You are on page 1of 3

Ủy ban nhân dân quận 6

Trường TH Bình Tiên

ĐÁNH GIÁ
LỚ

STT Họ và tên Ngày sinh CKI Speaking GKII


1 Nguyễn Quang Bảo Ân 02/05/2015 T T 10
2 Hoắc Hồng Băng 16/10/2015 H 9
3 Ngô Thục Băng 08/06/2014 T 10 10
4 Đặng Phương Di 20/08/2015 T T 10
5 Lục Văn Hào 06/01/2015 H 10
6 Dương Gia Hân 04/08/2015 T H 9
7 Mai Phước Hiền 27/05/2015 H 1
8 Lâm Nguyễn Ngọc Ái Hương 31/03/2015 H 7
9 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 23/01/2015 T 10 T 10
10 Bùi Trần Anh Khôi 03/10/2015 T 10 10
11 Dương Hoàng Gia Khôi 16/07/2015 T 10 10
12 Lâm Gia Kiệt 28/07/2015 T 10 10
13 Huỳnh Thái Thiên Kim 07/01/2015 T 9 H 8
14 Phùng Ngọc Lam 02/04/2015 T 10 10
15 Hứa Kim Ngân 05/02/2015 T 10
16 Trần Cao Tuyết Ngân 08/02/2015 T 10 10
17 Sỳ Hoàng Nhi 07/04/2015 H 10
18 Phan Khải Minh 21/08/2015 H H 9
19 Lê Gia Phát 04/04/2015 T 9 10
20 Lưu Lê Vĩ Phát 26/09/2015 T 10
21 Thới Gia Phúc 24/04/2015 T 10
22 Lê Hoàng Phúc 27/09/2014 T 10
23 Nguyễn Hoàng Phúc 26/06/2015 H 2
24 Lâm Thành Hồng Phúc 11/08/2015 T T 10
25 Châu Bảo Phương 27/01/2014 T 10
26 Huỳnh Vinh Thuận 24/08/2015 T 10
27 Nguyễn Anh Thư 15/11/2015 T 10
28 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/12/2015 T 10 10
29 Nguyễn Lê Minh Thư 30/08/2015 T T 10
30 Châu Nguyễn Thanh Thư 23/05/2015 T 10 10
31 Đặng Thanh Tới 20/02/2014 T 10
32 Phạm Ngọc Bảo Trâm 07/04/2015 H 7
33 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 10/09/2015 T H 9
34 Nguyễn Cao Ngọc Trúc 04/06/2015 H 7
35 Lê Thanh Tùng 15/08/2015 H 10
36 Đặng Đình Thảo Vy 11/10/2014 H 4
37 Nguyễn Trúc Vy 22/12/2015 T 10 H 7
38 Mạch Ngọc Yến 13/10/2015 H 5
39 Phong Thiên Chấn Vũ 08/06/2015 T 9 10
ĐÁNH GIÁ THƯỜNG XUYÊN MÔN TIẾNG ANH
LỚP: LỚP 3/2 - NĂM HỌC: 2023-2024

Plus U. starter Unit 1 Unit 2 Unit 3 Flu+Rv Unit 4 Unit 5 Unit 6


2 F F f F
1 L2(Ex3)-30
10
1
1
5
0 L1, 2 - 33
0 L5-12
3
1
7
3 L1-12
1
3
3
10
3
1
3
4
2
4
L1-37
4
3
4
2
4
2
6
3
0
2
2
1
0 L1-25
2
0 L1-khôi
2
Unit 7 Unit 8 Unit 9 Unit 10 Unit 11 Unit 12

You might also like