You are on page 1of 6

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG Độc lập-Tự do-Hạnh phúc


Năm học 2017-2018

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: TIẾNG ANH

Điểm Điểm Điểm Ghi


STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TBM
Nghe viết Tổng chú
1 35 Lê Vĩnh Nguyên 19/09/2004 8/4 9.5 19.0 68.0 87.0
2 14 Nguyên Mạnh Dũng 06/11/2004 8/4 9.8 16.0 70.0 86.0
3 10 Thái Thị Thanh Bình 05/04/2004 8/1 9.3 19.0 63.0 82.0
4 50 Nguyễn Anh Thư 04/06/2004 8/3 9.1 15.0 66.0 81.0
5 42 Nguyễn Lê Hữu Phúc 05/03/2004 8/6 9.7 17.0 63.0 80.0
6 51 Võ Thị Minh Thư 29/06/2004 8/3 9.3 17.0 62.0 79.0
7 1 Nguyễn Đình Duyên An 05/03/2004 8/8 9.4 17.0 60.0 77.0
8 8 Nguyễn Hoàng Nguyên Bảo 01/01/2004 8/2 9.7 16.0 61.0 77.0
9 33 Phan Ngọc Tuệ Nguyên 07/04/2004 8/2 9.9 16.0 61.0 77.0
10 13 Đặng Ngọc Phương Dung 13/09/2004 8/4 9.9 14.0 61.0 75.0
11 16 Ngô Nguyễn Vũ Duy 19/07/2004 8/1 8.6 17.0 58.0 75.0
12 28 Võ Phương Minh 29/05/2004 8/2 9.7 16.0 59.0 75.0
13 4 Trần Quốc Bảo Anh 27/04/2004 8/9 9.3 16.0 57.0 73.0
14 17 Trần Xuân Hảo 13/11/2004 8/4 9.5 17.0 56.0 73.0
15 24 Trần Nguyễn Khánh Linh 09/01/2004 8/7 9.6 17.0 55.0 72.0
16 9 Hoàng Châu Ngọc Bảo 13/05/2004 8/4 9.6 18.0 53.0 71.0
17 52 Phạm Minh Thư 21/01/2004 8/8 9.5 18.0 53.0 71.0
18 27 Trần Quang Mẫn 01/03/2004 8/4 9.7 14.0 54.0 68.0
19 40 Nguyễn Phan Phương Nhi 27/04/2004 8/3 9.4 18.0 49.0 67.0
20 38 Võ Phương Minh Nhật 02/10/2004 8/6 9.5 13.0 53.0 66.0
21 47 Nguyễn Thị Phương Quyên 26/09/2004 8/9 9.1 17.0 49.0 66.0
22 7 Hồ Quốc Bảo 09/06/2004 8/2 9.5 16.0 49.0 65.0
23 25 Lại Tôn Nữ Ái Linh 17/09/2004 8/7 9.2 15.0 50.0 65.0
24 48 Nguyễn Ngọc Thạch 11/03/2004 8/9 9.4 16.0 46.0 62.0
25 3 Ngô Ngọc Tuấn Anh 13/04/2004 8/5 9.0 15.0 46.0 61.0
26 23 Phạm Khánh Linh 22/03/2004 8/7 9.2 17.0 44.0 61.0
27 39 Hồ Phan Minh Nhật 15/10/2004 8/6 9.3 15.0 46.0 61.0
28 49 Nguyễn Xuân Phước Thịnh 29/02/2004 8/4 9.0 17.0 44.0 61.0
29 20 Nguyễn Xuân Khiêm 12/12/2004 8/7 9.5 15.0 45.0 60.0
30 57 Lê Minh Trung 29/09/2004 8/1 9.2 12.0 47.0 59.0
31 6 Hồ Trần Bảo Ân 29/10/2004 8/6 8.7 16.0 42.0 58.0
32 34 Trần Hoàng Thảo Nguyên 03/01/2004 8/2 9.2 12.0 46.0 58.0
33 45 Đoàn Anh Quang 08/01/2004 8/6 8.9 15.0 43.0 58.0
34 53 Đặng Hà Tiên 09/08/2004 8/2 9.5 10.0 48.0 58.0
35 54 Nguyễn Huỳnh Quý Trân 08/05/2004 8/2 9.5 16.0 42.0 58.0
36 37 Nguyễn Hữu Khánh Nhân 29/01/2004 8/9 9.3 13.0 44.0 57.0
37 41 Nguyễn Lê Phương Nhi 11/07/2004 8/7 8.5 16.0 41.0 57.0
38 22 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 08/03/2004 8/1 9.0 16.0 40.0 56.0
39 43 Nguyễn Lê Thanh Phương 25/03/2004 8/6 9.5 16.0 40.0 56.0
40 44 Đào Xuân Minh Quân 18/09/2004 8/7 9.1 14.0 42.0 56.0
41 18 Võ Quốc Hiếu 03/03/2004 8/4 9.7 13.0 41.0 54.0
42 46 Nguyễn Hữu Nhật Quang (B21/10/2004 8/9 9.2 12.0 42.0 54.0
43 58 Nguyễn Thế Vinh 09/01/2004 8/4 9.3 15.0 38.0 53.0
44 11 Nguyễn Phạm Minh Châu 08/04/2004 8/1 8.5 11.0 41.0 52.0
45 15 Hoàng Nguyễn Thùy Dương 31/08/2004 8/9 8.8 13.0 39.0 52.0
46 59 Hà Thanh Khánh Vy 25/11/2004 8/8 9.2 13.0 38.0 51.0
47 26 Phan Thị Phương Mẫn 11/04/2004 8/2 9.5 17.0 33.0 50.0
48 55 Mai Ngọc Bảo Trân 25/10/2004 8/6 9.6 10.0 39.0 49.0
49 2 Lê Ngọc Anh 10/12/2004 8/4 9.1 9.0 39.0 48.0
50 29 Nguyễn Lê Nhật Minh 02/12/2004 8/6 8.8 13.0 32.0 45.0
51 56 Đoàn Thị Kiều Trang 12/04/2004 8/2 9.2 10.0 35.0 45.0
52 32 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 02/01/2004 8/6 9.1 12.0 32.0 44.0
53 30 Trần Nguyễn Khánh Nam 20/10/2004 8/8 8.5 13.0 29.0 42.0
54 12 Lê Nhật Chi 25/07/2004 8/6 8.8 15.0 26.0 41.0
55 21 Trần Đình Khoa 22/06/2004 8/7 9.1 7.0 33.0 40.0
56 19 Lê Hồ Quốc Huy 01/01/2004 8/4 9.2 4.0 35.0 39.0
57 36 Hồ Bảo Khánh Nguyên 17/01/2004 8/6 9.4 10.0 28.0 38.0
58 5 Lê Ngọc Nhật Anh 29/04/2004 8/6 8.9 13.0 24.0 37.0
59 31 Hoành Thị Ánh Ngọc 16/04/2004 8/4 9.1 8.0 26.0 34.0

Tổng cộng danh sách gồm có 59 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Diệu Trang


SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Năm học 2017-2018

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: TOÁN
Điểm
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TBM Ghi chú
thi
1 9 Nguyễn Mạnh Dũng 06/11/2004 8/4 10 7.25
2 30 Trần Quang Mẫn 01/03/2004 8/4 9.9 7
3 12 Dương Thị Quỳnh Giang 01/01/2004 8/2 9 6.75
4 18 Trần Minh Hiếu 07/04/2004 8/8 9.6 6.75
5 23 Nguyễn Văn Nhật Huy 29/03/2004 8/3 9.6 6.75
6 44 Võ Phương Minh Nhật 02/10/2004 8/6 9.6 6.75
7 55 Nguyễn Hữu Nhật Quang (B21/10/2004 8/9 9.9 6.75
8 69 Hoàng Thanh Thư 08/12/2004 8/8 9.4 6.75
9 71 Đặng Hà Tiên 09/08/2004 8/2 9.6 6.5
10 64 Lê Thị Phương Thảo 15/05/2004 8/6 10 6
11 10 Nguyễn Văn Dụng 10/11/2004 8/7 9.3 5.75
12 17 Võ Quốc Hiếu 03/03/2004 8/4 9.9 5.75
13 39 Lê Vĩnh Nguyên 19/09/2004 8/4 9.4 5.75
14 24 Lê Hồ Quốc Huy 01/01/2004 8/4 8.9 5.5
15 59 Nguyễn Lê Đình Quỳnh 26/06/2004 8/9 8.9 5.5
16 73 Tôn Nữ Quỳnh Trâm 01/03/2004 8/2 9.6 5.5
17 78 Nguyễn Quốc Trung 29/12/2004 8/7 8.7 5.5
18 27 Lê Văn Tuấn Kiệt 30/04/2004 8/7 8.8 5.25
19 41 Trương Chí Nhân 11/03/2004 8/5 9.6 5.25
20 46 Trần Hữu Phúc 04/02/2004 8/8 9.3 5.25
21 20 Phạm Ngô Triệu Hoàng 04/08/2004 8/7 8.5 5
22 37 Dương Bá Hoàng Ngọc 13/07/2004 8/6 9.7 5
23 42 Nguyễn Hữu Khánh Nhân 29/01/2004 8/9 8.6 5
24 54 Nguyễn Đình Nhật Quang 30/07/2004 8/9 9.3 5
25 65 Nguyễn Ngọc Thiện 03/01/2004 8/4 9.3 5
26 72 Lê Mỹ Trâm 07/12/2004 8/1 9.8 5
27 79 Nguyễn Thị Mỹ Tú 09/11/2004 8/2 8.9 5
28 80 Lê Bá Tuấn 30/10/2004 8/3 8.6 5
29 35 Bùi Trương Kim Ngân 02/05/2004 8/6 8.8 4.75
30 50 Lê Nguyễn Minh Quân 01/01/2004 8/9 9.5 4.75
31 66 Nguyễn Xuân Phước Thịnh 29/02/2004 8/4 8.8 4.75
32 1 Ngô Ngọc Tuấn Anh 13/04/2004 8/5 9.1 4.5
33 56 Nguyễn Văn Quý 18/01/2004 8/7 9.0 4.5
34 15 Trần Xuân Hảo 13/11/2004 8/4 9.4 4.25
35 28 Lê Cảnh Kỳ 23/04/2004 8/6 9.3 4.25
36 45 Võ Châu Yên Nhi 27/07/2004 8/8 9.4 4.25
37 63 Trần Việt Thắng 29/09/2004 8/4 8.5 4.25
38 40 Hồ Bảo Khánh Nguyên 17/01/2004 8/6 9.3 4
39 58 Phan Nguyễn Khánh Quỳnh 17/10/2004 8/8 9.3 4
40 77 Lê Minh Trung 29/09/2004 8/1 9.6 4
41 21 Nguyễn Đình Việt Hưng 01/07/2004 8/7 8.6 3.75
42 26 Lê Hoàng Phúc Huy 23/03/2004 8/6 8.7 3.75
43 29 Trương Anh Cát Lợi 08/12/2004 8/1 8.8 3.75
44 49 Đào Xuân Minh Quân 18/09/2004 8/7 9 3.75
45 75 Mai Ngọc Bảo Trân 25/10/2004 8/6 9.4 3.75
46 82 Nguyễn Thế Vinh 09/01/2004 8/4 9.6 3.75
47 7 Nguyễn Phạm Minh Châu 08/04/2004 8/1 9.1 3.5
48 34 Lê Thùy Ngân 05/11/2004 8/1 9.8 3.5
49 38 Nguyễn Thị Như Ngọc 14/04/2004 8/8 9.0 3.5
50 48 Trương Phan Minh Quân 17/10/2004 8/3 8.6 3.5
51 53 Phạm Bảo Quân 22/12/2004 8/9 8.4 3.5
52 81 Trần Hồ Đông Uyên 13/03/2004 8/6 8.9 3.5
53 13 Đoàn Khánh Hân 21/11/2004 8/8 8.4 3.25
54 22 Nguyễn Khắc Huy 19/04/2004 8/3 9.3 3.25
55 25 Trần Lê Nhật Huy 05/04/2004 8/6 9.0 3.25
56 47 Võ Hữu Phước 08/03/2004 8/2 9.2 3.25
57 61 Lê Ngọc Minh Tâm 03/02/2004 8/4 9.2 3.25
58 60 Ngô Diễm Khánh Quỳnh 19/07/2004 8/9 9.0 3
59 11 Quách Minh Đông 01/08/2004 8/1 9.1 2.75
60 68 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/06/2004 8/5 9.2 2.75
61 74 Nguyễn Phước Bảo Trân 28/03/2004 8/6 9.6 2.75
62 4 Hồ Trần Bảo Ân 29/10/2004 8/6 8.9 2.5
63 33 Trần Thanh Nhật Nam 09/09/2004 8/3 8 2.5
64 57 Nguyễn Thị Phương Quyên 26/09/2004 8/9 8.4 2.5
65 76 Tạ Kiều Trang 08/04/2004 8/1 9.3 2.5
66 19 Trần Thị Ngọc Hòa 25/08/2004 8/7 8.9 2.25
67 51 Trần Công Minh Quân 16/07/2004 8/9 8.6 2.25
68 5 Phạm Bảo Ân 15/06/2004 8/8 8.1 2
69 6 Ngô Hoàng Gia Bảo 10/03/2004 8/6 8.5 2
70 67 Võ Thị Minh Thư 29/06/2004 8/3 8.9 2
71 3 Trần Quốc Bảo Anh 27/04/2004 8/9 9.5 1.75
72 8 Nguyễn Văn Mạnh Cường 15/10/2004 8/7 8.6 1.75
73 14 Trương Đức Hào 23/06/2004 8/8 8.3 1.75
74 16 Trần Xuân Minh Hiển 11/02/2004 8/8 9.2 1.5
75 31 Nguyễn Đức Minh 06/08/2004 8/4 9.1 1.5
76 32 Nguyễn Khoa Nhật Minh 23/03/2004 8/6 9.0 1
77 2 Đặng Tuấn Anh 29/04/2004 8/8 8.8 vắng
78 36 Bùi Trương Kim Ngân 02/05/2004 8/6 8.7 vắng
79 43 Nguyễn Hữu Khánh Nhân 29/01/2004 8/9 8.6 vắng
80 62 Tô Tuấn Tâm 05/08/2004 8/7 8.5 vắng
81 70 Phạm Nguyễn Hoài Thương 20/06/2004 8/2 9.2 vắng

Tổng cộng danh sách gồm có 81 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diệu Trang

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Năm học 2017-2018
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 8
MÔN: VĂN
Điểm
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TBM Ghi chú
Thi
1 1 Nguyễn Ngọc Phương Anh 16/01/2004 8/4 9.2 8.5
2 2 Quách Ngọc Châu Anh 28/10/2004 8/4 8.8 7.5
3 8 Dương Lê Bảo Châu 09/01/2004 8/9 8.6 7
4 18 Nguyễn Văn Lộc 29/05/2004 8/8 8.3 7
5 26 Trần Hoàng Thảo Nguyên 03/01/2004 8/2 8.6 7
6 33 Nguyễn Hồng Phương Thảo 16/08/2004 8/8 8.7 7
7 38 Nguyễn Phước Thu Trang 26/03/2004 8/7 8.1 7
8 27 Phan Ngọc Tuệ Nguyên 17/04/2004 8/2 8.6 6.8
9 4 Nguyễn Phúc Hiếu Ân 25/09/2004 8/9 8.8 6.75
10 10 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/03/2004 8/6 8.9 6.75
11 29 Nguyễn Tịnh Nhi 15/07/2004 8/4 9.4 6.75
12 31 Trần Thị Hiếu Phương 28/04/2004 8/7 8.6 6.75
13 32 Hồ Ngọc Phương Thảo 16/04/2004 8/7 8.5 6.75
14 36 Nguyễn Thị Bội Thúy 22/10/2004 8/3 8.1 6.75
15 7 Trần Thị Bảo Châu 15/02/2004 8/2 8.6 6.5
16 19 Lê Đức Hà My 20/02/2004 8/8 8.8 6.5
17 12 Tôn Nữ Phước Hân 04/01/2004 8/7 8.6 6.25
18 21 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/12/2004 8/9 8.3 6.25
19 23 Cao Thị Như Ngọc 24/05/2004 8/1 8.2 6.25
20 9 Đặng Ngọc Phương Dung 13/09/2004 8/4 9.4 6
21 13 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/07/2004 8/2 8.6 6
22 24 Hồ Hoàng Bảo Ngọc 06/01/2004 8/7 8.0 5.8
23 25 Hoàng Thanh Thảo Nguyên 21/03/2004 8/1 8.2 5.75
24 28 Nguyễn Nhật Hạnh Nguyên 28/03/2004 8/3 8.5 5.75
25 40 Đặng Ngọc Như Ý 08/02/2004 8/2 8.6 5.75
26 11 Trần Phước Thùy Duyên 20/07/2004 8/4 8.6 5.5
27 35 Hồ Thị Minh Thư 10/12/2004 8/4 8.5 5.5
28 3 Nguyễn Đình Quỳnh Anh 02/05/2004 8/7 8.5 5
29 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/2004 8/6 7.8 5
30 20 Huỳnh Thị Thúy Nga 12/03/2004 8/7 8.5 5
31 37 Lê Bội Trân 13/10/2004 8/7 8.0 5
32 5 Phạm Thái Bảo 06/12/2004 8/1 8.3 4.75
33 16 Đặng Nhật Khánh Linh 07/01/2004 8/4 8.3 4.75
34 30 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 19/10/2004 8/7 8.0 4.75
35 34 Nguyễn Nhật Thi 19/04/2004 8/7 8.5 4.75
36 14 Trần Thị Khánh Hòa 17/08/2004 8/9 8.4 4.5
37 39 Tôn Nữ Yến Vy 04/02/2004 8/4 8.7 4
38 6 Hoàng Châu Ngọc Bảo 13/05/2004 8/4 8.6 3.25
39 41 Trần Lê Gia Ý 03/08/2004 8/2 8.6 3.25
Tổng cộng danh sách gồm có 39 học sinh Huế, ngày 24 tháng 10 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG

You might also like