You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHŨ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Khóa học:SINH VIÊN
Học kỳ: HK02 Năm học: 2022-2023 CQ - Khóa Hệ: Chính quy
Ngành/Chuyên ngành:Kiến trúc
Học phần: 22210500030 - Kết cấu công trình 2 Lớp học phần: 2221050003004
Thời gian học: Bắt đầu :27/02/2023 Kết thúc:27/04/2023
HSĐKT: 70%
Thứ Năm,7h00-11h10,A404,196 Pasteur, P.6, Q.3, TP.HCM
Điểm Chuyên Điểm
STT Mã SV Lớp SV Họ lót Tên kiểm tra (30%) cần (20%) quá trình (50%) Ghi chú
1 20510100271 KT20/A3 Nguyễn Tuấn Anh 5.5 7.0 6.1
2 20510100272 KT20/A4 Thạch Trần Xuân Anh 5.0 8.0 6.2
3 20510101331 KT20/A5 Nguyễn Kiến Phương Chi 5.0 4.5 4.8
4 20710100026 KT20-TC Nguyễn Trần Thị Diễm 5.5 5.0 5.3
5 20510101336 KT20/A1 Nguyễn Thị Thùy Dung 4.5 6.5 5.3
6 20510101338 KT20/A4 Lê Nguyễn Khánh Duy 5.5 7.0 6.1
7 20510100278 KT20/A2 Võ Nguyễn Khánh Duy 4.0 5.0 4.4
8 20510101341 KT20/A1 Hoàng Thị Thuỳ Duyên 8.0 7.0 7.6
9 20510101342 KT20/A3 Lê Ngọc Phương Duyên 7.5 6.0 6.9
10 20510100282 KT20/A4 Nguyễn Thành Đạt 5.5 8.5 6.7
11 20510101348 KT20/A3 Nguyễn Minh Đức 5.0 8.0 6.2
12 18510101077 KT18/A5 Nguyễn Trần Trường Giang 0.0 0.0 0.0
13 20510100286 KT20/A1 Đinh Quang Hải 0.0 0.0 0.0
14 20510101356 KT20/A1 Nguyễn Trung Hiếu 0.0 0.0 0.0
15 20510100289 KT20/A1 Uông Đình Hoàn 4.5 8.0 5.9
16 20510101359 KT20/A2 Huỳnh Minh Huy 4.0 6.5 5.0
17 20510100291 KT20/A3 Lưu Quang Huy 6.0 8.0 6.8
18 20510100293 KT20/A2 Nguyễn Gia Huy 4.0 5.5 4.6
19 20510100294 KT20/A3 Nguyễn Ngọc Huy 7.0 7.5 7.2
20 20510101364 KT20/A1 Lý Thời Hưng 7.5 7.0 7.3
21 15540500951 NT15/A1 Lê Ngọc Phương Khanh 4.0 7.0 5.2
22 20510101368 KT20/A4 Lê Hoàng Khánh 6.0 8.0 6.8
23 20510101371 KT20/A3 Văn Thị Nguyên Khiêm 5.5 9.0 6.9
24 20510100308 KT20/A4 Đoàn Trung Kiên 7.0 5.0 6.2
25 20510101787 KT20-CT Bùi Phương Kỳ 6.0 9.0 7.2
26 20510101381 KT20/A5 Nguyễn Hoàng Lĩnh 4.0 8.0 5.6
27 20510101384 KT20/A4 Trần Hưng Lộc 5.5 7.5 6.3
28 20510101387 KT20/A4 Nguyễn Ái Minh 4.5 7.0 5.5
29 20510100317 KT20/A4 Nguyễn Thị Huỳnh My 8.0 8.0 8.0
30 20510101390 KT20/A1 Huỳnh Ngọc Nga 5.0 8.0 6.2
31 20510100319 KT20/A1 Phạm Lê Mẫn Nghi 5.0 8.0 6.2
32 20510101393 KT20/A4 Lý Hồng Ngọc 4.5 7.5 5.7
33 20510101797 KT20-CT Nguyễn Thị Hoài Ngọc 4.5 7.0 5.5
34 20510101396 KT20/A4 Nguyễn Thị Kim Nguyên 4.5 9.0 6.3
35 20510101398 KT20/A2 Nguyễn Đình Nhật 4.0 3.0 3.6
36 20510101401 KT20/A4 Võ Nguyệt Nhi 4.5 7.5 5.7
37 20510101402 KT20/A1 Nguyễn Ngọc Phương Nhung 4.5 5.0 4.7
38 20510100330 KT20/A1 Lê Minh Nhựt 0.0 4.0 1.6
39 20510101404 KT20/A5 Trần Tuấn Phong 5.5 6.5 5.9
40 20510100333 KT20/A1 Ngô Xuân Phú 0.0 0.0 0.0
41 20510101405 KT20/A5 Huỳnh Thanh Thiên Phúc 5.5 6.5 5.9
42 20510100338 KT20/A1 Nguyễn Gia Quy 7.0 7.0 7.0
43 20510101415 KT20/A4 Trần Nguyễn Đan Quỳnh 7.0 9.0 7.8
44 20510101805 KT20-CT Đào Thanh Tâm 4.5 9.0 6.3
45 20510101417 KT20/A4 Lại Thị Minh Tâm 4.5 6.0 5.1
46 20510100344 KT20/A5 Nguyễn Ngọc Trí Thành 0.0 4.5 1.8
47 20510100343 KT20/A4 Lê Quốc Thái 5.5 8.0 6.5
48 20510101422 KT20/A4 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thạch 7.0 7.0 7.0
49 20510101426 KT20/A4 Trần Đình Thiện 4.5 8.0 5.9
50 20510101430 KT20/A2 Trần Duy Thức 4.0 3.0 3.6
51 20510101431 KT20/A4 Nguyễn Minh Trang 5.5 7.0 6.1
52 20510100359 KT20/A5 Phan Thị Thu Trang 5.5 9.0 6.9
53 20510101434 KT20/A4 Võ Thị Thu Trang 5.5 6.0 5.7
54 20510101812 KT20-CT Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 6.0 9.0 7.2
55 20510101441 KT20/A4 Lê Hữu Trí 4.0 5.0 4.4
56 20510100362 KT20/A5 Nguyễn Trí 4.0 5.0 4.4
57 20510100369 KT20/A4 Trần Thị Thanh Trúc 6.0 8.0 6.8
58 20510101444 KT20/A3 Trần Thị Thanh Trúc 5.5 8.0 6.5
59 20510100371 KT20/A3 Trần Nguyễn Nguyên Trường 5.5 7.5 6.3
60 20510101445 KT20/A4 Khổng Triều Tuấn 4.0 7.0 5.2
61 20510101817 KT20-CT Nguyễn Bùi Phương Uyên 5.0 9.0 6.6
62 20510101449 KT20/A4 Nguyễn Hải Vân 8.0 5.5 7.0
63 20510100379 KT20/A4 Phan Quốc Việt 4.5 8.5 6.1
64 20510101453 KT20/A4 Phạm Hoàng Việt 3.0 6.0 4.2
65 20510101455 KT20/A4 Huỳnh Văn Vũ 4.5 6.0 5.1
66 20510100383 KT20/A2 Đặng Vương Phương Vy 7.0 7.0 7.0
67 20510101458 KT20/A3 Hồ Lê Thúy Vy 7.5 7.5 7.5
68 20510101461 KT20/A4 Phan Thị Thảo Vy 5.5 7.0 6.1
69 20510101462 KT20/A4 Tạ Hoa Xuân 5.5 9.0 6.9
70 20510101823 KT20-CT Võ Dương Xuân 5.0 8.0 6.2
71 20510101825 KT20-CT Nguyễn Thị Như Ý 5.5 9.0 6.9

Số sinh viên dự thi: __________________________ Họ tên chữ ký giáo viên chấm thi 1:
Số tờ giấy thi: ______________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi: __________________________
1._______________________________________ Họ tên chữ ký giáo viên chấm thi 2:
2._______________________________________

You might also like