You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ DGMH_BM 1a

Danh Sách Ghi Điểm


Kết thúc học phần - Lần ...
Học kỳ ... - Năm học ..... - .....

Học phần: Foreign Language 2 - Basic 2 (Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2) (410247) Hình thức đánh giá: Trắc nghiệm
Số tín chỉ: 3 Ngày hoàn thành đánh giá kết thúc
Nhóm/Lớp: VX22NNA5C (1/2) 26/02/2023, Ca 2: 09h00 - 10h00
CBGD: ThS. Tô Xiếu Ại Phòng thi: 303

Đối
Đ.TB Điểm Điểm Điểm Tổng Số tờ/ tượng
TT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Chữ ký Ghi chú
QT LT TH KT kết Mã đề sinh
viên

1 470421701 Hà Hồng Dương 06/02/1999 Nữ 5.0 Hoãn thi


2 470422129 Đỗ Cao Vân Anh 22/10/1967 Nữ 3.7 4.5 4.6 4.5 4.1
3 470422319 Lê Hồng Thịnh 20/11/1982 Nam 7.8 4.5 0.0 2.3 5.1
4 470422322 Lê Ngọc Đoan Trang 03/01/1991 Nữ 5.6 Vắng thi
5 470422331 Nguyễn Thị Ly Ly 07/11/1977 Nữ 8.1 6.3 4.3 5.3 6.7
6 470422338 Trầm Minh Toàn 01/03/1977 Nam 9.2 4.0 0.0 2.0 5.6
7 470422388 Nguyễn Thị Vân Anh 19/03/1997 Nữ 9.4 Hoãn thi
8 470422389 Nguyễn Anh Thư 29/11/1997 Nữ 9.3 8.3 4.3 6.3 7.8
9 470422427 Lưu Hoàng Nhân 23/08/1988 Nam 9.1 6.0 1.0 3.5 6.3
10 470422441 Trần Ngọc Thảo 13/07/1985 Nữ 8.8 5.8 2.4 4.1 6.5
11 470422444 Lý Tấn Đạt 10/02/1995 Nam 9.3 6.3 5.7 6.0 7.7
12 470422449 Nguyễn Trần Nam Anh 15/08/1979 Nam 5.5 5.0 1.9 3.5 4.5
13 470422450 Nguyễn Xuân Hoàng 06/04/1980 Nam 8.8 3.3 2.8 3.0 5.9
14 470422483 Nguyễn Khắc Tuyến 01/11/1993 Nam 7.8 6.0 0.8 3.4 5.6
15 470422484 Lê Thị Trúc 16/11/1985 Nữ 9.1 2.3 0.0 1.2 5.2
16 470422488 Đậu Văn Nhụ 15/07/1995 Nam 5.8 7.8 2.7 5.3 5.6
17 470422489 Lâm Thanh Phong 08/05/1988 Nam 8.4 Vắng thi
18 470422490 Trần Trung Huấn 28/05/1981 Nam 9.6 9.8 8.9 9.4 9.5
19 470422491 Mai Thị Lý 21/01/1993 Nữ 9.2 7.5 4.5 6.0 7.6
20 470422492 Huỳnh Lê Hải Yến 08/08/1987 Nữ 9.2 7.3 5.6 6.5 7.9
21 470422503 Nguyễn Thị Phương Thanh 27/11/1995 Nữ 9.5 6.8 0.0 3.4 6.5
22 470422504 Phùng Văn Việt 03/04/1973 Nam 9.3 7.5 4.7 6.1 7.7
23 470422506 Quãng Trọng Chinh 19/05/1991 Nam 9.6 9.3 7.1 8.2 8.9
24 470422508 Bùi Ngọc Bích Liên 08/10/1990 Nữ 5.5 7.3 7.7 7.5 6.5
25 470422509 Lê Nữ Thủy Tiên 29/04/1985 Nữ 9.1 3.3 0.0 1.7 5.4
26 470422513 Phạm Thúy Hằng 19/12/1986 Nữ 8.9 3.0 0.0 1.5 5.2
27 470422516 Huỳnh Thế Thúc Kháng 25/01/1985 Nam 8.6 4.0 2.2 3.1 5.9
28 470422518 Nguyễn Đình Nguyên 13/03/1993 Nam 7.2 4.0 5.0 4.5 5.9
29 470422522 Nguyễn Thị Minh Diễm Hạnh 02/10/1983 Nữ 6.8 4.0 1.2 2.6 4.7
30 470422523 Nguyễn Thị Hồng Đào 02/10/1991 Nữ 7.2 6.3 3.7 5.0 6.1
31 470422524 Trần Thị Song Kha 03/10/1998 Nữ 9.6 7.3 8.8 8.1 8.9
32 470422531 Lê Hữu Thọ 21/11/1991 Nam 8.3 7.0 8.0 7.5 7.9
33 470422533 Nguyễn Thị Ý Nhi 14/05/1975 Nữ 7.1 Vắng thi
34 470422535 Lê Thị Thiện 02/10/1986 Nữ 8.1 6.0 7.0 6.5 7.3
Đối
Đ.TB Điểm Điểm Điểm Tổng Số tờ/ tượng
TT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Chữ ký Ghi chú
QT LT TH KT kết Mã đề sinh
viên

Tổng số sv, hs trên danh sách: .....


Tổng số sv, hs dự đánh giá: ..... Điểm QT: 50%; Điểm KT: 50%
Tổng số bài/tiểu luận/báo cáo: .....
Tổng số tờ: ..... Trà Vinh, ngày ..... tháng ..... năm .....

Cán bộ coi thi 1: .............................. Cán bộ ghi điểm: ..............................

Cán bộ coi thi 2: .............................. Cán bộ kiểm tra: ..............................


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ DGMH_BM 1a

Danh Sách Ghi Điểm


Kết thúc học phần - Lần ...
Học kỳ ... - Năm học ..... - .....

Học phần: (Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2) (410247) Hình thức đánh giá: Trắc nghiệm
Số tín chỉ: 3 Ngày hoàn thành đánh giá kết thúc
Nhóm/Lớp: VX22NNA5C (2/2) 26/02/2023, Ca 2: 09h00 - 10h00
CBGD: ThS. Tô Xiếu Ại Phòng thi: 302

Đối
Đ.TB Điểm Điểm Điểm Tổng Số tờ/ tượng
TT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Chữ ký Ghi chú
QT LT TH KT kết Mã đề sinh
viên

1 470422536 Đỗ Văn Nhật Trường 11/10/1990 Nam Cấm thi


2 470422539 Phan Anh Tấn 05/05/1967 Nam 9.4 9.0 9.1 9.1 9.3
3 470422548 Nguyễn Thị Thanh Diệu 29/11/1989 Nữ 9.3 5.3 0.0 2.7 6.0
4 470422551 Lê Đình Quyết 16/09/1974 Nam 8.6 7.0 7.9 7.5 8.1
5 470422552 Trần Quốc Tuấn 02/04/1981 Nam 9.3 5.5 5.4 5.4 7.4
6 470422553 Nguyễn Tiến Dũng 07/03/1994 Nam 4.6 5.5 1.4 3.4 4.0
7 470422566 Nguyễn Thanh Trúc 06/02/1977 Nữ Cấm thi
8 470422575 Nguyễn Lê Duy Khoa 04/11/1997 Nữ 9.9 9.8 9.9 9.8 9.9
9 470422577 Nguyễn Chí Hiếu 19/07/1984 Nam 9.2 2.0 9.7 5.9 7.6
10 470422579 Phan Thế Ngọc 21/06/1998 Nam Cấm thi
11 470422580 Nguyễn Văn Cường 01/11/1993 Nam Cấm thi
12 470422585 Phạm Nhựt Cường 10/12/1989 Nam 9.0 2.8 2.7 2.7 5.9
13 470422703 Nguyễn Thị Thu Ngàn 12/08/1980 Nữ 9.3 Hoãn thi
14 470422704 Nguyễn Thị Bích Vân 06/08/1989 Nữ 9.4 8.3 7.3 7.8 8.6
15 470421405 Nguyễn Quyền Anh 28/02/1993 Nam 5.6 9.5 10.0 9.8 7.7

Tổng số sv, hs trên danh sách: .....


Tổng số sv, hs dự đánh giá: ..... Điểm QT: 50%; Điểm KT: 50%
Tổng số bài/tiểu luận/báo cáo: .....
Tổng số tờ: ..... Trà Vinh, ngày ..... tháng ..... năm .....

Cán bộ coi thi 1: .............................. Cán bộ ghi điểm: ..............................

Cán bộ coi thi 2: .............................. Cán bộ kiểm tra: ..............................

You might also like