Professional Documents
Culture Documents
DS THI TRIẾT HỌC
DS THI TRIẾT HỌC
2 2722235728 Phạm Cát Minh Nguyệt ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 8.2
3 2722210559 Lò Thị Yến Nhi ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8
4 2722246761 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 6.7
5 2722246790 Ngô Hoài Phương ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 8.0
6 2722215098 Đỗ Xuân Quang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.4
7 2722217183 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.9
8 2722245223 Mai Tố Tâm ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.1
9 2722246281 Nguyễn Thu Thảo ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.3
10 2722226501 Khổng Thị Thu ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8
11 2722230205 Nguyễn Thị Xuân Thu ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.5
12 2722246681 Trần Minh Thư ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.8
13 2722210999 Phạm Thanh Thúy ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.2
14 2722250470 Kiều Huyền Trâm ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.7
15 2722230136 Lương Thị Huyền Trang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.0
16 2722246627 Vũ Thị Huyền Trang ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.5
17 2722216287 Trần Nguyễn Tố Uyên ĐG27.02 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.1
18 2722235083 Nguyễn Quốc Vượng ĐG27.01 TRIẾT HỌC D610 27.12.2022 14 30 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151440 CHU QUANG AN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
2 2722151443 PHÙNG PHƯƠNG ANH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.7
3 2722151444 NGUYỄN HỮU BÌNH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.8
4 2722245987 Ngô Văn Chiến QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
5 2722151445 TRẦN NGUYÊN CUNG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.1
6 2722151446 PHẠM ĐỨC DOANH QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 2.1
7 2722151454 VŨ ĐÌNH ĐỨC QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.0
8 2722151452 ĐÀO MINH ĐỨC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.5
9 2722151447 NGUYỄN ANH DŨNG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.2
10 2722210442 Nguyễn Trung Dũng QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 4.5
11 2722151450 TRƯƠNG TÙNG DƯƠNG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.4
12 2722151456 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.5
13 2722151457 HÀ THỊ THU HÀ QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.4
14 2722151458 NGUYỄN VĂN HIỂN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
15 2722151459 NGUYỄN HOÀNG HIỆP QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.3
16 2722151460 TRẦN MINH HIẾU QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
17 2722246779 Hoàng Văn Hiếu QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.9
18 2722213055 Nguyễn Huy Hoàng QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.5
19 2722212807 Nguyễn Thị Thanh Hương QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.6
20 2722151462 PHAN QUỐC HUY QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.7
21 2722241378 Nguyễn Quang Huy QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.3
22 2722151463 BẾ NGỌC KHÁNH HUYỀN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 5.6
23 2722151470 NGUYỄN TRẦN HẢI LINH QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.9
24 2722212091 Hoàng Thị Linh QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 6.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722212906 Hoàng Quang Linh QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 13 0 7.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722151471 NGUYỄN THÀNH LUÂN QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.8
2 2722217213 Điểu Anh Minh QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.2
3 2722151472 PHẠM THỊ TRANG MINH QĐ27.02 KĐT TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 4.7
4 2722217219 Ngô Trà My QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.5
5 2722151473 NGUYỄN HOÀNG NAM QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.1
6 2722151475 KHUẤT THỊ QUỲNH NGA QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.7
7 2722151476 KHUẤT THỊ BÍCH NGỌC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.9
8 2722151477 PHAN HẢI PHI QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
9 2722226754 Nguyễn Tuấn Phong QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
10 2722230528 Nguyễn Văn Phong QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.5
11 2722151479 NGÔ MINH PHÚC QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.2
12 2722215918 Dương Hồng Quân QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.3
13 2722151480 TRẦN NGỌC QUANG QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.0
14 2722151482 TRẦN VĂN SƠN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.4
15 2722151483 LÒ VĂN TÂN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.4
16 2722151484 NGUYỄN XUÂN THÀNH QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
17 2722151486 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.9
18 2722151490 NGUYỄN XUÂN THỨC QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 7.0
19 2722151491 TRẦN GIA TIẾN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.3
20 2722151493 NGUYỄN TRẦN TOẢN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 4.3
21 2722225019 Hồ Thị Ngọc Trâm QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.6
22 2722151494 NGUYỄN ĐỨC TRÍ QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 5.8
23 2722151495 ĐẶNG THÀNH TRUNG QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.9
24 2722230025 Lê Thiệu Văn QĐ27.02 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722151497 NGUYỄN HẢI YẾN QĐ27.01 TRIẾT HỌC D609 27.12.2022 14 30 6.3
1 2722245400 Nguyễn Viết Việt Anh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
2 2722220731 Nguyễn Quỳnh Anh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
3 2722151768 NGUYỄN NHẬT ĐẠT TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.5
4 2722235090 Nguyễn Tiến Đạt TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.3
5 2722250482 Nguyễn Thị Thanh Hằng TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.7
6 2722235098 Nguyễn Thị Minh Hảo TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.1
7 2722235103 Lê Anh Hiệp TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.2
8 2722241470 Vũ Phan Hiếu TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.2
9 2722220202 Phạm Quốc Hoàn TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.4
10 2722210987 Vũ Thị Yến Hương TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 8.1
11 2722225054 Vũ Thị Hương Lan TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.4
12 19130063 Nguyễn Đức Long TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.5
13 2722220297 Đỗ Duy Mạnh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.3
14 2722215241 Nguyễn Kim Minh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.6
15 2722245297 Lâm Thị Nghĩa TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.9
16 2722220203 Nguyễn Như Hoàng Nhân TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 5.7
17 2722220204 Nguyễn Thị Yến Nhi TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.6
18 2722230598 Trần Thị Quỳnh Như TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
19 2722215036 Nguyễn Thị Như Quỳnh TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
20 2722230596 Nguyễn Văn Tạo TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.3
21 2722240702 Nguyễn Tiến Thành TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.5
22 2722235095 Nguyễn Trọng Thuận TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.8
23 2722212245 Nguyễn Thị Thanh Thúy TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.6
24 2722235086 Hoàng Nguyễn Kiều Trang TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 7.7
25 2722211978 Nguyễn Quốc Triệu TSQL27.01 KDT TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 1.6
26 19130922 Nguyễn Tài Trung TSQL24.02 KDT TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 2.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722235779 Nguyễn Đình Tuấn TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 6.5
28 2722210269 Nguyễn Thị Tường Vi TSQL27.01 TRIẾT HỌC E612 27.12.2022 13 0 5.8
1 2722226631 Lê Ngọc Anh TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
2 2722235720 Nguyễn Thị Mai Anh TC27.02 KDT TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 4.7
3 2722246641 Nguyễn Thị Phương Anh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
4 2722151083 Phạm Nhật Anh TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.5
5 2722245114 Nguyễn Thị Vân Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
6 2722220446 Phùng Minh Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
7 2722235707 Trần Thị Phương Anh TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
8 2722230653 Nguyễn Phương Anh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.8
9 2722226042 Nguyễn Thị Ngọc Anh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722215429 Ngô Đức Anh TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
11 2722212141 Nguyễn Hồng Anh TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.2
12 2722246906 Đoàn Phan Tuấn Anh TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.8
13 2722245371 Trần Việt Anh TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.9
14 2722245416 Hoàng Thị Lan Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.3
15 2621225205 Lê Hồ Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 3.2
16 2722250456 Lê Quỳnh Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.3
17 2722230086 Lý Hoàng Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
18 2722215476 Nguyễn Đình Duy Anh TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
19 2722216232 Trịnh Ngọc Ánh TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
20 2722250307 Đặng Minh Ánh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.6
21 2722246845 Nguyễn Thị Hồng Ánh TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.3
22 2722210917 Bùi Quốc Bảo TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 7.8
23 2722151801 Nguyễn Thị Bình TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 6.4
24 2722151084 Nguyễn Văn Cảnh TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722151085 Trần Thị Mỹ Châu TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.2
26 2722221139 Đỗ Thị Chi TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
27 2722216917 Nguyễn Khánh Chi TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 7 30 8.1
1 2722216116 Nguyễn Thị Lệ Chi TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
2 2722245260 Phạm Quỳnh Chi TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.5
3 2722220682 Trần Thanh Chúc TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
4 2722215652 Lã Thị Cúc TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.0
5 2722225146 Nguyễn Đức Cường TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 6.1
6 2722220766 Trần Hải Đăng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 6.0
7 2722211549 Đỗ Tuấn Đạt TC27.08 kdt TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 0.8
8 2722246201 Vũ Đình Đạt TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722221199 Nguyễn Thị Diệu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
10 2722225562 Phạm Hồng Đức TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
11 2722250302 Phạm Văn Đức TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.2
12 2722216651 Nguyễn Xuân Minh Đức TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.5
13 2722220049 Đàm Thị Mai Dung TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.1
14 2722246036 Mai Thùy Dương TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.4
15 2722210977 Lê Thị Hồng Dương TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.6
16 2722246264 Đồng Thị Duyên TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.5
17 2722235695 Lường Thùy Duyên TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.9
18 2722151088 ĐẶNG PHƯƠNG DUYÊN TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.7
19 2722250215 Đàm Hương Giang TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
20 2722211393 Vũ Hương Giang TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.9
21 2722246187 Vũ Hoàng Giang TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.8
22 2722250073 Đỗ Ngọc Giao TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 5.9
23 2722250078 Nguyễn Thu Hà TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722240701 Phạm Thị Ngọc Hà TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.8
25 2722225166 Trần Hoàng Hà TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 7.5
26 2722246341 Nguyễn Thị Hồng Hải TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.0
27 2722245492 Chu Ngọc Hân TC27.07 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 9 0 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722215480 Nguyễn Thị Hằng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.0
2 2722210950 Nguyễn Thị Thu Hằng TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.6
3 2722212455 Đỗ Thị Hằng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.6
4 2722235716 Lê Thuý Hằng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.9
5 2722230275 Nguyễn Nguyệt Hằng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.8
6 2722220514 Trần Hồng Hạnh TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.7
7 2722220023 Phạm Thu Hạnh TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.0
8 2722216891 Hoàng Thị Hiền TC27.02 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.3
9 2722220158 Trần Thị Hiền TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.8
10 2722225786 Hoàng Thị Hiền TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
11 2722211246 Lưu Minh Hiếu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 6.9
12 2722240712 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu TC27.04 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.4
13 2722240824 Phùng Thị Hương Hoài TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.2
14 2722235709 Bùi Lương Hoàng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 6.1
15 2722230116 Trịnh Huy Hoàng TC27.06 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
16 2722245714 Nguyễn Khắc Hoàng TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.0
17 2722225943 Quách Viết Hoàng TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.5
18 2722230567 Đào Minh Hoàng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.1
19 2722216984 Lê Việt Hoàng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.7
20 2722230249 Lê Thị Thúy Hồng TC27.08 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.4
21 2722240749 Bùi Thị Thanh Hồng TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
22 2722212058 Khổng Thị Thanh Huế TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.1
23 2722230636 Lê Thị Huệ TC27.10 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 8.3
24 2722245747 Trần Đình Hùng TC27.01 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
25 2722245110 Phạm Đức Hùng TC27.05 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.4
26 2722225629 Hoàng Đức Hùng TC27.03 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 7.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722220599 Đào Đức Hưng TC27.09 TRIẾT HỌC D702 27.12.2022 10 30 5.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722240191 Nguyễn Thị Hương TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.7
2 2722225255 Trần Thị Thiên Hương TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
3 2722245056 Bùi Dạ Hương TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.9
4 2722211277 Nguyễn Cảnh Huy TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.8
5 2722215176 Lê Khánh Huyền TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
6 2722225087 Bùi Minh Huyền TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
7 2722151092 Phạm Ngọc Huyền TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
8 2722220844 Nguyễn Thị Khánh Huyền TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
9 2722215722 Phạm Thị Thanh Huyền TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
10 2722220163 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.1
11 2722241134 Trần Thị Huyền TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
12 2722226129 Nguyễn Trần Ngọc Khánh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
13 2722245061 Lê Duy Khánh TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 6.7
14 2722210588 Vũ Thị Kiều TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 5.7
15 2722245058 Nguyễn Thị Kim TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
16 2722235022 Trần Thị Thuý Lâm TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.7
17 2722212911 Nguyễn Thị Ngọc Lan TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.5
18 2722240703 Nguyễn Thị Mai Lan TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.5
19 2722216330 Phạm Hồng Liên TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.4
20 2722241078 Vũ Thị Khánh Linh TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
21 2722240421 Nguyễn Thùy Linh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
22 2722211051 Trần Khánh Linh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 7.6
23 2722220242 Hoàng Diệu Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.2
24 2722245100 Lương Thị Thùy Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
25 2722230606 Nguyễn Hoài Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.3
26 2722230499 Phạm Thị Thùy Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
27 2722211043 Phạm Tuấn Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 7 30 8.4
1 2722210635 Vương Nhật Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.9
2 2722241245 Trần Dương Mai Linh TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
3 2722151093 Dương Nguyễn Khánh Linh TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.1
4 2722240951 Ngô Thiên Diệu Linh TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.3
5 2722212694 Đinh Thị Phương Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.5
6 2722225189 Đỗ Thùy Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722246315 Nguyễn Thị Linh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.8
8 2722220870 Phạm Thị Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.4
9 2722246932 Phạm Ngọc Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
10 2722226435 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.1
11 2722210657 Nguyễn Thị Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.7
12 2722250033 Thân Thùy Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
13 2722212140 Trần Phương Linh TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
14 2722225030 Lê Khánh Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
15 2722245179 Nguyễn Lê Phương Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
16 2722246483 Phạm Khánh Linh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.3
17 2722230497 Đàm Thị Khánh Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.6
18 2722211504 Đặng Thị Kiều Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.0
19 2722240846 Nguyễn Chu Linh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 8.0
20 2722217078 Phạm Thị Phương Loan TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
21 2722235781 Lã Hoàng Long TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.4
22 2722245950 Nguyễn Thượng Bảo Long TC27.02 KDT TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 5.1
23 2722225163 Ngô Xuân Long TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.8
24 2722220977 Ngô Hoàng Long TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 6.7
25 2722240521 Tẩn Xuân Lưu TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.6
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
26 2722215922 Nguyễn Diễm Ly TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 7.5
27 2722241427 Hoàng Liu Ly TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 9 0 6.7
1 2722216671 Phạm Ngọc Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.2
2 2722221140 Quàng Thị Ngọc Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 5.6
3 2722213162 Ngô Xuân Mai TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
4 2722151095 NGUYỄN NGỌC MAI TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.0
5 2722230276 Đặng Trần Ngọc Mai TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.9
6 2722151096 Lại Văn Mạnh TC27.02 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.5
7 2722240151 Nguyễn Thế Mạnh TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 5.0
8 2722210945 Nguyễn Trà Mi TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.5
9 2722151097 Đặng Nhật Minh TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
10 2722210936 Hà Nhật Minh TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
11 2722230024 Vũ Cao Minh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.5
12 2722220619 Vũ Gia Minh TC27.04 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 4.3
13 2722216298 Đặng Văn Minh TC27.10 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 6.1
14 2722220596 Trần Thảo My TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.7
15 2722210188 Đỗ Thị Trà My TC27.09 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
16 2722246099 Văn Nguyễn Mai Nga TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
17 2722151100 Lê Thị Hằng Nga TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.5
18 2722245456 Lê Ngọc Nga TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
19 2722240945 Dương Thị Thùy Ngân TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.8
20 2722245168 Bùi Thị Kim Ngân TC27.08 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.6
21 2722211339 Đỗ Thị Ngân TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.9
22 2722250139 Nguyễn Thị Thu Ngân TC27.03 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.8
23 2722213135 Hà Thị Hồng Ngọc TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
24 2722226582 Nguyễn Thị Ngọc TC27.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722245457 Trần Thị Bích Ngọc TC27.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.4
26 2722211480 Nguyễn Thị Thảo Ngọc TC27.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 8.3
27 2722226273 Nguyễn Phương Ngọc TC27.07 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 10 30 7.4
1 2722230743 Lê Thị Hồng Ngọc TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
2 2722240189 Đặng Ánh Ngọc TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
3 2722151101 Đinh Thị Ánh Ngọc TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.6
4 2722210146 Nguyễn Minh Ngọc TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.9
5 2722240408 Hà Bích Ngọc TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
6 2722225143 Dương Thanh Nguyên TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.5
7 2722151102 Nguyễn Thảo Nguyên TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.9
8 2722151103 Phạm Minh Nguyệt TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.4
9 2722215775 Lê Thị Minh Nguyệt TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722212262 Nguyễn Thị Minh Nguyệt TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.7
11 2722212477 Lý Thị Minh Nguyệt TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.5
12 2722216213 Nguyễn Thị Cẩm Nhài TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.2
13 2722245101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
14 2722212729 Nguyễn Linh Nhi TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.5
15 2722151105 Nguyễn Thị Yến Nhi TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.3
16 2722221122 Nguyễn Thị Yến Nhi TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
17 2722240358 Nguyễn Yến Nhi TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.2
18 2722226743 Nguyễn Phương Nhi TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.3
19 2722250244 Nguyễn Yến Nhi TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.8
20 2722226318 Cao Thị Nhung TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.5
21 2722216909 Nguyễn Xuân Hoàng Ninh TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.1
22 2722241070 Lê Hà Oanh TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.4
23 2722215178 Phạm Thị Oanh TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 272224692 Nguyễn Tấn Phát TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 8.3
25 2722245439 Đặng Đình Phong TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.6
26 2722211792 Uông Hoàng Phúc TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 7.3
27 2722240894 Nguyễn Thị Phương TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 7 30 6.3
1 2722225933 Đinh Thị Quỳnh Phương TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
2 2722220879 Nguyễn Thị Thu Phương TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.2
3 2722245124 Nguyễn Thị Mai Phương TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
4 2722216115 Đỗ Thu Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
5 2722230324 Đỗ Thu Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.8
6 2722215254 Phạm Mai Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722246284 Nguyễn Thị Phương TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.9
8 2722245559 Đoàn Lam Phương TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.9
9 2722221242 Nguyễn Minh Phương TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.7
10 2722151108 Vũ Thị Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
11 2722240030 Đào Kim Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
12 2722216860 Nguyễn Bích Phượng TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.2
13 2722220008 Hoàng Minh Phượng TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.2
14 2722210391 Nguyễn Thị Phượng TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.6
15 2722226127 Lê Thị Bích Phượng TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.0
16 2722210619 Phạm Văn Quân TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.4
17 2722245447 Nguyễn Anh Quân TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.3
18 2722241426 Hoàng Minh Quân TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.8
19 2722216065 Nguyễn Duy Quang TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.6
20 2722210042 Lê Sỹ Quang TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.0
21 2722246806 Nguyễn Bảo Quốc TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 6.8
22 2722210052 Phạm Thị Quyên TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722215214 Dương Thị Xuân Quỳnh TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.2
24 2722151109 Nguyễn Như Quỳnh TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.3
25 2722211904 Bùi Thị Quỳnh TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.1
26 2722240495 Lưu Thị Như Quỳnh TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 8.4
27 2722225413 Trần Thị Phương Quỳnh TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 9 0 7.3
1 2722226310 Nguyễn Thị Quỳnh TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
2 2722212082 Trần Như Quỳnh TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.0
3 2722216474 Trần Thị Sen TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.6
4 2722211062 Bùi Nam Sơn TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
5 2722221093 Đặng Thái Sơn TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.4
6 2722230367 Nguyễn Văn Sơn TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.0
7 2722220700 Nguyễn Thị Thanh Tâm TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.5
8 2722215568 Nguyễn Thị Mỹ Tâm TC27.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
9 2722216637 Đàm Minh Tân TC27.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.9
10 2722215575 Đặng Quốc Tân TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
11 2722216883 Nguyễn Danh Thái TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.0
12 2722212761 Nguyễn Thị Thắm TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.7
13 2722213167 Đào Đức Thắng TC27.08 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.3
14 2722240288 Nguyễn Đức Thành TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.3
15 2722211704 Nguyễn Trung Thành TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
16 2722220388 Đặng Thanh Thảo TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
17 2722220396 Lưu Thị Thảo TC27.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.3
18 2722151110 Nguyễn Thị Thu Thảo TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
19 2722230057 Trần Thị Thanh Thảo TC27.07 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
20 2722210006 Nguyễn Phương Thảo TC27.09 KDT TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 3.2
21 2722226140 Hoàng Thị Phương Thảo TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722211322 Lê Phương Thảo TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 6.5
23 2722210124 Lê Đức Thiện TC27.10 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.1
24 2722151112 Bùi Thị Thu TC27.05 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 7.8
25 2722215179 Phạm Thị Minh Thu TC27.06 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.3
26 2722151113 Lê Thị Hoài Thu TC27.04 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.1
27 2722240794 Nguyễn Thị Thu TC27.09 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 10 30 8.2
1 2722235540 Nguyễn Thị Vân Thư TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.4
2 2722215747 Hoàng Minh Thư TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 6.6
3 2722151114 Đào Thanh Thúy TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.5
4 2722240577 Nguyễn Thị Phương Thúy TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.5
5 2722226396 Phan Thị Minh Thúy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.7
6 2722240249 Nguyễn Thị Thúy TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.8
7 2722212716 Nguyễn Thị Thùy TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
8 2722245028 Đoàn Khánh Thùy TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
9 2722246116 Lê Thị Phương Thùy TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.6
10 2722230582 Lê Thị Thu Thủy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
11 2722230055 Phạm Hồng Toản TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.0
12 2722225627 Trần Thị Hương Trà TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
13 2722246450 Hoàng Mai Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.5
14 2722220650 Hoàng Thanh Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.7
15 2722245803 Ngô Huyền Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.0
16 2722225298 Nguyễn Thị Thu Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.3
17 2722250195 Trần Thị Yến Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.0
18 2722210229 Vũ Huyền Trang TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
19 2722151118 Trần Thị Thu Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
20 2722216865 Trương Thị Huyền Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722246882 Nguyễn Thùy Trang TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
22 2722240443 Nguyễn Thị Huyền Trang TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.1
23 2722217209 Phạm Huyền Trang TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 7.1
24 2722216757 Dương Thị Huyền Trang TC27.09 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.6
25 2722216884 Lê Thị Thu Trang TC27.09 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 6.7
26 2722240031 Đinh Thị Thu Trang TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
27 2722212310 Nguyễn Doãn Trọng TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 7 30 8.3
1 2722210413 Nguyễn Thành Trung TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.6
2 2722220232 Đào Đình Trường TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
3 2722215787 Nguyễn Văn Tú TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.7
4 2722240298 Phạm Cẩm Tú TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.8
5 2722211843 Trần Văn Tú TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.5
6 2722151119 Nguyễn Xuân Tuân TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.1
7 2722210446 Nguyễn Văn Tuân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 6.9
8 2722220820 Phùng Anh Tuấn TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
9 2722212040 Đoàn Bách Tùng TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.7
10 2722210710 Lê Sơn Tùng TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.5
11 2722220253 Nghiêm Thị Tuyến TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.8
12 2722151121 Nguyễn Thị Tuyết TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.1
13 2722246895 Nguyễn Thị Tuyết TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.2
14 2722215953 Nguyễn Thị Tuyết TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.9
15 2722151122 Tô Thị Phương Uyên TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 6.8
16 2722225141 Đỗ Thu Uyên TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.0
17 2722245656 Đặng Phương Uyên TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.1
18 2722246496 Trần Thu Uyên TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
19 2722240265 Đỗ Thanh Vân TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.7
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2722221113 Nguyễn Thị Vân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.9
21 2722230613 Ninh Thị Thúy Vân TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.2
22 2722246211 Trịnh Mỹ Vân TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.3
23 2722211990 Đinh Quốc Việt TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.7
24 2722151123 Nguyễn Thị Vinh TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.5
25 2722225256 Nguyễn Anh Vũ TC27.01 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 8.0
26 2722225940 Chu Quốc Vũ TC27.10 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.4
27 2722216257 Nguyễn Hữu Vượng TC27.02 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 9 0 7.2
1 2722245115 Hồ Thị Thảo Vy TC27.07 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.8
2 2722216758 Nguyễn Phạm Triệu Vy TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.5
3 2722240093 Thân Gia Vỹ TC27.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.3
4 2722216343 Đặng Thị Xoan TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 8.2
5 2722151124 Lê Thị Hải Yến TC27.05 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 8.0
6 2722212605 Phạm Hải Yến TC27.06 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.5
7 2722235800 Đào Hoàng Yến TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.8
8 2722235799 Vũ Hoàng Hải Yến TC27.08 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.6
9 2722245712 Đỗ Thị Yến TC27.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 10 30 7.4
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722213116 Hà Đoàn Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.3
2 2722210727 Hoàng Thế Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.0
3 2722215684 Nguyễn Phương Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.8
4 2722211687 Phùng Tuấn Anh YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
5 2722210489 Bùi Thị Phương Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.4
6 2722245880 Đào Thị Mai Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.7
7 2722210929 Ngô Đức Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
8 2722241259 Nguyễn Đức Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
9 2722216052 Nguyễn Hoàng Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 8.1
10 2722241421 Nguyễn Thị Lan Anh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.9
11 2722246811 Nguyễn Thị Vân Anh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.1
12 2722215234 Trương Ngọc Ánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.6
13 2722211702 Nguyễn Minh Bách YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.6
14 2722241411 Triệu Thị Thanh Băng YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.4
15 2722211447 Lê Trần Chiến YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.9
16 2722246021 Đỗ Văn Công YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.3
17 2722226093 Nguyễn Hữu Đạt YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.4
18 2722226105 Nguyễn Thị Ngọc Diệp YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.0
19 2621210334 Phí Đình Đức YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 5.9
20 2722211134 Ngô Minh Đức YK27.04 KDT TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 3.4
21 2722210753 Đặng Tiến Dũng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.2
22 2722245199 Hoàng Vũ Anh Dũng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.8
23 2722246877 Hồ Mạnh Dũng YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.7
24 2722220570 Nguyễn Thành Dũng YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 6.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
25 2722250614 Nguyễn Hoàng Dương YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 7 30 7.0
1 2722250631 Nguyễn Duy Tùng Dương YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.5
2 2722250621 Nguyễn Thái Dương YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
3 2722251943 Trần Hoàng Minh Giang YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
4 2722245772 Nguyễn Thị Hương Giang YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
5 2722210576 Nguyễn Hương Giang YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.5
6 2722220137 Nghiêm Thị Hà YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
7 2722241422 Phạm Lê Ngọc Hải YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.6
8 2722211483 Phạm Thu Hảo YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722212136 Bàn Thị Hiền YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
10 2722216286 Đàm Quang Hiếu YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.5
11 2722210330 Đinh Ngọc Hiếu YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.5
12 2722212092 Bùi Kim Hiếu YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.9
13 2722235733 Nguyễn Minh Hiếu YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.4
14 2722235139 Lê Thế Hoàn YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 5.9
15 2722246720 Lê Hữu Hội YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.1
16 2722235052 Nguyễn Công Huân YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
17 2722216080 Hồ Phi Hùng YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.0
18 2722210441 Lê Duy Hưng YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.0
19 2722211075 Lò Thảo Hương YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.9
20 2722210974 Lương Thùy Hương YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.3
21 2722211515 Nguyễn Thị Thu Hường YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.8
22 2722240446 Quách Ngọc Thu Hường YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 8.4
23 2722250627 Nguyễn Công Huy YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
24 2722210671 Lê Quang Huy YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 6.4
25 2722245609 Nguyễn Phúc Huy YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 9 0 7.1
1 2722300036 Đỗ Quang Huy YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.5
2 2722245075 Ngô Phương Huyền YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.3
3 2722226621 Nguyễn Đăng Khải YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.9
4 2722225234 Hồ Lưu An Khánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 4.8
5 2722235036 Nguyễn Kim Khánh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.5
6 2722245409 Vũ Đăng Khiêm YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 5.5
7 2722245505 Lê Thị Minh Khoa YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
8 2722900001 Inthiphone Kidda YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.4
9 2722245526 Đinh Trí Kiên YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.2
10 2722250622 Nguyễn Tuấn Kiệt YK27.02 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
11 2722216018 Nguyễn Văn Lâm YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.7
12 2722210882 Trương Hữu Ngọc Lâm YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.8
13 2722245534 Nguyễn Đăng Lâm YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.9
14 2722211245 Nguyễn Việt Lân YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
15 2722246860 Phan Thị Khánh Linh YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.3
16 2722230001 Nguyễn Khánh Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.5
17 2722250624 Phạm Ngọc Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.4
18 2722245272 Vũ Tường Linh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.1
19 2722250628 Nguyễn Thành Luân YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.6
20 2722241432 Phạm Khánh Ly YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.2
21 2722250613 Nguyễn Thị Ngọc Mai YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 6.6
22 2722251942 Phạm Đức Mạnh YK27.03 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
23 2722245672 Đào Đức Mạnh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
24 2722210449 Trần Đức Mạnh YK27.04 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
25 2722240751 Nguyễn Chí Minh YK27.01 TRIẾT HỌC D709 27.12.2022 10 30 7.0
1 2722245198 Phạm Cao Minh YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.8
2 2722211487 Nguyễn Thị Ngọc Minh YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.3
3 2722235031 Đặng Trà My YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 5.9
4 2722250616 Nguyễn Hồ Hải Nam YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.0
5 2722213083 Phùng Thị Quỳnh Nga YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.1
6 2722240316 Nguyễn Thị Kim Ngân YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.3
7 2722241425 Hoàng Thúy Ngân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.3
8 2722211056 Nguyễn Thu Ngân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.6
9 2722210596 Phạm Thị Minh Ngọc YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.4
10 2722245141 Đoàn Hồng Ngọc YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.8
11 2722212519 Nguyễn Bảo Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.6
12 2722246016 Nguyễn Thị Bích Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.2
13 2722220079 Trần Minh Ngọc YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.5
14 2722241280 Trần Thị Yến Nhi YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.9
15 2722246751 Nguyễn Quang Phát YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.6
16 2722230184 Trần Khánh Phương YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.1
17 2722211852 Khổng Thị Hà Phương YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.5
18 2722241431 Nguyễn Thị Bích Phương YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.7
19 2722245535 Phí Minh Quân YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.8
20 2722213048 Nguyễn Trần Minh Quang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.3
21 2722245591 Phạm Minh Quang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 8.2
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
22 2722210876 Nguyễn Đại Sơn YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.4
23 2722241253 Nguyễn Thái Sơn YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 7.5
24 2722241247 Trần Hùng Sơn YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 6.3
25 2722246672 Dương Văn Tài YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 7 30 5.7
1 2722220676 Nguyễn Minh Thái YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.9
2 2722246255 Mai Trọng Thắng YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.4
3 2722246926 Nguyễn Toàn Thiện Thắng YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.6
4 2722225238 Nguyễn Văn Thanh YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.1
5 2722250626 Đinh Thị Phương Thanh YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.8
6 2722212034 Nguyễn Đăng Giang Thanh YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.3
7 2722245464 Hà Thúy Thanh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.3
8 2722250625 Lê Công Thành YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.7
9 2722246628 Nguyễn Văn Thành YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.9
10 2722211392 Lê Khắc Thịnh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.9
11 2722250615 Nguyễn Thị Diệu Thư YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.7
12 2722215379 Nguyễn Anh Thư YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.6
13 2722210594 Đồng Thị Thư YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 5.1
14 2722240290 Phan Hà Thư YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.0
15 2722210322 Lê Xuân Thuận YK27.02 KDT TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 4.1
16 2722246618 Nguyễn Đoan Trang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.9
17 2722211102 Nguyễn Thị Kiều Trang YK27.01 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.6
18 2722135713 Doãn Thị Thu Trang YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.8
19 2722241472 Phan Thị Quỳnh Trang YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 8.3
20 2722235543 Lê Thư Triết YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 8.1
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
21 2722245753 Đinh Thị Kiều Trinh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.0
22 2722251941 Nguyễn Hồ Tuân YK27.02 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.1
23 2722215991 Vương Triệu Vi YK27.03 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 6.8
24 2722250629 Bùi Trọng Vinh YK27.04 TRIẾT HỌC D710 27.12.2022 9 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
1 2722215942 Nguyễn Giang An MT27.03 TRIẾT HỌC D705 29.12.2022 7 30 6.3
1 2621150055 Trần Thu An TA26.05 KDT TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 6.5
2 2621150056 Đinh Hồng Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.8
3 2621150059 Lê Thị Lan Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 1.3
4 2621150061 Nguyễn Hoài Anh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 9.3
5 2621211296 Đinh Hồng Đức TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.7
6 2621150080 Dương Thị Huệ TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.7
7 2621150089 Hoàng Mai Linh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
8 2621235641 Phan Thị Diệu Linh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.0
9 2621150095 Nguyễn Dương Minh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.3
10 2621211394 Nguyễn Hoàng Minh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.0
11 2621220872 Phạm Thị Ngoan TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.3
12 2621150102 Đoàn Thị Minh Phượng TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
13 2621150105 Hoàng Duy Sáng TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 9.0
14 2621150112 Phạm Thị Thủy TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.0
15 2621150116 Bế Thị Mai Thy TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.5
16 2621150117 Nguyễn Hương Trà TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 6.8
17 2621150122 Hoàng Thị Kiều Trinh TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.4
18 2621150124 Nguyễn Thị Tuyết TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 8.5
19 2621150125 Bùi Thị Thu Uyên TA26.05 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.9
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
20 2520240131 Nguyễn văn Dũng QL25.14 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 13 0 7.3
1 2621150060 Lê Thị Lan Anh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.8
2 2621150066 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.9
3 2621211619 Trần Hà Chi TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
4 2621150068 Trần Thị Linh Cơ TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 4.8
5 2621235624 Nguyễn Tuấn Đồng TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.4
6 2621150071 Lê Thị Thanh Hải TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.3
7 2621211408 Đỗ Ngô Mạnh Kiên TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.0
8 2621150091 Nguyễn Thùy Linh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 9.3
9 2621150092 Lương Thị Thanh Loan TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.5
10 2621211354 Trần Minh Ngọc TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 6.1
11 2621150101 Ngô Hà Phương TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.6
12 2621150111 Nguyễn Thị Thùy TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
13 2621150120 Mai Thùy Trang TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.8
14 2621150123 Nguyễn Thị Trinh TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.8
15 2621150127 Âu Hải Yến TA26.06 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.0
QK28.04-
16 2621159997 Lê Thanh Nga BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.5
17 18109099 Bùi Thanh Ngoan KT24-BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.7
QK26.04-
18 2621211519 Nguyễn Trung Đức BS TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.5
19 2621210548 Phạm văn Đạt TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 5.5
20 2621215154 Nguyễn Minh Chính TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 8.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
41 2621220706 Đào Đức Duy TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 7.0
42 2621220014 Nguyễn Bá Duy TA26.01 TRIẾT HỌC D703 27.12.2022 14 30 6.3
43 2621220591 Hoàng Tuấn Đạt TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.3
44 2621220581 Dương Hiếu Hiếu TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
45 2621220248 Trần Thị Hòa TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
46 2621221128 Phan Thị Bích Hường TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
47 2621220867 Lê Thị Lam TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.3
48 2621216148 Nguyễn Khánh Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
49 2621220200 Nguyễn Thùy Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.0
50 2621220910 Nguyễn Thùy Linh TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.3
51 2621220413 Nguyễn Thị Trà My TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 3.7
52 2621221041 Nguyễn Cẩm Nhung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.3
53 2621220397 Trần Thị Hoàng Nhung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
54 2621231120 Nguyễn Thị Minh Phương TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
55 2621221282 Bùi Thị Thảo TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.0
56 18190104 Nguyễn Đức Nghĩa DL24.19 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
57 2621220079 Vũ Thị Thủy TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 4.7
58 2621220448 Vũ Thị Minh Trang TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 8.7
59 2621235371 Hà Đức Trung TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.7
60 2621220264 Bùi Thị Ánh Tuyết TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 6.0
61 2621221153 Đỗ Ngọc Yến TA26.01 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 5.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
62 2621221007 Nguyễn Thị Lan Anh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 0 7.0
63 2621221138 Nguyễn Tú Anh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 30 2.0
64 2621220366 Dương Quỳnh Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 13 30 7.3
65 2621220180 Mai Thị Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
66 2621220932 Trần Linh Chi TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
67 2621220373 Viên Thị Thanh Cúc TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 2.3
68 2621220439 Đỗ Mai Thảo Hiền TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
69 2621220358 Đàm Ngọc Lan TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
PM 24.17-
70 2421300002 Nguyễn TRàn Tuấn Phi BS TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
71 2621150217 Pham Thị Anh Thư TA.26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 3.7
72 2621235376 Nguyễn Thị Linh TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
73 2621220699 Phan Ngọc Mai TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
74 2621220690 Vũ Thị Sao Mai TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.3
75 2621220671 Trần Thị Ngọc TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
76 2621220575 Lê Thảo Nguyên TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
77 2621220122 Nguyễn Thị Hồng Nhung TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
78 2621225990 Nguyễn Thanh Tâm TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
79 2621220213 Lý Thị Phương Thảo TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
80 2621220975 Trần Thị Kim Thúy TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
81 2621221143 Nguyễn Thị Thu Thủy TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
82 2621220130 Dương Thần Toàn TA26.02 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.3
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
83 2621235146 Lương Quỳnh Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 4.7
84 2621220873 Nguyễn Thị Lan Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 7.0
85 2621221089 Vũ Thị Phương Anh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.0
86 2621225687 Trần Minh Ánh TA26.03 TRIẾT HỌC D704 27.12.2022 14 30 6.7
87 2621221333 Nguyễn Thị Chi TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
88 2621220813 Nguyễn Thành Đạt TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0
89 2621220093 Đinh Thị Hải TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
90 2621221286 Lèo Nguyễn Khánh Hoàng TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
91 2621231140 Lê Minh Khuyên TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.3
92 2621220585 Lê Thị Duyên LK.26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
93 2621220363 Dương Thùy Linh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.7
94 2621220480 Mai Diệu Linh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
95 2621221197 Dương Văn Long TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
96 2621220278 Nguyễn Thị Linh Nga TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.7
97 2621221118 Hoàng Thảo Nguyên TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
98 2621220490 Nguyễn Thị Tâm TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
99 2621220858 Mã Đức Thịnh TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 5.3
100 2621220201 Trần Thị Anh Thư TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
101 2621220244 Lê Huyền Trang TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
102 2621211279 Lê Thị Huyền Trang TA26.03 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
103 2621221158 Phạm Phương Anh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.0
Khoa Triết học & KHXH
DANH SÁCH THI MÔN: TRIẾT HỌC MÁC- LENIN
THI NGÀY: Các ngày thi, tháng 12/2022+ tháng 1/2023
STT MÃ SV HỌ TÊN LỚP Ghi chú MÔN PHÒNG NGÀY THI GIỜ PHÚT
ĐIỂM K.TRA
104 2621221077 Phạm Thị Lan Anh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.7
105 2621220293 Đồng Thị Ngọc Ánh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 6.3
106 2621220296 Nguyễn Thị Thùy Dung TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.7
107 2621220604 Vũ Thị Thùy Dương TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 7.3
108 2621220350 Nghiêm Đình Đạt TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 13 0 8.7
109 2621220369 Lê Thị Thu Hà TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
110 2621220821 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 4.7
111 2621220870 Lê Hương Liên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
112 2621220716 Nguyễn Phạm Diệu Linh TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
113 2621221129 Phạm Lê Thảo Ly TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 4.0
114 2621221309 Lương Thị Tuyết Mai TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.7
115 2621221066 Hoàng Huyền My TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
116 2621235503 Nguyễn Đình Nguyên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.7
117 2621221131 Bùi Trang Nhung TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
118 2621215365 Bùi Cẩm Quyên TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
119 2621231125 Nguyễn Thị Lệ Thảo TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.7
120 2621220199 Nguyễn Thị Thanh Thảo TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.3
121 2621220053 Trần Thị Thủy TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
122 2621221132 Đinh Thiện Toàn TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 5.7
123 2621220793 Hà Thị Túc TA26.04 TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 6.3
NS.24.06-
124 19175054 PHạm Thị Thanh BS TRIẾT HỌC D705 27.12.2022 14 30 7.0
1912626 Nguyễn LK24.05
8 Minh Hiếu X Logic D602 3.11.2020
1912634 LK24.07
0 Lê Đoan Trang X Logic D603 3.11.2020
LK 24.03
191458 Hoàng
90 Thị Thu Hà X Logic D604 3.11.2020
191504 Bùi LK 24.03
13 Huy Hoàng X Logic D604 3.11.2020
191454 Ngô LK 24.03
47 Quang Phát X Logic D604 3.11.2020
191707 Trần LK 24.04
20 Minh Đức X Logic D604 3.11.2020
191719 Lê LK 24.04
83 Thùy Linh X Logic D604 3.11.2020
191102 Hà LK 24.04
86 Ngọc Tùng X Logic D604 3.11.2020
13 0 4.80
13 0 5.17
14 0 7.30
14 0 7.50
13 0 7.90
14 0 5.30
14 0 5.90
14 0 7.30
14 0 4.80
15 0 7.80
15 0 7.30