Professional Documents
Culture Documents
Ket Qua MTCL QIII 2023
Ket Qua MTCL QIII 2023
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 0.5 0.5 0.5 0.50 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Mắt BS. Hà CĐHA Ms Tuyến Ms Hồng Ms Hằng Ms Trân Ms Ân Ms Hiền Ms Thư Ms Khánh Ms Quỳnh
Đạt 0217 Đạt 0033 0034 0035 0073 0131 0197 0199 0200 0201
#N/A #N/A #N/A 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
3.3 4.5 4.5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
6.0 5.50 5.5 6.50 6.50 6.50 6.50 6.5 5.20 5.20 5.20 5.2 6.5 5.6
BV PK Kỹ Thuật Nhân sự Pháp chế NV Dược Kế hoạch CNTT BHYT Kế toán VP
Đạt Điểm Tỷ lệ Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Điểm Tỷ lệ
6.0 #N/A #N/A 6.0 5.9 6.0 6.9 6.0 6.0 6.0 6.0 6.1 87%
5.0 5.0 4.9 5.0 5.9 5.0 5.0 5.0 5.0
Chi tiết Thực Thực Thực hiện Thực hiện Chi tiết
Yêu cầu ĐVT Chuẩn
MTCL hiện T1 hiện T2 T3 Quý MTCL
1.1 Tỷ lệ VT
CÁ NHÂN 1.2 Không bị Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị
Không lãng phí 1 0.5
2.1 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case
2.2 Tỷ lệ Kê 100 100 100 100 100 % 0.2
2.3
An toàn 2 0.3
3.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
Kịp thời 3 0.1
4.1 Số case N Không 0 case 0.3 Số case
4.2
4.3 Chuẩn hóa Có 0 0 0 0 Tài liệu 0.5 Chuẩn hó
CÁ NHÂN 4.4 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ,
CÁ NHÂN 4.5 Giáo dục Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục
CÁ NHÂN 4.6 Tác phon Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phon
Người bệnh là 3 2.3
5.1 ĐTĐ: Tỷ l 75 % 0.8 Nội nha:
5.2 ĐTĐ: Chỉ 90 % 0.8 Phục hình
5.3 THA: Tỷ l 90 % 0.5
5.4 THA: Chỉ 90 % 0.8
5.5 VGB: Chỉ 85 % 0.5
5.6 ĐMNBCD: 50 % 0.4
5.7
5.8
Hiệu quả 5 3.8
Chuyên Môn/Nghiệp vụ 7.0
CK Răng Hàm Mặt CK Da liễu
RHM RHM RHM RHM RHM RHM RHM DL DL DL DL
100 100 100 100 100 % 0.8 Tỷ lệ VTT 100 100 100
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
1.3
Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0
0.1
100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100
0.1
Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0
3.0
7.0
CK Da liễu CK Phụ Sản
DL DL DL DL PS PS PS PS PS PS PS
0.1
100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %
0.1
0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0 0 case
3.7
7.0
CK Tai Mũi Họng CK Mắ
PS TMH TMH TMH TMH TMH TMH TMH TMH Mắt Mắt Mắt
Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1
0.5 Tỷ lệ VT 100 100 100 100 100 % 0.2 Tỷ lệ VTT 100 100
0.5 Không bịGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị Ghi nhận cá nhân, không gh
1.0 0.7
0.1 Số case Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0
0.1 0.1
0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100
0.1 0.1
0.5 Số case Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N 0 0
2.0 3.6
5.7 7.0
CK Mắt CK Chẩn đoán hình ảnh
Mắt Mắt Mắt Mắt Mắt CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA
Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý
0.1
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100
0.1
0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0 0
3.7
7.0
ảnh Điều dưỡng
CĐHA CĐHA ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD XQ XQ
- 0.5
case 0.1 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không
Số thuốc, Không 0 0 0 0 case 0.3 Trường h Không
Số trường Không 0 0 0 0 case 0.5
0.1 0.9
% 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố 100
Tỷ lệ KQ 95 100 100 99 100 % 0.5 Tỷ lệ KQ 95
Số case CLKhông 0 0 0 0 case 0.5 Số case CLKhông
0.1 1.1
case 1.2 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không
2.6 2.0
7.0 7.0
X quang Xét nghiệm
XQ XQ XQ XQ XQ XQ XN XN XN XN XN
Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực Chi tiết Thực Thực Thực
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
T1 T2 T3 hiện Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3
100 100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ VTT 100 100 100 100
0.3
0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0 0
0 0 0 0 case 0.5 Trường h Không 0 0 0
0.6
100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100
98 98 98 98 % 1 Tỷ lệ KQ 95 98 98 98
1 2 1 4 case 1 Số case CLKhông 0 0 0
2.1
0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn
2.5
0 0 0 0 case 1 Số case N 1 0 0 0
0 0 0 0 case 0.5 Số case B 1 0 0 0
Tỷ lệ KQ 100 100 100 100
1.5
7.0
hiệm Nhà thuốc
XN XN XN NT NT NT NT NT NT NT NT TĐ
Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn
Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL
1.0 0.1
0 case 0.1 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.1 Số case N
0 case 0.5 Trường h Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case c
0.6 0.6
100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y
98 % 1 Số case NKhông 0 0 1 1 case 0.3 Số case N
0 case 0.5 Số case N
1.6 0.4
0 case 0.5 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.5 Số case N
hi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phonGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phong
2.5 2.5
0 case 0.5 Số đơn thKhông case 1.2 Số case N
0 case 0.5 Số thuốc Không 5 case 1.2 Số case NB
100 % 0.3 Số thuốc Không case 1
1.3 3.4
7.0 7.0
Tiếp đón - Tư vấn Hộ lý
TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ HL HL HL HL
Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực Chi tiết Thực Thực
Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
T1 T2 T3 hiện Quý MTCL hiện T1 hiện T2
100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100 100
0.1
Không 0 0 0 0 case 0.1 Trường hợKhông 0 0
Không 0 0 0 0 case 0.2 Trường hợKhông 0 0
0.3
100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100
1 0 0 0 0 case 1 Tỷ lệ trà 100 100 100
1 0 0 0 0 case 0.5 Tỷ lệ đồ v 100 100 100
1.6
Không 0 0 0 0 case 1 Số case n Không 0 0
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
3.0
3 case 1 Số case p Không
3 case 1 Số case phKhông
Số case phKhông
2.0
7.0
Hộ lý Bảo vệ
HL HL HL HL BV BV BV BV BV BV BV BV
100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100 100 100 100 % 0.1
0.1 0.1
1 1 case 0.1 Số trườngKhông 0 0 0 0 case 0.8
1 1 case 0.3 Số trườngKhông 0 0 0 0 case 0.3
0.4 1.1
100 100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1
100 100 % 1 Tỷ lệ ngườ 100 100 100 100 100 % 0.4
100 100 % 0.5 Tỷ lệ sự 100 100 100 100 100 % 0.4
1.6 0.9
0 0 case 1 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.7
Tỷ lệ Ngư 100 100 100 100 100 % 0.8
0 Kinh 0.5 Học tập t Có 0 Kinh 0.5
hân, không ghi nhận theo khoa/p 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 0.5
hân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phonGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 1
3.0 3.5
case 1 Tỷ lệ đảm 100 100 100 100 100 % 1
case 0.5 Tỷ lệ đảm 100 100 100 100 100 % 0.4
case 0.4
1.9 1.4
7.0 7.0
Mr Phong Ms Bình
0101 0101 0101 0101 0101 0101 0101 0101 0008 0008 0008
Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1
Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợp l 100 100
0.1
Trường hợpKhông case 0.5 Trường hợp kKhông 0
Trường hợpKhông case 0.5
1.0
Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y kh 100 100
Tỷ lệ sự cố 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ đăng lị 100 100
Tỷ lệ bảo d 100 100 100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ chấm c 100 100
Tỷ lệ sự cố 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ gửi bản 100 100
Tỷ lệ bảo d 100 100 100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ khai bá 100 100
Tỷ lệ khai bá 100 100
1.9
Số case NB Không case 0.5 Trường hợp NKhông 0
Số case NB Không case 0.5 Trường hợp NKhông 0
Học tập từ Có 0 Kinh 1 Học tập từ S Có
Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn 1 Tác phong c Ghi nhận cá nhân, không ghi nhậ
3.0
Trường hợp 3 0 0 0 0 case 0.5 Trường hợp p 1 0
Trường hợp 3 0 0 0 0 case 0.5 Tỷ lệ hoàn t 100 90
Tỷ lệ chuẩn 100 100
Trường hợp pKhông 0
1.0
7.0
Ms Bình Ms Hạ
0008 0008 0008 0008 0008 0044 0044 0044 0044 0044 0044 0044
Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý
100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 %
0.1
0 0 0 case 0.2
0.2
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ cập n 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ xử lý 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ báo c 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ ban h 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.7 Tỷ lệ kiểm 100 100 100 100 100 %
2.2
0 0 0 case 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
0 0 0 case 0.2
0 Kinh 1 Học tập từ Có 0 Kinh
ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn
2.5
0 0 0 case 0.7 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
90 90 90 % 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 %
0 0 0 case 0.5 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
2.0
7.0
Ds Trúc Ms Hiền
0044 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0011 0011 0011
Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1
0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100
0.1 0.1
Tỷ lệ hoàn 95 100 100 100 100 % 0.6
- 0.6
0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100
0.3 Tỷ lệ báo 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ lập 100 100
0.3 Tỷ lệ cập 100 100 100 100 100 % 0.8 Tỷ lệ Hợp 100 100
0.7 Tỷ lệ cập 100 100
0.7 Tỷ lệ cung 100 100
0.5 Tỷ lệ kha 100 100
2.6 1.5
0.5 Tỷ lệ hướn 100 100 100 100 100 % 0.2 Số trường Không 0
Tỷ lệ hoàn 100 90 90 90 90 % 0.5
1 Học tập từ Có 1 1 Kinh 1 Học tập t Có
1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi n
2.5 2.7
0.5 Số case phả 1 0 0 0 0 case 0.4 Trường hợ 1 0
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Trường hợ 2 0
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ hoà 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.2
1.8 2.1
7.0 7.0
Ms Hiền Mr Truyền
0011 0011 0011 0011 0011 0018 0018 0018 0018 0018 0018 0018
Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL T1 T2 T3 Quý
100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 %
0.1
-
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ xử lý 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ lỗi P 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ cung 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 1.5 Tỷ lệ thay 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ cấp/k 100 100 100 100 100 %
3.3
0 0 0 case 0.5 Số trường Không 0 0 0 0 case
hận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
2.5
0 0 0 case 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
0 0 0 case 0.5 Trường hợp 3 0 0 0 0 case
100 100 100 % 0.3 Số case ph Không 0 0 0 0 case
Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
Trường hợp 3 0 0 0 0 case
1.1
7.0
Ms Hà Ms Thắm
0018 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0045 0045 0045
Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Yêu Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL cầu hiện T1
0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100
0.1 0.1
- -
0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100
0.7 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ XUẤT 100 100
0.8 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.1
0.5
0.2
2.6 1.8
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100
Tỷ lệ hoàn 100 100
1 Học tập từ Có 0 0 0 0 Kinh 1 Học tập từ Có 0
1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi
2.3 2.6
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.7 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100
2.0 2.5
7.0 7.0
Ms Thắm Ms Giang
0045 0045 0045 0045 0045 0227 0227 0227 0227 0227 0227
Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL T1 T2 T3 Quý
100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100
0.1
-
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100
100 100 100 % 0.7
100 100 100 % 0.2
1.0
100 100 100 % 0.5
100 100 100 % 1.2
0 0 0 Kinh 1 Học tập từ Có 0 0 0 0
nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
3.7
100 100 100 % 0.6
100 100 100 % 0.5
100 100 100 % 0.4
100 100 100 % 0.4
100 100 100 % 0.3
2.2
7.0
0227 0227
ĐVT Chuẩn
% 0.1
0.1
-
% 0.1
0.1
Kinh nghiệ 1
o khoa/phòng 1
2.0
-
2.2
LƯU Ý ĐỐI VỚI KHOA PHÒNG THÌ CHỌN MÃ KHOA/PHÒNG.
KẾT QUẢ TỰ RÈN LUYỆN (PPI) Quý I Năm 2023 ĐỐI VỚI VĂN PHÒNG THÌ CHỌN MÃ NV
TT Tiêu chí rèn luyện Yêu cầu Thực hiện T1 Thực hiện T2 Thực hiện T3 ĐVT
A TRÁCH NHIỆM
A.1 Chuyên môn
1 Không lãng phí
1.1 Trường hợp lãnh phí điện, nước, VPP-AP,… 100 100 100 100 %
1.2 0 -
2 An toàn
2.1 0 - - - - 0
2.2 0 - - - - -
2.3 0 - - - - -
3 Kịp thời
3.1 Số sự cố Y khoa được báo cáo kịp thời 100 100 100 100 %
3.2 Tỷ lệ lập báo cáo BHYT (M20, M01, …) kịp thời 100 100 100 100 %
3.3 Tỷ lệ Hợp đồng mua bán, hóa đơn (Thuốc, VT, VPP,…) kịp thời 100 100 100 100 %
3.4 Tỷ lệ cập nhật DM Thuốc, VTTH, VPP-AP kịp thời 100 100 100 100 %
3.5 Tỷ lệ cung ứng thuốc, VT, VPP-AP kịp thời 100 100 100 100 %
3.6 Tỷ lệ khai báo DM Thuốc, VTTH, trên PM KCB và các PM khác kịp thời 100 100 100 100 %
4 Người bệnh là trung tâm
4.1 Số trường hợp bị ảnh hưởng do đặt hàng phát sinh Không - - - case
4.2 0 - - - - -
4.3 Học tập từ Sổ tay Thực hành khoa/phòng HOẶC chia sẻ, báo cáo trong GBMR Có - - - Kinh nghiệm thực hành
4.4 0 -
4.5 0 -
4.6 Tác phong con người Hợp Nhân Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
5 Hiệu quả
5.1 Trường hợp phản hồi thiếu hướng dẫn về QT cung ứng 1.00 - - - case
5.2 Trường hợp phản hồi thiếu thuốc, VTTH, VPP-AP 2.00 - - - case
5.3 Tỷ lệ hoàn thành theo dõi công nợ để xác nhận thanh toán 100.00 100.00 100.00 100.00 %
5.4 0 - - - - 0
5.5 0 - - - - 0
5.6 0 - - - - 0
5.7 0 - - - - 0
5.8 0 - - - - 0
Quý I STT NỘI CK Răng Hàm Mặt
NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI RHM RHM RHM
% 0.8 0.8 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100
Khôn 0.5 Không bị Không Khôn 0.5 Không bị Không
1.3 0.8 0.6 0.1
case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0
Khôn 0.5 0.5 Chuẩn hó Có 1 Khôn 0.5 0.5 Chuẩn hóa Có 0 Khôn
Khôn 0.5 Chia sẻ, Có Khôn 0.5 Chia sẻ, Có Khôn
1 bài 0.5 Giáo dục 3 1 bài 0.5 Giáo dục s 3 1 bài
Tốt/C 0.5 Tác phon Tốt Tốt/C 0.5 Tác phong Tốt Tốt/C
2.5 1.0 2.5 1.0
case 1.2 1.2 Viêm xoan 1 0 case 0.8 0.8 VMTĐ: Số 1 0 case
% 0.8 0.8 Viêm xoa "2/3" 2/3 % 1 1 VMTĐ: Chỉ 90 100 %
Viêm mũi 1 0 case 0.8 0.8 VKM, GM: 1 0 case
Viêm mũi "2/3" 2/3 % 1 1 Glaucoma: 80 0 %
Glaucoma: 100 0 %
Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý
Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý
Chi tiết Yêu Thực Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
MTCL cầu hiện Quý MTCL cầu Quý MTCL
Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ
Học tập t Có 1 Không 0.5 0.5 Học tập t Có 1 Không 0.5 0.5 Học tập t
Huấn luyệ Có Không 0.5 Huấn luyệ Có Không 0.5 Huấn luyệ
Tác phon Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C 1 Tác phong
2.5 1.0 3.0 1.5
Số đơn th 0 0 case 1.2 1.2 Số case N 3 0 case 1 1 Số case p
Số thuốc 0 5 case 1.2 0 Số case NB 3 0 case 1 1 Số case ph
Số thuốc 0 0 case 1 1 Số case ph
Yêu Thực Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
cầu hiện Quý MTCL cầu Quý MTCL cầu
100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp100
100 % 0.1 0.1 Trường hợp l 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100
Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
Quý MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý
100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ 100 100
- - 0.6 0.6
100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100
100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ báo c 100 100 % 0.6 0.6 Tỷ lệ lập 100 100
100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ cập n 100 100 % 0.8 0.8 Tỷ lệ Hợp 100 100
100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ cập 100 100
100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ cung 100 100
100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ kha 100 100
2.6 2.6 1.5 1.5
0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ hướn 100 100 % 0.2 0.2 Số trường 0 0
Tỷ lệ hoàn 100 90 % 0.5 0.4
0 Không 1 0 Học tập từ Có 1 Không 1 1 Học tập t Có 0
Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý
% 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ 100 100 %
- - - -
case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case
% 0.3 0.3 Tỷ lệ xử lý 100 100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ hoà 100 100 %
% 0.4 0.4 Tỷ lệ lỗi P 100 100 % 0.8 0.8 Tỷ lệ hoàn 100 100 %
% 0.5 0.5 Tỷ lệ cung 100 100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ hoà 100 100 %
% 1.5 1.5 Tỷ lệ thay 100 100 % 0.5 0.5
% 0.5 0.5 Tỷ lệ cấp/k 100 100 % 0.2 0.2
3.3 3.3 2.6 2.6
case 0.5 0.5 Số trường 0 0 case 0.3 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 %
Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý
0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1
- - - - -
0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1
1 1 Tỷ lệ XUẤT 100 100 % 0.7 0.7
0.6 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.2 0.2
0.1 0.1
Đạt
0.1
0.1
-
0.1
0.1
-
0.2
Không bị xuất
toán chi phí KCB
Mã NV Phòng Họ tên BHYT
Không/Có
Tiêu chí 1.2
0022 Nội BS.CKII Huỳnh Thị Hồng Anh
0023 Nội BS.CKI Đỗ Thị Liên
0024 Nội BS. Phạm Thị Phụng
0026 Nội BS.CKI Đỗ Thị Thu Thảo
0069 Nội BS.CKI Dương Bích Thủy
0090 Nội BS. Đặng Trịnh Cao Triệu
0196 Nội BS. CKII Ngô Văn Thành
0195 Nội BS. CKI Nguyễn Thị Bảo Châu
0215 Nội BS.CKI Trần Đình Phương Trân
0056 RHM BS. Hoàng Thị Bích Hiền
0149 DL BS. Trần Thị Thanh Tâm
0206 DL BS. H Hiệp Mdrang
0220 PS Phan Thị Diệp Dung
0216 TMH Bs.CKI. Lê Minh Nhựt
0224 Mắt Bs.CKI. Lê Hoàng Yến
0217 CĐHA BS.CKI. Nguyễn Thu Hà Không có
0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến Không có
0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng Không có
0035 ĐD Hồ Thị Thúy Hằng Không có
0131 ĐD Võ Thị Thùy Ân Không có
0073 ĐD Huỳnh Thị Huyền Trân Không có
0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền Không có
0199 ĐD Bùi Thị Ngọc Thư Không có
0200 ĐD Đỗ Thị Minh Khánh Không có
0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh Không có
0036 XQ Trịnh Việt Khoa Không có
0077 XN Lê Thị Ngọc Ánh Không có
0202 XN Trần Thị Diện Không có
0222 XN Phạm Nguyễn Hải Bằng Không có
0223 XN Nguyễn Thị Xuân Nhân Không có
0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu Không có
0039 NT Ngô Như Ý Không có
0203 NT Trần Thị Thu Thảo Không có
0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan Không có
0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy Không có
0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm Không có
0225 TĐTV Nguyễn Thị Thanh Diệu Không có
0048 BV Nguyễn Hòa Ý Không có
0212 BV Nguyễn Tấn Hưng Không có
0218 BV Thái Thanh Ngân Không có
0221 BV Trần Đại Quý Không có
0047 HL Hoàng Thị Khiêm Không có
0046 HL Lê Thị Kim Thoa Không có
0177 HL Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Không có
0018 VP Hồ Ngọc Truyền Không có
0011 VP Đỗ Thị Minh Hiền Không có
0192 VP Trịnh Thị Thanh Trúc Không có
0045 VP Nguyễn Hồng Thắm Không có
0019 VP Bùi Thị Thu Hà Không có
0008 VP Nguyễn Thị Bình Không có
0044 VP Phan Thị Bé Hạ Không có
0101 VP Nguyễn Thanh Phong Không có
0227 VP Đinh Thị Lamg Giang Không có
Chuẩn hóa PĐĐT, QTKT HOẶC đề xuất HSBA để
bình hồ sơ, cập nhật kiến thức trên Sổ tay thực hành
Nội dung ghi nhận
Y khoa HOẶC Học tập từ Sổ tay Thực hành
khoa/phòng
Là điểm chung Khoa/phòng nhưng Ghi nhận để tránh chấm trùng cho các Quý
Không/Có
sau
1.2 4.3
Chia sẻ, báo cáo trong GBMR hay huấn luyện nội
bộ cho các khoa phòng HOẶC Huấn luyện Sổ tay,
Nội dung ghi nhận Quy chế, Quy trình, các Hướng dẫn nghiệp vụ
chuyên môn của Khoa/phòng hay chia sẻ, báo
cáo trong GBMR
nhận để tránh chấm trùng cho các Quý
Không/Có
u
4.4
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Giáo dục sức khỏe cho
NB/Truyền thông đến NB:
Nội dung ghi nhận Viết bài đăng Facebook hoặc Nội dung ghi nhận
tham gia chia sẻ trong CLB
NB 1 lần/tháng
g/Có 3/Quý
4 4.5
Tác phong con
Nội dung ghi nhận
người Hợp Nhân
Tốt/Chưa
4.6
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1 2 3 4 5 6 7 8
GI
LAN TỎA ĐIỂM BƯU THIẾP
Mã NV Phòng Họ tên Nhận Có chia Hành
Tổng NB
cảm ơn sẻ động
0022 Nội BS.CKII Huỳnh Thị Hồng Anh -
0023 Nội BS.CKI Đỗ Thị Liên -
0024 Nội BS. Phạm Thị Phụng -
0026 Nội BS.CKI Đỗ Thị Thu Thảo -
0069 Nội BS.CKI Dương Bích Thủy -
0090 Nội BS. Đặng Trịnh Cao Triệu -
0196 Nội BS. CKII Ngô Văn Thành -
0195 Nội BS. CKI Nguyễn Thị Bảo Châu -
0215 Nội BS.CKI Trần Đình Phương Trân -
0056 RHM BS. Hoàng Thị Bích Hiền -
0149 DL BS. Trần Thị Thanh Tâm -
0206 DL BS. H Hiệp Mdrang -
0220 PS Phan Thị Diệp Dung -
0216 TMH Bs.CKI. Lê Minh Nhựt -
0224 Mắt Bs.CKI. Lê Hoàng Yến -
0217 CĐHA BS.CKI. Nguyễn Thu Hà -
0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến -
0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng -
0035 ĐD Hồ Thị Thúy Hằng -
0131 ĐD Võ Thị Thùy Ân -
0073 ĐD Huỳnh Thị Huyền Trân -
0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền -
0199 ĐD Bùi Thị Ngọc Thư -
0200 ĐD Đỗ Thị Minh Khánh -
0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh -
0036 XQ Trịnh Việt Khoa -
0077 XN Lê Thị Ngọc Ánh -
0202 XN Trần Thị Ngọc Diện -
0222 XN Phạm Nguyễn Hải Bằng -
0223 XN Nguyễn Thị Xuân Nhân -
0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu -
0039 NT Ngô Như Ý -
0203 NT Trần Thị Thu Thảo -
0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan -
0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy -
0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm -
0225 TĐTV Nguyễn Thị Thanh Diệu -
0018 VP Hồ Ngọc Truyền -
0011 VP Đỗ Thị Minh Hiền -
0192 VP Trịnh Thị Thanh Trúc -
0045 VP Nguyễn Hồng Thắm -
0019 VP Bùi Thị Thu Hà -
0008 VP Nguyễn Thị Bình -
0044 VP Phan Thị Bé Hạ -
0101 VP Nguyễn Thanh Phong -
0227 VP Đinh Thị Lam Giang
0048 BV Nguyễn Hòa Ý -
0218 BV Thái Thanh Ngân -
0221 BV Trần Đại Quý -
0047 HL Hoàng Thị Khiêm -
0046 HL Lê Thị Kim Thoa -
0177 HL Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc -
9 10 11 12 13
GIÁ TRỊ
ĐIỂM BƯU THIẾP 5S
Thăm hỏi NB
BGĐ TC Chi tiết Điểm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
14 15
NỔ LỰC
Luật sư Thiền
Chi tiết Điểm Chi tiết Điểm
16 17
NỔ LỰC
Nhiệm vụ phát sinh Vi phạm
Chi tiết Điểm Chi tiết Điểm
KẾT QUẢ TỰ RÈN LUYỆN (PPI) Quý I Năm 2023
#N/A #N/A
2.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
2.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3 Kịp thời #N/A #N/A
3.1 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.2 #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
#N/A #N/A
3.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.4 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.5 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.6 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4 Người bệnh là trung tâm #N/A #N/A
#N/A #N/A
4.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4.4 #N/A Ghi nhận Cá nhân
#N/A -
4.5 #N/A #N/A - Ghi nhận Cá nhân
4.6 #N/A #N/A 1.00 Ghi nhận Cá nhân
5 Hiệu quả #N/A #N/A
5.1 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.4 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.5 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.6 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.7 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.8 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
B GIÁ TRỊ 5.00 #N/A
Lan tỏa nụ cười: Để người bệnh và đồng nghiệp xung quanh cảm nhận được sự
B.1 1.00 Ghi nhận Cá nhân
thân thiện, ấm áp, quan tâm của mình. #N/A
B.2 Bưu thiếp hạnh phúc 2.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
B.3 5S (sáng kiến, cải tiến) 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
B.4 Thăm hỏi người bệnh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C NỔ LỰC - #N/A
C.1 Luật sư của người bệnh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.2 Thiền chung 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.3 Hoàn thành nhiệm vụ phát sinh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.4 Không thực hiện tốt quy định chuyên môn - 3.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
TỔNG ĐIỂM PPI #N/A #N/A
Mã khoa
Stt Mã NV Khoa phòng Họ và tên
phòng
Khoa nội
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn Tỷ lệ Kê đơn đúng quy định chuyên môn, đảm bảo đầy đủ
Kê đơn, ghi
thông tin; HSBA ghi đầy đủ, chính xác (kể cả các nội dung
HSBA
tư vấn cho người bệnh)
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Tăng huyết áp
(I10) Chỉ số quy trình THA (Tuân thủ PĐĐT)
Hiệu quả
điều trị
Bệnh ĐMNBCD
Tỷ lệ NB ĐMNB Theo dõi ABI theo PĐĐT
(I70.2)
Khoa ngoại
CK Răng hàm mặt
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case người bệnh phản hồi HQĐT nội nha không
Nội nha đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
Hiệu quả cùng.
điều trị Số case người bệnh phản hồi HQĐT phục hình răng không
Phục hình răng đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
cùng.
CK Da liễu
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Trong quá trình điều trị: Số case NB phản hồi không đáp
ứng với điều trị mụn trứng cá. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể
từ lần điều trị cuối cùng
Mụn trứng cá
(L70)
Hiệu quả điều trị cuối cùng
Hiệu quả
điều trị Nấm da (B35,
B35.2, Số case NB phản hồi điều trị nấm da không hiệu quả
B35.3,B35.4,B3 (HQĐT nấm da: da không đỏ, không mụn nước, không tróc
5.5,B35.6,B35.8, vảy, không ngứa).
B35.9)
Viêm da (L20, Số case người bệnh phản hồi điều trị viêm da không
L21, L23, L30.3) đạt/quý
Số case người bệnh phản hồi điều trị laser CO2 không
Laser CO2 đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
cùng
CK Phụ sản
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case người bệnh phản hồi điều trị VNPK không đạt/quý.
Viêm nhiễm phụ Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng
khoa (ICD:
Hiệu quả N76.0, N76.1,
điều trị N76.2, N76.3,
N76.8, N77.1*, Chỉ số quy trình Viêm nhiễm phụ khoa (Tuân thủ PĐĐT),
N72) gồm có:
Số case người bệnh phản điều trị Viêm xoang không đạt.
Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng.
Viêm xoang
Chỉ số quy trình VX (tuân thủ phác đồ điều trị), gồm có:
Hiệu quả
điều trị
Số case người bệnh phản điều trị Viêm mũi họng không
đạt. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng.
CK Mắt
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case NB phản hồi điều trị bệnh Võng mạc Đái tháo
Bệnh lý võng đường không đạt.
mạc Đái tháo
đường Chỉ số quy trình bệnh Võng mạc Đái tháo đường (Tuân thủ
PĐĐT)
Hiệu quả Viêm kết mạc , Số case NB phản hồi điều trị bệnh Viêm Kết mạc, Giác
điều trị giác mạc mạc không đạt
Tỷ lệ Người bệnh có kết quả nhãn áp đạt mục tiêu điều trị
Glaucoma
Chỉ số quy trình bệnh Glaucoma (Tuân thủ PĐĐT)
Xét nghiệm
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn
Tuân thủ ATBX Trường hợp không đảm bảo ATSH
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời Trả KQ đúng hẹn Tỷ lệ kết quả CLS được trả đúng hẹn
Kịp thời
Thời gian trả hợp Số case CLS trả quá 20 phút so với thời gian hẹn
Số case người bệnh phản hồi không an tâm về kết quả
NB an tâm về XQ
XN/quý
Chất lượng
BS an tâm về XQSố case Bác sĩ phản hồi không an tâm về kết quả XQ/quý
XN
Tỷ lệ KQ Nội kiểm, ngoại kiểm bất thường được xử lý phù
Nội kiểm, ngoại
hợp
Nhà thuốc
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VPP-AP được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn
Tuân thủ GPP Trường hợp không đảm bảo tuân thủ GPP
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời
Cấp phát kịp thời Số case người bệnh phản hồi được lãnh thuốc chậm/quý
Kiểm tra đơn Số đơn thuốc lỗi nhà thuốc không phát hiện/quý
Hiệu quả Số thuốc BS không thể kê đơn do hết tồn kho/quý (Gián
Luôn đủ thuốc
cấp phát đoạn cung ứng )
thuốc Số thuốc tồn kho vượt mức (theo hoạt chất)/quý (Vượt mức
Tồn kho hợp lý
tồn kho )
hí chất lượng các chuyên khoa Mục tiêu Điểm PPI
4.5
0 case 0.1
100% 0.2
0 case 0.3
0 case 0.1
- HbA1c <7%
- Huyết áp < 140/90 mmHg
- LDL-C < 100mg/dl 75% 0.8
- ACR ≥ 30 mg/g + có tăng huyết áp được điều trị với thuốc ức chế men chuyển hoặc ức
chế thụ thể; hoặc ACR ≥ 30 mg/g + không có tăng huyết áp; hoặc ACR < 30 mg/g.
Trong vòng 5 năm: được thực hiện ABI [KT0124] đối với các trường hợp:
- Tuổi ≥ 65.
- Tuổi từ 50 – 64, có những yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch (vd: Đái tháo đường [E11,
E11.0-9], rối loạn chuyển hóa lipid máu [E78, E78.0-9], tăng huyết áp[I10])
- Tuổi < 50, có đái tháo đường [E11, E11.0-9] và kèm thêm 1 yếu tố nguy cơ xơ vữa
50% 0.4
động mạch (rối loạn chuyển hóa lipid máu [E78, E78.0-9], tăng huyết áp[I10])
- Đã biết có bệnh lý xơ vữa động mạch ở những giường mạch máu khác (vd: Hẹp động
mạch vành [I25, I25.0-2, I25.5-9], mạch cảnh [I65.2], mạch dưới đòn [--], mạch thận
[I70.1], mạch mạc treo [--], hoặc phình động mạch chủ bụng [I71.4], khác [I70, I70.0,
I70.8, I70.9]).
4.5
100% 0.8
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [KT0417/
1 case 1.5
KT0418/ KT0419/ KT0420/ KT1785/ KT1786/ KT1789/ KT1790]
Dịch vụ kỹ thuật Phục hình răng [ KT0404 - KT0408/ KT0410/ KT0550/ KT0565/
KT0580/ KT0595/ KT0610-KT0669/ KT0684-KT0694/ KT0790/ KT1385-KT1405/ 1 case 1.5
KT1412/ KT0792/ KT1838-KT1854/ KT1856-KT1858]
4.5
100% 0.1
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.1
Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0
70% NB
giảm
xuống mức
Theo thang điểm GAGS
nhẹ hoặc
không còn
mụn
Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0
Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0
4.5
100% 0.5
0 case 0.1
0 0.5
0 case 0.1
1 case 1.8
100% 0.2
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.1
90% 0.8
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] [KT0736] hoặc nội soi mũi
90% 0.4
xoang [KT0526]
Xông mũi họng [KT0423/ KT0424/ KT0502] hoặc Proetz [KT0428] 50% 0.4
Hướng dẫn sử dụng rữa mũi tại nhà 90% 0.2
1 case 0.8
Nội soi mũi xoang [KT0526]/ Nội soi tai mũi họng [KT0126]/ Nội soi họng [KT1832] 30% 0.4
100% 0.1
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.1
1 case 0.5
1 case 1.0
80% 0.7
0 case 0.1
1 case 1.0
1 case 1.6
5.0
100% 0.5
0 case 0.1
0 case 0.3
0 case 0.5
0 case 0.5
0 case 0.1
95% 0.5
0 case 0.5
0 case 0.5
1 case 0.5
1 case 1.0
5.0
100% 0.3
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.5
0 case 0.1
95% 1.0
0 case 1.0
1 case 1.0
1 case 0.5
5.0
100% 1.0
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.5
0 case 0.1
95% 1.0
0 case 0.5
1 case 0.5
1 case 0.5
100% 0.3
5.0
100% 0.1
0 case 0.1
0 case 0.5
0 case 0.5
0 case 0.1
1 case 0.3
0 case 1.2
0 case 1.2
0 case 1.0
Điều chỉnh/sửa đổi PB2.1 Xác nhận lại
Mới bổ sung
Bảng điểm Q.Score mới. Điều chỉnh mục tiêu từ 90% -> 75%. Bổ sung
thêm nguồn xây dựng Q-Score: "2021 ESC Guidelines on cardiovascular
disease prevention in clinical practice" làm căn cứ để giảm mục tiêu LDL từ
130mg/dl -> 100mg/dl
Điều chỉnh từ đánh giá hàng quý sang đánh giá cuối đợt điều trị để xem xét
năng lực BS, ko tính điểm PPI
Chưa có
PĐĐT