You are on page 1of 8

Tiếng Việt Toán

Mã định danh Bộ
STT Mã lớp Họ tên Ngày sinh
GD&ĐT

Mức đạt được

Mức đạt được


Điểm KTĐK
1 5.2 5630246584 Nguyễn Hoàng Khánh An 18/06/2013 T 10 T
2 5.2 5630246585 Nguyễn Đức Anh 20/09/2013 T 10 T
3 5.2 5630246595 Bùi Hùng Cường 04/09/2013 T 10 T
4 5.2 5639336517 Trần Kim Doãn 18/12/2012 H 8 H
5 5.2 5638952947 Võ Minh Dũng 24/08/2013 T 9 T
6 5.2 5630180131 Trần Thị Mỹ Duyên 24/11/2013 H 7 H
7 5.2 5630180010 Trương Thị Ngọc Duyên 22/01/2013 T 10 T
8 5.2 5638952948 Võ Tấn Đạt 21/07/2013 H 8 H
9 5.2 5639336068 Đặng Đoàn Hoàng Hưng 10/10/2013 H 8 H
10 5.2 5630180019 Nguyễn Quốc Hưng 07/02/2013 T 9 T
11 5.2 5639336522 Nguyễn Xuân Mai Khanh 02/03/2013 H 7 H
12 5.2 5638952960 Trần KhánhTrâm 18/06/2013 T 9 T
13 5.2 5638952950 Lê Minh Khôi 25/10/2013 T 10 T
14 5.2 5638952951 Nguyễn Phi Long 05/07/2013 T 9 H
15 5.2 5638952952 Đỗ Ngọc Huyền Mi 22/08/2013 H 8 T
16 5.2 5629619929 Mai Mộc Miên 14/11/2013 T 9 H
17 5.2 5630261359 Nguyễn Lê Quang Minh 23/04/2013 T 9 T
18 5.2 5638952953 Đỗ Hoàng Nam 14/06/2013 T 9 T
19 5.2 5638952954 Phan Thị Yến Nhi 14/05/2013 T 9 T
20 5.2 5639336070 Phan Thị Ngọc Phi 31/12/2013 T 9 T
21 5.2 5630347372 Nguyễn Hoàng Hải Phong 30/10/2013 T 10 T
22 5.2 5638952956 Nguyễn Hưng Phú 14/07/2013 T 10 T
23 5.2 5638952955 Nguyễn Thị Phượng 27/08/2013 T 9 T
24 5.2 5639336071 Trần Triệu Phú Qúy 20/07/2013 T 10 T
25 5.2 5638952958 Hồ Gia Quỳnh 01/01/2013 T 9 T
26 5.2 5638952959 Nguyễn Thanh Sơn 16/02/2013 H 7 H
27 5.2 5630180109 Nguyễn Lê Hạo Thiên 09/05/2013 T 9 T
28 5.2 5639336072 Bùi Quốc Thịnh 24/10/2013 T 9 H
29 5.2 5638952964 Nguyễn Thị Anh Thư 14/05/2013 T 9 T
30 5.2 5638952962 Triệu Thành Tiến 06/02/2013 T 9 H
31 5.2 5629459087 Nguyễn Thị Hương Trà 18/11/2013 T 10 T
32 5.2 5638952961 Nguyễn Đức Trí 01/11/2013 H 7 H
33 5.2 5638952965 Vũ Ngọc Quỳnh Trúc 25/11/2013 T 9 T
34 5.2 5639336075 Lê Hà Bảo Uyên 18/02/2013 T 9 H
35 5.2 5638952967 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 09/02/2013 H 7 H
36 5.2 5638952968 Võ Lê Khánh Vân 13/07/2013 T 10 T
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực
TH-CN
Khoa Lịch sử Ngoại Tiếng Âm
Toán (Tin Đạo đức Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục
học và Địa lí ngữ dân tộc nhạc
học)

Tự phục vụ, tự quản

Tự học, GQVĐ
Hợp tác
Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Điểm KTĐK

10 T T T T T T T T T T T
10 T T T T T T T T T T T
9 T T T T T T T T T T T
8 H H H H H H H H Đ Đ Đ
9 H H H T H H H H T T T
5 H H H H H T H H T Đ Đ
10 T T T T T T T T T T T
8 H H H T H H T T Đ Đ Đ
7 H H H T T H T T T T T
10 T T H T T T T T T T T
6 H H H H H H H H Đ Đ Đ
10 T T T T T T T T T T T
10 T T T T T T T T T T T
7 T T H T T T T T T T T
10 T T H T H H H T T T T
7 T T T T T T T T T T T
9 H H H H H H H H Đ Đ Đ
10 T T T T T T T T T T T
10 T T T T T H T T T T T
9 T T H T T T T T T T T
9 T T T T T T T T T T T
9 T T T T T H T T T T T
9 T T H T H H H H T T T
9 T T T T T T T T T T T
9 T T T T T H T T T T T
7 H H H T H T T T Đ Đ Đ
10 T T T T T T T T T T T
7 H H H T T H T T T T T
10 T T T T T T T T T T T
7 H H T T H T T T T Đ T
10 T T T T T T T T T T T
6 H H H H H H H H Đ Đ Đ
9 T T H T T T T T T T T
8 H H H T H T H H Đ T Đ
5 H H H H H H H H Đ Đ Đ
10 T T T T T T T T T T T
Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật

T T T T
T T T T
T T T T
Đ Đ Đ T
T T T T
Đ T T T
T T T T
Đ T T T
T T T T
T T T T
Đ Đ Đ T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
Đ Đ Đ T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
T T T T
Đ Đ Đ T
T T T T
T T T T
T T T T
T Đ T T
T T T T
Đ Đ Đ T
T T T T
Đ T T T
Đ Đ D T
T T T T
STT Tên cột Hướng dẫn nhập
1 Môn học và hoạt động giáo dục
2 Mức đạt được Nhập 1 trong các giá trị T, H, C
3 Điểm KTĐK Nhập điểm từ 1 đến 10, không nhập điểm thập phân
4 Năng lực Nhập 1 trong các giá trị T, Đ, C
5 Phẩm chất Nhập 1 trong các giá trị T, Đ, C
Ghi chú

thập phân

You might also like