9
13 2722215549 Nguyễn Hữu Hoằng QL27.39 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.3
14 2722220472 Đổng Trọng Học QL27.38 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 8.3
15 2722216484 Nguyễn Thu Hồng QL27.48 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.0
16 2722215064 Nguyễn Phương Hồng QL27.21 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 7.0
17 2722245443 Đinh Thị Bích Hồng QL27.45 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.6
18 2722226261 Nguyễn Văn Hợp QL27.35 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.3
19 2722246237 Đặng Duy Huấn QL27.49 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.3
20 2722240806 Dương Văn Huấn QL27.60 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 4.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722220586 Bùi Thu Huế QL27.29 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 8.3
22 2722225337 Đặng Thị Huế QL27.29 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 14 30 6.4
1 2722240851 Nguyễn Thị Huế QL27.47 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 8.1
2 2722225431 Bùi Thu Huệ QL27.39 KDT TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.2
3 2722211621 Nguyễn Thu Huệ QL27.14 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.5
4 2722221092 Phạm Thị Kim Huệ QL27.14 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 6.7
5 2722217025 Lê Minh Huệ QL27.45 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.7
6 2722210770 Lục Thị Bích Huệ QL27.01 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.2
7 2722225299 Nguyễn Thăng Hùng QL27.29 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.2
8 2722245920 Nguyễn Cảnh Hùng QL27.39 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 6.7
9 2722245640 Lê Xuân Hùng QL27.43 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 8.3
10 2722245551 Nguyễn Mạnh Hùng QL27.25 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.7
11 2722211746 Vương Hải Hùng QL27.38 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 8.0
12 2722245263 Trần Mạnh Hùng QL27.46 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 6.2
13 2722226285 Lê Văn Hùng QL27.49 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 4.1
14 2722246880 Hoàng Việt Hùng QL27.50 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 5.8
15 2722210056 Thái Mạnh Hùng QL27.20 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.5
16 2722150999 Trần Nhật Hùng QL27.02 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 7.1
17 2722211164 Nguyễn Mạnh Hùng QL27.58 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 6.0
18 2722216345 Nguyễn Phi Hùng QL27.61 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 3.8
19 2722240180 Phạm Quốc Hưng QL27.33 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722245733 Hoàng Tuấn Hưng QL27.36 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 3.0
21 2722245454 Bùi Tiến Hưng QL27.29 KDT TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 4.2
22 2722211756 Lê Tuấn Hưng QL27.53 TRIẾT HỌC D501 11.1.2023 16 0 5.4
1 2722220310 Hoàng Văn Hưng QL27.12 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 6.3
2 2722215142 Phạm Trung Hưng QL27.14 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 6.3
3 2722245674 Lê Văn Hưng QL27.15 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.6
4 2722221066 Đặng Đình Hưng QL27.52 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.2
5 2722215711 Bùi Khánh Hưng QL27.03 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 5.5
6 2722211352 Đỗ Ngọc Hưng QL27.49 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 5.8
7 2722220268 Nguyễn Hữu Hưng QL27.06 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 8.6
8 2722215375 Vũ Quang Hưng QL27.27 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.7
9 2722216956 Lê Văn Hưng QL27.63 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 5.5
10 2722230070 Mai Tuấn Hưng QL27.63 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 8.0
11 2722241099 Trương Duy Hưng QL27.63 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.1
12 2722241020 Lê Thị Hương QL27.35 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.3
13 2722235134 Nguyễn Thị Thu Hương QL27.35 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.0
14 2722210444 Trần Thị Thanh Hương QL27.66 kđt TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 5.0
15 2722216411 Nguyễn Thị Thu Hương QL27.67 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 4.2
16 2722212121 Phạm Linh Hương QL27.31 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 8.5
17 2722225759 Nguyễn Thu Hương QL27.40 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 8.3
18 2722240525 Bùi Thị Quỳnh Hương QL27.09 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 6.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722220637 Nguyễn Thị Mai Hương QL27.09 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 7.8
20 2722241308 Phạm Thị Mai Hương QL27.10 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 8.0
21 2722235484 Mai Thu Hương QL27.11 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 6.4
22 2722210931 Nguyễn Thị Quỳnh Hương QL27.12 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 13 0 6.7
1 2722235017 Trần Lan Hương QL27.21 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.6
2 2722215856 Nguyễn Thu Hương QL27.25 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.8
3 2722220912 Đỗ Thị Mai Hương QL27.26 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.9
4 2722245907 Phạm Mai Hương QL27.42 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.8
5 2722151001 LÊ THỊ THU HƯƠNG QL27.07 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.3
6 2722225950 Nguyễn Thị Mai Hương QL27.08 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.2
7 2722216057 Bùi Thị Hương QL27.51 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.4
8 2722216898 Đoàn Thị Lan Hương QL27.52 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.1
9 2722221227 Nguyễn Thu Hương QL27.55 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.1
10 2722220829 Hoàng Mai Hương QL27.56 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.7
11 2722241236 Đặng Hoàng Hương QL27.24 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.2
12 2722225972 Nguyễn Quỳnh Hương QL27.24 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.5
13 2722215807 Nguyễn Thanh Hương QL27.50 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.8
14 2722211680 Phạm Thị Thu Hương QL27.50 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.7
15 2722212720 Lê Quỳnh Hương QL27.05 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.4
16 2722215710 Đoàn Thị Hương QL27.06 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.7
17 2722212487 Hoàng Lan Hương QL27.06 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722245512 Phạm Mai Hương QL27.20 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 6.9
19 2722225936 Bùi Thị Lan Hương QL27.27 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 8.0
20 2722225804 Lê Thị Mai Hương QL27.27 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.6
21 2722212574 Phạm Thị Thu Hương QL27.01 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.0
22 2722212231 Trần Thu Hương QL27.01 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 14 30 7.2
1 2722212217 Đỗ Thị Thùy Hương QL27.60 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 6.0
2 2722151002 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG QL27.64 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.8
3 2722215664 Nguyễn Thị Hường QL27.16 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.1
4 2722210407 Nguyễn Thị Thu Hường QL27.08 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 8.3
5 2722211465 Chu Thúy Hường QL27.03 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 6.8
6 2722246035 Phạm Thị Hường QL27.45 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.0
7 2722245927 Đoàn Văn Huy QL27.36 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 4.6
8 2722245280 Trương Quang Huy QL27.30 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.7
9 2722245412 Trần Mạnh Huy QL27.40 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.5
10 2722211857 Nguyễn Quang Huy QL27.43 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.3
11 2722240396 Nguyễn Quốc Huy QL27.47 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.7
12 2722210291 Trương Quang Huy QL27.13 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.1
13 2722225302 Dương Văn Huy QL27.25 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.7
14 2722220240 Nguyễn Đức Huy QL27.41 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 6.6
15 2722211692 Nguyễn Gia Huy QL27.41 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.3
16 2722245348 Đỗ Quang Huy QL27.42 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722240737 Nguyễn Ngọc Huy QL27.38 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 6.6
18 2722221191 Nguyễn Đình Đức Huy QL27.52 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 6.7
19 2722245999 Lê Quang Huy QL27.55 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.1
20 2722215426 Nguyễn Quốc Huy QL27.24 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 5.8
21 2722245479 Trần Quốc Huy QL27.06 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 8.2
22 2722245189 Trần Văn Huy QL27.27 TRIẾT HỌC D502 11.1.2023 16 0 7.3
1 2722225410 Vũ Quang Huy QL27.59 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 5.3
2 2722210278 Vũ Văn Huy QL27.59 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 6.2
3 2722151777 Nguyễn Thị Huyên QL27.51 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 8.0
4 2722246368 Nghiêm Thị Thanh Huyền QL27.35 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.1
5 2722215709 Mai Thị Thu Huyền QL27.36 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 6.8
6 2722225351 Nguyễn Khánh Huyền QL27.66 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 5.8
7 2722226177 Nguyễn Thị Thu Huyền QL27.67 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 6.2
8 2722240160 Đỗ Thị Huyền QL27.32 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 6.2
9 2722240974 Huỳnh Diễm Huyền QL27.39 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 8.5
10 2722210080 Hoàng Thanh Huyền QL27.53 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 6.0
11 2722230696 Nghiêm Thị Huyền QL27.53 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 8.1
12 2722215038 Đào Thị Thu Huyền QL27.54 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 8.3
13 2722235766 Lê Thị Huyền QL27.54 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 8.6
14 2722216877 Phan Ngọc Huyền QL27.43 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.6
15 2722230002 Phạm Thị Thu Huyền QL27.09 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722211879 Nguyễn Thị Huyền QL27.10 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.7
17 2722210679 Trần Ngọc Huyền QL27.11 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.5
18 2722215020 Trần Thu Huyền QL27.12 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.8
19 2722211442 Hà Thị Minh Huyền QL27.13 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.0
20 2722216485 Đỗ Ngọc Huyền QL27.14 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.7
21 2722246090 Dương Thị Huyền QL27.21 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.8
22 2722215971 Đại Thu Huyền QL27.23 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 13 0 7.5
1 2722211214 Nguyễn Thu Huyền QL27.23 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.1
2 2722230390 Đồng Thị Ngọc Huyền QL27.42 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 8.1
3 2722240546 Đặng Thị Khánh Huyền QL27.08 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 8.1
4 2722212959 Lê Thúy Huyền QL27.37 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 6.3
5 2722215917 Nguyễn Khánh Huyền QL27.38 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.0
6 2722210743 Nguyễn Triệu Khánh Huyền QL27.38 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 6.9
7 2722230146 Phạm Thị Ngọc Huyền QL27.55 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.5
8 2722240041 Phùng Khánh Huyền QL27.46 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 6.7
9 2722210309 Mai Thu Huyền QL27.50 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 5.6
10 2722245472 Phạm Thị Thu Huyền QL27.19 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.5
11 2722215892 Kiều Thị Huyền QL27.20 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 8.0
12 2722211045 Nguyễn Thu Huyền QL27.20 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.8
13 2722235474 Nguyễn Thị Huyền QL27.02 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.8
14 2722241358 Lê Thanh Huyền QL27.57 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 6.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722211794 Đoàn Thị Huyền QL27.58 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 6.1
16 2722221008 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QL27.58 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.0
17 2722215034 Phạm Thị Thanh Huyền QL27.63 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722216748 Phạm Thế Huỳnh QL27.10 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 8.1
19 2722210251 Trần Văn Huỳnh QL27.28 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.6
20 2722241058 Trần Quang Khải QL27.54 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.8
21 2722226196 Phan Tuấn Khải QL27.20 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 7.9
22 2722212725 Bùi Minh Khang QL27.60 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 14 30 8.9
1 2722245549 Vũ Tuấn Khanh QL27.09 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.3
2 2722241428 Hoàng Thị Khanh QL27.38 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.9
3 2722250015 Bùi Vân Khanh QL27.49 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 6.1
4 2722210563 Đặng Hữu Khánh QL27.66 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 5.9
5 2722210457 Nguyễn Nam Khánh QL27.17 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 6.8
6 2722246032 Hoàng Xuân Khánh QL27.29 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.4
7 2722245012 Đỗ Ngọc Khánh QL27.30 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 5.7
8 2722240662 Nguyễn Duy Khánh QL27.39 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 6.6
9 2722220190 Nguyễn Văn Khánh QL27.47 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.3
10 2722245731 Vũ Minh Khánh QL27.51 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.8
11 2722226520 Nguyễn Văn Khánh QL27.56 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.1
12 2621151340 Nguyễn Trần Khánh QL27.01 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.4
13 2722225158 Tạ Quang Khánh QL27.61 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 3.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722240043 Nguyễn Quốc Khánh QL27.62 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 5.4
15 2722215610 Lò Thị Vân Khánh QL27.63 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 5.8
16 2722226441 Nguyễn Việt Khoa QL27.42 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.5
17 2722226528 Vũ Hữu Khoa QL27.56 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.6
18 2722210666 Nguyễn Đăng Khoa QL27.45 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 6.7
19 2722211945 Nguyễn Đăng Khoa QL27.20 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 7.1
20 2722215883 Hoàng Văn Khoa QL27.58 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 4.8
21 2722245843 Phùng Duy Khương QL27.67 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 6.6
22 2722220632 Vũ Thị Thanh Khuyên QL27.60 TRIẾT HỌC D503 11.1.2023 16 0 5.9
1 2722245264 Đỗ Trung Kiên QL27.33 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 4.1
2 2722225895 Bùi Trung Kiên QL27.35 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.8
3 2722215050 Nguyễn Đức Kiên QL27.66 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.3
4 2722215376 Lê Hải Kiên QL27.31 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.0
5 2722220550 Nguyễn Bá Kiên QL27.32 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 5.5
6 2722215310 Lê Trung Kiên QL27.39 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.1
7 2722240708 Nguyễn Trung Kiên QL27.40 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.7
8 2722245812 Bùi Trung Kiên QL27.47 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 8.0
9 2722240605 Đôn Trung Kiên QL27.47 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 8.0
10 2722220045 Đặng Trung Kiên QL27.10 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 5.4
11 2722240058 Trần Trung Kiên QL27.13 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.1
12 2722226133 Dương Văn Kiên QL27.42 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722245359 Nguyễn Mạnh Kiên QL27.08 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 8.6
14 2722220180 Nguyễn Huy Kiên QL27.24 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.8
15 2722240880 Nguyễn Trung Kiên QL27.24 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.0
16 2722212586 Lê Xuân Kiên QL27.18 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 8.0
17 2722245584 Lê Văn Kiên QL27.65 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.6
18 2722217012 Nguyễn Trung Kiên QL27.28 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.8
19 2722241229 Nguyễn Trung Kiên QL27.59 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.0
20 2722240954 Phạm Trung Kiên QL27.60 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 7.3
21 2722216609 Hà Văn Kiệt QL27.28 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 6.6
22 2722221192 Trần Thị Lam QL27.48 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 13 0 8.3
1 2722211338 Đặng Thị Lam QL27.51 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 6.9
2 2722225717 Phạm Sỹ Lâm QL27.66 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 5.9
3 2722220070 Đào Tùng Lâm QL27.17 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 5.8
4 2722245806 Nguyễn Gia Lâm QL27.32 KDT TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 3.8
5 2722216073 Nguyễn Đức Lâm QL27.10 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 5.3
6 2722250318 Bùi Thế Lâm QL27.15 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.7
7 2722151005 ĐÀO HẢI LÂM QL27.07 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.2
8 2722225917 Nguyễn Đức Lâm QL27.37 kđt TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 2.2
9 2722230600 Trần Xuân Lâm QL27.64 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.3
10 2722211920 Bùi Xuân Lãm QL27.07 kdđt TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 2.9
11 2722245451 Nguyễn Thị Hương Lan QL27.54 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722210509 Nguyễn Thị Thúy Lan QL27.09 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722215493 Nguyễn Ngọc Lan QL27.10 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722221124 Phùng Ngọc Lan QL27.11 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 6.7
15 2722246265 Phạm Thị Ngọc Lan QL27.26 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.3
16 2722235124 Tô Ngọc Lan QL27.55 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.5
17 2722230120 Trần Hà Lan QL27.27 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722240324 Đinh Thị Lành QL27.31 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 8.2
19 2722245316 Lương Quốc Lập QL27.18 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 7.0
20 2722211309 Trần Văn Lễ QL27.20 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 6.9
21 2722240203 Đoàn Thị Mỹ Lệ QL27.34 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 6.6
22 2722240665 Trần Thị Cẩm Lệ QL27.03 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 14 30 6.2
1 2722215367 Mai Thị Thùy Liên QL27.42 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.0
2 2722211162 Lê Hồng Liên QL27.04 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.6
3 2722210453 Vũ Thị Hương Liên QL27.24 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.8
4 2722211640 Vũ Mai Liên QL27.05 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.6
5 2722215102 Bùi Kim Liên QL27.65 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.3
6 2722210799 Dương Ngọc Liên QL27.02 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.1
7 2722240830 Lê Thị Liễu QL27.36 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.0
8 2722220757 Tạ Thu Liễu QL27.39 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.3
9 2722220376 Ngô Thị Thùy Linh QL27.33 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.2
10 2722216407 Phạm Thị Thùy Linh QL27.33 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722241446 Lê Thị Hải Linh QL27.34 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.6
12 2722226110 Quách Văn Linh QL27.34 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.1
13 2722240677 Lê Thùy Linh QL27.67 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.2
14 2722230173 Trần Hương Linh QL27.67 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 6.5
15 2722151007 Nguyễn Thị Ngọc Linh QL27.17 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.0
16 2722245170 Hoàng Khánh Linh QL27.29 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.6
17 2722226193 Lê Phương Linh QL27.29 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.3
18 2722220704 Bùi Thị Linh QL27.32 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.0
19 2722220511 Nguyễn Thị Thùy Linh QL27.39 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.4
20 2722241088 Mai Thị Thùy Linh QL27.40 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 7.4
21 2722245621 Ngô Gia Linh QL27.40 KDT TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 1.2
22 2722212754 Vũ Thị Thùy Linh QL27.53 TRIẾT HỌC D504 11.1.2023 16 0 8.2
1 2722212981 Nguyễn Hà Linh QL27.54 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.7
2 2722212246 Nguyễn Thị Linh QL27.54 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.1
3 2722212012 Trần Thùy Linh QL27.54 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 8.3
4 2722240876 Nguyễn Thị Thùy Linh QL27.43 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 8.2
5 2722245908 Phạm Khánh Linh QL27.44 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.5
6 2722216348 Vũ Thị Phương Linh QL27.47 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.3
7 2722216281 Nguyễn Kiều Linh QL27.48 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.1
8 2722210390 Đặng Thùy Linh QL27.09 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.9
9 2722212398 Trần Thị Thùy Linh QL27.11 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722246328 Huỳnh Hà Linh QL27.12 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.6
11 2722220156 Nguyễn Thị Khánh Linh QL27.12 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.6
12 2722216324 Đỗ Thị Linh QL27.14 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.6
13 2722230129 Nguyễn Thị Thùy Linh QL27.14 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.6
14 2722246453 Vũ Thị Thùy Linh QL27.15 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.6
15 2722225532 Đinh Ngọc Linh QL27.16 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.1
16 2722210474 Vũ Thị Thùy Linh QL27.16 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.0
17 2722246076 Nguyễn Diệu Linh QL27.21 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.7
18 2722211323 Đỗ Hà Linh QL27.22 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 6.8
19 2722211700 Nguyễn Thị Yến Linh QL27.23 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.7
20 2722221241 Triệu Nhật Linh QL27.23 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.6
21 2722225542 Trịnh Mai Linh QL27.23 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.6
22 2722211181 Nguyễn Thị Linh QL27.25 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 13 0 7.4
1 2722211271 Tạ Thị Kiều Linh QL27.26 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.0
2 2722215356 Nguyễn Thị Khánh Linh QL27.41 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.0
3 2722240038 Khuất Thị Ngọc Linh QL27.42 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.0
4 2722220905 Lê Trần Nhật Linh QL27.42 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 6.7
5 2722246388 Nguyễn Thị Phương Linh QL27.42 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.0
6 2722241210 Trần Thị Khánh Linh QL27.42 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.0
7 2722240346 Trần Thị Linh QL27.08 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.1
8 2722215049 Hoàng Diệu Linh QL27.37 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722246192 Lê Thùy Linh QL27.37 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.5
10 2722220505 Nguyễn Thị Thùy Linh QL27.38 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 8.1
11 2722211936 Nguyễn Thùy Linh QL27.51 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.9
12 2722220784 Nguyễn Huyền Linh QL27.52 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.8
13 2722235384 Vũ Thị Thùy Linh QL27.52 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.4
14 2722225741 Lê Thị Mai Linh QL27.55 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.8
15 2722230148 Nguyễn Tú Linh QL27.55 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.6
16 2722245647 Nguyễn Diệp Linh QL27.56 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.8
17 2722225217 Nguyễn Thị Thùy Linh QL27.04 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 6.8
18 2722246479 Nguyễn Mai Linh QL27.45 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 6.5
19 2722220266 Nguyễn Thùy Linh QL27.45 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 7.1
20 2722215499 Chử Thùy Linh QL27.46 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 6.9
21 2722246835 Nguyễn Phương Linh QL27.49 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 6.8
22 2722211425 Lê Diệu Linh QL27.50 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 14 30 5.6
1 2722216752 Vũ Thị Ngọc Linh QL27.06 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 8.0
2 2722225433 Nguyễn Hà Linh QL27.18 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.1
3 2722210750 Trịnh Mai Linh QL27.65 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.5
4 2722240417 Nguyễn Trường Linh QL27.27 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.6
5 2722245740 Đinh Thị Thùy Linh QL27.28 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.0
6 2722240664 Nguyễn Thùy Linh QL27.01 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.9
7 2722245240 Phạm Thị Mỹ Linh QL27.01 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722216405 Phạm Thị Thuỳ Linh QL27.01 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 6.3
9 2722220419 Quản Thị Khánh Linh QL27.01 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 5.6
10 2722225083 Vũ Thùy Linh QL27.01 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.2
11 2722240453 Lê Thùy Linh QL27.02 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 8.4
12 2722210610 Lưu Ngọc Linh QL27.58 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 5.3
13 2722210404 Đỗ Khánh Linh QL27.60 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 6.1
14 2722240384 Nguyễn Thị Khánh Linh QL27.60 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 6.1
15 2722216912 Nguyễn Thùy Linh QL27.60 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 8.2
16 2722241463 Đỗ Hoàng Khánh Linh QL27.62 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.0
17 2722245105 Nguyễn Thùy Linh QL27.62 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 6.7
18 2722211218 Vũ Thị Mỹ Linh QL27.62 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722213164 Trần Khánh Linh QL27.63 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 6.9
20 2722246269 Hoàng Ngọc Loan QL27.30 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.7
21 2722212624 Bùi Thị Châu Loan QL27.48 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.4
22 2722235700 Nguyễn Thị Hồng Loan QL27.15 TRIẾT HỌC D505 11.1.2023 16 0 7.2
1 2722220197 Ngô Thị Loan QL27.52 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.7
2 2722240594 Phạm Phương Loan QL27.19 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.2
3 2722240439 Hoàng Thúy Loan QL27.01 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.8
4 2722210577 Đinh Khắc Lộc QL27.12 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 8.0
5 2722240873 Nghiêm Xuân Lộc QL27.12 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.8
6 2722215203 Ngô Tiến Lộc QL27.07 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
7 2722212279 Nguyễn Minh Lộc QL27.45 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.3
8 2722235056 Hoàng Thế Lộc QL27.05 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 8.5
9 2722217094 Lê Thị Lộc QL27.60 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 9.5
10 2722245254 Doãn Thế Long QL27.36 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 4.1
11 2722240068 Nguyễn Thành Long QL27.30 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.6
12 2722211237 Nguyễn Thành Long QL27.32 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.0
13 2722216597 Phạm Nguyễn Tuấn Long QL27.54 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.2
14 2722240052 Nguyễn Thiên Long QL27.09 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.3
15 2722211626 Nguyễn Đức Long QL27.16 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.3
16 2722211572 Đinh Quang Hoàng Long QL27.25 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.3
17 2722220103 Trịnh Minh Long QL27.07 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 5.9
18 2722211554 Trần Hoàng Long QL27.52 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.3
19 2722216724 Trần Phi Long QL27.55 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.0
20 2722225893 Hoàng Phi Long QL27.50 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.8
21 2722213179 Phan Thành Long QL27.50 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 6.7
22 2722246529 Nguyễn Hoàng Long QL27.18 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 13 0 7.1
1 2722235742 Nguyễn Mạnh Long QL27.65 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 5.9
2 2722245126 Nguyễn Phúc Long QL27.27 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.5
3 2722212404 Trần Văn Long QL27.62 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 3.3
4 2722216897 Phạm Thị Lụa QL27.02 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.2
5 2722240895 Bùi Văn Luân QL27.45 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 3.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
6 2722221107 Nguyễn Trọng Luật QL27.52 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.4
7 2722151009 Vũ Duy Lượng QL27.66 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.8
8 2722221130 Nguyễn Tất Lượng QL27.25 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.7
9 2722246362 Hoàng Thị Quỳnh Lưu QL27.41 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.8
10 2722211257 Nguyễn Đường Lưu QL27.06 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 8.0
11 2722151008 Phùng Thị Luyên QL27.01 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.7
12 2722211728 Đỗ Thị Luyến QL27.53 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.8
13 2722220476 Dương Thị Minh Ly QL27.33 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.8
14 2722245123 Trần Thị Thảo Ly QL27.34 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.3
15 2722151010 Hà Thị Cẩm Ly QL27.54 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 8.3
16 2722240066 Nguyễn Thị Khánh Ly QL27.09 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.8
17 2722230449 Dương Nguyễn Khánh Ly QL27.14 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.6
18 2722216050 Lại Hương Ly QL27.08 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 7.9
19 2722240559 Hoàng Thị Hương Ly QL27.03 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.9
20 2722240820 Nguyễn Khánh Ly QL27.50 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.8
21 2722250411 Trương Hương Ly QL27.59 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 9.3
22 2722235219 Lê Cẩm Ly QL27.63 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 14 30 6.7
1 2722215599 Dương Công Lý QL27.12 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 5.4
2 2722241136 Bùi Thị Lý QL27.15 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.5
3 2722240900 Lê Thị Ngọc Mai QL27.34 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.4
4 2722211219 Nguyễn Phương Mai QL27.35 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
5 2722230185 Tạ Thị Mai QL27.35 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.5
6 2722240185 Cao Thị Ngọc Mai QL27.29 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 8.2
7 2722220263 Nguyễn Thị Quỳnh Mai QL27.31 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.9
8 2722235607 Đào Thị Tuyết Mai QL27.53 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 8.0
9 2722241317 Đỗ Thị Ngọc Mai QL27.48 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 8.3
10 2722230618 Nguyễn Thị Hồng Mai QL27.11 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.4
11 2722216209 Nguyễn Thị Xuân Mai QL27.13 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722226107 Nguyễn Thị En Mai QL27.14 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.9
13 2722211595 Bùi Ngọc Mai QL27.16 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.7
14 2722240347 Dương Thị Tuyết Mai QL27.21 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.3
15 2722211914 Hoàng Thị Ngọc Mai QL27.37 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.2
16 2722240907 Vũ Thị Tuyết Mai QL27.51 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 8.3
17 2722246817 Trần Phượng Mai QL27.50 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.3
18 2722212960 Nguyễn Thị Mai QL27.57 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 8.5
19 2722210005 Lê Thị Mai QL27.64 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.1
20 2722212801 Nguyễn Ngọc Mai QL27.64 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 7.1
21 2722211118 Nguyễn Thị Mận QL27.34 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.5
22 2722230144 Phùng Văn Mạnh QL27.35 TRIẾT HỌC D507 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722216899 Đinh Đức Mạnh QL27.47 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.5
2 2722240150 Trần Văn Mạnh QL27.12 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.0
3 2722220265 Đỗ Tiến Mạnh QL27.16 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 5.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
4 2722216424 Nguyễn Tiến Mạnh QL27.08 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 8.0
5 2722210310 Nguyễn Xuân Mạnh QL27.46 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 5.3
6 2722215772 Dương Đức Mạnh QL27.20 kdt TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 3.0
7 2722212686 Hà Đức Mạnh QL27.65 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.3
8 2722221046 Vũ Kim Hùng Mạnh QL27.28 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.1
9 2722216233 Nguyễn Anh Mạnh QL27.64 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.4
10 2722225050 Đỗ Văn Minh QL27.33 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 4.0
11 2722225058 Tạ Quang Minh QL27.33 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.5
12 2722221050 Trần Văn Minh QL27.34 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 5.8
13 2722215082 Nguyễn Văn Tuấn Minh QL27.66 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 5.9
14 2722215378 Đỗ Văn Minh QL27.30 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 8.7
15 2722220182 Nguyễn Bảo Minh QL27.31 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.4
16 2722220460 Đỗ Hoàng Minh QL27.31 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.0
17 2722246917 Lê Quang Minh QL27.39 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.8
18 2722226221 Nguyễn Thành Minh QL27.54 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.6
19 2722211319 Trịnh Vũ Minh QL27.44 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 6.6
20 2722250120 Nguyễn Thị Hồng Minh QL27.47 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 8.3
21 2722215188 Đồng Nhật Minh QL27.09 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.7
22 2722240127 Nguyễn Xuân Minh QL27.09 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 13 0 7.0
1 2722246867 Nguyễn Thanh Minh QL27.11 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.9
2 2722210697 Nguyễn Thị Ngọc Minh QL27.13 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
3 2722226212 Bùi Đức Minh QL27.14 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.7
4 2722225529 Phạm Đình Tuấn Minh QL27.15 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722210540 Nguyễn Thanh Minh QL27.16 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.5
6 2621210306 Nguyễn Đức Minh QL27.21 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 2.0
7 2722225057 Vũ Hoàng Nhật Minh QL27.22 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.5
8 2722240412 Hứa Văn Minh QL27.42 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.5
9 2722215242 Hoàng Văn Minh QL27.08 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.4
10 2722220073 Phạm Ngọc Minh QL27.08 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.2
11 2722215713 Đinh Gia Minh QL27.38 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 4.6
12 2722246903 Đỗ Ngọc Minh QL27.51 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722220746 Phạm Nhật Minh QL27.55 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.8
14 2722220342 Nguyễn Đức Minh QL27.46 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 5.7
15 2722211462 Hoàng Nhật Minh QL27.49 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.3
16 2722240663 Hồ Đức Minh QL27.19 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.5
17 2722245206 Hoàng Trần Tuấn Minh QL27.65 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.1
18 2722246846 Nguyễn Quang Minh QL27.57 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 8.2
19 2722151013 QUÁCH TIẾN MINH QL27.58 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.1
20 2722246038 Dương Văn Minh QL27.60 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.1
21 2722246416 Lương Tuấn Minh QL27.62 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 7.2
22 2722210685 Trần Trà My QL27.31 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 14 30 6.7
1 2722220816 Trần Thị Trà My QL27.48 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
2 2722216402 Đinh Trà My QL27.21 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.8
3 2722210844 Đào Trà My QL27.22 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 8.2
4 2722245033 Phạm Trà My QL27.22 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.6
5 2722151014 HOÀNG NGỌC MY QL27.51 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 8.3
6 2722216221 Ngô Thị Trà My QL27.56 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.6
7 2722230724 Nguyễn Thị Trà My QL27.56 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.9
8 2722216970 Trần Trà My QL27.50 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.5
9 2722220076 Đinh Thị Trà My QL27.19 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.2
10 2722220219 Nguyễn Trà My QL27.27 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.4
11 2722212794 Hoàng Thị Trà My QL27.59 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.9
12 2722246447 Lê Trà My QL27.59 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.9
13 2722215244 Nguyễn Hoàng Nam QL27.33 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.0
14 2722210091 Nguyễn Thắng Nam QL27.39 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.8
15 2722250433 Nguyễn Mạnh Nam QL27.40 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 8.1
16 2722245571 Nguyễn Đức Nam QL27.47 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.3
17 2722250093 Lê Văn Nam QL27.48 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.6
18 2722235072 Trần Đức Nam QL27.10 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722215003 Phạm Vũ Nam QL27.12 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.6
20 2722240098 Vũ Xuân Nam QL27.14 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.4
21 2722230036 Kiều Đại Nam QL27.15 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.9
22 2722221153 Tạ Văn Nam QL27.23 TRIẾT HỌC D508 11.1.2023 16 0 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722225432 Dương Văn Nam QL27.26 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 6.8
2 2722240104 Khuất Quang Nam QL27.41 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.8
3 2722235109 Lương Châu Thành Nam QL27.51 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.1
4 2722235396 Trần Đình Nam QL27.05 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 8.1
5 2722216881 Vi Hải Nam QL27.18 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.3
6 2722220939 Vũ Ngọc Nam QL27.65 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 5.9
7 2722245917 Nguyễn Văn Nam QL27.61 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 6.8
8 2722220543 Nguyễn Hoàng Nam QL27.63 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 5.9
9 2722210601 Phí Thị Nga QL27.36 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.2
10 2722240567 Vũ Thị Nga QL27.40 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 8.2
11 2722245406 Cao Thị Nga QL27.09 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.9
12 2722210933 Dương Thu Nga QL27.10 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.5
13 2722215490 Ngô Thị Linh Nga QL27.12 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 6.8
14 2722235232 Đỗ Thúy Nga QL27.37 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.8
15 2722230599 Phạm Thị Thúy Nga QL27.50 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 6.8
16 2722220787 Nguyễn Thị Thu Nga QL27.01 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.4
17 2722151016 TRẦN THỊ QUỲNH NGA QL27.57 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.9
18 2722220495 Hoàng Thị Thúy Nga QL27.60 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 6.5
19 2722151015 NGUYỄN THỊ NGA QL27.62 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.5
20 2722212968 Nguyễn Thị Ngà QL27.27 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.6
21 2722240978 Hà Phương Ngân QL27.11 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722216238 Đỗ Thị Kim Ngân QL27.26 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 13 0 7.7
1 2722225193 Lê Thị Kim Ngân QL27.07 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 5.4
2 2722216575 Lê Hoàng Ngân QL27.56 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.7
3 2722245418 Lý Thị Kim Ngân QL27.50 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.8
4 2722216024 Nguyễn Kim Ngân QL27.05 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.3
5 2722220162 Nguyễn Thu Ngân QL27.06 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.4
6 2722230239 Vũ Thị Ngân QL27.27 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.6
7 2722250347 Trần Thị Kim Ngân QL27.28 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.2
8 2722210515 Nguyễn Thúy Ngân QL27.60 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 5.8
9 2722210721 Hoàng Thị Hồng Ngát QL27.31 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.1
10 2722220301 Trần Tuệ Nghi QL27.31 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.4
11 2722215318 Đinh Trọng Nghĩa QL27.66 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.2
12 2722212334 Nguyễn Thị Minh Nghĩa QL27.39 KDT TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 5.0
13 2722216779 Bùi Tuấn Nghĩa QL27.14 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.5
14 2722215381 Trịnh Thị Nghiên QL27.22 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.3
15 2722230117 Lê Thị Ngoan QL27.33 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.0
16 2722151017 NGUYỄN THỊ NGOAN QL27.42 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 8.2
17 2722212296 Đoàn Thị Ngoan QL27.04 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.6
18 2722230373 Đỗ Minh Ngọc QL27.34 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.5
19 2722215760 Trần Thị Hồng Ngọc QL27.34 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.2
20 2722220011 Bùi Tuấn Ngọc QL27.35 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722211193 Nguyễn Thị Ngọc QL27.35 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 7.2
22 2722215083 Hoàng Bảo Ngọc QL27.66 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 14 30 6.1
1 2722211250 Lê Mỹ Ngọc QL27.66 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 6.8
2 2722225062 Nguyễn Bảo Ngọc QL27.66 kđt TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 2.6
3 2722210455 Phan Thế Ngọc QL27.66 kđt TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 3.5
4 2722240792 Vũ Bích Ngọc QL27.67 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 6.3
5 2722220742 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QL27.39 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 8.0
6 2722225769 Tạ Bích Ngọc QL27.10 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.5
7 2722221048 Bùi Khánh Ngọc QL27.13 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.3
8 2722215276 Dương Thị Hoài Ngọc QL27.14 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.7
9 2722216336 Đỗ Thị Bích Ngọc QL27.16 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 8.0
10 2722240602 Nguyễn Thanh Ngọc QL27.16 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.5
11 2722210272 Nguyễn Hồng Ngọc QL27.07 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 5.7
12 2722235444 Trần Hoàng Bảo Ngọc QL27.07 kđt TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 4.0
13 2722235506 Trần Nguyễn Hoàng Ngọc QL27.55 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.4
14 2722235278 Bùi Thị Thu Ngọc QL27.24 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 6.8
15 2722220695 Trần Chu Ngọc QL27.45 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 5.5
16 2722211775 Nguyễn Thị Bích Ngọc QL27.49 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 5.8
17 2722230179 Trần Bảo Ngọc QL27.50 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.2
18 2722220359 Lê Thị Thảo Ngọc QL27.05 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 8.4
19 2722240280 Bùi Bích Ngọc QL27.06 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722240144 Ngô Thị Hiểu Ngọc QL27.27 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.8
21 2722245661 Phạm Hồng Ngọc QL27.28 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 7.5
22 2722245664 Nhữ Thị Ngọc QL27.62 TRIẾT HỌC D509 11.1.2023 16 0 6.5
1 2722240723 Lê Trần Tài Nguyên QL27.33 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 6.5
2 2722216246 Lê Hạnh Nguyên QL27.12 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 8.3
3 2722225470 Nguyễn Thành Nguyên QL27.04 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 6.8
4 2722215886 Đỗ Duy Nguyên QL27.20 kdt TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 4.1
5 2722151019 Nguyễn Thị Bình Nguyên QL27.02 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 8.1
6 2722220453 Đinh Công Nguyên QL27.61 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 4.0
7 2722212253 Lê Cao Nguyên QL27.62 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.5
8 2722212878 Đỗ Minh Nguyệt QL27.47 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.0
9 2722220367 Nguyễn Ánh Nguyệt QL27.42 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 8.0
10 2722246456 Trương Ánh Nguyệt QL27.38 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.9
11 2722246077 Bùi Thị Hải Nguyệt QL27.50 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 6.4
12 2722215471 Nguyễn Minh Nguyệt QL27.19 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.1
13 2722235329 Nguyễn Thị Nguyệt QL27.19 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 8.3
14 2722220278 Trần Thị Minh Nguyệt QL27.01 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.6
15 2722241179 Lê Thị Nhàn QL27.29 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 8.3
16 2722215636 Hoàng Thị Nhàn QL27.48 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722225247 Nguyễn Thanh Nhàn QL27.21 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 6.7
18 2722215108 Vũ Thị Thanh Nhàn QL27.55 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722225742 Nguyễn Đức Nhân QL27.29 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 5.4
20 2722211598 Nguyễn Quang Nhật QL27.67 kđt TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 1.1
21 2722225524 Vũ Long Nhật QL27.39 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 7.4
22 2722225512 Nguyễn Minh Nhật QL27.26 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 13 0 6.8
1 2722226305 Văn Huy Nhật QL27.52 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.9
2 2722210154 Trịnh Quang Nhật QL27.24 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 6.9
3 2722212991 Nguyễn Yến Nhi QL27.53 KDT TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 5.0
4 2722240475 Nguyễn Thị Linh Nhi QL27.44 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.3
5 2722226071 Phạm Tuyết Nhi QL27.47 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.3
6 2722216094 Nguyễn Yến Nhi QL27.10 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.5
7 2722245116 Chu Thị Yến Nhi QL27.16 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 6.5
8 2722246059 Nguyễn Đặng Thủy Nhi QL27.23 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.2
9 2722245395 Nguyễn Thị Uyên Nhi QL27.26 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.3
10 2722225875 Trương Ánh Nhi QL27.07 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.3
11 2722245978 Trần Thị Nhi QL27.37 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.1
12 2722235417 Nguyễn Yến Nhi QL27.51 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722235701 Nguyễn Ngọc Nhi QL27.05 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722215528 Lê Hoài Nhi QL27.06 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.1
15 2722250124 Trịnh Yến Nhi QL27.19 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.7
16 2722230274 Cao Yến Nhi QL27.57 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.1
17 2722151020 TRẦN THỊ YẾN NHI QL27.59 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722225929 Nguyễn Thị Hồng Nhinh QL27.06 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.4
19 2722215515 Ngô Thị Như QL27.34 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 6.9
20 2722240883 Nguyễn Thị Như QL27.31 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.3
21 2722235140 Vũ Thị Như QL27.22 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 8.2
22 2722216971 Lê Minh Như QL27.19 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 14 30 7.8
1 2722210211 Hoàng Thị Nhuận QL27.01 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.7
2 2722215915 Phạm Diễm Nhuệ QL27.08 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 8.1
3 2722230661 Trần Thị Hồng Nhung QL27.35 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.4
4 2722250404 Nguyễn Thị Hồng Nhung QL27.36 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.1
5 2722245832 Phạm Thị Phương Nhung QL27.36 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.8
6 2722211083 Viên Thị Nhung QL27.66 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.1
7 2722240454 Đào Thị Hồng Nhung QL27.67 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.5
8 2722225846 Vũ Thị Hồng Nhung QL27.67 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.8
9 2722225912 Phạm Hoàng Hồng Nhung QL27.17 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.3
10 2722245298 Đỗ Thị Nhung QL27.44 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.8
11 2722230003 Phạm Thị Hồng Nhung QL27.09 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.9
12 2722220020 Nguyễn Thị Nhung QL27.10 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.7
13 2722245027 Nguyễn Phương Nhung QL27.11 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.0
14 2722211068 Bùi Hồng Nhung QL27.12 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.0
15 2722245816 Trịnh Hồng Nhung QL27.21 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.9
16 2722215456 Vũ Thị Hồng Nhung QL27.25 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722235763 Nguyễn Thị Nhung QL27.56 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.1
18 2722245644 Bùi Hồng Nhung QL27.01 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722211908 Nguyễn Thị Hồng Nhung QL27.02 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 7.6
20 2722212102 Nguyễn Thị Hồng Nhung QL27.62 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 6.8
21 2722220148 Trần Huyền Ninh QL27.53 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 8.3
22 2722230202 Hà Thị Ninh QL27.43 TRIẾT HỌC D510 11.1.2023 16 0 8.5
1 2722211553 Phạm Tuấn Ninh QL27.37 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.3
2 2722211484 Vũ Thị Ninh QL27.52 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 8.0
3 2722230345 Bùi Văn Ninh QL27.57 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 4.8
4 2722220849 Trần Thị Nội QL27.16 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.7
5 2722151022 BÙI HỮU NỘI QL27.38 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.5
6 2722215801 Trương Thị Nụ QL27.15 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.3
7 2722246067 Nguyễn Hà Diệu Oanh QL27.36 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.6
8 2722240310 Quách Thị Lâm Oanh QL27.66 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.3
9 2722221009 Nguyễn Thị Kim Oanh QL27.29 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 8.2
10 2722211808 Phạm Thị Hồng Oanh QL27.43 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.6
11 2722220385 Vương Thị Kiều Oanh QL27.11 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.6
12 2722225076 Vũ Kiều Oanh QL27.21 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.8
13 2722225631 Vũ Thị Kim Oanh QL27.51 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.1
14 2722220837 Lưu Thị Kiều Oanh QL27.45 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.6
15 2722226315 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát QL27.51 KDT TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 4.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722246404 Lã Tấn Phát QL27.56 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722235241 Phạm Đình Phát QL27.18 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.9
18 2722215875 Nguyễn Tiến Phong QL27.67 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 4.0
19 2722211988 Phùng Văn Phong QL27.54 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 5.9
20 2722235338 Hoàng Văn Phong QL27.15 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.8
21 2722220384 Nguyễn Đức Phú QL27.17 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 6.3
22 2722225043 Nguyễn Quang Phú QL27.11 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 13 0 7.6
1 2722215169 Lê Đức Phú QL27.03 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 6.2
2 2722240300 Lê Hồng Phúc QL27.35 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 6.7
3 2722225643 Bùi Hồng Phúc QL27.32 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 4.4
4 2722235782 Dương Hữu Hồng Phúc QL27.53 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.0
5 2722221079 Hà Gia Phúc QL27.62 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 5.4
6 2722241153 Bùi Hồng Phúc QL27.64 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.0
7 2722225738 Phạm Hữu Phước QL27.40 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 3.6
8 2722210951 Đỗ Hữu Phước QL27.53 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 0.3
9 2722215506 Đào Xuân Phương QL27.17 KDT TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 5.0
10 2722211586 Đỗ Mai Phương QL27.29 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.3
11 2722215818 Nguyễn Thảo Phương QL27.31 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 7.7
12 2722225807 Nguyễn Đình Phương QL27.32 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 7.3
13 2722226259 Nguyễn Thu Phương QL27.53 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 7.0
14 2722226547 Trần Thị Thanh Phương QL27.53 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722151024 Nguyễn Thị Lan Phương QL27.43 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.2
16 2722210622 Lê Mai Phương QL27.47 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.3
17 2722250060 Lưu Thị Thu Phương QL27.47 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 8.7
18 2722211783 Hà Thị Phương QL27.48 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 6.4
19 2722240231 Hoàng Hồng Phương QL27.13 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 7.5
20 2722220641 Hoàng Việt Phương QL27.14 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 5.4
21 2722216929 Bùi Thị Lan Phương QL27.21 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 7.3
22 2722216079 Nguyễn Minh Phương QL27.21 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 14 30 6.7
1 2722226225 Lê Linh Phương QL27.22 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.3
2 2722226078 Hồ Thu Phương QL27.25 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.7
3 2722215620 Phạm Thế Phương QL27.25 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.4
4 2722230032 Vũ Thị Thanh Phương QL27.25 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.4
5 2722216025 Nguyễn Hữu Phương QL27.26 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.8
6 2722250346 Đào Quang Duy Phương QL27.41 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.8
7 2722210739 Nguyễn Thị Phương QL27.41 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 8.0
8 2722210142 Phạm Thị Vân Phương QL27.42 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.8
9 2722211097 Đỗ Thị Thu Phương QL27.08 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.1
10 2722226757 Nguyễn Hà Phương QL27.37 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.8
11 2722220806 Hoàng Khánh Phương QL27.51 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.9
12 2722245432 Phạm Hà Phương QL27.55 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.3
13 2722245157 Hoàng Quốc Phương QL27.56 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722212673 Bùi Thị Mai Phương QL27.03 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.4
15 2722220225 Hoàng Thị Mai Phương QL27.03 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.5
16 2722235757 Nguyễn Việt Phương QL27.46 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.5
17 2722235343 Ngô Thị Phương QL27.46 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.3
18 2722245474 Lê Hà Phương QL27.05 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 8.3
19 2722220153 Nguyễn Thị Phương QL27.18 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.3
20 2722250221 Phạm Thị Lan Phương QL27.28 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.3
21 2722241053 Nguyễn Thị Phương QL27.57 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 6.4
22 2722250275 Phạm Thu Phương QL27.57 TRIẾT HỌC D511 11.1.2023 16 0 7.3
1 2722211189 Nguyễn Thị Phương QL27.60 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.3
2 2722245955 Hoàng Hà Phương QL27.64 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.0
3 2722220549 Phạm Hoài Phương QL27.64 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 5.1
4 2722245649 Nguyễn Thị Phượng QL27.30 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.4
5 2722216885 Lý Mạnh Quân QL27.33 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.8
6 2722220458 Nguyễn Vũ Quân QL27.17 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.5
7 2722230735 Chu Minh Quân QL27.54 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.6
8 2722245398 Nguyễn Văn Quân QL27.48 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 3.3
9 2722211112 Nghiêm Anh Quân QL27.11 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.2
10 2722215967 Trần Mạnh Quân QL27.13 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.7
11 2722245394 Lê Minh Quân QL27.15 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 4.3
12 2722210379 Nguyễn Anh Quân QL27.15 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722235138 Nguyễn Đức Quân QL27.23 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.8
14 2722211110 Đỗ Minh Quân QL27.26 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.4
15 2722220990 Phan Thế Quân QL27.51 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722211495 Trương Hồng Quân QL27.52 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 7.6
17 2722245180 Nguyễn Anh Quân QL27.05 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 8.1
18 2722225196 Nguyễn Vĩnh Quân QL27.06 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 8.7
19 2722245971 Nguyễn Duy Quang QL27.36 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 5.9
20 2722220199 Nguyễn Văn Quang QL27.17 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.5
21 2722225498 Nguyễn Mạnh Quang QL27.31 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.1
22 2722211455 Trần Minh Quang QL27.53 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 13 0 6.6
1 2722215729 Nguyễn Duy Quang QL27.10 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.2
2 2722210752 Nguyễn Huy Quang QL27.16 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.8
3 2722225896 Viên Đình Quang QL27.22 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 1.5
4 2722246890 Vũ Vinh Quang QL27.25 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.8
5 2722246797 Đào Phong Quang QL27.52 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.2
6 2722235705 Nguyễn Văn Quang QL27.03 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.2
7 2722211036 Nguyễn Duy Quang QL27.04 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.8
8 2722215066 Đinh Thị Quế QL27.33 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.1
9 2722212250 Trần Trung Quốc QL27.35 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 5.9
10 2722226447 Phạm Khắc Quốc QL27.62 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.0
11 2722211986 Nguyễn Thiện Quý QL27.52 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722220056 Phạm Văn Quyến QL27.13 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.3
13 2722225915 Phạm Văn Quyền QL27.17 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.5
14 2722210971 Phạm Ngọc Quyền QL27.37 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.1
15 2722216489 Hoàng Văn Quyền QL27.64 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 4.5
16 2722212662 Bùi Ngọc Quyết QL27.28 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.5
17 2722215458 Phạm Tiến Quyết QL27.58 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.1
18 2722211015 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh QL27.17 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.6
19 2722226153 Trần Thị Như Quỳnh QL27.30 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 3.9
20 2722241087 Trần Thị Quỳnh QL27.31 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 8.1
21 2722230506 Lê Thị Quỳnh QL27.43 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 6.1
22 2722216664 Trần Thị Quỳnh QL27.44 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 14 30 7.4
1 2722220417 Mẫn Thị Quỳnh QL27.11 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.8
2 2722216952 Nguyễn Thị Như Quỳnh QL27.15 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.5
3 2722246108 Hà Nguyễn Diễm Quỳnh QL27.22 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.0
4 2722245367 Nguyễn Như Quỳnh QL27.25 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.5
5 2722250373 Phạm Thị Trúc Quỳnh QL27.25 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.3
6 2722211248 Nguyễn Thị Phương Quỳnh QL27.26 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.9
7 2722226269 Nguyễn Như Quỳnh QL27.07 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 5.0
8 2722225278 Trần Thị Diễm Quỳnh QL27.07 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 6.2
9 2722226490 Đinh Thị Thu Quỳnh QL27.55 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.8
10 2722245001 Nguyễn Thị Như Quỳnh QL27.55 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722151025 Bùi Như Quỳnh QL27.03 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.2
12 2722211608 Lê Thị Diễm Quỳnh QL27.04 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.1
13 2722215898 Lý Thị Như Quỳnh QL27.24 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 6.0
14 2722215438 Lê Thị Như Quỳnh QL27.46 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 6.0
15 2722225174 Dương Thị Xuân Quỳnh QL27.50 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.3
16 2722235726 Nguyễn Thúy Quỳnh QL27.06 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 8.5
17 2722225835 Nguyễn Thị Quỳnh QL27.19 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.8
18 2722245473 Nguyễn Thị Như Quỳnh QL27.19 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.8
19 2722215473 Phan Thị Như Quỳnh QL27.27 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.6
20 2722230533 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh QL27.57 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 8.3
21 2722246801 Trương Minh Sang QL27.36 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 3.0
22 2722215789 Nguyễn Ngọc Sang QL27.65 TRIẾT HỌC D512 11.1.2023 16 0 7.3
1 2722245495 Hoàng Tiến Sáng QL27.29 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 8.2
2 2722216113 Nguyễn Mai Hiền Sao QL27.48 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.0
3 2722240685 Nguyễn Trung Sính QL27.67 kđt TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 2.3
4 2722215039 Nguyễn Ngọc Sơn QL27.39 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.5
5 2722245487 Trần Hải Sơn QL27.43 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 3.7
6 2722220477 Trần Văn Sơn QL27.48 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 5.2
7 2722216046 Nguyễn Công Sơn QL27.26 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.8
8 2722250618 Bùi Ngọc Sơn QL27.42 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 3.6
9 2722235135 Bùi Đắc Sơn QL27.46 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722216831 Hoàng Văn Sơn QL27.50 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.8
11 2722225476 Chu Ngọc Sơn QL27.05 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 8.5
12 2722210347 Đoàn Hồng Sơn QL27.01 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 6.9
13 2722212950 Nguyễn Đình Sơn QL27.58 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.0
14 2722212138 Nguyễn Thanh Sơn QL27.62 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 6.3
15 2722216473 Cao Hồng Sơn QL27.64 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 6.5
16 2722230625 Nguyễn Thế Sơn QL27.64 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 5.9
17 2722245635 Lê Ngọc Sỹ QL27.45 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.1
18 2722226239 Hà Quang Sỹ QL27.57 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 5.6
19 2722210787 Nguyễn Tiến Tài QL27.33 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 3.6
20 2722221059 Bùi Đức Tài QL27.49 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 6.7
21 2722245120 Nguyễn Sĩ Tài QL27.02 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.6
22 2722245948 Nguyễn Mạnh Tâm QL27.36 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 13 0 7.8
1 2722210949 Đàm Thanh Tâm QL27.30 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 8.4
2 2722216175 Đồng Văn Tâm QL27.25 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.6
3 2722220104 Đặng Minh Tâm QL27.26 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.9
4 2722210511 Vũ Minh Tâm QL27.38 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.7
5 2722250228 Trần Thanh Tâm QL27.56 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.0
6 2722210885 Ngô Thị Tâm QL27.03 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.5
7 2722220003 Nguyễn Mạnh Tân QL27.44 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.4
8 2722215215 Nguyễn Xuân Tân QL27.15 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722225449 Ngụy Văn Tân QL27.01 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722240415 Mai Thanh Tấn QL27.29 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.0
11 2722212192 Nguyễn Trọng Tấn QL27.61 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 5.3
12 2722210217 Phạm Văn Tần QL27.24 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.0
13 2722225267 Đỗ Duy Thái QL27.31 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 4.5
14 2722210765 Lê Hồng Thái QL27.11 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.8
15 2722220068 Lê Duy Thái QL27.23 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.0
16 2722245256 Tạ Tất Thái QL27.23 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.1
17 2722210402 Trịnh Công Thái QL27.03 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.1
18 2722230483 Hoàng Văn Thái QL27.18 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.3
19 2722210862 Bùi Danh Thái QL27.27 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.2
20 2722246816 Đỗ Đức Thái QL27.57 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 6.1
21 2722245392 Nguyễn Thị Thắm QL27.35 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.1
22 2722212555 Đặng Thị Hồng Thắm QL27.49 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 14 30 7.0
1 2722217010 Vũ Hồng Thắm QL27.59 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.3
2 2722235764 Nguyễn Thị Thân QL27.42 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 8.0
3 2722245794 Hoàng Duy Thắng QL27.67 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.2
4 2722211730 Đỗ Mạnh Thắng QL27.29 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.5
5 2722215548 Nguyễn Đức Thắng QL27.30 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.8
6 2722220725 Nguyễn Hữu Thắng QL27.43 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.0
7 2722250138 Nguyễn Hữu Thắng QL27.12 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722225575 Lương Quang Thắng QL27.14 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.4
9 2722220002 Đinh Chiến Thắng QL27.25 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.8
10 2722250067 Ngô Văn Thắng QL27.07 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 5.6
11 2722220777 Phan Quang Thắng QL27.46 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.9
12 2722210220 Trần Quyết Thắng QL27.65 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.7
13 2722230404 Phạm Duy Thắng QL27.28 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.4
14 2722240589 Đồng Đức Thắng QL27.58 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 5.7
15 2722211196 Lê Hoàng Thắng QL27.63 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.0
16 2722212399 Nguyễn Quang Thắng QL27.63 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.1
17 2722235141 Phạm Thị Thanh QL27.29 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 8.6
18 2722241108 Nguyễn Chí Thanh QL27.44 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.1
19 2722226506 Phạm Thị Vân Thanh QL27.47 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 8.5
20 2722226086 Bùi Thị Thanh QL27.09 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.6
21 2722230226 Vũ Thị Thanh QL27.09 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 6.3
22 2722220007 Nguyễn Thị Thanh QL27.10 TRIẾT HỌC D601 11.1.2023 16 0 7.5
1 2722225581 Nguyễn Thị Thanh Thanh QL27.11 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.6
2 2722235277 Nguyễn Thị Thanh QL27.42 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.8
3 2722225213 Ngô Thị Thanh QL27.37 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.7
4 2722225213 Ngô Thị Thanh QL27.37 KDT TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 -0.2
5 2722215362 Nguyễn Thị Thanh QL27.38 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.3
6 2722210631 Trương Thị Huyền Thanh QL27.55 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
7 2722210267 Phạm Thị Thanh Thanh QL27.56 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 8.0
8 2722212049 Tống Thị Phương Thanh QL27.24 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.7
9 2722216753 Trần Thị Thanh QL27.64 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.2
10 2722210788 Nguyễn Quốc Thành QL27.33 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 2.5
11 2722215974 Lê Thị Hoàng Thành QL27.17 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.6
12 2722225142 Nguyễn Trọng Thành QL27.17 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 8.0
13 2722221060 Nguyễn Hữu Thành QL27.32 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.8
14 2722212756 Phạm Nhật Thành QL27.32 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 8.0
15 2722240994 Vũ Văn Thành QL27.53 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.6
16 2722215648 Bùi Minh Thành QL27.43 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.1
17 2722240111 Nguyễn Duy Thành QL27.43 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.6
18 2722211768 Bùi Đức Thành QL27.11 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.7
19 2722215844 Nguyễn Thành QL27.13 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.6
20 2722212071 Đào Tuấn Thành QL27.23 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.3
21 2722245207 Đoàn Đức Thành QL27.23 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 6.1
22 2722220899 Lê Quang Thành QL27.25 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 13 0 7.8
1 2722246347 Hoàng Xuân Thành QL27.38 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 6.9
2 2722220113 Nguyễn Việt Thành QL27.38 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 6.4
3 2722216550 Đào Tuấn Thành QL27.55 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 7.6
4 2722215687 Vũ Trung Thành QL27.45 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 5.8
5 2722210186 Trần Quốc Thành QL27.06 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
6 2722215822 Nguyễn Tiến Thành QL27.28 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 6.4
7 2722210633 Trần Văn Thành QL27.28 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 7.3
8 2722220517 Đoàn Tất Thành QL27.58 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 6.2
9 2722215975 Nguyễn Duy Thành QL27.60 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 3.8
10 2722211350 Dương Thị Phương Thảo QL27.67 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 6.9
11 2722216290 Nguyễn Thanh Thảo QL27.30 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.0
12 2722212299 Vũ Thị Phương Thảo QL27.31 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.1
13 2722235676 Hoàng Thị Phương Thảo QL27.31 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.3
14 2722240889 Đinh Thị Thu Thảo QL27.40 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 7.4
15 2722212295 Nguyễn Phương Thảo QL27.40 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.3
16 2722235196 Nguyễn Thị Phương Thảo QL27.53 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.2
17 2722230492 Tạ Thị Thu Thảo QL27.53 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.3
18 2722221144 Nguyễn Thị Thảo QL27.43 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.4
19 2722235039 Nguyễn Văn Thảo QL27.43 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 7.7
20 2722210681 Nguyễn Phương Thảo QL27.44 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.0
21 2722250429 Nguyễn Phương Thảo QL27.44 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 7.1
22 2722220288 Kiều Thị Thu Thảo QL27.47 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 14 30 8.2
1 2722212713 Bùi Phương Thảo QL27.10 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.9
2 2722245132 Nguyễn Thị Phương Thảo QL27.10 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.4
3 2722215062 Phạm Thanh Thảo QL27.11 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.1
4 2722217014 Đỗ Thị Thu Thảo QL27.12 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
5 2722225617 Đoàn Thu Thảo QL27.16 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.5
6 2722250439 Mai Phương Thảo QL27.21 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 8.0
7 2722245315 Dương Huyền Thảo QL27.22 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.2
8 2722225406 Đỗ Phương Thảo QL27.22 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.0
9 2722245903 Phạm Thị Thảo QL27.22 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 8.0
10 2722245834 Nguyễn Thị Thảo QL27.23 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.2
11 2722246206 Nguyễn Thị Phương Thảo QL27.23 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.7
12 2722220185 Tăng Thị Phương Thảo QL27.38 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.3
13 2722210207 Trần Thị Phương Thảo QL27.38 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.1
14 2722245617 Phùng Thị Thảo QL27.56 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.9
15 2722221235 Nguyễn Thị Phương Thảo QL27.04 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.4
16 2722212528 Trần Thu Thảo QL27.04 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.6
17 2722212451 Nguyễn Phạm Thanh Thảo QL27.45 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.9
18 2722212105 Đỗ Phương Thảo QL27.46 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.3
19 2722246326 Lê Phương Thảo QL27.46 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 5.6
20 2722212764 Nguyễn Hữu Thanh Thảo QL27.50 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 6.5
21 2722210729 Đoàn Thanh Thảo QL27.18 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.6
22 2722245202 Nguyễn Thị Thảo QL27.28 TRIẾT HỌC D602 11.1.2023 16 0 7.8
1 2722235048 Phạm Phương Thảo QL27.02 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 8.1
2 2722220817 Giáp Thị Thảo QL27.60 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.5
3 2722245037 Nguyễn Thanh Thảo QL27.61 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 4.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
4 2722220551 Nguyễn Thị Thảo QL27.63 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.5
5 2722240297 Nguyễn Thị Phương Thảo QL27.63 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.1
6 2722225889 Nguyễn Thu Thảo QL27.63 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.4
7 2722212018 Dương Phương Thảo QL27.64 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.0
8 2722212287 Lê Phú Thế QL27.64 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.6
9 2722215799 Nguyễn Đình Thi QL27.19 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.3
10 2722246555 Phạm Văn Thiêm QL27.12 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.2
11 2722215973 Hà Văn Thiện QL27.13 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.5
12 2722216565 Trần Văn Thiện QL27.23 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.2
13 2722215016 Nguyễn Hưng Thịnh QL27.39 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.6
14 2722240675 Nguyễn Phú Thịnh QL27.65 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.6
15 2722212684 Dương Công Thịnh QL27.59 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 3.3
16 2722225022 Nguyễn Thị Tho QL27.05 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 8.4
17 2722221197 Chu Thanh Thơ QL27.47 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.6
18 2722225797 Đàm Quang Thọ QL27.67 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 6.2
19 2722211766 Vũ Hữu Thọ QL27.13 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.5
20 2722151028 Lại Sinh Thọ QL27.20 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 8.3
21 2722245455 Phan Thị Ngọc Thoa QL27.18 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.2
22 2722230451 Tô Thị Thơm QL27.36 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 13 0 7.2
1 2722216103 Nguyễn Thị Thơm QL27.18 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.8
2 2722213178 Hoàng Thị Thơm QL27.58 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 8.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
3 2722212019 Phạm Ích Thông QL27.35 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.6
4 2722246862 Nguyễn Phạm Huy Thông QL27.42 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.6
5 2722216091 Nguyễn Thế Anh Thông QL27.37 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.7
6 2722220218 Nguyễn Hoàng Thông QL27.18 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.5
7 2722246444 Đinh Bạt Thông QL27.65 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.3
8 2722221165 Phạm Văn Thông QL27.59 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.6
9 2722230065 Nguyễn Thị Phương Thu QL27.36 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.9
10 2722211844 Bùi Xuân Thu QL27.67 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.3
11 2722212306 Đỗ Thị Kim Thu QL27.17 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 8.5
12 2722212152 Trần Phương Hoài Thu QL27.48 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 6.7
13 2722225434 Nguyễn Thị Thu QL27.09 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.6
14 2722210387 Doãn Thị Xuân Thu QL27.13 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.5
15 2722240296 Lê Thị Minh Thu QL27.15 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.4
16 2722235263 Nguyễn Thị Hoài Thu QL27.15 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.8
17 2722210709 Phùng Thị Thu QL27.25 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.5
18 2722220665 Hoàng Ngọc Thu QL27.26 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.6
19 2722211506 Nguyễn Minh Thu QL27.41 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 8.0
20 2722212994 Nguyễn Thị Thu QL27.07 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.0
21 2722215125 Vũ Quỳnh Thu QL27.08 kdt TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 3.3
22 2722211059 Trần Thị Bích Thu QL27.37 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 14 30 7.2
1 2722240695 Phùng Minh Thu QL27.50 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
2 2722240064 Nguyễn Thị Thu QL27.05 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.4
3 2722225394 Nguyễn Minh Thu QL27.28 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.3
4 2722217122 Trần Minh Thu QL27.59 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 6.1
5 2722220078 Chu Thị Thanh Thu QL27.61 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 5.2
6 2722240420 Hoàng Anh Thư QL27.17 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.2
7 2722221118 Nguyễn Thị Thư QL27.29 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.1
8 2722210899 Vương Anh Thư QL27.31 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.0
9 2722225609 Vũ Quang Thư QL27.39 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.7
10 2722226559 Nguyễn Thị Minh Thư QL27.43 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.0
11 2722211922 Trần Minh Thư QL27.47 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.2
12 2722210375 Đỗ Thị Anh Thư QL27.10 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 6.8
13 2722216141 Lê Thanh Thư QL27.10 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.8
14 2722235100 Bùi Thị Minh Thư QL27.21 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.4
15 2722225497 Lê Minh Thư QL27.22 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 5.3
16 2722245643 Hồ Thị Anh Thư QL27.41 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.0
17 2722240731 Nguyễn Thị Khánh Thư QL27.41 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.0
18 2722212753 Nguyễn Thị Minh Thư QL27.41 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.1
19 2722245704 Vương Thị Thư QL27.06 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 8.4
20 2722240349 Đặng Anh Thư QL27.19 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.8
21 2722240350 Lê Anh Thư QL27.62 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.3
22 2722241457 Nguyễn Thị Anh Thư QL27.63 TRIẾT HỌC D603 11.1.2023 16 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722216511 Dương Đình Thuận QL27.17 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 6.8
2 2722235229 Cao Thị Thuận QL27.40 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.1
3 2722220282 Lê Đức Thuận QL27.14 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 6.3
4 2722230387 Nguyễn Mỹ Thục QL27.63 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.1
5 2722220696 Quách Thị Thương QL27.16 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.4
6 2722241228 Nguyễn Thị Thương QL27.26 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.8
7 2722216030 Nguyễn Thị Thương QL27.42 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.0
8 2722225892 Đào Thị Hoài Thương QL27.08 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.5
9 2722211767 Nguyễn Thị Thương QL27.37 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.5
10 2722220548 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ QL27.42 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.0
11 2722225503 Bạch Thị Thúy QL27.34 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 5.8
12 2722211144 Phạm Thanh Thúy QL27.66 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 6.6
13 2722240336 Lê Thị Thúy QL27.39 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.4
14 2722215343 Đặng Minh Thúy QL27.43 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.2
15 2722212471 Nông Thị Bích Thúy QL27.13 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.5
16 2722211276 Ngô Thị Phương Thúy QL27.14 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.5
17 2722226450 Nguyễn Thị Thúy QL27.14 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.4
18 2722225439 Nguyễn Thị Thúy QL27.41 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.0
19 2722210665 Ngô Hoàng Diệu Thúy QL27.07 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 6.5
20 2722211801 Lê Thị Thúy QL27.51 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 8.2
21 2722240720 Nguyễn Thị Thanh Thúy QL27.03 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722230707 Nguyễn Thị Ngọc Thúy QL27.04 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 13 0 7.3
1 2722245304 Đỗ Thị Thanh Thúy QL27.24 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 5.1
2 2722230571 Nguyễn Phương Thúy QL27.49 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.5
3 2722225636 Vũ Thị Thúy QL27.28 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.0
4 2722212787 Nguyễn Thị Thúy QL27.64 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722210689 Lê Thị Thùy QL27.44 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.6
6 2722240564 Nguyễn Phương Thùy QL27.10 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 4.5
7 2722210196 Vũ Thị Kim Thùy QL27.15 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 7.8
8 2722246365 Nguyễn Thị Thùy QL27.18 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.3
9 2722220969 Hoàng Thị Thùy QL27.19 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 7.6
10 2722250212 Nguyễn Thị Thùy QL27.57 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 3.6
11 2722230414 Nguyễn Thị Thu Thủy QL27.34 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.8
12 2722235383 Phạm Thu Thủy QL27.35 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 7.0
13 2722246306 Đỗ Đức Mạnh Thủy QL27.43 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.0
14 2722210682 Nguyễn Phương Thủy QL27.44 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.5
15 2722210328 Lê Thị Thu Thủy QL27.26 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.0
16 2722212275 Nguyễn Thu Thủy QL27.37 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 7.1
17 2722215163 Dương Thị Thu Thủy QL27.06 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.2
18 2722211638 Nguyễn Thị Phương Thủy QL27.06 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.3
19 2722220318 Mai Công Tiên QL27.36 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.7
20 2722240962 Nguyễn Thủy Tiên QL27.13 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722246822 Phan Thị Thủy Tiên QL27.37 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 6.4
22 2722210210 Nguyễn Thị Thủy Tiên QL27.05 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 14 30 8.6
1 2722220811 Lê Anh Tiến QL27.33 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.8
2 2722215183 Hà Quyết Tiến QL27.66 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.6
3 2722220671 Nguyễn Viết Tiến QL27.17 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.8
4 2722235706 Phạm Ngọc Tiến QL27.54 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.5
5 2722211939 Trịnh Trần Tiến QL27.09 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.0
6 2722212022 Nguyễn Duy Việt Tiến QL27.13 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.6
7 2722241227 Hoàng Quốc Tiến QL27.51 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.4
8 2722211856 Lê Doãn Tiến QL27.24 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.3
9 2722235746 Nguyễn Hữu Tiến QL27.63 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 3.7
10 2722210283 Nguyễn Văn Tiệp QL27.18 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 8.0
11 2722235401 Cao Ngọc Tình QL27.27 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 8.5
12 2722215512 Nguyễn Văn Tỉnh QL27.35 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.4
13 2722240774 Lê Thị Hồng Toan QL27.02 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.2
14 2722245127 Nguyễn Văn Toàn QL27.34 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 3.4
15 2722246920 Lò Thanh Toàn QL27.54 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.6
16 2722220053 Nguyễn Mạnh Toàn QL27.11 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.8
17 2722230358 Ngọ Quang Toàn QL27.52 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.3
18 2722211525 Bùi Mạnh Toàn QL27.27 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 8.3
19 2722216872 Nông Văn Toàn QL27.59 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722235112 Trần Thị Tốt QL27.11 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 7.0
21 2722240248 Lương Thị Trà QL27.32 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.0
22 2722212881 Đàm Hương Trà QL27.11 TRIẾT HỌC D604 11.1.2023 16 0 6.8
1 2722240494 Nguyễn Thị Phương Trà QL27.65 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.1
2 2722212495 Mai Thị Phương Trâm QL27.16 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.1
3 2722230095 Trần Thị Ngọc Trâm QL27.28 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.5
4 2722246382 Nguyễn Thị Huyền Trang QL27.34 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 6.8
5 2722235640 Trần Thị Trang QL27.34 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.1
6 2722212493 Đậu Huyền Trang QL27.35 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.0
7 2722211749 Đinh Thị Huyền Trang QL27.30 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 8.0
8 2722226448 Nguyễn Thị Kiều Trang QL27.30 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 8.3
9 2722210248 Nguyễn Thu Trang QL27.31 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.3
10 2722212093 Quách Thị Thu Trang QL27.31 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.3
11 2722235311 Tào Thị Kiều Trang QL27.31 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 8.3
12 2722230370 Phạm Vũ Thu Trang QL27.40 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.8
13 2722220143 Lê Thu Trang QL27.54 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 6.8
14 2722212204 Đoàn Thị Huyền Trang QL27.47 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 8.4
15 2722246358 Nguyễn Thị Hà Trang QL27.09 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.7
16 2722245705 Nguyễn Thị Thảo Trang QL27.10 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.0
17 2722240515 Phạm Huyền Trang QL27.10 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 6.8
18 2722215680 Phạm Quỳnh Trang QL27.12 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
19 2722245270 Đặng Huyền Trang QL27.14 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.6
20 2722246191 Nguyễn Hà Trang QL27.15 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 7.1
21 2722151030 LÊ THỊ HOÀI TRANG QL27.16 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 8.3
22 2722210304 Đỗ Thị Huyền Trang QL27.16 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 13 0 6.0
1 2722240149 Lý Huyền Trang QL27.22 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.8
2 2722245257 Nguyễn Thùy Trang QL27.23 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.6
3 2722216608 Bùi Thùy Trang QL27.41 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.7
4 2722240489 Lê Thị Trang QL27.42 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.3
5 2722245237 Nguyễn Thị Thùy Trang QL27.07 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 8.2
6 2722216023 Trần Huyền Trang QL27.07 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.5
7 2722210062 Trần Thị Trang QL27.08 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.4
8 2722210388 Đặng Thị Thu Trang QL27.37 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.8
9 2722246185 Trần Thị Trang QL27.37 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 8.0
10 2722215619 Phạm Quỳnh Trang QL27.38 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.8
11 2722245745 Trương Thị Trang QL27.38 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.9
12 2722250498 Nguyễn Thị Nhung Trang QL27.52 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.7
13 2722212488 Trần Quỳnh Trang QL27.55 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 8.0
14 2722245311 Nguyễn Huyền Trang QL27.56 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 8.2
15 2722240433 Nguyễn Thị Kiều Trang QL27.56 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.4
16 2722240118 Đào Thị Trang QL27.03 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.0
17 2722225376 Ngô Thị Thùy Trang QL27.03 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
18 2722220455 Trần Đoan Trang QL27.03 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.0
19 2722240017 Trịnh Thị Quỳnh Trang QL27.03 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.8
20 2722210179 Phan Thị Thu Trang QL27.04 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.6
21 2722245408 Nguyễn Thị Kiều Trang QL27.24 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.2
22 2722216087 Ngô Linh TRang QL27.24 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 14 30 6.6
1 2722246158 Đoàn Hà Trang QL27.45 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.8
2 2722235388 Đồng Thị Huyền Trang QL27.45 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.2
3 2722210193 Cao Thu Trang QL27.46 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.2
4 2722216628 Lê Thị Trang QL27.46 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.5
5 2722241101 Vũ Thị Thu Trang QL27.49 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.2
6 2722240146 Trần Thị Thu Trang QL27.49 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.7
7 2722241438 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QL27.50 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.8
8 2722216654 Nguyễn Thị Thùy Trang QL27.50 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.0
9 2722215422 Vy Hà Trang QL27.50 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 5.8
10 2722240838 Hoàng Thị Kiều Trang QL27.05 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 8.5
11 2722216476 Nguyễn Thị Trang QL27.19 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.6
12 2722220485 Nguyễn Thị Thu Trang QL27.19 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.2
13 2722220081 Đặng Thị Huyền Trang QL27.20 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.7
14 2722210350 Lê Thùy Trang QL27.01 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.3
15 2722225149 Nguyễn Thị Huyền Trang QL27.01 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.6
16 2722225266 Đào Thị Thu Trang QL27.02 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
17 2722216164 Trần Thị Hương Trang QL27.02 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.6
18 2722245332 Phạm Thị Huyền Trang QL27.59 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 5.3
19 2722215423 Vương Nhật Thiên Trang QL27.60 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 7.9
20 2722212427 Lê Thị Huyền Trang QL27.61 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 4.9
21 2722245351 Lương Ngọc Trang QL27.61 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 2.7
22 2722246041 Mai Huyền Trang QL27.62 TRIẾT HỌC D605 11.1.2023 16 0 6.5
1 2722240596 Nguyễn Thị Huyền Trang QL27.62 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 8.6
2 2722212474 Nguyễn Thị Huyền Trang QL27.62 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.8
3 2722245269 Lại Thị Thu Trang QL27.63 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.8
4 2722215317 Phạm Văn Trí QL27.32 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.6
5 2722212675 Mai Dương Triều QL27.58 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 5.5
6 2722226306 Lê Văn Triệu QL27.44 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 7.0
7 2722216896 Đỗ Văn Triệu QL27.23 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.3
8 2722211404 Cao Đức Trọng QL27.29 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.9
9 2722230472 Lưu Đình Trọng QL27.48 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.6
10 2722240382 Nguyễn Thế Trọng QL27.63 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.2
11 2722151031 TRẦN THANH TRÚC QL27.07 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 7.8
12 2722215158 Trần Thị Thanh Trúc QL27.05 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 8.3
13 2722211797 Ngô Đức Trung QL27.35 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.4
14 2722216101 Nguyễn Văn Trung QL27.35 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.4
15 2722211799 Hòa Quang Trung QL27.36 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 5.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
16 2722216033 Trương Công Trung QL27.67 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 4.9
17 2722230166 Nguyễn Hữu Trung QL27.44 KDT TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 5.4
18 2722225271 Phạm Văn Trung QL27.16 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 7.3
19 2722215563 Nguyễn Bá Quang Trung QL27.38 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 4.5
20 2722225788 Nguyễn Đình Trung QL27.51 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 5.3
21 2722235578 Trần Đức Trung QL27.52 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 6.2
22 2722230061 Đinh Duy Trung QL27.20 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 13 0 7.5
1 2722240202 Đinh Hữu Trung QL27.27 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.7
2 2722211329 Lê Thành Trung QL27.01 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.7
3 2722216722 Trần Ích Trung QL27.57 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.3
4 2722235611 Dương Đức Trung QL27.59 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 5.6
5 2722241063 Phạm Đức Trung QL27.60 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 9.3
6 2722210562 Nguyễn Thành Trung QL27.62 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 4.3
7 2722225162 Phạm Như Tiến Trường QL27.31 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 8.1
8 2722245178 Kiều Công Trường QL27.47 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.4
9 2722245946 Tạ Văn Trường QL27.42 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.6
10 2722215724 Lê Duy Trường QL27.08 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.4
11 2722225996 Lại Văn Trường QL27.38 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.8
12 2722245932 Hoàng Thanh Trường QL27.56 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.7
13 2722211187 Nguyễn Bá Trường QL27.18 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 8.4
14 2722235367 Trần Mạnh Trường QL27.58 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
15 2722226562 Tạ Quốc Trưởng QL27.02 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.6
16 2722215887 Nguyễn Tuấn Tú QL27.34 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.0
17 2722240351 Dương Anh Tú QL27.67 kđt TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 5.5
18 2722246071 Nguyễn Anh Tú QL27.29 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.9
19 2722212021 Nguyễn Đức Anh Tú QL27.32 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.6
20 2722211123 Trương Cẩm Tú QL27.44 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 6.7
21 2722216423 Vũ Cẩm Tú QL27.22 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.3
22 2722210372 Nguyễn Vũ Trọng Tú QL27.26 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 14 30 7.8
1 2722210031 Nguyễn Văn Tú QL27.51 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.5
2 2722151032 NGUYỄN NGỌC TÚ QL27.56 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 8.1
3 2722211824 Hoàng Gia Bảo Tú QL27.03 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 5.9
4 2722215452 Lê Anh Tú QL27.18 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.0
5 2722211205 Vũ Văn Tú QL27.18 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 6.8
6 2722245176 Nguyễn Văn Tú QL27.20 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 6.6
7 2722225442 Nguyễn Anh Tú QL27.27 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.4
8 2722235307 Đỗ Văn Tú QL27.57 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 5.9
9 2722212201 Phạm Công Tú QL27.63 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 8.2
10 2722151793 Nguyễn Anh Tuấn QL27.33 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 5.8
11 2722210476 Hà Anh Tuấn QL27.34 kđt TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 1.0
12 2722230450 Ngô Văn Tuấn QL27.34 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 6.4
13 2722225484 Nguyễn Anh Tuấn QL27.39 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
14 2722225774 Nguyễn Đình Tuấn QL27.43 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.0
15 2722212002 Nguyễn Quốc Tuấn QL27.43 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.1
16 2722240532 Phạm Anh Tuấn QL27.43 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.9
17 2722235026 Nguyễn Hữu Tuấn QL27.44 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 5.5
18 2722210081 Đặng Anh Tuấn QL27.09 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.9
19 2722216055 Nguyễn Văn Tuấn QL27.09 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 6.8
20 2722215574 Nguyễn Thanh Tuấn QL27.11 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 7.0
21 2722245928 Võ Viết Tuấn QL27.11 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 5.8
22 2722245201 Bùi Quốc Tuấn QL27.12 TRIẾT HỌC D606 11.1.2023 16 0 6.0
1 2722216356 Vũ Anh Tuấn QL27.15 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.1
2 2722225131 Hoàng Anh Tuấn QL27.23 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.9
3 2722210380 Nguyễn Đức Tuấn QL27.41 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.1
4 2722250359 Đàm Văn Tuấn QL27.42 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.3
5 2722215087 Nguyễn Văn Tuấn QL27.55 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.3
6 2722210886 Đào Anh Tuấn QL27.03 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.2
7 2722215022 Lê Quốc Tuấn QL27.03 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.4
8 2722220615 Nguyễn Hữu Tuấn QL27.50 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.9
9 2722211204 Phan Ngọc Tuấn QL27.05 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 8.1
10 2722211610 Quyền Anh Tuấn QL27.06 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 8.1
11 2722220352 Trần Quang Tuấn QL27.18 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 6.7
12 2722215673 Lê Đình Tuấn QL27.20 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
13 2722245710 Lê Hoàng Tuấn QL27.27 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 6.9
14 2722235006 Phùng Quang Tùng QL27.17 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.8
15 2722215778 Trương Tiến Tùng QL27.10 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.7
16 2722225573 Đào Văn Tùng QL27.12 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 6.0
17 2722210581 Phạm Thế Tùng QL27.08 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.6
18 2722216332 Vũ Sơn Tùng QL27.06 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 8.0
19 2722245680 Ngô Mạnh Tùng QL27.18 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 3.9
20 2722215937 Ngô Văn Tùng QL27.18 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.6
21 2722216350 Nguyễn Đặng Tùng QL27.02 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 7.5
22 2722215030 Giáp Thị Tươi QL27.60 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 13 0 5.4
1 2722230356 Nguyễn Khắc Tuyên QL27.21 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.6
2 2722235015 Lưu Văn Tuyên QL27.08 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.4
3 2722240155 Bùi Văn Tuyên QL27.55 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.3
4 2722250084 Vì Công Tuyền QL27.43 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 8.2
5 2722245031 Nguyễn Thị Ánh Tuyết QL27.54 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 8.2
6 2722212873 Cao Thị Ánh Tuyết QL27.05 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 8.5
7 2722211101 Hoàng Thị Phương Uyên QL27.66 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.6
8 2722221205 Hoàng Thị Tố Uyên QL27.32 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.3
9 2722215705 Đoàn Phương Uyên QL27.15 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.7
10 2722211735 Vũ Thị Tố Uyên QL27.21 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.0
11 2722221145 Hoàng Thị Thu Uyên QL27.05 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
12 2722225765 Nguyễn Thu Uyên QL27.28 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.9
13 2722215798 Vũ Thị Phương Uyên QL27.28 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.9
14 2722241359 Nguyễn Lê Hạ Uyên QL27.57 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 5.9
15 2722240321 Đặng Thị Tố Uyên QL27.62 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.3
16 2722250207 Phạm Linh Vân QL27.34 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.8
17 2722216605 Vũ Thị Hồng Vân QL27.35 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.4
18 2722211069 Nguyễn Hữu Vân QL27.39 KDT TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 5.0
19 2722220855 Ngô Thị Vân QL27.48 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 8.3
20 2722220482 Đào Thị Thúy Vân QL27.13 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 6.9
21 2722151033 PHẠM THỊ VÂN QL27.14 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.9
22 2722241423 Phạm Thùy Vân QL27.15 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 14 30 7.1
1 2722226316 Hoàng Hải Vân QL27.52 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.0
2 2722211511 Lê Khánh Vân QL27.04 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 6.7
3 2722216012 Nguyễn Thị Thảo Vân QL27.49 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.3
4 2722245509 Nguyễn Thị Thảo Vân QL27.19 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.3
5 2722245835 Dương Thị Vân QL27.20 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.5
6 2722220174 Nhâm Hải Vân QL27.02 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 6.8
7 2722212531 Trương Thị Hà Vân QL27.63 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.3
8 2722245973 Ngô Trung Văn QL27.06 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.8
9 2722240162 Nguyễn Đức Văn QL27.18 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.4
10 2722240747 Lê Thảo Vi QL27.29 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
11 2722230337 Hoàng Thảo Vi QL27.30 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 5.4
12 2722215398 Nguyền Thị Hà Vi QL27.52 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.9
13 2722215695 Nguyễn Thị Tường Vi QL27.06 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 8.3
14 2722210015 Nguyễn Tường Vi QL27.61 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 4.5
15 2722235314 Lê Khã Vi QL27.63 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 6.7
16 2722240688 Bùi Quốc Việt QL27.67 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 2.9
17 2722245471 Phùng Quốc Việt QL27.29 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 6.0
18 2722240950 Trần Đức Việt QL27.39 KDT TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 6.9
19 2722211303 Nguyễn Đức Việt QL27.54 KDT TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 2.1
20 2621230213 Nguyễn Trọng Việt QL27.12 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.5
21 2722215478 Nguyễn Duy Việt QL27.23 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.2
22 2722240048 Nguyễn Đắc Việt QL27.55 TRIẾT HỌC D607 11.1.2023 16 0 7.4
1 2722210625 Đặng Duy Việt QL27.04 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.1
2 2722245741 Dương Văn Việt QL27.45 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.3
3 2722220996 Phạm Hồng Việt QL27.46 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.1
4 2722245588 Vũ Duy Việt QL27.46 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.4
5 2722226537 Trần Đình Việt QL27.20 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 5.4
6 2722210477 Đào Văn Việt QL27.01 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.0
7 2722225194 Nguyễn Xuân Việt QL27.02 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 7.1
8 2722226413 Phan Văn Việt QL27.57 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 5.2
9 2722216394 Nguyễn Trung Việt QL27.60 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
10 2722212171 Đoàn Công Vinh QL27.34 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.1
11 2722220117 Vũ Thành Vinh QL27.32 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 7.2
12 2722216355 Vũ Quang Vinh QL27.44 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 4.3
13 2722245299 Nguyễn Thành Vinh QL27.09 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 7.7
14 2722220583 Nguyễn Như Vinh QL27.14 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 4.6
15 2722225745 Đàm Quang Vinh QL27.25 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 7.8
16 2621230918 Nguyễn Tiến Thành Vinh QL27.06 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 8.5
17 2722240603 Lê Tuấn Vũ QL27.30 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 5.3
18 2722215588 Hoàng Phong Vũ QL27.11 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.3
19 2722235060 Nguyễn Long Vũ QL27.12 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.1
20 2722216156 Nguyễn Anh Vũ QL27.23 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 5.9
21 2722245627 Đỗ Huy Vũ QL27.42 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 3.6
22 2722250230 Ma Anh Vũ QL27.56 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 13 0 6.9
1 2722225455 Nguyễn Trọng Vũ QL27.46 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 5.3
2 2722225499 Trần Vũ QL27.20 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.2
3 2722215315 Trần Đình Hoàng Vũ QL27.02 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.1
4 2722221162 Trần Tuấn Vũ QL27.58 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.1
5 2722230503 Nguyễn Thị Vui QL27.41 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.8
6 2722212665 Nguyễn Ngọc Minh Vương QL27.51 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.9
7 2722220606 Nguyễn Khánh Vy QL27.36 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.3
8 2722230231 Hoàng Khánh Vy QL27.67 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 6.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
9 2722240352 Lê Thị Vy QL27.30 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 8.4
10 2722250265 Phạm Thị Thảo Vy QL27.40 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.2
11 2722226458 Lâm Triệu Vy QL27.21 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.5
12 2722235145 Hoàng Ngọc Lan Vy QL27.45 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 6.7
13 2722235366 Lê Phương Vy QL27.45 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.0
14 2722230755 Lương Thị Hà Vy QL27.57 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 6.9
15 2722215483 Lê Xuân Xin QL27.03 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 6.5
16 2722151034 Khổng Bích Xuân QL27.17 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 8.3
17 2722245106 Nguyễn Thị Yến QL27.35 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.3
18 2722246197 Ngô Thị Yến QL27.39 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 8.3
19 2722220750 Lê Hải Yến QL27.48 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 8.0
20 2722245401 Đỗ Thị Hải Yến QL27.10 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.0
21 2722245516 Đường Thị Hải Yến QL27.13 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 7.8
22 2722225556 Bùi Thị Hồng Yến QL27.16 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 14 30 6.2
1 2722211261 Bùi Thị Hải Yến QL27.22 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 6.3
2 2722210378 Phan Thị Hải Yến QL27.42 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 8.1
3 2722210801 Khuất Thị Hải Yến QL27.07 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 7.1
4 2722216529 Nguyễn Thị Yến QL27.08 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 8.2
5 2722220687 Hà Thị Hải Yến QL27.38 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 7.8
6 2722225286 Nguyễn Thị Hải Yến QL27.52 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 7.6
7 2722216228 Lê Hải Yến QL27.24 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 5.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
8 2722241096 Lê Hải Yến QL27.18 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 7.2
9 2722216391 Nguyễn Thị Yến QL27.19 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 8.3
10 2722211437 Bùi Thị Yến QL27.28 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 8.0
11 2722241444 Nguyễn Hải Yến QL27.57 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 7.2
12 2722226084 Nguyễn Thị Ngọc Yến QL27.60 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 5.9
13 2722220720 Nguyễn Thị Hải Yến QL27.61 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 5.4
14 2722226367 Đinh Minh Yến QL27.64 TRIẾT HỌC D608 11.1.2023 16 0 8.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722246793 Nguyễn Thị Lan Anh QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.5
2 2722150881 ĐÀO TUẤN ANH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 5.8
3 2722150886 TRỊNH QUỲNH ANH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.5
4 2722246795 Bùi Việt Anh QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 5.8
5 2722226749 Lê Tuấn Anh QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 5.6
6 2722246774 Nhữ Thế Anh QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 2.8
7 2722150883 NGUYỄN THỊ MAI ANH QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.5
8 2722246778 Nguyễn Hà Anh QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 3.1
9 2722217212 Nguyễn Minh Anh QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.3
10 2722150888 BÙI THỊ MINH ÁNH QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.7
11 2722150889 NGUYỄN NGỌC ÁNH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 9.2
12 2722150891 VŨ THỊ MAI ÁNH QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 5.6
13 2722150892 NGUYỄN NGỌC BẢO QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.5
14 2722246789 Nguyễn Thành Đạt QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.5
15 2722246923 Nguyễn Xuân Dũng QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 4.5
16 2722150909 VƯƠNG TRÀ GIANG QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 7.0
17 2722246687 Vũ Mỹ Hạnh QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 4.2
18 2722150912 VŨ THỊ HẠNH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 4.6
19 2722226755 Nguyễn Thị Hoa Hiên QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 6.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722150913 TRẦN VĂN HIẾU QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 7 30 4.7
21 2722150914 VŨ MINH HIẾU QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.0
22 2722150916 NGUYỄN THỊ HOÀI QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 8.5
23 2722150918 NGUYỄN VIỆT HOÀNG QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 3.1
24 2722150919 TÔ MINH HOÀNG QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 5.9
25 2722150925 VŨ THỊ HƯƠNG QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.4
26 2722240654 Nguyễn Thị Huyền QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.8
27 2722250569 Tô Xuân Kiên QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 5.1
28 2722246794 Ngô Tô Lâm QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.5
29 2722221263 Bùi Phương Lan QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 5.9
30 2722226719 Bùi Thị Linh QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.6
31 2722150931 ĐINH THÙY LINH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 4.6
32 2722150937 NGUYỄN PHƯƠNG LINH QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 8.5
33 2722150932 ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.5
34 2722150938 NGUYỄN THÙY LINH QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.5
35 2722246759 Đặng Thị Phương Linh QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.1
36 2722150940 ĐÀO PHƯƠNG LOAN QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.2
37 2722150941 TRẦN THỊ MAI LOAN QN27.02 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.3
38 2722150942 ĐOÀN HOÀNG LỘC QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
39 2722217205 Nguyễn Trọng Long QN27.01 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 7.8
40 2722150943 LÙ THỊ HUYỀN LƯƠNG QN27.03 TRIẾT HỌC D711 27.12.2022 8 30 6.4
41 2722246841 Vũ Hương Ly QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.8
42 2722211240 Nguyễn Lê Hồng Mạnh QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 5.5
43 2722150945 PHAN THỊ HỒNG MINH QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.4
44 2722150947 NGUYỄN THỊ CHÀ MY QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 7.2
45 2722150949 PHẠM THANH NGA QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.3
46 2722226745 Hoàng Thúy Nga QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 4.4
47 2722150951 MAI ĐẶNG MINH NHẬT QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.3
48 2722246834 Đặng Trúc Nhi QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.0
49 2722150953 LÊ THỊ NHUNG QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.6
50 2722150952 LÊ THỊ NHUNG QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 7.0
51 2722221110 Nghiêm Văn Nhường QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 6.6
52 2722246770 Trần Quang Phú QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 3.4
53 2722150955 TẠ THỊ MINH PHƯƠNG QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 5.7
54 2722220662 Nguyễn Cao Phương QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 7.6
55 2722226617 Lưu Thị Minh Phương QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 7.2
56 2722150959 NGUYỄN THÁI SƠN QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 5.9
57 2722150960 NGÔ TIẾN TÀI QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 4.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
58 2722150961 ĐỖ HOÀNG THÁI QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 4.6
59 2722246792 Mai Quyết Thắng QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 8.9
60 2722150965 ĐẶNG TRẦN THẮNG QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 7 30 5.1
61 2722150962 TRƯƠNG ĐỨC MINH THANH QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 2.0
62 2722246777 Lê Quang Thành QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 6.1
63 2722245197 Nguyễn Tiến Thành QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 5.6
64 2722215627 Nguyễn Ngọc Thành QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 5.9
65 2722150963 TRẦN THỊ THANH THẢO QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 8.2
66 2722150964 TRẦN THỊ THẢO QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 7.3
67 2722226354 Phương Ngọc Thư QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 7.0
68 2722150967 NGUYỄN THỊ ANH THƯ QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 7.0
69 2722150970 BÙI THỊ THÙY TRANG QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 4.9
70 2722150973 PHÙNG HUYỀN TRANG QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 5.9
71 2722217207 Hoàng Thị Huyền Trang QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 6.5
72 2722246295 Lê Hà Trang QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 5.0
73 2722240470 Nguyễn Thị Huyền Trang QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 4.8
74 2722150974 PHẠM VĂN TÚ QN27.02 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 6.8
75 2722246889 Ngô Minh Tuấn QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 7.3
76 2722150976 VŨ SƠN TÙNG QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
77 2722217221 Nguyễn Quang Vinh QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 2.9
78 2722150979 NGUYỄN TUẤN VŨ QN27.03 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 6.8
79 2722230316 Đào Thị Hải Yến QN27.01 TRIẾT HỌC D712 27.12.2022 8 30 6.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722226290 Lê Thúy An TM27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.3
2 2722240908 Lê Khánh An TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.7
3 2722240879 Lê Thị An TM27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 8.3
4 2722220074 Bùi Công Anh TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.5
5 2722211291 Ngô Tiến Anh TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.8
6 2722235789 Nguyễn Bá Duy Anh TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 5.5
7 2722216393 Nguyễn Thị Minh Anh TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.4
8 2722250179 Phạm Thị Vân Anh TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.9
9 2722217226 Vũ Thị Kim Anh TM27.09 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.1
10 2722216615 Phan Thị Phương Anh TM27.09 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.6
11 2722241348 Nguyễn Hồng Anh TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 8.0
12 2722216438 Nguyễn Thái Phương Anh TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.0
13 2722215331 Trương Thị Minh Anh TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.5
14 2722246452 Đỗ Phương Anh TM27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.4
15 2722220027 Đặng Hương Anh TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.8
16 2722226646 Đặng Tiến Anh TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.8
17 2722220360 Lưu Thị Anh TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.3
18 2722240742 Trịnh Phương Anh TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.6
19 2722226021 Đoàn Thị Lan Anh TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.3
20 2722220659 Kiều Thị Vi Anh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.8
21 2722212016 Nguyễn Duy Anh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.4
22 2722246588 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.6
23 2722240891 Nguyễn Thị Quỳnh Anh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.7
24 2722210858 Trần Hoàng Lan Anh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 7.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722250142 Hoàng Thị Lan Anh TM27.11 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 7 30 6.1
26 2722211292 Ngô Việt Anh TM27.11 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 5.5
27 2722215351 Nguyễn Thị Phương Anh TM27.11 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.2
28 2722240766 Đặng Thảo Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.8
29 2722220123 Nguyễn Phương Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.3
30 2722241050 Nguyễn Thị Mai Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.3
31 2722210642 Nguyễn Tố Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.1
32 2722216386 Phạm Thị Phương Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.2
33 2722220841 Vũ Phương Anh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 5.8
34 2722210672 Nguyễn Thị Ngọc Anh TM27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.7
35 2722212270 Phạm Hoàng Anh TM27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.0
36 2722215739 Vương Thị Hải Anh TM27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 4.0
37 2722210122 Lâm Mai Anh TM27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.3
38 2722212126 Tạ Lan Anh TM27.14 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.5
39 2722240786 Trần Nguyễn Quỳnh Anh TM27.14 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.5
40 2722235769 Đặng Thị Châu Anh TM27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.8
41 2722212561 Nguyễn Thị Anh TM27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 8.3
42 2722216707 Đặng Thị Ngọc Ánh TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.7
43 2722230480 Trần Ngọc Ánh TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.3
44 2722241190 Nguyễn Minh Ánh TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.7
45 2722215495 Phạm Ngọc Ánh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.2
46 2722225578 Lê Ngọc Ánh TM27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 3.3
47 2722215342 Tạ Ngọc Ánh TM27.14 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.9
48 2722215430 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TM27.06 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
49 2722210499 Bùi Văn Bắc TM27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 7.7
50 2722151035 DƯƠNG QUỐC BẢO TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 9 0 6.6
51 2722250381 Nguyễn Thị Ngọc Bích TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.4
52 2722211035 Nguyễn Thị Bình TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.1
53 2722250059 Trịnh Thị Thanh Bình TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.3
54 2722151037 KIỀU THỊ KIM CHI TM27.09 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 8.5
55 2722220607 Lê Thị Kim Chi TM27.09 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 8.3
56 2722151038 NGUYỄN HUYỀN CHI TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.8
57 2722245052 Phạm Thị Minh Chi TM27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.3
58 2722216494 Đoàn Thị Huyền Chi TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.3
59 2722151039 TRẦN THỊ LINH CHI TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.7
60 2722235461 Triệu Kim Chi TM27.08 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.8
61 2722220100 Đỗ Thị Kim Chi TM27.11 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.4
62 2722246514 Ninh Thị Lệ Chi TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.8
63 2722211676 Phạm Quế Chi TM27.04 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 4.0
64 2722210428 Nguyễn Quỳnh Chi TM27.05 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.5
65 2722246802 Hoàng Ánh Kiều Chinh TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.6
66 2722226362 Tống Thị Chung TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.6
67 2722230403 Vũ Đình Chung TM27.03 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 5.0
68 2722210252 Nguyễn Thành Công TM27.07 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.5
69 2722246578 Hoàng Kim Cúc TM27.14 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.8
70 2722216199 Nguyễn Mạnh Cường TM27.13 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.8
71 2722211677 Thái Minh Cường TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 5.0
72 2722240178 Lưu Việt Cường TM27.02 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.5
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
73 2722151040 Nguyễn Văn Cường TM27.12 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 6.6
74 2722216299 Cao Thị Linh Đan TM27.10 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.8
75 2722151043 NGÔ THỊ ĐÀO TM27.01 TRIẾT HỌC D608 27.12.2022 10 30 7.6
76 2722215114 Trịnh Đắc Thành Đạt TM27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.9
77 2722245958 Phạm Quang Đạt TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 5.0
78 2722245968 Lê Quốc Đạt TM27.04 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.3
79 2722151044 Phạm Thành Đạt TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.4
80 2722250483 Trịnh Quốc Đạt TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.4
81 2722211973 Nguyễn Tiến Đạt TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 5.5
82 2722240686 Nguyễn Tiến Đạt TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.6
83 2722245283 Phạm Tiến Đạt TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.6
84 2722230268 Nguyễn Thị Kiều Diễm TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.8
85 2722235524 Ngô Thị Diễm TM27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.7
86 2722240498 Nguyễn Hồng Diệp TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 5.7
87 2722215503 Bùi Ngọc Diệp TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.1
88 2722211488 Nguyễn Trung Đức TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.4
89 2722240128 La Thị Hà Dung TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.9
90 2722212515 Trần Thị Dung TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.7
91 2722230256 Hoàng Thị Dung TM27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.4
92 2722221003 Lê Thị Dung TM27.08 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.8
93 2722246512 Mẫn Hạnh Dung TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 8.0
94 2722240818 Nguyễn Thị Thanh Dung TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 8.4
95 2722151041 NGUYỄN TIẾN DŨNG TM27.09 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.8
96 2722211423 Nguyễn Chí Dũng TM27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 5.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
97 2722245770 Phạm Minh Dũng TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 1.5
98 2722245763 Phan Tien Dũng TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.3
99 2722211894 Thân Hoàng Dương TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 7.8
100 2722230191 Nguyễn Đức Dương TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 7 30 6.9
101 2722211443 Nguyễn Xuân Dương TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
102 2722245372 Nguyễn Nam Duy TM27.12 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 6.9
103 2722151042 Hoàng Thị Duyên TM27.12 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.3
104 2722246394 Vũ Thùy Duyên TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
105 2722211975 Phùng Thị Hương Giang TM27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 6.1
106 2722216602 Lương Thị Hương Giang TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.4
107 2722216958 Phạm Hương Giang TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.1
108 2722241292 Nguyễn Ngọc Hà TM27.13 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 6.6
109 2722226147 Nguyễn Văn Hà TM27.13 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.5
110 2722210438 Chu Thị Thu Hà TM27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.3
111 2722215707 Nguyễn Thu Hà TM27.08 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.3
112 2722246915 Nguyễn Thu Hà TM27.12 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
113 2722250291 Nguyễn Hải Hà TM27.04 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.0
114 2722226370 Trần Thị Thu Hà TM27.04 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.0
115 2722246350 Nguyễn Thị Thu Hà TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 8.0
116 2722151046 Nguyễn Thu Hà TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 8.3
117 2722245540 Chu Thị Hà TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 8.3
118 2722211671 Nguyễn Thị Thu Hà TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.4
119 2722225072 Vũ Hải Hà TM27.06 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
120 2722210808 Trương Phong Hạ TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
121 2722220670 Nguyễn Hoàng Hải TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.7
122 2722215773 Lê Huy Hải TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 6.1
123 2722215497 Dương Thúy Hải TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.8
124 2722245042 Phạm Thị Hằng TM27.09 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 8.5
125 2722215468 Trần Thị Minh Hằng TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 9 0 7.3
126 2722230498 Nguyễn Minh Hằng TM27.08 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.1
127 2722226648 Trịnh Thị Thúy Hằng TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.5
128 2722151047 PHẠM THỊ THU HẰNG TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.0
129 2722226485 Vũ Thị Hằng TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.0
130 2722215859 Nguyễn Thị Hằng TM27.14 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.3
TM26.07-
131 14100573 Nguyễn Thị Minh Hằng
BS TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.3
132 2722220358 Đỗ Thị Hạnh TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.8
133 2722250200 Trần Thị Hồng Hạnh TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.7
134 2722210147 Bùi Thị Hồng Hạnh TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 8.2
135 2722235050 Huỳnh Hà Phúc Hào TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.2
136 2722216744 Nguyễn Thị Hảo TM27.10 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 8.0
137 2722235732 Dương Thanh Hảo TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.5
138 2722211226 Nguyễn Thị Hiên TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.0
139 2722210991 Phạm Thu Hiền TM27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.6
140 2722212303 Lê Thảo Hiền TM27.07 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.7
141 2722212244 Lê Thị Thu Hiền TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.7
142 2722225794 Vũ Thị Thanh Hiền TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.0
143 2722215725 Nguyễn Minh Hiển TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.6
144 2722151050 NGÔ HOÀNG QUỐC HIẾU TM27.09 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
145 2722230740 Nguyễn Duy Đức Hiếu TM27.11 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 5.6
146 2722151049 ĐỖ TRUNG HIẾU TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.0
147 2722250054 Hà Trung Hiếu TM27.03 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 6.0
148 2722210098 Lê Văn Hiếu TM27.05 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.7
149 2722211795 Ngô Mỹ Hoa TM27.13 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 7.1
150 2722221112 Đỗ Thị Hoa TM27.13 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 10 30 4.8
151 2722216432 Nguyễn Nữ Hoàng Hoa TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.8
152 2722216655 Đoàn Thị Hoa TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.9
153 2722216361 Trần Thị Hoài TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.3
154 2722240715 Đỗ Thu Hoài TM27.14 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.5
155 2621211555 Nguyễn Huy Hoàng TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 5.6
156 2722151051 Bùi Đức Hoàng TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.8
157 2722216296 Đặng Thị Bích Hồng TM27.13 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.6
158 2722151052 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.8
159 2722226683 Lưu Thị Cẩm Hồng TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.6
160 2722245482 Hoàng Thị Hồng TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.8
161 2722216919 Lê Thu Hồng TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.9
162 2722245659 Vũ Thị Kim Huệ TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.7
163 2722235146 Lê Xuân Hùng TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.6
164 2722225419 Đỗ Duy Hùng TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.0
165 2722216358 Phạm Văn Hùng TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.9
166 2722216464 Trần Xuân Mạnh Hùng TM27.04 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 2.7
167 2722241424 Nguyễn Quang Hưng TM27.14 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.3
168 2722241195 Nguyễn Mai Hương TM27.13 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
169 2722151053 LÊ THIÊN HƯƠNG TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.8
170 2722210392 Đặng Thị Lan Hương TM27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.3
171 2722213008 Đàm Thị Diễm Hương TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.8
172 2722225245 Nguyễn Quang Huy TM27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.0
173 2722240875 Nguyễn Ngọc Huyền TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 6.8
174 2722220592 Phạm Thị Huyền TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 8.2
175 2722235456 Nguyễn Thị Thanh Huyền TM27.12 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 7 30 7.0
176 2722220587 Hà Thị Huyền TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.7
177 2722215570 Nguyễn Thị Thu Huyền TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 6.3
178 2722210783 Nguyễn Thị Huyền TM27.04 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.3
179 2722246482 Trần Thị Khánh Huyền TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.8
180 2722212667 Hà Khánh Huyền TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.8
181 2722220935 Nguyễn Thị Huyền TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 8.0
182 2722250298 Sái Thị Ngọc Huyền TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 8.3
183 2722211582 Lê Tiến Khánh TM27.10 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.9
184 2722240620 Nguyễn Quốc Khánh TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 6.0
185 2722151054 NGUYỄN MINH KIỂM TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 6.0
186 2722230615 Trần Trung Kiên TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.0
187 2722151055 Trần Thị Kiều TM27.12 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 6.5
188 2722225534 Trần Thanh Lam TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 8.0
189 2722215366 Vũ Diệu Lâm TM27.07 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 8.1
190 2722212789 Phạm Thị Ngọc Lan TM27.07 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.1
191 2722225493 Nguyễn Phương Lan TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.8
192 2722215119 Võ Thị Lan TM27.11 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
193 2722245019 Đồng Văn Lăng TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.1
194 2722226061 Nguyễn Thị Liên TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.9
195 2722151056 LÂM THỊ KHÁNH LINH TM27.09 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.6
196 2722235323 Nguyễn Khánh Linh TM27.10 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.9
197 2722235352 Lại Mai Linh TM27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.3
198 2722216640 Nguyễn Khánh Linh TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 5.8
199 2722240033 Trần Thị Khánh Linh TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 6.5
200 2722230475 Vũ Thị Thùy Linh TM27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 9 0 7.3
201 2722245403 Nguyễn Thị Linh TM27.11 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 5.4
202 2722210567 Phạm Diệu Linh TM27.11 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 6.1
203 2722235784 Đới Thị Linh TM27.12 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 6.9
204 2722215734 Hoàng Thị Diệu Linh TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 2.0
205 2722240547 Lê Thị Linh TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.3
206 Nguyễn Thị Bảo Linh TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 2.3
207 2722216354 Trần Thị Bằng Linh TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.0
208 2722216077 Mai Thị Linh TM27.04 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.3
209 2722240264 Nguyễn Thị Diệu Linh TM27.04 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.7
210 2722213085 Ngô Khánh Linh TM27.14 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 6.2
211 2722225061 Nguyễn Khánh Linh TM27.14 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 6.8
212 2722215339 Trần Thị Ngọc Linh TM27.14 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 6.9
213 2722210325 Lê Thùy Linh TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 8.0
214 2722225666 Nguyễn Thị Khánh Linh TM27.05 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.8
215 2722245279 Nguyễn Thị Thùy Linh TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 8.3
216 2722240958 Hà Thị Phương Loan TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 8.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
217 Mai Thi Thai Lương TM27.04 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 2.0
XD27.02-
218 2722245615 Phan Đức Lương
BS TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 5.1
219 2722241123 Nguyễn Thị Lương TM27.06 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.8
220 2722240616 Doãn Trần Khánh Ly TM27.13 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 9.2
221 2722225866 Đặng Thị Cẩm Ly TM27.10 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 8.3
222 2722250222 Mai Ngọc Khánh Ly TM27.10 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 8.2
223 2722240129 Nguyễn Phương Ly TM27.08 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.3
224 2722210627 Kiều Hương Ly TM27.11 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 5.9
225 2722215686 Nguyễn Thị Cẩm Ly TM27.03 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 10 30 7.0
226 2722245483 Ngô Thị Mai TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.1
227 2722151058 TRƯƠNG TUYẾT MAI TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.7
228 2722216380 Nguyễn Đức Mạnh TM27.03 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 5.7
229 2722235204 Vũ Thị Mến TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.9
230 2722225952 Trần Thị Mến TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.0
231 2722217112 Phạm Văn Minh TM27.13 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.8
232 2722220660 Phạm Quốc Minh TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.3
233 2722210549 Chu Quang Minh TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.4
234 2722220605 Ong Thế Minh TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 5.6
235 2722230641 Phạm Nhật Minh TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.4
236 2722225317 Đỗ Đức Minh TM27.03 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 5.7
237 2722211057 Trần Quang Minh TM27.14 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.4
238 2722235485 Lê Thị Mùi TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.9
239 2722210103 Nguyễn Hà My TM27.10 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 8.3
240 2722235645 Nguyễn Thị Trà My TM27.10 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
241 2722151059 NGUYỄN THỊ TRÀ MY TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.6
242 2722246813 Trần Hà My TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.4
243 2722216660 Trần Thị Trà My TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.6
244 2722151060 Nguyễn Hoàng Lê Na TM27.06 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 8.0
245 2722225069 Nguyễn Hoàng Nam TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.0
246 2722213044 Vũ Tuấn Nam TM27.05 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 8.2
247 2722220469 Phạm Thị Nga TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.1
248 2722220828 Mai Thị Ngân TM27.13 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 7.7
249 2722217055 Nguyễn Thị Thu Ngân TM27.13 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 4.6
250 2722215336 Hoàng Thị Ngân TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 7 30 6.3
251 2722211602 Nguyễn Thị Ngân TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.6
252 2722211602 Nguyễn Thị Ngân TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.0
253 2722235157 Đỗ Thị Thuý Ngân TM27.03 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.3
254 2722241288 Nguyễn Thị Kim Ngân TM27.03 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 3.7
255 2722216186 Đỗ Quỳnh Ngân TM27.14 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.4
256 2722225248 Lê Thị Ngọc TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.3
257 2722220466 Đinh Thị Thu Ngọc TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.2
258 2722245988 Trịnh Thị Bích Ngọc TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 8.3
259 2722226026 Đào Bích Ngọc TM27.10 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 8.1
260 2722240604 Đỗ Yến Ngọc TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.0
261 2722240719 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.4
262 2722225839 Nguyễn Thiị Bảo Ngọc TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.2
263 2722215607 Phạm Hồng Ngọc TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.3
264 2722215393 Trần Minh Ngọc TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
265 2722225553 Nguyễn Thị Ánh Ngọc TM27.05 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 8.0
266 2722210324 Vũ Thị Minh Ngọc TM27.05 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 8.0
267 2722216367 Văn Thị Minh Nguyệt TM27.13 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.9
268 2722225478 Bùi Minh Nguyệt TM27.10 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 8.1
269 272225533 Nguyễn Thị Minh Nguyệt TM27.03 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 5.7
270 2722220864 Nguyễn Dương Nhật TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.7
271 2722151064 NGUYỄN THỊ HOÀI NHI TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.7
272 2722151065 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.8
273 2722215872 Trần Yến Nhi TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.4
274 2722216888 Trịnh Tuyết Nhi TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 6.8
275 2722246141 Hồ Thị Thảo Nhi TM27.08 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 9 0 7.2
276 2722212461 Phạm Yến Nhi TM27.05 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.8
277 2722246304 Vũ Thị Uyển Nhi TM27.06 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.7
278 2722245963 Nguyễn Quỳnh Như TM27.06 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 8.1
279 2722230029 Nguyễn Hồng Nhung TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.6
280 2722241167 Trần Thùy Nhung TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.7
281 2722216691 Vũ Thị Hồng Nhung TM27.12 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.8
282 2722245020 Đoàn Thị Ninh TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 2.3
283 2722221157 Hoàng Kiều Oanh TM27.07 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.6
284 2722220157 Đinh Thị Kiều Oanh TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.3
285 2722216974 Lê Thị Oanh TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.7
286 2722211909 Thăng Thị Kiều Oanh TM27.05 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.8
287 2722151066 Vi Văn Phím TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.0
288 2722211386 Đào Hồng Phong TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
289 2722215730 Nguyễn Thanh Phong TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.3
290 2722215263 Bùi Quang Phú TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.5
291 2722211328 Võ Hồng Phúc TM27.13 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.8
292 2722151067 ĐỖ MINH PHÚC TM27.09 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.8
293 2722246309 Lương Hoàng Phúc TM27.14 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.0
294 2722226671 Đào Hồng Phúc TM27.06 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 8.2
295 2722225793 Hoàng Thị Hà Phương TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.1
296 2722225084 Nguyễn Thị Hoài Phương TM27.01 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.6
297 2722215409 Vũ Thị Lan Phương TM27.02 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.8
298 2722226416 Cao Thị Thu Phương TM27.08 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.2
299 2722215744 Nguyễn Thị Lan Phương TM27.11 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 6.5
300 2722250225 Vũ Thị Phương TM27.04 TRIẾT HỌC D611 27.12.2022 10 30 7.0
301 2722151068 Trần Thị Phương TM27.06 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 8.4
302 2722250319 Lê Thị Phượng TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.1
303 2722226462 Bùi Thị Bích Phượng TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.8
304 2722250030 Phan Thị Phượng TM27.12 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.7
305 2722246057 Lê Văn Quân TM27.10 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 5.0
306 2722250267 Lê Trọng Quân TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.2
307 2722211672 Bùi Minh Quân TM27.06 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.4
308 2722235010 Hà Viết Quý TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.5
309 2722210022 Trần Tú Quyên TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.2
310 2722210037 Nguyễn Thùy Quyên TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.6
311 2722240323 Lưu Mỹ Quyên TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 4.0
312 2722241135 Quyền Thị Thu Quyên TM27.14 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
313 2722241235 Nguyễn Trần Nhật Quỳnh TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.8
314 2722210992 Tạ Thị Như Quỳnh TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 8.1
315 2722151070 Phan thị Thanh Quỳnh TM27.08 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.1
316 2722216125 Nguyễn Thu Quỳnh TM27.11 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.7
317 2722245775 Nguyễn Thị Quỳnh TM27.12 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.8
318 2722216606 Trần Như Quỳnh TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 8.0
319 2722235783 Vũ Diễm Quỳnh TM27.14 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 6.3
320 2722246913 Nguyễn Thị Quỳnh TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.9
321 2722246070 Phạm Ngọc Sơn TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.4
322 2722210002 Mai Thị Thái Sương TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 4.3
323 2722225314 Nguyễn Thị Thanh Tâm TM27.02 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.0
324 2722225260 Nguyễn Thảo Tâm TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.8
325 2722230593 Lê Văn Tâm TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 7 30 7.5
326 2722212415 Đặng Duy Tấn TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.3
327 2722215642 Nguyễn Hồng Thắm TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.2
328 2722215078 Đỗ Công Thắng TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.3
329 2722241180 Dương Đỗ Thắng TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.7
330 2722226326 Nguyễn Thị Thanh TM27.11 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.8
331 2722216351 Trần Thị Ngọc Thanh TM27.03 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.7
332 2722235023 Đỗ Duy Thành TM27.11 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.0
333 2722235001 Âu Quốc Thành TM27.14 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 5.8
334 2722240320 Nông Thị Phương Thảo TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.8
335 2722235025 Trần Phương Thảo TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.2
336 2722151072 NGUYỄN THỊ THẢO TM27.10 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
337 2722151073 PHẠM THỊ THU THẢO TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.6
338 2722213021 Cao Thị Bích Thảo TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.8
339 2722216005 Vũ Thanh Thảo TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.5
340 2722211088 Bùi Phương Thảo TM27.02 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.7
341 2722215128 Đỗ Thị Thảo TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.2
342 2722240060 Nguyễn Thị Thảo TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.9
343 2722151071 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO TM27.08 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.1
344 2722220982 Trương Thị Thảo TM27.12 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 7.2
345 2722212416 Nghiêm Phương Thảo TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 5.3
346 2722211889 Đỗ Phương Thảo TM27.14 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.6
347 2722151074 LÊ ĐĂNG THIÊN TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 8.0
348 2722151075 TRẦN THỊ ANH THƠ TM27.02 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.8
349 2722220739 Ngô Hoài Thu TM27.10 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 8.5
350 2722225989 Kiều Thanh Thu TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 9 0 6.9
351 2722151076 Nguyễn Thị Thanh Thu TM27.02 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.3
352 2722240354 Nguyễn Minh Thu TM27.11 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.4
353 2722220941 Trần Hồng Thu TM27.03 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.3
354 2722212653 Lê Thị Thu TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.7
355 2722240092 Lê Minh Thư TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.7
356 2722240910 Nguyễn Thị Minh Thư TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.0
357 2722235432 Dương Hoài Thương TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.8
358 2722212585 Nguyễn Thị Thương TM27.12 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.4
359 2722151078 Dương Thị Hoài Thương TM27.04 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.3
360 2722235770 Bùi Thị Thuỳ TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
361 2722151077 Lương Đức Thuỷ TM27.06 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.1
362 2722246301 Đàm Minh Thúy TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 5.2
363 2722215359 Chu Thị Thúy TM27.07 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.6
364 2722226005 Trần Thị Diệu Thúy TM27.08 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.4
365 2722211103 Lê Thanh Thúy TM27.06 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.1
366 2722226279 Trần Thị Thùy TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.4
367 2722246008 Dương Thị Thùy TM27.08 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.2
368 2722246553 Bùi Phương Thùy TM27.12 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.0
369 2722235268 Vũ Xuân Thủy TM27.13 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.3
370 2722216541 Trần Thị Thu Thủy TM27.06 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.3
371 2722235077 Dương Thị Tình TM27.03 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.0
372 2722240551 Nguyễn Thị Minh Toan TM27.08 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.6
373 2722216718 Đỗ Thu Trà TM27.01 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 6.9
374 2722212412 Đặng Thị Ngọc Trâm TM27.09 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 7.6
375 2722215010 Nguyễn Thị Bích Trâm TM27.05 TRIẾT HỌC D612 27.12.2022 10 30 8.3
376 2722210112 Nguyễn Quỳnh Trang TM27.13 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.8
377 2722210948 Bùi Thị Trang TM27.09 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 8.0
378 2722246135 Mai Huyền Trang TM27.09 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.9
379 2722216008 Nguyễn Thị Thu Trang TM27.09 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.6
380 2722216398 Lưu Thị Quỳnh Trang TM27.10 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.6
381 2722215243 Trần Thị Thu Trang TM27.02 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.7
382 2722240220 Đỗ Thị Quỳnh Trang TM27.08 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.8
383 2722235142 Nguyễn Bông Trang TM27.08 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.6
384 2722210990 Nguyễn Phương TRang TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 1.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
385 2722235183 Nguyễn Phương Quỳnh Trang TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.7
386 2722230587 Lưu Thị Thu Trang TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.2
387 2722210030 Nguyễn Thị Trang TM27.12 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.4
388 2722210104 Cao Quỳnh Trang TM27.04 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 4.7
389 2722226189 Đinh Thùy Trang TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.2
390 2722235790 Nguyễn Phương Trang TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.1
391 2722246848 Nguyễn Thị Quỳnh Trang TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 5.4
392 2722240449 Phùng Thị Thùy Trang TM27.05 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 8.1
393 2722220793 Lê Thu Trang TM27.06 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 8.3
394 2722245799 Trương Thị Quỳnh Trang TM27.06 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 8.1
395 2722215996 Lưu Hồng Triệu TM27.10 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.9
396 2722212215 Đỗ Kiều Trinh TM27.04 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.3
397 2722216531 Phùng Ngọc Trúc TM27.02 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.9
398 2722210024 Trương Vũ Trung TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 6.1
399 2722151080 Vũ Hoài Trung TM27.06 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 7.9
400 2722250280 Đỗ Duy Tú TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 7 30 5.8
401 2722220523 Phạm Như Tuân TM27.01 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.6
402 2722230288 Hà Văn Tuấn TM27.10 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.8
403 2722150975 Hà Thái Tuấn TM27.07 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.4
404 2722216406 Nguyễn Anh Tuấn TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.4
405 2722210055 Trần Minh Tuấn TM27.05 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.9
406 2722215033 Hứa Trường Tùng TM27.02 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.0
407 2722246240 Nguyễn Khánh Tùng TM27.08 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.5
408 2722212816 Đinh Thị Tươi TM27.07 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
409 2722220235 Lê Thị Tươi TM27.06 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.8
410 2722240528 Đỗ Anh Tuyển TM27.13 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.8
411 2722215616 Nguyễn Đình Tuyển TM27.10 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.6
412 2722240028 Đại Thị Tuyết TM27.07 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.4
413 2722225202 Quách Thị Ánh Tuyết TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.3
414 2621221201 Trần Thị Tú Uyên TM27.10 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.8
415 2722230198 Đặng Phương Uyên TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.7
416 2722210988 Nguyễn Thu Uyên TM27.05 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.6
417 2722215873 Nguyễn Thu Vân TM27.01 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.3
418 2722246870 Huỳnh Thanh Vân TM27.02 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.0
419 2722225294 Trần Thị Thanh Vân TM27.08 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.6
420 2722226744 Nguyễn Văn Việt TM27.12 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.1
421 2722246545 Ninh Quang Vinh TM27.09 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.9
422 2722211583 Bùi Hoàng Vũ TM27.09 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.8
423 2722245005 Nguyễn Tuấn Vũ TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 6.2
424 2722212695 Nguyễn Thế Vũ TM27.03 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 5.3
425 2722240243 Ôn Hải Yến TM27.01 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 9 0 7.5
426 2722245633 Tạ Ngọc Yến TM27.01 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 6.7
427 2722245870 Nguyễn Thị Yến TM27.07 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 6.9
428 2722240395 Nghiêm Thị Yến TM27.08 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 7.3
429 2722150671 Nguyễn Thị Yến TM27.11 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 7.4
430 2722151081 NGUYỄN HẢI YẾN TM27.12 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 6.9
431 2722245839 Đào Thị Hải Yến TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 6.0
432 2722246897 Vũ Hải Yến TM27.14 TRIẾT HỌC D701 27.12.2022 10 30 6.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2520210461 Lê Thị Ánh TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 7.6
2 2722235091 Nguyễn Thị Bích Hồng TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 8.2
3 2722215756 Lê Thu Hường TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 8.8
4 2722211272 Trần Ngọc Linh TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 6.7
5 2722151816 ĐẶNG THỊ NHUNG TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 7.8
6 2722245853 Nguyễn Thị Quỳnh TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 7.7
7 2722235092 Nguyễn Thị Thu Trang TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 8.7
8 2722246808 Trần Thị Ngọc Ánh TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 8.8
9 277740195 Chu Thị Tú Anh TSKT27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 7.9
10 2722230149 Hồ Thị Trang TSQL27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 7.3
11 2722235096 Trần Thị Hoa TSQL27.01 TRIẾT HỌC E610 3.1.2023 7 30 8.8
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA

1 2621150055 Trần Thu An TA26.05 KDT TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 6.5
2 2621150056 Đinh Hồng Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.8
3 2621150059 Lê Thị Lan Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 1.3
4 2621150061 Nguyễn Hoài Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 9.3
5 2621211296 Đinh Hồng Đức TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.7
6 2621150080 Dương Thị Huệ TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.7
7 2621150089 Hoàng Mai Linh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
8 2621235641 Phan Thị Diệu Linh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.0
9 2621150095 Nguyễn Dương Minh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.3
10 2621211394 Nguyễn Hoàng Minh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.0
11 2621220872 Phạm Thị Ngoan TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.3
12 2621150102 Đoàn Thị Minh Phượng TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
13 2621150105 Hoàng Duy Sáng TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 9.0
14 2621150112 Phạm Thị Thủy TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.0
15 2621150116 Bế Thị Mai Thy TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
16 2621150117 Nguyễn Hương Trà TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 6.8
17 2621150122 Hoàng Thị Kiều Trinh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.4
18 2621150124 Nguyễn Thị Tuyết TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.5
19 2621150125 Bùi Thị Thu Uyên TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2520240131 Nguyễn văn Dũng QL25.14 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.3
1 2621150060 Lê Thị Lan Anh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.8
2 2621150066 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.9
3 2621211619 Trần Hà Chi TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
4 2621150068 Trần Thị Linh Cơ TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 4.8
5 2621235624 Nguyễn Tuấn Đồng TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.4
6 2621150071 Lê Thị Thanh Hải TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.3
7 2621211408 Đỗ Ngô Mạnh Kiên TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.0
8 2621150091 Nguyễn Thùy Linh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 9.3
9 2621150092 Lương Thị Thanh Loan TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.5
10 2621211354 Trần Minh Ngọc TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 6.1
11 2621150101 Ngô Hà Phương TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.6
12 2621150111 Nguyễn Thị Thùy TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
13 2621150120 Mai Thùy Trang TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.8
14 2621150123 Nguyễn Thị Trinh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.8
15 2621150127 Âu Hải Yến TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.0
QK28.04-
16 2621159997 Lê Thanh Nga BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.5
17 18109099 Bùi Thanh Ngoan KT24-BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.7
QK26.04-
18 2621211519 Nguyễn Trung Đức BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.5
19 2621210548 Phạm văn Đạt TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.5
20 2621215154 Nguyễn Minh Chính TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
41 2621220706 Đào Đức Duy TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
42 2621220014 Nguyễn Bá Duy TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 6.3
43 2621220591 Hoàng Tuấn Đạt TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.3
44 2621220581 Dương Hiếu Hiếu TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
45 2621220248 Trần Thị Hòa TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
46 2621221128 Phan Thị Bích Hường TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
47 2621220867 Lê Thị Lam TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.3
48 2621216148 Nguyễn Khánh Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
49 2621220200 Nguyễn Thùy Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.0
50 2621220910 Nguyễn Thùy Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.3
51 2621220413 Nguyễn Thị Trà My TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 3.7
52 2621221041 Nguyễn Cẩm Nhung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.3
53 2621220397 Trần Thị Hoàng Nhung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
54 2621231120 Nguyễn Thị Minh Phương TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
55 2621221282 Bùi Thị Thảo TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.0
56 18190104 Nguyễn Đức Nghĩa DL24.19 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
57 2621220079 Vũ Thị Thủy TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.7
58 2621220448 Vũ Thị Minh Trang TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 8.7
59 2621235371 Hà Đức Trung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
60 2621220264 Bùi Thị Ánh Tuyết TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.0
61 2621221153 Đỗ Ngọc Yến TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 5.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
62 2621221007 Nguyễn Thị Lan Anh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
63 2621221138 Nguyễn Tú Anh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 30 2.0
64 2621220366 Dương Quỳnh Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 30 7.3
65 2621220180 Mai Thị Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
66 2621220932 Trần Linh Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
67 2621220373 Viên Thị Thanh Cúc TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 2.3
68 2621220439 Đỗ Mai Thảo Hiền TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
69 2621220358 Đàm Ngọc Lan TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
PM 24.17-
70 2421300002 Nguyễn TRàn Tuấn Phi BS TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
71 2621150217 Pham Thị Anh Thư TA.26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 3.7
72 2621235376 Nguyễn Thị Linh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
73 2621220699 Phan Ngọc Mai TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
74 2621220690 Vũ Thị Sao Mai TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.3
75 2621220671 Trần Thị Ngọc TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
76 2621220575 Lê Thảo Nguyên TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
77 2621220122 Nguyễn Thị Hồng Nhung TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
78 2621225990 Nguyễn Thanh Tâm TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
79 2621220213 Lý Thị Phương Thảo TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
80 2621220975 Trần Thị Kim Thúy TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
81 2621221143 Nguyễn Thị Thu Thủy TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
82 2621220130 Dương Thần Toàn TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
83 2621235146 Lương Quỳnh Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 4.7
84 2621220873 Nguyễn Thị Lan Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
85 2621221089 Vũ Thị Phương Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.0
86 2621225687 Trần Minh Ánh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
87 2621221333 Nguyễn Thị Chi TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
88 2621220813 Nguyễn Thành Đạt TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0
89 2621220093 Đinh Thị Hải TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
90 2621221286 Lèo Nguyễn Khánh Hoàng TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
91 2621231140 Lê Minh Khuyên TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.3
92 2621220585 Lê Thị Duyên LK.26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
93 2621220363 Dương Thùy Linh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.7
94 2621220480 Mai Diệu Linh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
95 2621221197 Dương Văn Long TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
96 2621220278 Nguyễn Thị Linh Nga TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.7
97 2621221118 Hoàng Thảo Nguyên TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
98 2621220490 Nguyễn Thị Tâm TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
99 2621220858 Mã Đức Thịnh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.3
100 2621220201 Trần Thị Anh Thư TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
101 2621220244 Lê Huyền Trang TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
102 2621211279 Lê Thị Huyền Trang TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
103 2621221158 Phạm Phương Anh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
104 2621221077 Phạm Thị Lan Anh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
105 2621220293 Đồng Thị Ngọc Ánh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
106 2621220296 Nguyễn Thị Thùy Dung TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.7
107 2621220604 Vũ Thị Thùy Dương TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
108 2621220350 Nghiêm Đình Đạt TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 8.7
109 2621220369 Lê Thị Thu Hà TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
110 2621220821 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 4.7
111 2621220870 Lê Hương Liên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
112 2621220716 Nguyễn Phạm Diệu Linh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
113 2621221129 Phạm Lê Thảo Ly TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 4.0
114 2621221309 Lương Thị Tuyết Mai TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.7
115 2621221066 Hoàng Huyền My TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
116 2621235503 Nguyễn Đình Nguyên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.7
117 2621221131 Bùi Trang Nhung TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
118 2621215365 Bùi Cẩm Quyên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
119 2621231125 Nguyễn Thị Lệ Thảo TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
120 2621220199 Nguyễn Thị Thanh Thảo TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
121 2621220053 Trần Thị Thủy TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
122 2621221132 Đinh Thiện Toàn TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 5.7
123 2621220793 Hà Thị Túc TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.3
NS.24.06-
124 19175054 PHạm Thị Thanh BS TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
1912626 Nguyễn LK24.05
8 Minh Hiếu X Logic D602 3.11.2020
1912634 LK24.07
0 Lê Đoan Trang X Logic D603 3.11.2020

191455 Dư Thị LK 24.01


55 Huyền Trang X Logic D603 3.11.2020
191453 Vũ LK 24.02
22 Ngọc Anh X Logic D603 3.11.2020

191251 Nguyễn LK 24.02


15 Tuấn Ngọc X Logic D604 3.11.2020

LK 24.03
191458 Hoàng
90 Thị Thu Hà X Logic D604 3.11.2020
191504 Bùi LK 24.03
13 Huy Hoàng X Logic D604 3.11.2020
191454 Ngô LK 24.03
47 Quang Phát X Logic D604 3.11.2020
191707 Trần LK 24.04
20 Minh Đức X Logic D604 3.11.2020
191719 Lê LK 24.04
83 Thùy Linh X Logic D604 3.11.2020
191102 Hà LK 24.04
86 Ngọc Tùng X Logic D604 3.11.2020
13 0 4.80

13 0 5.17

14 0 7.30

14 0 7.50

13 0 7.90

14 0 5.30

14 0 5.90

14 0 7.30

14 0 4.80

15 0 7.80

15 0 7.30

You might also like