You are on page 1of 95

Quý I Đạt

Stt Mã NV Khoa Họ và tên TỔNG


Ghi chú
ĐIỂM PPI
1 0022 Nội BS.CKII Huỳnh Thị Hồng Anh #N/A
2 0023 Nội BS.CKI Đỗ Thị Liên #N/A
3 0024 Nội BS. Phạm Thị Phụng #N/A
4 0026 Nội BS.CKI Đỗ Thị Thu Thảo #N/A
5 0069 Nội BS.CKI Dương Bích Thủy #N/A
6 0090 Nội BS. Đặng Trịnh Cao Triệu #N/A
7 0196 Nội BS. CKII Ngô Văn Thành #N/A
8 0195 Nội BS. CKI Nguyễn Thị Bảo Châu #N/A
9 0215 Nội BS.CKI Trần Đình Phương Trân #N/A
10 0056 RHM BS. Hoàng Thị Bích Hiền #N/A
11 0149 DL BS. Trần Thị Thanh Tâm #N/A
12 0206 DL BS. H Hiệp Mdrang #N/A
13 0220 PS Phan Thị Diệp Dung #N/A
14 0216 TMH Bs.CKI. Lê Minh Nhựt #N/A
15 0224 Mắt Bs.CKI. Lê Hoàng Yến #N/A
16 0217 CĐHA BS.CKI. Nguyễn Thu Hà #N/A
17 0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến 6.0
18 0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng 6.0
19 0035 ĐD Hồ Thị Thúy Hằng 6.0
20 0131 ĐD Võ Thị Thùy Ân 6.0
21 0073 ĐD Huỳnh Thị Huyền Trân 6.0
22 0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền 6.0
23 0199 ĐD Bùi Thị Ngọc Thư 6.0
24 0200 ĐD Đỗ Thị Minh Khánh 6.0
25 0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh 6.0
26 0036 XQ Trịnh Việt Khoa 5.5
27 0077 XN Lê Thị Ngọc Ánh 6.5
28 0202 XN Trần Thị Diện 6.5
29 0222 XN Phạm Nguyễn Hải Bằng 6.5
30 0223 XN Nguyễn Thị Xuân Nhân 6.5
31 0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu 5.2
32 0039 NT Ngô Như Ý 5.2
33 0203 NT Trần Thị Thu Thảo 5.2
34 0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan 6.5
35 0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy 6.5
36 0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm 6.5
37 0225 TĐTV Nguyễn Thị Thanh Diệu 6.5
38 0048 BV Nguyễn Hòa Ý 6.0
39 0218 BV Thái Thanh Ngân 6.0
40 0221 BV Trần Đại Quý 6.0
41 0047 HL Hoàng Thị Khiêm 5.6
42 0046 HL Lê Thị Kim Thoa 5.6
43 0177 HL Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 5.6
44 0018 VP Hồ Ngọc Truyền 6.0
45 0011 VP Đỗ Thị Minh Hiền 6.0
46 0192 VP Trịnh Thị Thanh Trúc 6.9
47 0045 VP Nguyễn Hồng Thắm 6.0
48 0019 VP Bùi Thị Thu Hà 6.0
49 0008 VP Nguyễn Thị Bình 5.9
50 0044 VP Phan Thị Bé Hạ 6.0
51 0101 VP Nguyễn Thanh Phong 6.0
52 0227 VP Đinh Thị Lam Giang #N/A

Ghi chú Điều chỉnh điểm Giá trị


Bưu thiếp hạnh phú 1 điểm
5S 2 điểm
Xếp Năm 2023
Xếp Tài Tài
hạng
hạng khoản khoản
KHÔN
BS chuẩn Quý
G BS
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 350 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
#N/A 300 #N/A
10 350 300
10 350 300
10 300 257
10 300 257
10 300 257
10 300 257
10 300 257
10 300 257
10 300 257
32 300 236
2 300 279
2 300 279
2 300 279
2 300 279
33 300 223
33 300 223
33 300 223
2 300 279
2 300 279
2 300 279
2 300 279
10 300 257
10 300 257
10 300 257
29 300 240
29 300 240
29 300 240
10 300 257
10 300 257
1 300 296
10 300 257
10 300 257
28 300 253
27 300 257
10 300 257
#N/A 300 #N/A
BS.H Anh BS. Liên BS. Phụng BS. Thảo BS. Triệu BS. Thủy
0022 0023 0024 0026 0090 0069
A TRÁCH NHIỆM 7.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
A.1 Trách nhiệm chung 1.20 1.20 1.20 1.20 1.20 1.20
A.2 Trách nhiệm riêng
1.2 Không bị xuất toán chi phí KCB BHYT - - - - - -
Chia sẻ, báo cáo trong GBMR hay huấn luyện nội bộ
cho các khoa phòng HOẶC Huấn luyện Sổ tay, Quy
4.4 chế, Quy trình, các Hướng dẫn nghiệp vụ chuyên - - - - - -
môn của Khoa/phòng hay chia sẻ, báo cáo trong
GBMR
Giáo dục sức khỏe cho NB: Viết bài đăng Facebook
4.5 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
hoặc tham gia chia sẻ trong CLB NB 1 lần/tháng
4.6 Tác phong con người Hợp Nhân 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
B GIÁ TRỊ 5.0 - - - - - -
B.1 Lan tỏa nụ cười 1 - - - - - -
B.2 Bưu thiếp hạnh phúc 2 - - - - - -
B.3 5S (sáng kiến, cải tiến) 1 - - - - - -
B.4 Thăm hỏi người bệnh 1 - - - - - -
C NỔ LỰC 0 - - - - - -
C.1 Luật sư của người bệnh 1 - - - - - -
C.2 Thiền chung 1 - - - - - -
C.3 Hoàn thành nhiệm vụ phát sinh 1 - - - - - -
C.4 Không thực hiện tốt quy định chuyên môn -3 - - - - - -
TỔNG ĐIỂM PPI 12.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
BS. Thành BS. Châu BS. Trân NỘI BS. Hiền RHM BS. Tâm BS. Hiệp DL BS. Dung PS BS. Nhựt TMH BS. Yến
0196 0195 0215 Đạt 0056 Đạt 0149 0206 Đạt 0220 Đạt 0216 Đạt 0224
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1.20 1.20 1.20 1.2 4.50 4.5 4.0 4.0 4.0 3.7 3.7 5.0 5.0 3.3

- - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - -

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

0.5 0.5 0.5 0.5 0.50 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Mắt BS. Hà CĐHA Ms Tuyến Ms Hồng Ms Hằng Ms Trân Ms Ân Ms Hiền Ms Thư Ms Khánh Ms Quỳnh
Đạt 0217 Đạt 0033 0034 0035 0073 0131 0197 0199 0200 0201
#N/A #N/A #N/A 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
3.3 4.5 4.5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0

- - - - - - - - - - - -

#N/A #N/A #N/A


0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
#N/A #N/A #N/A 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
ĐD Mr Khoa XQ Ms Ánh Mr Bằng Ms Diện Ms Nhân XN Ds Châu Ms Thảo Ms Ý NT TĐ HL
Đạt 0036 Đạt 0077 0222 0202 0223 Đạt 0210 0203 0039 Đạt Đạt Đạt
6.0 5.5 5.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 5.2 5.2 5.2 5.2 6.5 5.6
5.0 4.5 4.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 4.2 4.2 4.2 4.2 5.5 4.6

- - - - - - - - - - - - - -

1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
6.0 5.50 5.5 6.50 6.50 6.50 6.50 6.5 5.20 5.20 5.20 5.2 6.5 5.6
BV PK Kỹ Thuật Nhân sự Pháp chế NV Dược Kế hoạch CNTT BHYT Kế toán VP
Đạt Điểm Tỷ lệ Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Điểm Tỷ lệ
6.0 #N/A #N/A 6.0 5.9 6.0 6.9 6.0 6.0 6.0 6.0 6.1 87%
5.0 5.0 4.9 5.0 5.9 5.0 5.0 5.0 5.0

1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0


#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A 0% - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A - - - - - - - - - 0%
#N/A #N/A #N/A 6.0 5.9 6.0 6.9 6.0 6.0 6.0 6.0 6.1 51%
Quý I STT NỘI
NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI RHM

Chi tiết Thực Thực Thực hiện Thực hiện Chi tiết
Yêu cầu ĐVT Chuẩn
MTCL hiện T1 hiện T2 T3 Quý MTCL

1.1 Tỷ lệ VT
CÁ NHÂN 1.2 Không bị Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị
Không lãng phí 1 0.5
2.1 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case
2.2 Tỷ lệ Kê 100 100 100 100 100 % 0.2
2.3
An toàn 2 0.3
3.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
Kịp thời 3 0.1
4.1 Số case N Không 0 case 0.3 Số case
4.2
4.3 Chuẩn hóa Có 0 0 0 0 Tài liệu 0.5 Chuẩn hó
CÁ NHÂN 4.4 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ,
CÁ NHÂN 4.5 Giáo dục Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục
CÁ NHÂN 4.6 Tác phon Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phon
Người bệnh là 3 2.3
5.1 ĐTĐ: Tỷ l 75 % 0.8 Nội nha:
5.2 ĐTĐ: Chỉ 90 % 0.8 Phục hình
5.3 THA: Tỷ l 90 % 0.5
5.4 THA: Chỉ 90 % 0.8
5.5 VGB: Chỉ 85 % 0.5
5.6 ĐMNBCD: 50 % 0.4
5.7
5.8
Hiệu quả 5 3.8
Chuyên Môn/Nghiệp vụ 7.0
CK Răng Hàm Mặt CK Da liễu
RHM RHM RHM RHM RHM RHM RHM DL DL DL DL

Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực


Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2

100 100 100 100 100 % 0.8 Tỷ lệ VTT 100 100 100
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
1.3
Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0

0.1
100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100

0.1
Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0

Có 0 Tài liệu 0.5 Chuẩn hóa Có


Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phon Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
2.5
1 0 0 0 0 case 1.5 MTC: Tron 1
1 0 0 0 0 case 1.5 Nấm da: S 1
Viêm da: 1
Laser CO2 1

3.0
7.0
CK Da liễu CK Phụ Sản
DL DL DL DL PS PS PS PS PS PS PS

Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực


ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT
hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 hiện Quý

100 100 % 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100 100 100 100 %


ân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
0.6
0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0 0 0 case

0.1
100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %

0.1
0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0 0 case

0 Tài liệu 0.5 Chuẩn hóa Có 1 Tài liệu


ân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
ân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
ân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
2.5
0 case 1 Viêm nhiễm 1 0 0 0 0 case
0 case 1 Viêm nhiễ 98 99 %
0 case 1
0 case 0.7

3.7
7.0
CK Tai Mũi Họng CK Mắ
PS TMH TMH TMH TMH TMH TMH TMH TMH Mắt Mắt Mắt

Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1

0.5 Tỷ lệ VT 100 100 100 100 100 % 0.2 Tỷ lệ VTT 100 100
0.5 Không bịGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Không bị Ghi nhận cá nhân, không gh
1.0 0.7
0.1 Số case Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0

0.1 0.1
0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100

0.1 0.1
0.5 Số case Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N 0 0

0.5 Chuẩn hó Có 1 Tài liệu 0.5 Chuẩn hóa Có


0.5 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không gh
0.5 Giáo dụcGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục sGhi nhận cá nhân, không gh
0.5 Tác phonGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phongGhi nhận cá nhân, không gh
2.5 2.5
1.2 Viêm xoan 1 0 0 0 0 case 0.8 VMTĐ: Số 1
0.8 Viêm xoa "2/3" 2/3 2/3 2/3 2/3 % 1 VMTĐ: Chỉ 90
Viêm mũi 1 0 0 0 0 case 0.8 VKM, GM: 1
Viêm mũi "2/3" 2/3 2/3 2/3 2/3 % 1 Glaucoma: 80
Glaucoma: 100

2.0 3.6
5.7 7.0
CK Mắt CK Chẩn đoán hình ảnh
Mắt Mắt Mắt Mắt Mắt CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA

Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý

100 100 100 % 0.1


ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5
0.6
0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0 0 0

0.1
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100

0.1
0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0 0

0 Tài liệu 0.5 Chuẩn hóa Có 1 1


ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Chia sẻ, Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Giáo dục Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
2.5
0 case 0.5 Số case N 1 0 0 0 0
100 % 1 Số case B 1 0 0 0 0
0 case 1
0 % 0.7
0 % 0.5

3.7
7.0
ảnh Điều dưỡng
CĐHA CĐHA ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD XQ XQ

Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết


ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL

Tỷ lệ VTT 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ VTT 100

- 0.5
case 0.1 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không
Số thuốc, Không 0 0 0 0 case 0.3 Trường h Không
Số trường Không 0 0 0 0 case 0.5
0.1 0.9
% 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố 100
Tỷ lệ KQ 95 100 100 99 100 % 0.5 Tỷ lệ KQ 95
Số case CLKhông 0 0 0 0 case 0.5 Số case CLKhông

0.1 1.1
case 1.2 Số case N Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không

Tài liệu 1 Học tập t Có 0 Kinh 0.5 Học tập t Có


theo khoa/phòng 1 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, k
theo khoa/phòng 0.5
theo khoa/phòng 0.5 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phon Ghi nhận cá nhân, k
4.2 2.5
case 1 Số case BSKhông 0 0 0 0 case 0.5 Số case n 1
case 1.6 Số case BS 1 0 0 0 0 case 0.5 Số case B 1
Số case N 1 0 0 0 0 case 1

2.6 2.0
7.0 7.0
X quang Xét nghiệm
XQ XQ XQ XQ XQ XQ XN XN XN XN XN

Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực Chi tiết Thực Thực Thực
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
T1 T2 T3 hiện Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3

100 100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ VTT 100 100 100 100

0.3
0 0 0 0 case 0.1 Số case N Không 0 0 0
0 0 0 0 case 0.5 Trường h Không 0 0 0

0.6
100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100
98 98 98 98 % 1 Tỷ lệ KQ 95 98 98 98
1 2 1 4 case 1 Số case CLKhông 0 0 0

2.1
0 0 0 0 case 0.5 Số case N Không 0 0 0

0 Kinh 0.5 Học tập t Có


Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn

Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn
2.5
0 0 0 0 case 1 Số case N 1 0 0 0
0 0 0 0 case 0.5 Số case B 1 0 0 0
Tỷ lệ KQ 100 100 100 100

1.5
7.0
hiệm Nhà thuốc
XN XN XN NT NT NT NT NT NT NT NT TĐ

Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn
Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL

100 % 1 Tỷ lệ VTT 100 100 100 100 100 % 0.1 Tỷ lệ VTT

1.0 0.1
0 case 0.1 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.1 Số case N
0 case 0.5 Trường h Không 0 0 0 0 case 0.5 Số case c

0.6 0.6
100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y
98 % 1 Số case NKhông 0 0 1 1 case 0.3 Số case N
0 case 0.5 Số case N

1.6 0.4
0 case 0.5 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.5 Số case N

1 Kinh 0.5 Học tập t Có 1 Kinh 0.5 Học tập t


hi nhận theo khoa/phòng 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Huấn luyệ

hi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phonGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phong
2.5 2.5
0 case 0.5 Số đơn thKhông case 1.2 Số case N
0 case 0.5 Số thuốc Không 5 case 1.2 Số case NB
100 % 0.3 Số thuốc Không case 1

1.3 3.4
7.0 7.0
Tiếp đón - Tư vấn Hộ lý
TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ HL HL HL HL

Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực Chi tiết Thực Thực
Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
T1 T2 T3 hiện Quý MTCL hiện T1 hiện T2

100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100 100

0.1
Không 0 0 0 0 case 0.1 Trường hợKhông 0 0
Không 0 0 0 0 case 0.2 Trường hợKhông 0 0

0.3
100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100
1 0 0 0 0 case 1 Tỷ lệ trà 100 100 100
1 0 0 0 0 case 0.5 Tỷ lệ đồ v 100 100 100

1.6
Không 0 0 0 0 case 1 Số case n Không 0 0

Có 1 Kinh 0.5 Học tập t Có


Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho

Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo kho
3.0
3 case 1 Số case p Không
3 case 1 Số case phKhông
Số case phKhông

2.0
7.0
Hộ lý Bảo vệ
HL HL HL HL BV BV BV BV BV BV BV BV

Thực Thực Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện


ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn
hiện T3 hiện Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý

100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100 100 100 100 % 0.1

0.1 0.1
1 1 case 0.1 Số trườngKhông 0 0 0 0 case 0.8
1 1 case 0.3 Số trườngKhông 0 0 0 0 case 0.3

0.4 1.1
100 100 % 0.1 Số sự cố 100 100 100 100 100 % 0.1
100 100 % 1 Tỷ lệ ngườ 100 100 100 100 100 % 0.4
100 100 % 0.5 Tỷ lệ sự 100 100 100 100 100 % 0.4

1.6 0.9
0 0 case 1 Số case NKhông 0 0 0 0 case 0.7
Tỷ lệ Ngư 100 100 100 100 100 % 0.8
0 Kinh 0.5 Học tập t Có 0 Kinh 0.5
hân, không ghi nhận theo khoa/p 0.5 Huấn luyệGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 0.5

hân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phonGhi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 1
3.0 3.5
case 1 Tỷ lệ đảm 100 100 100 100 100 % 1
case 0.5 Tỷ lệ đảm 100 100 100 100 100 % 0.4
case 0.4

1.9 1.4
7.0 7.0
Mr Phong Ms Bình
0101 0101 0101 0101 0101 0101 0101 0101 0008 0008 0008

Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1

Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợp l 100 100

0.1
Trường hợpKhông case 0.5 Trường hợp kKhông 0
Trường hợpKhông case 0.5

1.0
Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y kh 100 100
Tỷ lệ sự cố 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ đăng lị 100 100
Tỷ lệ bảo d 100 100 100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ chấm c 100 100
Tỷ lệ sự cố 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ gửi bản 100 100
Tỷ lệ bảo d 100 100 100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ khai bá 100 100
Tỷ lệ khai bá 100 100
1.9
Số case NB Không case 0.5 Trường hợp NKhông 0
Số case NB Không case 0.5 Trường hợp NKhông 0
Học tập từ Có 0 Kinh 1 Học tập từ S Có

Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn 1 Tác phong c Ghi nhận cá nhân, không ghi nhậ
3.0
Trường hợp 3 0 0 0 0 case 0.5 Trường hợp p 1 0
Trường hợp 3 0 0 0 0 case 0.5 Tỷ lệ hoàn t 100 90
Tỷ lệ chuẩn 100 100
Trường hợp pKhông 0

1.0
7.0
Ms Bình Ms Hạ
0008 0008 0008 0008 0008 0044 0044 0044 0044 0044 0044 0044

Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý

100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 %

0.1
0 0 0 case 0.2

0.2
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ cập n 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ xử lý 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ báo c 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ ban h 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.7 Tỷ lệ kiểm 100 100 100 100 100 %
2.2
0 0 0 case 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
0 0 0 case 0.2
0 Kinh 1 Học tập từ Có 0 Kinh

ận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn
2.5
0 0 0 case 0.7 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
90 90 90 % 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 %
0 0 0 case 0.5 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case

2.0
7.0
Ds Trúc Ms Hiền
0044 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0011 0011 0011

Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn Yêu cầu
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL hiện T1

0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợ 100 100

0.1 0.1
Tỷ lệ hoàn 95 100 100 100 100 % 0.6

- 0.6
0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100
0.3 Tỷ lệ báo 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ lập 100 100
0.3 Tỷ lệ cập 100 100 100 100 100 % 0.8 Tỷ lệ Hợp 100 100
0.7 Tỷ lệ cập 100 100
0.7 Tỷ lệ cung 100 100
0.5 Tỷ lệ kha 100 100
2.6 1.5
0.5 Tỷ lệ hướn 100 100 100 100 100 % 0.2 Số trường Không 0
Tỷ lệ hoàn 100 90 90 90 90 % 0.5
1 Học tập từ Có 1 1 Kinh 1 Học tập t Có

1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/ph 1 Tác phongGhi nhận cá nhân, không ghi n
2.5 2.7
0.5 Số case phả 1 0 0 0 0 case 0.4 Trường hợ 1 0
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Trường hợ 2 0
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ hoà 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.2

1.8 2.1
7.0 7.0
Ms Hiền Mr Truyền
0011 0011 0011 0011 0011 0018 0018 0018 0018 0018 0018 0018

Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu ĐVT
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL T1 T2 T3 Quý

100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 %

0.1

-
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ xử lý 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.4 Tỷ lệ lỗi P 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ cung 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 1.5 Tỷ lệ thay 100 100 100 100 100 %
100 100 100 % 0.5 Tỷ lệ cấp/k 100 100 100 100 100 %
3.3
0 0 0 case 0.5 Số trường Không 0 0 0 0 case

0 Kinh 1 Học tập từ Có 0 Kinh

hận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
2.5
0 0 0 case 0.3 Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
0 0 0 case 0.5 Trường hợp 3 0 0 0 0 case
100 100 100 % 0.3 Số case ph Không 0 0 0 0 case
Trường hợpKhông 0 0 0 0 case
Trường hợp 3 0 0 0 0 case

1.1
7.0
Ms Hà Ms Thắm
0018 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0019 0045 0045 0045

Chi tiết Thực Thực Thực Thực hiện Chi tiết Yêu Thực
Chuẩn Yêu cầu ĐVT Chuẩn
MTCL hiện T1 hiện T2 hiện T3 Quý MTCL cầu hiện T1

0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100

0.1 0.1

- -
0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100
0.7 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ XUẤT 100 100
0.8 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.1
0.5
0.2
2.6 1.8
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100
Tỷ lệ hoàn 100 100
1 Học tập từ Có 0 0 0 0 Kinh 1 Học tập từ Có 0

1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòn 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi
2.3 2.6
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 1 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.7 Tỷ lệ hoàn 100 100 100 100 100 % 0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100
0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100

2.0 2.5
7.0 7.0
Ms Thắm Ms Giang
0045 0045 0045 0045 0045 0227 0227 0227 0227 0227 0227

Thực Thực Thực hiện Chi tiết Thực hiện Thực hiện Thực hiện Thực hiện
ĐVT Chuẩn Yêu cầu
hiện T2 hiện T3 Quý MTCL T1 T2 T3 Quý

100 100 100 % 0.1 Trường hợp 100 100 100 100 100

0.1

-
100 100 100 % 0.1 Số sự cố Y 100 100 100 100 100
100 100 100 % 0.7
100 100 100 % 0.2

1.0
100 100 100 % 0.5
100 100 100 % 1.2
0 0 0 Kinh 1 Học tập từ Có 0 0 0 0

nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/p 1 Tác phong Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
3.7
100 100 100 % 0.6
100 100 100 % 0.5
100 100 100 % 0.4
100 100 100 % 0.4
100 100 100 % 0.3

2.2
7.0
0227 0227

ĐVT Chuẩn

% 0.1

0.1

-
% 0.1

0.1

Kinh nghiệ 1

o khoa/phòng 1
2.0

-
2.2
LƯU Ý ĐỐI VỚI KHOA PHÒNG THÌ CHỌN MÃ KHOA/PHÒNG.
KẾT QUẢ TỰ RÈN LUYỆN (PPI) Quý I Năm 2023 ĐỐI VỚI VĂN PHÒNG THÌ CHỌN MÃ NV

Khoa/Phòng: 0011 Mã: 0011 Đỗ Thị Minh Hiền

TT Tiêu chí rèn luyện Yêu cầu Thực hiện T1 Thực hiện T2 Thực hiện T3 ĐVT
A TRÁCH NHIỆM
A.1 Chuyên môn
1 Không lãng phí
1.1 Trường hợp lãnh phí điện, nước, VPP-AP,… 100 100 100 100 %
1.2 0 -
2 An toàn
2.1 0 - - - - 0
2.2 0 - - - - -
2.3 0 - - - - -
3 Kịp thời
3.1 Số sự cố Y khoa được báo cáo kịp thời 100 100 100 100 %
3.2 Tỷ lệ lập báo cáo BHYT (M20, M01, …) kịp thời 100 100 100 100 %
3.3 Tỷ lệ Hợp đồng mua bán, hóa đơn (Thuốc, VT, VPP,…) kịp thời 100 100 100 100 %
3.4 Tỷ lệ cập nhật DM Thuốc, VTTH, VPP-AP kịp thời 100 100 100 100 %
3.5 Tỷ lệ cung ứng thuốc, VT, VPP-AP kịp thời 100 100 100 100 %
3.6 Tỷ lệ khai báo DM Thuốc, VTTH, trên PM KCB và các PM khác kịp thời 100 100 100 100 %
4 Người bệnh là trung tâm
4.1 Số trường hợp bị ảnh hưởng do đặt hàng phát sinh Không - - - case
4.2 0 - - - - -
4.3 Học tập từ Sổ tay Thực hành khoa/phòng HOẶC chia sẻ, báo cáo trong GBMR Có - - - Kinh nghiệm thực hành
4.4 0 -
4.5 0 -
4.6 Tác phong con người Hợp Nhân Ghi nhận cá nhân, không ghi nhận theo khoa/phòng
5 Hiệu quả
5.1 Trường hợp phản hồi thiếu hướng dẫn về QT cung ứng 1.00 - - - case
5.2 Trường hợp phản hồi thiếu thuốc, VTTH, VPP-AP 2.00 - - - case
5.3 Tỷ lệ hoàn thành theo dõi công nợ để xác nhận thanh toán 100.00 100.00 100.00 100.00 %
5.4 0 - - - - 0
5.5 0 - - - - 0
5.6 0 - - - - 0
5.7 0 - - - - 0
5.8 0 - - - - 0
Quý I STT NỘI CK Răng Hàm Mặt
NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI NỘI RHM RHM RHM

Chi tiết Thực Chi tiết Thực hiện


Yêu cầu ĐVT Chuẩn Đạt Yêu cầu
MTCL hiện Quý MTCL Quý

1.1 Tỷ lệ VT 100 100


CÁ NHÂN 1.2 Không bị Không Không 0.5 Không bị Không
Không lãng phí 1 0.5 -
2.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case 0 0
2.2 Tỷ lệ Kê 100 100 % 0.2 0.2
2.3
An toàn 2 0.3 0.3
3.1 Số sự cố 0 100 % 0.1 0.1 Số sự cố 0 100
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
Kịp thời 3 0.1 0.1
4.1 Số case N 0 0 Case 0.3 0.3 Số case 0 0
4.2
4.3 Chuẩn hóa Có 0 Không 0.5 0.5 Chuẩn hó Có 0
CÁ NHÂN 4.4 Chia sẻ, Có Không 0.5 Chia sẻ, Có
CÁ NHÂN 4.5 Giáo dục 3 1 bài 0.5 Giáo dục 3
CÁ NHÂN 4.6 Tác phon Tốt Tốt/C 0.5 Tác phon Tốt
Người bệnh là trun 4 2.3 0.8
5.1 ĐTĐ: Tỷ l 75 0.00 % 0.8 0.00 Nội nha: 1 0
5.2 ĐTĐ: Chỉ 90 0.00 % 0.8 0.00 Phục hình 1 0
5.3 THA: Tỷ l 90 0.00 % 0.5 0.00
5.4 THA: Chỉ 90 0.00 % 0.8 0.00
5.5 VGB: Chỉ 85 0.00 % 0.5 0.00
5.6 ĐMNBCD: 50 0.00 % 0.4 0.00
5.7
5.8
Hiệu quả 5 3.8 0
Trách nhiệm chung 7.0 1.20
Răng Hàm Mặt CK Da liễu CK Phụ Sản
RHM RHM RHM DL DL DL DL DL DL PS PS PS

Chi tiết Thực Chi tiết Thực


ĐVT Chuẩn Đạt Yêu cầu ĐVT Chuẩn Đạt Yêu cầu
MTCL hiện Quý MTCL hiện Quý

% 0.8 0.8 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100
Khôn 0.5 Không bị Không Khôn 0.5 Không bị Không
1.3 0.8 0.6 0.1
case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0

0.1 0.1 0.1 0.1


case 0.1 0.1 Số sự cố 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100

0.1 0.1 0.1 0.1


case 0.5 0.5 Số case N 0 0 case 0.5 0.5 Số case N 0 0

Khôn 0.5 0 Chuẩn hóa Có 0 Khôn 0.5 0 Chuẩn hóa Có 1


Khôn 0.5 Chia sẻ, Có Khôn 0.5 Chia sẻ, Có
1 bài 0.5 Giáo dục 3 1 bài 0.5 Giáo dục 3
Tốt/C 0.5 Tác phon Tốt Tốt/C 0.5 Tác phong Tốt
2.5 0.5 2.5 0.5
case 1.5 1.5 MTC: Tron 1 0 case 1 1 Viêm nhiễm 1 0
case 1.5 1.5 Nấm da: S 1 0 case 1 1 Viêm nhiễ 98 99.00
Viêm da: 1 0 case 1 0.5
Laser CO2 1 0 case 0.7 0.7

3.0 3 3.7 3.2


7.0 4.50 7.0 4.0
CK Phụ Sản CK Tai Mũi Họng CK Mắt
PS PS PS TMH TMH TMH TMH TMH TMH Mắt Mắt Mắt Mắt

Chi tiết Thực hiện Chi tiết Thực


ĐVT Chuẩn Đạt Yêu cầu ĐVT Chuẩn Đạt Yêu cầu ĐVT
MTCL Quý MTCL hiện Quý

% 0.5 0.5 Tỷ lệ VT 100 100 % 0.2 0.2 Tỷ lệ VTT 100 100 %


Khôn 0.5 Không bịKhông Khôn 0.5 Không bị Không Khôn
1.0 0.5 0.7 0.2
case 0.1 0.1 Số case 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case

0.1 0.1 0.1 0.1


case 0.1 0.1 Số sự cố 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case

0.1 0.1 0.1 0.1


case 0.5 0.5 Số case 0 0 case 0.5 0.5 Số case N 0 0 case

Khôn 0.5 0.5 Chuẩn hó Có 1 Khôn 0.5 0.5 Chuẩn hóa Có 0 Khôn
Khôn 0.5 Chia sẻ, Có Khôn 0.5 Chia sẻ, Có Khôn
1 bài 0.5 Giáo dục 3 1 bài 0.5 Giáo dục s 3 1 bài
Tốt/C 0.5 Tác phon Tốt Tốt/C 0.5 Tác phong Tốt Tốt/C
2.5 1.0 2.5 1.0
case 1.2 1.2 Viêm xoan 1 0 case 0.8 0.8 VMTĐ: Số 1 0 case
% 0.8 0.8 Viêm xoa "2/3" 2/3 % 1 1 VMTĐ: Chỉ 90 100 %
Viêm mũi 1 0 case 0.8 0.8 VKM, GM: 1 0 case
Viêm mũi "2/3" 2/3 % 1 1 Glaucoma: 80 0 %
Glaucoma: 100 0 %

2.0 2.0 3.6 3.6


5.7 3.7 7.0 5.0
Mắt CK Chẩn đoán hình ảnh Điều dưỡng
Mắt Mắt CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA CĐHA ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD

Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý

0.1 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.5


0.5
0.6 0.1 - - 0.5
0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1
Số thuốc, 0 0 case 0.3
Số trường 0 0 case 0.5
0.1 0.1 0.1 0.1 0.9
0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1
Tỷ lệ KQ 95 99.6667 % 0.5
Số case CL 0 0 case 0.5

0.1 0.1 0.1 0.1 1.1


0.5 0.5 Số case N 0 0 case 1.2 1.2 Số case N 0 0 case 0.5

0.5 0 Chuẩn hóa Có 1 Khôn 1 0.5 Học tập t Có 0 Không 0.5


0.5 Chia sẻ, Có Khôn 1 Huấn luyệ Có Không 0.5
0.5 Giáo dục 3 1 bài 0.5
0.5 Tác phong Tốt Tốt/C 0.5 Tác phong Tốt Tốt/C 1
2.5 0.5 4.2 1.7 2.5
0.5 0.5 Số case N 1 0 case 1 1 Số case BS 0 0 case 0.5
1 1 Số case B 1 0 case 1.6 1.6 Số case BS 1 0 case 0.5
1 1 Số case N 1 0 case 1
0.7 0
0.5 0

3.7 2.5 2.6 2.6 2.0


7.0 3.3 7.0 4.5 7.0
g X quang Xét nghiệm
ĐD XQ XQ XQ XQ XQ XQ XN XN XN XN XN XN

Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý

0.5 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ VTT 100 100 % 1 1

0.5 0.3 0.3 1.0 1.0


0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1
0.3 Trường h 0 0 case 0.5 0.5 Trường h 0 0 case 0.5 0.5
0.5
0.9 0.6 0.6 0.6 0.6
0.1 Số sự cố 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1
0.5 Tỷ lệ KQ 95 98 % 1 1 Tỷ lệ KQ 95 98 % 1 1
0.5 Số case CL 0 4 case 1 0.5 Số case CL 0 0 case 0.5 0.5

1.1 2.1 1.6 1.6 1.6


0.5 Số case N 0 0 case 0.5 0.5 Số case N 0 0 case 0.5 0.5

0 Học tập t Có 0 Không 0.5 0 Học tập t Có 1 Không 0.5 0.5


Huấn luyệ Có Không 0.5 Huấn luyệ Có Không 0.5

Tác phon Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C 1


0.5 2.5 0.5 2.5 1.0
0.5 Số case n 1 0 case 1 1 Số case N 1 0 case 0.5 0.5
0.5 Số case B 1 0 case 0.5 0.5 Số case B 1 0 case 0.5 0.5
1 Tỷ lệ KQ 100 100 % 0.3 0.3

2.0 1.5 1.5 1.3 1.3


5.0 7.0 4.5 7.0 5.5
Nhà thuốc Tiếp đón - Tư vấn Hộ
NT NT NT NT NT NT TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ TĐ HL

Chi tiết Yêu Thực Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
MTCL cầu hiện Quý MTCL cầu Quý MTCL

Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Tỷ lệ VTT 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ

0.1 0.1 0.1 0.1


Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Số case N 0 0 case 0.1 0.1 Trường hợ
Trường h 0 0 case 0.5 0.5 Số case c 0 0 case 0.2 0.2 Trường hợ

0.6 0.6 0.3 0.3


Số sự cố 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y
Số case N 0 1 case 0.3 0.2 Số case N 1 0 case 1 1 Tỷ lệ trà
Số case N 1 0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ đồ v

0.4 0.3 1.6 1.6


Số case N 0 0 case 0.5 0.5 Số case N 0 0 case 1 1 Số case n

Học tập t Có 1 Không 0.5 0.5 Học tập t Có 1 Không 0.5 0.5 Học tập t
Huấn luyệ Có Không 0.5 Huấn luyệ Có Không 0.5 Huấn luyệ

Tác phon Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C 1 Tác phong
2.5 1.0 3.0 1.5
Số đơn th 0 0 case 1.2 1.2 Số case N 3 0 case 1 1 Số case p
Số thuốc 0 5 case 1.2 0 Số case NB 3 0 case 1 1 Số case ph
Số thuốc 0 0 case 1 1 Số case ph

3.4 2.2 2.0 2.0


7.0 4.2 7.0 5.5
Hộ lý Bảo vệ Mr Phong
HL HL HL HL HL BV BV BV BV BV BV 0101 0101

Yêu Thực Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
cầu hiện Quý MTCL cầu Quý MTCL cầu

100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp100

0.1 0.1 0.1 0.1


0 1 case 0.1 0 Số trường 0 0 case 0.8 0.8 Trường hợp 0
0 1 case 0.3 0 Số trường 0 0 case 0.3 0.3 Trường hợp 0

0.4 - 1.1 1.10


0 100 case 0.1 0.1 0
Số sự cố 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0
100 100 % 1 1 Tỷ lệ ngườ100 100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ sự cố 100
100 100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ sự 100 100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ bảo d 100
Tỷ lệ sự cố 100
Tỷ lệ bảo d 100

1.6 1.60 0.9 0.90


0 0 case 1 1 Số case N 0 0 case 0.7 0.7 Số case NB 0
Tỷ lệ Ngư 100 0 % 0.8 0.8 Số case NB 0
Có 0 Không 0.5 0 Học tập t Có 0 Không 0.5 0 Học tập từ Có
Có Không 0.5 Huấn luyệ Có Không 0.5

Tốt Tốt/C 1 Tác phon Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt


3.0 1.0 3.5 1.5
0 0 case 1 1 Tỷ lệ đảm 100 100 % 1 1 Trường hợp 3
0 0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ đảm 100 100 % 0.4 0.4 Trường hợp 3
0 0 case 0.4 0.4

1.9 1.9 1.4 1.4


7.0 4.6 7.0 5.0
Mr Phong Ms Bình Ms Hạ
0101 0101 0101 0101 0008 0008 0008 0008 0008 0008 0044 0044

Thực hiện Chi tiết Yêu Thực Chi tiết Yêu


ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
Quý MTCL cầu hiện Quý MTCL cầu

100 % 0.1 0.1 Trường hợp l 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100

0.1 0.1 0.1 0.1


0 case 0.5 0.5 Trường hợp k 0 0 case 0.2 0.2
0 case 0.5 0.5

1.0 1.0 0.2 0.2


100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y kh 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0
100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ đăng lị 100 100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ cập n 100
100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ chấm c 100 100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ xử lý 100
100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ gửi bản 100 100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ báo c 100
100 % 0.4 0.4 Tỷ lệ khai bá 100 100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ ban h 100
Tỷ lệ khai bá 100 100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ kiểm 100
1.9 1.90 2.2 2.2
0 case 0.5 0.5 0
Trường hợp N 0 case 0.3 0.3 Trường hợp 0
0 case 0.5 0.5 Trường hợp N 0 0 case 0.2 0.2
0 Không 1 0 Học tập từ S Có 0 Không 1 0 Học tập từ Có

Tốt/C 1 Tác phong c Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt


3.0 1.0 2.5 0.5
0 case 0.5 0.5 1
Trường hợp p 0 case 0.7 0.7 Trường hợp 0
0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ hoàn t 100 90 % 0.3 0.2 Trường hợp 0
Tỷ lệ chuẩn 100 100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ hoàn 100
Trường hợp p 0 0 case 0.5 0.5 Trường hợp 0

1.0 1.0 2.0 1.9


7.0 5.0 7.0 4.9
Ms Hạ Ds Trúc Ms Hiền
0044 0044 0044 0044 0192 0192 0192 0192 0192 0192 0011 0011 0011

Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt
Quý MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý

100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ 100 100

0.1 0.1 0.1 0.1


Tỷ lệ hoàn 95 100 % 0.6 0.6

- - 0.6 0.6
100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100
100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ báo c 100 100 % 0.6 0.6 Tỷ lệ lập 100 100
100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ cập n 100 100 % 0.8 0.8 Tỷ lệ Hợp 100 100
100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ cập 100 100
100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ cung 100 100
100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ kha 100 100
2.6 2.6 1.5 1.5
0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ hướn 100 100 % 0.2 0.2 Số trường 0 0
Tỷ lệ hoàn 100 90 % 0.5 0.4
0 Không 1 0 Học tập từ Có 1 Không 1 1 Học tập t Có 0

Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt


2.5 0.5 2.7 1.6
0 case 0.5 0.5 Số case phả 1 0 case 0.4 0.4 Trường hợ 1 0
0 case 0.5 0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 1 1 Trường hợ 2 0
100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.5 0.5 Tỷ lệ hoà 100 100
0 case 0.3 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.2 0.2

1.8 1.8 2.1 2.1


7.0 5.0 7.0 5.9
Ms Hiền Mr Truyền Ms Hà
0011 0011 0011 0018 0018 0018 0018 0018 0018 0019 0019 0019 0019

Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý

% 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợ 100 100 %

0.1 0.1 0.1 0.1

- - - -
case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case
% 0.3 0.3 Tỷ lệ xử lý 100 100 % 0.7 0.7 Tỷ lệ hoà 100 100 %
% 0.4 0.4 Tỷ lệ lỗi P 100 100 % 0.8 0.8 Tỷ lệ hoàn 100 100 %
% 0.5 0.5 Tỷ lệ cung 100 100 % 0.3 0.3 Tỷ lệ hoà 100 100 %
% 1.5 1.5 Tỷ lệ thay 100 100 % 0.5 0.5
% 0.5 0.5 Tỷ lệ cấp/k 100 100 % 0.2 0.2
3.3 3.3 2.6 2.6
case 0.5 0.5 Số trường 0 0 case 0.3 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 %

Không 1 0 Học tập từ Có 0 Không 1 0 Học tập t Có 0 Không

Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C 1 Tác phong Tốt Tốt/C


2.5 0.5 2.3 0.3
case 0.3 0.3 Trường hợp 0 0 case 0.3 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 %
case 0.5 0.5 Trường hợp 3 0 case 0.2 0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100 %
% 0.3 0.3 Số case ph 0 0 case 0.3 0.3 Tỷ lệ hoà 100 100 %
Trường hợp 0 0 case 0.7 0.7 Tỷ lệ hoà 100 100 %
Trường hợp 3 0 case 0.5 0.5

1.1 1.1 2.0 2.0


7.0 5.0 7.0 5.0
Ms Hà Ms Thắm Ms Giang
0019 0019 0045 0045 0045 0045 0045 0045 0227 0227 0227 0227 0227

Chi tiết Yêu Thực hiện Chi tiết Yêu Thực hiện
Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn Đạt ĐVT Chuẩn
MTCL cầu Quý MTCL cầu Quý

0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1 0.1 Trường hợp 100 100 % 0.1

0.1 0.1 0.1 0.1 0.1

- - - - -
0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1 0.1 Số sự cố Y 0 100 case 0.1
1 1 Tỷ lệ XUẤT 100 100 % 0.7 0.7
0.6 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.2 0.2
0.1 0.1

1.8 1.8 1.0 1.0 0.1


0.6 0.6 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.5 0.5
Tỷ lệ hoàn 100 100 % 1.2 1.2
1 0 Học tập từ Có 0 Khôn 1 0 Học tập từ Có 0 Khôn 1

1 Tác phong Tốt Tốt/ 1 Tác phong Tốt Tốt/ 1


2.6 0.6 3.7 1.7 2.0
1 1 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.6 0.6
1 1 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.5 0.5
0.3 0.3 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.4 0.4
0.2 0.2 Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.4 0.4
Tỷ lệ hoàn 100 100 % 0.3 0.3

2.5 2.5 2.2 2.2 -


7.0 5.0 7.0 5.0 2.2
0227

Đạt

0.1

0.1

-
0.1

0.1

-
0.2
Không bị xuất
toán chi phí KCB
Mã NV Phòng Họ tên BHYT

Không/Có
Tiêu chí 1.2
0022 Nội BS.CKII Huỳnh Thị Hồng Anh
0023 Nội BS.CKI Đỗ Thị Liên
0024 Nội BS. Phạm Thị Phụng
0026 Nội BS.CKI Đỗ Thị Thu Thảo
0069 Nội BS.CKI Dương Bích Thủy
0090 Nội BS. Đặng Trịnh Cao Triệu
0196 Nội BS. CKII Ngô Văn Thành
0195 Nội BS. CKI Nguyễn Thị Bảo Châu
0215 Nội BS.CKI Trần Đình Phương Trân
0056 RHM BS. Hoàng Thị Bích Hiền
0149 DL BS. Trần Thị Thanh Tâm
0206 DL BS. H Hiệp Mdrang
0220 PS Phan Thị Diệp Dung
0216 TMH Bs.CKI. Lê Minh Nhựt
0224 Mắt Bs.CKI. Lê Hoàng Yến
0217 CĐHA BS.CKI. Nguyễn Thu Hà Không có
0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến Không có
0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng Không có
0035 ĐD Hồ Thị Thúy Hằng Không có
0131 ĐD Võ Thị Thùy Ân Không có
0073 ĐD Huỳnh Thị Huyền Trân Không có
0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền Không có
0199 ĐD Bùi Thị Ngọc Thư Không có
0200 ĐD Đỗ Thị Minh Khánh Không có
0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh Không có
0036 XQ Trịnh Việt Khoa Không có
0077 XN Lê Thị Ngọc Ánh Không có
0202 XN Trần Thị Diện Không có
0222 XN Phạm Nguyễn Hải Bằng Không có
0223 XN Nguyễn Thị Xuân Nhân Không có
0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu Không có
0039 NT Ngô Như Ý Không có
0203 NT Trần Thị Thu Thảo Không có
0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan Không có
0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy Không có
0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm Không có
0225 TĐTV Nguyễn Thị Thanh Diệu Không có
0048 BV Nguyễn Hòa Ý Không có
0212 BV Nguyễn Tấn Hưng Không có
0218 BV Thái Thanh Ngân Không có
0221 BV Trần Đại Quý Không có
0047 HL Hoàng Thị Khiêm Không có
0046 HL Lê Thị Kim Thoa Không có
0177 HL Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Không có
0018 VP Hồ Ngọc Truyền Không có
0011 VP Đỗ Thị Minh Hiền Không có
0192 VP Trịnh Thị Thanh Trúc Không có
0045 VP Nguyễn Hồng Thắm Không có
0019 VP Bùi Thị Thu Hà Không có
0008 VP Nguyễn Thị Bình Không có
0044 VP Phan Thị Bé Hạ Không có
0101 VP Nguyễn Thanh Phong Không có
0227 VP Đinh Thị Lamg Giang Không có
Chuẩn hóa PĐĐT, QTKT HOẶC đề xuất HSBA để
bình hồ sơ, cập nhật kiến thức trên Sổ tay thực hành
Nội dung ghi nhận
Y khoa HOẶC Học tập từ Sổ tay Thực hành
khoa/phòng

Là điểm chung Khoa/phòng nhưng Ghi nhận để tránh chấm trùng cho các Quý
Không/Có
sau
1.2 4.3
Chia sẻ, báo cáo trong GBMR hay huấn luyện nội
bộ cho các khoa phòng HOẶC Huấn luyện Sổ tay,
Nội dung ghi nhận Quy chế, Quy trình, các Hướng dẫn nghiệp vụ
chuyên môn của Khoa/phòng hay chia sẻ, báo
cáo trong GBMR
nhận để tránh chấm trùng cho các Quý
Không/Có
u
4.4
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Không có
Giáo dục sức khỏe cho
NB/Truyền thông đến NB:
Nội dung ghi nhận Viết bài đăng Facebook hoặc Nội dung ghi nhận
tham gia chia sẻ trong CLB
NB 1 lần/tháng

g/Có 3/Quý
4 4.5
Tác phong con
Nội dung ghi nhận
người Hợp Nhân

Tốt/Chưa
4.6
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1 2 3 4 5 6 7 8
GI
LAN TỎA ĐIỂM BƯU THIẾP
Mã NV Phòng Họ tên Nhận Có chia Hành
Tổng NB
cảm ơn sẻ động
0022 Nội BS.CKII Huỳnh Thị Hồng Anh -
0023 Nội BS.CKI Đỗ Thị Liên -
0024 Nội BS. Phạm Thị Phụng -
0026 Nội BS.CKI Đỗ Thị Thu Thảo -
0069 Nội BS.CKI Dương Bích Thủy -
0090 Nội BS. Đặng Trịnh Cao Triệu -
0196 Nội BS. CKII Ngô Văn Thành -
0195 Nội BS. CKI Nguyễn Thị Bảo Châu -
0215 Nội BS.CKI Trần Đình Phương Trân -
0056 RHM BS. Hoàng Thị Bích Hiền -
0149 DL BS. Trần Thị Thanh Tâm -
0206 DL BS. H Hiệp Mdrang -
0220 PS Phan Thị Diệp Dung -
0216 TMH Bs.CKI. Lê Minh Nhựt -
0224 Mắt Bs.CKI. Lê Hoàng Yến -
0217 CĐHA BS.CKI. Nguyễn Thu Hà -
0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến -
0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng -
0035 ĐD Hồ Thị Thúy Hằng -
0131 ĐD Võ Thị Thùy Ân -
0073 ĐD Huỳnh Thị Huyền Trân -
0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền -
0199 ĐD Bùi Thị Ngọc Thư -
0200 ĐD Đỗ Thị Minh Khánh -
0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh -
0036 XQ Trịnh Việt Khoa -
0077 XN Lê Thị Ngọc Ánh -
0202 XN Trần Thị Ngọc Diện -
0222 XN Phạm Nguyễn Hải Bằng -
0223 XN Nguyễn Thị Xuân Nhân -
0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu -
0039 NT Ngô Như Ý -
0203 NT Trần Thị Thu Thảo -
0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan -
0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy -
0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm -
0225 TĐTV Nguyễn Thị Thanh Diệu -
0018 VP Hồ Ngọc Truyền -
0011 VP Đỗ Thị Minh Hiền -
0192 VP Trịnh Thị Thanh Trúc -
0045 VP Nguyễn Hồng Thắm -
0019 VP Bùi Thị Thu Hà -
0008 VP Nguyễn Thị Bình -
0044 VP Phan Thị Bé Hạ -
0101 VP Nguyễn Thanh Phong -
0227 VP Đinh Thị Lam Giang
0048 BV Nguyễn Hòa Ý -
0218 BV Thái Thanh Ngân -
0221 BV Trần Đại Quý -
0047 HL Hoàng Thị Khiêm -
0046 HL Lê Thị Kim Thoa -
0177 HL Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc -
9 10 11 12 13
GIÁ TRỊ
ĐIỂM BƯU THIẾP 5S
Thăm hỏi NB
BGĐ TC Chi tiết Điểm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
14 15
NỔ LỰC
Luật sư Thiền
Chi tiết Điểm Chi tiết Điểm
16 17
NỔ LỰC
Nhiệm vụ phát sinh Vi phạm
Chi tiết Điểm Chi tiết Điểm
KẾT QUẢ TỰ RÈN LUYỆN (PPI) Quý I Năm 2023

Kính gửi: #N/A Mã NV: 0212


Khoa/Phòng: #N/A #N/A

TT Tiêu chí rèn luyện Chuẩn Đạt Ghi chú


A TRÁCH NHIỆM #N/A #N/A
A.1 Chuyên môn
1 Không lãng phí #N/A #N/A
1.1 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
1.2 #N/A #N/A - Ghi nhận Cá nhân
2 An toàn #N/A #N/A

2.1 #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng

#N/A #N/A
2.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
2.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3 Kịp thời #N/A #N/A
3.1 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.2 #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
#N/A #N/A
3.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.4 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.5 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
3.6 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4 Người bệnh là trung tâm #N/A #N/A

4.1 #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng

#N/A #N/A
4.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
4.4 #N/A Ghi nhận Cá nhân
#N/A -
4.5 #N/A #N/A - Ghi nhận Cá nhân
4.6 #N/A #N/A 1.00 Ghi nhận Cá nhân
5 Hiệu quả #N/A #N/A
5.1 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.2 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.3 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.4 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.5 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.6 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.7 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
5.8 #N/A #N/A #N/A Ghi nhận theo khoa/phòng
B GIÁ TRỊ 5.00 #N/A
Lan tỏa nụ cười: Để người bệnh và đồng nghiệp xung quanh cảm nhận được sự
B.1 1.00 Ghi nhận Cá nhân
thân thiện, ấm áp, quan tâm của mình. #N/A
B.2 Bưu thiếp hạnh phúc 2.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
B.3 5S (sáng kiến, cải tiến) 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
B.4 Thăm hỏi người bệnh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C NỔ LỰC - #N/A
C.1 Luật sư của người bệnh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.2 Thiền chung 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.3 Hoàn thành nhiệm vụ phát sinh 1.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
C.4 Không thực hiện tốt quy định chuyên môn - 3.00 #N/A Ghi nhận Cá nhân
TỔNG ĐIỂM PPI #N/A #N/A
Mã khoa
Stt Mã NV Khoa phòng Họ và tên
phòng

1 0090 VP.PCMYChuyên môn Y Đặng Trịnh Cao Triệu


2 0192 VP.PCMYChuyên môn Y Trịnh Thị Thanh Trúc
3 0008 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Nguyễn Thị Bình
4 0011 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Đỗ Thị Minh Hiền
5 0039 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Ngô Như Ý
6 0044 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Phan Thị Bé Hạ
7 0101 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Nguyễn Thanh Phong
8 0227 VP.CL&NChất lượng và Nhân sự Đinh Thị Lam Giang
9 0018 VP.CSKH Chăm sóc Khách hàng Hồ Ngọc Truyền
10 0019 VP.TCKT Tài chính kế toán Bùi Thị Thu Hà
11 0045 VP.TCKT Tài chính kế toán Nguyễn Hồng Thắm
12 0022 T1.LSTT Khoa KCB Huỳnh Thị Hồng Anh
13 0023 T1.LSTT Khoa KCB Đỗ Thị Liên
14 0024 T1.LSTT Khoa KCB Phạm Thị Phụng
15 0069 T1.LSTT Khoa KCB Dương Bích Thủy
16 0026 T1.LSTT Khoa KCB Đỗ Thị Thu Thảo
17 0195 T1.LSTT Khoa KCB Nguyễn Thị Bảo Châu
18 0196 T1.LSTT Khoa KCB Ngô Văn Thành
19 0215 T1.LSTT Khoa KCB Trần Đình Phương Trân
20 0220 T1.LSTT Khoa KCB Phan Thị Diệp Dung
21 0149 T1.LSTT Khoa KCB Trần Thị Thanh Tâm
22 0206 T1.LSTT Khoa KCB H Hiệp Mdrang
23 0224 T1.LSTT Khoa KCB Lê Hoàng Yến
24 0216 T1.LSTT Khoa KCB Lê Minh Nhựt
25 0056 T1.LSTT Khoa KCB Hoàng Thị Bích Hiền
26 0217 T1.LSTT Khoa KCB Nguyễn Thu Hà
27 0033 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Đào Thị Kim Tuyến
28 0034 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Lê Thị Việt Hồng
29 0035 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Hồ Thị Thúy Hằng
30 0073 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Huỳnh Thị Huyền Trân
31 0131 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Võ Thị Thùy Ân
32 0197 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Nguyễn Thị Hiền
33 0199 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Bùi Thị Ngọc Thư
34 0200 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Đỗ Thị Minh Khánh
35 0201 T1.ĐDTT Khoa Điều dưỡng Đinh Thị Quỳnh
36 0036 T1.XQCT Khoa Chẩn đoán hình ảnh Trịnh Việt Khoa
37 0210 T1.NTTT Khoa Dược Trần Thị Hồng Châu
38 0203 T1.NTTT Khoa Dược Trần Thị Thu Thảo
39 0095 T1.XNTT Khoa Xét nghiệm Lê Nguyên Vũ
40 0077 T1.XNTT Khoa Xét nghiệm Lê Thị Ngọc Ánh
41 0202 T1.XNTT Khoa Xét nghiệm Trần Thị Diện
42 0222 T1.XNTT Khoa Xét nghiệm Phạm Nguyễn Hải Bằng
43 0223 T1.XNTT Khoa Xét nghiệm Nguyễn Thị Xuân Nhân
44 0043 T1.TCKT Phòng Tiếp đón và tư vấn Nguyễn Thị Trúc Lan
45 0205 T1.TCKT Phòng Tiếp đón và tư vấn Nguyễn Hoàng Vy
46 0213 T1.TCKT Phòng Tiếp đón và tư vấn Nguyễn Ngọc Diễm
47 0225 T1.TCKT Phòng Tiếp đón và tư vấn Nguyễn Thị Thanh Diệu
48 0046 T1.HCNS Phòng hành chính Lê Thị Kim Thoa
49 0047 T1.HCNS Phòng hành chính Hoàng Thị Khiêm
50 0177 T1.HCNS Phòng hành chính Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
51 0048 T1.HCNS Phòng hành chính Nguyễn Hòa Ý
52 0218 T1.HCNS Phòng hành chính Thái Thanh Ngân
53 0221 T1.HCNS Phòng hành chính Trần Đại Quý
Giám đốc Y khoa Giám đốc Điều hành

Tỷ lệ kê đơn đúng quy định


chuyên môn, đảm bảo đầy đủ
Không bị xuất toán chi phí thông tin; HSBA ghi đầy đủ, chính Lan tỏa nụ cười (tất cả thành
KCB BHYT (theo bác sĩ) xác (kể cả các nội dung tư vấn cho viên)
NB) (theo bác sĩ)

Tỷ lệ kê đơn đúng quy định Hành


chuyên môn, đảm bảo đầy đủ
Không bị xuất toán chi phí thông tin; HSBA ghi đầy đủ, chính Nhận cảm động lan
Có chia sẻ
KCB BHYT (theo bác sĩ) xác (kể cả các nội dung tư vấn cho ơn tỏa nụ
NB) (theo bác sĩ) cười
Giám đốc CSKH Giám đốc TCKT

Thăm hỏi người bệnh


Sử dụng vật tư tiêu hao (theo
(những thành viên có tham
khoa, phòng)
gia)

Thăm hỏi người bệnh


Sử dụng vật tư tiêu hao (theo
(những thành viên có tham
khoa, phòng)
gia)
Chi tiết từng ca bệnh q1.2023 Khi được hỏi về HQĐT
BN Trần Nguyễn Sơn Ca - 2210245604 - "không thấy hết,nên đã ngưng", CSKH có mời cô quay lại tái khám và
Khám da liễu BS Tâm cô phản hồi: " cô bận lắm nên sẽ không quay lại tái khám đâu"
Chuyên khoa Bác sĩ

Da liễu Bs. Trần Thị Thanh Tâm


Nội dung huấn luyện Ngày huấn luyện
Hướng dẫn chuẩn bị người bệnh trong QTKT thay da sinh học
Phụ trách huấn luyện Người học
Lê Thị Việt Hồng
Khoa phòng Có mặt Vắng
Điều dưỡng ü
ü
ü
ü
ü
ü
ü
ü
ü
Mã NV KP Họ và tên Điểm <4 4 -> <5 5 -> <6 6 -> <7
0033 ĐD Đào Thị Kim Tuyến 6.00
0034 ĐD Lê Thị Việt Hồng 6.00 Điểm PPI Quý I 2023
0197 ĐD Nguyễn Thị Hiền 6.00
0201 ĐD Đinh Thị Quỳnh 6.00
0210 NT DS.CKI Trần Thị Hồng Châu 5.20
0203 NT Trần Thị Thu Thảo 5.20
0043 TĐ Nguyễn Thị Trúc Lan 6.50
0205 TĐ Nguyễn Hoàng Vy 6.50
0213 TĐTV Nguyễn Ngọc Diễm 6.50
7 -> <8 8 -> <9 9 -> <10 10 ->

m PPI Quý I 2023


Tiêu chí chất lượng các chuyên khoa

Khoa nội
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn Tỷ lệ Kê đơn đúng quy định chuyên môn, đảm bảo đầy đủ
Kê đơn, ghi
thông tin; HSBA ghi đầy đủ, chính xác (kể cả các nội dung
HSBA
tư vấn cho người bệnh)
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời

Tỷ lệ NB ĐTĐ đạt 3/4 điểm Q-Score


Đái tháo đường
(E11, E11.0-9)

Chỉ số quy trình ĐTĐ (Tuân thủ PĐĐT)

Tỷ lệ NB THA được kiểm soát HA (≤140/90 mmHg)

Tăng huyết áp
(I10) Chỉ số quy trình THA (Tuân thủ PĐĐT)

Hiệu quả
điều trị

Viêm gan SVB


Chỉ số quy trình VGB (Tuân thủ PĐĐT)
(B18.1)

Bệnh ĐMNBCD
Tỷ lệ NB ĐMNB Theo dõi ABI theo PĐĐT
(I70.2)

Khoa ngoại
CK Răng hàm mặt
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case người bệnh phản hồi HQĐT nội nha không
Nội nha đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
Hiệu quả cùng.
điều trị Số case người bệnh phản hồi HQĐT phục hình răng không
Phục hình răng đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
cùng.
CK Da liễu
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Trong quá trình điều trị: Số case NB phản hồi không đáp
ứng với điều trị mụn trứng cá. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể
từ lần điều trị cuối cùng

Mụn trứng cá
(L70)
Hiệu quả điều trị cuối cùng

Hiệu quả
điều trị Nấm da (B35,
B35.2, Số case NB phản hồi điều trị nấm da không hiệu quả
B35.3,B35.4,B3 (HQĐT nấm da: da không đỏ, không mụn nước, không tróc
5.5,B35.6,B35.8, vảy, không ngứa).
B35.9)

Viêm da (L20, Số case người bệnh phản hồi điều trị viêm da không
L21, L23, L30.3) đạt/quý

Số case người bệnh phản hồi điều trị laser CO2 không
Laser CO2 đạt/quý. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối
cùng
CK Phụ sản
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case người bệnh phản hồi điều trị VNPK không đạt/quý.
Viêm nhiễm phụ Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng
khoa (ICD:
Hiệu quả N76.0, N76.1,
điều trị N76.2, N76.3,
N76.8, N77.1*, Chỉ số quy trình Viêm nhiễm phụ khoa (Tuân thủ PĐĐT),
N72) gồm có:

CK Tai mũi họng


Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời

Số case người bệnh phản điều trị Viêm xoang không đạt.
Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng.

Viêm xoang
Chỉ số quy trình VX (tuân thủ phác đồ điều trị), gồm có:

Hiệu quả
điều trị
Số case người bệnh phản điều trị Viêm mũi họng không
đạt. Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng.

Viêm Mũi họng


Chỉ số quy trình Viêm mũi họng (tuân thủ phác đồ điều
trị), gồm có:

CK Mắt
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Số case NB phản hồi điều trị bệnh Võng mạc Đái tháo
Bệnh lý võng đường không đạt.
mạc Đái tháo
đường Chỉ số quy trình bệnh Võng mạc Đái tháo đường (Tuân thủ
PĐĐT)
Hiệu quả Viêm kết mạc , Số case NB phản hồi điều trị bệnh Viêm Kết mạc, Giác
điều trị giác mạc mạc không đạt

Tỷ lệ Người bệnh có kết quả nhãn áp đạt mục tiêu điều trị
Glaucoma
Chỉ số quy trình bệnh Glaucoma (Tuân thủ PĐĐT)

CK Chẩn đoán hình ảnh


An toàn Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case NB phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Kịp thời Sự cố y khoa Số sự cố Y khoa không được báo cáo kịp thời
Hiệu quả NB an tâm về SASố case người bệnh phản hồi không an tâm về kết quả/quý
khám chữa
bệnh BS an tâm về SA Số case BSĐT phản hồi không an tâm về KQ SA/quý
Khoa Điều dưỡng
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
Chất lượng
An toàn thuốc, Vaccin, Số thuốc, vaccin, VTTH không đảm bảo chất lượng
VTTH
Kiểm soát NK Số trường hợp không tuân thủ KSNK
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời Trả KQ đúng hẹn Tỷ lệ kết quả CLS được trả đúng hẹn
Thời gian trả hợp Số case CLS trả quá 20 phút so với thời gian hẹn
Tuân thủ 5 đúng Số case BS điều trị phản hồi ĐD không tuân thủ 5 đúng
Hiệu quả Trợ tá cho BS Số case BS phản hồi không hài lòng về việc trợ tá
chăm sóc Số case NB phản hồi không hài lòng về chăm sóc của Điều
Chăm sóc NB
dưỡng
X-quang
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn
Tuân thủ ATBX Trường hợp không đảm bảo ATBX
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời Trả KQ đúng hẹn Tỷ lệ kết quả CLS được trả đúng hẹn
Thời gian trả hợp Số case CLS trả quá 20 phút so với thời gian hẹn
Số case người bệnh phản hồi không an tâm về kết quả
NB an tâm về XQ
Chất lượng XQ/quý
X-quang
BS an tâm về XQSố case Bác sĩ phản hồi không an tâm về kết quả XQ/quý

Xét nghiệm
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VTTH được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn
Tuân thủ ATBX Trường hợp không đảm bảo ATSH
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời Trả KQ đúng hẹn Tỷ lệ kết quả CLS được trả đúng hẹn
Kịp thời
Thời gian trả hợp Số case CLS trả quá 20 phút so với thời gian hẹn
Số case người bệnh phản hồi không an tâm về kết quả
NB an tâm về XQ
XN/quý
Chất lượng
BS an tâm về XQSố case Bác sĩ phản hồi không an tâm về kết quả XQ/quý
XN
Tỷ lệ KQ Nội kiểm, ngoại kiểm bất thường được xử lý phù
Nội kiểm, ngoại
hợp
Nhà thuốc
Không
Sử dụng VTTH Tỷ lệ VPP-AP được sử dụng đúng theo định mức
lãng phí
Nhận diện NB Số case người bệnh không được nhân diện chính xác
An toàn
Tuân thủ GPP Trường hợp không đảm bảo tuân thủ GPP
Người
bệnh là Tư vấn cẩn thận Số case người bệnh phản hồi không được tư vấn cẩn thận
trung tâm
Sự cố y khoa Số sự cố y khoa không được báo cáo kịp thời
Kịp thời
Cấp phát kịp thời Số case người bệnh phản hồi được lãnh thuốc chậm/quý
Kiểm tra đơn Số đơn thuốc lỗi nhà thuốc không phát hiện/quý
Hiệu quả Số thuốc BS không thể kê đơn do hết tồn kho/quý (Gián
Luôn đủ thuốc
cấp phát đoạn cung ứng )
thuốc Số thuốc tồn kho vượt mức (theo hoạt chất)/quý (Vượt mức
Tồn kho hợp lý
tồn kho )
hí chất lượng các chuyên khoa Mục tiêu Điểm PPI

4.5
0 case 0.1

100% 0.2

0 case 0.3

0 case 0.1

- HbA1c <7%
- Huyết áp < 140/90 mmHg
- LDL-C < 100mg/dl 75% 0.8
- ACR ≥ 30 mg/g + có tăng huyết áp được điều trị với thuốc ức chế men chuyển hoặc ức
chế thụ thể; hoặc ACR ≥ 30 mg/g + không có tăng huyết áp; hoặc ACR < 30 mg/g.

4 tháng: HbA1c [KT0069/KT1784] VÀ HDL-C (LDL-C) [KT0052]


6 tháng: Microalbumin [KT0041] VÀ khám mắt [KT0507/KT1460] 90% 0.8
12 tháng: Creatinine [KT0518]
≤ 140/90 mmHg 90% 0.5

Trong vòng 12 tháng, NB được thực hiện đầy đủ:


- BMI
- TPT Tế bào máu [KT0105/KT0106]
- Glucose [KT0072]
- Lipid [KT0050 và KT0051 và KT0052]
90% 0.8
- TPT nước tiểu [KT0037]
- Microalbumin [KT0041]
- Creatinine [KT0518]
- Ion đồ [KT0078]
- ECG [KT0123]

Trong vòng 6 tháng, NB được thực hiện đầy đủ:


- TPT Tế bào máu [KT0105/KT0106]
- Creatinine [KT0518]
- ALT và AST [KT0093 VÀ KT0094]
85% 0.5
- HBeAg/anti HBe [KT0023/KT0024/KT1420/KT1421]
- Siêu âm bụng TQ [KT0179]
- AFP [KT0095]
12 tháng: Định lượng HBV DNA [KT1732/ KT1782]

Trong vòng 5 năm: được thực hiện ABI [KT0124] đối với các trường hợp:
- Tuổi ≥ 65.
- Tuổi từ 50 – 64, có những yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch (vd: Đái tháo đường [E11,
E11.0-9], rối loạn chuyển hóa lipid máu [E78, E78.0-9], tăng huyết áp[I10])
- Tuổi < 50, có đái tháo đường [E11, E11.0-9] và kèm thêm 1 yếu tố nguy cơ xơ vữa
50% 0.4
động mạch (rối loạn chuyển hóa lipid máu [E78, E78.0-9], tăng huyết áp[I10])
- Đã biết có bệnh lý xơ vữa động mạch ở những giường mạch máu khác (vd: Hẹp động
mạch vành [I25, I25.0-2, I25.5-9], mạch cảnh [I65.2], mạch dưới đòn [--], mạch thận
[I70.1], mạch mạc treo [--], hoặc phình động mạch chủ bụng [I71.4], khác [I70, I70.0,
I70.8, I70.9]).

4.5
100% 0.8

0 case 0.1

0 case 0.5

0 case 0.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [KT0417/
1 case 1.5
KT0418/ KT0419/ KT0420/ KT1785/ KT1786/ KT1789/ KT1790]

Dịch vụ kỹ thuật Phục hình răng [ KT0404 - KT0408/ KT0410/ KT0550/ KT0565/
KT0580/ KT0595/ KT0610-KT0669/ KT0684-KT0694/ KT0790/ KT1385-KT1405/ 1 case 1.5
KT1412/ KT0792/ KT1838-KT1854/ KT1856-KT1858]
4.5

100% 0.1

0 case 0.1

0 case 0.5

0 case 0.1

Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0

70% NB
giảm
xuống mức
Theo thang điểm GAGS
nhẹ hoặc
không còn
mụn

Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0

Thăm hỏi NB sau 4 tuần kể từ lần điều trị cuối cùng 1 case 1.0

[KT1741-KT1748/ KT0481/ KT1750-KT1756/ KT0479/ KT1758-KT1763/ KT1771/


1 case 0.7
KT0482/ KT1775-KT1777]

4.5

100% 0.5

0 case 0.1

0 0.5

0 case 0.1
1 case 1.8

Mỗi lần điều trị NB được thực hiện đầy đủ:


- Trichomonas soi tươi [KT0001]
- Vi khuẩn nhuộm soi [KT0036] 98% 1.5
- Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [KT0176] hoặc Siêu âm Doppler màu
tử cung phần phụ đ/v BN chưa có QHTD [KT0178]
4.5

100% 0.2

0 case 0.1

0 case 0.5

0 case 0.1

90% 0.8

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] [KT0736] hoặc nội soi mũi
90% 0.4
xoang [KT0526]
Xông mũi họng [KT0423/ KT0424/ KT0502] hoặc Proetz [KT0428] 50% 0.4
Hướng dẫn sử dụng rữa mũi tại nhà 90% 0.2

1 case 0.8

Nội soi mũi xoang [KT0526]/ Nội soi tai mũi họng [KT0126]/ Nội soi họng [KT1832] 30% 0.4

Xông mũi [KT0423/ KT0424/ KT0502] 50% 0.4


Hướng dẫn súc họng nước muối 90% 0.2
4.5

100% 0.1

0 case 0.1

0 case 0.5

0 case 0.1

1 case 0.5

Soi đáy mắt trực tiếp [KT0440] 90% 1.0

1 case 1.0

80% 0.7

Soi đáy mắt trực tiếp [KT0440]


100% 0.5
Đo nhãn áp Goldmann [KT0439]
4.0
0 case 0.1
0 case 1.2

0 case 0.1

1 case 1.0

1 case 1.6
5.0

100% 0.5

0 case 0.1

0 case 0.3

0 case 0.5

0 case 0.5

0 case 0.1
95% 0.5
0 case 0.5
0 case 0.5
1 case 0.5

1 case 1.0

5.0

100% 0.3

0 case 0.1
0 case 0.5

0 case 0.5

0 case 0.1
95% 1.0
0 case 1.0

1 case 1.0

1 case 0.5

5.0

100% 1.0

0 case 0.1
0 case 0.5

0 case 0.5

0 case 0.1
95% 1.0
0 case 0.5

1 case 0.5

1 case 0.5

100% 0.3

5.0

100% 0.1

0 case 0.1
0 case 0.5

0 case 0.5

0 case 0.1
1 case 0.3
0 case 1.2

0 case 1.2

0 case 1.0
Điều chỉnh/sửa đổi PB2.1 Xác nhận lại

Mới bổ sung

Giảm điểm từ 0,5 -> 0,3

Bảng điểm Q.Score mới. Điều chỉnh mục tiêu từ 90% -> 75%. Bổ sung
thêm nguồn xây dựng Q-Score: "2021 ESC Guidelines on cardiovascular
disease prevention in clinical practice" làm căn cứ để giảm mục tiêu LDL từ
130mg/dl -> 100mg/dl

Điều chỉnh mục LDL-C thành HDL-C, LDL-C

Điều chỉnh mục tiêu từ 30% -> 50%


Điều chỉnh điểm từ 0.3 -> 0.1

Bổ sung: Đánh giá từng tháng

Điều chỉnh từ đánh giá hàng quý sang đánh giá cuối đợt điều trị để xem xét
năng lực BS, ko tính điểm PPI

Bổ sung thêm bệnh mới trong đánh giá MTCL

Chưa có
PĐĐT

Điều chỉnh điểm từ 0.3 -> 0.5


Bỏ Pap

Kê dụng cụ rửa mũi

Kê chai nước muối


Mã Tên DVKT HN
KT0037 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Nước tiểu]
KT0105 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [Máu]
KT0106 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu [Máu*]
KT0069 Định lượng HbA1c [Máu]
KT1784 Định lượng HbA1c (DV)
KT0050 Định lượng Triglycerid [Máu]
KT0051 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]
KT0052 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
KT0072 Định lượng Glucose [Máu]
KT0041 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)/Creatinine [Nước tiểu]
KT0507 Khám Mắt
KT1460 Khám Mắt (Liên Chuyên Khoa)
KT0518 Định Lượng Creatinine (thêm KQ Độ Lọc Cầu Thận (eGFR) [Máu]
KT0078 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
KT0123 Điện tim thường
KT0093 Đo Hoạt Độ AST (GOT) [Máu]
KT0094 Đo Hoạt Độ ALT (GPT) [Máu]
KT1420 HBeAg Test Nhanh [Máu]
KT1421 Anti-HBe test nhanh [Máu]
KT0023 HBeAb miễn dịch tự động [Máu*]
KT0024 HBeAg miễn dịch tự động - Định tính [Máu*]
KT0179 Siêu âm Doppler màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
KT0095 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
KT1732 HBV DNA Cobas Taqman(Roche Đ.tính +Đ.Lượng)*
KT1782 HBV DNA Đ. Lượng (Abbott) (Ngưỡng 10IU/ml)*
KT0124 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
KT0176 Siêu âm tử cung + buồng trứng qua ngã âm đạo
KT0101 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]
KT0102 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]
KT0029 Test Nhanh HBsAg [Máu]
KT0013 HIV Ab test nhanh [Máu]
KT1712 Test nhanh syphilis [Máu]
KT0006 Rubella Virus IgG Miễn Dịch Tự Động [Máu*]
KT0007 Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu*]
KT0178 Siêu âm Doppler màu tử cung phần phụ
KT1837 Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose Đường Uống 3 Mẫu Không Định Lượng Insulin (Thai phụ) [Máu]
KT0474 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
KT0126 Nội soi tai mũi họng
KT0526 Nội soi mũi xoang
KT0527 Nội soi tai
KT1832 Nội soi họng
KT0423 Khí dung mũi họng (Xông họng)
KT0424 Khí dung mũi họng (Xông mũi)
KT0502 Khí dung mũi họng (Xông mũi + Xông họng)
KT0417 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) Nội nha
KT0418 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) Nội nha
KT0419 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) Nội nha
KT0420 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) Nội nha
KT1785 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) * Nội nha
KT1786 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)* Nội nha
KT1789 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) * Nội nha
KT1790 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) * Nội nha
KT0404 Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) Phục hình răng
KT0405 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm VN) Phục hình răng
KT0406 Đệm hàm nhựa thường (Sửa hàm giả gãy) Phục hình răng
KT0407 Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) Phục hình răng
KT0408 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc đúc/Móc kẽm) Phục hình răng
KT0410 Tháo chụp răng giả Phục hình răng
KT0550 Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) Phục hình răng
KT0565 Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) Phục hình răng
KT0580 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) Phục hình răng
KT0595 Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) Phục hình răng
KT0610 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0611 Răng giả tháo lắp 1 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0612 Răng giả tháo lắp 1 răng (sứ) Phục hình răng
KT0613 Răng giả tháo lắp 1 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0614 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0615 Răng giả tháo lắp 2 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0616 Răng giả tháo lắp 2 răng (sứ) Phục hình răng
KT0617 Răng giả tháo lắp 2 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0618 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0619 Răng giả tháo lắp 3 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0620 Răng giả tháo lắp 3 răng (sứ) Phục hình răng
KT0621 Răng giả tháo lắp 3 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0622 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0623 Răng giả tháo lắp 4 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0624 Răng giả tháo lắp 4 răng (sứ) Phục hình răng
KT0625 Răng giả tháo lắp 4 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0626 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0627 Răng giả tháo lắp 5 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0628 Răng giả tháo lắp 5 răng (sứ) Phục hình răng
KT0629 Răng giả tháo lắp 5 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0630 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0631 Răng giả tháo lắp 6 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0632 Răng giả tháo lắp 6 răng (sứ) Phục hình răng
KT0633 Răng giả tháo lắp 6 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0634 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0635 Răng giả tháo lắp 7 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0636 Răng giả tháo lắp 7 răng (sứ) Phục hình răng
KT0637 Răng giả tháo lắp 7 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0638 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0639 Răng giả tháo lắp 8 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0640 Răng giả tháo lắp 8 răng (sứ) Phục hình răng
KT0641 Răng giả tháo lắp 8 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0642 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0643 Răng giả tháo lắp 9 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0644 Răng giả tháo lắp 9 răng (sứ) Phục hình răng
KT0645 Răng giả tháo lắp 9 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0646 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0647 Răng giả tháo lắp 10 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0648 Răng giả tháo lắp 10 răng (sứ) Phục hình răng
KT0649 Răng giả tháo lắp 10 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0650 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0651 Răng giả tháo lắp 11 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0652 Răng giả tháo lắp 11 răng (sứ) Phục hình răng
KT0653 Răng giả tháo lắp 11 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0654 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0655 Răng giả tháo lắp 12 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0656 Răng giả tháo lắp 12 răng (sứ) Phục hình răng
KT0657 Răng giả tháo lắp 12 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0658 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0659 Răng giả tháo lắp 13 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0660 Răng giả tháo lắp 13 răng (sứ) Phục hình răng
KT0661 Răng giả tháo lắp 13 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0662 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0663 Răng giả tháo lắp 14 răng (Ngoại) Phục hình răng
KT0664 Răng giả tháo lắp 14 răng (sứ) Phục hình răng
KT0665 Răng giả tháo lắp 14 răng (Việt Nam) Phục hình răng
KT0666 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0667 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Ngoại) Phục hình răng
KT0668 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (sứ) Phục hình răng
KT0669 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Việt Nam) Phục hình răng
KT0684 Hàm khung kim loại (Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0685 Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 1-3R Cùng Phân Hàm -Chưa Tính Răng) Phục hình răng
KT0686 Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 2-3R Khác Phân Hàm Nền Hàm Nhỏ Chưa Tính Răng) Phục hình răng
KT0687 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0688 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình - Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0689 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0690 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0691 Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng) Phục hình răng
KT0692 Răng Giả Tháo Lắp Toàn Hàm 14R (Ngoại) Phục hình răng
KT0693 Răng giả tháo lắp toàn hàm (Việt Nam) Phục hình răng
KT0694 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) Phục hình răng
KT0790 Chốt cùi đúc kim loại Phục hình răng
KT1385 Răng giả tháo lắp 1 răng (composite) Phục hình răng
KT1386 Răng giả tháo lắp 2 răng (composite) Phục hình răng
KT1387 Răng giả tháo lắp 3 răng (composite) Phục hình răng
KT1388 Răng giả tháo lắp 4 răng (composite) Phục hình răng
KT1389 Răng giả tháo lắp 5 răng (composite) Phục hình răng
KT1390 Răng giả tháo lắp 6 răng (composite) Phục hình răng
KT1391 Răng giả tháo lắp 7 răng (composite) Phục hình răng
KT1392 Răng giả tháo lắp 8 răng (composite) Phục hình răng
KT1393 Răng giả tháo lắp 9 răng (composite) Phục hình răng
KT1394 Răng giả tháo lắp 10 răng (composite) Phục hình răng
KT1395 Răng giả tháo lắp 11 răng (composite) Phục hình răng
KT1396 Răng giả tháo lắp 12 răng (composite) Phục hình răng
KT1397 Răng giả tháo lắp 13 răng (composite) Phục hình răng
KT1398 Răng giả tháo lắp 14 răng (composite) Phục hình răng
KT1399 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (composite) Phục hình răng
KT1400 Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) Phục hình răng
KT1401 Đệm hàm nhựa dẻo Phục hình răng
KT1402 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc nhựa mềm) Phục hình răng
KT1403 Răng giả tháo lắp toàn hàm (composite) Phục hình răng
KT1404 Răng giả tháo lắp toàn hàm (sứ) Phục hình răng
KT1405 Gắn lại phục hình cũ bằng cement Phục hình răng
KT1412 Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) Phục hình răng
KT0792 Veneer sứ toàn phần Phục hình răng
KT1838 Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1839 Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1840 Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1841 Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1842 Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1843 Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1844 Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1845 Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1846 Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1847 Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1848 Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1849 Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1850 Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1851 Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1852 Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1853 Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Justy) Phục hình răng
KT1854 Hàn khung kim loại liên kết (chưa tính răng) Phục hình răng
KT1856 Mắc cài đơn Phục hình răng
KT1857 Mắc cài đôi Phục hình răng
KT1858 Mắc cài bi Phục hình răng
KT1741 Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 <5mm Laser CO2
KT1742 Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 >5mm Laser CO2
KT1743 Điều trị Mụn cóc phẳng <5 nốt bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1744 Điều trị Mụn cóc phẳng > 5 nốt bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1745 Điều trị <10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1746 Điều trị >10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1747 Điều trị < 5 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1748 Điều trị <10 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 Laser CO2
KT0481 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (ít) Laser CO2
KT1750 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (vừa) Laser CO2
KT1751 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Nhiều) Laser CO2
KT1752 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Rất Nhiều) Laser CO2
KT1753 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (ít) Laser CO2
KT1754 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (vừa) Laser CO2
KT1755 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Nhiều) Laser CO2
KT1756 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Rất Nhiều) Laser CO2
KT0479 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (ít) Laser CO2
KT1758 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (vừa) Laser CO2
KT1759 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Nhiều) Laser CO2
KT1760 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Rất nhiều) Laser CO2
KT1761 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (nhỏ) Laser CO2
KT1762 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (Trung bình) Laser CO2
KT1763 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (To) Laser CO2
KT1771 Điều trị > 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 Laser CO2
KT0482 Điều trị < 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 Laser CO2
KT1775 Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (nhỏ) Laser CO2
KT1776 Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (vừa) Laser CO2
KT1777 Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (to) Laser CO2
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Phục hình răng
Chỉ số Mục tiêu
HbA1c < 7%.
Huyết áp < 140/90 mmHg.
LDL-C < 100mg/dl.
ACR >= 30 mg/g + có tăng huyết áp được điều trị với thuốc
Albumin ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể; hoặc
niệu ACR >= 30 mg/g + không có tăng huyết áp; hoặc
ACR < 30 mg/g.
Tổng
>= 70 – 75% bệnh nhân đạt ¾ chỉ số trên.
hợp

You might also like