You are on page 1of 10

THU VIEN TINH CAN THO

NGAY
STT MA SACH HO TEN TEN SACH
MUON
12 TD6 Tran Van Be Tam Tu Dien Anh Viet 09/02/97
11 TT8 Pham Be Bay Tieu Thuyet 30/04/97
2 DLY5 Nguyen Van Tan Dia Ly 05/05/97
10 TH8 Tran Be Sau Tin Hoc 05/05/97
4 DTU9 Le Van Tam Dien Tu 08/05/97
9 TBAO8 Le Be Nam Tinh Bao 10/06/97
5 TD6 Nguyen Thi Huong Tu Dien Anh Viet 09/07/97
7 TD5 Le Be Ba Tu Dien Anh Viet 09/07/97
8 TT6 Le Be Bon Tieu Thuyet 27/08/97
1 TBAO7 Nguyen Ngoc Quang Tinh Bao 12/10/97
6 LSU4 Tran Thanh Phong Lich Su Triet Hoc 20/10/97
3 TH5 Tran Thi Thuy Tin Hoc 10/12/97

BANG MA LOAI VA TEN SACH


SO SACH
MA LOAI TEN SACH
DUOC MUON
TBAO Tinh Bao 2
DLY Dia Ly 1
TH Tin Hoc 2
DTU Dien Tu 1
TD Tu Dien Anh Viet 3
LSU Lich Su Triet Hoc 1
TT Tieu Thuyet 2

Tổng tiền phạt của loại sách TD 346000


Số sách Tính bao được mượn 2 1
Số người bị phạt 9
Số tiền phạt cao nhất của sách Tieu thuyet 44000 1

NGAY
STT MA SACH HO TEN TEN SACH MUON
1 TBAO7 Nguyen Ngoc Quang Tinh Bao 12/10/97
4 DTU9 Le Van Tam Dien Tu 08/05/97
9 TBAO8 Le Be Nam Tinh Bao 10/06/97
10 TH8 Tran Be Sau Tin Hoc 05/05/97
11 TT8 Pham Be Bay Tieu Thuyet 30/04/97

NGAY
STT MA SACH HO TEN TEN SACH MUON
1 TBAO7 Nguyen Ngoc Quang Tinh Bao 12/10/97
6 LSU4 Tran Thanh Phong Lich Su Triet Hoc 20/10/97
NGAY TIEN
TRA PHAT
28/02/97 26000
30/05/97 44000
25/05/97 30000
15/05/97 4000
08/09/97 228000
12/06/97 0
09/12/97 294000
27/07/97 26000
28/08/97 0 TIEN
25/12/97 134000 PHAT
12 TD6 Tran Van Be Tam Tu 11 TT8 Pham
25/10/97 2000 Dien Anh Viet 35470 35489 Thuyet 35550
11/12/97 0 2 DLY5 Nguyen Van Tan Dia 10 TH8 Tran B
Ly 35555 35575 35555 35565
4 DTU9 Le Van Tam Dien Tu 9 TBAO8 Le
35558 35681 35591 35593
17%0%
3%
6%
4%
1% 5 TD6 Nguyen Thi Huong Tu 7 TD5 Le Be B
3% Dien Anh Viet 35620 35773 Viet 35620 35
29% 8 TT6 Le Be Bon Tieu Thuyet 1 TBAO7 Ng
37% 35669 35670 Tinh Bao 3571
6 LSU4 Tran Thanh Phong Lich 3 TH5 Tran T
Su Triet Hoc 35723 35728 35774 35775

0 FALSE

0 FALSE

NGAY TIEN
TRA PHAT
25/12/97 134000
08/09/97 228000
12/06/97 0
15/05/97 4000
30/05/97 44000

NGAY TIEN
TRA PHAT
25/12/97 134000
25/10/97 2000
N
AT
n Be Tam Tu 11 TT8 Pham Be Bay Tieu
5470 35489 Thuyet 35550 35580
Van Tan Dia 10 TH8 Tran Be Sau Tin Hoc
35555 35565
Tam Dien Tu 9 TBAO8 Le Be Nam Tinh Bao
35591 35593
hi Huong Tu 7 TD5 Le Be Ba Tu Dien Anh
5620 35773 Viet 35620 35638
Tieu Thuyet 1 TBAO7 Nguyen Ngoc Quang
Tinh Bao 35715 35789
nh Phong Lich 3 TH5 Tran Thi Thuy Tin Hoc
23 35728 35774 35775
Công ty xây dựng
NHẬP XUẤT VẬT TƯ - KHO SỐ 1 trong tháng 07/2004

Mã Đầu kỳ Phát sinh trong kỳ


SP Tên sản phẩm SL Trị giá SLN TGiá N SLX
B4 Máy vi tính Pentium 5 5100 100 102000 100
B4 Máy vi tính Pentium 10 10200 100 102000 100
D1 Đầu máy Video 50 12500 20 5000 25
B3 Máy vi tính 486DX4 80 76000 70 66500 100
C1 Máy in Epson LQ1170 100 52000 90 46800 165
A1 TV JVC 14 inch 100 30000 50 15000 140
B1 Máy vi tính 386DX 100 75000 500 375000 550
A2 Radio Cassette 200 20000 60 6000 150
B2 Máy vi tính 486DX2 900 738000 150 123000 320
C2 Máy in Laser HP 5L 300 186000 90 55800 250
B4 Máy vi tính Pentium 250 255000 200 204000 450
B2 Máy vi tính 486DX2 300 246000 150 123000 305
D1 Đầu máy Video 158 39500 150 37500 250
B3 Máy vi tính 486DX4 240 228000 45 42750 225
C1 Máy in Epson LQ1170 250 130000 50 26000 270
A1 TV JVC 14 inch 25 7500 154 46200 175
B1 Máy vi tính 386DX 310 232500 45 33750 245
A2 Radio Cassette 178 17800 150 15000 225
B2 Máy vi tính 486DX2 210 172200 135 110700 240
C2 Máy in Laser HP 5L 583 361460 750 465000 805
Cuối kỳ BẢNG QUI ĐỊNH ĐƠN GIÁ NHẬP XUẤT Đơn
TGiá X SLT TGiá T Mã Tên sản phẩm ĐVTính
104000 5 5200 A1 TV JVC 14 inch Cái
104000 10 10400 A2 Radio Cassette Cái
6875 45 12375 B1 Máy vi tính 386DX Bộ
97000 50 48500 B2 Máy vi tính 486DX2 Bộ
90750 25 13750 B3 Máy vi tính 486DX4 Bộ
45500 10 3250 B4 Máy vi tính Pentium Bộ
423500 50 38500 C1 Máy in Epson LQ1170 Cái
15750 110 11550 C2 Máy in Laser HP 5L Cái
272000 730 620500 D1 Đầu máy Video Cái
162500 140 91000 D2 Tủ lạnh Sanyo Cái
468000 0 0
259250 145 123250 BẢNG THỐNG KÊ 1
68750 58 15950 ĐẦU KỲ
218250 60 58200 A* 75300
148500 30 16500 B* 2038000
56875 4 1300 C* 729460
188650 110 84700 D* 52000
23625 103 10815
204000 105 89250 BẢNG THỐNG KÊ 2
523250 528 343200 ĐẦU KỲ
Máy vi tính và máy in

TRUE
IÁ NHẬP XUẤT Đơn vị tỉnh:USD
ĐGiá N ĐGiá X
300 325
100 105
750 770
820 850
950 970
1020 1040
520 550
620 650
250 275
625 650

TR.KỲ
TGiá N TGiá X C.KỲ
82200 141750 26915
882100 2338650 1078500
531750 925000 464450
61200 75625 28325

TR.KỲ
TGiá N TGiá X C.KỲ
DOANH THU MỸ PHẨM THÁNG 12/2001
Đơn
Ngày bán Mã hàng Tên SP Hiệu SP Số lượng
giá
02/02/01 KR1 Kem REVLON 10 300000
04/12/01 SM2 Son MAYBELINE 20 87000
05/09/01 PD1 Phấn mắt DEBON 8 100000
07/12/01 SR1 Son REVLON 10 170000
10/12/01 PM2 Phấn mắt MAYBELINE 15 45000
14/08/01 SD1 Son DEBON 20 250000
16/12/01 SM1 Son MAYBELINE 15 87000
17/11/01 KD1 Kem DEBON 8 450000
19/12/01 SD1 Son DEBON 18 250000

BẢNG 1
Mã SP Tên SP REVLON DEBON MAYBELINE
S Son 170000 250000 87000
P Phấn mắt 70000 100000 45000
K Kem 300000 450000 220000
BẢNG 2 BẢNG THÔNG KÊ
Mã hiệu Hiệu Tên SP Son Phấn Kem
M MAYBELINE Số lượng
D DEBON Thành tiền
R REVLON
1
Thành
Quà tặng
tiền
2700000 0
1566000 Lịch
720000 0
1530000 Ví cầm tay
607500 Lịch
5000000 0
1305000 0
3600000 0
4500000 0

You might also like