You are on page 1of 24

DANH SÁCH TRẢ LƯƠNG QUA TAI KHOẢN

ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI


NGÀY THÁNG 07 NĂM 2017
SỐ TÀI KHOẢN TRUNG GIAN CHUYỂN LƯƠNG:
TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN KIM BÔI
SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ CMND SỐ TÀI KHOẢN THANH
TOÁN
1 Dương Hải Thành Giám đốc 113453566 3006215024779 14,836,900
2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 113155663 3006215024762 13,992,900
3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 113167344 3006215024914 6,467,200
4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 113461018 3006215025141 5,936,300
5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 113217868 3006205049750 5,559,000
6 Err:509 Err:509 113304788 3006215024812 Err:509
7 Err:509 Err:509 113304790 3006215024887 Err:509
8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 113167084 3006215024835
9 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 113356320 3006215024806 6,431,000
10 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 113155567 3006205051643 11,590,300
11 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 113167758 3006205086342 10,116,000

12 Nguyễn Thanh Bình BS-TK HSCC chống độc 113329770 3006215025380 12,351,000
13 Err:509 Err:509 113087911 3006205067094 Err:509
14 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 113207419 3006215025345 7,748,600
15 Bùi Thị Tấm HSTH 113207690 3006215001592 6,914,200
16 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 113167070 3006215001607 6,041,900
17 Bùi Huyền Trang Đ DTH 113252911 3006205051065 6,765,200
18 Bùi Văn Trình Y sĩ 113304073 3006205063773 3,771,400
19 Bùi Thị Bình Đ DTH 113320031 3006215025418 6,637,900
20 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 113252449 3006215025322 6,775,200
21 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 113217852 3006215025447 7,084,900
22 Dương Thị Toàn Đ DTH 113356874 3006215025368 0
23 Lê Thu Thủy Đ DTH 113347454 3006215025374 5,923,000
24 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 113312123 3006215025430 5,936,300
25 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 113347833 3006215025339 6,332,600
26 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 113189582 3006215025482 6,354,700
27 Bùi Thị Chầm Đ DTH 113359659 3006215025214 7,499,400
28 Ngô Thị Loan NHS CĐ 113144463 3006215025424 6,498,100
29 Bùi Văn Phương phó giám đôc 113252106 3006215025129 13,019,200
30 Quách Đình Thức BS PTK NN 113167103 3006215025237 7,397,200
31 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 113304786 3006205059356 9,506,500
32 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 113144053 3006215025170 8,046,600
33 Err:509 Err:509 113221781 3006215025106 Err:509
34 Err:509 Err:509 113252107 3006215025164 Err:509
35 Quách Thanh Tâm Đ DTH 113172252 3006215025401 6,637,900
SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ CMND SỐ TÀI KHOẢN THANH
TOÁN
36 Phan Thị Hồng Vân Đ D trưởng khao YHCT-P 113312163 3006215025397 6,467,200
37 Bùi Thị Dung Đ DTH 113336183 3006215025208 5,559,000
38 Bùi Thị Linh Đ DTH 113338942 3006215025158 5,559,000
39 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 113069800 3006215025250 5,827,100
40 Bùi Thị Bảo Đ DTH 113144157 3006215025187 7,073,200
41 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 113221723 3006215025135 6,245,800
42 Nguyễn Trung Kiên BS-TPKHTH- nhgiệp vụ 113167040 3006215025289 7,737,600
43 Bùi Văn Huy YS đông y 113058919 3006215025295 5,892,900
44 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 113267998 3006215025272 6,658,700
45 Phạm Hải Hồng DSTH 113180523 3006215005410 5,242,000
46 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 113058803 3006215025453 8,852,300
47 Bùi Thị Hường BS PTK NN 113167217 3006215025526 8,591,400
48 Err:509 Err:509 113108481 3006215025503 Err:509
49 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 113338005 3006215025532 5,923,000
50 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 113453992 3006215025549 5,540,000
51 Err:509 Err:509 113453176 3006205055253 Err:509
52 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 113001788 3006215025091 9,451,300
53 Trịnh Thúy Hường Dược sỹ ĐH phó trưởng kh 113167305 3006215025112 6,658,700
54 Hoàng Thị Linh YS đông y 113108459 3006215025056 5,625,000
55 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 113167298 3006215025079 5,625,000
56 Bùi Thị Duyên KTV 113180429 3006215025040 0
57 Bùi Văn Bộ Đ DTH 113167284 3006205055405 8,207,800
58 Vi Thị Hồng PT khoa phòng khám 113453192 3006215024937 10,747,800
59 Bùi Thị Huyền Đ DTH 113098625 3006215024943 6,837,700
60 Nguyễn Thị Học Đ DTH 113108171 3006215024950 6,190,900
61 Bùi Thị Ngân Đ DTH 113280016 3006215024858 5,923,000
62 Err:509 Err:509 113320048 3006215024995 Err:509
63 Bùi Văn Thịnh Y sĩ 113356875 3006215025316 3,771,400
64 Đinh Công Ninh Đ DTH 113114962 3006215024966 6,637,900
65 Đinh Thị Diệu Đ DTH 113320033 3006215025193 5,923,000
66 Bùi Thị Thơ NHS TH 113285429 3006215024989 5,689,000
67 Bùi Thúy Vinh NHS TH 113365424 3006215025004 5,540,000
68 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 113356651 3006215024972 5,540,000
69 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 113606737 3006215025476 6,497,300
70 Khà Thị Quyên KTVCĐ 241208579 3006215024870 5,242,000
71 Nguyễn Công Lương BS TKPK 111536181 3006215025460 6,956,700
72 Bùi Văn Cương Đ DTH 113569648 3006215025243 5,455,000
73 Bùi Thị Hảo YS 113417492 3006215024841 4,774,100
74 Err:509 Err:509 113512868 3006215025027 Err:509
75 Quách Công Sang YS 113386438 3006215025010 3,243,800
SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ CMND SỐ TÀI KHOẢN THANH
TOÁN
76 Quách Thị Lâm DSTH 113078498 3006215025062 4,859,000
77 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 113567760 3006205088196 4,476,100
78 Bùi Đức Anh YSĐK 113465267 3006215024908 4,774,100
79 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 113312128 3006215025713 6,027,100
80 Quách Thị Thu Anh KTĐH 113435293 3006215024864 4,465,400
81 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 113537926 3006215026485 4,950,400
82 Hà Thế Anh CNCNTT 113359751 3006215024829 4,950,400
83 Hoàng Việt Khánh KTĐH 113445603 3012205067468 5,410,300
84 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 113172576 3006215025555 6,190,900
85 Err:509 Err:509 113555578 3006205088180 Err:509
86 Bùi Văn Ba ĐHĐD 113512960 3006220001001 5,559,000
87 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 113384098 3006205006909 5,559,000
88 Bùi Thị Anh BS 113317439 3006205077262 5,559,000
89 Trần Phương Nam BS 113417520 3006205004824 6,354,700
90 Lưu Thị Châm ĐDĐH 164495597 3006205080658 5,559,000
91 Mai Thị Ngân ĐDĐH 174006447 3006205080664 5,956,900
92 Bùi Văn Huyên BS 113512363 3006205088614 4,927,200
93 Hà Thị Lệ BS 113440426 3006205088608 5,275,900
94 Nguyễn Thị Hoà TS T09 BS 113463974 3006205063557 0
95 Bùi Trọng Quỳnh BS 113351905 3006220006120 4,927,200
96 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 3006205098233 4,391,200
97 Bùi Thị Thanh Hộ lý 113304997 3006215025033 5,329,300
98 Bùi Văn Long PT phòng THTH 113180785 3006215026440 6,765,200
99 Mã Hồng Sinh Hộ lý 113090537 3006215025351 5,329,300
100 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 4,927,200
101 Quách Thành Luân BS 5,624,600
102 Quách Văn Hiển BS 6,271,200
103 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 113420749 3006205063035 4,465,400
104 Bùi Tiến Hữu Lái xe 113114405 3006215024791 5,209,100
105 Err:509 Err:509 113252896 3006215026404 Err:509
106 Nguyễn Văn Dũng BV,trông giữ phương tiện 113300232 3006215026390 3,156,000
107 Hoàng Tuấn Anh Err:509 113407631 3006205078049 Err:509
108 Bạch Văn Giáp BV,trông giữ phương tiện 113679914 3006215026427 3,156,000
Tổng cộng Err:509
(Bốn trăm năm mươi ba triệu một trăm bảy mươi chín nghìn một trăm chín mươi lăm đồng)
Kim Bôi, ngày tháng 08 năm 2016
KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
595,218,664 Err:509
Tên đơ vị : TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 01 năm 2021
I.Trong biên chế Đơn vị tính: VND
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy

1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - 0.70 0.10 0.20 - 3.8760 - - - - - - - - - - 10.63600 15,847,600 1,010,700 14,836,900

2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - 0.50 0.10 0.20 - 3.5520 - - - - - - - - - 0.30 10.07200 15,007,300 1,014,400 13,992,900

3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 - 0.30 0.10 - - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 7,032,800 565,600 6,467,200

4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 6,392,100 455,800 5,936,300

5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

6 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 2.66 - - 0.10 - - 1.8620 - - - - - - - - - - 4.62200 6,886,800 455,800 6,431,000

7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 - 0.40 0.10 0.20 - 2.3280 - - - - - - - - - - 8.44800 12,587,500 997,200 11,590,300

8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 2.86 - - 0.10 - - 0.5720 - - - - - - - - - - 3.53200 5,261,800 490,000 4,771,800

9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - 0.40 0.10 0.20 - 2.0200 - - - - - - - - - - 7.37000 10,981,300 865,300 10,116,000

BS-TK HSCC chống


10 Nguyễn Thanh Bình 4.98 - 0.40 0.10 0.20 - 3.2280 - - - - - - - - - - 8.90800 13,272,900 921,900 12,351,000
độc

11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.9800 - - - - - - - - - 5.58000 8,314,200 565,600 7,748,600

12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 0.10 - - - - - - - - 5.02000 7,479,800 565,600 6,914,200

13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 - 0.10 - - 1.2000 0.10 4.40000 6,556,000 514,100 6,041,900

14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 7,330,800 565,600 6,765,200

15 Bùi Văn Trình Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - - 2.86000 4,261,400 490,000 3,771,400

16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900

17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.7160 - - - - - - - - - - 4.87600 7,265,200 490,000 6,775,200

18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.8000 - - - - - - - - - - 5.10000 7,599,000 514,100 7,084,900

19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.7160 4.87600 7,265,200 490,000 6,775,200

20 Dương Thị Toàn Đ DTH - - - - - - - - - - 0.00000 0 0 0

21 Lê Thu Thủy Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000

22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 6,392,100 455,800 5,936,300

23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.5960 - - - - - - - - - - 4.55600 6,788,400 455,800 6,332,600

24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 6,812,300 457,600 6,354,700

25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.40 - 2.0020 - - - - - - - - - - 5.36200 7,989,400 490,000 7,499,400

26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.4300 - 0.10 - - - - - - - - 4.69000 6,988,100 490,000 6,498,100

27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - 0.50 0.10 0.20 - 3.2880 - - - - - - - - - 0.30 9.36800 13,958,300 939,100 13,019,200

28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 - 0.30 0.10 0.20 - 1.4520 - - - - - - - - - - 5.38200 8,019,200 622,000 7,397,200

29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 - 0.40 0.10 0.20 - 2.1950 - - - - - - - - - - 6.88500 10,258,700 752,200 9,506,500

30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 - 0.30 0.10 0.40 - 1.9800 - - - - - - - - - - 5.78000 8,612,200 565,600 8,046,600

31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900

Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 - 0.30 0.10 - - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 7,032,800 565,600 6,467,200
YHCT-PHCN

33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

35 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 2.81 - - 0.10 0.20 - 1.1240 - - - - - - - - - - 4.23400 6,308,700 481,600 5,827,100

36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.40 - 1.7160 - - - - - - - - - - 5.07600 7,563,200 490,000 7,073,200

37 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 2.81 - - 0.10 0.20 - 1.4050 - - - - - - - - - - 4.51500 6,727,400 481,600 6,245,800

38 Nguyễn Trung Kiên BS-TPKHTH- nhgiệp vụ 3.33 - 0.40 0.10 - - 1.4920 - - - - - - - - - 0.30 5.62200 8,376,800 639,200 7,737,600

39 Bùi Văn Huy YS đông y 3.00 - - 0.10 - - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.30000 6,407,000 514,100 5,892,900

40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 - 0.40 0.10 - - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 7,241,400 582,700 6,658,700

41 Phạm Hải Hồng DSTH 2.66 - - 0.10 - - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 5,697,800 455,800 5,242,000

42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 - 0.40 0.10 0.20 - 1.7560 - - - - - - - - - - 6.44600 9,604,500 752,200 8,852,300

43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - 0.40 0.10 0.20 - 1.8650 - - - - - - - - - 0.30 6.19500 9,230,600 639,200 8,591,400

44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000

45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000

46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 - - 0.10 0.40 - 1.8189 - - - - 0.4872 - - - - - 6.86608 10,230,500 779,200 9,451,300

Dược sỹ ĐH phó trưởng


47 Trịnh Thúy Hường 3.00 - 0.40 0.10 - - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 7,241,400 582,700 6,658,700
khoa dược TBYT

48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 6,115,000 490,000 5,625,000
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy

49 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 2.86 - - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 6,115,000 490,000 5,625,000

50 Bùi Thị Duyên KTV - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.00000 0 0 0

51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 - 0.30 0.10 0.30 - 2.2120 - - - - - - - 0.10 - - 5.87200 8,749,300 541,500 8,207,800

52 Vi Thị Hồng PT khoa phòng khám 4.98 - 0.40 0.10 0.20 - 2.1520 - - - - - - - - - - 7.83200 11,669,700 921,900 10,747,800

53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - - 0.10 0.20 - 1.3040 - 0.10 - - - - - - - - 4.96400 7,396,400 558,700 6,837,700

54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 6,705,000 514,100 6,190,900

55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000

56 Bùi Văn Thịnh Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - - 2.86000 4,261,400 490,000 3,771,400

57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 7,152,000 514,100 6,637,900

58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 6,413,000 490,000 5,923,000

59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - 0.10 - - - - - - - - 4.12400 6,144,800 455,800 5,689,000

60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000

61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000

62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 - 0.30 0.10 0.20 - 1.2640 - - - - - - - - - - 4.72400 7,038,800 541,500 6,497,300

63 Khà Thị Quyên KTVCĐ 2.66 - - 0.10 - - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 5,697,800 455,800 5,242,000

64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - 0.40 0.10 0.20 - 1.3600 - - - - - - - - - - 5.06000 7,539,400 582,700 6,956,700

65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - - 0.10 0.40 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.94400 5,876,600 421,600 5,455,000

66 Bùi Thị Hảo YS 2.26 - - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 5,161,400 387,300 4,774,100

67 Quách Công Sang YS 2.46 - - - - - - - - - - - - - - - - 2.46000 3,665,400 421,600 3,243,800

68 Quách Thị Lâm DSTH 2.46 - - 0.10 - - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.54400 5,280,600 421,600 4,859,000

69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - - 0.10 - - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.26400 4,863,400 387,300 4,476,100

70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 5,161,400 387,300 4,774,100

71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - 0.40 0.10 - - 1.2280 - - - - - - - - - - 4.39800 6,553,000 525,900 6,027,100

72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 - - 0.10 - - 0.5340 - - - - - - - - - - 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400

73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 - 0.5940 - - - - 3.66400 5,459,400 509,000 4,950,400

74 Hà Thế Anh CNCNTT 2.67 - 0.30 0.10 - - 0.5940 - - - - - - - - - - 3.66400 5,459,400 509,000 4,950,400

75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 - 0.40 0.10 - 0.6140 - 0.20 - - - - - - - - 3.98400 5,936,200 525,900 5,410,300

76 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 3.00 - - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 6,705,000 514,100 6,190,900

77 Bùi Văn Ba ĐHĐD 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

79 Bùi Thị Anh BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

80 Trần Phương Nam BS 2.67 - - 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 6,812,300 457,600 6,354,700

81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 - 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 6,016,600 457,600 5,559,000

82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 - 0.10 0.20 1.3350 - - - - - - - - - - 4.30500 6,414,500 457,600 5,956,900

83 Bùi Văn Huyên BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200

84 Hà Thị Lệ BS 2.34 - 0.10 0.20 1.1700 - - - - - - - - - - 3.81000 5,676,900 401,000 5,275,900

85 Nguyễn Thị Hoà TS T09 BS - - - - - - - - - - - - - - - 0.00000 0 0 0

86 Bùi Trọng Quỳnh BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200

87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 0.10 0.20 0.8240 - - - - - - - - - - 3.18400 4,744,200 353,000 4,391,200

88 Bùi Thị Thanh Hộ lý 2.55 - - 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 5,766,300 437,000 5,329,300

89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 - 0.30 0.10 0.20 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 7,330,800 565,600 6,765,200

90 Mã Hồng Sinh Hộ lý 2.55 - - 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 5,766,300 437,000 5,329,300

91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 - 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 5,328,200 401,000 4,927,200

92 Quách Thành Luân BS 2.34 - 0.10 0.20 1.4040 - - - - - - - - - - 4.04400 6,025,600 401,000 5,624,600

93 Quách Văn Hiển BS 2.34 - 0.10 0.40 1.6380 - - - - - - - - - - 4.47800 6,672,200 401,000 6,271,200

94 Bùi Anh Chiều BS 3.33 - - - 3.33000 4,961,700 570,500 4,391,200

95 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 - 0.5340 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400

96 Bùi Thị Thúy Hà CNCNTT 2.67 0.10 - 0.5340 3.30400 4,923,000 457,600 4,465,400

97 Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.330 0.10 - 1.3320 4.76200 7,095,400 570,500 6,524,900

98 Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.860 0.10 - 0.3720 2.33200 3,474,700 318,700 3,156,000

99 Bùi Thị Hiệu Dược sĩ 2.340 0.10 - 0.9360 3.37600 5,030,200 401,000 4,629,200

100 Bùi Thị Tiện Điều dưỡng 2.660 0.10 0.20 1.0640 4.02400 5,995,800 455,800 5,540,000

101 Quách Anh Viên BS hạng III 2.670 0.10 0.40 1.6020 4.77200 7,110,300 457,600 6,652,700

290.400 - - 10.500 9.400 15.300 - 129.107 - 0.700 - - 0.487 - - - 0.100 - 1.200 457.1941 681,219,300 51,549,900 629,669,400

Tổng cộng: 432,696,000 - 15,645,000 14,006,000 22,797,000 - 192,369,400 - 1,043,000 - - 725,900 - - - 149,000 - 1,788,000
Hệ số
Khấu trừ
Tổng Tổng Còn
T Chức Tiền lương Phụ cấp 8%BHXH
Họ và tên hệ số được Ký nhận
T vụ 1,5%BHYT, 1%
số tiền lĩnh
Tập sự HD Độc Ưu Kiêm Cấp BHTN, 1% ĐPCĐ
Ngạch bậc dụ bị
Chức vụ Khu vực Lưu động Thu hút Trách nhiệm Thâm niên NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV Đoàn TN
dài hạn hại dãi nhiệm ủy

II HĐ theo NĐ 68 10.55 0.00 0.00 0.00 0.50 0.00 0.00 2.1100 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.52 19,608,400 1,807,700 17,800,700

1 Bùi Tiến Hữu Lái xe 3.13 0.10 0.6260 3.856 5,745,400 536,300 5,209,100
BV,trông giữ phương
2 Nguyễn Văn Dũng 1.86 0.10 0.3720 2.332 3,474,700 318,700 3,156,000
tiện
BV,trông giữ phương
3 Bạch Văn Giáp 1.86 0.10 0.3720 2.332 3,474,700 318,700 3,156,000
tiện
4 Bùi Manh Thắng Điện nước 1.65 0.10 0.3300 2.080 3,099,200 282,800 2,816,400

5 Lê quý Nhân lái xe 2.05 0.10 0.4100 2.560 3,814,400 351,200 3,463,200

Tổng sộng 15,719,500 745,000 - - 3,143,900 - - - - - - - - - - -

Tổng chung 700,827,700 53,357,600 647,470,100


Tổng số tiền ghi bằng chữ:( bảy trăm triệu tám trăm hai mươi bảy nghìn bảy trăm đồng)
Kim Bôi, ngày 09 tháng 01 năm 2021
LẬP BIỂU KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Khuất Thị Hoa Hoàng Việt Khánh Dương Hải Thành


TN thành 75,140

BHXH BHYT BHTN ĐPCĐ Tổng cộng

770,000 144,400 0 96,300 1,010,700 9,753,610

705,700 132,300 88,200 88,200 1,014,400 9,172,975

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,538,590

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,741,065

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 3,208,615

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,504,165

693,700 130,100 86,700 86,700 997,200 8,646,735

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 0

602,000 112,900 75,200 75,200 865,300 6,992,173

641,300 120,200 80,200 80,200 921,900 8,520,580

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,059,615

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,174,615

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 4,174,615

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,319,515

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 3,799,715

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 4,319,515

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 4,319,515

0 0 0 0 0 0

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 0

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,741,065

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,504,165

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 3,504,165

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 4,413,528

653,200 122,500 81,700 81,700 939,100 9,293,380

432,700 81,100 54,100 54,100 622,000 4,712,643

523,300 98,100 65,400 65,400 752,200 5,556,340

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,831,840

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 4,319,515

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600 4,319,515

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 3,504,165

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 3,741,065

335,000 62,800 41,900 41,900 481,600 4,021,378

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 0

335,000 62,800 41,900 41,900 481,600 4,298,528

444,600 83,400 55,600 55,600 639,200 4,981,915

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 2,300,115

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700 3,917,935

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,504,165

523,300 98,100 65,400 65,400 752,200 5,972,008

444,600 83,400 55,600 55,600 639,200 4,405,593

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,504,165

542,000 101,600 67,800 67,800 779,200 7,552,967

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700 2,300,115

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 4,319,515


TN thành 75,140

BHXH BHYT BHTN ĐPCĐ Tổng cộng

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

0 0 0 0 0 4,319,515

376,700 70,600 47,100 47,100 541,500 4,434,515

641,300 120,200 80,200 80,200 921,900 7,343,980

388,600 72,900 48,600 48,600 558,700 4,390,815

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 3,799,715

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 3,799,715

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 4,319,515

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 3,799,715

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 4,319,515

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,914,715

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,914,715

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 3,504,165

376,700 70,600 47,100 47,100 541,500 4,006,600

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800 2,367,275

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700 3,917,935

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600 3,422,515

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300 3,208,615

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600 3,208,615

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600 3,208,615

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300 3,208,615

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300 3,080,275

365,900 68,600 45,700 45,700 525,900 2,024,305

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 2,254,305

354,000 66,400 44,300 44,300 509,000

354,000 66,400 44,300 44,300 509,000 2,254,305

365,900 68,600 45,700 45,700 525,900 2,254,305

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600 4,095,265

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

0 0 0 0 0

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

245,600 46,000 30,700 30,700 353,000

304,000 57,000 38,000 38,000 437,000

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

304,000 57,000 38,000 38,000 437,000 3,453,393

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

396,900 74,400 49,600 49,600 570,500

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

396,900 74,400 49,600 49,600 570,500

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

35,290,700 6,618,100 4,315,700 4,412,000 50,636,500 325,407,486

36,328,900 6,812,900 4,445,400 4,541,700 51,810,200 304,261,914


TN thành 75,140

BHXH BHYT BHTN ĐPCĐ Tổng cộng


52,983,900

373,100 70,000 46,600 46,600 536,300 3,491,458

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700

196,700 36,900 24,600 24,600 282,800

244,400 45,800 30,500 30,500 351,200

816,500 153,200 102,000 102,000 1,173,700

647,470,100
Tên đơ vị : TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG(730)
Tháng 06 năm 2020
I.Trong biên chế Đơn vị tính: VND
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn

1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - 0.70 0.10 0.20 - 3.8760 - - - - - - - - - 10.63600 7,764,280 1,010,700 6,753,580

2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - 0.50 0.10 0.20 - 3.5520 - - - - - - - - - 0.30 10.07200 7,352,560 1,014,400 6,338,160

3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 0.30 0.10 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 3,445,600 565,600 2,880,000

4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 3,131,700 455,800 2,675,900

5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

6 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 2.66 - 0.10 - 1.8620 - - - - - - - - - - 4.62200 3,374,060 455,800 2,918,260

7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 0.40 0.10 0.20 - 2.3280 - - - - - - - - - - 8.44800 6,167,040 997,200 5,169,840

8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 2.86 - 0.10 - - 0.5720 - - - - - - - - - - 3.53200 2,578,360 490,000 2,088,360

9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - 0.40 0.10 0.20 - 2.0200 - - - - - - - - - - 7.37000 5,380,100 865,300 4,514,800

BS-TK HSCC
10 Nguyễn Thanh Bình 4.98 - 0.40 0.10 0.20 - 3.2280 - - - - - - - - - - 8.90800 6,502,840 921,900 5,580,940
chống độc
11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.9800 - - - - - - - - 5.58000 4,073,400 565,600 3,507,800

12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 0.10 - - - - - - - - 5.02000 3,664,600 565,600 3,099,000

13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 0.10 - 1.2000 0.10 - - - - - - - - 4.40000 3,212,000 514,100 2,697,900

14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 0.30 0.10 0.20 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.92000 3,591,600 565,600 3,026,000

15 Bùi Văn Trình Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - 2.86000 2,087,800 490,000 1,597,800

16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900

17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.7160 - - - - - - - - - - 4.87600 3,559,480 490,000 3,069,480

18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.8000 - - - - - - - - - - 5.10000 3,723,000 514,100 3,208,900

19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.7160 4.87600 3,559,480 490,000 3,069,480

20 Dương Thị Toàn Đ DTH - - - - - 0.00000 0 0 0

21 Lê Thu Thủy Đ DTH 2.86 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920

22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.3300 - - - - - - - - - - 4.29000 3,131,700 455,800 2,675,900

23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.5960 - - - - - - - - - - 4.55600 3,325,880 455,800 2,870,080

24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960

25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - 0.10 0.40 - 2.0020 - - - - - - - - - - 5.36200 3,914,260 490,000 3,424,260

26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - 0.10 0.20 - 1.4300 - 0.10 - - - - - - - - 4.69000 3,423,700 490,000 2,933,700

27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - 0.50 0.10 0.20 - 3.2880 - - - - - - - - - 0.30 9.36800 6,838,640 939,100 5,899,540

28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 0.30 0.10 0.20 - 1.4520 - - - - - - - - - - 5.38200 3,928,860 622,000 3,306,860

29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 0.40 0.10 0.20 - 2.1950 - - - - - - - - - - 6.88500 5,026,050 752,200 4,273,850

30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 0.30 0.10 0.40 - 1.9800 - - - - - - - - - - 5.78000 4,219,400 565,600 3,653,800

31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900

Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 0.30 0.10 - 1.3200 - - - - - - - - - - 4.72000 3,445,600 565,600 2,880,000
YHCT-PHCN

33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - 0.10 0.20 - 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

35 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 2.81 - 0.10 0.20 - 1.1240 - - - - - - - - - - 4.23400 3,090,820 481,600 2,609,220

36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 0.10 0.40 - 1.7160 - - - - - - - - - - 5.07600 3,705,480 490,000 3,215,480

37 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 2.81 - 0.10 0.20 - 1.4050 - - - - - - - - - - 4.51500 3,295,950 481,600 2,814,350
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn

BS-TPKHTH-
38 Nguyễn Trung Kiên 3.33 0.40 0.10 - 1.4920 - - - - - - - - - 0.30 5.62200 4,104,060 639,200 3,464,860
nhgiệp vụ

39 Bùi Văn Huy YS đông y 3.00 - 0.10 - - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.30000 3,139,000 514,100 2,624,900

40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 0.40 0.10 - - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 3,547,800 582,700 2,965,100

41 Phạm Hải Hồng DSTH 2.66 0.10 - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 2,791,520 455,800 2,335,720

42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 0.40 0.10 0.20 - 1.7560 - - - - - - - - - - 6.44600 4,705,580 752,200 3,953,380

43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - 0.40 0.10 0.40 - 1.8650 - - - - - - - - - 0.30 6.39500 4,668,350 639,200 4,029,150

44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920

45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720

46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 0.10 0.40 - 1.8189 - - - - 0.487 - - - - - 6.86608 5,012,238 779,200 4,233,038

Dược sỹ ĐH phó
47 Trịnh Thúy Hường trưởng khoa dược 3.00 0.40 0.10 - 1.3600 - - - - - - - - - - 4.86000 3,547,800 582,700 2,965,100
TBYT

48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 2,995,920 490,000 2,505,920

49 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 2.86 - 0.10 - - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.10400 2,995,920 490,000 2,505,920

50 Bùi Thị Duyên KTV - - - - - - - - - - - - - - - - 0.00000 0 0 0

51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 0.30 0.10 0.30 - 2.2120 - - - - - - - 0.10 - - 5.87200 4,286,560 541,500 3,745,060
PT khoa phòng
52 Vi Thị Hồng 4.98 0.40 0.10 0.20 - 2.1520 - - - - - - - - - - 7.83200 5,717,360 921,900 4,795,460
khám
53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - 0.10 0.20 - 1.3040 - 0.10 - - - - - - - - 4.96400 3,623,720 558,700 3,065,020

54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 3,285,000 514,100 2,770,900

55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920

56 Bùi Văn Thịnh Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - 2.86000 2,087,800 490,000 1,597,800

57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - 0.10 0.20 - 1.5000 - - - - - - - - - - 4.80000 3,504,000 514,100 2,989,900

58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - 0.10 0.20 - 1.1440 - - - - - - - - - - 4.30400 3,141,920 490,000 2,651,920

59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - 0.10 - - - - - - - - 4.12400 3,010,520 455,800 2,554,720

60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720

61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - 0.10 0.20 - 1.0640 - - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720

62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 0.30 0.10 0.20 - 1.2640 - - - - - - - - - - 4.72400 3,448,520 541,500 2,907,020

63 Khà Thị Quyên KTVCĐ 2.66 - 0.10 - 1.0640 - - - - - - - - - - 3.82400 2,791,520 455,800 2,335,720

64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - 0.40 0.10 0.20 - 1.3600 - - - - - - - - - - 5.06000 3,693,800 582,700 3,111,100

65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - 0.10 0.40 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.94400 2,879,120 421,600 2,457,520

66 Bùi Thị Hảo YS 2.26 - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 2,528,720 387,300 2,141,420

67 Quách Công Sang YS 2.46 - - - - - - - - - - - - - - - 2.46000 1,795,800 421,600 1,374,200

68 Quách Thị Lâm DSTH 2.46 - 0.10 - 0.9840 - - - - - - - - - - 3.54400 2,587,120 421,600 2,165,520

69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - 0.10 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.26400 2,382,720 387,300 1,995,420

70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - 0.10 0.20 - 0.9040 - - - - - - - - - - 3.46400 2,528,720 387,300 2,141,420

71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - 0.40 0.10 - - 1.2280 - - - - - - - - - - 4.39800 3,210,540 525,900 2,684,640

72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 0.10 - 0.5340 - - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320

73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 0.5940 - 3.66400 2,674,720 509,000 2,165,720

74 Hà Thế Anh CNCNTT 2.67 0.30 0.10 - 0.5940 - - - - - - - - - - 3.66400 2,674,720 509,000 2,165,720

75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 0.40 0.10 - 0.6140 - 0.20 - - - - - - - - 3.98400 2,908,320 525,900 2,382,420

76 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 3.00 - 0.10 0.20 - 1.2000 - - - - - - - - - - 4.50000 3,285,000 514,100 2,770,900

77 Bùi Văn Ba ĐHĐD 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140
Hệ số
Khấu trừ
Tiền lương Phụ cấp Tổng Tổng 8%BHXH Còn
T Chức
Họ và tên hệ số 1,5%BHYT, 1% được Ký nhận
T vụ HD
Tập sự Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Công Dân quân Đoàn Cấp số tiền BHTN , 1% lĩnh
Ngạch bậc dài Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung CC binh ĐPCĐ
dụ bị hại động dãi niên nhiệm vụ TV TN ủy
hạn

79 Bùi Thị Anh BS 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

80 Trần Phương Nam BS 2.67 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960

81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 0.10 0.20 1.0680 - - - - - - - - - - 4.03800 2,947,740 457,600 2,490,140

82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 0.10 0.20 1.3350 - - - - - - - - - - 4.30500 3,142,650 457,600 2,685,050

83 Bùi Văn Huyên BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480

84 Hà Thị Lệ BS 2.34 0.10 0.20 1.1700 - - - - - - - - - - 3.81000 2,781,300 401,000 2,380,300

85 Nguyễn Thị Hoà TS T09 BS - - - - - - - - - - - - - - 0.00000 0 0 0

86 Bùi Trọng Quỳnh BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480

87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 0.10 0.20 0.8240 - - - - - - - - - 3.18400 2,324,320 353,000 1,971,320

88 Bùi Thị Thanh Hộ lý 2.55 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 2,825,100 437,000 2,388,100

89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 0.30 0.10 0.20 1.3200 - - - - 4.92000 3,591,600 565,600 3,026,000

90 Mã Hồng Sinh Hộ lý 2.55 0.10 0.20 1.0200 - - - - - - - - - - 3.87000 2,825,100 437,000 2,388,100

91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 0.10 0.20 0.9360 - - - - - - - - - 3.57600 2,610,480 401,000 2,209,480

92 Quách Thành Luân BS 2.34 0.10 0.20 1.4040 - - - - - - - - - 4.04400 2,952,120 401,000 2,551,120

93 Quách Văn Hiển BS 2.34 0.10 0.40 1.6380 - - - - - - - - - 4.47800 3,268,940 401,000 2,867,940

94 Bùi Anh Chiều BS 3.33 - 0.00 - - - - - - - - - - 3.33000 2,430,900 570,500 1,860,400

95 Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 0.00 0.5340 - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320

96 Bùi Thị Thúy Hà CNCNTT 2.67 0.10 0.00 0.5340 - - - - - - - - - 3.30400 2,411,920 457,600 1,954,320

97 Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.33 0.10 1.3320 - - - - - - - - - 4.76200 3,476,260 570,500 2,905,760

98 Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.860 0.10 0.3720 - - - - - - - - - 2.33200 1,702,360 318,700 1,383,660

99 Bùi Thị Hiệu Dược sĩ 2.340 0.10 0.9360 - - - - - - - - - 3.37600 2,464,480 401,000 2,063,480

100 Bùi Thị Tiện Điều dưỡng 2.660 0.10 0.20 1.0640 - - - - - - - - - 4.02400 2,937,520 455,800 2,481,720

101 Quách Anh Viên BS hạng III 2.670 0.10 0.20 1.6020 - - - - - - - - - 4.57200 3,337,560 457,600 2,879,960

290.400 - - 10.500 9.400 15.300 - 129.107 - 0.700 - - 0.487 - - - 0.100 - 1.200 457.194 333,751,678 51,549,900 282,201,778

Tổng cộng: 211,992,000 - 7,665,000 6,862,000 11,169,000 - 87,607,592 - 511,000 - - 355,656 - - - 73,000 - 876,000

Trong đó: BHXH,BHYT,BHTN: 48,130,200 (BHXH: 27,160,454 BHYT: 5,092,585, BHTN: 3.325,119)

Đoàn phí công đoàn: 4,593,400

II HĐ theo NĐ 68 10.55 0.00 0.00 0.00 0.30 0.00 0.00 1.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.52 11,076,000 1,807,700 9,902,300

1 Bùi Tiến Hữu Lái xe 3.13 0.10 0.6260 3.86 5,012,800 536,300 4,476,500

BV,trông giữ phương


2 Nguyễn Văn Dũng 1.86 0.10 0.3720 2.33 3,031,600 318,700 2,712,900
tiện
BV,trông giữ phương
3 Bạch Văn Giáp 1.86 0.10 0.3720 2.33 3,031,600 318,700 2,712,900
tiện
4 Bùi Manh Thắng Điện nước 1.65 0.10 0.3300 2.08 2,704,000 282,800 2,421,200
5 Lê quý Nhân lái xe 2.05 0.10 0.4100 2.56 3,328,000 351,200 2,976,800

Tổng sộng 12,132,500 345,000 - - 1,575,500 - - - - - - - - - - - 53,357,600


(Mười hai triệu năm trăm sáu mươi hai nghìn sáu trăm đồng)

Kim Bôi, ngày tháng 09 năm 2016


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Khuất Thị Hoa Bùi Thị Thiển


75,140

BHXH BHYT BHTN DDPCĐ Tổng cộng

770,000 144,400 96,300 1,010,700

705,700 132,300 88,200 88,200 1,014,400

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

693,700 130,100 86,700 86,700 997,200

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000 Giấy chứng sinh đẻ 12/03/2018

602,000 112,900 75,200 75,200 865,300

641,300 120,200 80,200 80,200 921,900

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

0 0 0 0 0

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

653,200 122,500 81,700 81,700 939,100

432,700 81,100 54,100 54,100 622,000

523,300 98,100 65,400 65,400 752,200

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

335,000 62,800 41,900 41,900 481,600

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

335,000 62,800 41,900 41,900 481,600


75,140

BHXH BHYT BHTN DDPCĐ Tổng cộng

444,600 83,400 55,600 55,600 639,200

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

523,300 98,100 65,400 65,400 752,200

444,600 83,400 55,600 55,600 639,200

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

542,000 101,600 67,800 67,800 779,200

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

0 0 0 0 0

376,700 70,600 47,100 47,100 541,500

641,300 120,200 80,200 80,200 921,900

388,600 72,900 48,600 48,600 558,700

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

340,900 63,900 42,600 42,600 490,000

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

376,700 70,600 47,100 47,100 541,500

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

405,300 76,000 50,700 50,700 582,700

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600

293,200 55,000 36,700 36,700 421,600

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300

269,400 50,500 33,700 33,700 387,300

365,900 68,600 45,700 45,700 525,900

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

354,000 66,400 44,300 44,300 509,000

354,000 66,400 44,300 44,300 509,000

365,900 68,600 45,700 45,700 525,900

357,600 67,100 44,700 44,700 514,100

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600


75,140

BHXH BHYT BHTN DDPCĐ Tổng cộng

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

0 0 0 0 0

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

245,600 46,000 30,700 30,700 353,000

304,000 57,000 38,000 38,000 437,000

393,400 73,800 49,200 49,200 565,600

304,000 57,000 38,000 38,000 437,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

396,900 74,400 49,600 49,600 570,500

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

396,900 74,400 49,600 49,600 570,500

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700

278,900 52,300 34,900 34,900 401,000

317,100 59,500 39,600 39,600 455,800

318,300 59,700 39,800 39,800 457,600

35,926,100 6,737,300 4,395,100 4,491,400 51,549,900

36,742,600 6,890,500 4,497,100 4,593,400 52,723,600

48,130,200

0 0 0 0 0

373,100 70,000 46,600 46,600 536,300

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700

221,700 41,600 27,700 27,700 318,700


196,700 36,900 24,600 24,600 282,800
244,400 45,800 30,500 30,500 351,200

816,500 153,200 102,000 102,000 1,173,700


Tên đơ vị : TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM BÔI
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG(1210)
Tháng 06 năm 2020
I.Trong biên chế
Hệ số
Tổng Tổng
T Chức Tiền lương Phụ cấp
Họ và tên hệ số Ký nhận
T vụ
số tiền
Tập sự HD Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Đoàn Cấp
Ngạch bậc Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV
dụ bị dài hạn hại động dãi niên nhiệm TN ủy

1 Dương Hải Thành Giám đốc 5.76 - - 0.70 0.10 0.20 - 3.88 - - - - - - - - - - - 10.64 8,083,360

2 Nguyễn Ngọc Chuyển PGĐ 5.42 - - 0.50 0.10 0.20 - 3.55 - - - - - - - - - - 0.30 10.07 7,654,720

3 Bùi Thị Tâm PP.Tổ chức 3.00 - - 0.30 0.10 - - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.72 3,587,200

4 Bùi Thị Minh Nguyệt Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.33 - - - - - - - - - - - 4.29 3,260,400

5 Bùi Lệ Tuyết Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880

6 Bùi Thị Mai Dược sỹ TH 2.66 - - - 0.10 - - 1.86 - - - - - - - - - - - 4.62 3,512,720

7 Bùi Ngọc Khanh BS Pk-NS 5.42 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.33 - - - - - - - - - - - 8.45 6,420,480

8 Khuất Thị Hoa Đ D CĐ 2.86 - - - 0.10 - - 0.57 - - - - - - - - - - - 3.53 2,684,320

9 Bùi Văn Thanh BS điều trị-TK N-S 4.65 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.02 - - - - - - - - - - - 7.37 5,601,200

BS-TK HSCC
10 Nguyễn Thanh Bình 4.98 - - 0.40 0.10 0.20 - 3.23 - - - - - - - - - - - 8.91 6,770,080
chống độc

### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509

11 Bùi Thị Ngân (A) Đ DTH 2.86 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.98 - - - - - - - - - - - 5.44 4,134,400

12 Bùi Thị Tấm HSTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.32 - 0.10 - - - - - - - - - 5.02 3,815,200

13 Đinh Thị Diện HSTH -PTPKHTH 3.00 - - - 0.10 - - 1.20 - 0.10 - - - - - - - - - 4.40 3,344,000

14 Bùi Huyền Trang Đ DTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.92 3,739,200

15 Bùi Văn Trình Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.86 2,173,600

16 Bùi Thị Bình Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000

17 Nguyễn Thị Hậu Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.72 - - - - - - - - - - - 4.88 3,705,760

18 Bùi Thị Hằng Nga Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.80 - - - - - - - - - - - 5.10 3,876,000

19 Đinh Thị Thu Hương Điều dưỡng 2.86 0.10 0.20 1.72 4.88 3,705,760

20 Dương Thị Toàn Đ DTH - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.00 0

21 Lê Thu Thủy Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040

22 Bùi Thị Thanh Loan Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.33 - - - - - - - - - - - 4.29 3,260,400

23 Lê Thị Ánh Tuyết Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.60 - - - - - - - - - - - 4.56 3,462,560

24 Nguyễn Mạnh Điệp Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.60 - - - - - - - - - - - 4.57 3,474,720

25 Bùi Thị Chầm Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.40 - 2.00 - - - - - - - - - - - 5.36 4,075,120

26 Ngô Thị Loan NHS CĐ 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.43 - 0.10 - - - - - - - - - 4.69 3,564,400

27 Bùi Văn Phương phó giám đôc 4.98 - - 0.50 0.10 0.20 - 3.29 - - - - - - - - - - 0.30 9.37 7,119,680

28 Quách Đình Thức BS PTK NN 3.33 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.45 - - - - - - - - - - - 5.38 4,090,320

29 Nguyễn Thị Hoài TP điều dưỡng 3.99 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.20 - - - - - - - - - - - 6.89 5,232,600

30 Quách Thị Nhung ĐD trưởng N-N-L 3.00 - - 0.30 0.10 0.40 - 1.98 - - - - - - - - - - - 5.78 4,392,800

### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509

31 Quách Thanh Tâm Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000
Đ D trưởng khao
32 Phan Thị Hồng Vân 3.00 - - 0.30 0.10 - - 1.32 - - - - - - - - - - - 4.72 3,587,200
YHCT-PHCN
33 Bùi Thị Dung Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880

34 Bùi Thị Linh Đ DTH 2.67 - - - 0.10 0.20 - 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880

35 Bùi Thị Hằng Đ D CĐ 2.81 - - - 0.10 0.20 - 1.12 - - - - - - - - - - - 4.23 3,217,840


Hệ số
Tổng Tổng
T Chức Tiền lương Phụ cấp
Họ và tên hệ số Ký nhận
T vụ
số tiền
Tập sự HD Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Đoàn Cấp
Ngạch bậc Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV
dụ bị dài hạn hại động dãi niên nhiệm TN ủy

36 Bùi Thị Bảo Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.40 - 1.72 - - - - - - - - - - - 5.08 3,857,760

37 Bùi Thị Chiều Đ D CĐ 2.81 - - - 0.10 0.20 - 1.41 - - - - - - - - - - - 4.52 3,431,400


BS-TPKHTH-
38 Nguyễn Trung Kiên 3.33 - - 0.40 0.10 - - 1.49 - - - - - - - - - - 0.30 5.62 4,272,720
nhgiệp vụ
39 Bùi Văn Huy YS đông y 3.00 - - - 0.10 - - 1.20 - - - - - - - - - - - 4.30 3,268,000

40 Bùi Quý Vương BS YHCT-TK 3.00 - - 0.40 0.10 - - 1.36 - - - - - - - - - - - 4.86 3,693,600

41 Phạm Hải Hồng DSTH 2.66 - - - 0.10 - - 1.06 - - - - - - - - - - - 3.82 2,906,240

42 Nguyễn Phi Hổ Trưởng khoa CLS 3.99 - - 0.40 0.10 0.20 - 1.76 - - - - - - - - - - - 6.45 4,898,960

43 Bùi Thị Hường BS PTK NN 3.33 - - 0.40 0.10 0.40 - 1.87 - - - - - - - - - - 0.30 6.40 4,860,200

44 Bùi Thị Hiền (A) Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040

45 Bùi Thị Hiền (B) Đ DTH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240

46 Nguyễn Đức Long Khoa cận LS 4.06 - - - 0.10 0.40 - 1.82 - - - - 0.49 - - - - - - 6.87 5,218,221
Dược sỹ ĐH phó
47 Trịnh Thúy Hường trưởng khoa dược 3.00 - - 0.40 0.10 - - 1.36 - - - - - - - - - - - 4.86 3,693,600
TBYT
48 Hoàng Thị Linh YS đông y 2.86 - - - 0.10 - - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.10 3,119,040

49 Nguyễn Đức Kiên Dược sỹ TH 2.86 - - - 0.10 - - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.10 3,119,040

50 Bùi Thị Duyên KTV - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.00 0

51 Bùi Văn Bộ Đ DTH 2.86 - - 0.30 0.10 0.30 - 2.21 - - - - - - - - 0.10 - - 5.87 4,462,720
PT khoa phòng
52 Vi Thị Hồng 4.98 - - 0.40 0.10 0.20 - 2.15 - - - - - - - - - - - 7.83 5,952,320
khám
53 Bùi Thị Huyền Đ DTH 3.26 - - - 0.10 0.20 - 1.30 - 0.10 - - - - - - - - - 4.96 3,772,640

54 Nguyễn Thị Học Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.20 - - - - - - - - - - - 4.50 3,420,000

55 Bùi Thị Ngân Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040

### Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509

56 Bùi Văn Thịnh Y sĩ 2.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.86 2,173,600

57 Đinh Công Ninh Đ DTH 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.50 - - - - - - - - - - - 4.80 3,648,000

58 Đinh Thị Diệu Đ DTH 2.86 - - - 0.10 0.20 - 1.14 - - - - - - - - - - - 4.30 3,271,040

59 Bùi Thị Thơ NHS TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - 0.10 - - - - - - - - - 4.12 3,134,240

60 Bùi Thúy Vinh NHS TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240

61 Bùi Văn Thuận Dược sỹ TH 2.66 - - - 0.10 0.20 - 1.06 - - - - - - - - - - - 4.02 3,058,240

62 Lê Đình Chiến Đ DCĐ ĐDTPK 2.86 - - 0.30 0.10 0.20 - 1.26 - - - - - - - - - - - 4.72 3,590,240

63 Khà Thị Quyên KTVCĐ 2.66 - - - 0.10 - - 1.06 - - - - - - - - - - - 3.82 2,906,240

64 Nguyễn Công Lương BS TKPK 3.00 - - 0.40 0.10 0.20 - 1.36 - - - - - - - - - - - 5.06 3,845,600

65 Bùi Văn Cương Đ DTH 2.46 - - - 0.10 0.40 - 0.98 - - - - - - - - - - - 3.94 2,997,440

66 Bùi Thị Hảo YS 2.26 - - - 0.10 0.20 - 0.90 - - - - - - - - - - - 3.46 2,632,640

67 Quách Công Sang YS 2.46 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.46 1,869,600

68 Quách Thị Lâm DSTH 2.46 - - - 0.10 - - 0.98 - - - - - - - - - - - 3.54 2,693,440

69 Nguyễn Thị Thanh Huyền YS đông y 2.26 - - - 0.10 - - 0.90 - - - - - - - - - - - 3.26 2,480,640

70 Bùi Đức Anh YSĐK 2.26 - - - 0.10 0.20 - 0.90 - - - - - - - - - - - 3.46 2,632,640

71 Đoàn Đức Thạch BS TPTC-HC 2.67 - - 0.40 0.10 - - 1.23 - - - - - - - - - - - 4.40 3,342,480

72 Quách Thị Thu Anh KTĐH 2.67 - - - 0.10 - - 0.53 - - - - - - - - - - - 3.30 2,511,040

73 Vương Thu Hoài Chuyên viên HC 2.67 0.30 0.10 - 0.59 - 3.66 2,784,640

74 Hà Thế Anh CNCNTT 2.67 - - 0.30 0.10 - - 0.59 - - - - - - - - - - - 3.66 2,784,640

75 Hoàng Việt Khánh KTĐH 2.67 - - 0.40 0.10 - - 0.61 - 0.20 - - - - - - - - - 3.98 3,027,840
Hệ số
Tổng Tổng
T Chức Tiền lương Phụ cấp
Họ và tên hệ số Ký nhận
T vụ
số tiền
Tập sự HD Độc Lưu Ưu Thâm Kiêm Đoàn Cấp
Ngạch bậc Chức vụ Khu vực Thu hút Trách nhiệm NĐ64 Vượt khung Công vụ CC binh Dân quân TV
dụ bị dài hạn hại động dãi niên nhiệm TN ủy

76 Nguyễn Anh Tuấn Y sỹ 3.00 - - - 0.10 0.20 - 1.20 - - - - - - - - - - - 4.50 3,420,000

77 Bùi Văn Ba ĐHĐD 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 - - - - - - - - - - - 4.04 3,068,880

78 Bùi Thị Minh Nguyệt BS 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 4.04 3,068,880

79 Bùi Thị Anh BS 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 4.04 3,068,880

80 Trần Phương Nam BS 2.67 - - - 0.10 0.20 1.60 4.57 3,474,720

81 Lưu Thị Châm ĐDĐH 2.67 - - - 0.10 0.20 1.07 4.04 3,068,880

82 Mai Thị Ngân ĐDĐH 2.67 - - - 0.10 0.20 1.34 4.31 3,271,800

83 Bùi Văn Huyên BS 2.34 - - - 0.10 0.20 0.94 3.58 2,717,760

84 Hà Thị Lệ BS 2.34 - - - 0.10 0.20 1.17 3.81 2,895,600

85 Nguyễn Thị Hoà TS T09 BS - - - - - - - 0.00 0

86 Bùi Trọng Quỳnh BS 2.34 - - - 0.10 0.20 0.94 3.58 2,717,760

87 Bùi Thị Kén Điều dưỡng 2.06 - - - 0.10 0.20 0.82 3.18 2,419,840

88 Bùi Thị Thanh Hộ lý 2.55 - - - 0.10 0.20 1.02 3.87 2,941,200

89 Bùi Văn Long PT phòng THTH 3.00 - - 0.30 0.10 0.20 1.32 4.92 3,739,200

90 Mã Hồng Sinh Hộ lý 2.55 - - - 0.10 0.20 1.02 3.87 2,941,200

91 Bùi Thị Ngọc Ánh BS 2.34 - - - 0.10 0.20 0.94 3.58 2,717,760

92 Quách Thành Luân BS 2.34 - - - 0.10 0.20 1.40 4.04 3,073,440

93 Quách Văn Hiển BS 2.34 - - - 0.10 0.40 1.64 4.48 3,403,280

Bùi Anh Chiều BS 3.33 - - - 3.33 2,530,800

Bùi Thị Lan Cử nhân YTCC 2.67 0.10 - 0.53 3.30 2,511,040

Bùi Thị Thúy Hà CNCNTT 2.67 0.10 - 0.53 3.30 2,511,040

Lương Thị Huyền Y sĩ đông y 3.33 ### - 0.20 - ### 1.33 ### - ### ### - ### Err:509 Err:509 - ### - 4.76 3,619,120

Bùi Thị Kim Thoa Văn thư lưu trữ 1.86 0.20 0.37 2.33 1,772,320

Bùi Thị Hiệu Dược sĩ 2.34 0.20 0.94 3.38 2,565,760

Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ### Err:509 ### ### Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 Err:509 Err:509

Tổng cộng: 2,197,800 - - 132,000 - ### 77,315,304 ### - ### ### - ### ### Err:509 - ### -
( Hai trăm linh năm triệu tám trăm bốn mươi mốt nghìn chín trăm bảy mươi mốt đồng)

Kim Bôi, ngày tháng 09 năm 2016

NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Khuất Thị Hoa Bùi Thị Thiển


Trong đó: Chi tiết thành tiền người lao động đóng
Tổng số: bhxh 8% bhyt 1,5% bhtn 1% cđ 1% Cộng
6001 Lương cấp bậc, chức vụ: 432,696,000 34,618,800 6,490,400 4,241,200 4,327,000 45,350,400 49,677,400 383,018,600
6149 Lương tập sự, công chức dự bị 0 0 0 0
6100 Cộng phụ cấp 0 0 0
6101 Phụ cấp chức vụ: 15,645,000 1,251,600 234,700 146,100 156,500 1,632,400 1,788,900 13,856,100
6102 Phụ cấp khu vực: 14,006,000 0 0 14,006,000
6107 Phụ cấp độc hại, nguy hiểm 22,797,000 0 0 22,797,000
6112 Phụ cấp ưu đãi nghề nghiệp 192,369,400 0 0 192,369,400
6113 Phụ cấp T. nhiệm theo nghề nghiệp... 1,043,000 0 0 1,043,000
6115 Phụ cấp thâm niên vượt khung 725,900 58,100 10,900 7,300 7,300 76,300 83,600 642,300
6118 Phụ cấp kiêm nghiệm 0 0 0
6149 Phụ cấp dân quân tự vệ 149,000 0 0 149,000
6149 Phụ cấp cựu chiến binh 0 0 0
6123 Phụ cấp cấp ủy 1,788,000 0 0 1,788,000
Tổng cộng 681,219,300 35,928,500 6,736,000 4,394,600 4,490,800 47,059,100 51,549,900 629,669,400
6051 HĐ 168 15,719,500 1,257,500 235,800 157,200 157,200 1,650,500 1,807,700 17,800,700

696,938,800 4,648,000 48,709,600 53,357,600 647,470,100


Trong đó: Chi tiết thành tiền người lao động đóng
Tổng số: bhxh 17,5% bhyt 3% bhtn 1% cđ 2% Cộng
6001 Lương cấp bậc, chức vụ: 432,696,000 75,720,700 12,980,900 4,241,200 8,653,500 92,942,800 101,596,300
6002 Lương tập sự, công chức dự bị 0 0 0
6100 Cộng phụ cấp 0 0 0
6101 Phụ cấp chức vụ: 15,645,000 2,737,900 469,400 146,100 312,900 3,353,400 3,666,300
6102 Phụ cấp khu vực: 14,006,000 0 0
6107 Phụ cấp độc hại, nguy hiểm 22,797,000 0 0
6112 Phụ cấp ưu đãi nghề nghiệp 192,369,400 0 0
6113 Phụ cấp T. nhiệm theo nghề nghiệp... 1,043,000 0 0
6117 Phụ cấp thâm niên vượt khung 725,900 127,000 21,800 7,300 14,500 156,100 170,600
6118 Phụ cấp kiêm nghiệm 0 0 0
6124 Phụ cấp dân quân tự vệ 149,000 0 0
6149 Phụ cấp cựu chiến binh 0 0 0
7854 Phụ cấp cấp ủy 1,788,000 0 0
681,219,300 78,585,600 13,472,100 4,394,600 8,980,900 96,452,300 105,433,200
6051 HĐ 168 15,719,500 2,750,900 471600 157200 314,400 3,379,700 3,694,100

81,336,500 13,943,700 4,551,800 9,295,300 99,832,000 109,127,300


449,066,900
12,980,880
Biến động bảng lương tháng 11020 Giảm T 11 tăng T11
STT Họ và tên Nội dung NB CV Khu vực Độc hại Ưu đãi Tập sự độc hại HS độc hại Ưu đãi KV

Khà Thị Quyên đi làm lại sau nghỉ thai sản

Bùi việt hùng chuyển sang khối phòng bệnh

Bùi Anh chiều đi học chuyên khoa 1

Cộng 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000 0.00000

Biến động bảng lương tháng 9/2019 HĐ 68 Tăng 09 Giảm T09


STT Họ và tên Nội dung NB CV Khu vực Độc hại Ưu đãi NB độc hại Khu vực Độc hại Ưu đãi VK

Tổng cộng #REF! #REF!

T08 T09 CL T01 T12 CL

HS 0 HS 0.000

KV 0 Tập sự 0.000

UĐ 0 UĐ 0.0000

0 KV 0.000

0 ĐH 0.000

0 VK 0.000

ƯĐ 0 0.0000

You might also like