Professional Documents
Culture Documents
Số trang
STT MSSV HỌ TÊN Điểm danh Điểm giữa kỳ Điểm cuối kỳ Ghi chú Điểm thành phần
cuối kỳ
1 20LT701211 Lê Hồng Đào x 9.5 6.5
2 20LT701215 Hà Thị Đỗ Duyên x 7.0 5.0
3 20LT701217 Vũ Thị Thanh Giang x 9.0 7.0
4 20LT701220 Khúc Thị Hiền x 7.5 5.5
5 20LT701222 Lý Ngọc Trung Hiếu x 8.5 9.0
6 20LT701227 Đoàn Thị Ngọc Hương x 9.5 3.5
7 20LT701228 Lê Thị Diễm Hương x 9.5 7.5
8 20LT701236 Trần Ngọc Khánh Linh x 9.5 9.0
9 20LT701238 Lê Quốc Lĩnh x 9.0 8.0
10 20LT701239 Nguyễn Thị Lời NGHỈ
11 20LT701245 Đỗ Thị Thu Nga NGHỈ
12 20LT701249 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân x 10.0 9.0
13 20LT701252 Lương Thị Ngọc x 7.0 7.0
14 20LT701256 Đỗ Thị Nhàn NGHỈ
15 20LT701258 Hoàng Thị Tuyết Nhi x 8.5 7.5
16 20LT701261 Hoàng Phúc x 9.0 4.0
17 20LT701262 Trương Thị Kim Phụng x 8.0 8.5
18 20LT701263 Vương Hoàng Kim Phụng VẮNG
19 20LT701264 Nguyễn Thị Phương x 9.0 5.0
20 20LT701265 Trần Thụy Thúy Quỳnh BẢO LƯU
21 20LT701266 Vũ Ngọc Như Quỳnh VẮNG
22 20LT701267 Lâm Mỹ Sang x 9.0 5.5
23 20LT701274 Ngô Thị Anh Thư x 8.0 6.5
24 20LT701276 Đặng Thị Thanh Thúy x 9.0 8.5
25 20LT701277 Vũ Thị Thúy x 8.0 4.5
26 20LT701279 Võ Ngọc Phương Thùy x 6.5 5.0
27 20LT701280 Nguyễn Dương Phương Thủy x 8.5 8.0
28 20LT701282 Lê Thị Thanh Tiên VẮNG
29 20LT701284 Ngô Thị Hoài Trâm VẮNG
30 20LT701285 Lê Thị Bảo Trân x 8.5 4.0
31 20LT701286 Nguyễn Bạch Bảo Trân x 8.5 6.5
32 20LT701287 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang x 9.0 7.0
33 20LT701288 Phạm Trần Công Trình x 8.0 7.5
34 20LT701289 Đổng Lê Thanh Trúc x 9.0 7.0
35 20LT701293 Đặng Tâm Vân VẮNG
36 20LT701294 Trần Thị Bích Vân x 9.5 7.0
37 20LT701296 Phạm Huỳnh Lan Vy x 8.5 4.0
38 20LT701297 Nguyễn Thị Yến x 9.5 7.0
39 20LT701205 Huỳnh Phương Bình X 8.5 7.5 BS
40 20Lt701231 Hoàng ĐÌnh Khoa X 9.5 7 BS
Số SV dự thi: 31
Cán bộ coi thi 1: Nguyễn Hồ Ý Nhi Tp. HCM, ngày 25 tháng 2 năm 2022
Cán bộ coi thi 2: Nguyễn Thị Bích Loan CB chấm thi Trưởng khoa