Professional Documents
Culture Documents
Bang Luong Thang 01
Bang Luong Thang 01
12 Nguyễn Thanh Bình BS-TK HSCC chống độc 113329770 3006215025380 12,351,000
13 Err:509 Err:509 113087911 3006205067094 Err:509
14 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 113207419 3006215025345 7,748,600
15 Bùi Thị Tấm HSTH 113207690 3006215001592 6,914,200
16 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 113167070 3006215001607 6,041,900
17 Bùi Huyền Trang Đ DTH 113252911 3006205051065 6,765,200
18 Bùi Văn Trình Y sĩ 113304073 3006205063773 3,771,400
19 Bùi Thị Bình Đ DTH 113320031 3006215025418 6,637,900
20 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 113252449 3006215025322 6,775,200
21 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 113217852 3006215025447 7,084,900
22 Dương Thị Toàn Đ DTH 113356874 3006215025368 0
23 Lê Thu Thủy Đ DTH 113347454 3006215025374 5,923,000
24 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 113312123 3006215025430 5,936,300
25 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 113347833 3006215025339 6,332,600
26 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 113189582 3006215025482 6,354,700
27 Bùi Thị Chầm Đ DTH 113359659 3006215025214 7,499,400
28 Ngô Thị Loan NHS CĐ 113144463 3006215025424 6,498,100
29 Bùi Văn Phương phó giám đôc 113252106 3006215025129 13,019,200
30 Quách Đình Thức BS PTK NN 113167103 3006215025237 7,397,200
31 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 113304786 3006205059356 9,506,500
32 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 113144053 3006215025170 8,046,600
33 Err:509 Err:509 113221781 3006215025106 Err:509
34 Err:509 Err:509 113252107 3006215025164 Err:509
35 Quách Thanh Tâm Đ DTH 113172252 3006215025401 6,637,900
SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ CMND SỐ TÀI KHOẢN THANH
TOÁN
36 Phan Thị Hồng Vân Đ D trưởng khao YHCT-P 113312163 3006215025397 6,467,200
37 Bùi Thị Dung Đ DTH 113336183 3006215025208 5,559,000
38 Bùi Thị Linh Đ DTH 113338942 3006215025158 5,559,000
39 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 113069800 3006215025250 5,827,100
40 Bùi Thị Bảo Đ DTH 113144157 3006215025187 7,073,200
41 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 113221723 3006215025135 6,245,800
42 Nguyễn Trung Kiên BS-TPKHTH- nhgiệp vụ 113167040 3006215025289 7,737,600
43 Bùi Văn Huy YS đông y 113058919 3006215025295 5,892,900
44 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 113267998 3006215025272 6,658,700
45 Phạm Hải Hồng DSTH 113180523 3006215005410 5,242,000
46 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 113058803 3006215025453 8,852,300
47 Bùi Thị Hường BS PTK NN 113167217 3006215025526 8,591,400
48 Err:509 Err:509 113108481 3006215025503 Err:509
49 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 113338005 3006215025532 5,923,000
50 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 113453992 3006215025549 5,540,000
51 Err:509 Err:509 113453176 3006205055253 Err:509
52 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 113001788 3006215025091 9,451,300
53 Trịnh Thúy Hường Dược sỹ ĐH phó trưởng kh 113167305 3006215025112 6,658,700
54 Hoàng Thị Linh YS đông y 113108459 3006215025056 5,625,000
55 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 113167298 3006215025079 5,625,000
56 Bùi Thị Duyên KTV 113180429 3006215025040 0
57 Bùi Văn Bộ Đ DTH 113167284 3006205055405 8,207,800
58 Vi Thị Hồng PT khoa phòng khám 113453192 3006215024937 10,747,800
59 Bùi Thị Huyền Đ DTH 113098625 3006215024943 6,837,700
60 Nguyễn Thị Học Đ DTH 113108171 3006215024950 6,190,900
61 Bùi Thị Ngân Đ DTH 113280016 3006215024858 5,923,000
62 Err:509 Err:509 113320048 3006215024995 Err:509
63 Bùi Văn Thịnh Y sĩ 113356875 3006215025316 3,771,400
64 Đinh Công Ninh Đ DTH 113114962 3006215024966 6,637,900
65 Đinh Thị Diệu Đ DTH 113320033 3006215025193 5,923,000
66 Bùi Thị Thơ NHS TH 113285429 3006215024989 5,689,000
67 Bùi Thúy Vinh NHS TH 113365424 3006215025004 5,540,000
68 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 113356651 3006215024972 5,540,000
69 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 113606737 3006215025476 6,497,300
70 Khà Thị Quyên KTVCĐ 241208579 3006215024870 5,242,000
71 Nguyễn Công Lương BS TKPK 111536181 3006215025460 6,956,700
72 Bùi Văn Cương Đ DTH 113569648 3006215025243 5,455,000
73 Bùi Thị Hảo YS 113417492 3006215024841 4,774,100
74 Err:509 Err:509 113512868 3006215025027 Err:509
75 Quách Công Sang YS 113386438 3006215025010 3,243,800
SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ CMND SỐ TÀI KHOẢN THANH
TOÁN
76 Quách Thị Lâm DSTH 113078498 3006215025062 4,859,000
77 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 113567760 3006205088196 4,476,100
78 Bùi Đức Anh YSĐK 113465267 3006215024908 4,774,100
79 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 113312128 3006215025713 6,027,100
80 Quách Thị Thu Anh KTĐH 113435293 3006215024864 4,465,400
81 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 113537926 3006215026485 4,950,400
82 Hà Thế Anh CNCNTT 113359751 3006215024829 4,950,400
83 Hoàng Việt Khánh KTĐH 113445603 3012205067468 5,410,300
84 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 113172576 3006215025555 6,190,900
85 Err:509 Err:509 113555578 3006205088180 Err:509
86 Bùi Văn Ba ĐHĐD 113512960 3006220001001 5,559,000
87 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 113384098 3006205006909 5,559,000
88 Bùi Thị Anh BS 113317439 3006205077262 5,559,000
89 Trần Phương Nam BS 113417520 3006205004824 6,354,700
90 Lưu Thị Châm ĐDĐH 164495597 3006205080658 5,559,000
91 Mai Thị Ngân ĐDĐH 174006447 3006205080664 5,956,900
92 Bùi Văn Huyên BS 113512363 3006205088614 4,927,200
93 Hà Thị Lệ BS 113440426 3006205088608 5,275,900
94 Nguyễn Thị Hoà TS T09 BS 113463974 3006205063557 0
95 Bùi Trọng Quỳnh BS 113351905 3006220006120 4,927,200
96 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 3006205098233 4,391,200
97 Bùi Thị Thanh Hộ lý 113304997 3006215025033 5,329,300
98 Bùi Văn Long PT phòng THTH 113180785 3006215026440 6,765,200
99 Mã Hồng Sinh Hộ lý 113090537 3006215025351 5,329,300
100 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 4,927,200
101 Quách Thành Luân BS 5,624,600
102 Quách Văn Hiển BS 6,271,200
103 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 113420749 3006205063035 4,465,400
104 Bùi Tiến Hữu Lái xe 113114405 3006215024791 5,209,100
105 Err:509 Err:509 113252896 3006215026404 Err:509
106 Nguyễn Văn Dũng BV,trông giữ phương tiện 113300232 3006215026390 3,156,000
107 Hoàng Tuấn Anh Err:509 113407631 3006205078049 Err:509
108 Bạch Văn Giáp BV,trông giữ phương tiện 113679914 3006215026427 3,156,000
Tổng cộng Err:509
(Bốn trăm năm mươi ba triệu một trăm bảy mươi chín nghìn một trăm chín mươi lăm đồng)
Kim Bôi, ngày tháng 08 năm 2016
KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
595,218,664 Err:509
Tên đơ vị : TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 01 năm 2021
I.Trong biên chế Đơn vị tính: VND
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy
1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - 0.70 0.10 0.20 - 3.8760 - - - - - - - - - - 10.63600 15,847,600 1,010,700 14,836,900
2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - 0.50 0.10 0.20 - 3.5520 - - - - - - - - - 0.30 10.07200 15,007,300 1,014,400 13,992,900
3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 - 0.30 0.10 - - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 7,032,800 565,600 6,467,200
4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 6,392,100 455,800 5,936,300
5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
6 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 2.66 - - 0.10 - - 1.8620 - - - - - - - - - - 4.62200 6,886,800 455,800 6,431,000
7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 - 0.40 0.10 0.20 - 2.3280 - - - - - - - - - - 8.44800 12,587,500 997,200 11,590,300
8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 2.86 - - 0.10 - - 0.5720 - - - - - - - - - - 3.53200 5,261,800 490,000 4,771,800
9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - 0.40 0.10 0.20 - 2.0200 - - - - - - - - - - 7.37000 10,981,300 865,300 10,116,000
11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.9800 - - - - - - - - - 5.58000 8,314,200 565,600 7,748,600
12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 0.10 - - - - - - - - 5.02000 7,479,800 565,600 6,914,200
13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 - 0.10 - - 1.2000 0.10 4.40000 6,556,000 514,100 6,041,900
14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 7,330,800 565,600 6,765,200
16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900
17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.7160 - - - - - - - - - - 4.87600 7,265,200 490,000 6,775,200
18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.8000 - - - - - - - - - - 5.10000 7,599,000 514,100 7,084,900
19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.7160 4.87600 7,265,200 490,000 6,775,200
21 Lê Thu Thủy Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000
22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 6,392,100 455,800 5,936,300
23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.5960 - - - - - - - - - - 4.55600 6,788,400 455,800 6,332,600
24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 6,812,300 457,600 6,354,700
25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.40 - 2.0020 - - - - - - - - - - 5.36200 7,989,400 490,000 7,499,400
26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.4300 - 0.10 - - - - - - - - 4.69000 6,988,100 490,000 6,498,100
27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - 0.50 0.10 0.20 - 3.2880 - - - - - - - - - 0.30 9.36800 13,958,300 939,100 13,019,200
28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 - 0.30 0.10 0.20 - 1.4520 - - - - - - - - - - 5.38200 8,019,200 622,000 7,397,200
29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 - 0.40 0.10 0.20 - 2.1950 - - - - - - - - - - 6.88500 10,258,700 752,200 9,506,500
30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 - 0.30 0.10 0.40 - 1.9800 - - - - - - - - - - 5.78000 8,612,200 565,600 8,046,600
31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900
Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 - 0.30 0.10 - - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 7,032,800 565,600 6,467,200
YHCT-PHCN
33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
35 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 2.81 - - 0.10 0.20 - 1.1240 - - - - - - - - - - 4.23400 6,308,700 481,600 5,827,100
36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.40 - 1.7160 - - - - - - - - - - 5.07600 7,563,200 490,000 7,073,200
37 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 2.81 - - 0.10 0.20 - 1.4050 - - - - - - - - - - 4.51500 6,727,400 481,600 6,245,800
38 Nguyễn Trung Kiên BS-TPKHTH- nhgiệp vụ 3.33 - 0.40 0.10 - - 1.4920 - - - - - - - - - 0.30 5.62200 8,376,800 639,200 7,737,600
39 Bùi Văn Huy YS đông y 3.00 - - 0.10 - - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.30000 6,407,000 514,100 5,892,900
40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 - 0.40 0.10 - - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 7,241,400 582,700 6,658,700
41 Phạm Hải Hồng DSTH 2.66 - - 0.10 - - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 5,697,800 455,800 5,242,000
42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 - 0.40 0.10 0.20 - 1.7560 - - - - - - - - - - 6.44600 9,604,500 752,200 8,852,300
43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - 0.40 0.10 0.20 - 1.8650 - - - - - - - - - 0.30 6.19500 9,230,600 639,200 8,591,400
44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000
45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000
46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 - - 0.10 0.40 - 1.8189 - - - - 0.4872 - - - - - 6.86608 10,230,500 779,200 9,451,300
48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 6,115,000 490,000 5,625,000
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy
49 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 2.86 - - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 6,115,000 490,000 5,625,000
51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 - 0.30 0.10 0.30 - 2.2120 - - - - - - - 0.10 - - 5.87200 8,749,300 541,500 8,207,800
52 Vi Thị Hồng PT khoa phòng khám 4.98 - 0.40 0.10 0.20 - 2.1520 - - - - - - - - - - 7.83200 11,669,700 921,900 10,747,800
53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - - 0.10 0.20 - 1.3040 - 0.10 - - - - - - - - 4.96400 7,396,400 558,700 6,837,700
54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 6,705,000 514,100 6,190,900
55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000
57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900
58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000
59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - 0.10 - - - - - - - - 4.12400 6,144,800 455,800 5,689,000
60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000
61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000
62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 - 0.30 0.10 0.20 - 1.2640 - - - - - - - - - - 4.72400 7,038,800 541,500 6,497,300
63 Khà Thị Quyên KTVCĐ 2.66 - - 0.10 - - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 5,697,800 455,800 5,242,000
64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - 0.40 0.10 0.20 - 1.3600 - - - - - - - - - - 5.06000 7,539,400 582,700 6,956,700
65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - - 0.10 0.40 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.94400 5,876,600 421,600 5,455,000
66 Bùi Thị Hảo YS 2.26 - - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 5,161,400 387,300 4,774,100
68 Quách Thị Lâm DSTH 2.46 - - 0.10 - - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.54400 5,280,600 421,600 4,859,000
69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - - 0.10 - - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.26400 4,863,400 387,300 4,476,100
70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 5,161,400 387,300 4,774,100
71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - 0.40 0.10 - - 1.2280 - - - - - - - - - - 4.39800 6,553,000 525,900 6,027,100
72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 - - 0.10 - - 0.5340 - - - - - - - - - - 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400
73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 - 0.5940 - - - - 3.66400 5,459,400 509,000 4,950,400
74 Hà Thế Anh CNCNTT 2.67 - 0.30 0.10 - - 0.5940 - - - - - - - - - - 3.66400 5,459,400 509,000 4,950,400
75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 - 0.40 0.10 - 0.6140 - 0.20 - - - - - - - - 3.98400 5,936,200 525,900 5,410,300
76 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 6,705,000 514,100 6,190,900
77 Bùi Văn Ba ĐHĐD 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
79 Bùi Thị Anh BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
80 Trần Phương Nam BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 6,812,300 457,600 6,354,700
81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000
82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 - 0.10 0.20 1.3350 - - - - - - - - - - 4.30500 6,414,500 457,600 5,956,900
83 Bùi Văn Huyên BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200
86 Bùi Trọng Quỳnh BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200
87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 0.10 0.20 0.8240 - - - - - - - - - - 3.18400 4,744,200 353,000 4,391,200
88 Bùi Thị Thanh Hộ lý 2.55 - - 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 5,766,300 437,000 5,329,300
89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 7,330,800 565,600 6,765,200
90 Mã Hồng Sinh Hộ lý 2.55 - - 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 5,766,300 437,000 5,329,300
91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200
92 Quách Thành Luân BS 2.34 - 0.10 0.20 1.4040 - - - - - - - - - - 4.04400 6,025,600 401,000 5,624,600
93 Quách Văn Hiển BS 2.34 - 0.10 0.40 1.6380 - - - - - - - - - - 4.47800 6,672,200 401,000 6,271,200
95 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 - 0.5340 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400
96 Bùi Thị Thúy Hà CNCNTT 2.67 0.10 - 0.5340 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400
97 Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.330 0.10 - 1.3320 4.76200 7,095,400 570,500 6,524,900
98 Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.860 0.10 - 0.3720 2.33200 3,474,700 318,700 3,156,000
99 Bùi Thị Hiệu Dược sĩ 2.340 0.10 - 0.9360 3.37600 5,030,200 401,000 4,629,200
100 Bùi Thị Tiện Điều dưỡng 2.660 0.10 0.20 1.0640 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000
101 Quách Anh Viên BS hạng III 2.670 0.10 0.40 1.6020 4.77200 7,110,300 457,600 6,652,700
290.400 - - 10.500 9.400 15.300 - 129.107 - 0.700 - - 0.487 - - - 0.100 - 1.200 457.1941 681,219,300 51,549,900 629,669,400
Tổng cộng: 432,696,000 - 15,645,000 14,006,000 22,797,000 - 192,369,400 - 1,043,000 - - 725,900 - - - 149,000 - 1,788,000
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy
II HĐ theo NĐ 68 10.55 0.00 0.00 0.00 0.50 0.00 0.00 2.1100 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.52 19,608,400 1,807,700 17,800,700
1 Bùi Tiến Hữu Lái xe 3.13 0.10 0.6260 3.856 5,745,400 536,300 5,209,100
BV,trông giữ phương
2 Nguyễn Văn Dũng 1.86 0.10 0.3720 2.332 3,474,700 318,700 3,156,000
tiện
BV,trông giữ phương
3 Bạch Văn Giáp 1.86 0.10 0.3720 2.332 3,474,700 318,700 3,156,000
tiện
4 Bùi Manh Thắng Điện nước 1.65 0.10 0.3300 2.080 3,099,200 282,800 2,816,400
5 Lê quý Nhân lái xe 2.05 0.10 0.4100 2.560 3,814,400 351,200 3,463,200
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 4,319,515
0 0 0 0 0
647,470,100
Tên đơ vị : TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG(730)
Tháng 06 năm 2020
I.Trong biên chế Đơn vị tính: VND
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn
1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - 0.70 0.10 0.20 - 3.8760 - - - - - - - - - 10.63600 7,764,280 1,010,700 6,753,580
2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - 0.50 0.10 0.20 - 3.5520 - - - - - - - - - 0.30 10.07200 7,352,560 1,014,400 6,338,160
3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 0.30 0.10 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 3,445,600 565,600 2,880,000
4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 3,131,700 455,800 2,675,900
5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
6 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 2.66 - 0.10 - 1.8620 - - - - - - - - - - 4.62200 3,374,060 455,800 2,918,260
7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 0.40 0.10 0.20 - 2.3280 - - - - - - - - - - 8.44800 6,167,040 997,200 5,169,840
8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 2.86 - 0.10 - - 0.5720 - - - - - - - - - - 3.53200 2,578,360 490,000 2,088,360
9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - 0.40 0.10 0.20 - 2.0200 - - - - - - - - - - 7.37000 5,380,100 865,300 4,514,800
BS-TK HSCC
10 Nguyễn Thanh Bình 4.98 - 0.40 0.10 0.20 - 3.2280 - - - - - - - - - - 8.90800 6,502,840 921,900 5,580,940
chống độc
11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.9800 - - - - - - - - 5.58000 4,073,400 565,600 3,507,800
12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 0.10 - - - - - - - - 5.02000 3,664,600 565,600 3,099,000
13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 0.10 - 1.2000 0.10 - - - - - - - - 4.40000 3,212,000 514,100 2,697,900
14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 3,591,600 565,600 3,026,000
16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900
17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.7160 - - - - - - - - - - 4.87600 3,559,480 490,000 3,069,480
18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.8000 - - - - - - - - - - 5.10000 3,723,000 514,100 3,208,900
19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.7160 4.87600 3,559,480 490,000 3,069,480
21 Lê Thu Thủy Đ DTH 2.86 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920
22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 3,131,700 455,800 2,675,900
23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.5960 - - - - - - - - - - 4.55600 3,325,880 455,800 2,870,080
24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960
25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - 0.10 0.40 - 2.0020 - - - - - - - - - - 5.36200 3,914,260 490,000 3,424,260
26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - 0.10 0.20 - 1.4300 - 0.10 - - - - - - - - 4.69000 3,423,700 490,000 2,933,700
27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - 0.50 0.10 0.20 - 3.2880 - - - - - - - - - 0.30 9.36800 6,838,640 939,100 5,899,540
28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 0.30 0.10 0.20 - 1.4520 - - - - - - - - - - 5.38200 3,928,860 622,000 3,306,860
29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 0.40 0.10 0.20 - 2.1950 - - - - - - - - - - 6.88500 5,026,050 752,200 4,273,850
30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 0.30 0.10 0.40 - 1.9800 - - - - - - - - - - 5.78000 4,219,400 565,600 3,653,800
31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900
Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 0.30 0.10 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 3,445,600 565,600 2,880,000
YHCT-PHCN
33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
35 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 2.81 - 0.10 0.20 - 1.1240 - - - - - - - - - - 4.23400 3,090,820 481,600 2,609,220
36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 0.10 0.40 - 1.7160 - - - - - - - - - - 5.07600 3,705,480 490,000 3,215,480
37 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 2.81 - 0.10 0.20 - 1.4050 - - - - - - - - - - 4.51500 3,295,950 481,600 2,814,350
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn
BS-TPKHTH-
38 Nguyễn Trung Kiên 3.33 0.40 0.10 - 1.4920 - - - - - - - - - 0.30 5.62200 4,104,060 639,200 3,464,860
nhgiệp vụ
39 Bùi Văn Huy YS đông y 3.00 - 0.10 - - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.30000 3,139,000 514,100 2,624,900
40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 0.40 0.10 - - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 3,547,800 582,700 2,965,100
41 Phạm Hải Hồng DSTH 2.66 0.10 - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 2,791,520 455,800 2,335,720
42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 0.40 0.10 0.20 - 1.7560 - - - - - - - - - - 6.44600 4,705,580 752,200 3,953,380
43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - 0.40 0.10 0.40 - 1.8650 - - - - - - - - - 0.30 6.39500 4,668,350 639,200 4,029,150
44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920
45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720
46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 0.10 0.40 - 1.8189 - - - - 0.487 - - - - - 6.86608 5,012,238 779,200 4,233,038
Dược sỹ ĐH phó
47 Trịnh Thúy Hường trưởng khoa dược 3.00 0.40 0.10 - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 3,547,800 582,700 2,965,100
TBYT
48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 2,995,920 490,000 2,505,920
49 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 2.86 - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 2,995,920 490,000 2,505,920
51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 0.30 0.10 0.30 - 2.2120 - - - - - - - 0.10 - - 5.87200 4,286,560 541,500 3,745,060
PT khoa phòng
52 Vi Thị Hồng 4.98 0.40 0.10 0.20 - 2.1520 - - - - - - - - - - 7.83200 5,717,360 921,900 4,795,460
khám
53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - 0.10 0.20 - 1.3040 - 0.10 - - - - - - - - 4.96400 3,623,720 558,700 3,065,020
54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 3,285,000 514,100 2,770,900
55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920
57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900
58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920
59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - 0.10 - - - - - - - - 4.12400 3,010,520 455,800 2,554,720
60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720
61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720
62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 0.30 0.10 0.20 - 1.2640 - - - - - - - - - - 4.72400 3,448,520 541,500 2,907,020
63 Khà Thị Quyên KTVCĐ 2.66 - 0.10 - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 2,791,520 455,800 2,335,720
64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - 0.40 0.10 0.20 - 1.3600 - - - - - - - - - - 5.06000 3,693,800 582,700 3,111,100
65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - 0.10 0.40 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.94400 2,879,120 421,600 2,457,520
66 Bùi Thị Hảo YS 2.26 - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 2,528,720 387,300 2,141,420
68 Quách Thị Lâm DSTH 2.46 - 0.10 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.54400 2,587,120 421,600 2,165,520
69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - 0.10 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.26400 2,382,720 387,300 1,995,420
70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 2,528,720 387,300 2,141,420
71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - 0.40 0.10 - - 1.2280 - - - - - - - - - - 4.39800 3,210,540 525,900 2,684,640
72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 0.10 - 0.5340 - - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320
73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 0.5940 - 3.66400 2,674,720 509,000 2,165,720
74 Hà Thế Anh CNCNTT 2.67 0.30 0.10 - 0.5940 - - - - - - - - - - 3.66400 2,674,720 509,000 2,165,720
75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 0.40 0.10 - 0.6140 - 0.20 - - - - - - - - 3.98400 2,908,320 525,900 2,382,420
76 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 3.00 - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 3,285,000 514,100 2,770,900
77 Bùi Văn Ba ĐHĐD 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn
79 Bùi Thị Anh BS 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
80 Trần Phương Nam BS 2.67 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960
81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 0.10 0.20 1.3350 - - - - - - - - - - 4.30500 3,142,650 457,600 2,685,050
83 Bùi Văn Huyên BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480
86 Bùi Trọng Quỳnh BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480
87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 0.10 0.20 0.8240 - - - - - - - - - 3.18400 2,324,320 353,000 1,971,320
88 Bùi Thị Thanh Hộ lý 2.55 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 2,825,100 437,000 2,388,100
89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 0.30 0.10 0.20 1.3200 - - - - 4.92000 3,591,600 565,600 3,026,000
90 Mã Hồng Sinh Hộ lý 2.55 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 2,825,100 437,000 2,388,100
91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480
92 Quách Thành Luân BS 2.34 0.10 0.20 1.4040 - - - - - - - - - 4.04400 2,952,120 401,000 2,551,120
93 Quách Văn Hiển BS 2.34 0.10 0.40 1.6380 - - - - - - - - - 4.47800 3,268,940 401,000 2,867,940
95 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 0.00 0.5340 - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320
96 Bùi Thị Thúy Hà CNCNTT 2.67 0.10 0.00 0.5340 - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320
97 Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.33 0.10 1.3320 - - - - - - - - - 4.76200 3,476,260 570,500 2,905,760
98 Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.860 0.10 0.3720 - - - - - - - - - 2.33200 1,702,360 318,700 1,383,660
99 Bùi Thị Hiệu Dược sĩ 2.340 0.10 0.9360 - - - - - - - - - 3.37600 2,464,480 401,000 2,063,480
100 Bùi Thị Tiện Điều dưỡng 2.660 0.10 0.20 1.0640 - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720
101 Quách Anh Viên BS hạng III 2.670 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960
290.400 - - 10.500 9.400 15.300 - 129.107 - 0.700 - - 0.487 - - - 0.100 - 1.200 457.194 333,751,678 51,549,900 282,201,778
Tổng cộng: 211,992,000 - 7,665,000 6,862,000 11,169,000 - 87,607,592 - 511,000 - - 355,656 - - - 73,000 - 876,000
Trong đó: BHXH,BHYT,BHTN: 48,130,200 (BHXH: 27,160,454 BHYT: 5,092,585, BHTN: 3.325,119)
II HĐ theo NĐ 68 10.55 0.00 0.00 0.00 0.30 0.00 0.00 1.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.52 11,076,000 1,807,700 9,902,300
1 Bùi Tiến Hữu Lái xe 3.13 0.10 0.6260 3.86 5,012,800 536,300 4,476,500
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
48,130,200
0 0 0 0 0
1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - - 0.70 0.10 0.20 - 3.88 - - - - - - - - - - - 10.64 8,083,360
2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - - 0.50 0.10 0.20 - 3.55 - - - - - - - - - - 0.30 10.07 7,654,720
3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 - - 0.30 0.10 - - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.72 3,587,200
4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.33 - - - - - - - - - - - 4.29 3,260,400
7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.33 - - - - - - - - - - - 8.45 6,420,480
9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.02 - - - - - - - - - - - 7.37 5,601,200
BS-TK HSCC
10 Nguyễn Thanh Bình 4.98 - - 0.40 0.10 0.20 - 3.23 - - - - - - - - - - - 8.91 6,770,080
chống độc
### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509
11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 2.86 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.98 - - - - - - - - - - - 5.44 4,134,400
12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.32 - 0.10 - - - - - - - - - 5.02 3,815,200
13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 - - - 0.10 - - 1.20 - 0.10 - - - - - - - - - 4.40 3,344,000
14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.92 3,739,200
16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000
17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.72 - - - - - - - - - - - 4.88 3,705,760
18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.80 - - - - - - - - - - - 5.10 3,876,000
19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.72 4.88 3,705,760
22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.33 - - - - - - - - - - - 4.29 3,260,400
23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.60 - - - - - - - - - - - 4.56 3,462,560
24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.60 - - - - - - - - - - - 4.57 3,474,720
25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.40 - 2.00 - - - - - - - - - - - 5.36 4,075,120
26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.43 - 0.10 - - - - - - - - - 4.69 3,564,400
27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - - 0.50 0.10 0.20 - 3.29 - - - - - - - - - - 0.30 9.37 7,119,680
28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.45 - - - - - - - - - - - 5.38 4,090,320
29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.20 - - - - - - - - - - - 6.89 5,232,600
30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 - - 0.30 0.10 0.40 - 1.98 - - - - - - - - - - - 5.78 4,392,800
### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509
31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000
Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 - - 0.30 0.10 - - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.72 3,587,200
YHCT-PHCN
33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880
34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880
36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.40 - 1.72 - - - - - - - - - - - 5.08 3,857,760
40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 - - 0.40 0.10 - - 1.36 - - - - - - - - - - - 4.86 3,693,600
42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 - - 0.40 0.10 0.20 - 1.76 - - - - - - - - - - - 6.45 4,898,960
43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - - 0.40 0.10 0.40 - 1.87 - - - - - - - - - - 0.30 6.40 4,860,200
44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040
45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240
46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 - - - 0.10 0.40 - 1.82 - - - - 0.49 - - - - - - 6.87 5,218,221
Dược sỹ ĐH phó
47 Trịnh Thúy Hường trưởng khoa dược 3.00 - - 0.40 0.10 - - 1.36 - - - - - - - - - - - 4.86 3,693,600
TBYT
48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - - - 0.10 - - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.10 3,119,040
51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 - - 0.30 0.10 0.30 - 2.21 - - - - - - - - 0.10 - - 5.87 4,462,720
PT khoa phòng
52 Vi Thị Hồng 4.98 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.15 - - - - - - - - - - - 7.83 5,952,320
khám
53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - - - 0.10 0.20 - 1.30 - 0.10 - - - - - - - - - 4.96 3,772,640
54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.20 - - - - - - - - - - - 4.50 3,420,000
55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040
### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509
57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000
58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040
59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - 0.10 - - - - - - - - - 4.12 3,134,240
60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240
61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240
62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.26 - - - - - - - - - - - 4.72 3,590,240
64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - - 0.40 0.10 0.20 - 1.36 - - - - - - - - - - - 5.06 3,845,600
65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - - - 0.10 0.40 - 0.98 - - - - - - - - - - - 3.94 2,997,440
69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - - - 0.10 - - 0.90 - - - - - - - - - - - 3.26 2,480,640
70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - - - 0.10 0.20 - 0.90 - - - - - - - - - - - 3.46 2,632,640
71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - - 0.40 0.10 - - 1.23 - - - - - - - - - - - 4.40 3,342,480
72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 - - - 0.10 - - 0.53 - - - - - - - - - - - 3.30 2,511,040
73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 - 0.59 - 3.66 2,784,640
75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 - - 0.40 0.10 - - 0.61 - 0.20 - - - - - - - - - 3.98 3,027,840
Hệ số
Tổng Tổng
T Chức Tiền lương Phụ cấp
Họ và tên hệ số Ký nhận
T vụ
số tiền
Tập sự HD Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Đoàn Cấp
Ngạch bậc Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV
dụ bị dài hạn hại động dãi niên nhiệm TN ủy
78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 4.04 3,068,880
81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 4.04 3,068,880
82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 - - - 0.10 0.20 1.34 4.31 3,271,800
87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 - - - 0.10 0.20 0.82 3.18 2,419,840
89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 1.32 4.92 3,739,200
91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 - - - 0.10 0.20 0.94 3.58 2,717,760
Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 - 0.53 3.30 2,511,040
Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.33 ### - 0.20 - ### 1.33 ### - ### ### - ### Err:509 Err:509 - ### - 4.76 3,619,120
Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.86 0.20 0.37 2.33 1,772,320
Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509
Tổng cộng: 2,197,800 - - 132,000 - ### 77,315,304 ### - ### ### - ### ### Err:509 - ### -
( Hai trăm linh năm triệu tám trăm bốn mươi mốt nghìn chín trăm bảy mươi mốt đồng)
Cộng 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000
HS 0 HS 0.000
KV 0 Tập sự 0.000
UĐ 0 UĐ 0.0000
0 KV 0.000
0 ĐH 0.000
0 VK 0.000
ƯĐ 0 0.0000