Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: TIẾNG ANH
Tổng cộng danh sách gồm có 59 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: TOÁN
Điểm
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TBM Ghi chú
thi
1 9 Nguyễn Mạnh Dũng 06/11/2004 8/4 10 7.25
2 30 Trần Quang Mẫn 01/03/2004 8/4 9.9 7
3 12 Dương Thị Quỳnh Giang 01/01/2004 8/2 9 6.75
4 18 Trần Minh Hiếu 07/04/2004 8/8 9.6 6.75
5 23 Nguyễn Văn Nhật Huy 29/03/2004 8/3 9.6 6.75
6 44 Võ Phương Minh Nhật 02/10/2004 8/6 9.6 6.75
7 55 Nguyễn Hữu Nhật Quang (B21/10/2004 8/9 9.9 6.75
8 69 Hoàng Thanh Thư 08/12/2004 8/8 9.4 6.75
9 71 Đặng Hà Tiên 09/08/2004 8/2 9.6 6.5
10 64 Lê Thị Phương Thảo 15/05/2004 8/6 10 6
11 10 Nguyễn Văn Dụng 10/11/2004 8/7 9.3 5.75
12 17 Võ Quốc Hiếu 03/03/2004 8/4 9.9 5.75
13 39 Lê Vĩnh Nguyên 19/09/2004 8/4 9.4 5.75
14 24 Lê Hồ Quốc Huy 01/01/2004 8/4 8.9 5.5
15 59 Nguyễn Lê Đình Quỳnh 26/06/2004 8/9 8.9 5.5
16 73 Tôn Nữ Quỳnh Trâm 01/03/2004 8/2 9.6 5.5
17 78 Nguyễn Quốc Trung 29/12/2004 8/7 8.7 5.5
18 27 Lê Văn Tuấn Kiệt 30/04/2004 8/7 8.8 5.25
19 41 Trương Chí Nhân 11/03/2004 8/5 9.6 5.25
20 46 Trần Hữu Phúc 04/02/2004 8/8 9.3 5.25
21 20 Phạm Ngô Triệu Hoàng 04/08/2004 8/7 8.5 5
22 37 Dương Bá Hoàng Ngọc 13/07/2004 8/6 9.7 5
23 42 Nguyễn Hữu Khánh Nhân 29/01/2004 8/9 8.6 5
24 54 Nguyễn Đình Nhật Quang 30/07/2004 8/9 9.3 5
25 65 Nguyễn Ngọc Thiện 03/01/2004 8/4 9.3 5
26 72 Lê Mỹ Trâm 07/12/2004 8/1 9.8 5
27 79 Nguyễn Thị Mỹ Tú 09/11/2004 8/2 8.9 5
28 80 Lê Bá Tuấn 30/10/2004 8/3 8.6 5
29 35 Bùi Trương Kim Ngân 02/05/2004 8/6 8.8 4.75
30 50 Lê Nguyễn Minh Quân 01/01/2004 8/9 9.5 4.75
31 66 Nguyễn Xuân Phước Thịnh 29/02/2004 8/4 8.8 4.75
32 1 Ngô Ngọc Tuấn Anh 13/04/2004 8/5 9.1 4.5
33 56 Nguyễn Văn Quý 18/01/2004 8/7 9.0 4.5
34 15 Trần Xuân Hảo 13/11/2004 8/4 9.4 4.25
35 28 Lê Cảnh Kỳ 23/04/2004 8/6 9.3 4.25
36 45 Võ Châu Yên Nhi 27/07/2004 8/8 9.4 4.25
37 63 Trần Việt Thắng 29/09/2004 8/4 8.5 4.25
38 40 Hồ Bảo Khánh Nguyên 17/01/2004 8/6 9.3 4
39 58 Phan Nguyễn Khánh Quỳnh 17/10/2004 8/8 9.3 4
40 77 Lê Minh Trung 29/09/2004 8/1 9.6 4
41 21 Nguyễn Đình Việt Hưng 01/07/2004 8/7 8.6 3.75
42 26 Lê Hoàng Phúc Huy 23/03/2004 8/6 8.7 3.75
43 29 Trương Anh Cát Lợi 08/12/2004 8/1 8.8 3.75
44 49 Đào Xuân Minh Quân 18/09/2004 8/7 9 3.75
45 75 Mai Ngọc Bảo Trân 25/10/2004 8/6 9.4 3.75
46 82 Nguyễn Thế Vinh 09/01/2004 8/4 9.6 3.75
47 7 Nguyễn Phạm Minh Châu 08/04/2004 8/1 9.1 3.5
48 34 Lê Thùy Ngân 05/11/2004 8/1 9.8 3.5
49 38 Nguyễn Thị Như Ngọc 14/04/2004 8/8 9.0 3.5
50 48 Trương Phan Minh Quân 17/10/2004 8/3 8.6 3.5
51 53 Phạm Bảo Quân 22/12/2004 8/9 8.4 3.5
52 81 Trần Hồ Đông Uyên 13/03/2004 8/6 8.9 3.5
53 13 Đoàn Khánh Hân 21/11/2004 8/8 8.4 3.25
54 22 Nguyễn Khắc Huy 19/04/2004 8/3 9.3 3.25
55 25 Trần Lê Nhật Huy 05/04/2004 8/6 9.0 3.25
56 47 Võ Hữu Phước 08/03/2004 8/2 9.2 3.25
57 61 Lê Ngọc Minh Tâm 03/02/2004 8/4 9.2 3.25
58 60 Ngô Diễm Khánh Quỳnh 19/07/2004 8/9 9.0 3
59 11 Quách Minh Đông 01/08/2004 8/1 9.1 2.75
60 68 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/06/2004 8/5 9.2 2.75
61 74 Nguyễn Phước Bảo Trân 28/03/2004 8/6 9.6 2.75
62 4 Hồ Trần Bảo Ân 29/10/2004 8/6 8.9 2.5
63 33 Trần Thanh Nhật Nam 09/09/2004 8/3 8 2.5
64 57 Nguyễn Thị Phương Quyên 26/09/2004 8/9 8.4 2.5
65 76 Tạ Kiều Trang 08/04/2004 8/1 9.3 2.5
66 19 Trần Thị Ngọc Hòa 25/08/2004 8/7 8.9 2.25
67 51 Trần Công Minh Quân 16/07/2004 8/9 8.6 2.25
68 5 Phạm Bảo Ân 15/06/2004 8/8 8.1 2
69 6 Ngô Hoàng Gia Bảo 10/03/2004 8/6 8.5 2
70 67 Võ Thị Minh Thư 29/06/2004 8/3 8.9 2
71 3 Trần Quốc Bảo Anh 27/04/2004 8/9 9.5 1.75
72 8 Nguyễn Văn Mạnh Cường 15/10/2004 8/7 8.6 1.75
73 14 Trương Đức Hào 23/06/2004 8/8 8.3 1.75
74 16 Trần Xuân Minh Hiển 11/02/2004 8/8 9.2 1.5
75 31 Nguyễn Đức Minh 06/08/2004 8/4 9.1 1.5
76 32 Nguyễn Khoa Nhật Minh 23/03/2004 8/6 9.0 1
77 2 Đặng Tuấn Anh 29/04/2004 8/8 8.8 vắng
78 36 Bùi Trương Kim Ngân 02/05/2004 8/6 8.7 vắng
79 43 Nguyễn Hữu Khánh Nhân 29/01/2004 8/9 8.6 vắng
80 62 Tô Tuấn Tâm 05/08/2004 8/7 8.5 vắng
81 70 Phạm Nguyễn Hoài Thương 20/06/2004 8/2 9.2 vắng
Tổng cộng danh sách gồm có 81 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diệu Trang
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Năm học 2017-2018
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: VĂN
Điểm
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TBM Ghi chú
Thi
1 1 Nguyễn Ngọc Phương Anh 16/01/2004 8/4 9.2 8.5
2 2 Quách Ngọc Châu Anh 28/10/2004 8/4 8.8 7.5
3 8 Dương Lê Bảo Châu 09/01/2004 8/9 8.6 7
4 18 Nguyễn Văn Lộc 29/05/2004 8/8 8.3 7
5 26 Trần Hoàng Thảo Nguyên 03/01/2004 8/2 8.6 7
6 33 Nguyễn Hồng Phương Thảo 16/08/2004 8/8 8.7 7
7 38 Nguyễn Phước Thu Trang 26/03/2004 8/7 8.1 7
8 27 Phan Ngọc Tuệ Nguyên 17/04/2004 8/2 8.6 6.8
9 4 Nguyễn Phúc Hiếu Ân 25/09/2004 8/9 8.8 6.75
10 10 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/03/2004 8/6 8.9 6.75
11 29 Nguyễn Tịnh Nhi 15/07/2004 8/4 9.4 6.75
12 31 Trần Thị Hiếu Phương 28/04/2004 8/7 8.6 6.75
13 32 Hồ Ngọc Phương Thảo 16/04/2004 8/7 8.5 6.75
14 36 Nguyễn Thị Bội Thúy 22/10/2004 8/3 8.1 6.75
15 7 Trần Thị Bảo Châu 15/02/2004 8/2 8.6 6.5
16 19 Lê Đức Hà My 20/02/2004 8/8 8.8 6.5
17 12 Tôn Nữ Phước Hân 04/01/2004 8/7 8.6 6.25
18 21 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/12/2004 8/9 8.3 6.25
19 23 Cao Thị Như Ngọc 24/05/2004 8/1 8.2 6.25
20 9 Đặng Ngọc Phương Dung 13/09/2004 8/4 9.4 6
21 13 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/07/2004 8/2 8.6 6
22 24 Hồ Hoàng Bảo Ngọc 06/01/2004 8/7 8.0 5.8
23 25 Hoàng Thanh Thảo Nguyên 21/03/2004 8/1 8.2 5.75
24 28 Nguyễn Nhật Hạnh Nguyên 28/03/2004 8/3 8.5 5.75
25 40 Đặng Ngọc Như Ý 08/02/2004 8/2 8.6 5.75
26 11 Trần Phước Thùy Duyên 20/07/2004 8/4 8.6 5.5
27 35 Hồ Thị Minh Thư 10/12/2004 8/4 8.5 5.5
28 3 Nguyễn Đình Quỳnh Anh 02/05/2004 8/7 8.5 5
29 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/2004 8/6 7.8 5
30 20 Huỳnh Thị Thúy Nga 12/03/2004 8/7 8.5 5
31 37 Lê Bội Trân 13/10/2004 8/7 8.0 5
32 5 Phạm Thái Bảo 06/12/2004 8/1 8.3 4.75
33 16 Đặng Nhật Khánh Linh 07/01/2004 8/4 8.3 4.75
34 30 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 19/10/2004 8/7 8.0 4.75
35 34 Nguyễn Nhật Thi 19/04/2004 8/7 8.5 4.75
36 14 Trần Thị Khánh Hòa 17/08/2004 8/9 8.4 4.5
37 39 Tôn Nữ Yến Vy 04/02/2004 8/4 8.7 4
38 6 Hoàng Châu Ngọc Bảo 13/05/2004 8/4 8.6 3.25
39 41 Trần Lê Gia Ý 03/08/2004 8/2 8.6 3.25
Tổng cộng danh sách gồm có 39 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG