You are on page 1of 199

EG38 EG35 EG41 EG49 EG05

Tiếng
Nhập
Phát Phát Việt &
môn Lịch
triển triển soạn
Intern sử các
kỹ kỹ thảo
Đối et và học
Giới năng năng văn
TT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh tượng E- thuyết
tính
đầu vào learni
cá cá bản
kinh tế
nhân 1 nhân 2 quản
ng
lý DN

4 4 3 2 2

1 AHTM116 21C4101H0197 Nguyễn Thu Hương 15/11/1998 Nữ ĐH 8.8 8.6 8.6 8.9 7.2

2 AHTM216 21C-41-49.5-05402 Đoàn Ngọc Liên 19/12/1988 Nữ CĐNgC 8.9 8.5 8.3 9.5 7.5

3 AHTM316 21C-41-49.5-05543 Lưu Hồng Anh 27/11/1996 Nữ CĐKN 7.8 7.9 7.9 7.9 7.0

4 AHTM316 21C4101H1575 Nguyễn Thúy Anh 21/10/1998 Nữ ĐH 9.5 8.3 7.9 9.2 8.2

5 AHTM316 21C4101H2244 Nguyễn Thị Dung 27/06/1992 Nữ CĐCN 8.2 8.2 8.5 6.8 7.7

6 AHTM316 21C-41-49.5-05558 Phạm Trung Dũng 09/04/1992 Nam CĐNgC 8.7 8.7 8.1 8.7 7.2

7 AHTM316 21C-41-49.5-05548 Nguyễn Thị Duyên 02/07/1988 Nữ CĐNgC 9.0 7.8 7.7 7.5 7.2

8 AHTM316 21C4101H2229 Nguyễn Thu Hà 03/10/1998 Nữ CĐCN 8.9 8.5 8.6 8.2 6.7

9 AHTM316 21C4101H0844 Phan Thị Huyền 15/03/1991 Nữ ĐH 8.2 8.3 8.6 8.5 8.4

10 AHTM316 21C-41-49.5-05547 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 Nam ĐH 8.1 8.3 7.6 8.4 7.6

11 AHTM316 21C4101H0841 Tô Ngọc Lâm 23/06/1984 Nam ĐH 8.7 8.2 8.2 9.7 8.1
12 AHTM316 21C4101H1563 Trần Thị Loan 02/12/1999 Nữ ĐH 9.3 8.6 9.3 9.7 8.2

13 AHTM316 21C4101H0188 Nguyễn Thị Nguyệt 17/10/1992 Nữ CĐKN 8.8 8.1 8.6 8.5 7.8

14 AHTM316 21C4101H0849 Lương Tuấn Quảng 19/05/1982 Nam ĐH 8.6 8.0 8.4 6.8 7.6

15 AHTM316 21C4101H1571 Đặng Văn Quyền 10/04/1988 Nam ĐH 8.8 8.1 7.9 9.0 6.2

16 AHTM316 21C-41-49.5-05542 Lê Thị Hải Quỳnh 27/10/1988 Nữ CĐCN 9.3 8.6 7.2 9.2 7.0

17 AHTM316 21C-41-49.5-05556 Trịnh Xuân Tiệp 15/11/1992 Nam CĐCN 7.8 8.5 9.0 9.2 6.7

18 AHTM316 21C4101H0845 Vi Thị Trang 14/09/1991 Nữ ĐH 8.5 8.2 8.6 8.2 7.9

19 AHTM316 21C-41-49.5-05553 Vũ Thị Thu Trang 05/05/1996 Nữ ĐH 8.7 8.5 8.6 8.6 7.2

20 AHTM316 21C4101H0839 Nguyễn Thị Trinh 27/09/1999 Nữ THPT 7.4 8.5 7.9 8.7 5.4

21 AHTM416 21C-41-49.5-05404 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/12/1986 Nữ TCCN 7.3 7.3 6.9 8.0 5.3

22 AHTM416 21C4101H0192 Vũ Thị Hải Yến 17/10/1995 Nữ ĐH 8.2 8.1 7.9 6.4 7.5

23 AHTM516 21C-41-49.5-05541 Bùi Mai Anh 21/01/1993 Nữ THPT 8.3 8.2 7.6 8.3 7.5

24 AHTM516 21C4101H2231 Nguyễn Hoàng Anh 29/09/1997 Nam THPT 6.9 8.0 6.0 8.1 5.2

25 AHTM516 21C-41-49.5-05549 Nguyễn Thị Lan Anh 01/11/1993 Nữ TCKN 7.4 8.1 8.6 8.1 5.7

26 AHTM516 21C4101H0843 Nguyễn Tất Chín 17/02/1972 Nam TCCN 7.2 HT 8.5 6.4

27 AHTM516 21C4101H1562 Nguyễn Thị Cúc 10/12/1987 Nữ TCKN 8.7 8.5 9.3 9.1 6.4

28 AHTM516 21C4101H2228 Nguyễn Hải Đăng 04/10/1999 Nam THPT 8.2 8.1 7.9 8.9 6.9

29 AHTM516 21C4101H2230 Nguyễn Tiến Đạo 01/12/1999 Nam THPT 7.5 7.8 8.3 8.8 5.0
30 AHTM516 21C-41-49.5-05551 Tạ Thị Hà 21/07/1992 Nữ TCCN 8.7 HT 8.3 9.5 6.6

31 AHTM516 21C4101H2251 Trương Thị Hà 06/12/1992 Nữ CĐCN

32 AHTM516 21C4101H1573 Nguyễn Thị Hằng 30/09/1993 Nữ TCKN 8.8 8.3 7.9 8.5 7.1

33 AHTM516 21C4101H2245 Nguyễn Thị Hằng 07/07/2000 Nữ THPT 2.5 7.3 6.7 6.8 6.3

34 AHTM516 21C-41-49.5-05552 Trần Thị Như Hoa 17/12/1987 Nữ THPT 8.1 7.6 6.8

35 AHTM516 21C4101H2233 Nguyễn Văn Hoan 08/10/1987 Nam THPT 8.5 6.8 8.1 8.2 5.4

36 AHTM516 21C-41-49.5-05550 Nguyễn Thu Hồng 12/01/1995 Nữ TCKN 8.8 8.3 9.3 8.8 7.3

37 AHTM516 21C4101H1565 Đỗ Thị Huệ 04/02/1985 Nữ TCCN 7.6 7.9 7.6 8.2 4.8

38 AHTM516 21C-41-49.5-05555 Nguyễn Thanh Hương 17/06/1990 Nữ TCCN 7.9 HT 2.8 7.9 6.8

39 AHTM516 21C4101H1567 Nguyễn Thu Hương 20/05/2001 Nữ TCCN 7.1 6.0

40 AHTM216 21C4101H2234 Trần Thị Thu Hương 19/05/1994 Nữ CĐCN 7.5 8.0 7.1

41 AHTM516 21C4101H0848 Phạm Thị Huyền 29/04/2000 Nữ THPT 9.2 8.5 8.6 9.3 6.3

42 AHTM516 21C4101H0838 Ngô Diệu Linh 09/12/1998 Nữ THPT 8.6 8.6 5.8 9.3 6.9

43 AHTM516 21C4101H0840 Tạ Vũ Thùy Linh 24/03/2000 Nữ THPT 7.6 8.0 8.6 8.1 5.9

44 AHTM516 21C4101H2236 Trần Hữu Lĩnh 01/02/1985 Nam TCNgK 8.0 7.5 8.0 7.8 5.7

45 AHTM516 21C4101H2243 Nguyễn Thị Diệu Ly 12/12/1992 Nữ TCCN 7.7 8.2 7.6 8.3 7.1

46 AHTM516 21C4101H1570 Đỗ Thị Hoa Lý 04/10/1985 Nữ THPT 6.7 6.8 7.7 6.4 3.5

47 AHTM516 21C4101H0187 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/02/2001 Nữ THPT 8.8 8.3 7.9 8.9 6.8
48 AHTM516 21C4101H0196 Nguyễn Thị Tuyết Mai 02/02/1992 Nữ TCKN 7.8 8.1 7.9 9.3 6.7

49 AHTM516 21C4101H1572 Dương Văn Nam 22/07/1996 Nam THPT 8.1 8.0 7.9 9.3 7.1

50 AHTM516 21C4101H0837 Lục Thị Nga 22/05/1995 Nữ THPT 8.9 8.8 7.9 9.7 6.3

51 AHTM516 21C4101H2240 Trương Thanh Nga 05/01/1989 Nữ ĐH 8.2 8.1 8.8 8.3 6.9

52 AHTM516 21C4101H0186 Nguyễn Thị Ngọc 21/08/1998 Nữ THPT 7.9 7.9 6.4 7.2 6.3

53 AHTM516 21C-41-49.5-05546 Lê Mai Oanh 17/09/1999 Nữ THPT HT 7.6 7.8 HT HT

54 AHTM516 21C4101H0847 Nguyễn Thị Oanh 08/07/1990 Nữ TCNgC 8.7 8.6 7.9 8.5 6.4

55 AHTM516 21C4101H1566 Nguyễn Bá Phú 08/06/1992 Nam THPT 7.5 8.1 8.2 7.3 6.2

56 AHTM516 21C4101H2249 Tô Hoàng Phúc 18/11/1994 Nam THPT 8.7 HT 9.1 9.1 7.5

57 AHTM516 21C4101H0199 Trần Thị Quyên 14/10/2002 Nữ THPT 8.4 8.3 8.6 8.9 7.8

58 AHTM516 21C4101H1569 Phạm Thị Quỳnh 04/04/1997 Nữ THPT 7.8 7.8 7.9 8.8 6.7

59 AHTM516 21C4101H2246 Nguyễn Thị Sinh 11/06/1996 Nữ THPT 2.4 7.4 7.3 6.1 7.4

60 AHTM516 21C-41-49.5-05545 Giang Thị Thúy 07/10/1987 Nữ TCCN 5.3 8.3 8.5 7.9 6.1

61 AHTM516 21C4101H2238 Lê Thị Thu Thủy 14/06/1995 Nữ TCKN 8.7 8.8 7.7 8.0 6.0

62 AHTM516 21C4101H1576 Nguyễn Văn Tiến 29/01/1988 Nam CĐCN 6.9 7.3 7.7 7.2

63 AHTM516 21C4101H0846 Mai Thị Quỳnh Trang 07/05/2000 Nữ THPT 7.9 8.7 2.8 7.6 7.3

64 AHTM516 21C-41-49.5-05544 Đào Văn Đức Tú 22/10/1999 Nam THPT 6.4 7.0

65 AHTM516 21C4101H1564 Hoàng Minh Tuấn 27/06/1988 Nam THPT 8.3 8.3 7.8 8.7 7.0
66 AHTM516 21C4101H1574 Nguyễn Thị Tươi 20/09/1991 Nữ CĐKN 8.6 8.1 7.9 9.5 7.1

67 AHTM516 21C4101H2237 Hà Thị Thu Uyên 21/03/2000 Nữ THPT 8.8 8.6 8.3 7.5 6.0

68 AHTM516 21C4101H0189 Nguyễn Thị Vân 07/11/1984 Nữ TCKN 7.5 8.6 7.5 5.6 5.5

69 AHTM516 21C4101H2242 Nguyễn Thị Bích Vân 31/07/1993 Nữ ĐH 7.3 HT 2.5 7.1 4.9

70 AHTM516 21C4101H2247 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/09/1976 Nữ TCCN 6.8 8.1 8.5 7.3 5.2

71 AHTM516 21C4101H2235 Trịnh Thanh Vân 09/06/2000 Nữ THPT 8.3 8.3 8.0 8.5 5.0

72 AHTM516 21C4101H0193 Bùi Thị Thanh Xuân 31/03/1979 Nữ THPT 7.6 8.0 7.9 8.6 5.0

73 AHTM516 21C4101H0190 Nguyễn Thị Xuyến 21/02/1984 Nữ THPT 8.1 8.8 8.6 6.8 6.3

74 AHTM516 21C4101H0842 Nguyễn Hải Yến 10/02/2000 Nữ THPT 7.5 8.8 7.7 8.6 8.1

75 AHTM316 21C4101H0191 Phan Thị Xuân Sính 09/11/1989 Nữ CĐCN 3.0 3.0 2.9 2.6

76 AHTM516 21C4101H2252 Trương Thị Lâm Anh 22/03/2001 Nữ THPT 2.1 2.2 1.7

77 AHTM516 21C4101H0198 Phạm Thị Hường 21/04/1984 Nữ THPT 2.4 2.3 1.9

78 AHTM516 21C4101H0185 Đoàn Ngọc Khánh 20/03/1997 Nam THPT 2.7 2.7 2.1

79 AHTM516 21C4101H0850 Lưu Thị Hồng Ngọc 20/09/1999 Nữ THPT 1.4 2.0 2.3

80 AHTM516 21C4101H2241 Lương Thị Thanh Thủy 09/10/1982 Nữ ĐH 2.7 2.3 2.6 2.2

81 AHTM516 21C4101H1568 Nguyễn Thu Uyên 30/08/1999 Nữ THPT HT HT

82 AHTM316 21C-41-49.5-05559 Nguyễn Thị Mỹ Vân 24/11/1988 Nữ CĐCN 2.9 3.0 3.0 2.8

83 AHTM516 21C4201H0882 Trương Thị Nga 27/12/2000 Nữ THPT 3.0 3.0 3.0 2.5
84 AHTM516 21C4101H2232 Nguyễn Thị Trang 14/02/1989 Nữ TCKN

85 AHTM516 21C-41-49.5-05403 Lường Thị Tươi 20/07/1985 Nữ ĐH 2.8 3.0 2.9 2.7

86 AHTM116 21C4101H2239 Phạm Văn Thoa 26/07/1980 Nam ĐH

87 AHTM416 21C-41-49.5-03931 Hoàng Thị Dung 25/10/1994 Nữ TCCN

88 AHTM516 21C4101H0194 Đinh Quỳnh Anh 02/11/2003 Nữ THPT

89 AHTM516 21C4101H2248 Phạm Thị Ánh 10/06/1984 Nữ TCKN

90 AHTM516 21C4101H0184 Bùi Thị Hạnh 27/09/1985 Nữ THPT

91 AHTM516 21C4101H0195 Đỗ Hồng Ngọc 29/06/2003 Nữ THPT

92 AHTM516 21C-41-49.5-05557 Phùng Thị Ngọc Trâm 29/02/1972 Nữ TCCN 2.8 2.9 3.0 2.5
EN01.069 hoalt026 00969 FHTM31
21C-71-49.5-05577
Lương Thị05/03/1985
Hòa 10 9 7.5 8.1 B+
EN01.069 hoalt026 00969 FHTM31
21C-71-49.5-05577
Lương Thị05/03/1985
Hòa 10 9 7.5 8.1 B+
EN01.069 thanhnt075 00970 FHTM4121C7101H1491
Nguyễn Thị 28/05/1995
Thanh 10 9 8 8.4 B+
EN01.069 tuntt 00971 FHTM4121C7101H1474
Nguyễn Thị Thanh
24/07/1992
Tú 9.5 8.8 7 7.6 B
HM15.074 anhntv040 00972 GHTM5121C4601H2402
Nguyễn Thị Vân
18/12/2000
Anh 10 8.5 6.5 7.3 B
EG09.1 EG04 EG50 EG12 EG42 EG11 EG09.2 EG13 EG43 EG09.3 EG14 EG16 EG21 EG22 AC22 EG29 EG18

Toán

ứng
thuyết Kinh
dụng Lý
Pháp Tin Triết xác tế Phân Tài Ngân Marke
trong Kinh Anh Kinh thuyết
Anh luật học học suất Anh chính Luật tích chính hàng ting
kinh tế vi văn tế vĩ tài
văn I đại đại Mác và văn II trị kinh tế kinh doanh thươn căn
tế/ mô III mô chính
cương cương Lênin thống Mác doanh nghiệp g mại bản
Toán tiền tệ
kê Lênin
cao
toán
cấp

3 2 4 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3

R R 6.9 R R R R R R R R R 7.0 9.1 8.4 9.3 R

R 8.3 7.9 R 7.9 6.9 7.2 R R 9.2 8.5 R 7.3 9.2 8.4 9.6 R

8.0 9.1 7.5 8.3 R 7.0 7.2 7.1 R 8.6 8.1 7.5 6.7 9.3 7.9

R 7.1 8.0 8.3 R 5.3 R R R R R 8.0 8.6 7.6 7.8

R R 8.4 R R 7.6 8.4 7.9 R 8.9 9.2 8.1 8.4 8.6 7.5

7.3 R 5.7 R 6.7 6.7 7.3 7.9 R 7.1 8.3 8.6 6.4 8.6 R

7.2 8.3 8.9 8.9 7.9 5.2 7.6 R 8.6 9.2 8.1 7.5 6.7 7.1 7.6

R R 8.8 8.2 R R 7.3 8.3 R 9.2 8.5 8.8 7.9 9.3 7.2

R 9.9 R R 6.0 8.1 7.2 R 8.8 8.5 8.1 7.9 9.6 7.6

R R 6.0 8.5 R HT HT R HT 8.0

6.5 R 9.6 8.4 R R 8.1 8.5 R 8.5 R 8.2 6.9 8.1 R


R R 8.5 R R R 8.6 R R 9.3 R 8.1 8.0 9.6 8.4

6.6 8.8 6.7 8.9 R R 7.8 8.1 R 7.6 8.6 8.4 8.1 8.5 7.6

R 9.4 8.2 R R R 6.6 R R 8.2 7.3 7.1 9.0 6.9

R 8.8 6.4 R R R 8.3 8.1 R 8.4 8.8 8.6 7.5 9.7 6.9

7.7 9.0 10.0 8.8 R 7.0 8.5 8.1 R 9.3 8.6 7.7 7.3 9.7 8.4

R R 8.3 R R 5.6 8.8 R R 9.2 8.8 8.4 7.9 7.6 7.0

R 7.5 9.5 R 6.8 7.9 8.1 R 9.2 8.8 8.0 6.4 8.4 7.7

R R 9.9 R R R 8.0 R R 9.2 R 8.6 7.0 9.2 7.8

R R 8.4 R R HT 6.2 7.6 R 8.9 HT HT 6.9 7.3 6.5

7.0 8.2 8.4 R 8.6 6.9 7.8 R 8.5 8.8 8.2 8.4 6.3 9.0 5.7

HT 3.0 2.8 3.0 R R 2.0

8.6 8.2 7.2 9.5 7.9 5.0 7.7 7.9 7.2 9.2 8.5 7.4 6.8 9.7

8.6 7.7 7.8 8.3 7.8 7.4 7.6 7.2 7.2 8.4 8.1 8.2 7.0 9.0

8.7 7.8 7.0 8.1 7.9 5.7 8.1 8.1 7.9 8.4 8.7 8.4 8.9 8.4

HT 2.7 2.9 2.8 7.8 2.4

8.6 7.7 7.2 8.1 8.6 7.7 7.8 7.7 8.6 8.6 8.8 8.3 7.7 8.8

8.2 7.8 6.7 8.7 8.6 HT 7.6 6.7 7.2 HT HT 5.9 9.3

6.9 7.2 8.4 7.3 7.8 6.2 6.7 7.8 7.8 8.2 8.1 7.7 8.0 8.0
HT 0.0 3.0 0.0 2.9

R R 8.4 9.0 R 5.9 6.5 R R 8.2 8.3 8.2 7.3 8.8

8.6 8.3 10.0 9.7 8.6 7.4 8.6 8.1 8.6 8.5 8.8 8.3 6.9 8.4

5.3 7.3 6.5 9.1 6.0 6.0 6.4 8.0 7.8 7.9 8.5 8.1 7.4 7.3

8.3 7.3 6.5 8.3 7.1 HT 8.4 7.8 7.9 HT HT 0.0 8.5

8.6 8.0 9.4 9.4 7.2 4.2 8.8 8.3 7.9 8.3 8.7 8.4 7.9 9.3

8.3 9.2 7.9 R 8.6 7.7 7.9 7.9 8.6 8.5 8.8 8.0 7.4 9.6

6.9 8.9 9.8 R 7.5 6.0 8.7 7.1 7.9 8.3 8.8 8.1 6.8 9.1

7.4 8.0 7.3 8.7 5.6 6.0 HT 8.3 7.9 HT 8.5 7.7 7.0 7.7

8.1 7.1 9.4 8.7 6.7 4.7 6.9 8.1 7.1 8.0 7.8 8.2 0.0 7.4

R R 7.4 9.0 R 6.9 R R R HT R R 7.7 9.1

8.9 8.5 6.7 9.7 7.9 6.0 8.3 8.1 8.6 8.6 8.6 8.0 7.3 9.9

8.1 8.8 8.1 9.3 7.9 7.9 9.2 7.8 8.6 8.8 8.8 8.2 8.2 9.7

9.2 7.4 7.5 7.4 7.9 8.2 HT HT HT 7.4

6.8 8.6 6.5 9.1 7.9 7.5 7.6 7.4 7.9 8.6 7.8 8.0 6.4 9.3

7.2 7.3 7.2 8.4 7.6 5.7 7.1 7.5 7.7 8.2 8.3 8.4 7.1 8.3

7.2 7.5 6.5 7.2 5.7 6.5 7.5 7.9 7.2 7.8 8.6 8.4 8.4 6.9

8.5 8.7 7.9 9.0 7.9 5.3 8.0 8.3 8.6 9.0 8.8 8.0 7.8 8.1
8.2 8.6 8.6 9.5 7.2 6.1 7.9 7.2 7.9 9.2 8.3 8.2 6.2 9.2

7.2 8.3 9.9 8.4 7.9 7.0 7.0 7.4 7.9 8.5 8.8 8.4 7.2 8.8

7.6 8.8 8.6 9.6 7.9 6.5 8.4 7.9 7.9 9.0 8.5 8.4 8.3 9.0

8.1 R 6.4 8.8 R 7.5 7.6 7.9 R 9.0 8.6 8.2 6.0 8.7

7.7 7.4 7.0 9.0 7.9 5.3 6.6 7.9 7.9 8.9 9.0 8.3 6.9 8.1

7.2 7.2 6.4 8.0 2.8 7.3 4.9 7.6 7.4 8.8 8.3 7.9 7.6 8.8

8.6 7.6 9.5 R 7.8 6.0 8.3 8.8 8.6 8.5 8.8 8.2 8.4 8.5

6.4 7.9 7.4 7.9 8.5 5.6 8.1 8.4 8.5 8.6 8.4 8.5 7.4 8.9

HT 0.0 2.7 0.0 2.7

7.4 8.8 10.0 9.4 7.2 6.2 8.2 7.8 8.6 8.6 8.5 7.9 7.2 8.7

7.6 8.5 9.8 9.4 7.8 6.3 6.0 7.9 8.6 8.6 8.8 8.4 6.6 9.4

5.9 7.8 7.3 9.1 6.7 5.9 7.4 7.8 7.9 8.6 8.9 8.4 8.3 6.6

7.3 8.5 8.1 8.7 8.6 6.2 8.4 7.1 8.6 8.5 8.6 8.4 8.2 7.5

8.7 8.3 9.6 9.4 7.9 6.3 7.6 8.8 7.9 9.2 8.3 8.1 6.3 9.4

7.8 8.6 8.5 8.7 7.9 6.7 8.3 8.3 7.9 8.8 8.6 8.1 6.6 9.3

6.8 7.2 5.9 8.5 7.9 6.1 7.4 6.8 7.9 8.6 8.3 7.5 7.2 8.2

6.8 7.3 7.3 8.2 6.5 7.3 6.2 8.0 7.1 8.4 8.1 7.9 0.0 7.5

8.2 8.1 9.3 8.9 R 6.1 7.7 7.8 R 8.5 8.6 8.2 7.1 9.4
8.3 8.7 6.8 9.7 R 7.5 8.1 8.5 R 9.2 8.8 8.6 6.9 8.8

7.5 8.8 7.2 9.5 8.6 6.1 7.5 6.9 8.6 9.1 9.2 8.5 7.5 7.2

6.8 8.2 7.4 7.2 7.9 5.4 5.7 7.5 8.5 9.0 8.3 8.4 8.6 9.3

HT R 2.1 R R

8.4 8.0 7.4 7.5 5.7 7.0 6.8 7.7 9.1 8.3 7.9 6.4 6.8

8.7 8.2 6.5 9.7 7.2 7.6 HT HT HT 8.2

8.1 8.4 8.2 8.8 7.9 4.9 6.6 6.5 7.9 8.3 8.6 8.1 6.4 7.7

6.8 8.3 7.4 9.0 7.9 5.1 8.4 7.9 8.6 9.0 8.6 8.4 6.0 6.9

8.3 8.2 6.2 8.2 8.4 6.4 7.1 7.2 7.8 9.1 8.3 8.1 6.9 7.2

3.0 R R R 3.0

R 2.2 R R 2.4

HT 2.9 2.8

2.9 3.0
3.5
3.5
3.5
3
3
EG20 EG17 AC04 AC10 AC01 AC09 EG44 EG23 EG26 AC02 AC11 EG25 AC24 EG45 AC21 AC03 EG37

Tin Lịch
Kế Anh Anh Chuẩn
Nguyê Kế học Chủ Kế sử Kế
toán văn Quản Kiểm văn mực Quản
n lý Nguyê toán ứng nghĩa toán Thực Đảng toán
hành chuyê trị toán chuyê kế trị dự
thống n lý kế tài dụng xã hội tài Thuế hành cộng tài
chính n kinh căn n toán án đầu
kê về toán chính trong khoa chính nghề sản chính
sự ngành doanh bản ngành Việt tư
kinh tế I kế học II Việt III
nghiệp 1 2 Nam
toán Nam

3 3 3 3 4 3 2 3 3 4 3 3 5 2 3 3 3

R R 7.9 7.4 8.8 8.5 R 8.7 8.1 8.3 8.8 9.4 R 7.3 8.4

8.6 R 9.5 7.1 8.8 7.6 8.6 7.9 8.5 8.4 R 8.6 7.1 7.5

7.8 9.7 8.4 7.5 8.8 7.9 R 8.5 8.0 8.9 9.6 R 7.8

8.6 9.6 7.9 7.4 8.4 8.1 R 7.8 7.4 8.1 9.6 R 7.1

8.9 9.6 9.1 6.8 8.8 8.3 R 7.8 7.7 9.2 9.6 R 7.8

8.8 R 8.8 7.3 8.2 7.7 7.9 7.5 7.0 7.8 R 8.6 7.5

6.8 R 8.4 7.5 8.8 7.2 7.9 6.5 7.5 8.1 8.9 8.6 7.3

9.5 R 8.6 7.1 8.8 8.1 R 8.4 7.8 8.1 9.6 R 7.1

9.2 9.9 9.0 7.7 8.8 7.4 R 7.9 8.5 8.8 9.5 R 8.5

9.8 2.8 HT R 7.4 R

R 8.9 8.7 7.1 8.2 8.1 R 8.2 7.8 8.1 9.7 R 7.4
9.3 9.9 9.3 7.8 8.9 8.8 R 8.7 8.9 8.9 9.6 R 8.2

7.9 9.3 8.5 6.9 8.5 8.1 R 7.9 7.3 7.8 9.8 R 6.6

8.1 9.6 8.1 6.3 8.1 7.5 R 8.2 7.9 8.3 9.4 R 7.6

9.3 9.8 8.2 7.8 8.5 8.1 R 7.9 7.8 8.4 9.8 R 7.0

8.3 9.9 9.3 7.7 8.9 8.5 R 8.4 8.5 8.9 9.4 R 8.5

7.9 9.9 8.8 7.8 8.5 8.4 R 8.2 7.8 8.1 9.8 R 7.1

9.9 9.4 8.6 6.9 8.6 8.8 R 7.4 8.8 9.4 R 7.8

9.5 9.6 8.8 7.3 8.1 7.5 R 8.0 7.8 8.5 9.6 R 6.6

8.1 9.7 8.2 HT 8.6 0.0 R 7.5 HT 8.4 9.2 R 7.6

8.4 R 7.3 7.8 8.7 7.9 7.2 7.6 8.0 8.5 7.0

1.8 R 2.6 R

8.8 9.8 6.7 8.5 7.8 8.6 8.2 6.7 7.9 7.8

8.6 7.3 6.1 6.8 7.0 7.8 7.1 6.8 7.8 6.6

8.1 9.7 7.3 8.8 8.9 8.6 7.7 7.8 8.6 7.8

1.7 2.6

7.8 9.3 7.1 8.5 8.6 8.5 7.2 8.1 8.6 6.9

8.7 HT HT HT 7.8

9.0 9.5 7.8 8.1 7.4 7.9 7.0 8.1 8.6 7.3
1.7 2.8

9.4 R 6.5 8.8 8.0 R 7.1 7.8 8.6 R 7.1

8.1 9.8 7.7 8.2 8.0 8.6 7.9 8.1 8.6 7.8

8.8 8.9 6.6 8.1 8.3 7.9 6.7 7.0 8.6 7.1

8.6 HT 7.8 8.2

8.8 9.4 7.1 8.8 8.8 7.9 7.9 8.5 7.9 7.8

7.9 9.9 7.1 8.1 8.3 8.6 8.9 8.5 7.9 7.1

9.2 9.0 6.2 7.7 8.3 8.6 8.0 7.4 8.6 7.5

9.7 9.4 7.0 8.2 8.9 7.9 7.4 6.7 8.6 7.1

8.1 9.0 6.3 7.1 0.0 7.7 7.2 5.5 7.6 7.1

R R 6.6 8.5 8.6 R 7.8 6.5 8.3 R R 6.8

9.5 9.9 7.8 8.9 9.2 7.9 8.1 8.5 8.6 7.8

9.1 9.1 7.8 8.5 8.3 8.6 8.2 8.4 8.6 7.1

8.0 7.5

7.6 9.1 7.6 8.0 8.1 8.6 7.2 7.8 8.6 7.1

8.6 9.5 6.8 7.7 7.2 8.3 7.7 7.3 7.8 7.4

9.5 9.3 6.8 7.9 7.9 7.9 7.9 6.6 7.9 7.0

8.7 9.9 7.2 8.5 9.0 8.6 8.1 7.1 9.3 7.1
8.4 9.8 7.5 8.2 8.6 8.6 7.7 6.8 8.6 7.5

9.2 9.7 7.1 8.8 8.2 8.6 7.3 7.5 8.6 6.7

8.6 9.9 7.5 8.2 8.8 7.9 8.2 7.8 8.6 8.5

9.3 9.4 7.0 8.7 8.7 R 6.8 7.4 R 7.0

9.5 9.9 8.1 8.8 8.7 8.6 7.1 8.2 8.6 7.7

HT 9.4 6.5 8.0 8.1 7.9 6.8 7.3 8.6 6.9

7.9 9.5 7.3 8.2 8.0 8.6 7.4 7.1 8.6 7.8

7.8 9.4 6.5 8.8 7.7 7.9 7.4 6.7 8.6 6.9

0.0 2.5

9.5 9.9 6.8 7.8 8.9 8.6 8.2 7.5 8.6 7.8

9.0 9.7 7.1 8.8 8.2 7.9 6.6 7.3 8.6 7.1

8.8 8.5 6.5 8.1 8.8 7.9 6.8 6.6 7.9 7.8

7.7 9.9 6.7 8.2 8.6 8.6 7.6 6.7 8.6 7.1

9.3 9.8 7.1 8.1 8.7 8.6 8.6 6.8 8.6 7.7

8.1 9.6 7.1 8.5 8.0 7.9 7.9 7.1 7.2 6.7

6.8 9.9 6.7 8.0 7.4 7.9 7.5 6.7 7.9 7.8

7.7 9.6 6.2 8.6 8.6 7.2 7.2 7.7 7.9 7.1

9.3 9.3 7.2 8.2 7.6 R 7.8 6.9 R 7.8


9.2 9.9 7.2 8.2 8.2 R 6.7 8.5 R 6.6

9.5 9.9 6.9 8.8 7.4 8.6 8.0 8.5 8.6 7.8

7.1 8.7 6.4 8.4 8.2 7.8 7.1 7.2 8.4 6.9

0.0 R 2.0 R

7.6 9.4 6.5 8.7 8.1 7.9 6.4 8.4 7.9 7.7

9.6 HT HT 7.1

9.0 9.8 6.5 8.5 8.4 7.9 7.0 7.5 7.9 7.0

7.8 9.4 6.1 8.3 8.2 8.6 7.0 7.3 8.6 7.8

8.5 9.8 7.1 7.8 5.8 7.9 7.1 6.2 7.9 7.1

R 2.6 R

R 2.5 R

2.7

2.8
EG30 EG33 AC13 EG27 EG32 AC27 AC07 EG46

Tín
dụng Phân Tổ Tư
Kế Kế
và Thực tích chức Kế tưởng
toán toán
thanh tập tốt báo thông toán Hồ
quản công Trạng thái Địa Số môn
toán nghiệp cáo tài tin kế thuế Chí Ghi chú Tài khoản
trị ty sinh viên phương nợ
quốc chính toán Minh
tế

3 3 5 3 3 3 2 2

8.8 8.4 5.7 7.5 7.7 7.9 R Đang học huongnt118 HTM 3

8.1 8.9 7.1 8.5 7.9 Đang học liendn003 HTM 6

8.3 9.1 7.3 8.0 7.9 R Đang học anhlh012 HTM 8

8.3 8.6 7.6 7.6 7.8 R Đang học anhnt106 HTM 8

8.8 8.0 7.3 8.2 8.6 R Đang học dungnt084 HTM 8

6.9 8.4 7.5 7.9 8.6 Đang học dungpt026 HTM 9

8.1 8.2 7.5 7.3 7.8 Đang học duyennt023 HTM 9

8.6 7.9 7.8 7.7 7.9 R Đang học hant080 HTM 8

8.1 7.3 7.3 7.6 8.6 R Đang học huyenpt025 HTM 9

2.8 R Nghỉ học lamns002 HTM 30

8.3 8.0 6.8 8.0 7.2 R Đang học lamtn HTM 8


8.5 9.4 8.0 8.8 8.6 R Đang học loantt012 HTM 8

7.2 8.4 7.8 8.2 7.9 R Đang học nguyetnt020 HTM 8

7.6 8.8 7.3 5.9 7.1 R Đang học quanglt003 HTM 9

8.1 8.6 6.8 7.6 7.9 R Đang học quyendv003 HTM 8

8.4 8.4 7.8 7.9 7.9 R Đang học quynhlth003 HTM 8


KIỂM TRA
8.3 8.2 7.8 7.8 7.9 R Đang học tieptx002 HTM 8
EG33
7.9 8.4 7.1 7.7 7.9 R Đang học trangvt018 HTM 10

8.7 8.2 7.8 7.6 7.9 R Đang học trangvtt010 HTM 8

HT 8.9 6.6 HT 7.9 R Đang học trinhnt003 HTM 16

7.8 7.2 7.7 Đang học nhungnth031 HTM 13

R Nghỉ học yenvth006 HTM 37

8.4 7.2 Đang học anhbm003 HTM 16

8.8 6.9 Đang học anhnh035 HTM 16

8.1 7.9 Đang học anhntl026 HTM 16

Nghỉ học chinnt HTM 43

7.8 7.9 Đang học cucnt009 HTM 16

Đang học dangnh006 HTM 30

7.7 7.9 Đang học daont008 HTM 16


Nghỉ học hatt028 HTM 43

8.4 7.9 R Đang học hatt027 HTM 19

8.0 7.9 Đang học hangnt069 HTM 16

8.3 7.9 Đang học hangnt071 HTM 17

Đang học hoattn002 HTM 32

7.4 7.2 Đang học hoannv013 HTM 16

8.4 7.2 Đang học hongnt026 HTM 16

7.6 7.9 Đang học huedt008 HTM 16

7.6 7.9 Đang học huongnt120 HTM 20

7.2 5.7 Đang học huongnt123 HTM 21

6.8 7.7 R Đang học huongttt030 HTM 16

7.5 8.6 Đang học huyenpt024 HTM 16

7.5 7.9 Đang học linhnd017 HTM 16

Nghỉ học linhtvt HTM 33

7.9 7.2 Đang học linhth002 HTM 16

8.0 7.8 Đang học lyntd HTM 16

7.3 7.2 Đang học lydth002 HTM 17

8.2 4.4 Đang học maintn006 HTM 16


7.8 7.9 Đang học maintt018 HTM 16

7.6 7.2 Đang học namdv009 HTM 16

7.6 7.2 Đang học ngalt017 HTM 16

8.1 7.9 R Đang học ngatt015 HTM 15

8.6 7.9 Đang học ngocnt034 HTM 16

7.6 6.5 Đang học oanhlm002 HTM 21

7.6 7.9 Đang học oanhnt017 HTM 16

7.7 7.9 Đang học phunb HTM 16

Nghỉ học phucth HTM 43

8.4 7.9 Đang học quyentt006 HTM 16

7.6 7.2 Đang học quynhpt011 HTM 16

7.6 7.9 Đang học sinhnt006 HTM 17

8.0 6.4 Đang học thuygt003 HTM 16

8.5 7.9 Đang học thuyltt016 HTM 16

8.1 5.1 Đang học tiennv016 HTM 17

7.1 7.7 Đang học trangmtq HTM 17

7.8 6.5 Đang học tudvd002 HTM 20

8.0 7.2 R Đang học tuanhm010 HTM 15


8.8 7.9 R Đang học tuoint009 HTM 15

7.6 6.5 Đang học uyenhtt HTM 16

8.0 5.6 Đang học vannt037 HTM 16

R Nghỉ học vanntb HTM 38

7.9 7.9 Đang học vanntt020 HTM 17

Đang học vantt015 HTM 33

8.1 5.1 Đang học xuanbtt002 HTM 16

6.8 3.7 Đang học xuyennt005 HTM 17

7.5 7.9 Đang học yennh017 HTM 16

R Nghỉ học sinhptx HTM 41

Nghỉ học anhttl009 HTM 47

Nghỉ học huongpt039 HTM 47

Nghỉ học khanhdn004 HTM 47

Nghỉ học ngoclth002 HTM 47

R Nghỉ học thuyltt017 HTM 41

Nghỉ học uyennt013 HTM 47

Nghỉ học vanntm002 HTM 47

Nghỉ học ngatt014 HTM 47


Nghỉ học trangnt080 HTM 47

Nghỉ học tuoilt003 HTM 47

Nghỉ học thoapv HTM 47

Nghỉ học dunght022 HTM 47

Nghỉ học anhdq005 HTM 47

Nghỉ học anhpt023 HTM 47

Nghỉ học hanhbt004 HTM 47

Nghỉ học ngocdh007 HTM 47

Nghỉ học tramptn003 HTM 47


Tín chỉ tích
lũy

121

111

104

104

104

102

102

104

102

36

104
104

104

102

104

104

104

99

104

79

90

15

81

81

81

81

39

81
4

82

81

81

40

81

81

81

75

75

86

81

81

31

81

81

79

81
81

81

81

83

81

71

81

81

81

81

81

81

81

81

81

76

83
83

81

81

17

78

31

81

78

81

14

14

0
0

0
EG38 EG35 EG41 EG49 EG05

Tiếng
Nhập
Phát Phát Việt &
môn Lịch
triển triển soạn
Intern sử các
kỹ kỹ thảo
Họ và tên et và học
Giới Đối tượng năng năng văn
TT Lớp Mã SV Ngày sinh E- thuyết
tính đầu vào cá cá bản
learni kinh tế
nhân 1 nhân 2 quản
ng
lý DN

4 4 3 2 2

1 BHTM216 21C-42-49.5-05394 Nguyễn Thị Ninh 4/25/1980 Nữ ĐH 8.4 9.5 9.3 8.6 8.1

2 BHTM216 21C4201H0852 Hoàng Liên Sơn 13/05/1978 Nam CĐKN 8.6 8.7 6.1 9.7 6.3

3 BHTM316 21C4201H1553 Đỗ Hoàng Anh 31/08/1995 Nam ĐH 2.2 7.9 6.6 4.8

4 BHTM316 21C4201H1538 Trần Phương Anh 24/05/1995 Nam ĐH 8.6 8.8 9.0 8.5 7.1

5 BHTM316 21C4201H2288 Phạm Hải Bình 02/04/1987 Nam ĐH 8.7 6.9 9.2 6.8 6.9

6 BHTM316 21C-42-49.5-05568 Nguyễn Nhân Cường 02/10/1979 Nam ĐH 1.3

7 BHTM316 21C-42-49.5-05396 Nguyễn Trung Dũng 15/12/1993 Nam CĐKN 8.4 8.6 8.5 9.0 7.7

8 BHTM316 21C4201H0247 Hà Thúy Hằng 03/02/1996 Nữ ĐH 8.9 8.7 8.6 8.8 6.8

9 BHTM316 21C4201H0224 Vũ Thị Hồng Hạnh 28/09/1980 Nữ ĐH 7.8 8.4 7.9 7.4 7.1

10 BHTM316 21C-42-49.5-05565 Hoàng Hiệp 23/11/1993 Nam CĐKN 8.9 9.0 8.0 8.9 6.8

11 BHTM316 21C4201H2282 Nguyễn Mai Hương 11/08/1993 Nữ CĐCN 9.1 8.8 9.3 8.2 7.2
12 BHTM316 21C4201H2266 Từ Thị Mai Hương 01/01/1974 Nữ CĐKN 8.8 9.2 9.0 7.8 8.5

13 BHTM316 21C4201H0248 Ngô Thị Quỳnh Mai 17/04/1991 Nữ CĐCN 7.9 8.4 8.6 8.8 6.6

14 BHTM316 21C4201H0871 Lục Thị Nhân 30/09/1997 Nữ CĐKN 8.3 8.6 7.7 8.0 7.9

15 BHTM316 21C-42-49.5-05561 Chu Mạnh Trường 02/03/1986 Nam ĐH 8.3 8.8 7.9 8.4 7.6

16 BHTM416 21C-42-49.5-05567 Nguyễn Chí Cường 27/10/1976 Nam TCKN 4.4 7.4 6.5

17 BHTM416 21C4201H1552 Dương Phú Trường Giang 27/08/1997 Nam CĐKN 9.2 8.8 7.2 9.0 7.0

18 BHTM416 21C4201H2267 Đặng Đình Hòa 27/02/1993 Nam CĐKN 8.7 7.4 8.3 8.2 8.4

19 BHTM416 21C4201H0236 Nguyễn Thị Huê 28/04/1985 Nữ CĐKN 8.4 9.2 9.2 8.5 6.3

20 BHTM416 21C4201H0863 Bùi Mạnh Hùng 13/11/1992 Nam CĐNgK 9.0 8.4 8.2 7.9 6.6

21 BHTM416 21C4201H0217 Nguyễn Việt Hùng 06/03/1977 Nam THPT 8.1 9.7 7.4 6.4 7.5

22 BHTM416 21C4201H1534 Nguyễn Hồng Nga 14/04/1997 Nữ CĐKN 7.8 8.2 8.5 5.1

23 BHTM416 21C4201H0213 Nguyễn Thị Nhung 09/02/1982 Nữ CĐKN 8.0 6.9 8.6 6.3 7.5

24 BHTM516 21C4201H0235 Nguyễn Thanh An 15/10/1992 Nam THPT 7.7 8.5 7.6 5.7

25 BHTM516 21C-42-49.5-05560 Bùi Thị Vân Anh 24/10/2000 Nữ THPT 7.6 8.4 8.1 7.9 6.6

26 BHTM516 21C4201H0208 Nguyễn Đức Anh 26/02/2002 Nam THPT 7.2 9.0 7.8 9.1 7.2

27 BHTM516 21C4201H1549 Trần Thị Lan Anh 12/01/1985 Nữ TCKN 8.3 7.3 8.1 6.2 7.4

28 BHTM516 21C4201H2264 Trần Thị Phương Anh 25/12/1999 Nữ THPT 8.1 7.1 8.5 7.7 7.3

29 BHTM516 21C4201H2273 Phạm Văn Cầu 25/09/1990 Nam THPT 8.1 6.6 8.6 8.9 7.5
30 BHTM516 21C4201H0227 Đỗ Linh Chi 14/10/1999 Nữ THPT 7.8 8.5 7.8 8.8 7.2

31 BHTM516 21C4201H0868 Đào Xuân Chiến 26/01/2001 Nam THPT 7.9 7.2 7.3

32 BHTM516 21C4201H0238 Nguyễn Văn Chương 02/10/1991 Nam TCKN 7.6 8.6 9.5 9.2 7.7

33 BHTM516 21C4201H2275 Tạ Văn Cừ 14/05/1983 Nam THPT 8.7 8.9 8.6 8.8 7.4

34 BHTM516 21C4201H2286 Nguyễn Trung Cường 10/08/1996 Nam THPT 8.5 9.2 9.2 8.2 6.3

35 BHTM516 21C4201H0206 Lê Tiến Đạt 18/12/1995 Nam THPT 8.1 9.5 9.3 8.9 7.4

36 BHTM516 21C4201H1551 Vũ Tiến Đạt 02/08/1995 Nam THPT 8.4 7.1 8.2 7.3 7.3

37 BHTM516 21C4201H0860 Trần Thị Ngọc Diệp 03/12/1999 Nữ THPT 8.0 8.3 8.6 9.3 7.1

38 BHTM516 21C4201H0854 Nguyễn Bùi Thị Dinh 24/09/1994 Nữ THPT 8.2 8.2 8.3 7.9 6.7

39 BHTM516 21C-42-49.5-05393 Nguyễn Thị Dung 05/09/1995 Nữ THPT 8.2 8.0 9.0 8.7 6.3

40 BHTM516 21C4201H0880 Trần Thị Dung 16/02/1997 Nữ THPT 7.3 7.7 8.6 9.2 6.5

41 BHTM516 21C4201H1554 Dương Xuân Dũng 16/09/1995 Nam THPT 8.7 8.9 8.5 8.8 7.3

42 BHTM516 21C4201H1542 Lê Tiến Dũng 23/02/1993 Nam THPT 2.8 HT 7.2 3.0 2.3

43 BHTM516 21C4201H1546 Trần Đại Dương 2/28/1996 Nam THPT 8.7 7.2 8.6 8.6 4.9

44 BHTM516 21C4201H0250 Ngô Minh Đường 19/01/1984 Nam TCKN 8.4 7.2 8.4 8.5 5.9

45 BHTM516 21C4201H0873 Nguyễn Hoàng Duy 18/11/1986 Nam CĐKN 7.1

46 BHTM516 21C4201H1558 Trần Ngọc Giang 23/10/1987 Nam TCKN 8.9 8.7 8.8 8.5 6.3

47 BHTM516 21C4201H1529 Phạm Thị Hà 13/10/1984 Nữ THPT 5.9 HT 8.2 7.9 4.1
48 BHTM516 21C4201H1533 Ngô Ly Hạ 17/07/1998 Nữ THPT 9.4 9.2 7.6 8.0 6.8

49 BHTM516 21C4201H1550 Trần Thị Thúy Hằng 15/08/1983 Nữ THPT 8.8 8.1 8.3 7.9 6.2

50 BHTM516 21C4201H2280 Hoàng Thị Hạnh 15/12/1997 Nữ THPT 9.2 8.6 7.5 9.1 7.2

51 BHTM516 21C4201H0879 Trần Văn Hào 10/03/1996 Nam THPT 8.3 7.2 6.0

52 BHTM516 21C-42-49.5-05389 Đào Trọng Hiếu 20/09/1995 Nam THPT 7.5 8.4 6.4

53 BHTM516 21C4201H1548 Trần Thị Hoa 03/10/1980 Nữ THPT 5.3 8.5 4.5

54 BHTM516 21C4201H0216 Nguyễn Văn Hoàn 10/11/1988 Nam TCKN 8.5 8.2 8.3 4.6

55 BHTM516 21C4201H0229 Nguyễn Hoàng 22/05/1983 Nam THPT 7.5 9.4 7.4 9.3 5.3

56 BHTM516 21C4201H2257 Nguyễn Hữu Hoàng 16/06/1989 Nam THPT 7.9 8.0 7.3 7.8 4.6

57 BHTM516 21C4201H0853 Lưu Nhật Hồng 26/07/1997 Nữ THPT 8.6 9.3 7.9 9.5 8.3

58 BHTM516 21C4201H2276 Vũ Thị Huế 13/02/1999 Nữ THPT 9.4 8.4 8.6 9.6 7.4

59 BHTM516 21C4201H0239 Nguyễn Văn Hùng 24/11/1985 Nam THPT 8.8 9.2 8.6 7.9 7.5

60 BHTM516 21C4201H0223 Vũ Thế Hùng 21/09/1987 Nam TCKN 8.0 8.0 8.7 9.6 7.0

61 BHTM516 21C4201H0210 Nguyễn Thị Hương 23/08/2001 Nữ THPT 9.3 8.3 7.9 8.1 5.5

62 BHTM516 21C4201H2285 Nguyễn Thị Hương 20/03/2000 Nữ THPT 9.3 8.9 9.3 8.8 7.2

63 BHTM516 21C-42-49.5-05569 Nguyễn Thị Lan Hương 28/10/1988 Nữ TCKN 8.4 9.1 7.8 7.2 5.6

64 BHTM516 21C-42-49.5-05570 Nguyễn Thị Thanh Hường 10/07/1988 Nữ THPT 8.3 8.4 7.3

65 BHTM516 21C-42-49.5-05562 Dương Đình Huy 11/12/2001 Nam THPT 8.5 8.2 8.1 8.4 6.7
66 BHTM516 21C4201H0855 Nguyễn Đức Huy 09/05/1998 Nam THPT 8.1 8.4 7.8 8.1 5.6

67 BHTM516 21C4201H1547 Trần Nhật Huy 16/08/1997 Nam THPT 9.2 8.8 9.0 8.6 6.6

68 BHTM516 21C-42-49.5-05563 Lê Thị Huyền 18/02/2000 Nữ THPT 7.8 8.4 7.9 8.1 6.0

69 BHTM516 21C4201H0241 Phạm Minh Khôi 11/12/1998 Nam TCKN 8.8 8.8 7.9 8.9 6.4

70 BHTM516 21C4201H0203 Dương Văn Kiên 07/12/2003 Nam THPT HT 8.7 7.0 5.6 6.0

71 BHTM516 21C4201H0209 Nguyễn Ngọc Kỳ 23/05/1986 Nam THPT 8.0 7.1 4.5

72 BHTM516 21C-42-49.5-05390 Khúc Thị Lâm 01/04/1983 Nữ THPT 8.0 9.3 8.2 9.0 6.9

73 BHTM516 21C4201H0872 Nguyễn Chước Lịch 28/08/1992 Nam THPT 7.3 7.5 8.2 8.1 6.3

74 BHTM516 21C-42-49.5-05566 Hoàng Thị Thùy Liên 18/05/1994 Nữ THPT 7.9 8.6 8.1 8.6 5.1

75 BHTM516 21C4201H0865 Hoàng Thị Linh 18/07/1998 Nữ THPT 9.2 9.3 8.6 8.8 7.3

76 BHTM516 21C4201H0869 Lê Nhật Linh 12/04/1995 Nữ THPT 2.8 9.3 9.2 8.1 6.9

77 BHTM516 21C-42-49.5-05391 Nguyễn Khánh Linh 26/01/1996 Nữ TCKN 8.4 9.0 8.6 9.2 5.5

78 BHTM516 21C-42-49.5-05572 Phạm Thị Hồng Linh 10/02/1991 Nữ CĐKN 7.4 9.0 9.0 9.2 6.8

79 BHTM516 21C4201H0861 Trần Thị Thuỳ Linh 20/12/1997 Nữ THPT 7.1 8.8 1.5 6.1 6.2

80 BHTM516 21C4201H0207 Nguyễn Đình Long 19/10/1989 Nam THPT 8.1 8.8 7.5 7.5 6.0

81 BHTM516 21C-42-49.5-05575 Nguyễn Duy Long 18/07/1996 Nam THPT 8.3 6.4 7.9 8.9 6.6

82 BHTM516 21C4201H0230 Nguyễn Hoàng Long 17/10/1992 Nam THPT 8.6 9.3 3.0 9.2 6.9

83 BHTM516 21C4201H0856 Nguyễn Đức Mạnh 03/07/1997 Nam THPT 8.5 8.2 2.6 7.7 8.0
84 BHTM516 21C4201H1560 Lê Ngọc Mi 03/07/2000 Nữ THPT 8.8 8.8 7.9 7.4 7.4

85 BHTM516 21C4201H0864 Dương Ngọc Minh 11/09/1988 Nam TCKN 7.5 7.4 5.2

86 BHTM516 21C4201H1532 Lương Hồng Minh 11/07/1994 Nữ THPT 8.8 8.5 7.7 9.1 6.7

87 BHTM516 21C4201H1537 Nguyễn Văn Minh 06/01/1996 Nam THPT 8.3 8.8 8.6 8.1 6.6

88 BHTM516 21C4201H0205 Lê Doãn Nam 09/02/1991 Nam THPT 7.5 8.9 8.2 7.6 7.1

89 BHTM516 21C4201H2259 Đỗ Thị Nga 17/11/2000 Nữ THPT 7.0 8.6 2.8 7.6 5.8

90 BHTM516 21C4201H0211 Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/05/1987 Nữ THPT 8.8 8.5 9.3 7.7 7.3

91 BHTM516 21C4201H0866 Nguyễn Thành Nguyên 27/06/1991 Nam THPT 8.2 8.9 8.4 6.7 7.1

92 BHTM516 21C4201H0212 Nguyễn Thị Như 20/06/2003 Nữ THPT 7.8 7.7 7.4 8.8 7.4

93 BHTM516 21C4201H2274 Sái Thu Phương 09/09/1998 Nữ CĐNgK 7.1 7.0 6.6 6.4 5.0

94 BHTM516 21C4201H0202 Dương Thị Phượng 18/06/2003 Nữ THPT HT 8.3 8.5 8.2 6.3

95 BHTM516 21C4201H2270 Nguyễn Anh Quân 08/08/1986 Nam THPT 7.4 8.1 8.2 7.7 6.6

96 BHTM516 21C4201H0876 Nguyễn Văn Quang 29/10/1994 Nam THPT 7.9 8.1 8.4 8.2 6.8

97 BHTM516 21C4201H2277 Đinh Công Quynh 01/10/1987 Nam TCKN 8.1 8.6 8.6 7.5 7.2

98 BHTM516 21C4201H0219 Phạm Thị Quỳnh 15/10/1986 Nữ THPT 7.0 8.7 9.0 8.6 5.4

99 BHTM516 21C4201H0234 Nguyễn Quí Sinh 13/11/1990 Nam TCKN 7.7 6.9

100 BHTM516 21C4201H1541 Lê Đức Sơn 22/07/1995 Nam THPT 7.8 HT 8.2 7.9 6.4

101 BHTM516 21C4201H0231 Nguyễn Hồng Sơn 05/06/1998 Nam THPT 8.4 8.1 8.6 7.6 7.9
102 BHTM516 21C4201H1536 Nguyễn Thị Mai Sương 10/07/2001 Nữ THPT 8.4 8.5 8.5 6.9 5.9

103 BHTM516 21C4201H0881 Trần Văn Tài 01/08/1996 Nam THPT 7.1 8.2 7.6 8.7 6.1

104 BHTM516 21C4201H0245 Phan Nhật Tân 17/03/2001 Nữ THPT 8.2 8.2 7.6 7.9 7.4

105 BHTM516 21C4201H0232 Nguyễn Hồng Thái 01/12/2003 Nữ THPT HT 8.4 7.7 6.4 6.1

106 BHTM516 21C4201H0215 Nguyễn Trọng Thanh 24/12/1996 Nam THPT 9.0 9.1 7.7 8.6 7.3

107 BHTM516 21C-42-49.5-05397 Nguyễn Văn Thanh 05/05/1984 Nam THPT 9.0 8.9 8.5 8.2 7.0

108 BHTM516 21C-42-49.5-05573 Thái Quang Thanh 03/12/2003 Nam THPT 7.4 7.2 7.5 8.8 7.2

109 BHTM516 21C4201H0249 Ma Ngọc Thành 19/05/1995 Nam THPT 6.8 HT 2.7 8.3 6.3

110 BHTM516 21C4201H0857 Nguyễn Ngọc Thành 25/08/1988 Nam CĐKN 5.7 1.9

111 BHTM516 21C4201H1531 Hoàng Thị Thương 03/08/1998 Nữ THPT 8.6 8.6 7.9 7.9 6.0

112 BHTM516 21C4201H0222 Trần Thị Thúy 04/03/1993 Nữ THPT 8.2 8.9 9.2 8.4 6.5

113 BHTM516 21C4201H0237 Nguyễn Thị Thủy 20/07/1998 Nữ THPT 8.7 HT 7.1 6.5 6.2

114 BHTM516 21C4201H2287 Nguyễn Xuân Thủy 01/03/1988 Nam THPT 7.7 8.5 7.5 9.7 5.4

115 BHTM516 21C4201H0220 Phạm Thị Thủy 02/12/1975 Nữ THPT 7.7 8.8 9.2 8.8 7.0

116 BHTM516 21C4201H0877 Nguyễn Văn Tĩnh 13/08/1996 Nam THPT 6.2 8.5 8.3 8.7 7.3

117 BHTM516 21C4201H0870 Lê Thùy Trang 04/06/1998 Nữ THPT 6.4 HT

118 BHTM516 21C4201H1557 Phạm Thị Thu Trang 11/06/1990 Nữ THPT

119 BHTM516 21C4201H0226 Đỗ Hữu Triển 02/01/2003 Nam THPT 7.5 HT 2.9 9.0 7.1
120 BHTM516 21C4201H0218 Phạm Lương Tú 18/02/2002 Nam THPT 2.4 8.4 8.5 2.9 2.5

121 BHTM516 21C4201H2281 Hoàng Văn Tuân 25/08/1995 Nam THPT 6.8 6.8

122 BHTM516 21C4201H0201 Đỗ Trọng Tùng 16/10/1985 Nam THPT 7.3 7.4 7.2 8.2 6.1

123 BHTM516 21C4201H1535 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/1991 Nam THPT 8.3 8.9 7.2 7.8 7.6

124 BHTM516 21C-42-49.5-05398 Trần Tùng 06/04/1983 Nam THPT 8.9 8.2 8.6 8.1 7.4

125 BHTM516 21C4201H0862 Nguyễn Văn Tuyển 12/06/1983 Nam THPT 7.3 6.8 8.6 6.8 6.8

126 BHTM516 21C-42-49.5-05401 Hà Thị Thúy Yên 10/06/1988 Nữ THPT HT 7.5 8.4

127 BHTM516 21C4201H0228 Nguyễn Đức Yên 16/08/1983 Nam ĐH 7.8 8.3 2.7 6.2 7.4

128 BHTM516 21C4201H2253 Dương Thị Yến 04/03/2000 Nữ THPT 7.9 7.8 7.2

129 BHTM516 21C4201H0858 Nguyễn Thế Anh 21/07/1994 Nam THPT 2.1 2.4 2.2

130 BHTM516 21C4201H1544 Nguyễn Trần Tuấn Anh 21/02/1994 Nam THPT 3.0 3.0 3.0 2.4

131 BHTM516 21C4201H1561 Trịnh Văn Cường 20/07/1984 Nam TCKN 2.1 2.3 2.0

132 BHTM516 21C4201H2258 Nguyễn Thị Giang 11/01/1996 Nữ THPT 2.4 2.3

133 BHTM516 21C4201H0867 Bùi Thị Hoa 02/03/1986 Nữ THPT 2.7 1.4

134 BHTM516 21C4201H0204 Hoàng Văn Huấn 15/10/1984 Nam THPT 1.7

135 BHTM516 21C4201H2278 Đỗ Mạnh Hùng 29/08/1989 Nam THPT

136 BHTM516 21C4201H2271 Nguyễn Minh Hương 30/08/2000 Nữ THPT 2.9 3.0 2.5

137 BHTM516 21C4201H1543 Nguyễn Thanh Hương 14/02/1987 Nữ TCKN 3.0 3.0 2.5
138 BHTM516 21C4201H2268 Danh Đức Kiên 22/06/1982 Nam THPT 2.6 1.3 2.3

139 BHTM516 21C4201H2263 Phạm Đức Mạnh 22/04/2001 Nam THPT 6.9 9.1 7.3

140 BHTM516 21C4201H2256 Nguyễn Bình Minh 19/09/1997 Nam THPT 2.2 2.2

141 BHTM516 21C4201H0875 Nguyễn Văn Nghĩa 27/10/1992 Nam THPT 1.6 2.4

142 BHTM516 21C4201H1540 Đỗ Thiên Phú 07/02/1997 Nam THPT 2.8 3.0 1.6 2.6

143 BHTM516 21C4201H2279 Doãn Thị Hương Sao 11/11/1983 Nữ CĐKN

144 BHTM516 21C4201H2260 Lê Minh Thắng 04/03/1997 Nam THPT 2.3 1.4

145 BHTM516 21C4201H2261 Nguyễn Thị Thu 13/02/1997 Nữ THPT

146 BHTM516 21C4201H2255 Lê Công Tiệp 01/01/1999 Nam CĐKN 2.7 2.8 2.2 1.9

147 BHTM516 21C-42-49.5-05574 Vũ Thu Trang 03/01/1996 Nữ THPT

148 BHTM516 21C4201H2284 Nguyễn Thị Hải Yến 05/08/2002 Nữ THPT 7.2 HT 2.7 8.0 6.2

149 BHTM516 21C4201H1539 Vũ Thái Anh 01/03/1993 Nam THPT

150 BHTM516 21C4201H1559 Lê Hữu Chung 01/03/1992 Nam TCNgK

151 BHTM516 21C-42-49.5-05399 Phạm Tiến Dũng 14/08/1980 Nam ĐH 2.6 2.4 1.6

152 BHTM516 21C-42-49.5-05564 Đỗ Trọng Giang 08/03/1987 Nam THPT 2.8 2.6

153 BHTM516 21C4201H2272 Nông Hoàng Huệ 11/05/1985 Nữ THPT

154 BHTM516 21C-42-49.5-05395 Nguyễn Thị Thu Hường 28/07/1991 Nữ TCKN 2.1

155 BHTM516 21C4201H0225 Ngô Xuân Linh 11/11/1998 Nam THPT 3.0 3.0 3.0 2.6
156 BHTM516 21C4201H0233 Nguyễn Quang Ngọc 12/09/2002 Nam THPT 1.2 2.1

157 BHTM516 21C4201H0243 Phạm Thừa Quyền 06/05/1999 Nam THPT

158 BHTM516 21C4201H2265 Trần Văn Sơn 18/05/1985 Nam THPT 1.9 1.8

159 BHTM516 21C4201H2254 Hồ Mạnh Tấn 18/08/2001 Nam THPT

160 BHTM516 21C4201H1556 Nguyễn Thị Trang 10/04/2000 Nữ THPT 1.4

161 BHTM516 21C4201H0242 Phạm Thị Đoan Trang 05/08/1989 Nữ TCKN 2.8 2.6

162 BHTM516 21C-42-49.5-05400 Đào Mạnh Tuân 06/10/1989 Nam THPT 1.8

163 BHTM516 21C4201H0246 Vũ Diệu Xuân 19/03/1997 Nữ CĐKN 2.5 3.0

164 BHTM316 21C4201H0240 Nguyễn Việt Anh 09/11/1997 Nam ĐH 7.6 2.9 2.8 2.5

165 BHTM316 21C4201H1555 Kiềng Minh Hùng 05/12/1982 Nam ĐH

166 BHTM316 21C-42-49.5-02347 Nguyễn Hữu Khiêm 12/06/1988 Nam CĐKN

167 BHTM316 21C4201H0859 Nguyễn Văn Tư 15/01/1990 Nam ĐH

168 BHTM416 21C4201H0874 Nguyễn Minh Hiếu 28/06/1998 Nam THPT 2.9 1.5

169 BHTM516 21C-42-49.5-05392 Nguyễn Ngọc Huân 11/07/1995 Nam THPT

170 BHTM516 21C4201H1530 Vũ Thị Mùi 01/05/1991 Nữ TCKN

171 BHTM516 21C4201H2262 Nông Thị Ánh Thuyết 24/09/1987 Nữ CĐKN

172 BHTM516 21C-42-49.5-05571 Nguyễn Văn Tin 10/12/1992 Nam THPT

173 BHTM516 21C4201H0214 Nguyễn Thị Thu Trang 22/02/1987 Nữ THPT 6.3 8.2 7.7 6.3 6.6
174 BHTM516 21C4201H0244 Phan Ngọc Huyền Trang 31/07/2002 Nữ THPT

175 BHTM516 21C-42-49.5-05576 Trần Quang Trung 12/06/1987 Nam CĐKN

176 BHTM516 21C-42-49.5-04735 Nguyễn Thị Tú 09/03/1994 Nữ THPT

177 BHTM516 21C4201H0221 Tống Xuân Hồng 26/08/1974 Nam TCKN

178 BHTM516 21C1001H1594 Phùng Văn Đại 24/10/1994 Nam THPT 8.3 7.9 8.1 8.8 5.0

179 BHTM516 21C1001H1585 Nguyễn Ngọc Hà 10/07/1981 Nam THPT 7.1 7.9 6.6
EG09.1 EG04 EG50 EG12 EG42 EG11 EG09.2 EG13 EG15 EG43 EG09.3 EG14 EG16 EG21 BA03 EG22 EG18

Toán

ứng
thuyết Kinh
dụng Lý
Pháp Tin Triết xác tế Kinh Phân Marke
trong Kinh Kinh Anh Kinh thuyết
Anh luật học học suất Anh chính Luật tế môi tích ting
kinh tế vi tế phát văn tế vĩ tài
văn I đại đại Mác và văn II trị kinh tế trườn kinh căn
tế/ mô triển III mô chính
cương cương Lênin thống Mác g doanh bản
Toán tiền tệ
kê Lênin
cao
toán
cấp

3 2 4 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3

R R 8.9 R R R R 7.8 8.1 R R 8.2 6.7 8.9 8.4 8.9 7.6

R R 7.9 R R R 5.6 R 6.4 R 6.7 R R 7.5 7.5 9.3 R

R R 8.6 R R R R 6.8 5.7 R 9.3 8.1 6.7 7.3 6.6

R 8.4 R R R R 6.9 8.4 R 8.3 8.5 8.3 8.3

R 8.3 6.3 R R R R 8.0 7.7 R 8.6 8.4 7.2 7.5 8.2

HT 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0

R R 9.0 R R 6.3 7.1 7.6 7.7 R 7.1 8.0 7.3 8.5 8.5

R R 6.5 9.4 R 5.9 8.7 8.1 8.7 R 8.9 7.3 6.3 8.6 7.2

8.3 7.1 8.9 R R 6.1 8.0 R 9.2 7.4 7.2 0.0 7.3

R 8.7 7.5 R R 7.7 8.7 7.8 8.9 R 8.5 7.8 7.4 8.8 6.9

R R 8.7 R R 7.8 8.0 R 8.3 R 9.3 8.3 8.2 8.5 8.9


8.8 7.1 9.0 7.2 9.0 8.1 9.0 7.8

R R 9.0 R R R 1.3 R 7.7 R

R R 8.3 R 7.9 5.8 7.6 7.8 8.7 7.9 9.2 7.9 8.0 9.1 8.0

R 8.6 8.3 9.8 R R 7.8 R 8.4 8.7 6.6 9.3 8.9

8.0 6.7 7.7 7.9 7.3 5.8 6.9 7.2 R 8.3 6.2 R 7.7 5.4

8.4 R 6.4 R 7.9 6.3 7.7 7.8 8.6 9.1 7.1 7.7 9.2 8.6

R 8.8 7.4 R R 6.5 7.8 7.6 R 8.4 7.9 6.7 9.3 7.0

9.2 8.6 7.6 9.3 R 7.7 8.6 8.4 R 9.0 7.8 7.1 8.9 8.7

7.8 9.0 7.4 9.5 6.8 7.8 7.4 7.2 8.5 8.2 6.8 9.1 8.5

8.2 7.4 6.1 8.1 R 6.1 7.9 6.5 R 7.8 7.1 7.7 7.2 6.4

R 8.9 R 7.9 6.2 7.1 6.7 8.6 7.9 7.8 7.8 8.7

HT 7.9 2.9 8.7 R 7.2 7.8 R HT 7.0 6.8 7.6 8.5

HT 7.9 8.1 9.3 6.5 HT 8.6 6.5 HT 8.3 8.5

8.4 7.7 6.6 9.3 7.9 6.1 7.2 8.0 7.9 9.2 7.3 8.2 7.2

8.4 8.9 7.9 9.0 8.6 6.0 8.3 8.5 7.9 9.5 8.3 8.1 8.1

8.7 8.3 6.7 9.0 8.6 8.8 6.5 7.9 7.9 9.0 8.0 8.5 7.8

9.1 7.8 7.7 9.5 7.9 6.1 7.8 8.6 7.9 9.2 8.4 7.9 8.5

8.1 8.6 6.9 8.8 7.8 6.6 8.1 7.7 7.8 7.0 7.7 8.1 7.6
8.1 8.6 8.8 8.9 7.9 7.8 8.8 8.5 7.9 7.4 8.4 8.2 8.6

8.0 0.0 8.5 6.3 0.0 8.4 7.4 7.7 7.0 7.8 7.8 7.6

8.5 9.0 6.7 9.0 7.9 6.0 8.2 8.6 7.9 8.8 8.3 8.4 8.2

8.1 9.2 7.4 9.4 7.9 6.6 8.5 7.9 7.9 8.2 8.3 8.4 7.7

HT 8.1 7.5 8.3 8.6 7.9 8.2 8.3 7.2 9.0 8.5 8.1 8.5

8.5 9.2 8.1 9.0 7.9 8.8 8.2 8.1 7.9 8.2 8.6 8.3 8.3

8.3 8.5 6.7 8.7 7.9 6.1 7.3 8.6 8.6 8.7 8.5 8.5 8.7

8.1 8.3 7.7 9.5 7.9 6.5 7.8 6.5 7.9 8.9 8.5 8.1 8.1

7.8 8.4 7.2 9.2 7.9 8.3 8.1 8.4 7.9 8.8 8.1 8.6 8.2

9.2 8.8 9.0 8.5 8.6 6.3 7.1 8.5 8.6 8.5 7.9 8.3 7.9

7.6 8.5 6.4 8.8 8.6 6.0 7.6 7.8 8.6 8.1 8.6 8.3 8.8

8.7 8.7 7.6 9.3 7.9 8.9 HT HT HT 8.8 8.0 8.3

2.9 0.0 3.0 0.0 0.0 3.0

8.8 6.1 9.5 7.9 7.9 8.1 8.1 7.9 9.0 7.9 8.1 7.0

8.3 6.7 9.7 7.9 6.4 8.3 8.4 7.9 9.2 8.1 8.2 8.3

9.5 7.2 8.1 9.7 7.2 6.1 8.8 8.1 5.1 9.2 7.9 8.1 7.3

8.7 8.2 8.6 9.4 7.8 9.0 7.7 8.4 7.7 8.0 8.4 8.3 7.9

2.9 2.8 2.9 2.9 2.9 2.8


9.5 8.3 5.5 9.2 7.8 7.7 9.3 7.7 8.6 9.0 8.5 8.5 8.9

8.5 8.6 7.8 8.2 7.9 6.3 8.2 6.4 7.9 9.0 8.6 8.7 8.8

7.9 9.5 5.6 9.8 7.9 6.0 9.0 7.4 7.9 8.6 8.3 8.3 8.5

7.7 8.8 6.7 9.2 0.0 8.8 8.3 7.9 7.1 8.3 8.4 7.6

HT 7.9 7.7 9.9 8.6 7.8 7.9 8.1 8.6 9.0 7.9 8.0 7.8

HT 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0

4.6 8.9 7.4 9.6 7.9 6.4 7.5 8.1 8.6 8.8 8.3 8.2 8.5

8.1 7.4 5.8 7.2 7.5 5.4 7.9 6.4 6.3 7.5 6.7 7.6 6.9

8.6 7.8 6.7 9.1 7.1 8.7 7.4 7.5 6.9 8.1 7.6 7.8 7.4

8.2 8.8 8.6 9.6 7.9 7.7 9.0 7.6 8.6 9.0 8.6 8.3 9.0

HT 8.6 5.9 7.9 6.8 8.0 6.1 7.8 8.6 7.5 7.7 7.9 7.9

7.5 8.8 8.4 9.7 7.9 5.9 7.7 7.6 6.9 8.7 8.4 8.4 8.1

4.9 8.9 8.7 9.1 7.1 8.8 8.2 7.8 7.8 6.6 8.3 8.0 8.0

7.9 8.3 6.6 8.7 7.9 7.9 7.8 8.5 8.6 8.8 8.5 8.0 8.5

8.2 8.8 7.8 9.8 8.6 6.4 8.6 7.6 8.6 8.8 8.5 8.8 8.4

8.6 0.0 HT HT 2.9 HT

6.2 7.0 6.9 9.1 7.8 5.8 7.2 7.6 7.4 7.8 7.2 8.1 8.0

7.5 7.4 6.5 9.1 7.9 8.8 8.3 7.9 7.9 7.9 7.6 8.0 8.8
9.0 8.3 6.7 10.0 7.9 6.0 8.2 8.6 7.9 8.2 8.6 7.1 8.8

8.8 7.8 9.5 9.2 7.9 5.8 8.9 7.6 8.6 9.3 8.5 8.5 9.3

8.7 8.1 8.9 9.1 7.9 6.0 8.4 8.4 8.6 8.5 8.2 8.0 8.5

7.6 6.9 7.9 9.0 7.9 7.2 8.7 8.0 7.8 8.4 7.8 6.0 8.1

7.7 6.2 7.3 8.4 6.3 6.3 8.5 8.5 7.9 7.8 8.5 8.2 7.5

HT 8.8 6.0 8.8 7.9 8.9 8.6 7.9 7.9 8.5 8.1 8.4 8.3

8.4 7.7 6.7 8.9 7.7 8.1 8.5 8.5 7.9 8.0 8.3 8.1 8.6

7.5 8.4 3.5 7.5 7.7 5.7 6.6 7.4 7.2 7.1 6.8 6.1 6.9

8.3 7.2 9.2 8.6 8.5 6.0 7.9 8.5 8.6 8.7 7.6 8.1 8.4

8.2 8.3 7.4 8.4 7.9 HT HT HT HT HT 8.7

7.7 9.0 5.4 9.1 7.9 8.7 8.1 8.3 7.9 7.3 7.1 8.0 6.3

8.5 R 9.1 R 8.6 7.8 7.4 8.5 8.6 8.3 8.1 8.2 8.3

HT 3.0 6.4 2.6 3.0 8.0

HT 2.9 3.0 1.7 2.7 3.0

7.3 7.6 7.6 8.4 7.7 5.6 7.2 7.8 7.5 8.0 8.2 7.8 7.3

8.5 8.9 7.8 9.3 7.9 5.8 7.3 8.5 7.9 7.9 8.1 8.1 8.2

9.0 8.4 8.0 8.8 7.0 6.0 8.1 HT HT 8.5 8.1 8.2

HT 7.1 6.8 8.6 7.1 HT HT HT HT 7.5


8.5 8.3 8.7 9.5 8.6 8.9 6.8 7.6 8.6 8.3 7.8 8.4 8.8

7.6 9.2 7.1 8.3 7.8 5.9 8.1 8.4 8.6 8.7 8.2 7.8 7.5

8.4 8.5 7.8 9.5 7.2 5.1 8.4 8.6 7.9 7.2 8.5 8.4 8.5

7.6 8.3 7.9 8.9 7.9 7.7 8.1 8.6 7.9 7.8 7.9 8.0 8.3

8.9 9.1 7.6 8.1 5.8 8.7 8.6 7.2 7.2 9.0 6.5 8.3 8.1

8.9 8.5 9.4 9.5 8.6 7.9 8.3 8.5 8.6 8.9 8.3 7.8 8.3

9.0 7.8 6.7 9.1 8.3 6.2 8.5 7.8 8.6 8.1 8.2 8.4 8.6

8.3 8.2 8.2 8.6 7.2 6.1 8.9 8.6 7.9 8.6 8.3 8.1 8.5

8.7 5.6 9.3 8.6 7.1 6.3 8.0 7.1 7.7 7.8 7.8 8.0 8.5

8.2 8.0 6.1 R HT 7.8 R 8.3 6.5 HT 7.3

7.6 8.4 7.2 8.8 7.2 6.5 8.2 8.5 8.6 8.7 8.3 7.9 8.8

9.1 9.0 7.5 8.3 7.9 7.8 9.0 8.1 7.9 9.2 8.1 8.2 8.8

7.5 8.6 5.0 9.5 7.9 8.4 8.5 8.6 8.6 6.9 7.8 8.2 7.5

8.0 7.9 6.8 R 8.6 6.1 8.5 7.6 8.6 8.5 8.3 8.5 7.7

8.5 7.6 6.9 9.0 7.9 HT HT HT HT 6.8

8.4 7.3 7.6 9.1 7.0 8.1 8.7 8.1 7.7 8.3 8.1 8.7 8.1

HT 6.3 7.8 6.6 6.0 HT HT HT HT HT 6.9

9.2 8.8 7.5 9.7 7.9 8.1 8.4 7.4 8.6 8.5 7.9 8.2 7.8
HT 3.0 6.8 2.9 3.0 8.3

7.4 7.7 7.9 7.7 7.7 7.8 6.9 7.5 7.7 8.2 7.6 7.8 7.7

7.4 8.2 7.1 8.7 6.5 7.5 7.3 HT HT 7.2 7.0

6.7 6.9 8.9 8.9 7.2 8.9 8.9 8.5 8.6 9.0 8.1 8.2 6.9

9.2 7.7 8.8 8.8 7.0 5.8 8.9 7.8 7.8 9.2 8.5 7.9 7.8

7.4 7.9 7.2 8.8 7.9 6.3 HT 8.6 7.9 7.6 8.5 8.2 9.0

6.3 6.6 6.3 7.7 6.4 6.8 6.8 8.3 7.0 7.2 8.0 6.7 8.2

HT 7.3 8.8 7.6 5.7 HT HT HT HT HT HT 7.7

9.0 8.8 7.2 7.0 8.1 8.1 7.2 HT 7.9 8.4

9.2 8.6 8.6 9.3 8.6 6.1 8.7 7.9 8.6 7.5 8.3 8.1 9.0

8.0 8.6 7.1 9.8 7.2 7.2 9.0 7.2 7.9 6.6 7.9 8.0 7.5

HT 8.6 6.7 9.1 7.6 6.3 HT 6.6 8.4 8.8 7.5 6.5 8.4

7.4 7.6 6.4 9.5 7.9 6.1 8.3 7.4 7.9 8.5 8.5 8.4 8.5

8.5 8.3 7.9 9.2 7.1 HT 8.1 8.2 7.9 7.5 6.6 HT 8.1

8.0 8.3 8.1 9.5 7.2 6.5 8.1 7.9 7.9 8.5 8.2 8.2 7.2

7.8 0.0 5.0 0.0 1.5 6.1 7.8 7.9 7.8 7.1 7.2 6.6 7.7

2.2 2.6 2.5

6.0 6.6 7.3 5.9 HT HT 5.9 5.7 6.5 HT HT


HT 6.4 6.8 8.6 7.2 HT 7.7 HT 2.8 HT HT HT 7.0

7.5 7.9 8.7 8.8 7.9 8.6 8.4 6.8 7.8 7.1 7.5 7.8 7.7

HT 6.8 5.4 8.2 6.3 6.5 6.8 7.1 6.2 6.1 5.6 7.1 6.7

9.4 7.2 7.4 9.5 7.7 6.1 9.0 7.0 7.6 8.3 HT 7.7 8.4

8.0 8.7 9.1 9.4 7.9 5.9 7.1 7.4 7.9 8.6 7.7 8.2 8.3

8.1 8.8 6.2 8.5 7.9 8.9 8.5 8.5 7.9 7.6 8.2 8.2 8.5

8.3 HT 8.3 HT 3.0 7.5 8.1 7.9 8.6 9.3 8.2 8.3 8.9

7.3 6.6 7.9 6.3 R 5.9 8.2 7.1 R 8.0 8.6 7.7 8.9

5.8 8.6 6.9 7.7 7.4 7.7 8.0 6.7 7.7 8.4 7.4 8.6 8.2

HT 2.9 2.2

3.0 3.0

HT 1.4

3.0 2.7
6.4 6.2 8.0 6.4 6.0 8.0 7.4 7.9 9.3 8.1 7.8

1.5 1.5

HT

3.0 1.9
6.7 7.3 10.0 9.6 7.2 6.0 6.8 7.9 7.8 7.6 7.6

5.5 6.9 7.8 6.5 6.0 6.9 6.8


EG20 EG17 BA06 BA18 BA08 BA09 EG44 BA07 EG25 BA28 BA05 BA19 EG34 EG45 BA33 EG30 EG37

Quản Lịch Tín


Anh Quản Anh
Nguyê Chủ trị tài sử Đề án dụng
văn Quản Quản trị Kinh văn Quản
n lý Nguyê nghĩa chính/ Định Đảng khởi và
Quản chuyê trị trị kinh tế chuyê trị dự
thống n lý kế xã hội Tài Thuế giá tài cộng sự thanh
trị học n chiến nhân doanh quốc n án đầu
kê về toán khoa chính sản sản kinh toán
ngành lược lực quốc tế ngành tư
kinh tế học doanh Việt doanh quốc
I tế II
nghiệp Nam tế

3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 2 3 3 2 5 3 3

8.9 9.6 6.6 7.4 7.5 9.2 R 9.4 9.6 8.8 8.8 R 8.3 8.6

7.6 R 8.5 7.6 7.6 8.8 R 9.0 9.4 8.1 7.1 R 8.4 8.4

9.9 9.1 6.4 7.7 7.1 6.2 R 8.4 8.1 R 7.6

8.3 9.0 6.6 8.4 7.3 HT R 7.7 8.5 R 8.1

8.0 7.8 7.8 8.4 6.7 8.5 R 8.8 7.8 R 8.2

0.0 2.0

9.4 9.4 7.4 8.0 7.7 7.2 R 7.0 7.8 R 8.2

8.6 9.8 8.0 7.8 7.3 7.8 R 7.2 7.8 R 7.1

8.4 9.1 6.1 7.9 6.6 7.9 R 8.4 7.6 R 6.7

9.2 8.7 7.0 8.1 7.8 8.6 R 8.1 8.1 R 7.2

8.4 9.5 7.5 8.4 7.5 9.2 R 8.8 8.4 R 8.1


9.5 9.9 8.2 8.5 7.8 7.9 HT 7.7 7.4 8.3

0.0 7.5 R R

9.7 9.7 7.8 8.8 6.6 6.7 8.6 8.3 8.1 8.6 7.6

8.8 9.5 6.8 8.5 8.0 7.2 R 7.5 8.5 R 7.9

4.9 R 8.0 6.3 6.8 6.9 0.0 7.3 6.6 5.9

6.8 9.6 6.2 7.8 7.8 7.2 7.9 8.7 8.5 8.6 7.3

9.1 9.3 8.1 8.5 7.7 9.3 R 8.1 8.5 R 7.3

8.3 9.0 7.0 7.7 7.6 8.1 R 8.3 7.4 R 8.5

9.0 9.6 7.3 8.8 7.3 8.1 7.9 8.7 7.3 7.9 8.1

7.9 9.3 7.8 8.1 7.1 7.9 R 7.3 7.7 R 7.7

9.5 9.7 8.6 8.1 7.7 9.5 7.9 7.4 8.5 8.6 8.2

7.2 9.4 6.6 7.6 6.6 R 7.0 8.2 R 6.3

8.6 9.6 8.1 8.2 7.2 6.4

9.3 9.2 7.0 8.5 8.1 HT 7.9 7.2 7.0 HT

9.6 9.7 6.7 8.4 7.7 6.0 7.9 7.6 7.1 7.9

1.5 8.9 8.1 8.5 7.6 3.0 7.5 2.9

9.4 9.5 7.9 8.5 7.8 9.5 7.9 7.7 8.1 8.6

7.5 9.3 7.1 7.2 7.4 9.3 7.7 8.4 7.4 7.9
9.6 9.9 7.0 8.0 7.6 9.2 7.9 8.7 8.4 7.9

8.4 0.0 7.9 8.6 7.9 7.5 6.6

9.0 9.6 7.9 8.8 7.8 9.5 7.9 7.9 8.4 7.9

8.3 9.1 7.7 8.4 7.9 9.5 7.9 8.8 8.5 8.6

9.7 8.7 7.0 8.5 HT HT 7.2 8.0 8.4 HT

9.0 8.3 7.4 8.4 7.9 9.2 7.9 8.3 8.4 7.1

7.9 9.6 6.4 8.1 7.6 9.9 7.9 8.8 7.8 8.6

9.1 9.3 7.4 7.4 7.4 9.7 8.6 8.8 8.4 8.6

HT 9.6 8.3 8.4 7.6 9.3 HT 8.7 HT 7.9

9.2 9.3 6.1 8.5 8.1 9.2 8.6 7.7 8.4 8.6

9.3 9.7 8.1 8.5 7.7 9.7 7.9 7.7 8.8 8.6

8.3 9.4 6.6 7.7 8.0 9.5 7.9 8.6 8.4 7.9

0.0

9.5 8.6 8.4 7.6 9.0 7.9 8.8 7.7 8.6

9.2 9.8 7.3 8.4 7.7 9.2 8.6 8.0 8.4 8.6

8.6 6.7 9.2 7.7 HT 7.9 7.6 7.8 HT

8.7 9.7 7.2 8.1 8.0 8.8 7.9 8.7 7.6 7.2

2.6 2.8
HT 9.4 7.7 8.4 7.7 9.2 7.9 8.4 8.5 7.9

9.0 9.7 6.6 7.4 8.2 9.7 7.9 7.9 7.7 7.9

9.5 9.6 7.8 8.4 7.6 HT 8.6 7.8 7.8 HT

8.6 9.6 7.3 7.7 7.7 9.9 7.9 7.7 7.7 7.9

9.2 9.4 8.1 7.7 9.2 7.9 7.4 8.1 7.9

2.7 2.6

8.1 9.8 7.3 8.7 8.0 9.2 8.6 8.4 8.4 8.6

7.9 9.6 6.7 7.5 6.5 9.6 7.2 8.7 6.8 7.8

8.6 9.2 6.7 8.4 7.7 9.5 7.2 7.8 8.4 8.6

9.2 9.2 7.7 8.5 7.7 9.0 7.9 8.3 8.5 7.9

8.1 8.6 7.3 8.0 7.7 9.8 7.9 7.6 7.7 7.8

9.2 9.7 7.1 8.7 7.8 9.9 7.2 8.7 7.1 8.6

8.8 9.7 7.4 8.3 7.8 9.1 7.9 7.8 8.4 7.7

9.1 9.7 8.1 7.8 7.6 9.6 7.9 8.8 8.5 7.9

9.1 9.5 8.5 8.8 7.8 9.3 7.9 8.0 8.8 8.6

HT HT

8.7 9.3 6.4 7.3 7.7 9.5 7.9 7.7 7.7 8.5

8.7 9.3 7.2 8.0 7.8 9.1 7.2 7.9 8.3 7.9
9.6 9.6 6.8 8.5 7.7 8.1 7.9 9.0 7.1 7.9

9.2 9.7 7.2 8.1 7.8 9.7 8.6 8.6 8.5 8.6

7.9 9.4 7.7 8.8 8.1 9.9 7.9 7.5 8.1 8.6

7.6 9.2 8.3 7.6 9.5 7.9 7.9 HT 7.2

7.7 8.5 6.8 8.1 7.8 9.7 7.8 8.8 8.4 8.6

7.9 9.5 6.8 8.1 6.9 9.2 7.9 8.3 7.7 7.9

9.3 9.3 6.8 8.1 7.9 9.2 7.9 8.0 8.1 7.9

6.5 8.1 6.3 7.9 7.1 7.2 7.8 8.4 7.4 7.3

7.9 9.7 7.3 8.4 7.7 9.1 7.9 7.9 8.1 7.9

9.8 7.5 HT HT

8.6 9.6 7.6 8.4 7.1 9.8 7.9 7.6 7.4 7.9

9.4 9.8 7.2 8.5 7.7 9.9 8.6 8.7 6.7 8.6

2.7 7.7

2.6 2.4

7.5 8.2 6.8 7.6 6.6 7.0 7.7 7.0 8.4 7.6

9.2 9.7 8.2 8.0 7.6 8.4 7.2 8.6 8.7 7.8

8.5 9.4 7.4 HT 9.1 7.9 6.3 7.8 7.9

9.3 6.5 HT
2.8 9.8 7.5 8.5 7.7 3.0 8.8 2.9

9.2 9.6 8.4 7.9 9.2 7.9 8.0 7.7 7.9

9.2 9.4 7.6 8.5 8.0 7.9 7.2 7.2 7.8 6.5

9.5 9.5 8.3 7.1 6.8 7.6 8.6 7.7 7.4 7.9

9.3 9.3 6.3 8.4 7.7 5.4 7.2 8.2 6.4 6.4

9.1 9.5 6.8 8.1 8.0 9.5 8.6 8.0 8.8 8.6

8.2 8.6 7.2 8.0 7.5 9.2 7.9 7.7 8.4 8.6

9.1 9.5 6.4 7.7 7.7 9.2 6.5 8.3 8.1 7.2

7.0 8.9 6.4 8.3 7.3 9.9 7.7 7.1 7.1 7.7

HT 0.0 7.0 7.0 HT 6.6 6.7 0.0 7.4 7.9

8.2 9.4 7.2 8.4 7.5 8.9 8.6 8.8 8.4 7.8

7.9 9.5 6.5 8.4 7.8 9.2 7.9 7.9 8.1 7.9

9.0 9.6 7.2 7.7 6.3 5.7 8.6 7.5 7.7 8.6

9.2 9.4 7.5 8.1 7.9 9.5 8.6 8.4 8.1 8.6

9.4 7.6 HT

8.9 9.5 7.9 7.2 9.2 7.9 7.7 8.5 7.9

8.7 HT HT

9.4 9.6 7.4 8.4 8.0 9.2 7.9 7.7 8.4 7.9
2.7 6.4

7.9 9.0 6.9 7.4 7.4 9.2 7.7 6.7 7.6 7.5

8.8 7.2 8.0 HT

9.9 9.2 7.6 8.1 7.8 8.5 7.9 7.8 8.4 7.9

8.7 8.7 6.3 8.2 7.6 7.2 7.9 7.5 7.8 6.5

8.8 9.6 6.7 8.5 7.6 9.2 7.9 7.9 8.5 7.2

6.6 9.5 7.2 6.8 8.0 7.1 7.6 6.6 7.7

8.3 7.5 HT 7.7 HT HT

9.3 8.9 8.4 8.0 9.5 7.9 8.1 8.5 8.6

9.2 9.5 7.3 7.7 7.6 9.7 8.6 8.5 8.4 8.6

8.4 9.6 7.7 8.4 7.2 9.5 8.6 7.6 8.5 7.9

HT 0.0 6.8 6.9 6.3 HT 5.9 HT

9.1 9.4 7.2 8.5 7.7 9.2 8.6 8.8 8.1 7.9

2.9 9.7 7.4 HT 6.9 3.0 HT 2.9

9.7 9.7 6.9 8.4 8.0 9.4 8.6 8.8 8.8 8.6

7.1 1.5 6.6 8.0 4.5 6.1 8.6 8.2 8.1 8.6

2.2

8.6 0.0 2.4 HT HT HT 7.8 HT 7.1 HT


9.3 7.7 HT HT 9.1 HT 7.8

8.2 9.8 7.8 8.3 6.2 9.5 7.9 8.0 8.1 8.3

6.0 8.2 7.0 6.1 5.1 8.3 7.1 6.9 7.2 7.1

9.0 9.4 6.9 8.5 7.7 7.1 8.6 7.4 8.1 7.9

8.3 9.6 6.9 8.2 6.0 6.1 8.6 8.1 8.4 8.6

7.7 9.4 6.2 8.4 8.0 9.4 8.6 7.5 8.4 8.6

9.2 HT 6.1 8.8 6.6 9.9 8.6 9.1 9.2 7.9

7.9 9.3 6.1 8.2 7.7 7.7 R 7.8 7.6 R

8.2 8.6 7.7 8.7 6.5 HT 7.9 7.7 6.4 HT

2.7
9.4 8.4 7.7 7.7 9.2 7.9 8.7 8.5 8.6

1.7

2.0

2.4
6.2 7.0 6.5 7.2 7.3 7.5 7.9

6.7 4.8 7.1 6.7 7.9


BA10 EG33 BA20 EG36 EG32 BA11 BA32 EG46

Quản
Phân Tư
Kế Quản trị
Quản Thực Quản tích tưởng
toán trị kinh
trị sản tập tốt trị rủi báo Hồ
quản chất doanh Trạng thái Địa Số môn Tín chỉ
xuất nghiệp ro cáo tài Chí Ghi chú Tài khoản
trị lượng tổng sinh viên phương nợ tích lũy
chính Minh
hợp

3 3 5 3 3 3 5 2

8.7 7.3 9.0 8.8 7.2 R Đang học ninhnt010 HTM 5 110

7.4 6.7 7.4 8.3 7.6 R Đang học sonhl003 HTM 5 110

7.1 7.8 6.7 7.5 R Đang học anhdh009 HTM 13 92

7.8 7.4 HT 8.7 R Đang học anhtp005 HTM 15 81

6.9 7.1 8.8 6.8 R Đang học binhph002 HTM 11 92

Nghỉ học cuongnn005 HTM 47 0

7.3 7.8 8.3 6.8 R Đang học dungnt087 HTM 11 92

7.5 8.8 9.1 7.2 R Đang học hanght007 HTM 11 92

8.2 7.7 7.7 6.4 R Đang học hanhvth002 HTM 14 83

7.8 8.4 8.4 6.0 R Đang học hieph002 HTM 11 92

7.8 8.3 8.2 9.0 R Đang học huongnm009 HTM 11 92


8.9 8.5 8.6 7.3 Đang học huongttm002 HTM 21 66

R Nghỉ học maintq003 HTM 29 39

7.9 7.8 7.5 6.9 Đang học nhanlt008 HTM 12 90

7.0 8.1 7.3 6.4 R Đang học truongcm003 HTM 13 86

6.4 5.1 5.5 6.2 Đang học cuongnc011 HTM 17 82

9.0 8.9 8.5 6.8 Đang học giangdpt HTM 13 87

8.0 8.1 9.0 5.9 R Đang học hoadd HTM 12 89

7.0 8.5 7.9 6.5 R Đang học huent049 HTM 12 89

7.7 7.9 8.3 9.3 Đang học hungbm002 HTM 14 84

7.5 7.5 7.2 5.6 R Đang học hungnv050 HTM 12 89

7.7 8.2 9.1 8.7 Đang học nganh002 HTM 16 80

6.8 8.0 6.4 R Đang học nhungnt038 HTM 18 70

7.8 9.2 6.0 Đang học annt017 HTM 26 51

8.3 8.4 HT 6.6 Đang học anhbtv002 HTM 18 73

8.1 8.6 7.2 7.8 Đang học anhnd021 HTM 15 81

7.5 8.3 6.8 Đang học anhttl007 HTM 21 65

8.3 8.5 7.9 7.0 Đang học anhttp006 HTM 15 81

7.9 8.1 8.0 7.1 Đang học caupv HTM 15 81


7.8 8.5 8.9 8.7 Đang học chidl002 HTM 15 81

7.9 7.0 Đang học chiendx HTM 26 56

8.1 9.2 8.6 7.8 Đang học chuongnv008 HTM 15 81

7.9 8.6 9.2 7.3 Đang học cutv HTM 15 81

HT 7.8 HT 7.0 Đang học cuongnt012 HTM 21 64

8.2 9.2 9.0 8.2 Đang học datlt007 HTM 15 81

7.9 8.6 8.8 7.9 Đang học datvt006 HTM 15 81

8.2 8.8 8.6 9.3 Đang học diepttn003 HTM 15 81

7.8 8.3 8.7 7.5 Đang học dinhnbt HTM 18 73

7.9 8.8 8.3 7.5 Đang học dungnt088 HTM 15 81

8.5 8.1 8.4 7.1 Đang học dungtt039 HTM 15 81

8.0 0.0 9.0 5.1 Đang học dungdx002 HTM 20 67

Nghỉ học dunglt022 HTM 46 0

7.7 8.9 9.0 5.2 Đang học duongtd004 HTM 17 75

8.1 8.8 8.2 8.9 Đang học duongnm002 HTM 16 78

7.6 8.1 HT 5.9 Đang học duynh007 HTM 23 66

8.4 8.0 9.0 7.5 Đang học giangtn HTM 15 81

Nghỉ học hapt029 HTM 43 4


8.2 8.8 8.5 8.0 Đang học hanl HTM 16 78

7.8 8.3 8.1 8.0 Đang học hangttt016 HTM 15 81

8.2 8.1 HT 8.9 Đang học hanhht006 HTM 18 73

8.2 7.9 8.4 8.9 Đang học haotv HTM 19 75

8.2 9.2 8.6 6.8 Đang học hieudt010 HTM 19 75

Nghỉ học hoatt030 HTM 44 4

7.8 8.6 8.9 8.9 Đang học hoannv011 HTM 16 81

6.3 6.6 8.1 6.0 Đang học hoangn003 HTM 15 81

7.7 8.1 8.0 8.8 Đang học hoangnh020 HTM 15 81

8.1 9.2 9.0 6.8 Đang học hongln HTM 15 81

7.6 7.5 8.7 8.7 Đang học huevt011 HTM 16 78

8.3 8.5 8.3 7.6 Đang học hungnv049 HTM 15 81

7.7 8.1 8.8 9.3 Đang học hungvt009 HTM 15 81

8.3 8.3 9.0 7.9 Đang học huongnt113 HTM 15 81

8.2 9.0 9.0 7.7 Đang học huongnt126 HTM 15 81

Nghỉ học huongntl014 HTM 41 7

6.8 8.2 8.9 7.2 Đang học huongntt064 HTM 17 81

8.1 7.9 8.1 6.9 Đang học huydd006 HTM 15 81


8.1 7.9 8.4 7.0 Đang học huynd025 HTM 15 81

8.3 9.2 8.5 6.5 Đang học huytn002 HTM 15 81

7.5 8.8 8.1 8.2 Đang học huyenlt025 HTM 15 81

6.1 7.2 8.4 6.7 Đang học khoipm HTM 17 75

8.0 8.1 8.3 7.7 Đang học kiendv002 HTM 16 81

8.2 9.0 8.8 7.0 Đang học kynn HTM 18 78

8.1 8.5 8.3 8.9 Đang học lamkt002 HTM 15 81

7.7 6.4 6.7 6.5 Đang học lichnc HTM 16 77

7.6 7.8 8.4 7.7 Đang học lienhtt002 HTM 15 81

HT HT HT Đang học linhht010 HTM 34 28

7.5 8.6 8.7 8.9 Đang học linhln006 HTM 16 81

8.2 7.9 8.4 7.3 Đang học linhnk010 HTM 15 81

Nghỉ học linhpth006 HTM 39 14

Nghỉ học linhttt014 HTM 43 4

7.7 6.7 7.8 6.1 Đang học longnd008 HTM 15 81

8.0 8.4 8.2 6.9 Đang học longnd010 HTM 15 81

HT HT 8.1 9.2 Đang học longnh013 HTM 23 61

HT HT Đang học manhnd017 HTM 36 25


8.3 8.1 7.0 Đang học miln HTM 21 65

7.9 9.2 8.1 6.8 Đang học minhdn005 HTM 18 76

8.0 8.5 8.4 6.9 Đang học minhlh004 HTM 15 81

8.2 7.8 8.1 7.7 Đang học minhnv020 HTM 15 81

7.7 7.1 8.8 6.9 Đang học namld002 HTM 15 81

7.9 9.2 8.8 7.3 Đang học ngadt013 HTM 16 81

7.7 7.4 8.3 7.6 Đang học ngocntm007 HTM 15 81

7.6 8.6 8.1 8.9 Đang học nguyennt009 HTM 15 81

7.6 7.9 8.7 0.0 Đang học nhunt011 HTM 16 78

HT 5.9 8.0 6.1 Đang học phuongst HTM 24 56

8.4 8.2 7.9 7.5 Đang học phuongdt024 HTM 16 81

8.0 8.6 8.9 7.0 Đang học quanna005 HTM 15 81

7.8 9.0 7.9 8.2 Đang học quangnv028 HTM 15 81

7.8 8.1 8.8 7.7 Đang học quynhdc HTM 15 81

HT HT Đang học quynhpt009 HTM 34 28

7.6 8.0 8.7 6.3 Đang học sinhnq HTM 19 76

HT HT 0.0 Đang học sonld HTM 37 22

7.8 9.0 9.0 8.9 Đang học sonnh022 HTM 15 81


Nghỉ học suongntm003 HTM 39 14

7.8 7.9 8.2 7.4 Đang học taitv HTM 15 81

HT 8.3 0.0 Đang học tanpn006 HTM 29 43

8.3 9.0 8.1 6.8 Đang học thainh013 HTM 16 81

7.6 8.2 8.9 9.0 Đang học thanhnt072 HTM 15 81

7.7 8.1 8.1 8.9 Đang học thanhnv043 HTM 16 78

7.0 8.6 7.5 0.0 Đang học thanhtq005 HTM 17 75

7.0 HT HT 0.0 Đang học thanhmn HTM 34 31

8.4 8.1 8.2 7.2 Đang học thanhnn008 HTM 24 61

7.7 9.0 8.9 7.3 Đang học thuonght009 HTM 15 81

7.3 8.8 8.0 8.5 Đang học thuytt040 HTM 15 81

7.5 8.2 5.9 Đang học thuynt130 HTM 25 56

8.0 8.3 8.4 7.0 Đang học thuynx006 HTM 15 81

7.6 7.4 HT Đang học thuypt033 HTM 26 51

8.1 8.1 8.2 7.3 Đang học tinhnv016 HTM 15 81

0.0 9.1 5.9 6.3 Đang học tranglt024 HTM 24 63

Nghỉ học trangptt013 HTM 47 0

HT 6.7 HT Đang học triendh HTM 32 34


HT HT 8.0 HT Đang học tupl HTM 34 32

7.3 8.2 8.6 6.5 Đang học tuanhv008 HTM 18 77

6.8 8.0 7.6 5.3 Đang học tungdt024 HTM 16 78

7.9 7.4 8.4 7.0 Đang học tungnt045 HTM 16 78

7.3 8.5 8.5 6.6 Đang học tungt003 HTM 15 81

7.6 7.9 8.0 8.8 Đang học tuyennv008 HTM 15 81

7.9 8.1 8.2 8.6 Đang học yenhtt003 HTM 22 66

8.2 8.4 7.6 7.1 R Đang học yennd HTM 15 83

7.2 8.1 HT 7.1 Đang học yendt007 HTM 20 71

Nghỉ học anhnt105 HTM 47 0

Nghỉ học anhntt020 HTM 47 0

Nghỉ học cuongtv012 HTM 47 0

Nghỉ học giangnt038 HTM 47 0

Nghỉ học hoabt010 HTM 47 0

Nghỉ học huanhv HTM 47 0

Nghỉ học hungdm019 HTM 47 0

Nghỉ học huongnm008 HTM 47 0

Nghỉ học huongnt122 HTM 47 0


Nghỉ học kiendd006 HTM 47 0

7.8 7.7 8.6 7.3 Đang học manhpd006 HTM 20 72

Nghỉ học minhnb005 HTM 47 0

Nghỉ học nghianv006 HTM 47 0

Nghỉ học phudt004 HTM 47 0

Nghỉ học saodth HTM 47 0

Nghỉ học thanglm002 HTM 47 0

Nghỉ học thunt026 HTM 47 0

Nghỉ học tieplc HTM 47 0

Nghỉ học trangvt017 HTM 47 0

Nghỉ học yennth028 HTM 44 4

Nghỉ học anhvt016 HTM 47 0

Nghỉ học chunglh HTM 47 0

Nghỉ học dungpt025 HTM 47 0

Nghỉ học giangdt013 HTM 47 0

Nghỉ học huenh HTM 47 0

Nghỉ học huongntt066 HTM 47 0

Nghỉ học linhnx002 HTM 47 0


Nghỉ học ngocnq003 HTM 47 0

Nghỉ học quyenpt006 HTM 47 0

Nghỉ học sontv012 HTM 47 0

Nghỉ học tanhm003 HTM 47 0

Nghỉ học trangnt079 HTM 47 0

Nghỉ học trangptd HTM 47 0

Nghỉ học tuandm020 HTM 47 0

Nghỉ học xuanvd HTM 47 0

Nghỉ học anhnv025 HTM 46 0

Nghỉ học hungkm HTM 47 0

Nghỉ học khiemnh003 HTM 47 0

Nghỉ học tunv012 HTM 47 0

Nghỉ học hieunm011 HTM 47 0

Nghỉ học huannn003 HTM 47 0

Nghỉ học muivt002 HTM 47 0

Nghỉ học thuyetnta HTM 47 0

Nghỉ học tinnv006 HTM 47 0

Nghỉ học trangntt067 HTM 42 4


Nghỉ học trangpnh HTM 47 0

Nghỉ học trungtq006 HTM 47 0

Nghỉ học tunt023 HTM 47 0

Nghỉ học hongtx002 HTM 47 0

7.5 6.7 Đang học daipv003 HTM 34 35

7.4 Đang học hann014 HTM 34 35


EG38 EG35 EG41 EG08 BF27

Nhập
Phát Phát
môn Lịch
triển triển Soạn
intern sử các
kỹ kỹ thảo
Đối et và học
Giới năng năng văn
TT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh tượng E- thuyết
tính
đầu vào learni
cá cá bản
kinh tế
nhân 1 nhân 2
ng

4 4 3 2 3

1 DHTM316 21C-45-49.5-05408 Nguyễn Thị Liễu 12/12/1981 Nữ ĐH 8.5 8.6 8.6 9.1 6.6

2 DHTM316 21C4501H2305 Giàng Xuân Thắng 06/09/1991 Nam CĐCN 7.9 8.5 8.2 9.0 5.6

3 DHTM316 21C4501H0305 Trần Thị Thủy 30/09/1999 Nữ CĐKN 5.8 8.4 7.7 7.0 8.1

4 DHTM516 21C4501H0304 Trần Thị An 09/07/1990 Nữ TCKN 7.8 8.6 9.0 8.0 7.0

5 DHTM516 21C4501H0301 Vũ Thu An 24/08/1995 Nữ THPT 2.9 3.9

6 DHTM516 21C4501H0929 Phạm Ngọc Ánh 21/08/2003 Nữ THPT 7.3 8.6 7.0 7.1 5.0

7 DHTM516 21C4501H2308 Lê Văn Bảo 22/05/1992 Nam TCCN 7.7 7.5 8.4 8.7 6.0

8 DHTM516 21C4501H2307 Lê Quang Đạt 15/01/1995 Nam THPT 7.7 9.0 7.8 6.4

9 DHTM516 21C4501H0927 Nguyễn Anh Duy 25/09/1995 Nam THPT 7.3 8.1 7.4 6.9 5.8

10 DHTM516 21C4501H1606 Trần Việt Hoàng 27/03/2001 Nam THPT 2.3 HT 8.4 2.1 2.5

11 DHTM516 21C4501H0303 Nguyễn Viết Hồng 31/12/1999 Nam THPT 8.5 8.5 7.9 8.9 8.1
12 DHTM516 21C4501H0297 Bùi Thị Diệu Hương 22/05/2001 Nữ THPT 9.0 8.8 7.8 7.1 7.8

13 DHTM516 21C4501H0296 Âu Thanh Huyền 02/03/1994 Nữ TCKN 7.9 8.8 8.6 6.8 5.8

14 DHTM516 21C4501H1597 Phí Tiến Lâm 14/12/1998 Nam CĐNgK 7.2 6.2 6.1

15 DHTM516 21C4501H0302 Hồ Đình Lập 20/09/1991 Nam THPT 6.9 6.8 8.2 5.6

16 DHTM516 21C4501H1598 Đỗ Nhật Minh 12/12/1999 Nam THPT 2.6 7.2 2.1 6.4 1.7

17 DHTM516 21C4501H0298 Nguyễn Ngọc Nghĩa 17/08/1986 Nam THPT 8.5 8.5 7.9 8.0 7.4

18 DHTM516 21C4501H1604 Phạm Thanh Nhàn 04/01/1986 Nữ TCKN 8.4 8.7 7.6 8.7 6.1

19 DHTM516 21C-45-49.5-05648 Đào Minh Thành 25/09/1993 Nam THPT 8.1 6.9 8.1 7.5 7.2

20 DHTM516 21C4501H1599 Đào Chí Tùng 19/05/1993 Nam THPT 7.6 8.8 8.3 7.4 5.7

21 DHTM516 21C5001H0890 Nguyễn Văn Vỹ 24/12/1992 Nam THPT 8.3 8.7 7.7 7.7 8.5

22 DHTM516 21C4501H2309 Ngô Văn An 08/04/2001 Nam THPT

23 DHTM516 21C4501H2313 Nguyễn Chung Anh 22/04/1994 Nam TCCN

24 DHTM516 21C4501H2311 Thân Thị Hồng 29/11/1995 Nữ THPT 1.9 2.4 2.6

25 DHTM516 21C4501H1600 Đinh Văn Khang 18/09/1983 Nam THPT 1.8 2.2

26 DHTM516 21C4501H2310 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/07/1985 Nữ THPT 2.6 2.8 2.4 1.7

27 DHTM516 21C4501H1607 Vũ Tiến Phong 25/06/2000 Nam THPT 2.8 2.4 2.6

28 DHTM516 21C4501H1596 Hà Trung Thắng 25/02/1997 Nam ĐH 3.0

29 DHTM516 21C4501H1605 Trần Công Thỏa 24/08/2000 Nam THPT 2.8 2.7 2.5 2.4
30 DHTM516 21C4501H1602 Hoàng Ngọc Trường 18/09/2001 Nam THPT 2.2 2.4 2.7

31 DHTM516 21C4501H1603 Nguyễn Xuân Vinh 20/11/2001 Nam THPT 2.1 2.0

32 DHTM516 21C-41-49.5-02360 Đỗ Xuân Bách 08/09/1997 Nam THPT

33 DHTM516 21C4501H0299 Nguyễn Thị Hiền 16/06/1984 Nữ THPT

34 DHTM516 21C4501H0300 Vũ Hùng Lưu 18/06/1973 Nam THPT

35 DHTM116 21C4501H0928 Phạm Thị Huyền 08/05/1990 Nữ ĐH


EG09. BF10. EG09. BF10. EG09.
EG04 EG12 EG39 EG42 EG11 EG13 EG15 EG43 EG14 EG16 EG21 BF09
1 3 2 1 3


Kinh
thuyết Lý
Tiếng Pháp Tin Triết Tiếng tế Tiếng Tin
Tâm Toán xác Kinh Kinh Toán Kinh thuyết
Anh luật học học Anh chính Anh Luật học
lý kinh cao suất tế Vi tế phát cao tế vĩ tài
cơ bản đại đại Mác cơ bản trị cơ bản kinh tế ứng
doanh cấp 1 thống mô triển cấp 2 mô chính
1 cương cương Lênin 2 Mác 3 dụng
kê tiền tệ
Lênin
toán

3 2 3 2 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 3 3 3

8.0 8.8 7.9 7.4 R 8.1 7.9 8.2 7.2 R 8.4 7.7 6.9 7.3

R R R 7.1 R R 7.6 7.6 5.8 8.4 7.6 R 7.5 R 8.5 7.9 6.6

8.5 R R 6.2 7.7 R 8.1 5.7 5.8 7.9 7.3 R 8.3 7.0 7.9 8.8 5.8

7.5 9.6 8.7 8.6 7.0 8.6 8.2 7.8 8.3 8.6 7.4 8.5 8.2 8.8

HT 9.7 6.4 6.1 6.6 7.1 7.6 6.9 7.9 6.6 8.7 8.3 HT

HT 2.1 1.5 1.9

8.0 9.6 R 6.3 9.5 7.8 8.2 8.1 7.3 7.9 8.2 8.6 7.8 8.6

8.7 9.3 8.8 7.0 HT 7.8 8.8 7.4 HT 6.9 7.6 HT HT 8.5

7.2 9.7 8.1 7.5 6.9 7.2 7.6 8.8 7.2 7.9 7.9 8.7 8.7 8.3

HT 0.0 2.2 0.0

HT 9.1 7.7 6.5 7.4 5.6 HT 6.3 7.3 7.4 8.2 8.8 8.4 8.8
8.8 9.4 8.3 7.0 6.2 8.5 7.6 8.0 8.1 7.8 9.6 8.6 8.0 8.8

8.1 9.5 9.7 7.7 7.3 7.8 8.4 8.8 6.8 7.9 8.9 8.8 8.1 8.4

HT 8.7 6.1 6.8 8.1 7.3 7.3 5.4 7.1 HT 7.6 7.7 7.9

6.6 8.2 4.7 7.6 9.3 7.1 7.8 7.5 7.4 7.5 7.4 8.4 8.3 9.1

HT HT 5.7 7.4 HT 5.7 HT 7.2 HT HT 8.1 6.6 8.9

6.8 9.5 9.3 5.8 8.7 7.9 7.7 7.6 8.3 6.9 HT 8.6 8.3 8.5

8.8 9.5 7.8 7.6 7.2 8.4 8.9 8.0 6.2 7.8 9.3 8.8 8.2 8.4

8.6 8.1 8.6 7.0 7.7 7.9 8.3 7.9 7.7 7.9 8.9 8.6 7.8 8.5

8.7 9.4 9.1 6.8 7.4 6.9 7.6 8.0 8.2 7.8 9.1 8.5 7.6 8.9

8.6 9.5 6.5 7.7 7.1 7.8 8.8 8.2 6.2 8.6 8.4 8.1 8.2 8.5

HT 2.8
EG29 EG18 EG20 EG17 EG19 BF24 BF01 BF10 BF18 EG44 EG23 BF25 EG26 EG25 BF07 EG45 EG28

Lịch
Quản
Nguyê Tài Tiếng Chủ Tài sử Thị
Ngân Marke Tài Kế Quản trị rủi
n lý Nguyê Kinh chính anh nghĩa chính Đảng trườn
hàng ting chính toán trị ro Kiểm
thống n lý kế tế doanh chuyê xã hội Thuế doanh cộng g
thươn căn quốc doanh kinh trong toán
kê toán lượng nghiệp n khoa nghiệp sản chứng
g mại bản tế nghiệp doanh ngân
kinh tế I ngành học II Việt khoán
hàng
Nam

3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3

8.2 7.6 9.3 8.0 7.6 7.1 R 7.6 6.7 9.6 R 8.2

9.0 6.8 R 9.1 8.4 7.4 7.6 R 6.8 6.0 9.4 R 7.7

9.0 6.4 9.0 8.4 7.6 6.1 R 6.9 7.0 9.4 R 8.3

7.4 8.3 8.6 8.5 8.6 5.3 7.1 8.6

6.0 8.4 7.2 7.0 8.6 6.9 6.6 HT

1.9 2.2 1.8 1.6

6.8 8.0 8.0 7.1 8.6 7.5 6.1 8.6

5.6 9.3 HT HT HT 6.8 6.4 7.9

7.2 8.9 8.6 7.9 7.9 8.3 8.4 7.9

1.8 0.0 2.3 2.2

6.9 0.0 8.6 7.0 7.9 6.8 7.5 8.6


5.9 8.4 8.2 6.8 8.6 7.4 7.5 7.9

5.2 6.1 7.9 8.6 7.9 8.3 7.6 8.6

4.6 8.4 6.9 7.6 6.8 7.2 7.3 7.5

4.8 7.7 7.6 7.0 7.7 5.4 7.6 8.5

5.1 4.6 7.9 6.4 7.9 5.7 6.2 8.6

7.0 8.7 9.0 9.1 7.9 8.1 8.0 8.6

4.1 9.4 8.5 7.9 8.6 7.7 6.8 8.6

7.3 9.0 8.4 7.1 7.9 7.6 7.7 7.9

6.6 4.5 0.0 6.3 7.9 6.8 8.3 8.6

7.2 8.6 8.3 9.2 8.6 7.7 6.1 8.6

1.4 1.5

2.0 2.6 1.3


BF28 BF03 EG33 BF12 BF13 BF08 BF04 BF15 EG46

Hoạt
động
Báo Phân Tư
Thanh Phân Kế Pháp của hệ
cáo tích tài Đề án tưởng
toán tích tài toán luật thống
thực chính môn Hồ
quốc chính quản tài tài Trạng thái Địa Số môn
tập tốt doanh học Chí Ghi chú Tài khoản
tế dự án trị chính chính sinh viên phương nợ
nghiệp nghiệp Minh
Việt
Nam

3 3 3 8 3 3 3 2 2

9.1 6.9 HT HT R Đang học lieunt007 HTM 14

8.6 7.3 8.8 8.6 R Đang học thanggx HTM 8

9.4 6.4 8.6 8.4 R Đang học thuytt041 HTM 9

7.4 8.5 Đang học antt006 HTM 19

6.8 HT Đang học anvt005 HTM 29

Đang học anhpn011 HTM 43

7.9 8.4 Đang học baolv002 HTM 19

HT 8.5 Đang học datlq006 HTM 28

7.2 8.5 Đang học duyna005 HTM 19

Nghỉ học hoangtv006 HTM 47

7.9 7.7 Đang học hongnv006 HTM 22


8.1 8.6 Đang học huongbtd002 HTM 19

7.2 8.2 Đang học huyenat HTM 19

7.1 7.3 Đang học lampt008 HTM 24

6.7 7.9
đổi tên Hoàng Văn Lập từ Đang
13/12/2023
học laphv HTM 20

8.1 8.6 Đang học minhdn006 HTM 29

6.9 8.5 Đang học nghiann002 HTM 20

7.4 8.5 Đang học nhanpt006 HTM 19

8.0 7.2 Đang học thanhdm003 HTM 19

8.1 8.1 Đang học tungdc HTM 20

7.1 8.5 Đang học vynv HTM 19

Nghỉ học annv008 HTM 48

Nghỉ học anhnc005 HTM 48

Nghỉ học hongtt015 HTM 48

Nghỉ học khangdv HTM 48

Nghỉ học ngocntm008 HTM 48

Nghỉ học phongvt004 HTM 48

Nghỉ học thanght002 HTM 48

Nghỉ học thoatc HTM 48


Nghỉ học truonghn002 HTM 48

Nghỉ học vinhnx HTM 48

Nghỉ học bachdx003 HTM 48

Nghỉ học hiennt075 HTM 48

Nghỉ học luuvh003 HTM 48

Nghỉ học huyenpt023 HTM 48


Tín chỉ
tích lũy

86

102

99

70

52

70

46

70

61
70

70

61

70

48

67

70

70

67

70

0
0

0
EG38 EG35 EG41 EN56 EN20

Nhập
Phát Phát
môn
triển triển
intern Tiếng Đọc -
Đối kỹ kỹ
Họ và tên et và Anh Tiếng
Giới tượng năng năng
TT Lớp Mã SV Ngày sinh E- cơ bản Anh 1
tính đầu cá cá
vào learni
nhân 1 nhân 2
ng

4 4 3 4 2

1 FHTM216 21C7101H0793 Trần Thị Châm Anh 24/09/1996 Nữ ĐH 9.3 8.8 8.3 8.6 8.6

2 FHTM216 21C7101H0143 Khuất Thị Phượng 14/07/1992 Nữ ĐH 8.4 8.7 6.3 R 9.5

3 FHTM216 21C-71-49.5-05578 Nguyễn Thu Trang 30/04/1990 Nữ ĐH 8.7 8.8 8.3 8.7 9.5

4 FHTM316 21C7101H0795 Nguyễn Thị Lan Ái 19/02/1990 Nữ ĐH 8.7 9.2 9.1 R 8.5

5 FHTM316 21C7101H1472 Nguyễn Quý An 11/07/1995 Nam ĐH 8.7 8.6 7.9 R 8.6

6 FHTM316 21C-71-49.5-05367 Cà Thị Thanh Bình 25/06/1989 Nữ CĐKN 9.3 9.3 9.0 R 10.0

7 FHTM316 21C7101H0109 Hoàng Thị Lan Chi 03/03/1989 Nữ ĐH 8.6 9.2 7.8 9.1 7.4

8 FHTM316 21C7101H2141 Phan Ngọc Linh Chi 02/10/1998 Nữ ĐH 9.6 9.3 8.3 9.7 9.0

9 FHTM316 21C-71-49.5-05594 Nguyễn Mạnh Cường 04/07/1994 Nam ĐH 8.0 8.8 7.7 R 8.4

10 FHTM316 21C7101H0124 Phạm Huy Cường 23/11/1982 Nam ĐH 9.5 8.8 8.6 9.3 8.6

11 FHTM316 21C-71-49.5-05585 Chu Văn Đại 04/10/1994 Nam ĐH 9.3 9.2 7.2 9.4 9.8
12 FHTM316 21C7101H2164 Đỗ Khắc Doãn 01/07/1980 Nam ĐH 8.9 8.9 8.9 R 8.8

13 FHTM316 21C7101H2129 Bùi Văn Dự 06/03/1993 Nam ĐH 9.2 9.2 7.0 R 8.6

14 FHTM316 21C7101H0819 Vũ Ngọc Đức 22/08/1980 Nam ĐH 9.3 8.8 8.6 R 8.2

15 FHTM316 21C7101H0155 Lê Thùy Dung 02/12/1988 Nữ ĐH 9.5 9.3 7.9 8.7 9.5

16 FHTM316 21C7101H0152 Phạm Thị Thanh Dung 05/03/1986 Nữ ĐH 8.9 8.6 7.5 R 8.8

17 FHTM316 21C7101H2175 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/08/1999 Nữ ĐH HT 2.8 R HT

18 FHTM316 21C7101H0156 Ngô Dũng 27/04/1994 Nữ ĐH 9.3 9.3 7.9 8.3 9.0

19 FHTM316 21C-71-49.5-05602 Phạm Thị Dương 08/05/1981 Nữ ĐH 8.6 8.9 9.3 9.2 8.8

20 FHTM316 21C7101H0105 Đỗ Hoàng Giang 07/12/1991 Nam ĐH 8.6 9.0 8.6 8.1 9.6

21 FHTM316 21C7101H0129 Trần Thị Hương Giang 20/04/1991 Nữ ĐH 9.7 8.3 8.9 R 8.9

22 FHTM316 21C7101H0113 Lê Thị Hà 29/05/1986 Nữ ĐH HT HT

23 FHTM316 21C-71-49.5-05617 Cấn Thu Hằng 27/09/1996 Nữ CĐKN 7.7 9.3 R 8.0

24 FHTM316 21C7101H1482 Hoàng Thu Hằng 25/04/1994 Nữ ĐH 7.6 7.1 8.3 R 7.6

25 FHTM316 21C7101H0146 Vũ Thị Hằng 13/06/1993 Nữ ĐH 9.6 8.8 9.0 8.5 9.2

26 FHTM316 21C-71-49.5-05369 Đào Thị Hằng 22/09/1990 Nữ CĐKN 9.2 8.9 8.6 9.1 9.3

27 FHTM316 21C7101H2155 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/12/1980 Nữ ĐH 7.8 9.3 9.2 R 8.8

28 FHTM316 21C7101H0133 Vũ Thị Thái Hiền 11/07/1986 Nữ ĐH 8.1 7.6 9.3 8.3 8.3

29 FHTM316 21C7101H1505 Đặng Thị Hoà 04/11/1986 Nữ ĐH 9.0 8.3 8.8 R 8.9
30 FHTM316 21C-71-49.5-05577 Lương Thị Hòa 05/03/1985 Nữ CĐKN 8.9 9.2 7.9 R 8.9

31 FHTM316 21C-71-49.5-05609 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1979 Nữ ĐH 7.9 8.7 8.2 7.6 7.2

32 FHTM316 21C7101H0128 Trần Thanh Huệ 22/12/1984 Nữ ĐH 8.0 HT 8.2 R 8.3

33 FHTM316 21C7101H1245 Nguyễn Thị Khuê 03/09/1989 Nữ ĐH 9.3 9.3 8.6 9.0 9.3

34 FHTM316 21C7101H1462 Nguyễn Diệu Linh 27/11/1994 Nữ ĐH 8.4 8.9 8.6 R 5.8

35 FHTM316 21C-71-49.5-05598 Nguyễn Thị Mai Linh 27/10/1989 Nữ CĐCN 8.9 8.5 8.6 R 9.8

36 FHTM316 21C7101H0829 Hoàng Lâm Lưu 29/06/1993 Nam ĐH 7.6 7.9 9.0 R 9.6

37 FHTM316 21C7101H0836 Chu Thị Luyến 26/08/1987 Nữ CĐKN 8.6 8.8 8.6 9.5 8.3

38 FHTM316 21C7101H0822 Đặng Thị Thanh Mai 26/11/1993 Nữ ĐH 8.6 8.8 8.6 R 9.3

39 FHTM316 21C-71-49.5-05586 Đào Thị Mừng 08/03/1998 Nữ CĐKN 8.6 HT 9.7

40 FHTM316 21C7101H0794 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/1989 Nữ ĐH 8.6 8.7 8.6 7.5 9.4

41 FHTM316 21C7101H0119 Nguyễn Thị Ngọc 21/09/1992 Nữ CĐKN 9.2 9.0 7.0 9.2 8.9

42 FHTM316 21C7101H0130 Trần Thị Minh Ngọc 24/07/1992 Nữ CĐKN 8.5 9.2 9.0 R 10.0

43 FHTM316 21C7101H0136 Bùi Thị Nhi 27/12/1992 Nữ ĐH 9.2 8.2 8.6 9.3 10.0

44 FHTM316 21C7101H0790 Nguyễn Thiên Phi 21/06/1989 Nam ĐH 8.7 9.2 8.4 7.9 8.8

45 FHTM316 21C7101H0106 Hà Lan Phương 28/12/1982 Nữ ĐH 8.1 8.4 8.2 7.7 8.6

46 FHTM316 21C7101H1499 Vũ Thị Phương 26/06/1988 Nữ ĐH 7.7 9.1 9.3 7.6 9.3

47 FHTM316 21C7101H0120 Nguyễn Thị Phượng 13/03/1992 Nữ ĐH 8.4 8.4 9.3 R 9.4
48 FHTM316 21C7101H0811 Phùng Văn Quân 09/03/1989 Nam ĐH 8.5 9.0 8.5 R 8.6

49 FHTM316 21C7101H0127 Trần Đức Quân 03/10/1997 Nam ĐH 9.1 9.0 9.0 9.2 8.8

50 FHTM316 21C-71-49.5-05595 Nguyễn Ngọc Thiên Quý 06/03/1997 Nữ CĐKN 7.2 9.0 8.6 R 9.2

51 FHTM316 21C7101H0138 Chu Đức Quyết 17/07/1983 Nam ĐH 8.8 8.5 8.1 R 6.1

52 FHTM316 21C7101H0785 Nguyễn Hồng Sơn 16/09/1996 Nam ĐH 9.1 8.6 8.6 9.2 9.4

53 FHTM316 21C7101H0117 Nguyễn Quang Thắng 23/02/1998 Nam ĐH 8.4 8.7 6.3 9.7

54 FHTM316 21C7101H1464 Trần Hùng Thắng 10/07/1978 Nam ĐH 8.3 8.2 9.0 R 8.6

55 FHTM316 21C7101H2181 Trần Mạnh Thắng 01/12/1982 Nam ĐH 9.4 8.7 8.3 R 8.9

56 FHTM316 21C-71-49.5-05590 Lê Thị Thanh 02/05/1991 Nữ ĐH 8.6 HT 7.9 R 9.1

57 FHTM316 21C-71-49.5-05592 Nguyễn Công Thành 21/02/1987 Nam ĐH 9.3 7.8 8.6 8.8 9.6

58 FHTM316 21C7101H0121 Nguyễn Thị Thảo 08/05/1997 Nữ ĐH 8.6 9.0 8.6 R 9.9

59 FHTM316 21C7101H0789 Nguyễn Thị Thanh Thịnh 02/11/1988 Nữ ĐH 7.4 8.2 7.5 R 8.1

60 FHTM316 21C-71-49.5-05372 Lê Thị Thơm 25/10/1986 Nữ ĐH 8.2 9.0 7.8 R 8.8

61 FHTM316 21C7101H0162 Nguyễn Thị Thơm 15/03/1987 Nữ CĐCN 9.2 8.9 8.6 9.0 8.4

62 FHTM316 21C7101H0131 Trần Thị Thu 06/03/1993 Nữ ĐH 9.7 8.8 8.3 R 9.3

63 FHTM316 21C7101H2169 Lương Ngọc Thúy 05/01/1983 Nữ ĐH 8.3 8.8 6.9 8.3

64 FHTM316 21C7101H0786 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/10/1982 Nữ ĐH 8.5 9.0 7.1 R 9.4

65 FHTM316 21C7101H0159 Nguyễn Thanh Thủy 17/10/1981 Nữ ĐH 8.3 9.0 8.1


66 FHTM316 21C7101H0161 Nguyễn Thị Thanh Thủy 08/05/1991 Nữ ĐH 9.2 9.0 8.6 9.2 9.2

67 FHTM316 21C-71-49.5-04965 Quản Huy Toàn 05/01/1990 Nam ĐH 2.8 2.7 HT 2.9

68 FHTM316 21C-71-49.5-05580 Đoàn Thị Bảo Trân 04/02/2000 Nữ THPT 8.7 6.8 8.9 9.0 7.9

69 FHTM316 21C-71-49.5-05368 Đàm Thị Thu Trang 01/02/1993 Nữ CĐKN 8.5 9.0 9.3 R 9.2

70 FHTM316 21C7101H0114 Lê Thị Kiều Trang 04/06/1996 Nữ ĐH 8.6 9.0 7.6 R 8.7

71 FHTM316 21C7101H0163 Nguyễn Thị Trang 13/03/1994 Nữ ĐH 9.2 9.3 9.3 9.0 8.6

72 FHTM316 21C7101H0798 Nguyễn Thùy Trang 10/12/1987 Nữ ĐH 9.0 9.1 7.3 8.8 9.8

73 FHTM316 21C-71-49.5-05605 Vũ Thị Trang 20/10/1992 Nữ ĐH 9.1 9.2 9.3 8.6 9.2

74 FHTM316 21C7101H0802 Nguyễn Khánh Trình 26/09/1985 Nam ĐH 7.9 8.8 6.3 8.4 8.1

75 FHTM316 21C-71-49.5-05587 Đỗ Đức Trung 11/01/1991 Nam ĐH 9.3 8.6 7.2 9.3 10.0

76 FHTM316 21C7101H0830 Hoàng Minh Tú 01/11/1980 Nam ĐH 8.1 HT 8.6 R 10.0

77 FHTM316 21C7101H0814 Trần Lê Vân 25/04/1985 Nữ ĐH 8.8 8.5 7.1 8.7 6.6

78 FHTM316 21C7101H2185 Trịnh Văn Vinh 20/01/1990 Nam ĐH 7.4 R 6.5

79 FHTM316 21C-71-49.5-05610 Phạm Thị Hải Yến 24/06/1981 Nữ ĐH 7.9 9.3 8.4 8.8 9.6

80 FHTM416 21C7101H0107 Nguyễn Hải Anh 30/10/1998 Nữ ĐH 9.1 9.0 8.6 6.9 8.9

81 FHTM416 21C7101H0140 Đinh Thị Ngọc Bích 15/08/1986 Nữ ĐH 9.4 9.0 7.9 9.2 8.6

82 FHTM416 21C7101H1463 Nguyễn Thị Tùng Diệp 07/12/1984 Nữ ĐH 9.7 8.6 8.5 8.8 9.9

83 FHTM416 21C7101H0796 Nguyễn Thị Dung 26/09/1993 Nữ ĐH 8.7 9.1 7.3 R 8.1
84 FHTM416 21C7101H0815 Trần Quang Dũng 05/09/1987 Nam ĐH 8.5 8.7 9.3 8.5 7.0

85 FHTM416 21C7101H1524 Vũ Tiến Dũng 17/12/1990 Nam ĐH 8.8 8.6 8.5 8.8 9.7

86 FHTM416 21C7101H0137 Cao Văn Hà 23/10/1994 Nam ĐH 7.5 7.0 9.4 7.1 8.4

87 FHTM416 21C7101H2138 Nguyễn Thị Việt Hà 13/03/1997 Nữ ĐH 8.5 7.4 7.6 R 9.0

88 FHTM416 21C7101H2143 Tăng Thị Thanh Hà 20/09/1993 Nữ ĐH 8.2 8.3 8.7 R 8.5

89 FHTM416 21C7101H0833 Lương Thu Hạ 14/06/1999 Nữ ĐH 9.2 8.2 8.4 R 9.2

90 FHTM416 21C7101H2148 Bùi Thị Thu Hằng 16/02/1976 Nữ ĐH 8.9 8.4 2.3 7.4 8.6

91 FHTM416 21C7101H2157 Nguyễn Văn Hiển 15/01/1994 Nam ĐH 9.0 8.3 7.6 R 7.4

92 FHTM416 21C7101H2154 Nguyễn Thị Lan 07/04/1988 Nữ ĐH 8.9 9.2 8.2 7.7 8.7

93 FHTM416 21C7101H2173 Nguyễn Thị Huyền Linh 16/06/1992 Nữ ĐH 7.3 8.6 8.2 R

94 FHTM416 21C7101H0791 Nguyễn Thùy Linh 10/05/1995 Nữ ĐH 8.3 9.2 9.3 8.3 9.2

95 FHTM416 21C7101H0809 Phạm Tiến Long 19/11/1984 Nam ĐH HT HT 9.0 3.0

96 FHTM416 21C7101H0144 Lê Thị Mai 11/08/1991 Nữ ĐH 8.2 8.5 6.5 8.1 8.8

97 FHTM416 21C7101H2187 Vũ Phương Mai 17/01/1995 Nữ ĐH 8.6 8.6 2.8 R 8.6

98 FHTM416 21C7101H2150 Hoàng Trà My 13/11/1980 Nữ ĐH 8.4 9.0 7.3 8.5 7.7

99 FHTM416 21C7101H1473 Nguyễn Thị Nga 17/10/1977 Nữ ĐH 8.4 9.3 7.9 7.9 8.2

100 FHTM416 21C7101H1483 Lê Thị Hồng Ngát 27/01/1998 Nữ ĐH 9.0 9.0 8.6 R 8.6

101 FHTM416 21C7101H2158 Trần Mỹ Ngọc 12/20/1993 Nữ ĐH 10.0 8.6 8.6 R 10.0
102 FHTM416 21C7101H0160 Nguyễn Thị Nhụ 03/05/1985 Nữ ĐH 10.0 9.2 8.6 R 9.3

103 FHTM416 21C7101H2159 Trần Thị Phương 09/07/1996 Nữ ĐH 8.9 8.6 8.8 R 8.8

104 FHTM416 21C7101H1519 Phạm Hồng Quân 28/03/1993 Nam ĐH 9.1 8.7 6.2 7.2 8.6

105 FHTM416 21C7101H0150 Trần Hoàng Quyên 16/09/1976 Nữ ĐH 8.7 8.7 8.2 9.2 9.8

106 FHTM416 21C7101H0835 Phạm Thị Thúy Quỳnh 10/02/1997 Nữ ĐH 3.0 1.5 R 2.9

107 FHTM416 21C7101H2153 Ngô Thị Thắm 21/07/1985 Nữ ĐH 7.5 7.9 7.3 8.4 7.9

108 FHTM416 21C7101H1491 Nguyễn Thị Thanh 28/05/1995 Nữ ĐH 9.1 8.8 8.6 R 9.3

109 FHTM416 21C7101H1470 Nguyễn Đức Thành 20/10/1994 Nam ĐH 9.5 8.9 6.4 8.4 8.7

110 FHTM416 21C7101H0824 Đỗ Thị Thảo 15/06/1991 Nữ ĐH 8.6 9.3 7.9 R 9.5

111 FHTM416 21C7101H0792 Trần Phương Thảo 26/11/1996 Nữ ĐH 8.1 9.1 8.6 8.9 9.2

112 FHTM416 21C7101H2167 Đoàn Thị The 01/12/1989 Nữ ĐH 8.5 8.2 8.3 R 8.6

113 FHTM416 21C7101H0104 Đặng Văn Thoại 10/08/1986 Nam ĐH 9.6 9.3 8.3 R 9.2

114 FHTM416 21C7101H1461 Hoàng Diệu Thuỳ 04/08/1992 Nữ ĐH 8.0 8.5 7.7 6.9

115 FHTM416 21C7101H0825 Đỗ Thị Thúy 20/08/1991 Nữ ĐH 9.4 9.5 8.5 8.3 8.8

116 FHTM416 21C7101H2121 Đào Thị Trang 12/05/1984 Nữ ĐH 8.5 9.2 7.9 R 9.9

117 FHTM416 21C7101H1478 Vũ Thị Huyền Trang 13/02/1986 Nữ ĐH 7.6 8.8 7.3 7.7

118 FHTM416 21C7101H1474 Nguyễn Thị Thanh Tú 24/07/1992 Nữ ĐH 9.5 7.4 8.5 R 8.2

119 FHTM416 21C7101H0783 Lê Hải Yến 07/11/1988 Nữ CĐKN 9.0 8.4 8.6 R 8.3
120 FHTM516 21C7101H1506 Đặng Tuấn Anh 06/10/1988 Nam ĐH 8.7 8.7 8.1 8.8 9.1

121 FHTM516 21C7101H1508 Lê Ngọc Anh 16/09/1993 Nữ THPT 8.9 8.4 8.6 8.8 8.3

122 FHTM516 21C7101H2136 Lê Thị Vân Anh 03/02/1987 Nữ THPT 8.8 8.3 8.6 9.4 8.9

123 FHTM516 21C7101H1471 Nguyễn Kim Anh 13/07/1998 Nữ THPT 7.7 8.1 5.1 9.2 9.3

124 FHTM516 21C7101H0118 Nguyễn Thế Anh 29/03/1999 Nam THPT 8.3 8.8 8.5 9.5 8.8

125 FHTM516 21C7101H1487 Nguyễn Ngọc Ánh 30/01/1991 Nữ ĐH 9.9 9.3 7.2 9.0 9.7

126 FHTM516 21C7101H0797 Nguyễn Thành Bôn 15/03/1986 Nam THPT 8.1 8.3

127 FHTM516 21C7101H1485 Lương Văn Chiến 18/06/1991 Nam TCKN 7.9 8.8 7.8 7.6 8.5

128 FHTM516 21C7101H0142 Dương Thị Chung 01/12/1998 Nữ THPT 9.1 8.4 8.6 9.2 8.4

129 FHTM516 21C7101H2184 Trần Văn Chung 14/01/1979 Nam THPT 8.8 7.9 8.0 8.5 8.7

130 FHTM516 21C7101H1469 Nghiêm Việt Dũng 20/10/1987 Nam ĐH 9.3 8.9 7.9 8.8 8.8

131 FHTM516 21C7101H1520 Phạm Tiến Dũng 20/07/1985 Nam ĐH

132 FHTM516 21C7101H1510 Ngô Thùy Dương 01/07/1998 Nữ THPT 7.6 7.5 7.0 8.9 7.7

133 FHTM516 21C7101H2134 Lê Thị Duyên 15/10/1993 Nữ THPT 9.1 8.6 8.5 9.0 8.9

134 FHTM516 21C7101H2182 Trần Thị Kim Duyên 03/04/1999 Nữ THPT 8.1 7.2 6.9 7.8

135 FHTM516 21C7101H2135 Lê Thị Hồng Hạnh 16/06/1988 Nữ ĐH 8.6 8.5 7.8 R 8.6

136 FHTM516 21C-71-49.5-05375 Nguyễn Thị Hạnh 03/05/1995 Nữ THPT 8.0 6.3 7.4 6.4 7.7

137 FHTM516 21C7101H1465 Đỗ Thị Hiên 06/09/1995 Nữ THPT 8.4 8.0 7.6 8.5 8.3
138 FHTM516 21C-71-49.5-05608 Nguyễn Thanh Hiền 22/08/1995 Nữ THPT 9.2 8.3 5.2 9.3

139 FHTM516 21C7101H2160 Trần Thu Hiền 01/09/2001 Nữ THPT 6.9 HT

140 FHTM516 21C7101H2130 Cao Văn Hiệp 27/05/1991 Nam ĐH 9.0 8.3 7.5 9.0 7.3

141 FHTM516 21C7101H1527 Trần Thị Hoa 13/11/1990 Nữ ĐH 8.8 8.6 8.5 8.6 9.9

142 FHTM516 21C-71-49.5-05596 Nguyễn Thị Huệ 31/12/1986 Nữ THPT 7.7 8.6 8.6 8.4 8.5

143 FHTM516 21C7101H1502 Bùi Minh Hưng 29/09/2003 Nam THPT

144 FHTM516 21C7101H1500 Nguyễn Quốc Hưng 03/05/1993 Nam THPT 7.9 8.1 6.5 9.2 9.6

145 FHTM516 21C7101H1480 Bùi Sỹ Huy 24/11/1997 Nam CĐKN 7.4 6.9

146 FHTM516 21C7101H0139 Chử Thị Huyên 20/03/1992 Nữ ĐH 7.5 8.1 6.5 9.2

147 FHTM516 21C7101H1466 Đỗ Thị Thanh Huyền 20/07/1995 Nữ ĐH 8.6 8.8 9.0 R 10.0

148 FHTM516 21C7101H1517 Nguyễn Thu Huyền 25/02/2003 Nữ THPT 7.7

149 FHTM516 21C7101H0801 Nguyễn Thị Thu Kiều 08/09/1992 Nữ CĐKN 9.0 7.7 8.5 5.5 9.2

150 FHTM516 21C7101H2151 Hoàng Tùng Lâm 09/09/1997 Nam ĐH 8.6 9.0 7.4 8.9 9.0

151 FHTM516 21C7101H0820 Bùi Mai Lan 23/06/1999 Nữ TCKN 8.4 7.3

152 FHTM516 21C-71-49.5-05607 Phí Thị Lành 10/11/1990 Nữ THPT 7.9 8.4 2.4 8.5 8.3

153 FHTM516 21C7101H0823 Đinh Ngọc Linh 18/10/2001 Nữ THPT 8.7 8.8 8.6 8.5 8.4

154 FHTM516 21C7101H0126 Phạm Thị Mai Linh 27/07/2003 Nữ THPT 6.4 6.2 7.0

155 FHTM516 21C7101H1494 Trần Thị Diệu Linh 19/08/1999 Nữ ĐH 7.9 9.0 1.7 R 7.3
156 FHTM516 21C7101H1525 Đường Mạnh Long 10/09/1992 Nam ĐH 8.8 9.3 8.0 R 9.6

157 FHTM516 21C7101H2137 Mai Thị Ly 20/05/1990 Nữ THPT 8.0 7.5 7.5 8.0 9.6

158 FHTM516 21C7101H2144 Trịnh Thị Mận 19/05/1984 Nữ CĐKN 8.8 8.7 8.9 6.3 8.7

159 FHTM516 21C7101H2124 Nguyễn Thị Minh 10/10/1995 Nữ ĐH 8.2 9.0 8.6 R 9.1

160 FHTM516 21C7101H0123 Phạm Công Minh 02/11/1997 Nam THPT HT 8.2 7.7 HT 8.9

161 FHTM516 21C7101H2126 Trịnh Nhật Minh 10/07/2000 Nam THPT 7.4 8.0 2.6 7.3

162 FHTM516 21C7101H1528 Trương Khải Minh 30/12/1994 Nam ĐH 8.0 HT 8.3 HT 8.7

163 FHTM516 21C7101H1492 Nguyễn Thị Trà My 27/02/1998 Nữ THPT 7.6

164 FHTM516 21C7101H2139 Nguyễn Thị Việt Mỹ 18/06/1998 Nữ ĐH 7.9 9.3 8.5 7.5 8.4

165 FHTM516 21C7101H2188 Vương Thị Nết 04/11/1999 Nữ THPT 9.3 HT 8.5 8.1 8.4

166 FHTM516 21C7101H2152 Ngô Thị Ngân 03/11/1995 Nữ CĐKN 8.5 HT 8.6 7.1 8.2

167 FHTM516 21C7101H0115 Lê Thị Nghĩa 06/01/1997 Nữ THPT 8.5 8.3 6.9 HT 9.2

168 FHTM516 21C7101H1460 Hoàng Anh Ngọc 06/10/1980 Nam ĐH 9.4 9.3 8.2 HT 7.6

169 FHTM516 21C7101H1509 Lê Thị Ngọc 15/02/1990 Nữ THPT 9.1 8.3 9.3 8.6 8.4

170 FHTM516 21C7101H0153 Nguyễn Tuyết Như 31/12/1988 Nữ THPT 8.1 7.5 9.1

171 FHTM516 21C7101H2128 Bùi Thị Thanh Phương 31/10/1982 Nữ THPT 8.6 8.6 3.0 9.3 8.4

172 FHTM516 21C7101H1526 Nguyễn Hà Phương 05/09/2000 Nữ THPT 7.9 8.4 5.1 9.2 HT

173 FHTM516 21C7101H0787 Nguyễn Thị Quỳnh 27/03/1999 Nữ THPT 8.4 8.0 7.7 7.5
174 FHTM516 21C7101H1247 Nguyễn Thị Tâm 12/06/1989 Nữ TCKN 8.6 8.2 7.9 8.9

175 FHTM516 21C7101H2132 Lê Hoàng Tân 16/01/1994 Nam ĐH 8.7 9.0 9.2 9.0 10.0

176 FHTM516 21C7101H1518 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nam ĐH 9.1 8.5 8.5 9.0 9.5

177 FHTM516 21C7101H2146 Bùi Phương Thảo 18/12/1993 Nữ ĐH 8.2 8.4 7.8 7.0 8.0

178 FHTM516 21C7101H1486 Mai Phương Thảo 23/12/2000 Nữ THPT 8.6 8.6 7.9 R 10.0

179 FHTM516 21C7101H1495 Trần Thị Hoài Thu 18/10/1993 Nữ THPT 8.2 8.5 8.2 HT 9.6

180 FHTM516 21C7101H2171 Nguyễn Ngọc Thúy 22/08/1993 Nữ ĐH 9.7 9.0 8.6 R 8.2

181 FHTM516 21C7101H2183 Trần Thị Thanh Thủy 15/10/1998 Nữ THPT HT 6.7 7.4 8.1

182 FHTM516 21C7101H0122 Nguyễn Thừa Tiến 12/11/1999 Nam THPT HT 8.1 6.4 HT

183 FHTM516 21C7101H1514 Nguyễn Thị Tính 28/04/1995 Nữ THPT 6.2 7.3 5.6 HT

184 FHTM516 21C7101H2177 Nguyễn Thị Trang 24/03/1981 Nữ ĐH 8.2 9.3 9.3 R 8.6

185 FHTM516 21C7101H2127 Vũ Thị Kiều Trang 13/09/1990 Nữ ĐH 8.6 9.0 8.3 9.3 8.6

186 FHTM516 21C7101H2180 Trần Minh Tú 08/09/1996 Nam CĐNgK 8.2 8.3 2.5 2.4

187 FHTM516 21C7101H2123 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/08/1981 Nam ĐH 2.3 7.5 HT 2.9

188 FHTM516 21C-71-49.5-05376 Nguyễn Thị Tuyến 12/02/1996 Nữ THPT 8.3 8.4 8.8 7.4 8.8

189 FHTM516 21C7101H1516 Nguyễn Thị Vân 29/09/1989 Nữ ĐH 9.3 8.8 8.4 8.9 7.6

190 FHTM516 21C7101H2178 Nguyễn Thị Xuân 02/05/1990 Nữ THPT 9.2 5.1 8.6 9.4

191 FHTM516 21C-71-49.5-05579 Đào Hải Yến 21/02/1996 Nữ ĐH 8.6 6.6


192 FHTM516 21C7101H0151 Phạm Thu Yến 24/10/2000 Nữ THPT 9.2 8.5 9.3 8.1 9.0

193 FHTM216 21C-71-49.5-05366 Bùi Xuân Hùng 04/03/1981 Nam ĐH 2.8 2.9 HT

194 FHTM316 21C7101H0148 Trần Thị Lệ Chi 12/08/1987 Nữ ĐH 2.4 HT 2.1

195 FHTM316 21C7101H0134 Vũ Thị Thu Hà 22/03/1981 Nữ ĐH

196 FHTM316 21C7101H0135 Vũ Thị Thu Hằng 29/10/1991 Nữ ĐH 3.0 2.7

197 FHTM316 21C7101H1459 Đỗ Thị Bích Hạnh 01/07/1987 Nữ ĐH 2.9 HT 2.8 HT 2.0

198 FHTM316 21C-71-49.5-05597 Nguyễn Thị Huệ 17/04/1995 Nữ ĐH 2.7 2.5

199 FHTM316 21C7101H0803 Phan Thị Lê 15/10/1985 Nữ ĐH 2.9 1.6

200 FHTM316 21C7101H0832 Lê Thị Thùy Linh 11/11/1986 Nữ ĐH 2.6 2.7 R 2.6

201 FHTM316 21C-71-49.5-05615 Phan Thùy Linh 23/08/1988 Nữ ĐH 2.6 R

202 FHTM316 21C7101H0808 Phạm Thị Luyến 10/11/1989 Nữ CĐKN 2.5 2.6 R 2.1

203 FHTM316 21C7101H0149 Trần Phương Ly 08/03/1989 Nữ ĐH 6.9 8.2

204 FHTM316 21C7101H0158 Nguyễn Anh Thư 22/02/1992 Nữ ĐH 2.9 1.5 R 3.0

205 FHTM416 21C7101H1468 Lưu Văn Bình 25/06/1995 Nam ĐH 2.6 R 2.4

206 FHTM416 21C7101H2145 Trương Như Hân 25/05/1984 Nam ĐH 2.7 2.2 2.4

207 FHTM416 21C7101H0834 Ngô Hoàng Hiếu 17/06/1997 Nam ĐH R 2.3

208 FHTM416 21C7101H1493 Phạm Quang Huy 13/09/1997 Nam ĐH R

209 FHTM416 21C7101H0800 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/04/1979 Nữ ĐH 2.7 2.8 R 2.6
210 FHTM416 21C7101H2172 Nguyễn Thị Ái Nhi 09/09/1984 Nữ ĐH 2.7 3.0 R 2.5

211 FHTM416 21C7101H1512 Nguyễn Hồng Phúc 28/07/1983 Nam ĐH 1.5 1.5

212 FHTM416 21C7101H0816 Trần Văn Thắng 01/06/1989 Nam ĐH 8.5 1.5 7.0 8.3

213 FHTM416 21C7101H2189 Đặng Thị Phương Thảo 28/10/1990 Nữ ĐH 2.5 2.7

214 FHTM416 21C7101H0799 Nguyễn Thị Vân 12/09/1989 Nữ TCKN 1.3

215 FHTM516 21C7101H0108 Hà Việt Anh 22/05/1995 Nam THPT 2.5 2.6 HT 2.5

216 FHTM516 21C7101H1484 Lê Thị Vân Anh 28/04/1999 Nữ THPT 2.8 2.8 HT 2.7

217 FHTM516 21C7101H0788 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 14/10/1986 Nữ ĐH 1.5 3.0 HT 2.6

218 FHTM516 21C-71-49.5-05614 Trần Đức Anh 01/03/1993 Nam ĐH 2.5 HT 2.4

219 FHTM516 21C7101H0817 Trịnh Thị Hoàng Anh 17/11/1989 Nữ ĐH 8.7 R 7.9

220 FHTM516 21C7101H2131 Dương Thị Chanh 12/01/2001 Nữ THPT 2.1

221 FHTM516 21C7101H0147 Vũ Thị Đảm 26/03/1990 Nữ THPT 1.4

222 FHTM516 21C7101H2122 Lường Thị Điệp 03/09/1998 Nữ THPT 2.1 2.4 HT 1.4

223 FHTM516 21C7101H1488 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 Nữ THPT

224 FHTM516 21C7101H2133 Lê Khắc Hiếu 26/11/1998 Nam ĐH 2.9 2.6

225 FHTM516 21C-71-49.5-05591 Lê Thu Hương 14/09/1985 Nữ ĐH

226 FHTM516 21C7101H2162 Trịnh Diễm Hương 03/06/1989 Nữ THPT HT

227 FHTM516 21C7101H1501 Nguyễn Thị Hường 18/01/1988 Nữ ĐH 2.7 2.9 2.7
228 FHTM516 21C7101H2179 Nguyễn Tiến Hữu 31/10/1983 Nam ĐH 2.8 3.0 2.7

229 FHTM516 21C7101H1515 Nguyễn Thị Huy 13/03/1992 Nữ CĐCN 2.4 R

230 FHTM516 21C7101H1507 Đỗ Thị Huyền 24/07/1996 Nữ THPT HT HT HT

231 FHTM516 21C7101H2125 Nguyễn Thu Lan 28/09/1990 Nữ ĐH 2.3 3.0 2.5

232 FHTM416 21C7101H1350 Phù Thị Lương 21/02/1984 Nữ CĐKN 3.0 3.0 8.1 2.7

233 FHTM516 21C7101H1479 Bùi Bích Ngân 23/11/1994 Nữ ĐH

234 FHTM516 21C7101H2165 Đỗ Thị Hương Quỳnh 14/07/1999 Nữ CĐCN 2.5 2.5

235 FHTM516 21C7101H1467 Giang Trường Sinh 28/10/1984 Nam ĐH 2.4 1.9 1.6

236 FHTM516 21C-71-49.5-05612 Trần Văn Sơn 09/12/1990 Nam THPT 2.7 3.0 3.0

237 FHTM516 21C7101H0804 Nguyễn Văn Thành 19/05/2001 Nam THPT 2.5 2.4 1.5

238 FHTM516 21C7101H0125 Phạm Thị Hoài Thu 05/12/1994 Nữ CĐKN 2.9 HT 2.3

239 FHTM516 21C7101H2174 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/11/1989 Nữ ĐH 2.7 2.9 HT 2.4

240 FHTM516 21C7101H1513 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nam ĐH 3.0 3.0 3.0

241 FHTM516 21C7101H1504 Chu Thị Thu Trang 29/06/1981 Nữ TCKN 2.8 3.0 2.6

242 FHTM516 21C7101H2166 Đỗ Thị Thùy Trang 08/02/1988 Nữ ĐH 2.6 2.7 HT 2.5

243 FHTM516 21C7101H0164 Nguyễn Thị Trang 02/12/1994 Nữ THPT 2.3 1.9

244 FHTM516 21C7101H1522 Phạm Văn Tú 06/06/1986 Nam ĐH R

245 FHTM516 21C7101H0157 Ngô Thị Ngọc Tươi 20/07/1995 Nữ THPT


246 FHTM516 21C7101H2163 Đinh Thị Vân 18/10/1995 Nữ THPT 2.7 2.9 HT 2.2

247 FHTM516 21C7101H2186 Vũ Hải Yến 26/02/1997 Nữ THPT

248 FHTM316 21C7101H0827 Doãn Thị Vân Anh 18/04/1998 Nữ ĐH 2.9 3.0 R 2.4

249 FHTM316 21C7101H0112 Lê Bảo Ngọc 14/08/1989 Nữ ĐH 3.0 3.0 3.0 3.0

250 FHTM316 21C-71-49.5-05599 Nguyễn Thị Thái Nguyên 25/06/1986 Nữ ĐH 2.5 2.7 R 2.4

251 FHTM516 21C7101H1521 Phạm Thị Hải Bình 19/10/2000 Nữ THPT HT

252 FHTM516 21C7101H1246 Hoàng Hải Hà 20/04/2002 Nữ THPT

253 FHTM516 21C7101H0103 Nguyễn Thị Hải Hà 29/12/1975 Nữ ĐH 2.4 1.3 1.4

254 FHTM516 21C7101H2176 Nguyễn Thị Thúy Hằng 21/10/1999 Nữ THPT

255 FHTM516 21C-71-49.5-05370 Hoàng Thăng Hùng 06/06/1989 Nam ĐH 2.9 2.8 1.9

256 FHTM516 21C-71-49.5-05374 Nguyễn Mạnh Hùng 09/08/1986 Nam ĐH 3.0

257 FHTM516 21C-71-49.5-05611 Nguyễn Đức Mạnh 04/12/1997 Nam ĐH 2.5 3.0 2.9

258 FHTM516 21C-71-49.5-05613 Nguyễn Văn Phong 28/10/1998 Nam ĐH 2.5

259 FHTM516 21C-71-49.5-05603 Phan Đình Thế 02/02/1985 Nam ĐH 2.9

260 FHTM516 21C7101H1496 Trần Thị Kim Thoa 19/08/1989 Nữ TCKN 1.8

261 FHTM516 21C7101H2168 Lê Đăng Tuấn 20/01/1991 Nam ĐH 2.5 2.1 2.2

262 FHTM516 21C-71-49.5-05582 Hoàng Thị Thảo Vy 19/05/2000 Nữ THPT 2.1

263 FHTM116 21C7101H1489 Nguyễn Thị Hồng Anh 26/04/1985 Nữ ĐH


264 FHTM116 21C7101H0818 Vũ Mạnh Hà 05/05/1975 Nam ĐH

265 FHTM116 21C7101H1481 Hoàng Thị Thanh Hà 01/11/1980 Nữ ĐH

266 FHTM116 21C7101H0812 Tạ Thị Hoa 01/01/1982 Nữ ĐH

267 FHTM116 21C7101H2161 Trần Tú Hoa 28/03/1976 Nữ ĐH

268 FHTM116 21C7101H1497 Vũ Đình Huy 14/06/1988 Nam ĐH

269 FHTM116 21C7101H0806 Nguyễn Tiến Lâm 03/07/1987 Nam ĐH

270 FHTM116 21C7101H0813 Thái Phi 03/02/1987 Nam ĐH

271 FHTM116 21C-71-49.5-05600 Nguyễn Văn Quang 16/07/1996 Nam ĐH

272 FHTM116 21C7101H1476 Trần Quang 23/07/1999 Nam ĐH

273 FHTM116 21C7101H1490 Nguyễn Thị Tám 01/06/1985 Nữ ĐH

274 FHTM116 21C7101H1498 Vũ Ngọc Bảo Trâm 28/07/1996 Nữ ĐH

275 FHTM316 21C7101H0831 Lê Mai Anh 03/11/1988 Nữ ĐH R

276 FHTM316 21C-71-49.5-04959 Trần Thanh Bình 16/04/1982 Nữ ĐH R

277 FHTM316 21C7101H2140 Phạm Thị Hương Lan 05/08/1999 Nữ ĐH 2.8 R

278 FHTM316 21C-71-49.5-05588 Đỗ Mai Linh 21/07/1998 Nữ ĐH 2.2 2.4

279 FHTM316 21C7101H0821 Chu Thanh Ngọc 17/08/1981 Nữ ĐH 2.6

280 FHTM316 21C7101H2147 Bùi Thị Hằng Phương 15/07/1981 Nữ ĐH 2.3 2.7 2.7

281 FHTM316 21C7101H0111 Lê Anh Thảo 16/10/1984 Nữ ĐH 2.8 2.9 2.8


282 FHTM316 21C-71-49.5-05601 Nguyễn Văn Toàn 23/08/1976 Nam ĐH

283 FHTM416 21C7101H0805 Nguyễn Văn Cường 11/12/1976 Nam ĐH

284 FHTM416 21C7101H1511 Nguyễn Đức Đoàn 29/08/1995 Nam ĐH 2.5 HT 2.4

285 FHTM416 21C7101H0828 Giang Hoài Đức 22/06/1982 Nam ĐH 9.2 R 9.2

286 FHTM416 21C7101H0826 Đoàn Chiến Thắng 01/05/1974 Nam ĐH 2.4 2.7 2.4

287 FHTM416 21C7101H1523 Trần Đức Tú 01/04/1984 Nam ĐH 3.0 3.0 3.0

288 FHTM416 21C7101H0132 Triệu Mạnh Tuấn 21/10/1994 Nam CĐKN

289 FHTM516 21C7101H1475 Nguyễn Tiến Đạt 16/12/1998 Nam THPT

290 FHTM516 21C7101H0141 Đoàn Minh Đức 26/02/1991 Nam ĐH

291 FHTM516 21C-71-49.5-05371 Khuất Thị Thu Hiền 23/10/1998 Nữ THPT 2.8 HT 8.4 7.4 2.6

292 FHTM516 21C7101H2149 Hà Văn Hùng 10/04/1986 Nam ĐH 2.3 1.6

293 FHTM516 21C-71-49.5-05373 Ngô Thị Hương 22/02/1985 Nữ THPT

294 FHTM516 21C-71-49.5-05584 Lê Thị Thu Huyền 10/01/1995 Nữ ĐH

295 FHTM516 21C7101H0154 Nguyễn Thu Huyền 02/04/1999 Nữ ĐH 3.0 1.9

296 FHTM516 21C7101H0807 Phạm Thị Loan 05/09/1981 Nữ ĐH

297 FHTM516 21C-71-49.5-05589 Lê Như Nam 18/01/1975 Nam ĐH

298 FHTM516 21C-71-49.5-05593 Nguyễn Hoàng Nam 01/11/2000 Nam CĐCN

299 FHTM516 21C-71-49.5-05604 Vũ Thị Hồng Phương 23/12/1971 Nữ ĐH


300 FHTM516 21C7101H2170 Ngô Thị Quyên 19/10/1997 Nữ ĐH 3.0 3.0 3.0

301 FHTM516 21C-71-49.5-05583 Lê Khánh Quỳnh 01/11/1995 Nam ĐH

302 FHTM516 21C7101H0116 Mai Thanh Thạch 20/05/1994 Nam ĐH

303 FHTM516 21C7101H0810 Phạm Văn Thái 02/11/1985 Nam ĐH

304 FHTM516 21C7101H0784 Ngô Thị Thu Trang 03/07/1998 Nữ THPT

305 FHTM516 21C7101H2142 Sằm Văn Tu 25/08/1994 Nam CĐCN 2.3

306 FHTM516 21C7101H0782 Cù Thị Ánh Tuyết 11/08/1989 Nữ THPT

307 FHTM116 21C-10-49.5-02292 Vũ Văn Dũng 14/08/1994 Nam ĐH

308 FHTM116 21C-71-49.5-04679 Nguyễn Thị Thảo 02/10/1990 Nữ ĐH

309 FHTM516 21C-71-49.5-03484 Phạm Thị Hiền 22/02/1989 Nữ THPT


EN06.
1/
EN59.
1
EN06.
EN21 EG04 EG12 EN01 EN12 EN18 EN19 EN02 EN22 EN23 EN24 EN25 EG42 EN05 EN08 EN28
1
Ngoại
Phươn
ngữ
Cơ sở g pháp
Pháp Tin Ngữ Tiếng Triết Logic II.1
Viết - văn Nghe - Nói - Nghe - Nói - Đọc - Viết - luận Đọc -
luật học pháp Việt học học (Tiếng
Tiếng hóa Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng nghiên Tiếng
đại đại thực thực Mác đại Trung
Anh 1 Việt Anh 1 Anh 1 Anh 2 Anh 2 Anh 2 Anh 2 cứu Anh 3
cương cương hành hành Lênin cương hoặc
Nam khoa
Tiếng
học
Pháp)

2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2

7.2 R R R HT HT 7.4 R 7.6 7.7 7.8 7.6 R 6.8 HT R HT

8.2 8.6 R R 7.8 7.2 6.1 R 7.7 8.3 8.6 7.3 R R R R 9.2

8.3 R 9.4 R 7.8 9.2 8.2 8.7 8.4 8.6 8.5 7.7 R 8.0 R R 9.3

7.0 R R 6.8 7.1 7.5 7.6 8.6 8.1 HT 8.7 5.9 R 9.0 7.9 9.5

7.9 R R R 7.7 9.6 7.1 R 8.7 9.1 8.0 R R R 9.3 9.9

7.7 6.3 R 7.9 8.1 9.3 8.7 R 9.9 9.4 9.2 8.0 R 4.7 9.7 7.8 9.0

7.4 R 9.3 R 8.0 9.1 8.2 9.4 8.0 8.1 9.2 7.6 R R R 9.2 9.1

7.6 9.6 R 7.9 8.9 8.8 9.5 9.2 7.7 10.0 8.2 R R 9.1 9.8

7.5 7.8 R 5.6 7.9 8.5 7.1 9.4 9.2 6.5 8.9 6.9 R 7.1 8.8 8.6 9.9

7.2 7.3 R 6.1 7.7 7.8 5.9 8.9 7.7 7.0 8.6 8.5 R 7.4 9.5 7.2 9.7

8.0 R 8.5 7.0 7.9 9.6 8.4 9.4 10.0 7.9 8.9 8.9 R 7.5 9.9 8.8 10.0
7.6 9.2 8.9 R 7.7 9.1 8.9 9.2 9.2 8.5 8.3 7.3 R 6.1 9.5 7.6 9.1

7.9 R R R 7.7 8.5 6.5 R 8.9 5.4 9.2 7.2 R R 8.9 9.6

7.0 R R 7.6 6.6 8.1 6.7 8.5 7.4 7.1 8.4 7.2 R R 9.1 8.3 8.4

7.1 R R 8.0 7.7 9.3 8.6 HT 9.8 8.1 9.0 8.4 R 6.0 0.0 9.0 7.7

8.2 R 7.9 7.4 HT 9.5 7.2 R 8.9 8.5 7.5 6.3 R 4.7 R 7.8 HT

HT R R R HT 0.0 2.2 2.5 R

7.9 7.9 R 7.6 7.8 10.0 8.1 8.6 8.5 7.2 9.2 8.5 R 6.4 9.3 8.9 9.9

7.7 7.3 R 7.8 8.3 9.7 7.5 9.4 8.2 7.6 8.6 7.7 R 8.3 10.0 8.6 10.0

6.9 7.6 R 7.0 7.9 9.5 8.9 8.0 9.2 8.8 8.5 8.5 R 6.0 9.9 8.6 7.8

8.3 R 9.6 8.4 8.3 10.0 9.1 9.0 9.7 7.9 9.7 9.3 R R 9.5 8.8 9.8

HT R 2.6 R 0.0 2.0 2.1 R 0.0

0.0 8.1 R 7.3 7.0 9.0 0.0 6.9 R 5.3 9.6 8.4 8.7

7.8 R R R 7.2 9.5 7.9 R 7.3 7.8 7.0 R R R 7.3 9.0

7.0 8.1 9.5 8.0 9.6 8.7 R 8.4 5.4 9.2 7.7 R 9.5 9.2

7.8 7.8 R 6.7 7.6 9.0 7.9 9.5 9.3 8.9 8.4 7.9 R 8.9 9.7

7.9 R R 8.4 8.2 9.1 7.1 8.8 8.4 7.2 8.4 8.5 R R R 8.8 10.0

8.0 R R 8.4 7.9 7.8 7.5 8.7 HT 8.6 9.0 8.9 R R 9.5 8.8 10.0

7.9 8.8 8.2 8.3 7.9 9.8 7.7 8.6 9.9 8.2 9.7 7.6 R R 9.9 R 9.9
7.6 7.8 7.6 8.1 8.6 HT 7.3 9.3 10.0 8.9 9.3 8.3 2.9 5.2 9.4 8.3 9.2

7.0 R R 8.5 7.8 9.1 6.1 7.8 8.3 7.6 8.0 8.1 R 5.9 R 8.4 9.2

6.3 7.8 7.8 7.3 8.4 5.9 9.1 7.5 6.4 R R 9.7 8.7 8.9

7.6 7.6 R R 7.7 HT 8.0 HT 8.9 8.5 8.5 8.2 R 5.9 9.6 R 9.0

6.4 R R R 8.0 8.6 6.6 R 8.1 7.7 8.1 7.2 R R R 8.5 8.9

7.7 R 9.1 R 8.1 8.8 7.4 R 7.4 8.1 7.9 7.2 R 5.6 9.7 9.1 9.9

7.8 R 8.3 7.7 9.5 7.3 8.1 9.2 5.1 8.9 8.5 R 6.3 9.1 8.5 9.1

7.6 R R R 8.3 9.2 HT R 8.0 8.6 7.2 R 4.1 9.0 9.1 9.9

7.9 R 7.6 8.0 8.1 10.0 8.3 R 8.6 8.3 9.1 8.9 R 9.7 8.0 9.0

7.4 7.0 6.9 R 8.2 9.5 HT 8.5 7.1 7.2 R 4.8 8.9 7.9 8.1

8.0 R R 8.2 8.6 7.4 8.9 8.1 7.6 9.1 6.9 R R R 8.4 9.7

7.0 8.7 R 6.5 7.8 9.4 7.4 8.9 8.4 6.7 8.3 7.2 R 6.6 9.3 8.6 8.5

7.7 7.9 R 7.5 7.5 9.1 8.3 7.8 8.4 7.2 9.0 6.7 R 4.0 8.9 7.8 9.7

7.9 8.3 R R 8.3 9.2 7.6 8.3 8.5 6.9 8.2 R HT 9.3 8.5 8.8

7.0 9.4 R 7.8 9.2 7.4 9.1 8.6 7.2 9.0 8.1 R R R 8.7 9.7

7.8 8.1 R HT HT HT HT 8.9 8.3 HT HT R 6.4 9.3 7.8 HT

8.6 8.5 R R 8.2 9.2 7.9 8.7 8.5 7.6 8.1 8.5 R R 7.8 9.8

7.9 R R 8.1 8.2 10.0 8.6 8.2 8.1 7.5 8.8 8.5 R 5.3 9.5 7.8 9.9
6.9 R R 7.7 7.6 9.2 6.7 8.8 7.8 7.2 9.0 7.7 R R 9.2 8.4 10.0

7.1 R R 7.0 7.9 9.1 8.5 8.2 8.5 8.0 9.0 7.9 R 8.4 9.5 5.9 8.6

7.6 R 8.4 6.2 7.7 9.2 7.8 8.2 7.8 6.9 8.1 7.3 R R 9.4 8.0 10.0

7.1 8.5 8.0 6.8 8.8 5.3 8.8 8.3 7.9 7.9 R R 8.4 8.5 8.2

7.7 R 8.1 7.0 9.5 8.4 8.5 7.8 7.6 HT HT R R 8.4 9.2

7.8 R 8.6 R 7.5 9.2 9.6 9.2 10.0 8.5 8.9 8.2 R 5.7 9.1 7.9 8.6

7.7 R 7.4 7.6 9.4 8.3 R 9.9 8.5 7.7 8.0 R R R 8.3 8.6

7.4 R R 7.7 7.3 9.3 8.2 8.9 8.7 8.5 8.6 7.5 R R R 7.0 9.0

7.8 0.0 R R 1.7 HT R 0.0 2.9 3.0 R R R 0.0

7.6 6.9 7.8 8.4 7.4 9.6 7.7 8.8 8.2 9.2 7.6 7.8 R 7.0 9.3 8.7 10.0

7.6 6.2 R 7.9 7.4 8.8 6.2 8.8 8.0 5.8 7.5 7.9 R 3.7 9.6 7.3 9.7

7.6 R 8.2 8.3 8.0 8.8 7.3 R 8.0 7.7 7.7 7.6 R 7.0 R 8.7 8.8

6.4 R 8.2 R 7.1 8.6 6.6 7.8 7.3 7.5 8.3 6.7 R 6.2 R 8.3 8.6

7.0 8.2 8.7 7.7 7.6 9.8 7.8 R 9.0 8.7 9.4 8.2 R 8.3 9.6 9.5 9.1

7.3 R 9.5 R 8.3 9.3 8.4 9.0 9.7 9.1 9.3 8.6 R 8.8 R 9.1 9.9

7.8 5.8 R R 6.5 8.6 5.3 9.0 9.6 6.5 7.7 8.7 R 9.2 7.9

7.4 R 7.9 R 8.3 8.8 7.9 R 8.2 9.0 8.6 7.9 R R R 7.5 9.9

7.3 R R 7.4 7.7 9.5 6.3 R 9.1 8.0 8.3 7.4 R 5.5 R 8.9 9.5
8.6 R R 8.4 8.3 9.7 9.0 9.0 8.2 8.4 9.2 7.9 R 7.0 9.7 8.9 8.9

2.3 0.0 R 3.0 HT 0.0 2.6 2.9 R

8.0 9.2 R R HT 7.9 8.2 R 8.2 7.4 R R HT

7.4 R R 7.7 7.9 10.0 8.3 9.0 8.2 6.5 8.9 7.6 R 6.4 9.5 8.8 9.9

7.8 8.3 R R 7.8 9.6 9.2 9.0 9.2 9.1 8.1 8.3 R 7.2 9.7 8.3 9.7

7.3 9.2 R 8.4 7.9 10.0 8.3 9.6 8.3 7.9 8.6 7.9 R 6.8 9.5 9.3 9.2

7.8 R R 7.6 9.8 6.8 8.7 8.5 7.3 8.9 8.5 R R R 9.2 9.9

7.1 7.9 R 8.4 7.8 9.9 8.3 9.0 7.9 7.1 9.3 8.2 R 7.9 9.5 8.2 10.0

6.7 R R R 6.6 8.9 4.4 8.1 8.0 6.4 7.5 7.1 R R 9.4 6.7 9.3

8.5 8.0 9.2 7.7 7.7 9.1 8.2 8.7 7.8 8.6 8.5 7.6 R R 9.3 7.8 9.5

7.5 R R 7.9 7.6 HT HT 9.0 8.8 HT 8.6 8.1 R R 9.3 7.1 9.5

8.3 R 8.0 R 7.8 9.1 7.6 R 7.1 8.7 8.2 7.3 R R R 7.0 9.6

6.8 R 8.3 R 7.9 9.3 4.8 9.0 7.8 7.0 8.0 8.0 R 5.5 6.8 9.3

8.2 6.5 8.1 7.0 8.1 9.8 6.7 7.7 7.7 8.2 8.6 R R 8.5 9.1 7.2

5.9 R 9.5 7.0 9.6 7.2 9.2 6.0 8.3 7.9 R HT HT 7.9

7.6 8.0 8.8 7.7 9.1 8.1 R 9.4 7.0 8.2 7.7 R 6.1 9.5 8.2

8.0 7.3 R 8.1 10.0 8.1 9.5 8.1 9.2 8.8 R R 9.5 7.9

7.5 HT HT HT HT HT HT HT HT R
7.7 7.4 9.1 8.4 9.2 7.2 8.8 7.0 8.4 7.4 R R 7.4 7.8

7.9 7.5 R 7.4 9.0 8.1 9.0 7.2 9.4 8.3 R 6.5 9.1 7.6

6.3 8.4 9.2 7.0 9.6 6.8 9.1 5.1 7.8 7.2 R 5.6 9.7 7.8

7.5 R R 6.0 8.9 7.8 9.0 6.9 8.0 7.1 R 6.7 7.4

8.0 9.0 R R 8.6 8.2 8.1 7.6 7.7 7.2 R 5.8 9.7 8.0

6.2 R 8.8 8.0 9.3 7.7 9.9 6.2 8.5 8.3 R 6.9 9.8 8.2

7.1 R 8.2 9.3 6.9 9.6 5.0 7.3 7.5 R 5.4 R 9.4 7.1

7.4 R R 7.5 9.2 7.2 8.6 5.4 8.1 7.6 R 5.7 R 8.4 6.6

7.5 7.7 8.8 8.4 9.7 7.1 9.8 6.2 8.7 7.5 R R R 8.2

7.2 R R 7.7 9.9 9.3 9.2 8.5 8.9 8.6 R 7.2 R 9.4 7.1

8.7 8.3 R 7.7 9.9 8.7 8.4 7.7 9.6 8.1 R 7.6 9.9 8.3

2.4 R 2.9 3.0 HT 3.0 2.7 2.8 R 0.0

7.6 7.7 7.7 7.6 8.8 6.0 9.8 5.9 7.1 8.1 R 5.4 9.4 0.0

8.2 R R 7.6 8.7 7.4 9.3 6.6 7.5 7.6 R R 9.9 7.9

8.2 8.0 R R 9.3 8.0 9.9 8.2 8.3 8.3 R HT R 9.2 8.1

7.5 7.8 8.8 6.3 9.6 7.2 R 9.6 8.4 7.0 R R 9.1 7.4

8.8 R 8.8 R 9.3 7.6 9.9 6.0 9.3 8.9 R R 2.8 3.0

8.9 R R 6.8 10.0 9.5 10.0 9.5 9.7 7.7 R 8.0 9.7 7.9
7.1 R 9.6 HT 9.7 8.6 9.2 7.8 8.7 7.6 R HT

8.2 R R 7.5 9.3 8.9 10.0 8.4 8.7 8.2 R 7.0 9.6 7.9

3.0 R 2.7 HT 3.0 2.6 2.5 R

8.0 8.8 8.8 7.0 9.3 8.2 9.2 7.3 8.3 7.2 R R 8.9 7.9

2.2 R 1.3 HT 0.0 1.6 1.6 R

7.4 7.8 R R 9.4 R 9.7 4.9 7.6 6.6 R 4.6 8.8 7.4

8.3 R 8.4 9.9 7.8 9.9 6.7 8.6 0.0 R 8.8 7.5

8.1 8.2 R 7.7 9.1 7.5 8.6 6.9 8.5 8.3 R 5.9 9.2 7.7

8.3 R 9.5 8.8 9.3 8.7 10.0 9.1 9.3 8.6 R 7.6 9.9 9.3

7.9 R 9.6 6.9 9.3 8.8 9.9 8.3 8.7 8.2 R 5.7 9.7 7.6

7.0 R R 9.2 7.8 9.8 8.0 7.9 8.2 R R HT 7.4

7.6 9.3 R 7.3 9.5 6.2 8.3 5.5 8.8 8.0 R R 9.8 7.5

7.8 2.6 R R 2.6 HT 2.9 2.6 2.6 2.7 R

7.8 9.2 8.9 8.5 9.2 6.6 9.7 8.5 9.2 7.8 R R 9.0 8.0

8.0 8.4 9.5 7.9 9.4 6.9 R 9.8 5.2 8.7 8.2 R R 9.5 7.8

6.5 8.1 8.0 7.6 9.0 7.2 R 7.2 6.6 7.5 7.4 R R HT 6.8

7.6 R R 7.6 9.0 7.8 7.4 8.3 6.8 R R HT HT

8.5 9.2 8.9 7.6 10.0 9.0 9.6 7.4 8.6 7.8 R 4.4 9.4 7.9
7.7 8.1 8.3 8.1 9.2 8.3 8.9 9.0 8.5 7.5 R 7.4 8.7 7.7

7.6 8.2 9.1 8.1 9.8 8.7 10.0 9.2 9.0 8.2 8.5 8.2 9.1 8.2

8.1 8.4 8.2 7.5 9.8 7.6 10.0 8.9 8.7 7.8 7.8 7.3 8.6 7.4

7.4 6.6 8.6 7.3 9.1 7.9 8.6 8.4 8.9 8.3 7.7 5.6 8.6 7.1

7.5 7.4 8.2 7.7 9.3 8.7 9.2 7.0 9.0 7.6 7.6 7.4 8.7 8.2

7.6 8.9 9.8 7.7 10.0 7.9 9.9 9.0 9.9 7.8 R R R 7.9

7.8 8.0 7.6 6.8 8.7 7.9

7.8 7.6 8.8 8.7 8.9 8.6 9.1 9.4 8.6 7.9 8.2 6.5 8.7 8.0

7.2 8.8 8.7 8.4 9.5 7.9 9.9 7.3 8.6 7.6 7.8 7.2 9.6 7.7

7.9 7.7 9.1 7.5 9.2 6.2 9.9 7.7 7.9 8.0 7.6 6.4 9.5 8.2

8.0 9.0 9.6 8.0 9.8 8.8 9.3 9.5 9.7 8.1 R R R 7.7

0.0 7.8 0.0 6.8 7.0 R R 0.0 7.1

7.3 6.6 6.5 HT 9.0 8.2 8.8 8.0 HT HT 6.6 HT 8.4

7.0 6.6 8.8 7.0 10.0 7.8 9.9 8.9 8.7 7.8 7.9 7.1 9.6 8.1

9.2 0.0 HT HT 9.3 HT HT 7.0 HT HT

8.8 R 8.6 9.1 7.4 9.4 6.8 7.6 8.2 R R 9.0 7.9

6.7 6.4 HT 8.1 8.4 7.4 HT HT 6.9 HT

7.7 6.0 7.6 6.9 9.0 8.6 8.9 9.1 HT 7.9 7.7 5.1 HT 8.0
8.0 8.0 8.8 8.0 9.9 8.0 9.2 9.4 9.2 8.3 8.6 4.2 9.5 7.6

1.4 0.0 0.0

6.5 8.9 8.1 8.4 9.5 7.4 9.4 9.1 9.6 7.6 R 7.9 9.1 7.5

7.3 7.5 6.9 6.9 9.0 7.8 8.6 8.0 9.3 6.9 R R R 7.9

7.3 8.1 9.2 7.8 8.7 7.2 9.9 8.5 8.9 7.7 7.2 7.0 9.1 7.8

8.6 7.8 7.0 7.7 6.7 9.7 8.9 7.6 7.9 6.9 9.3 7.9

7.2 7.1 9.5 8.1 8.9 8.6 9.6 9.3 8.6 7.6 7.0 6.4 8.9 7.3

0.0 6.5 0.0 0.0 0.0 0.0

8.1 R R 8.0 9.0 9.4 9.9 9.4 8.6 8.6 R 6.9 9.6 7.8

8.0 9.3 9.6 9.1 10.0 7.9 10.0 8.8 9.9 8.5 R 6.8 8.7 10.0

0.0 1.4 0.0

7.5 8.7 8.8 8.3 8.8 6.7 9.7 8.6 8.0 9.0 7.4 6.4 9.8 8.2

7.9 R 9.4 7.7 9.9 8.6 9.8 6.9 8.7 8.5 R 5.7 8.6 7.8

6.9 8.7 6.8 4.5 9.4 8.2 7.7 7.4 8.6 6.7

8.2 7.5 9.2 7.5 9.8 8.7 9.8 9.0 8.5 8.1 7.4 5.1 7.6 7.4

0.0 8.6 7.9 8.4 8.2 9.1 7.5 9.1 8.5 6.2 6.6 9.0 7.3

7.5 0.0 7.7 8.0 0.0 7.4 7.9 0.0 4.8 8.5 0.0

7.6 0.0 R 1.7 0.0 6.2 7.0 R 8.8 HT


7.4 8.1 2.8 9.1 8.3 9.6 9.1 8.1 7.1 R R 6.4 7.6

7.3 8.2 8.0 7.5 8.1 7.7 8.9 6.5 8.9 8.3 6.1 6.5 9.3 7.3

7.5 7.5 8.5 7.5 9.3 5.7 9.3 5.9 7.1 6.5 R 4.3 9.8 7.4

8.6 8.3 9.6 R 9.2 8.0 9.6 9.0 8.9 8.9 R 6.7 9.8 7.7

6.8 7.9 8.1 6.3 9.5 7.8 8.7 7.0 HT HT 7.3 4.7 HT 7.5

7.9 7.9 8.2 6.7 8.8 6.8 0.0 7.3 8.7 7.8 6.4 6.9 8.9 7.7

7.1 0.0 HT 1.7 HT 3.0 2.4 R

7.6 0.0 7.4 HT 7.7 8.3 6.2 8.2 7.9 0.0 9.8 0.0

7.7 R 9.3 R 9.5 6.8 9.1 5.9 9.0 7.7 R 7.0 9.7 7.1

7.3 3.0 3.0 2.7 HT 3.0 HT 3.0

3.0 R 2.9 HT 2.9 HT 3.0 2.5 R

7.2 8.0 7.6 8.4 9.1 8.3 9.1 7.3 9.2 8.3 8.2 4.9 9.6 8.0

8.2 2.7 2.7 2.4 HT 1.9 HT 2.7 2.2 R

8.0 8.7 9.1 7.7 9.8 8.5 9.8 9.1 8.8 8.2 8.3 5.8 9.7 7.8

7.5 7.2 7.7 8.0 9.0 9.0 8.2 9.8 8.7 8.3 4.8 9.1 7.7

8.6 8.1 9.6 7.8 10.0 7.5 9.3 9.3 8.8 9.0 8.4 6.5 9.5 7.4

HT 8.0 8.6 7.6 8.2 8.2 8.2 6.8 8.8 8.2 8.5 6.0 8.6 9.2

8.2 6.5 7.1 6.6 9.0 8.7 9.7 7.9 7.9 6.9 6.9 8.2 6.6
7.6 6.9 R 7.5 9.0 8.4 R 9.8 8.6 8.9 8.4 7.3 3.9 9.1 7.5

8.3 R 8.4 7.7 9.4 8.2 9.6 7.3 8.7 8.1 R R 9.6 7.9

8.0 2.9 2.8 3.0 HT 3.0 2.9 2.4 R

6.9 8.3 8.0 6.7 9.0 7.3 9.5 8.6 6.9 R 6.5 9.4 7.8

8.1 R 9.4 8.4 9.3 9.0 10.0 8.6 9.3 8.2 R 6.6 9.5 8.2

7.3 HT 9.2 HT HT 8.4 HT 8.5 HT HT 2.0 HT HT HT

8.6 7.6 9.1 8.0 9.9 8.4 R 9.2 8.8 7.8 7.8 R 4.0 9.7 7.6

6.9 2.5 2.4 2.4 HT 2.1 HT 2.3

HT 1.7 3.0 3.0 HT 0.0 0.0

7.0 0.0 6.1 HT 7.7 0.0 HT 7.2 0.0 7.8 7.2

7.5 R 8.0 7.2 9.6 6.6 8.9 7.3 7.9 7.6 R 6.8 10.0 7.5

7.2 2.3 8.9 R HT 8.6 R 2.3 HT 8.7 7.7 R

2.3 0.0 7.1 8.0 8.2 8.1 7.7 7.6 7.4 5.6 3.2 8.2 7.6

2.3 0.0 R 2.6 HT 0.0 2.7 2.4 R

6.5 8.3 7.7 9.1 9.6 7.5 6.5

8.0 2.5 2.8 2.9 HT 2.9 HT 2.7 2.3 R R

7.6 8.7 9.1 8.4 9.1 8.2 9.9 9.3 9.2 8.8 7.8 6.9 9.3 8.2

3.0 7.6 9.3 6.9 2.9 8.3 7.0 3.0


7.7 8.5 8.8 7.7 9.3 7.2 9.1 6.1 10.0 8.8 7.9 6.5 9.4 8.2

R 1.7 R R R R

2.0 R 1.6 R R

R R R R

2.3 R R R

2.1 R R 2.6 3.0 2.8 R R R

R R

2.1 R R HT 2.9 2.5 R R

1.8 R R R

1.3 1.4

1.8 R R R 1.4 R

2.0 R 1.5 2.7 R

2.3 R R R R

2.2 R R R

2.1 R R

2.1 R
2.3 R R

R R R

7.4 2.3 R R

R R

2.4 HT

2.4 2.5

2.2 1.4 1.7

2.3 R 2.0 2.4 R

7.2 2.2 1.4 2.6

2.2

2.4 R R

2.4 1.9 R
2.3 R 2.2 R

2.3 R

HT 2.0 1.5 HT

2.2 2.6 R 2.8 R R

2.3 R 1.9 HT R

R R

1.3

2.5 1.9 1.8

2.6 3.0 2.9

2.2 2.7 2.8 2.8 2.8

2.6 R

2.7 1.8 HT

2.3 2.2 2.6 2.0 2.5


2.4 1.5

2.1

2.4 R R R

1.8

1.6

2.5

2.2 R
R R R R R R

2.5 R R R R R

2.3 R R
2.2

7.1

1.8

2.6 R R R

2.1

2.0 R R R

2.4 R R R
2.6 R

R R R
EN06. EN06.
2/ 3/
EN59. EN59.
2
EN06. 3
EN29 EN09 EN17 EN15 EN03 EN26 EN27 EN14 EN10 EN42 EN32 EN33 EG43 EN07 EN04 EN06.3
2
Ngoại Ngoại
Lịch ngữ Kinh ngữ
Dẫn Ngôn
Ngữ sử II.2 Giao tế Ngôn II.3
Viết - Đất luận Nghe - Nói - Ngữ Dịch Đọc - ngữ
âm phát (Tiếng thoa chính ngữ và (Tiếng
Tiếng nước ngôn Tiếng Tiếng âm lý đại Tiếng
Viết - Tiếng Anh 4 học
thực triển Trung văn trị văn Trung
Anh 3 học ngữ Anh 3 Anh 3 thuyết cương Anh 4 đối
hành Tiếng hoặc hóa Mác hóa hoặc
học chiếu
Anh Tiếng Lênin Tiếng
Pháp) Pháp)

2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3

HT 7.0 6.2 6.2 R R HT 8.5 7.1 HT HT HT HT R R R

7.2 9.0 7.7 7.4 R 9.2 9.1 9.0 7.4 8.8 8.4 9.3 8.2 R 8.6 R

6.5 9.3 8.7 8.7 R 9.2 9.3 8.6 7.8 7.6 8.8 9.2 7.3 R 8.7 R

7.0 7.3 8.3 7.8 5.6 8.2 8.5 7.6 7.5 7.3 9.0 6.5 6.0 R 8.2

5.3 8.8 7.9 8.1 8.5 9.1 9.1 7.8 7.2 7.5 9.3 8.6 7.5 R 8.8

5.7 9.4 7.6 6.9 7.1 R 8.9 9.2 7.0 6.9 7.8 9.8 6.6 R 5.8

5.2 8.2 8.9 8.1 9.0 8.7 9.7 8.0 7.0 7.4 9.1 8.9 7.3 R 8.5

6.7 8.9 8.6 7.6 9.1 8.9 10.0 9.5 7.5 8.3 9.0 9.2 6.5 R 9.3

5.2 8.5 8.3 8.4 9.3 8.3 9.1 8.2 7.4 7.0 8.9 9.2 6.4 R 8.2

6.4 8.8 8.8 5.5 6.8 8.7 9.1 7.8 7.0 4.8 9.0 9.3 6.8 R 5.7

5.1 9.5 9.1 7.6 7.3 8.6 8.6 9.2 7.8 9.1 9.7 9.3 7.0 R 7.7
7.2 8.5 9.0 8.4 9.4 8.5 9.3 9.2 6.8 9.1 9.1 8.6 7.0 R 9.2

5.7 8.8 7.0 7.7 9.1 9.0 9.2 7.5 7.4 7.9 8.7 8.6 7.2 R 9.3

6.3 0.0 8.4 7.5 8.2 8.5 9.2 7.4 7.2 7.5 9.3 8.4 6.1 R 8.3

5.2 8.8 8.7 8.6 8.0 9.2 8.9 7.1 HT 0.0 HT HT R 8.5

HT 7.7 7.4 8.0 8.9 8.2 7.9 8.2 6.7 7.4 9.4 8.4 6.3 R 0.0

2.4 R

7.3 9.5 8.5 8.0 9.0 9.3 10.0 8.7 7.6 7.2 9.1 9.2 7.4 R 8.5

5.9 8.4 7.3 9.2 9.0 8.7 9.3 8.3 7.6 9.5 9.5 7.9 6.4 R 8.8

7.4 8.3 8.4 8.6 8.8 8.3 7.9 8.9 7.9 6.4 9.1 7.9 7.0 R 6.9

7.5 9.6 9.1 8.6 9.5 9.2 8.5 8.6 7.6 6.1 9.4 8.5 7.9 R 8.5

1.7 2.3 R

4.3 8.0 6.3 5.4 8.4 R 8.4 7.2 4.2 8.9 8.6 7.1 R 8.3

6.9 7.2 8.3 8.0 8.5 8.8 8.6 8.1 7.0 4.4 8.9 8.4 7.3 R 8.4

8.9 8.4 8.7 8.9 9.2 8.2 7.9 7.8 8.7 9.3 6.6 R 9.2

5.4 HT 7.4 9.7 8.5 9.9 HT 7.8 8.6 9.0 HT 8.1 R 9.5

6.5 7.3 7.6 8.5 9.5 8.3 9.9 7.9 7.9 8.1 9.3 9.3 6.4 R 9.2

5.2 8.4 8.6 8.6 9.1 HT 9.9 8.6 7.8 8.3 9.5 8.6 7.9 R 9.1

6.4 9.6 7.4 7.0 R 8.9 9.9 8.2 7.8 6.8 9.6 8.6 7.2 R R
7.6 7.7 7.9 9.1 8.3 9.3 9.0 7.2 7.5 8.4 8.3 7.8 0.0 9.2

6.9 6.7 9.0 8.3 9.3 9.2 9.8 7.4 7.6 5.6 9.4 8.1 6.0 R 8.2

5.0 8.5 6.6 6.3 8.0 8.2 9.5 7.9 7.9 7.0 8.7 9.8 6.4 R 8.2

7.3 9.6 8.1 8.0 R 8.9 HT 9.1 HT HT 9.4 HT HT R R

6.4 8.3 8.0 6.5 8.7 8.9 9.5 8.1 7.4 6.6 9.1 9.2 7.7 R 8.1

7.3 7.0 8.5 9.1 9.0 R 9.9 8.0 7.5 8.0 8.6 9.3 8.0 R 8.6

5.9 8.7 8.8 8.6 8.7 8.9 9.8 7.7 7.7 8.5 7.5 10.0 7.1 R 8.5

7.3 9.0 8.4 9.1 8.8 7.3 8.9 7.9 HT 8.9 HT 5.9 R 9.0

5.8 8.7 8.1 6.7 9.3 9.1 8.6 8.2 7.8 7.0 9.4 8.8 6.6 R 8.4

7.3 7.9 6.5 8.3 8.0 8.8 9.4 8.1 6.8 3.6 8.3 8.5 6.0 R 8.2

5.2 6.8 8.9 8.0 9.1 9.4 9.2 7.5 7.1 7.1 9.5 9.3 7.2 R 9.3

5.8 8.4 7.2 7.1 9.1 8.3 8.4 8.6 7.4 8.5 9.0 9.2 7.2 R 9.0

5.2 9.7 9.1 8.6 8.3 9.0 9.9 8.8 7.5 7.2 9.0 9.2 6.8 R 8.5

6.9 8.4 8.8 7.6 9.5 7.8 9.9 HT 7.9 8.3 9.3 7.9 8.0 R 8.6

7.0 9.2 8.3 8.2 9.1 9.2 9.8 7.3 7.3 7.1 9.4 9.0 6.5 R 8.6

HT 8.4 6.9 HT HT HT HT 7.3 HT 7.9 9.4 9.2 5.6 R HT

7.3 8.4 9.2 8.2 8.2 8.7 9.2 8.2 7.1 8.1 9.5 10.0 6.6 R 8.2

7.1 9.1 8.6 7.5 8.2 8.0 9.8 9.1 7.7 6.9 9.3 9.1 6.9 R 9.2
5.6 8.7 8.8 5.9 8.9 9.7 9.3 7.6 7.2 7.5 8.8 9.3 6.5 R 9.2

5.8 8.5 8.7 6.3 8.0 9.2 8.6 8.8 7.6 8.4 8.6 9.0 6.7 R 6.4

5.1 9.3 8.2 7.0 8.9 9.8 8.6 6.9 8.0 9.2 9.3 6.8 R 7.5

6.3 7.8 6.5 4.0 7.6 8.7 9.5 7.8 7.8 6.9 8.9 9.2 7.3 R 8.5

6.4 8.4 HT HT 8.4 7.4 9.6 8.5 7.0 8.1 8.3 8.6 6.7 R 8.1

7.3 8.3 8.7 6.5 8.0 9.0 8.9 8.5 6.8 9.1 9.0 7.8 7.3 R 6.0

5.8 7.8 7.5 8.0 8.4 8.7 8.3 6.9 8.9 R 8.9

7.2 8.4 6.1 8.1 7.3 8.8 8.9 7.0 8.2 8.6 9.3 7.3 R 5.1

0.0 2.8 2.8 R

6.6 8.7 9.0 7.2 9.2 8.2 9.9 9.0 7.7 7.7 8.7 9.3 8.2 R 8.5

6.3 9.0 8.7 8.6 5.8 8.6 9.7 8.6 7.3 8.8 9.6 9.3 7.2 R 8.7

5.7 9.0 7.6 8.2 8.9 8.9 9.9 8.1 7.1 8.4 9.2 9.2 6.4 R 8.9

6.8 8.3 7.5 4.9 8.2 8.8 7.5 8.1 6.6 7.2 8.0 7.8 7.0 R 7.2

5.1 8.8 8.2 8.0 8.9 R 10.0 9.0 7.8 8.2 8.9 8.3 6.4 R 9.3

7.8 9.6 8.6 6.1 8.5 8.5 10.0 9.4 7.2 7.8 9.7 8.6 6.6 R 8.5

4.8 5.6 4.1 7.9 R 9.7 8.2 7.8 6.7 9.4 8.5 6.8 R 3.8

7.3 6.9 6.2 8.4 8.9 8.0 8.4 7.5 8.5 9.1 9.3 6.0 R 8.7

5.0 8.9 8.6 6.2 9.1 8.6 9.2 8.5 7.4 7.4 7.9 8.3 7.2 R 8.8
7.0 9.5 7.9 7.1 9.6 9.0 10.0 9.4 7.9 8.1 9.7 9.3 7.5 R 9.2

2.6 1.8 R

HT HT 8.1 HT 9.4 HT HT HT 6.8 HT 7.4 R HT

7.0 8.8 9.1 7.1 9.5 9.0 8.9 9.2 7.9 8.1 9.6 7.9 6.9 R 9.1

7.7 8.7 7.8 8.1 9.3 8.5 8.8 9.1 7.7 7.2 8.3 9.0 6.9 R 8.5

7.7 8.8 8.5 8.2 7.9 9.0 9.3 8.9 7.9 6.7 9.0 9.3 6.3 R 9.0

7.7 8.7 8.6 8.0 8.4 9.0 8.6 8.1 7.9 7.2 9.3 9.2 7.2 R 9.2

7.1 9.5 8.5 8.6 8.5 8.6 9.3 8.4 7.6 8.2 9.6 8.9 7.4 R 8.1

5.1 8.1 8.0 5.7 7.1 8.7 8.9 7.1 7.0 7.2 8.7 9.8 5.2 R 6.1

7.3 8.5 8.9 8.4 7.8 8.5 10.0 8.6 7.9 7.0 8.5 9.3 7.4 R 8.1

5.8 7.5 8.9 7.5 8.6 8.3 9.2 HT 7.4 9.3 9.4 8.6 6.5 R 7.7

6.6 8.1 8.7 5.7 7.9 8.5 8.6 8.4 6.3 6.9 9.5 8.6 6.8 R 9.0

6.0 8.4 9.2 8.8 8.7 8.7 9.2 8.5 7.6 7.3 9.0 6.3 R 8.4

7.4 8.6 6.6 6.4 8.7 9.1 8.9 7.7 6.8 6.2 8.7 9.3 7.1 R 8.9

7.1 HT 8.3 8.3 9.4 8.9 7.5 9.5 HT HT R 8.1

8.1 9.5 6.7 7.4 9.2 8.5 8.3 7.6 8.4 9.1 7.5 R 9.4

7.0 8.8 9.3 8.2 9.8 9.0 7.8 7.2 8.8 10.0 7.1 R 9.7

HT HT R
7.0 7.5 9.1 8.2 8.9 9.3 8.3 7.8 8.9 7.6 6.5 R 8.0

7.4 8.7 7.6 7.1 8.9 8.9 6.7 6.3 9.4 10.0 7.1 R 8.1

7.3 8.5 7.9 8.0 8.8 8.5 6.6 7.9 7.9 8.6 7.3 R 8.8

7.9 0.0 7.9 7.9 6.9 7.4 8.1 7.2 8.0 8.4 7.3 R 5.9

7.9 8.2 7.3 7.4 8.5 9.1 8.6 6.5 9.4 6.1 7.1 R 8.3

7.7 8.6 8.7 7.3 9.2 9.3 7.4 7.1 8.9 9.3 7.2 R 9.6

7.6 9.3 8.4 8.3 8.7 7.7 6.7 7.7 8.4 8.3 6.7 R 8.9

7.3 8.9 7.5 7.5 8.5 7.7 7.1 7.3 9.4 9.2 7.1 R 8.3

7.9 8.1 8.4 8.2 R 9.0 9.2 7.4 7.1 8.4 8.6 7.7 R R

7.6 9.8 8.5 8.1 8.5 8.9 9.4 7.5 9.2 8.6 7.5 R 8.2

7.4 8.5 8.9 8.8 8.7 9.3 9.2 7.1 8.7 8.6 7.7 R 8.8

0.0 0.0 2.8 2.7 0.0 0.0 0.0 R

6.5 8.6 7.9 5.1 8.3 8.2 7.1 7.7 8.8 8.3 6.1 R 8.9

7.2 8.6 9.0 7.4 8.4 7.7 8.0 7.3 8.4 9.2 7.3 R 9.3

7.5 8.2 9.1 8.2 9.2 8.1 8.6 7.2 9.3 8.5 6.7 R 8.4

8.0 7.3 8.8 6.0 8.5 8.2 7.4 7.9 9.5 9.9 6.3 R 9.3

HT 7.2 7.8 2.7 HT HT 3.0 R

8.5 9.4 8.7 7.7 8.7 9.3 9.6 7.2 9.7 8.3 7.6 R HT
7.3 8.2 HT HT R

7.4 9.8 8.6 7.8 9.1 8.5 8.5 7.1 9.8 9.2 6.6 R 9.6

2.8 2.0 R

7.3 7.6 8.8 8.0 9.2 9.3 8.6 6.8 9.5 8.5 7.2 R 9.1

2.0 2.5 R

7.2 7.8 7.8 5.2 7.7 9.1 6.6 6.9 6.5 8.1 7.0 R 8.0

8.1 8.8 7.9 9.4 9.3 8.2 8.3 R

7.1 9.1 6.8 6.2 9.4 9.3 7.7 7.2 9.7 8.3 7.9 R 7.8

7.6 9.1 8.8 8.0 9.4 8.5 9.2 7.4 8.9 9.2 7.2 R 9.5

7.4 9.0 8.3 6.6 9.0 8.5 8.6 7.3 9.5 8.6 7.1 R 9.2

7.2 7.7 8.3 7.1 9.4 8.3 8.1 7.4 8.9 8.5 5.7 R 9.2

7.3 8.6 8.8 6.3 9.2 9.0 8.8 7.2 7.2 8.9 8.5 7.3 R 8.7

2.7 2.6 R

7.9 8.6 8.4 8.1 9.4 8.4 8.3 7.1 9.7 9.1 7.4 R 9.2

8.1 9.5 8.4 7.4 9.1 8.1 7.0 6.9 9.3 8.4 7.6 R 8.9

7.3 9.9 7.0 6.9 8.8 7.6 6.0 9.2 9.3 7.0 R 9.0

HT HT 8.2 8.3 HT 8.8 7.7 7.7 9.0 HT HT R 8.8

8.1 9.2 8.3 9.5 9.3 8.2 7.9 9.6 9.3 8.0 R 9.5
7.4 7.8 7.8 7.5 7.9 8.8 8.5 7.3 8.9 8.2 6.9 R 9.1

7.0 9.0 8.3 9.8 9.3 8.5 7.2 9.2 10.0 7.0 8.6 8.5

6.7 9.7 5.0 9.2 9.3 7.8 7.9 9.5 8.6 6.8 7.9 9.4

8.1 9.5 6.7 8.8 8.6 8.0 7.8 9.2 9.8 7.0 7.7 9.0

7.7 7.7 7.6 9.0 9.3 8.8 7.8 8.3 8.6 6.1 6.5 8.6

7.2 9.3 7.6 8.3 R 8.9 9.3 8.0 7.2 9.6 9.3 7.1 R R

6.1

7.4 8.2 5.7 8.4 9.0 9.1 7.6 8.5 8.6 6.9 R 7.9

7.4 9.2 8.3 9.8 9.2 7.8 7.2 9.6 8.6 6.6 8.3 9.5

7.9 8.2 6.1 9.1 9.2 6.6 6.1 9.4 8.2 4.7 7.9 8.6

7.2 9.0 8.4 7.6 R 9.0 9.3 8.2 7.8 9.4 9.2 7.1 R R

6.6 7.5 8.3 8.5 6.6 9.1 8.1 6.2 R 8.7

6.5 7.3 7.3 8.9 8.6 8.4 HT HT HT HT HT HT

7.6 8.4 8.0 9.1 9.1 7.9 7.6 9.1 8.6 7.7 7.9 8.2

HT HT 7.3 HT HT HT HT HT HT HT

7.3 8.7 7.5 5.9 9.1 9.0 7.5 6.8 9.5 8.5 7.2 R 8.7

HT HT HT

7.8 8.3 6.8 8.8 8.5 8.8 8.1 9.1 9.2 7.4 7.7 8.1
8.4 9.0 7.6 9.3 9.1 9.4 7.7 9.2 8.6 7.3 7.7 8.7

HT HT HT

7.2 9.7 7.9 6.8 8.8 9.3 8.3 7.9 9.6 8.3 6.8 R 9.0

7.3 9.2 8.2 6.1 R 8.7 9.3 7.9 7.4 8.9 7.4 7.4 R R

7.4 8.3 7.3 9.2 9.1 7.4 7.5 9.6 8.5 7.0 7.9 9.2

7.0 8.3 5.7 9.4 9.2 9.6 7.1 9.1 10.0 7.3 7.9 8.3

6.7 8.1 8.2 8.9 9.3 8.6 7.3 9.3 8.6 7.0 7.9 9.4

8.2 8.8 7.5 6.2 9.4 8.7 9.3 9.5 7.2 9.5 7.2 7.8 R 9.5

7.2 9.1 8.8 7.9 8.0 9.3 8.3 7.9 9.7 9.0 7.0 R 8.7

7.2 9.6 7.1 9.7 9.2 8.6 7.5 8.7 10.0 7.8 8.0 9.3

7.6 9.5 8.7 8.0 6.8 9.2 9.0 7.5 9.0 8.6 8.0 R 8.1

6.9 7.3 6.7 8.5 9.1 3.2 7.7 9.5 9.2 5.8 7.7 8.0

7.2 9.7 6.9 8.4 9.0 8.2 6.8 9.3 9.3 6.3 7.8 8.7

7.8 8.8 7.7 8.4 9.1 9.5 7.6 8.9 10.0 6.9 8.5 8.6

0.0 8.2 6.2 8.8 6.8 7.0 8.2 8.3 0.0 7.2 8.1

HT HT 6.3 6.2 HT HT 8.7 HT HT HT R


7.5 8.7 8.7 7.2 9.1 3.0 9.1 2.8 2.8 9.2 7.1 R 2.7

7.2 7.9 7.8 9.0 9.0 7.8 6.9 9.5 9.3 6.8 8.6 8.1

7.0 8.0 7.2 9.2 9.0 8.0 7.8 9.0 8.6 6.3 R 8.6

8.5 7.6 7.6 7.5 9.1 9.2 8.6 7.0 9.6 9.3 7.5 R 9.7

6.8 8.7 6.3 8.7 9.1 8.6 7.1 HT 8.6 6.5 HT 9.1

7.5 8.7 4.8 8.2 9.2 8.3 7.2 8.6 9.3 6.9 7.0 9.5

2.8 2.6 R

0.0 7.5 HT 8.8 8.0 6.7 8.0

7.5 9.4 8.1 7.6 9.0 10.0 7.8 8.9 8.9 4.4 R 9.4

2.6

2.8 R

8.0 7.4 6.4 8.5 9.1 7.9 7.8 9.3 8.7 7.3 8.6 8.9

2.7 2.8 R

7.2 8.0 7.2 8.6 8.9 8.2 7.8 9.2 8.6 6.8 8.4 8.6

8.3 9.0 7.1 9.0 9.2 HT 7.5 9.4 10.0 8.0 8.5 9.3

8.1 9.2 7.1 9.4 9.3 8.5 7.9 9.1 8.6 8.1 8.6 9.3

6.9 7.6 7.0 7.7 9.1 7.3 HT 8.6 7.3 8.5 7.6

8.1 8.6 7.0 7.5 9.1 7.4 8.2 9.9 6.3 7.9 7.8
7.3 9.5 6.5 8.7 9.1 8.1 7.4 9.4 8.3 7.0 8.4 8.1

7.1 8.4 9.1 8.1 9.0 9.3 7.9 7.8 9.2 10.0 7.4 R 9.7

2.5 2.8 R

7.3 8.6 7.9 6.5 9.2 9.3 8.2 7.9 9.2 8.5 7.0 R 9.1

7.2 9.7 7.2 9.5 9.3 9.0 7.8 9.7 8.6 7.1 R 9.2

HT HT 7.5 HT HT 8.6 HT HT HT HT

7.3 7.2 9.0 7.8 9.3 9.1 8.6 7.4 9.4 9.3 6.4 R 9.6

2.6

2.7

7.7 7.2 4.9 7.6 7.3 8.7 HT HT 9.8 6.8 5.4 HT

7.8 8.6 8.2 7.6 9.3 9.0 8.1 6.9 9.1 8.3 6.2 R 9.6

6.8 8.0 R

7.3 7.7 4.1 8.1 7.9 8.9 6.2 8.1 8.0 6.5 7.4 8.4

2.6 2.7 R

6.9

2.8 2.7 R

8.3 9.1 8.1 9.2 9.2 8.8 7.8 9.5 7.1 7.6 8.5 9.7

7.5 6.9
7.6 8.7 8.2 8.9 9.3 8.2 7.8 8.9 9.3 7.1 8.6 8.5

R R R R

2.8 2.9 R

2.4 2.8 R

2.1

2.8 2.0 R

R
1.8 R

1.5 1.4 R

1.9

2.0 1.7 R

2.7 2.7

1.9 R
2.7 2.9 R

1.3

2.5 R

2.0 R

1.9

2.7 2.5

2.4

2.7 2.5
R

R
R

R
R

R R

R
R

R
EN06.
4/
EN59.
4
EN06.
EN30 EN31 EG44 EN11 EN16 EN36 EN37 EN43 EN13 EN44 EN51 EN45 EN34 EN35 EN46 EN40
4
Ngoại
ngữ
Chủ Từ
Văn Ngữ Phân Tiếng II.4
Nghe - Nói - nghĩa vựng - Đọc - Viết - Lý Dịch Nói - Dịch Đọc -
học pháp tích Anh (Tiếng
Tiếng Tiếng xã hội ngữ Tiếng Tiếng thuyết nâng Nghe - Tiếng Anh
Tiếng
5 nâng Tiếng
Anh - lý diễn thươn Trung
Anh 4 Anh 4 khoa nghĩa Anh 5 Anh 5 dịch cao 1 Anh 5 cao 2 Anh 6
Mỹ thuyết ngôn g mại hoặc
học học
Tiếng
Pháp)

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2 2

HT 7.7 R HT HT HT HT HT HT HT R HT 7.8 HT HT

7.2 7.8 R 7.8 7.6 5.7 8.2 7.7 6.6 7.7 R 9.2 7.4 7.1 8.1

7.1 8.7 R 9.0 7.6 6.5 7.9 7.6 7.3 7.7 R 9.2 8.3 7.5 8.1

6.9 HT R 8.6 7.2 8.5 6.4 5.5 6.6 8.1 9.2 HT

9.0 8.1 R 9.5 7.5 8.9 7.1 6.3 6.9 9.1 9.1 8.0

9.3 8.7 R 8.3 7.0 8.6 7.6 6.1 7.0 9.0 9.1 9.0

6.9 8.3 R 9.0 7.6 8.4 7.5 5.5 6.6 8.8 8.5 8.0

7.2 8.3 R 9.5 7.0 9.0 7.0 6.3 6.8 7.9 8.8 8.5

7.1 7.5 R 8.6 7.1 9.0 6.8 6.9 6.8 7.9 9.1 7.7

7.2 7.5 R 8.0 6.8 9.0 7.1 5.9 6.5 6.9 9.2 7.4

9.3 8.2 R 9.5 7.6 8.6 7.8 5.6 7.6 7.5 9.3 9.0
9.3 8.0 R 8.7 6.9 8.6 6.8 5.9 7.5 7.9 9.1 8.6

9.3 7.4 R 8.2 7.5 8.6 6.8 5.6 6.7 8.8 9.2 7.3

9.1 7.5 R 7.5 7.3 8.1 5.8 7.0 5.1 8.7 8.3 7.0

7.7 HT R 7.8 6.3 HT 1.3 0.0

6.9 7.9 R 8.9 7.5 8.6 6.8 7.0 6.2 8.8 8.8 7.7

7.5 8.3 R 8.2 6.9 9.0 7.3 6.6 6.5 8.8 8.9 8.1

7.6 8.3 R 8.9 7.6 8.6 8.1 7.7 6.7 9.0 8.5 7.8

9.0 8.0 R 9.1 8.0 8.6 7.2 5.5 7.7 8.5 9.2 8.9

9.3 7.9 R 8.8 6.9 9.0 8.2 6.3 6.5 9.1 9.2 8.2

6.1 7.8 R 8.8 5.1 8.1 6.1 5.5 5.4 8.2 8.5 8.5

9.3 7.6 R 7.8 6.7 8.3 6.0 6.3 6.4 8.6 8.2 7.5

6.8 7.5 R 8.4 7.6 8.6 6.3 6.9 6.9 8.6 9.1 7.6

9.3 HT R 7.5 HT 9.0 7.1 6.3 HT 9.8 9.1 8.5

7.6 7.8 R 9.3 7.7 8.3 6.9 5.6 7.6 8.4 9.2 7.2

7.6 7.9 R 8.0 7.6 HT HT HT 7.6 8.6 9.2 HT

9.7 8.4 R 8.0 7.6 9.0 7.0 5.5 6.5 R 9.2 7.3
7.9 8.6 9.5 7.6 8.3 7.3 7.6 7.0 8.5 9.2 9.0

7.0 8.4 R 8.7 6.5 8.9 6.3 5.5 5.5 8.3 8.9 6.6

7.1 8.0 R 8.4 7.1 8.1 6.6 7.1 6.9 8.3 8.9 5.2

7.2 8.1 R 8.3 7.5 8.6 7.1 8.3 HT R 9.3 8.9

9.5 8.0 R 8.5 6.8 8.3 6.7 7.3 4.9 7.5 8.7 6.7

7.5 7.8 R 8.5 7.3 8.5 7.9 5.6 4.9 9.2 9.1 6.5

7.2 8.1 R 7.7 7.2 8.1 6.1 6.2 6.6 9.1 9.1 6.6

7.2 R 9.6 HT 8.6 0.0 7.3 5.8 8.7 8.8

7.2 8.2 R 8.2 7.7 8.6 7.2 7.3 6.0 9.7 9.8 8.3

6.9 7.8 R 7.2 7.0 7.9 0.0 5.2 5.0 8.5 8.7 6.5

7.6 8.1 R 9.1 7.5 8.6 7.4 7.6 7.1 9.4 9.1

9.7 7.5 R 9.1 7.5 9.0 6.6 5.6 4.7 9.3 9.2 7.4

9.5 7.6 R 8.8 7.0 8.6 6.3 6.7 5.2 8.8 9.2 8.2

7.9 HT R 8.7 7.6 8.6 6.8 5.6 5.8 9.4 9.2 HT

7.2 7.8 R 9.0 7.2 8.6 7.2 5.7 6.8 8.3 9.0 6.4

6.8 HT R 8.5 5.4 HT HT HT 7.1 8.6 9.1 5.8

6.8 8.2 R 8.4 7.4 8.6 7.3 7.0 6.7 9.2 9.0 7.3

7.2 9.1 R 9.3 7.6 8.6 7.4 7.3 4.8 8.4 9.2 8.6
7.2 7.9 R 7.6 6.5 8.6 7.2 7.4 6.3 8.3 8.8 6.6

9.3 8.0 R 8.1 7.3 8.6 7.7 5.9 6.0 7.6 8.5 8.1

7.2 7.2 R 7.6 7.3 6.2 8.3 9.2 7.1

7.0 6.1 R 9.2 6.9 7.7 6.5 7.2 4.9 8.3 8.9 5.5

6.0 8.0 R 9.4 7.1 8.2 6.4 7.3 5.8 8.1 8.9 HT

9.3 7.9 R 8.7 6.8 8.8 6.3 8.1 5.4 7.6 8.7 8.7

7.0 7.4 R 7.1 6.4 7.6 8.7 7.6

8.3 8.0 R 9.1 7.0 8.6 6.5 6.0 6.2 7.5 9.2 8.3

7.2 8.0 R 8.1 7.7 8.6 7.0 6.2 4.9 9.0 9.2 9.0

7.5 7.1 R 8.9 7.2 8.3 6.3 6.7 6.5 7.8 9.2 7.4

6.1 7.1 R 9.4 7.0 9.0 6.5 7.0 4.8 8.3 9.2 7.7

6.7 6.0 R 5.6 7.0 8.5 6.8 5.8 5.0 7.7 0.0 7.1

7.2 7.6 R 8.6 6.8 9.0 7.0 5.6 4.7 9.3 9.1 8.0

9.7 7.9 R 9.0 7.6 8.6 7.7 8.1 6.4 8.9 9.2 9.0

6.9 6.4 R 8.0 6.3 8.4 6.8 6.8 4.3 8.5 9.2 7.6

9.1 7.1 R 9.3 7.4 7.9 8.3 8.0 7.1 8.4 9.0 8.4

9.0 5.6 R 8.3 7.5 7.9 8.2 5.6 5.4 8.0 8.6 8.1
7.9 8.4 R 9.1 7.6 8.3 8.2 7.3 7.8 8.6 9.2 8.9

9.0 8.1 R 8.1 HT 7.8 8.4 7.7 6.2

7.6 8.0 R 9.3 7.3 8.3 8.2 8.0 6.5 9.6 9.3 8.2

9.5 7.6 R 8.7 7.5 8.3 7.8 5.6 5.4 8.4 9.2 9.0

9.7 7.4 R 8.6 7.7 8.3 7.6 6.9 9.1 9.0 7.4

7.6 7.1 R 9.2 7.4 8.3 7.5 5.4 6.8 8.6 9.0

7.6 7.6 R 8.9 7.4 8.6 7.3 8.0 7.0 6.9 9.2 7.8

7.8 5.1 R 9.1 7.2 7.9 6.1 5.6 5.5 9.0 8.9 5.6

9.7 7.9 R 9.3 7.7 8.6 7.3 6.3 7.9 9.2 0.0 8.1

9.7 HT R 7.2 7.4 8.3 6.7 5.9 4.8 7.4 9.1 HT

7.0 7.0 R 8.2 6.9 8.4 7.2 7.2 4.8 9.3 8.3 7.5

9.3 5.9 R 9.4 7.7 8.0 6.7 5.4 4.8

9.4 7.9 R 8.3 6.8 8.6 7.3 5.9 7.5 8.7 9.1 7.8

7.1 6.9 R 8.3 6.5 9.0 6.8 7.0

6.9 7.2 R 7.6 7.0 8.3 6.6 7.3

7.9 6.6 R 7.0 7.7 9.0 7.9 7.7

R
6.9 7.5 R 8.9 7.7 8.6 6.7 5.6

7.2 7.4 R 8.4 5.5 8.6 7.2 6.3

7.1 7.0 R 7.8 7.3 8.2 7.0 6.2

8.4 7.8 R 6.7 6.0 7.9 6.5 5.9

7.0 8.2 R 8.8 6.0 8.3 5.7 5.6

6.9 7.6 R 8.0 7.7 8.2 6.8 7.4

6.1 6.7 R 7.9 7.0 8.3 6.7 7.3

7.0 7.8 R 8.2 7.2 8.5 7.1 6.2

7.2 7.4 R 6.9 9.0 6.9 5.6 R

6.5 8.6 R 7.8 6.1 8.6 6.5 6.9

7.9 8.7 R 8.3 6.9 8.9 8.0 6.6

R 0.0

5.2 7.3 R 7.1 7.3 8.2 6.4

6.5 8.0 R 8.9 7.0 8.6 7.4 6.9

7.2 7.6 R 6.9 7.6 8.6 7.3 7.3

6.8 7.5 R 7.7 6.8 8.4 6.9 7.7

R HT

HT 8.7 R 9.4 7.6 8.6 7.6 6.9


R

8.5 8.3 R 8.2 6.9 8.6 8.1 7.0

6.5 HT R 9.0 7.3 8.6 8.0 5.6

6.4 7.0 R 6.7 6.8 8.6 7.8 0.0

R 7.5 7.0 8.6 6.6 7.3

7.1 R 8.9 7.5 8.6 6.3 7.0

7.1 8.3 R 8.3 8.0 8.6 7.9 7.4

7.2 8.2 R 8.0 7.4 9.0 8.0 7.3

7.1 8.2 R 7.9 7.6 8.1 7.3 6.9

6.1 7.7 R 6.9 8.5 7.2 6.9

6.4 8.2 R 8.0 6.9 9.0 7.7 7.0

7.1 7.3 R 8.2 6.4 8.5 7.0 5.9

7.1 R 7.8 7.5 8.4 6.5 5.6

8.2 8.1 R 8.9 HT 8.3 7.0 7.6

7.2 8.7 R 8.7 6.9 8.6 8.3 6.9


6.6 8.2 R 6.9 6.7 6.8 5.7

8.3 8.2 8.6 7.7 8.6 6.9 7.7

6.5 6.5 8.6 7.3 8.3 6.9 7.0

8.5 8.2 8.2 6.4 8.4 7.5 7.0

7.9 7.9 7.2 6.1 8.6 6.9 6.9

9.0 7.9 R 7.3 8.6 6.9 5.5 R

9.2 8.4 R 7.5 8.6 7.4 7.3

6.4 7.9 7.9 6.5 8.6 7.5 7.3

6.3 7.2 7.8 5.4 7.7 7.6 7.3

8.9 7.9 R 7.6 8.3 7.7 6.8 R

6.1 6.6 R 6.2 8.0 5.3 7.3

HT 7.9 HT 6.2 HT HT HT

9.3 8.3 7.8 7.6 9.0 7.8 7.3

HT

6.5 7.8 R 7.2 7.6 7.6 6.5 7.0

6.1 8.0 8.2 7.5 8.6 7.6 7.5


9.3 7.9 8.4 7.5 8.4 7.9 7.3

8.6 7.9 R 7.7 8.6 7.0 6.9

9.0 7.7 R 7.6 8.3 7.2 7.2 R

9.0 7.5 8.6 6.9 8.3 6.9 7.3

7.9 7.6 7.0 8.6 6.7 6.7

9.0 7.9 7.9 7.3 8.6 7.4 6.9

9.3 8.8 R 7.6 9.0 6.9 7.0

9.3 7.6 R 8.0 9.0 8.0 7.7

6.4 7.2 8.5 7.7 8.8 6.6 7.4

9.7 7.2 R 7.6 8.6 7.3 6.9

5.5 5.6 6.9 6.5 8.2 6.4 7.0

6.3 8.3 7.9 6.3 8.9 7.3 7.7

6.3 7.9 8.0 7.1 8.4 7.2 7.0

1.2 8.3 0.0 8.2 6.7 6.4

R HT
3.0 HT R 7.6

6.3 6.3 7.0 6.9 8.9 6.2 6.9

6.3 5.1 R 7.0 8.6 5.5 7.3

6.4 8.0 R 7.3 9.0 7.3 7.0

6.4 7.2 8.4 7.3 8.4 6.7 7.6

8.2 6.6 8.2 7.1 8.3 6.9 7.0

7.2 6.7

6.3 5.6 R 7.6 9.0 7.1 7.7

9.2 7.5 8.4 7.5 8.3 7.2 7.0

8.6 7.9 8.0 7.7 8.3 7.2 7.4

7.9 8.4 8.6 7.6 8.3 7.8 7.3

8.4 6.8 8.6 7.6 8.3 7.5 6.2

8.5 8.0 8.4 7.1 8.5 7.5 7.0

8.0 8.2 8.2 5.9 8.2 7.1 7.7


9.2 6.7 8.5 7.5 8.5 7.8 6.3

8.3 6.4 R 7.6 8.6 7.9 7.4

6.4 7.1 R 7.6 8.8 7.1 6.8

9.3 8.0 R 7.7 8.6 8.2 7.0

HT 2.8 2.0 2.8

7.7 7.6 R 6.6 8.9 7.1 7.7

HT 7.7 HT 6.4

6.7 5.7 R 7.7 8.4 6.4 6.5

6.7 7.5 7.4 7.1 8.6 6.7 6.7

6.9 8.1 7.8 7.7 8.3 7.3 5.9


6.5 6.1 7.5 7.5 8.8 7.8 7.7

R R

R
R

R
R

R
R

R
R

R
R

R
R

R
EN41 EN48 EG45 EN58 EN54 EN47 EN38 EN39 EG46 EN57

Lịch
sử Thực Tư Lý
Kỹ
Thực Đảng hành Nghe - Nói - tưởng thuyết
năng
Viết - Tiếng Anh
tập6 cộng tiếng Dịch nâng cao
Tiếng
3 Tiếng Hồ tiếng
thuyết Trạng thái Địa
dịch sản tổng Anh 6 Anh 6 Chí tổng Ghi chú Tài khoản
trình sinh viên phương
Việt hợp Minh hợp
Nam

2 4 2 4 2 2 2 2 2 3

HT R HT 6.8 R Đang học anhttc002 HTM

6.6 R 8.9 7.9 R TIẾNG PHÁP Đang học phuongkt003 HTM

7.1 R 9.3 8.2 R TIẾNG PHÁP Đang học trangnt083 HTM

R R Đang học aintl HTM

R R Đang học annq004 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học binhctt002 HTM

R R Đang học chihtl HTM

R R Đang học chipnl HTM

R R Đang học cuongnm020 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học cuongph005 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học daicv002 HTM


R R Đang học doandk002 HTM

R R Đang học dubv HTM

R R Đang học ducvn002 HTM

R R Đang học dunglt020 HTM

R R Đang học dungptt005 HTM

R R Nghỉ học dungntt011 HTM

R R Đang học dungn002 HTM

R R Đang học duongpt008 HTM

R R Đang học giangdh012 HTM

R R Đang học giangtth009 HTM

R R Nghỉ học halt030 HTM

R R Đang học hangct004 HTM

R R Đang học hanght008 HTM

R R Đang học hangvt016 HTM

R R Đang học hangdt019 HTM

R R Đang học hienntt047 HTM

R R Đang học hienvtt009 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học hoadt019 HTM


Đang học hoalt026 HTM

R R Đang học huent051 HTM

R R Đang học huett016 HTM

R R Đang học khuent003 HTM

R R Đang học linhnd018 HTM

R R Đang học linhntm017 HTM

R R Đang học luuhl HTM

R R Đang học luyenct002 HTM

R R Đang học maidtt009 HTM

R R Đang học mungdt002 HTM

R R Đang học ngocnt035 HTM

R R Đang học ngocnt032 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học ngocttm003 HTM

R R Đang học nhibt HTM

R R Đang học phint005 HTM

R R Đang học phuonghl HTM

R R Đang học phuongvt013 HTM

R R Đang học phuongnt089 HTM


R R Đang học quanpv002 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học quantd003 HTM

R R Đang học quynnt002 HTM

R R Đang học quyetcd HTM

R R Đang học sonnh023 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thangnq007 HTM

R R Đang học thangth002 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thangtm003 HTM

R R Đang học thanhlt019 HTM

R R Đang học thanhnc017 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thaont050 HTM

R R Đang học thinhntt HTM

R R Đang học thomlt005 HTM

R R Đang học thomnt007 HTM

R R Đang học thutt017 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thuyln003 HTM

R R Đang học thuyntm009 HTM

R R Đang học thuynt126 HTM


R R Đang học thuyntt050 HTM

R R Nghỉ học toanqh002 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học trandtb002 HTM

R R Đang học trangdtt019 HTM

R R Đang học trangltk002 HTM

R R Đang học trangnt077 HTM

R R Đang học trangnt078 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học trangvt019 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học trinhnk HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học trungdd006 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học tuhm003 HTM

R R Đang học vantl HTM

R R Đang học vinhtv007 HTM

R R Đang học yenpth016 HTM

R R Đang học anhnh033 HTM

R R Đang học bichdtn007 HTM

R R Đang học diepntt002 HTM

R R Nghỉ học dungnt082 HTM


R R TIẾNG PHÁP Đang học dungtq008 HTM

R R Đang học dungvt012 HTM

R R Đang học hacv003 HTM

R R Đang học hantv008 HTM

R R Đang học hattt018 HTM

R R Đang học halt032 HTM

R R Đang học hangbtt003 HTM

R R Đang học hiennv014 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học lannt039 HTM

R R Đang học linhnth008 HTM

R R Đang học linhnt070 HTM

R R Đang học longpt005 HTM

R R Đang học mailt013 HTM

R R Đang học maivp HTM

R R Đang học myht004 HTM

R R Đang học ngant043 HTM

R R Đang học ngatlth HTM

R R Đang học ngoctm008 HTM


R R Đang học nhunt013 HTM

R R Đang học phuongtt036 HTM

R R Nghỉ học quanph004 HTM

R R Đang học quyenth002 HTM

R R Nghỉ học quynhptt HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thamnt012 HTM

R R Đang học thanhnt075 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thanhnd021 HTM

R R Đang học thaodt015 HTM

R R Đang học thaotp010 HTM

R R Đang học thedt HTM

R R Đang học thoaidv002 HTM

R R Nghỉ học thuyhd HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học thuydt045 HTM

R R Đang học trangdt033 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học trangvth012 HTM

R R Đang học tuntt HTM

R R Đang học yenlh004 HTM


R R Đang học anhdt030 HTM

8.6 Đang học anhln006 HTM

8.6 Đang học anhltv014 HTM

7.9 Đang học anhnk010 HTM

7.9 Đang học anhnt104 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học anhnn035 HTM

Nghỉ học bonnt HTM

R R Đang học chienlv004 HTM

7.9 Đang học chungdt003 HTM

7.9 Đang học chungtv005 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học dungnv039 HTM

R R Đang học dungpt024 HTM

HT Đang học duongnt032 HTM

7.3 Đang học duyenlt009 HTM

Đang học duyenttk003 HTM

R R Đang học hanhlth005 HTM

Đang học hanhnt052 HTM

7.6 TIẾNG PHÁP Đang học hiendt024 HTM


7.6 Đang học hiennt078 HTM

Đang học hientt032 HTM

R R Đang học hiepcv HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học hoatt031 HTM

8.6 Đang học huent052 HTM

7.2 Đang học hungbm004 HTM

7.0 Đang học hungnq025 HTM

Đang học huybs HTM

R R Đang học huyenct002 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học huyendtt020 HTM

Nghỉ học huyennt082 HTM

8.6 Đang học kieuntt008 HTM

R R TIẾNG PHÁP Đang học lamht004 HTM

7.9 Đang học lanbm002 HTM

8.3 TIẾNG PHÁP Đang học lanhpt003 HTM

0.0 Đang học linhdn010 HTM

7.8 Đang học linhptm003 HTM

R R Đang học linhttd004 HTM


R R TIẾNG PHÁP Đang học longdm HTM

7.2 Đang học lymt004 HTM

R R Đang học mantt003 HTM

R R Đang học minhnt025 HTM

8.4 Đang học minhpc005 HTM

7.7 Đang học minhtn007 HTM

R R Đang học minhtk HTM

Đang học myntt009 HTM

R R Đang học myntv HTM

Nghỉ học netvt HTM

R R Nghỉ học ngannt021 HTM

7.1 Đang học nghialt005 HTM

R R Đang học ngocha002 HTM

8.4 Đang học ngoclt009 HTM

8.6 Đang học nhunt012 HTM

8.6 Đang học phuongbtt HTM

8.2 TIẾNG PHÁP Đang học phuongnh023 HTM

8.4 Đang học quynhnt019 HTM


8.6 Đang học tamnt028 HTM

R R Đang học tanlh HTM

R R Nghỉ học thaiph003 HTM

R R Đang học thaobp002 HTM

R R Đang học thaomp HTM

3.0 TIẾNG PHÁP Đang học thutth008 HTM

R R Đang học thuynn005 HTM

Nghỉ học thuyttt018 HTM

Nghỉ học tiennt019 HTM

Đang học tinhnt009 HTM

R R Đang học trangnt081 HTM

R R Nghỉ học trangvtk002 HTM

5.6 Đang học tutm002 HTM

R R Nghỉ học tuannm028 HTM

Đang học tuyennt015 HTM

R R Nghỉ học vannt039 HTM

8.4 Đang học xuannt019 HTM

Nghỉ học yendh009 HTM


8.2 Đang học yenpt008 HTM

R R Nghỉ học hungbx003 HTM

R R Nghỉ học chittl HTM

R R Nghỉ học havtt014 HTM

R R Nghỉ học hangvtt016 HTM

R R Nghỉ học hanhdtb002 HTM

R R Nghỉ học huent053 HTM

R R Nghỉ học lept HTM

R R Nghỉ học linhltt006 HTM

Nghỉ học linhpt019 HTM

R R Nghỉ học luyenpt005 HTM

Nghỉ học lytp002 HTM

R R Nghỉ học thuna013 HTM

R R Nghỉ học binhlv002 HTM

R R Nghỉ học hantn012 HTM

R R Nghỉ học hieunh007 HTM

Nghỉ học huypq010 HTM

R R Nghỉ học ngantt033 HTM


R R Nghỉ học nhinta HTM

R R Nghỉ học phucnh013 HTM

R R Nghỉ học thangtv009 HTM

R R Nghỉ học thaodtp007 HTM

Nghỉ học vannt038 HTM

Nghỉ học anhhv009 HTM

Nghỉ học anhltv013 HTM

Nghỉ học anhntq009 HTM

R R Nghỉ học anhtd013 HTM

Nghỉ học anhtth008 HTM

Nghỉ học chanhdt HTM

Nghỉ học damvt HTM

Nghỉ học dieplt003 HTM

Nghỉ học hant079 HTM

R R Nghỉ học hieulk HTM

Nghỉ học huonglt038 HTM

Nghỉ học huongtd HTM

R R Nghỉ học huongnt121 HTM


R R Nghỉ học huunt004 HTM

R R Nghỉ học huynt013 HTM

Nghỉ học huyendt021 HTM

R R Nghỉ học lannt040 HTM

R R Nghỉ học luongpt006 HTM

R R Nghỉ học nganbb HTM

Nghỉ học quynhdth004 HTM

Nghỉ học sinhgt HTM

Nghỉ học sontv013 HTM

Nghỉ học thanhnv041 HTM

Nghỉ học thupth006 HTM

Nghỉ học thuyntt051 HTM

R R Nghỉ học toannh006 HTM

Nghỉ học trangctt004 HTM

Nghỉ học trangdtt018 HTM

Nghỉ học trangnt076 HTM

Nghỉ học tupv HTM

Nghỉ học tuointn HTM


Nghỉ học vandt009 HTM

Nghỉ học yenvh007 HTM

Nghỉ học anhdtv016 HTM

R R Nghỉ học ngoclb004 HTM

Nghỉ học nguyenntt008 HTM

Nghỉ học binhpth HTM

Nghỉ học hahh002 HTM

Nghỉ học hanth009 HTM

Nghỉ học hangntt045 HTM

Nghỉ học hunght010 HTM

Nghỉ học hungnm046 HTM

Nghỉ học manhnd019 HTM

Nghỉ học phongnv012 HTM

Nghỉ học thepd003 HTM

Nghỉ học thoattk007 HTM

R R Nghỉ học tuanld007 HTM

Nghỉ học vyhtt002 HTM

Nghỉ học anhnth022 HTM


Nghỉ học havm004 HTM

Nghỉ học hahtt009 HTM

Nghỉ học hoatt029 HTM

Nghỉ học hoatt032 HTM

Nghỉ học huyvd004 HTM

Nghỉ học lamnt024 HTM

Nghỉ học phit002 HTM

Nghỉ học quangnv029 HTM

Nghỉ học quangt003 HTM

Nghỉ học tamnt030 HTM

Nghỉ học tramvnb HTM

Nghỉ học anhlm003 HTM

Nghỉ học binhtt011 HTM

Nghỉ học lanpth003 HTM

Nghỉ học linhdm007 HTM

R R Nghỉ học ngocct004 HTM

R R Nghỉ học phuongbth HTM

R R Nghỉ học thaola HTM


Nghỉ học toannv015 HTM

Nghỉ học cuongnv031 HTM

Nghỉ học doannd HTM

Nghỉ học ducgh HTM

Nghỉ học thangdc002 HTM

R R Nghỉ học tutd002 HTM

Nghỉ học tuantm010 HTM

Nghỉ học datnt037 HTM

Nghỉ học ducdm006 HTM

Nghỉ học hienktt002 HTM

R R Nghỉ học hunghv008 HTM

Nghỉ học huongnt127 HTM

Nghỉ học huyenltt016 HTM

R R Nghỉ học huyennt077 HTM

Nghỉ học loanpt005 HTM

Nghỉ học namln006 HTM

Nghỉ học namnh033 HTM

Nghỉ học phuongvth007 HTM


R R Nghỉ học quyennt018 HTM

Nghỉ học quynhlk002 HTM

Nghỉ học thachmt HTM

R R Nghỉ học thaipv002 HTM

Nghỉ học trangntt068 HTM

Nghỉ học tusv HTM

Nghỉ học tuyetcta002 HTM

Nghỉ học dungvv006 HTM

Nghỉ học thaont051 HTM

Nghỉ học hienpt023 HTM


Số
Tín chỉ
môn
tích lũy
nợ

31 68

8 117

8 117

19 93

16 99

15 101

15 101

17 97

15 101

15 101

15 101
15 101

16 99

16 99

30 69

19 92

57 18

15 101

15 101

15 101

15 101

59 15

25 87

17 99

20 90

24 82

15 101

21 89

15 101
22 86

15 101

19 94

23 85

15 101

15 101

16 99

25 83

16 99

23 91

17 97

15 101

16 101

20 91

16 99

34 61

16 99

15 101
15 101

15 101

19 93

18 97

22 86

16 101

24 82

16 99

51 26

15 101

16 99

15 101

16 99

15 101

15 101

22 91

16 99

17 101
15 101

60 14

35 56

15 101

15 101

15 99

17 97

15 101

16 101

16 99

22 89

15 101

22 89

16 99

30 69

23 84

24 82

55 15
24 82

24 82

24 82

26 78

24 82

24 82

25 81

23 84

23 85

24 82

24 82

59 13

25 78

25 82

24 82

24 82

43 40

26 77
45 36

24 82

55 16

25 80

59 13

25 80

34 60

25 80

24 82

24 82

26 77

24 82

54 18

24 82

23 84

27 75

33 62

26 80
25 80

27 76

27 76

27 76

27 76

23 85

57 16

26 78

27 76

27 76

23 85

41 54

44 39

27 76

58 11

25 80

55 15

29 71
29 76

65 0

25 80

23 85

27 76

35 68

27 76

63 3

25 82

25 80

65 0

27 76

25 80

35 65

28 76

30 70

42 47

49 30
36 55

27 76

27 78

25 80

34 64

30 74

57 15

50 31

27 78

61 4

56 16

28 76

56 15

27 76

31 72

28 76

31 67

30 72
28 76

25 80

55 15

26 78

26 78

56 15

25 82

62 4

64 0

46 36

25 80

47 32

35 66

59 14

53 20

54 17

28 76

57 15
27 76

53 31

59 15

58 18

59 16

57 20

60 13

58 18

58 16

65 0

57 18

64 0

59 14

57 18

59 16

59 13

65 0

60 11
59 14

59 16

56 17

60 14

66 0

66 0

66 0

66 0

60 14

62 4

66 0

66 0

66 0

66 0

60 14

66 0

66 0

61 11
60 14

60 11

66 0

59 15

59 14

60 14

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

61 11

66 0

66 0

66 0

65 0

66 0
66 0

66 0

65 0

59 15

65 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

61 11

66 0

66 0
66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

65 0

65 0

65 0

66 0

56 22

57 20

60 14
66 0

66 0

66 0

62 4

66 0

59 16

66 0

66 0

66 0

64 0

58 17

66 0

66 0

59 16

66 0

66 0

66 0

66 0
61 11

66 0

66 0

59 15

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

66 0

You might also like