STT Họ và tên Ngày sinh Điểm các mặt cần rèn luyện Mức đạt được KTĐK Mã nhận xét 1 Hoàng Lê Anh 23/08/2011 H 2 Hoàng Quỳnh Anh 23/11/2011 H 3 Vi Thị Kim Anh 15/06/2011 T 4 Nông Gia Bảo 19/11/2011 H 5 Sầm Minh Bảo 21/09/2011 T 6 Hoàng Quảng Chiều 17/09/2011 H 7 Vi Thanh Hà 23/05/2011 H 8 Phan Đức Hậu 27/06/2011 T 9 Hà Minh Hiếu 22/03/2011 H 10 Hoàng Minh Hiếu 28/08/2011 H 11 Bùi Phương Hoa 22/03/2011 T 12 Hoàng Thị Kim Huệ 02/04/2011 H 13 Lại Lương Huy 20/11/2011 H 14 Phạm Minh Huyền 08/02/2011 T 15 Đặng Khánh Hưng 30/07/2011 T 16 Trần Việt Hưng 01/01/2011 H 17 Nguyễn An Khang 29/07/2011 T 18 Hoàng Minh Khánh 03/05/2011 H 19 Vũ Thùy Linh 06/09/2011 H 20 Lâm Tuấn Nghĩa 23/07/2011 T 21 Vi Chu Nghĩa 01/12/2011 H 22 Lường Hoàng Yến Nhi 12/10/2011 T 23 Hà Mai Phương 01/05/2011 T 24 Nguyễn Diệu Thảo 09/11/2011 T 25 Chu Bảo Thiên 03/10/2011 T 26 Nguyễn Thị Anh Thư 28/02/2011 T 27 Phạm Khánh Toàn 01/02/2011 T 28 Mạc Hoàng Hà Trang 28/02/2011 T 29 Nông Thị Bảo Trân 19/11/2011 T 30 Bàng Thanh Tùng 05/02/2011 H 31 Trần Thu Uyên 10/06/2011 T 32 Trần Tố Uyên 16/12/2011 T 33 Lường Viết Văn 16/03/2011 H 34 Hoàng Quốc Việt 21/11/2011 T H KỲ MÔN HỌC NGOẠI NGỮ A2 - NĂM HỌC: 2020-2021
ỳ II Cuối năm học
hận xét điểm mạnh và
Nhận xét điểm mạnh và các mặt cần rèn luyện ác mặt cần rèn luyện Mức đạt Điểm được KTĐK Nội dung Mã nhận xét Nội dung H 7 H 7 T 10 H 7 T 9 H 5 H 8 T 10 H 5 H 6 T 10 H 7 H 8 T 9 T 9 H 7 T 9 H 5 H 8 T 9 H 6 T 9 T 9 T 9 T 9 T 10 T 10 T 10 T 9 H 7 T 10 T 9 H 7 T 10