You are on page 1of 24

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG

KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1


Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101002 Phạm Phú An 10C1 5.80 4.00 7.00 6.50 4.50 4.00 16.80 224 16.30 226 14.30 88 16.80 413 14.30 245 5.30 491

2 101005 Bùi Lê Hải Anh 10C1 6.40 6.00 8.50 7.75 6.25 5.50 20.40 136 20.15 97 18.15 60 20.90 117 18.65 154 6.73 178

3 101033 Nguyễn Bá Bình 10C1 7.80 4.80 7.75 7.50 7.25 4.75 22.55 70 20.10 98 19.80 39 20.35 153 19.85 105 6.64 195

4 101035 Nguyễn Lê Minh Châu 10C1 6.60 6.60 8.50 8.00 7.75 3.50 22.35 75 21.20 62 17.85 66 21.70 73 20.95 81 6.83 157

5 101036 Nguyễn Quỳnh Chi 10C1 7.60 7.60 8.50 8.00 9.25 6.50 24.85 24 23.20 30 23.35 7 23.70 13 24.45 16 7.91 16

6 101038 Phạm Quang Chiến 10C1 6.40 2.80 7.75 6.75 6.50 2.00 19.65 156 15.95 234 14.90 85 16.95 406 15.70 226 5.37 485

7 101041 Nguyễn Việt Cường 10C1 8.20 7.20 6.75 8.00 9.50 4.75 25.70 9 23.40 26 22.45 14 22.15 56 24.90 11 7.40 60

8 101047 Nguyễn Trọng Dũng 10C1 5.60 3.80 6.75 4.50 4.50 4.50 14.60 252 13.90 256 14.60 86 16.15 461 13.90 251 4.94 514

9 101051 Phạm Ngọc Khánh Duy 10C1 6.40 3.00 7.50 7.00 8.75 3.50 22.15 83 16.40 224 18.65 52 16.90 408 18.15 169 6.03 348

10 101058 Trần Thành Đạt 10C1 7.20 6.40 8.00 7.25 9.00 6.75 23.45 48 20.85 71 22.95 9 21.60 82 22.60 44 7.43 55

11 101064 Nguyễn Công Đức 10C1 7.20 5.80 6.50 8.00 8.00 5.75 23.20 53 21.00 67 20.95 30 19.50 211 21.00 80 6.88 147

12 101065 Nguyễn Việt Đức 10C1 7.40 6.60 8.00 7.50 8.00 5.50 22.90 60 21.50 56 20.90 32 22.00 59 22.00 55 7.17 88

13 101066 Phạm Thế Ngọc Đức 10C1 4.80 4.80 6.50 4.00 4.00 3.25 12.80 263 13.60 259 12.05 92 16.10 463 13.60 254 4.56 529

14 101073 Tô Ngọc Hà 10C1 6.20 4.40 8.00 6.50 6.00 3.50 18.70 182 17.10 202 15.70 80 18.60 293 16.60 205 5.77 418

15 101081 Lữ Mạnh Hiệp 10C1 8.00 6.00 7.75 6.75 9.25 5.50 24.00 38 20.75 77 22.75 12 21.75 72 23.25 31 7.21 86

16 101084 Nguyễn Nhân Chí Hiếu 10C1 8.40 6.60 7.50 7.75 9.50 4.00 25.65 10 22.75 37 21.90 21 22.50 42 24.50 15 7.29 73

17 101085 Nguyễn Trung Hiếu 10C1 6.20 7.40 7.25 6.50 8.50 5.00 21.20 113 20.10 98 19.70 40 20.85 121 22.10 50 6.81 163

18 101090 Nguyễn Thị Thanh Hồng 10C1 6.60 4.60 7.75 7.75 8.50 6.25 22.85 62 18.95 133 21.35 26 18.95 256 19.70 112 6.91 137

19 101091 Hoàng Ngọc Huy 10C1 7.60 4.60 8.00 8.00 8.50 3.25 24.10 36 20.20 93 19.35 44 20.20 163 20.70 86 6.66 192

20 101105 Phạm Quốc Hưng 10C1 7.00 5.60 7.25 4.75 6.50 2.50 18.25 191 17.35 188 16.00 79 19.85 180 19.10 131 5.60 453

21 101107 Nguyễn Trọng Khang 10C1 7.60 5.40 7.75 7.50 7.50 3.75 22.60 68 20.50 84 18.85 48 20.75 127 20.50 92 6.58 209

22 101112 Phạm Gia Khiêm 10C1 7.00 5.40 7.25 5.75 5.25 3.25 18.00 197 18.15 161 15.50 82 19.65 202 17.65 184 5.65 444

23 101115 Ninh Xuân Khôi 10C1 5.60 6.40 4.75 6.75 6.50 5.00 18.85 176 18.75 138 17.10 73 16.75 418 18.50 159 5.83 403

24 101124 Nguyễn Diệu Linh 10C1 8.40 6.60 8.50 8.25 9.00 4.75 25.65 10 23.25 29 22.15 17 23.50 18 24.00 20 7.58 38
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

25 101127 Phạm Nguyễn Ngọc Linh 10C1 7.80 5.20 8.50 7.25 8.75 5.50 23.80 40 20.25 90 22.05 18 21.50 86 21.75 63 7.17 88

26 101145 Hoàng Bá Minh 10C1 7.00 8.20 7.00 8.00 6.75 4.50 21.75 94 23.20 30 18.25 59 22.20 53 21.95 59 6.91 137

27 101147 Nguyễn Hải Minh 10C1 7.40 5.80 7.25 7.00 8.00 2.50 22.40 74 20.20 93 17.90 64 20.45 145 21.20 75 6.33 268

28 101149 Vũ Đức Minh 10C1 8.40 5.80 8.75 8.50 7.50 2.25 24.40 33 22.70 38 18.15 60 22.95 28 21.70 64 6.87 149

29 101152 Nguyễn Thị Huyền My 10C1 6.40 4.20 8.00 8.00 7.50 3.75 21.90 88 18.60 143 17.65 68 18.60 293 18.10 171 6.31 274

30 101153 Nguyễn Trà My 10C1 5.00 3.20 8.50 5.00 4.00 2.50 14.00 259 13.20 261 11.50 93 16.70 422 12.20 264 4.70 524

31 101163 Trần Tuyết Ngân 10C1 7.80 8.40 8.50 7.75 8.50 7.25 24.05 37 23.95 18 23.55 6 24.70 4 24.70 13 8.03 12

32 101166 Đặng Bảo Ngọc 10C1 6.60 6.40 6.00 5.50 5.50 3.25 17.60 208 18.50 149 15.35 83 19.00 252 18.50 159 5.54 460

33 101174 Nguyễn Minh Nhật 10C1 7.60 7.00 8.00 6.75 4.75 3.00 19.10 171 21.35 58 15.35 83 22.60 37 19.35 121 6.18 306

34 101186 Nguyễn Minh Phát 10C1 8.20 7.00 8.00 8.00 8.75 5.75 24.95 22 23.20 30 22.70 13 23.20 25 23.95 21 7.62 36

35 101200 Vũ Thị Hà Phương 10C1 4.20 2.60 7.75 6.75 6.75 5.25 17.70 203 13.55 260 16.20 77 14.55 514 13.55 258 5.55 459

36 101201 Đỗ Minh Quang 10C1 7.00 5.40 8.50 6.00 6.50 3.75 19.50 159 18.40 154 17.25 72 20.90 117 18.90 144 6.19 304

37 101202 Đỗ Nhật Quang 10C1 7.20 5.80 6.50 8.75 6.25 2.75 22.20 80 21.75 52 16.20 77 19.50 211 19.25 125 6.21 301

38 101215 Phan Thu Thảo 10C1 6.00 3.60 6.75 5.75 6.25 4.00 18.00 197 15.35 245 16.25 76 16.35 448 15.85 220 5.39 481

39 101221 Thiều Duy Thịnh 10C1 7.00 4.00 8.00 6.50 7.25 5.00 20.75 127 17.50 184 19.25 46 19.00 252 18.25 167 6.29 277

40 101231 Nguyễn Thị Mai Trang 10C1 7.60 5.00 6.50 7.25 6.50 3.00 21.35 107 19.85 109 17.10 73 19.10 244 19.10 131 5.98 359

41 101237 Trần Mạnh Trường 10C1 5.80 4.60 7.50 6.00 6.75 6.00 18.55 186 16.40 224 18.55 53 17.90 352 17.15 193 6.11 323

42 101238 Đỗ Tuấn Tú 10C1 8.20 9.60 7.00 8.00 8.00 7.50 24.20 35 25.80 4 23.70 5 24.80 3 25.80 5 8.05 10

43 101239 Nguyễn Hữu Tú 10C1 8.20 9.00 7.50 7.25 6.75 7.00 22.20 80 24.45 10 21.95 20 24.70 4 23.95 21 7.62 36

44 101251 Hoàng Thị Ngọc Uyên 10C1 7.40 6.20 8.00 8.25 9.75 7.25 25.40 16 21.85 51 24.40 4 21.60 82 23.35 29 7.81 20

45 101255 Lê Quốc Việt 10C1 7.40 5.40 8.25 7.25 8.00 6.25 22.65 65 20.05 101 21.65 25 21.05 108 20.80 84 7.09 100

46 101259 Phạm Đức Vinh 10C1 8.60 7.20 7.75 8.75 9.50 6.75 26.85 1 24.55 9 24.85 2 23.55 16 25.30 6 8.09 9

47 101264 Bùi Hải Yến 10C1 8.40 9.40 8.00 8.50 8.25 8.25 25.15 18 26.30 1 24.90 1 25.80 1 26.05 3 8.47 3
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101267 Lại Ngọc An 10C10 8.40 6.20 9.25 9.00 9.00 9.75 27.25 1 23.85 12 8.60 1

2 101269 Đào Ngọc Quang Anh 10C10 7.80 6.40 8.50 4.50 5.50 8.25 18.50 148 22.70 33 6.83 157

3 101271 Đặng Nguyễn Huyền Anh 10C10 6.40 4.60 8.50 6.25 5.25 8.00 20.00 86 19.50 211 6.50 227

4 101272 Đặng Tú Anh 10C10 6.60 5.40 9.00 7.75 5.50 7.00 22.25 26 21.00 110 6.88 147

5 101274 Hà Phương Anh 10C10 5.60 5.80 8.25 6.00 5.25 7.25 19.50 113 19.65 202 6.36 260

6 101277 Nghiêm Lê Quốc Anh 10C10 8.40 6.80 8.00 6.75 5.75 6.50 20.50 73 23.20 25 7.03 109

7 101280 Nguyễn Hưng Anh 10C10 6.20 6.80 7.75 7.50 6.00 7.25 21.25 50 20.75 127 6.92 133

8 101283 Nguyễn Quỳnh Anh 10C10 6.00 4.20 8.50 7.75 4.00 7.00 20.25 77 18.70 283 6.24 293

9 101284 Nguyễn Quỳnh Anh 10C10 7.00 3.00 8.75 8.25 5.00 7.50 22.00 28 18.75 280 6.58 209

10 101286 Phạm Minh Anh 10C10


11 101291 Trần Tuấn Anh 10C10 6.80 5.60 7.75 7.75 6.50 6.50 22.00 28 20.15 165 6.82 160

12 101292 Vũ Ngọc Anh 10C10 6.20 6.20 8.00 6.75 6.25 8.00 21.00 57 20.40 148 6.90 141

13 101305 Vũ Khánh Chi 10C10 5.60 5.20 8.50 3.25 4.00 8.75 15.75 240 19.30 226 5.88 389

14 101307 Nguyễn Mạnh Cường 10C10 8.00 5.60 5.50 7.00 3.75 7.75 16.25 233 19.10 244 6.27 285

15 101314 Nguyễn Ánh Dương 10C10 8.80 8.00 7.25 6.50 7.50 8.75 21.25 50 24.05 11 7.80 21

16 101315 Nguyễn Hoàng Dương 10C10 7.20 7.00 7.50 9.00 5.50 8.75 22.00 28 21.70 73 7.49 48

17 101320 Nguyễn Tiến Đạt 10C10 5.00 5.80 8.00 5.75 4.50 6.75 18.25 162 18.80 274 5.97 364

18 101327 Phan Hoài Giang 10C10 5.60 4.20 7.00 7.00 6.25 7.75 20.25 77 16.80 413 6.30 276

19 101328 Lưu Ngọc Hà 10C10 8.00 6.60 9.00 7.75 6.50 8.00 23.25 10 23.60 14 7.64 32

20 101329 Bùi Bảo Hân 10C10 4.00 3.00 6.00 3.25 4.75 3.50 14.00 266 13.00 530 4.08 534

21 101331 Bùi Thúy Hiền 10C10 6.40 6.20 8.50 7.75 6.25 8.00 22.50 23 21.10 102 7.18 87

22 101333 Hoàng Thanh Hiền 10C10 7.20 7.20 9.00 6.50 3.50 6.50 19.00 131 23.40 20 6.65 194

23 101336 Nguyễn Thu Hiền 10C10 4.80 3.60 8.00 4.00 3.50 4.00 15.50 248 16.40 444 4.65 527
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101354 Trần Thị Thanh Huyền 10C10 5.20 5.40 6.50 8.00 5.50 8.75 20.00 86 17.10 400 6.56 217

25 101355 Nguyễn Thanh Hưng 10C10 7.00 5.40 5.50 6.00 4.25 7.00 15.75 240 17.90 352 5.86 395

26 101366 Trần Đức Khánh 10C10 7.60 7.60 7.00 7.00 4.75 8.00 18.75 137 22.20 53 6.99 119

27 101375 Cao Bảo Linh 10C10 6.20 4.60 7.50 8.25 5.50 8.00 21.25 50 18.30 318 6.68 185

28 101377 Đàm Mai Linh 10C10 9.20 6.60 8.75 9.00 6.75 9.50 24.50 4 24.55 8 8.30 6

29 101383 Lâm Khánh Linh 10C10 6.40 5.20 6.50 5.25 4.00 5.00 15.75 240 18.10 336 5.39 481

30 101385 Nguyễn Khánh Linh 10C10 6.80 4.40 6.75 4.50 3.50 6.00 14.75 260 17.95 347 5.33 489

31 101395 Phạm Huyền Linh 10C10 5.60 5.20 7.50 5.25 4.75 6.75 17.50 204 18.30 318 5.84 399

32 101397 Phạm Phương Linh 10C10 6.80 6.00 7.50 8.25 8.25 9.00 24.00 8 20.30 156 7.63 33

33 101404 Trương Khánh Linh 10C10 6.40 5.60 7.75 6.50 5.00 8.00 19.25 122 19.75 189 6.54 221

34 101416 Ngô Thị Ngọc Mai 10C10 7.20 5.80 6.75 7.25 5.25 7.25 19.25 122 19.75 189 6.58 209

35 101436 Vũ Hoàng Nam 10C10 5.80 6.80 5.00 6.75 5.00 8.00 16.75 221 17.60 371 6.23 298

36 101450 Bùi Yến Nhi 10C10 5.00 4.20 6.50 7.00 5.25 5.50 18.75 137 15.70 478 5.58 456

37 101462 Vũ Yến Nhi 10C10 7.40 6.60 8.50 8.00 6.50 8.50 23.00 13 22.50 42 7.58 38

38 101466 Dương Vũ Minh Phong 10C10 6.60 6.40 7.00 6.50 4.75 7.50 18.25 162 20.00 172 6.46 237

39 101470 Bùi Nguyễn Việt Phương 10C10 6.20 4.80 6.00 4.75 4.75 6.50 15.50 248 17.00 403 5.50 465

40 101473 Phạm Nguyễn Hà Phương 10C10 6.00 5.40 7.50 6.25 4.25 6.75 18.00 183 18.90 260 6.03 348

41 101477 Phạm Minh Quân 10C10 5.00 3.60 4.50 5.00 2.75 5.25 12.25 268 13.10 528 4.35 533

42 101485 Nguyễn Quang Hoàng Sơn 10C10 7.40 6.80 6.50 9.00 7.25 9.75 22.75 16 20.70 130 7.78 24

43 101492 Phạm Thị Phương Thảo 10C10 7.40 6.00 7.00 7.50 7.25 7.25 21.75 34 20.40 148 7.07 102

44 101497 Đào An Thịnh 10C10 5.80 7.60 7.00 7.25 6.25 8.50 20.50 73 20.40 148 7.07 102

45 101506 Lê Thị Thu Trang 10C10 5.60 7.40 8.50 8.00 5.50 9.25 22.00 28 21.50 86 7.38 63

46 101508 Lê Thùy Linh Trang 10C10 6.00 4.80 7.75 7.00 4.50 7.25 19.25 122 18.55 300 6.22 300

47 101527 Trần Hoài Vi 10C10 4.20 4.80 7.50 5.75 4.75 6.75 18.00 183 16.50 438 5.63 448
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101270 Đào Phương Anh 10C11 6.00 4.40 8.75 6.50 5.50 6.75 20.75 63 19.15 241 6.32 270

2 101275 Mai Thị Phương Anh 10C11 6.00 3.60 7.25 6.75 5.25 8.00 19.25 122 16.85 412 6.14 315

3 101287 Trần Đức Anh 10C11 7.40 5.40 6.25 6.50 5.50 6.50 18.25 162 19.05 249 6.26 290

4 101289 Trần Thị Huyền Anh 10C11 5.80 5.00 8.00 7.75 5.00 7.75 20.75 63 18.80 274 6.55 218

5 101293 Vũ Thị Minh Anh 10C11 6.00 3.20 7.00 5.00 5.75 7.00 17.75 192 16.20 457 5.66 438

6 101297 Trương Ngọc Ánh 10C11 5.80 5.40 6.50 6.50 5.50 7.25 18.50 148 17.70 367 6.16 310

7 101298 Nguyễn Tiến Bách 10C11 7.00 4.80 8.00 7.75 5.50 7.75 21.25 50 19.80 184 6.80 164

8 101299 Cao Thị Thanh Bình 10C11 6.00 4.00 6.50 7.00 6.75 7.75 20.25 77 16.50 438 6.33 267

9 101300 Phạm Thanh Bình 10C11 6.20 6.40 8.00 7.25 7.25 8.25 22.50 23 20.60 135 7.23 80

10 101303 Phạm Phương Chi 10C11 7.20 4.40 5.00 4.75 5.50 8.50 15.25 251 16.60 431 5.89 385

11 101309 Trần Huyền Diệp 10C11 5.00 4.80 6.00 6.50 5.00 7.75 17.50 204 15.80 474 5.84 399

12 101312 Vũ Thị Kỳ Duyên 10C11 7.60 4.40 4.50 6.00 5.25 5.50 15.75 240 16.50 438 5.54 460

13 101332 Đặng Thúy Hiền 10C11 5.40 2.60 7.75 6.50 5.25 7.50 19.50 113 15.75 477 5.83 403

14 101335 Nguyễn Thị Thu Hiền 10C11 5.80 7.60 8.25 5.25 4.75 6.00 18.25 162 21.65 79 6.28 281

15 101337 Phạm Hoàng Hiệp 10C11 6.00 7.20 6.00 7.50 6.50 6.50 20.00 86 19.20 236 6.62 201

16 101343 Nguyễn Đức Hòa 10C11 6.20 3.80 8.00 7.25 5.50 8.00 20.75 63 18.00 343 6.46 237

17 101346 Phạm Thanh Hồng 10C11 7.40 5.60 7.25 9.25 4.25 8.25 20.75 63 20.25 161 7.00 117

18 101349 Chu Khánh Huyền 10C11 6.60 4.60 3.50 7.50 4.00 7.50 15.00 257 14.70 511 5.62 451

19 101368 Trương Anh Khoa 10C11 4.60 6.00 7.25 6.25 5.25 6.25 18.75 137 17.85 357 5.93 374

20 101369 Trịnh Nguyên Khôi 10C11 7.00 4.20 3.75 7.00 4.50 6.75 15.25 251 14.95 506 5.53 462

21 101382 Hoàng Nhất Linh 10C11 5.60 5.20 5.50 6.00 5.75 4.25 17.25 209 16.30 453 5.38 483
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

22 101392 Nguyễn Phương Thùy Linh 10C11 6.40 6.20 6.75 6.50 5.50 7.25 18.75 137 19.35 223 6.43 246

23 101396 Phạm Huyền Linh 10C11 7.00 6.00 6.75 7.75 6.75 7.50 21.25 50 19.75 189 6.96 129

24 101426 Nguyễn Quang Minh 10C11 6.60 7.00 5.75 6.00 4.25 8.50 16.00 236 19.35 223 6.35 262

25 101428 Trần Đình Minh 10C11 8.40 6.60 6.00 8.50 8.25 9.50 22.75 16 21.00 110 7.88 18

26 101430 Vũ Tuấn Minh 10C11 6.20 7.60 8.50 7.50 6.75 8.50 22.75 16 22.30 48 7.51 46

27 101446 Vũ Hoàng Ngọc 10C11 4.40 8.60 6.50 7.00 5.50 8.00 19.00 131 19.50 211 6.67 189

28 101449 Bùi Thanh Thùy Nhi 10C11

29 101452 Khuất Linh Nhi 10C11 7.00 7.20 4.50 6.75 3.75 6.50 15.00 257 18.70 283 5.95 369

30 101460 Vi Yến Nhi 10C11 4.60 6.80 5.50 7.00 4.00 6.75 16.50 228 16.90 408 5.78 416

31 101472 Nguyễn Thị Minh Phương 10C11 6.80 5.40 7.00 6.50 5.25 7.75 18.75 137 19.20 236 6.45 241

32 101481 Đồng Thúy Quỳnh 10C11 4.60 3.80 7.50 7.50 4.75 7.75 19.75 104 15.90 472 5.98 358

33 101483 Nguyễn Như Quỳnh 10C11 4.00 6.60 7.50 8.25 6.25 7.00 22.00 28 18.10 336 6.60 204

34 101487 Lê Minh Tâm 10C11 8.00 3.80 8.00 7.00 5.00 7.25 20.00 86 19.80 184 6.51 226

35 101491 Phạm Minh Thảo 10C11 8.00 6.60 8.00 7.50 7.25 7.00 22.75 16 22.60 37 7.39 62

36 101501 Nguyễn Ngọc Thủy 10C11 5.00 5.50 6.50 7.25 6.06 337

37 101516 Nguyễn Phương Uyên 10C11 6.20 4.60 5.75 6.75 5.75 8.50 18.25 162 16.55 435 6.26 290

38 101518 Phạm Thị Thu Uyên 10C11 6.80 4.80 6.50 6.75 4.75 5.75 18.00 183 18.10 336 5.89 385

39 101520 Đỗ Hồng Vân 10C11 5.20 4.80 6.75 7.50 4.75 7.75 19.00 131 16.75 418 6.13 318

40 101524 Nguyễn Hoàng Thị Thảo Vi 10C11 6.80 4.60 7.50 7.50 5.00 6.75 20.00 86 18.90 260 6.36 260

41 101530 Đinh Hà Vy 10C11 7.20 6.60 7.50 7.50 6.50 7.00 21.50 42 21.30 93 7.05 105

42 101535 Lương Thị Kim Yến 10C11 4.60 3.60 7.50 6.00 5.00 3.75 18.50 148 15.70 478 5.08 503
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101268 Trần Thị Hải An 10C12 4.60 3.60 8.00 6.50 4.00 7.50 18.50 148 16.20 457 5.70 431

2 101276 Mai Tiến Anh 10C12 4.60 5.20 8.50 5.25 4.50 7.00 18.25 162 18.30 318 5.84 399

3 101302 Lê Khánh Chi 10C12 6.00 4.60 8.50 5.50 5.00 8.25 19.00 131 19.10 244 6.31 274

4 101304 Phạm Trần Khánh Chi 10C12 6.60 6.20 9.25 4.75 5.25 8.50 19.25 122 22.05 57 6.76 176

5 101324 Nguyễn Hải Đăng 10C12 4.20 7.00 7.50 6.50 3.25 5.50 17.25 209 18.70 283 5.66 438

6 101347 Nguyễn Mạnh Hùng 10C12 7.20 7.60 4.75 5.75 4.50 6.50 15.00 257 19.55 209 6.05 343

7 101350 Chu Thị Khánh Huyền 10C12 5.80 8.40 7.50 6.50 4.50 6.50 18.50 148 21.70 73 6.53 222

8 101358 Nguyễn Diệu Hương 10C12 7.20 6.80 8.25 8.00 5.00 8.75 21.25 50 22.25 51 7.33 68

9 101360 Nguyễn Thị Lan Hương 10C12 6.80 6.60 7.25 8.25 6.00 8.00 21.50 42 20.65 134 7.15 93

10 101361 Nguyễn Thị Thu Hương 10C12 7.60 5.00 8.00 9.00 5.00 8.75 22.00 28 20.60 135 7.23 80

11 101370 Nguyễn Khắc Minh Kiệt 10C12 5.80 5.80 8.00 6.25 4.50 6.25 18.75 137 19.60 204 6.10 326

12 101371 Phạm Văn Anh Kiệt 10C12 6.40 6.80 8.25 8.50 6.00 7.50 22.75 16 21.45 88 7.24 77

13 101374 Bùi Nguyễn Hoàng Linh 10C12 6.60 6.80 8.50 5.75 6.75 8.25 21.00 57 21.90 62 7.11 99

14 101376 Dương Khánh Linh 10C12 6.40 4.40 8.50 7.50 5.75 8.25 21.75 34 19.30 226 6.80 164

15 101387 Nguyễn Ngọc Phương Linh 10C12 5.80 6.20 7.75 6.25 4.50 6.50 18.50 148 19.75 189 6.17 308

16 101389 Nguyễn Phương Linh 10C12 7.40 5.60 7.50 6.50 5.50 8.50 19.50 113 20.50 144 6.83 154

17 101390 Nguyễn Phương Linh 10C12 7.60 6.40 8.00 7.25 6.25 9.00 21.50 42 22.00 59 7.42 58

18 101399 Phạm Vũ Thùy Linh 10C12 6.20 6.20 7.50 6.75 5.75 7.75 20.00 86 19.90 178 6.69 183

19 101412 Trần Thị Hiền Lương 10C12 6.00 4.80 8.00 8.75 7.50 9.50 24.25 6 18.80 274 7.43 57

20 101413 Đào Thị Diệu Ly 10C12 7.00 6.00 7.00 6.75 5.25 7.75 19.00 131 20.00 172 6.63 199

21 101414 Đỗ Nguyễn Khánh Ly 10C12 6.00 3.60 7.00 6.25 4.50 8.00 17.75 192 16.60 431 5.89 385

22 101417 Phạm Thị Xuân Mai 10C12 6.60 3.20 7.50 5.00 5.75 6.25 18.25 162 17.30 388 5.72 430

23 101418 Trần Xuân Mai 10C12 6.40 5.00 7.00 7.00 6.00 8.25 20.00 86 18.40 311 6.61 203
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101421 Bùi Lê Minh 10C12 4.80 4.40 7.50 6.50 4.25 6.50 18.25 162 16.70 422 5.66 438

25 101427 Phạm Quân Minh 10C12 6.40 7.20 7.75 7.50 6.25 7.25 21.50 42 21.35 90 7.06 104

26 101431 Nguyễn Hà My 10C12 6.20 5.40 9.00 6.75 3.75 7.75 19.50 113 20.60 135 6.48 235

27 101442 Lưu Thị Yến Ngọc 10C12 5.80 6.00 8.50 6.50 5.25 7.50 20.25 77 20.30 156 6.59 207

28 101445 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10C12 6.00 4.60 8.25 6.75 5.00 7.00 20.00 86 18.85 267 6.27 285

29 101448 Nguyễn Minh Nhật 10C12 4.00 5.60 9.00 5.75 4.75 7.25 19.50 113 18.60 293 6.06 341

30 101457 Trần Hiền Nhi 10C12 7.40 5.80 8.00 7.50 6.75 8.00 22.25 26 21.20 98 7.24 77

31 101458 Trần Vũ Ngọc Nhi 10C12 6.60 5.60 8.50 4.25 4.00 6.50 16.75 221 20.70 130 5.91 380

32 101465 Trần Hoàng Quang Phát 10C12 5.20 2.80 7.50 5.75 4.50 7.25 17.75 192 15.50 488 5.50 465

33 101467 Nguyễn Hoàng Phúc 10C12 7.20 7.00 8.00 7.25 6.50 7.00 21.75 34 22.20 53 7.16 90

34 101469 Vũ Lê Thái Phúc 10C12 6.00 7.00 8.00 7.50 4.50 8.50 20.00 86 21.00 110 6.92 133

35 101471 Nguyễn Kim Danh Phương 10C12 7.60 8.60 8.50 9.00 7.50 9.00 25.00 2 24.70 4 8.37 4

36 101475 Vũ Thị Hà Phương 10C12 5.80 2.40 8.50 7.75 6.50 8.00 22.75 16 16.70 422 6.49 232

37 101486 Vũ Kim Trường Sơn 10C12 6.00 6.60 6.50 6.75 5.00 5.75 18.25 162 19.10 244 6.10 326

38 101498 Vũ Thế Thịnh 10C12 5.80 6.00 8.25 5.75 3.50 6.25 17.50 204 20.05 170 5.93 376

39 101502 Trần Vũ Thanh Thủy 10C12 7.20 5.80 8.00 8.25 6.75 8.00 23.00 13 21.00 110 7.33 68

40 101505 Lê Quỳnh Trang 10C12 6.60 6.00 8.75 6.50 4.50 6.00 19.75 104 21.35 90 6.39 252

41 101515 Ngô Thu Uyên 10C12 5.60 6.80 7.00 7.25 5.75 8.25 20.00 86 19.40 222 6.78 170

42 101522 Nguyễn Trần Lê Vân 10C12 6.20 7.60 8.75 4.25 3.25 6.00 16.25 233 22.55 41 6.01 353

43 101523 Trần Thái Vân 10C12 6.80 7.60 8.25 8.00 7.00 8.50 23.25 10 22.65 34 7.69 29

44 101525 Phạm Hà Vi 10C12 6.40 4.80 6.75 5.00 5.00 6.00 16.75 221 17.95 347 5.66 438

45 101532 Nguyễn Kiều Vy 10C12 6.40 8.20 8.00 7.25 7.25 7.00 22.50 23 22.60 37 7.35 64

46 101534 Nguyễn Tường Vy 10C12 3.60 8.60 7.50 6.75 4.00 5.00 18.25 162 19.70 197 5.91 380
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101001 Phạm Hữu Thái An 10C2 7.00 6.00 7.00 7.25 6.75 5.00 21.00 122 20.25 90 18.75 50 20.00 172 19.75 108 6.50 227

2 101010 Nguyễn Hoàng Mai Anh 10C2 5.20 6.80 7.50 6.50 7.75 4.50 19.45 161 18.50 149 17.45 71 19.50 211 19.75 108 6.38 255

3 101013 Nguyễn Thế Minh Anh 10C2 6.40 4.80 7.00 6.50 7.25 4.50 20.15 140 17.70 179 18.15 60 18.20 327 18.45 162 6.08 333

4 101021 Trần Thị Hải Anh 10C2 6.20 6.40 8.50 6.75 7.75 5.00 20.70 129 19.35 120 18.95 47 21.10 102 20.35 97 6.77 173

5 101027 Vũ Trần Duy Anh 10C2 6.80 6.40 7.25 7.25 8.75 5.00 22.80 64 20.45 87 20.55 35 20.45 145 21.95 58 6.91 137

6 101032 Nguyễn Trần Quốc Bảo 10C2 7.20 5.60 7.75 6.25 6.75 4.50 20.20 139 19.05 128 18.45 56 20.55 140 19.55 119 6.34 265

7 101034 Phạm Hải Bình 10C2 7.80 6.00 8.00 8.50 8.75 4.50 25.05 21 22.30 45 21.05 28 21.80 66 22.55 45 7.26 75

8 101039 Vũ Thành Công 10C2 8.20 5.80 8.00 8.50 8.50 6.25 25.20 17 22.50 41 22.95 9 22.00 59 22.50 47 7.54 42

9 101042 Phạm Minh Diệu 10C2 7.20 6.60 6.50 5.00 5.25 1.25 17.45 210 18.80 137 13.70 90 20.30 156 19.05 136 5.30 491

10 101048 Nguyễn Trung Dũng 10C2 6.60 6.00 7.50 5.75 8.75 2.25 21.10 117 18.35 157 17.60 69 20.10 167 21.35 69 6.14 315

11 101050 Giang Khánh Duy 10C2 8.00 2.80 5.75 6.75 7.50 3.25 22.25 78 17.55 182 18.75 50 16.55 435 18.30 165 5.68 435

12 101054 Bùi Huy Đạt 10C2 6.40 3.00 7.00 6.50 5.25 2.50 18.15 193 15.90 235 14.15 89 16.40 444 14.65 240 5.11 502

13 101057 Phạm Duy Đạt 10C2 6.00 4.40 7.00 6.75 5.75 2.75 18.50 187 17.15 196 14.50 87 17.40 383 16.15 211 5.44 474

14 101060 Trình Hải Đăng 10C2 7.40 7.80 6.50 7.50 9.00 4.75 23.90 39 22.70 38 21.15 27 21.70 73 24.20 18 7.16 90

15 101077 Trần Thị Thanh Hằng 10C2 6.00 6.20 7.00 8.00 8.25 2.75 22.25 78 20.20 93 17.00 75 19.20 236 20.45 94 6.37 257

16 101080 Hoàng Minh Hiệp 10C2 6.40 3.40 6.50 7.00 8.25 3.75 21.65 96 16.80 216 18.40 57 16.30 453 18.05 174 5.88 389

17 101082 Phạm Nguyễn Hoàng Hiệp 10C2 7.40 6.80 5.00 7.50 8.50 4.25 23.40 50 21.70 53 20.15 37 19.20 236 22.70 41 6.58 212

18 101089 Đỗ Huy Hoàng 10C2 5.20 3.40 6.00 5.25 4.75 3.25 15.20 246 13.85 257 13.20 91 14.60 513 13.35 260 4.64 528

19 101113 Nguyễn Văn Khoa 10C2 7.80 8.00 6.25 8.50 8.50 6.00 24.80 25 24.30 12 22.30 16 22.05 57 24.30 17 7.51 46

20 101126 Phạm Mai Linh 10C2 8.80 8.20 6.25 8.00 9.00 5.00 25.80 8 25.00 5 22.80 11 23.25 24 26.00 4 7.54 42

21 101130 Phùng Mai Linh 10C2 6.40 2.60 7.00 8.25 8.00 3.50 22.65 65 17.25 193 17.90 64 16.00 470 17.00 199 5.96 368

22 101133 Trương Khánh Linh 10C2 7.20 3.80 7.50 7.50 8.75 7.25 23.45 48 18.50 149 23.20 8 18.50 305 19.75 108 7.00 117

23 101136 Nguyễn Hải Long 10C2 7.80 8.00 7.50 7.50 6.25 4.75 21.55 97 23.30 27 18.80 49 23.30 23 22.05 52 6.97 126
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101138 Nguyễn Thanh Mai 10C2 6.20 5.20 7.50 7.00 7.50 4.25 20.70 129 18.40 154 17.95 63 18.90 260 18.90 144 6.28 281

25 101148 Nguyễn Nhật Minh 10C2 6.80 6.00 7.75 7.25 7.75 3.75 21.80 92 20.05 101 18.30 58 20.55 140 20.55 89 6.55 218

26 101150 Vũ Quang Minh 10C2 8.00 7.60 7.75 8.75 8.00 5.00 24.75 26 24.35 11 21.00 29 23.35 22 23.60 26 7.52 45

27 101154 Trần Thị Trà My 10C2 6.80 3.60 7.75 7.00 7.50 4.25 21.30 109 17.40 186 18.55 53 18.15 332 17.90 176 6.15 313

28 101162 Đặng Hà Ngân 10C2 8.20 4.60 8.25 9.25 9.25 7.25 26.70 3 22.05 49 24.70 3 21.05 109 22.05 53 7.80 21

29 101168 Nguyễn Bích Ngọc 10C2 7.20 5.60 7.00 8.25 9.25 6.00 24.70 29 21.05 66 22.45 14 19.80 184 22.05 53 7.22 83

30 101171 Nguyễn Hải Nguyên 10C2 7.60 2.60 8.00 8.75 8.75 3.25 25.10 20 18.95 133 19.60 42 18.20 327 18.95 142 6.49 232

31 101173 Hoàng Minh Nhật 10C2 7.00 4.00 6.25 6.75 8.00 2.75 21.75 94 17.75 177 17.75 67 17.25 390 19.00 138 5.79 413

32 101177 Phạm Thị Yến Nhi 10C2 7.20 5.60 6.25 7.25 7.75 5.50 22.20 80 20.05 101 20.45 36 19.05 249 20.55 91 6.59 207

33 101178 Trần Phương Nhi 10C2 7.00 6.80 8.50 9.25 8.50 6.25 24.75 26 23.05 34 21.75 24 22.30 48 22.30 49 7.72 28

34 101185 Cao Tiến Phát 10C2 6.80 7.40 3.75 7.00 8.50 4.00 22.30 77 21.20 62 19.30 45 17.95 347 22.70 40 6.24 293

35 101188 Nguyễn Bảo Phong 10C2 8.40 8.20 5.00 8.00 8.50 4.00 24.90 23 24.60 7 20.90 32 21.60 82 25.10 8 7.02 114

36 101189 Nguyễn Lê Phong 10C2 8.80 7.00 4.50 8.50 9.50 2.50 26.80 2 24.30 12 20.80 34 20.30 156 25.30 6 6.80 164

37 101194 Nguyễn Đức Phúc 10C2 8.20 5.60 6.75 6.75 8.75 4.00 23.70 43 20.55 83 20.95 30 20.55 143 22.55 46 6.68 185

38 101213 Lê Phương Thảo 10C2 7.00 3.80 6.75 7.75 8.25 6.75 23.00 57 18.55 148 22.00 19 17.55 375 19.05 134 6.72 182

39 101218 Nguyễn Lê Thiên 10C2 5.60 5.40 6.50 7.75 7.75 4.25 21.10 117 18.75 138 17.60 69 17.50 376 18.75 150 6.21 301

40 101219 Phạm Đức Thiện 10C2 5.40 4.20 6.50 6.25 9.25 5.00 20.90 123 15.85 236 19.65 41 16.10 463 18.85 146 6.10 326

41 101220 Lê Trường Thịnh 10C2 5.80 4.60 7.00 6.75 8.75 5.50 21.30 109 17.15 196 20.05 38 17.40 383 19.15 128 6.40 250

42 101224 Phạm Thị Phương Thùy 10C2 6.20 6.60 7.00 6.25 7.50 5.75 19.95 145 19.05 128 19.45 43 19.80 184 20.30 98 6.55 218

43 101232 Phạm Quỳnh Trang 10C2 7.80 4.60 6.50 8.75 8.00 6.00 24.55 30 21.15 64 21.80 22 18.90 260 20.40 96 6.94 131

44 101242 Đỗ Minh Tuấn 10C2 6.80 7.80 7.25 7.75 8.50 6.50 23.05 55 22.35 42 21.80 22 21.85 63 23.10 34 7.43 55

45 101250 Trần Văn Tuyên 10C2 7.00 8.60 5.50 7.25 7.25 4.25 21.50 99 22.85 36 18.50 55 21.10 102 22.85 36 6.64 195

46 101252 Đào Thiệu Văn 10C2 5.60 4.40 7.75 6.75 6.25 3.75 18.60 185 16.75 217 15.60 81 17.75 363 16.25 209 5.75 421
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101004 Bạch Thị Lan Anh 10C3 5.80 3.40 8.50 7.00 5.50 18.30 190 16.20 228 17.70 367 14.70 239 6.04 345

2 101016 Nguyễn Trần Minh Anh 10C3 5.20 4.80 5.00 5.50 4.00 14.70 250 15.50 242 15.00 505 14.00 249 4.90 517

3 101020 Trần Lan Anh 10C3 4.20 6.60 6.00 6.50 7.00 17.70 203 17.30 190 16.80 413 17.80 180 6.06 338

4 101023 Vũ Đức Anh 10C3 7.20 7.60 7.00 7.75 6.50 21.45 102 22.55 40 21.80 66 21.30 72 7.21 84

5 101031 Lưu Gia Bảo 10C3 6.20 6.40 7.25 8.00 7.00 21.20 113 20.60 80 19.85 180 19.60 114 6.97 125

6 101037 Phạm Vũ San Chi 10C3 5.40 5.60 6.25 7.75 6.75 19.90 146 18.75 138 17.25 390 17.75 181 6.35 263

7 101045 Lê Mạnh Dũng 10C3 7.40 7.80 7.75 8.25 8.00 23.65 44 23.45 25 22.95 28 23.20 32 7.84 19

8 101067 Lê Hương Giang 10C3 6.00 5.60 4.25 7.50 6.25 19.75 151 19.10 126 15.85 473 17.85 178 5.92 377

9 101075 Lê Thanh Hải 10C3 6.20 5.40 4.50 6.25 5.00 17.45 210 17.85 173 16.10 463 16.60 205 5.47 472

10 101076 Vũ Hoàng Hải 10C3 6.00 5.40 4.25 5.75 3.75 15.50 239 17.15 196 15.65 484 15.15 235 5.03 505

11 101086 Phạm Trung Hiếu 10C3 5.80 5.40 6.50 5.25 4.50 15.55 238 16.45 223 17.70 367 15.70 225 5.49 469

12 101092 Lưu Đức Huy 10C3 5.60 3.40 6.25 6.25 6.50 18.35 189 15.25 246 15.25 497 15.50 231 5.60 454

13 101094 Nguyễn Quang Huy 10C3 6.20 5.00 6.25 6.00 6.50 18.70 182 17.20 195 17.45 379 17.70 182 5.99 357

14 101106 Trần Duy Hưng 10C3 5.20 4.60 6.75 4.75 4.75 14.70 250 14.55 254 16.55 435 14.55 243 5.21 496

15 101111 Vũ Vân Khánh 10C3 5.20 6.60 7.50 7.75 9.50 22.45 71 19.55 117 19.30 226 21.30 72 7.31 71

16 101117 Phạm Mạnh Kiên 10C3 5.20 4.20 6.25 4.25 4.75 14.20 257 13.65 258 15.65 484 14.15 248 4.93 516

17 101119 Đỗ Hải Lâm 10C3 6.00 5.60 7.25 7.00 2.00 15.00 248 18.60 143 18.85 267 13.60 256 5.57 457

18 101125 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C3 5.60 3.80 6.00 6.00 4.25 15.85 235 15.40 244 15.40 494 13.65 253 5.13 501
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

19 101132 Trịnh Thùy Linh 10C3 3.80 4.60 7.00 4.00 5.00 12.80 263 12.40 263 15.40 494 13.40 259 4.88 518

20 101143 Đào Trường Minh 10C3 6.40 6.80 6.50 6.25 6.50 19.15 169 19.45 119 19.70 197 19.70 112 6.49 234

21 101144 Đoàn Ngọc Bảo Minh 10C3 6.20 5.80 5.75 6.00 5.50 17.70 203 18.00 169 17.75 363 17.50 187 5.85 398

22 101146 Lê Tuấn Minh 10C3 6.40 6.60 8.25 6.50 6.00 18.90 173 19.50 118 21.25 96 19.00 138 6.75 177

23 101165 Vũ Duy Nghĩa 10C3 6.40 3.00 6.50 5.50 5.75 17.65 206 14.90 251 15.90 471 15.15 235 5.43 477

24 101176 Đậu Uyên Nhi 10C3 6.60 7.00 8.75 8.00 7.50 22.10 84 21.60 55 22.35 46 21.10 76 7.57 40

25 101181 Nguyễn Phương Nhung 10C3 6.20 5.80 7.50 5.25 4.25 15.70 237 17.25 193 19.50 211 16.25 209 5.80 412

26 101196 Vũ Hoàng Phúc 10C3 6.40 6.60 8.00 8.00 8.25 22.65 65 21.00 67 21.00 110 21.25 74 7.45 52

27 101199 Phạm Mai Phương 10C3 6.20 3.80 7.00 6.75 6.75 19.70 153 16.75 217 17.00 403 16.75 203 6.10 329

28 101205 Hoàng Bùi Anh Quân 10C3 5.80 5.80 3.75 7.00 8.00 20.80 125 18.60 143 15.35 496 19.60 114 6.07 334

29 101240 Phạm Anh Tú 10C3 7.60 8.00 6.75 8.25 7.75 23.60 45 23.85 20 22.35 46 23.35 27 7.67 31

30 101241 Trần Nguyệt Tú 10C3 6.25 3.75 5.00 509

31 101245 Nguyễn Sơn Tùng 10C3 8.00 7.60 7.50 9.00 8.50 25.50 13 24.60 7 23.10 27 24.10 19 8.12 8

32 101247 Phạm Sơn Tùng 10C3 5.80 4.40 5.25 6.50 4.75 17.05 219 16.70 219 15.45 490 14.95 238 5.34 488

33 101248 Phạm Thanh Tùng 10C3 7.80 8.00 7.75 8.50 7.50 23.80 40 24.30 12 23.55 16 23.30 30 7.91 15

34 101257 Phạm Ngọc Việt 10C3 5.20 3.40 4.50 7.50 6.75 19.45 161 16.10 231 13.10 528 15.35 233 5.47 472

35 101260 Trịnh Quốc Vinh 10C3 4.80 6.00 8.00 6.25 5.50 16.55 227 17.05 203 18.80 274 16.30 208 6.11 322

36 101261 Trinh Minh Vũ 10C3 6.00 3.80 4.75 7.25 7.25 20.50 134 17.05 203 14.55 514 17.05 196 5.81 408
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101003 Trương Phúc Mai An 10C4 6.40 5.60 5.50 7.00 8.50 21.90 88 19.00 132 17.50 376 20.50 92 6.60 206

2 101007 Lê Công Đức Anh 10C4 6.60 6.60 5.25 6.00 4.50 17.10 217 19.20 125 18.45 307 17.70 182 5.79 414

3 101011 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 10C4 5.60 3.80 7.00 7.75 6.50 19.85 149 17.15 196 16.40 444 15.90 218 6.13 317

4 101012 Nguyễn Quỳnh Anh 10C4 5.80 4.00 8.50 5.75 7.25 18.80 177 15.55 239 18.30 318 17.05 196 6.26 288

5 101014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10C4 7.20 5.20 8.50 7.50 8.25 22.95 58 19.90 106 20.90 117 20.65 88 7.33 70

6 101015 Nguyễn Thùy Anh 10C4 6.40 7.40 7.50 7.50 5.75 19.65 156 21.30 60 21.30 93 19.55 117 6.91 135

7 101018 Phạm Diệp Anh 10C4 5.80 5.60 7.00 5.75 4.25 15.80 236 17.15 196 18.40 311 15.65 228 5.68 434

8 101024 Vũ Hoàng Anh 10C4 7.60 6.60 7.00 6.75 7.75 22.10 84 20.95 69 21.20 98 21.95 59 7.14 94

9 101026 Vũ Tâm Anh 10C4 6.40 2.40 7.25 6.75 7.00 20.15 140 15.55 239 16.05 469 15.80 221 5.96 367

10 101029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10C4 7.60 5.60 7.00 7.25 8.25 23.10 54 20.45 87 20.20 163 21.45 68 7.14 94

11 101030 Tăng Ngọc Ánh 10C4 7.00 6.80 8.00 6.25 7.50 20.75 127 20.05 101 21.80 66 21.30 71 7.11 98

12 101044 Đỗ Trí Dũng 10C4 6.40 7.20 7.75 7.00 7.75 21.15 116 20.60 80 21.35 90 21.35 69 7.22 82

13 101049 Đào Đức Khánh Duy 10C4 5.80 5.80 6.00 6.50 4.00 16.30 231 18.10 164 17.60 371 15.60 230 5.62 449

14 101052 Đặng Bạch Dương 10C4 8.60 7.20 6.50 8.25 9.25 26.10 5 24.05 16 22.30 48 25.05 9 7.96 14

15 101059 Nguyễn Hải Đăng 10C4 5.60 5.40 4.50 6.75 4.75 17.10 217 17.75 177 15.50 488 15.75 223 5.40 480

16 101061 Nguyễn Đại Đồng 10C4 6.40 6.00 6.00 5.00 5.75 17.15 215 17.40 186 18.40 311 18.15 169 5.83 407

17 101070 Nguyễn Thanh Hải Hà 10C4 6.00 4.80 7.50 7.25 8.25 21.50 99 18.05 168 18.30 318 19.05 134 6.76 175

18 101079 Hoàng Thị Hiền 10C4 8.00 4.80 7.50 8.00 8.75 24.75 26 20.80 72 20.30 156 21.55 66 7.41 59

19 101087 Nguyễn Thanh Hoa 10C4 7.80 8.40 8.00 7.50 2.75 18.05 196 23.70 21 24.20 9 18.95 142 6.89 143

20 101095 Nguyễn Quốc Huy 10C4 6.60 5.00 8.00 6.50 8.00 21.10 117 18.10 164 19.60 204 19.60 114 6.82 159

21 101099 Nguyễn Khánh Huyền 10C4 6.80 6.80 7.50 7.75 8.50 23.05 55 21.35 58 21.10 102 22.10 50 7.47 51

22 101100 Bùi Mạnh Hưng 10C4 8.80 9.00 6.75 8.25 9.00 26.05 6 26.05 3 24.55 7 26.80 1 8.36 5

23 101101 Đỗ Quang Hưng 10C4 7.00 5.80 6.00 8.00 8.25 23.25 52 20.80 72 18.80 274 21.05 78 7.01 115

24 101102 Nguyễn Quang Hưng 10C4 6.00 8.00 4.50 6.25 6.00 18.25 191 20.25 90 18.50 305 20.00 104 6.15 311
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

25 101120 Đào Hiền Linh 10C4 6.00 5.60 8.00 6.50 7.25 19.75 151 18.10 164 19.60 204 18.85 146 6.67 187

26 101131 Trần Khánh Linh 10C4 6.40 5.80 7.00 8.00 6.00 20.40 136 20.20 93 19.20 236 18.20 168 6.64 197

27 101134 Vũ Thị Phương Linh 10C4 6.60 5.20 7.50 7.25 7.50 21.35 107 19.05 128 19.30 226 19.30 124 6.81 161

28 101141 Bùi Quang Minh 10C4 7.20 5.80 7.25 7.50 6.75 21.45 102 20.50 84 20.25 161 19.75 108 6.90 140

29 101157 Nguyễn Hải Nam 10C4 7.60 7.20 7.00 7.50 7.00 22.10 84 22.30 45 21.80 66 21.80 62 7.26 74

30 101161 Bùi Thu Ngân 10C4 7.00 6.40 7.75 6.50 6.75 20.25 138 19.90 106 21.15 101 20.15 102 6.88 146

31 101164 Nguyễn Hữu Nghĩa 10C4 7.60 6.80 4.00 6.50 8.75 22.85 62 20.90 70 18.40 311 23.15 33 6.73 179

32 101170 Nguyễn Tiến Ngọc 10C4 8.20 7.80 7.50 8.25 9.00 25.45 14 24.25 15 23.50 18 25.00 10 8.15 7

33 101182 Phạm Thị Tuyết Nhung 10C4 6.40 6.20 8.00 6.00 4.50 16.90 222 18.60 143 20.60 135 17.10 194 6.22 299

34 101184 Nguyễn Hồng Như 10C4 6.00 5.60 8.50 7.25 6.00 19.25 167 18.85 135 20.10 167 17.60 185 6.67 187

35 101203 Ngô Minh Quang 10C4 7.60 8.60 5.00 7.50 7.50 22.60 68 23.70 21 21.20 98 23.70 24 7.24 79

36 101206 Phạm Tuấn Quyền 10C4 6.80 5.80 7.75 5.25 7.25 19.30 165 17.85 173 20.35 153 19.85 105 6.57 213

37 101207 Phạm Như Quỳnh 10C4 6.60 7.00 6.75 6.00 7.25 19.85 149 19.60 116 20.35 153 20.85 83 6.72 181

38 101212 Nguyễn Vũ Duy Thành 10C4 7.20 6.60 6.75 6.00 6.50 19.70 153 19.80 111 20.55 140 20.30 98 6.61 202

39 101217 Nguyễn Mạnh Thắng 10C4 6.40 6.20 8.00 6.00 6.50 18.90 173 18.60 143 20.60 135 19.10 131 6.62 200

40 101223 Đỗ Thu Thuý 10C4 7.00 4.20 7.50 8.50 8.00 23.50 47 19.70 115 18.70 283 19.20 127 7.04 106

41 101226 Đỗ Thị Minh Thư 10C4 6.80 5.20 7.50 6.75 7.00 20.55 133 18.75 138 19.50 211 19.00 138 6.65 193

42 101228 Nguyễn Minh Tiến 10C4 6.40 5.60 7.00 7.75 7.25 21.40 104 19.75 113 19.00 252 19.25 125 6.80 164

43 101233 Hồ Minh Triết 10C4 7.20 8.20 8.00 7.50 7.25 21.95 87 22.90 35 23.40 20 22.65 42 7.63 34

44 101234 Đặng Đức Trọng 10C4 8.40 9.00 7.50 8.75 9.25 26.40 4 26.15 2 24.90 2 26.65 2 8.58 2

45 101235 Phạm Thị Thanh Trúc 10C4 6.20 4.40 5.75 5.25 3.75 15.20 246 15.85 236 16.35 448 14.35 244 5.07 504

46 101258 Lương Quang Vinh 10C4 6.00 5.60 8.00 6.50 6.75 19.25 167 18.10 164 19.60 204 18.35 164 6.57 213

47 101263 Đinh Khánh Vy 10C4 7.60 7.40 7.50 7.00 7.75 22.35 75 22.00 50 22.50 42 22.75 39 7.45 52

48 101266 Nguyễn Hải Yến 10C4 6.80 5.20 7.75 5.00 7.50 19.30 165 17.00 205 19.75 189 19.50 120 6.45 241
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101006 Đỗ Trung Anh 10C5 6.00 6.80 6.50 6.50 3.00 15.50 239 19.30 121 19.30 226 15.80 221 5.76 420

2 101025 Vũ Nam Anh 10C5 6.40 5.60 7.50 8.00 6.50 20.90 123 20.00 105 19.50 211 18.50 159 6.80 164

3 101040 Nguyễn Mạnh Cương 10C5 5.80 4.40 5.50 6.75 7.00 19.55 158 16.95 208 15.70 478 17.20 191 5.89 388

4 101053 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 10C5 7.00 4.80 6.00 6.50 6.00 19.50 159 18.30 160 17.80 359 17.80 179 6.06 338

5 101055 Bùi Thanh Đạt 10C5 5.00 6.00 2.75 5.25 5.00 15.25 244 16.25 227 13.75 525 16.00 215 4.80 522

6 101056 Nguyễn Thành Đạt 10C5 6.40 3.60 8.00 7.00 6.75 20.15 140 17.00 205 18.00 343 16.75 203 6.35 263

7 101062 Cáp Trọng Đức 10C5 7.40 4.40 7.00 5.75 6.75 19.90 146 17.55 182 18.80 274 18.55 158 6.26 288

8 101068 Nguyễn Hương Giang 10C5 7.80 4.80 5.25 5.00 6.00 18.80 177 17.60 180 17.85 357 18.60 156 5.77 417

9 101078 Hoàng Bảo Hân 10C5 6.80 5.80 6.25 7.50 7.50 21.80 92 20.10 98 18.85 267 20.10 103 6.77 172

10 101083 Đỗ Minh Hiếu 10C5 6.80 4.80 7.25 6.75 3.00 16.55 227 18.35 157 18.85 267 14.60 242 5.72 427

11 101093 Nguyễn Lê Đức Huy 10C5 6.40 4.20 5.50 6.75 7.50 20.65 131 17.35 188 16.10 463 18.10 171 6.07 334

12 101097 Trần Trương Quang Huy 10C5 6.60 8.00 4.00 3.75 4.25 14.60 252 18.35 157 18.60 293 18.85 146 5.32 490

13 101098 Trương Gia Huy 10C5 6.60 8.00 4.00 5.25 4.75 16.60 225 19.85 109 18.60 293 19.35 121 5.72 427

14 101103 Nguyễn Tuấn Hưng 10C5 6.80 7.00 8.00 7.00 7.25 21.05 121 20.80 72 21.80 66 21.05 78 7.21 84

15 101108 Ngô Gia Khánh 10C5 5.00 4.80 6.50 5.25 5.25 15.50 239 15.05 249 16.30 453 15.05 237 5.36 487

16 101109 Nguyễn Minh Khánh 10C5 6.80 3.80 6.75 6.25 7.00 20.05 143 16.85 212 17.35 386 17.60 185 6.12 320

17 101110 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 10C5 5.00 5.40 4.50 4.75 5.50 15.25 244 15.15 247 14.90 507 15.90 216 5.03 505

18 101114 Trần Đăng Khoa 10C5 7.60 7.00 7.25 7.75 8.25 23.60 45 22.35 42 21.85 63 22.85 36 7.57 40

19 101116 Cao Trung Kiên 10C5 5.60 5.60 5.50 5.75 4.00 15.35 242 16.95 208 16.70 422 15.20 234 5.29 493

20 101121 Đỗ Bảo Linh 10C5 5.80 6.00 6.75 6.00 5.50 17.30 212 17.80 176 18.55 300 17.30 189 6.01 352

21 101123 Mai Phương Linh 10C5 7.00 5.60 7.25 6.25 5.50 18.75 180 18.85 135 19.85 180 18.10 171 6.32 269

22 101139 Nguyễn Thanh Mai 10C5 4.00 4.80 7.00 5.50 3.50 13.00 261 14.30 255 15.80 474 12.30 263 4.96 512

23 101142 Cao Hoàng Nhật Minh 10C5 6.40 7.80 4.00 6.50 6.25 19.15 169 20.70 78 18.20 327 20.45 94 6.19 305
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101155 Cao Nguyễn Phương Nam 10C5 6.00 5.60 2.75 3.50 4.75 14.25 256 15.10 248 14.35 518 16.35 207 4.52 530

25 101156 Đỗ Đức Nam 10C5 6.40 5.40 6.00 5.50 4.25 16.15 234 17.30 190 17.80 359 16.05 214 5.51 464

26 101158 Phan Nhật Hoài Nam 10C5 5.60 5.00 5.75 6.00 6.25 17.85 201 16.60 221 16.35 448 16.85 202 5.72 427

27 101159 Trương Vũ Hải Nam 10C5 7.40 5.60 8.00 4.00 5.75 17.15 215 17.00 205 21.00 110 18.75 150 6.15 311

28 101167 Đinh Thị Minh Ngọc 10C5 6.60 4.80 5.50 5.75 5.50 17.85 201 17.15 196 16.90 408 16.90 200 5.63 447

29 101169 Nguyễn Đoàn Minh Ngọc 10C5 5.80 4.60 5.75 6.50 5.00 17.30 212 16.90 211 16.15 461 15.40 232 5.53 463

30 101172 Nguyễn Vũ Khôi Nguyên 10C5 6.60 6.60 5.75 4.75 5.50 16.85 223 17.95 171 18.95 256 18.70 153 5.84 402

31 101187 Lê Hồng Phong 10C5 6.00 6.40 4.25 5.75 6.25 18.00 197 18.15 161 16.65 428 18.65 154 5.73 426

32 101190 Nguyễn Nhật Phong 10C5 6.80 6.40 6.50 5.25 7.00 19.05 172 18.45 153 19.70 197 20.20 100 6.39 253

33 101191 Nguyễn Tuấn Phong 10C5 4.60 3.40 4.50 4.50 6.25 15.35 242 12.50 262 12.50 531 14.25 246 4.65 526

34 101195 Nguyễn Hoàng Phúc 10C5 6.40 4.00 4.75 6.25 5.50 18.15 193 16.65 220 15.15 501 15.90 216 5.38 484

35 101197 Lê Thanh Phương 10C5 6.00 5.00 7.00 5.50 4.75 16.25 233 16.50 222 18.00 343 15.75 223 5.65 443

36 101208 Vũ Xuân Sang 10C5 6.20 6.20 4.75 5.75 4.50 16.45 230 18.15 161 17.15 397 16.90 200 5.48 470

37 101209 Đỗ Thái Sơn 10C5 5.60 3.00 5.75 7.50 4.50 17.60 208 16.10 231 14.35 518 13.10 262 5.27 494

38 101211 Nghiêm Đình Thành 10C5 6.40 3.80 6.50 6.00 5.50 17.90 200 16.20 228 16.70 422 15.70 226 5.64 445

39 101222 Nguyễn Dương Thụ 10C5 4.20 5.40 7.00 5.25 4.25 13.70 260 14.85 253 16.60 431 13.85 252 5.22 495

40 101236 Nguyễn Đức Trung 10C5 4.60 5.20 6.50 5.75 3.75 14.10 258 15.55 239 16.30 453 13.55 257 5.16 500

41 101243 Nguyễn Anh Tuấn 10C5 7.80 6.00 7.00 7.00 6.75 21.55 97 20.80 72 20.80 124 20.55 89 6.91 135

42 101244 Dương Hoàng Tùng 10C5 8.00 7.00 5.75 6.50 7.00 21.50 99 21.50 56 20.75 127 22.00 55 6.85 153

43 101246 Nguyễn Thanh Tùng 10C5 5.80 7.40 6.25 7.50 7.50 20.80 125 20.70 78 19.45 220 20.70 86 6.89 143

44 101254 Vũ Ngọc Thùy Vân 10C5 6.40 4.60 7.25 8.75 7.75 22.90 60 19.75 113 18.25 325 18.75 150 6.95 130

45 101256 Nguyễn Hoàng Chí Việt 10C5 4.80 7.60 8.00 6.00 5.50 16.30 231 18.40 154 20.40 148 17.90 177 6.38 254

46 101262 Đặng Hà Vy 10C5 7.20 4.60 7.50 7.50 6.50 21.20 113 19.30 121 19.30 226 18.30 166 6.66 190
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101008 Lê Hải Anh 10C6 6.80 6.80 7.50 7.00 7.50 21.30 109 20.60 80 21.10 102 21.10 76 7.12 97

2 101009 Nguyễn Đức Anh 10C6 7.40 7.00 7.25 6.75 7.25 21.40 104 21.15 64 21.65 79 21.65 65 7.13 96

3 101017 Nguyễn Việt Anh 10C6 6.40 4.80 6.50 5.75 6.25 18.40 188 16.95 208 17.70 367 17.45 188 5.94 373

4 101019 Phan Quỳnh Anh 10C6 6.40 5.60 7.00 6.50 7.00 19.90 146 18.50 149 19.00 252 19.00 138 6.50 227

5 101022 Trần Vân Anh 10C6 6.20 6.20 7.50 7.50 6.75 20.45 135 19.90 106 19.90 178 19.15 128 6.83 156

6 101028 Vương Hải Anh 10C6 6.00 4.60 4.50 6.25 6.50 18.75 180 16.85 212 15.10 503 17.10 194 5.57 457

7 101043 Hoàng Thị Mỹ Dung 10C6 7.00 7.20 4.25 9.00 7.75 23.75 42 23.20 30 18.45 307 21.95 59 7.04 106

8 101046 Nguyễn Tiến Dũng 10C6 5.20 6.60 6.75 5.50 6.25 16.95 221 17.30 190 18.55 300 18.05 175 6.06 338

9 101063 Đinh Huy Đức 10C6 6.80 5.40 6.25 18.45 307 6.15 313

10 101069 Lê Thị Hà 10C6 7.00 6.60 7.25 8.50 8.75 24.25 34 22.10 48 20.85 121 22.35 48 7.62 35

11 101071 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 10C6 8.60 7.20 7.00 8.25 9.00 25.85 7 24.05 16 22.80 31 24.80 12 8.01 13

12 101072 Nguyễn Thu Hà 10C6 7.00 5.80 7.00 6.25 6.75 20.00 144 19.05 128 19.80 184 19.55 117 6.56 216

13 101074 Đỗ Hoàng Hải 10C6 7.20 4.60 6.25 8.00 7.25 22.45 71 19.80 111 18.05 341 19.05 136 6.66 190

14 101088 Trần Đình Hoàn 10C6 7.20 3.40 6.75 7.00 5.50 19.70 153 17.60 180 17.35 386 16.10 213 5.97 363

15 101096 Phạm Quang Huy 10C6 8.20 7.00 7.75 8.75 8.50 25.45 14 23.95 18 22.95 28 23.70 24 8.04 11

16 101104 Phạm Gia Hưng 10C6 5.40 7.40 4.00 8.00 6.00 19.40 163 20.80 72 16.80 413 18.80 149 6.16 309

17 101118 Đặng Ngọc Lam 10C6 5.60 5.60 6.00 5.00 6.00 16.60 225 16.20 228 17.20 393 17.20 192 5.64 445

18 101122 Hoàng Diệu Linh 10C6 6.40 5.00 7.25 7.25 7.75 21.40 104 18.65 142 18.65 289 19.15 128 6.73 179

19 101128 Phạm Thị Phương Linh 10C6 8.00 6.60 6.50 7.75 8.75 24.50 31 22.35 42 21.10 102 23.35 27 7.52 44

20 101129 Phạm Thu Ngọc Linh 10C6 6.40 6.80 7.50 7.25 7.00 20.65 131 20.45 87 20.70 130 20.20 101 6.99 123

21 101135 Bùi Phi Long 10C6 5.80 5.00 4.00 5.00 6.25 17.05 219 15.80 238 14.80 510 17.05 196 5.21 496

22 101137 Đặng Thị Phương Mai 10C6 6.40 3.80 5.25 4.75 3.75 14.90 249 14.95 250 15.45 490 13.95 250 4.79 523
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

23 101140 Hà Đức Mạnh 10C6 4.60 4.00 5.50 3.50 4.75 12.85 262 12.10 264 14.10 523 13.35 260 4.47 532

24 101151 Lê Hà My 10C6 5.40 6.20 7.25 6.25 7.75 19.40 163 17.85 173 18.85 267 19.35 121 6.57 213

25 101160 Vũ Đức Nam 10C6 6.40 3.80 5.50 7.25 8.25 21.90 88 17.45 185 15.70 478 18.45 162 6.24 296

26 101175 Bùi Yễn Nhi 10C6 7.40 7.00 8.25 7.75 8.25 23.40 50 22.15 47 22.65 34 22.65 42 7.73 27

27 101179 Vũ Thị Yến Nhi 10C6 5.80 4.60 8.25 4.50 4.25 14.55 254 14.90 252 18.65 289 14.65 240 5.48 470

28 101180 Nguyễn Hồng Nhung 10C6 7.40 4.60 6.75 6.00 5.25 18.65 184 18.00 169 18.75 280 17.25 190 6.00 355

29 101183 Đỗ Băng Như 10C6 5.40 5.00 8.00 7.50 5.25 18.15 193 17.90 172 18.40 311 15.65 228 6.23 297

30 101192 Đào Hồng Phúc 10C6 5.80 6.00 7.75 7.50 8.00 21.30 109 19.30 121 19.55 209 19.80 107 7.01 115

31 101193 Hoàng Phúc 10C6 8.20 7.60 4.25 7.50 7.25 22.95 58 23.30 28 20.05 171 23.05 35 6.96 128

32 101198 Nguyễn Ngọc Hà Phương 10C6 6.80 6.80 6.00 5.50 5.00 17.30 212 19.10 126 19.60 204 18.60 156 6.02 351

33 101204 Vũ Đình Quang 10C6 8.20 8.40 6.00 8.25 8.00 24.45 32 24.85 6 22.60 37 24.60 14 7.77 25

34 101210 Phạm Văn Sơn 10C6 5.80 3.60 5.75 6.00 4.75 16.55 227 15.40 243 15.15 501 14.15 247 5.18 499

35 101214 Nguyễn Diệu Thảo 10C6 8.40 6.60 4.50 8.50 8.75 25.65 10 23.50 24 19.50 211 23.75 23 7.35 66

36 101216 Vũ Thị Thanh Thảo 10C6 5.80 3.80 6.75 6.50 6.50 18.80 177 16.10 231 16.35 448 16.10 212 5.87 393

37 101225 Bùi Thị Minh Thư 10C6 6.60 7.40 8.25 6.50 8.00 21.10 117 20.50 84 22.25 51 22.00 55 7.35 66

38 101227 Đỗ Đức Thưởng 10C6 4.80 6.80 7.00 5.25 4.25 14.30 255 16.85 212 18.60 293 15.85 219 5.62 449

39 101229 Nguyễn Thị Mỹ Trà 10C6 8.40 4.60 6.75 8.25 8.50 25.15 18 21.25 61 19.75 189 21.50 67 7.30 72

40 101230 Nguyễn Huyền Trang 10C6 6.40 7.40 7.75 5.50 7.00 18.90 173 19.30 121 21.55 85 20.80 84 6.81 161

41 101249 Phạm Văn Sơn Tùng 10C6 7.60 6.60 6.75 7.50 6.75 21.85 91 21.70 53 20.95 116 20.95 81 7.04 106

42 101253 Dương Thị Hồng Vân 10C6 7.20 8.40 8.00 8.00 7.25 22.45 71 23.60 23 23.60 14 22.85 36 7.77 25

43 101265 Hoàng Hải Yến 10C6 6.40 3.20 7.50 7.25 4.00 17.65 206 16.85 212 17.10 400 13.60 254 5.67 437
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101278 Ngô Bùi Phương Anh 10C7 5.00 5.00 7.50 7.25 3.50 7.00 18.25 162 17.50 376 5.88 392

2 101290 Trần Trung Anh 10C7 4.40 7.80 7.75 7.00 7.00 9.00 21.75 34 19.95 177 7.16 90

3 101294 Nguyễn Duy Ánh 10C7 5.60 1.40 7.50 4.25 5.25 5.25 17.00 215 14.50 516 4.88 519

4 101295 Nguyễn Minh Ánh 10C7 6.20 5.80 8.00 7.00 6.00 7.75 21.00 57 20.00 172 6.79 169

5 101301 Phan Quốc Bình 10C7 6.00 6.00 8.00 9.00 6.50 8.00 23.50 9 20.00 172 7.25 76

6 101308 Phạm Tuấn Cường 10C7 4.40 6.20 7.50 7.75 5.75 7.25 21.00 57 18.10 336 6.48 235

7 101310 Võ Trung Dũng 10C7 4.00 7.80 6.00 6.75 4.50 6.25 17.25 209 17.80 359 5.88 389

8 101311 Nguyễn Đức Duy 10C7 6.80 3.60 4.50 7.00 6.25 7.00 17.75 192 14.90 507 5.86 395

9 101313 Lê Ánh Dương 10C7 5.60 4.00 4.50 6.00 2.75 7.00 13.25 267 14.10 523 4.98 511

10 101316 Phạm Đại Dương 10C7 5.20 5.60 7.50 7.75 5.00 7.00 20.25 77 18.30 318 6.34 265

11 101317 Phạm Tuấn Dương 10C7 7.40 5.80 7.50 6.00 5.00 6.50 18.50 148 20.70 130 6.37 257

12 101319 Nguyễn Thành Đạt 10C7 6.00 4.40 6.25 5.25 3.75 7.00 15.25 251 16.65 428 5.44 474

13 101325 Lê Anh Đức 10C7 6.40 7.80 7.50 7.25 7.00 9.00 21.75 34 21.70 73 7.49 48

14 101344 Dương Vũ Minh Hoàng 10C7 5.20 6.00 7.50 8.50 7.00 7.75 23.00 13 18.70 283 6.99 119

15 101353 Nguyễn Thị Thu Huyền 10C7 5.00 3.00 7.25 7.50 5.25 9.25 20.00 86 15.25 497 6.21 301

16 101356 Nguyễn Thành Hưng 10C7 5.40 3.80 6.00 5.25 5.75 6.75 17.00 215 15.20 500 5.49 467

17 101357 Phạm Quang Hưng 10C7 7.20 4.00 7.50 7.25 7.00 8.25 21.75 34 18.70 283 6.87 149

18 101359 Nguyễn Quỳnh Hương 10C7 4.40 6.60 6.75 6.25 4.75 7.25 17.75 192 17.75 363 6.00 355

19 101364 Nguyễn Phương Khánh 10C7 5.60 3.20 8.00 5.75 4.75 6.75 18.50 148 16.80 413 5.68 435

20 101365 Phạm Duy Khánh 10C7 5.40 4.80 6.25 6.25 7.00 8.50 19.50 113 16.45 442 6.37 257

21 101372 Bùi Đức Lâm 10C7 5.80 4.80 5.00 5.75 6.25 7.00 17.00 215 15.60 486 5.77 418

22 101381 Hoàng Diệu Linh 10C7 6.40 5.00 7.75 7.00 4.25 8.00 19.00 131 19.15 241 6.40 250

23 101406 Đỗ Hoàng Long 10C7 6.00 6.40 6.00 8.75 7.00 8.00 21.75 34 18.40 311 7.03 112
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101407 Hồ Xuân Long 10C7 5.00 6.20 6.00 7.00 4.25 6.75 17.25 209 17.20 393 5.87 394

25 101408 Nguyễn Thanh Long 10C7 4.00 8.20 5.00 6.25 4.75 6.25 16.00 236 17.20 393 5.74 423

26 101410 Nguyễn Đại Lộc 10C7 5.20 5.60 7.75 7.50 4.75 6.25 20.00 86 18.55 300 6.18 307

27 101419 Phan Thị Maike 10C7 4.60 5.80 7.50 4.25 4.00 5.00 15.75 240 17.90 352 5.19 498

28 101420 Nguyễn Đức Mạnh 10C7 6.60 4.40 6.00 6.00 6.75 6.50 18.75 137 17.00 403 6.04 344

29 101425 Nguyễn Bảo Minh 10C7 4.60 3.40 8.75 5.50 5.00 7.25 19.25 122 16.75 418 5.75 421

30 101438 Vũ Quỳnh Nga 10C7 6.20 7.60 9.00 8.75 7.25 8.50 25.00 2 22.80 31 7.88 17

31 101440 Vũ Hải Ngân 10C7 3.20 4.00 8.50 6.75 5.25 6.25 20.50 73 15.70 478 5.66 438

32 101454 Nguyễn Ngọc Nhi 10C7 3.60 4.60 6.25 5.25 4.25 5.75 15.75 240 14.45 517 4.95 513

33 101455 Nguyễn Thị Hải Nhi 10C7 5.40 5.60 8.25 5.25 4.75 7.50 18.25 162 19.25 233 6.13 318

34 101456 Nguyễn Thị Yến Nhi 10C7 6.20 3.40 8.00 6.25 4.50 7.50 18.75 137 17.60 371 5.98 359

35 101459 Trần Yến Nhi 10C7 4.20 3.40 8.00 4.00 3.75 5.75 15.75 240 15.60 486 4.85 521

36 101480 Nguyễn Đỗ Quyên 10C7 5.00 6.60 7.50 6.75 5.25 8.00 19.50 113 19.10 244 6.52 224

37 101484 Hoàng Thái Sơn 10C7 5.80 4.20 6.75 6.50 4.00 7.75 17.25 209 16.75 418 5.83 403

38 101489 Phạm Huyền Thanh 10C7 6.20 3.60 6.00 6.25 3.00 7.50 15.25 251 15.80 474 5.43 478

39 101495 Ngô Gia Thắng 10C7 5.20 4.40 6.75 6.50 5.25 8.25 18.50 148 16.35 448 6.06 341

40 101504 Đào Mai Trang 10C7 5.80 5.40 7.00 8.25 6.25 8.50 21.50 42 18.20 327 6.87 149

41 101509 Nguyễn Thu Trang 10C7 4.20 6.80 8.25 7.50 5.75 6.50 21.50 42 19.25 233 6.50 227

42 101511 Phạm Thu Trang 10C7 5.80 5.00 7.00 6.50 4.75 6.75 18.25 162 17.80 359 5.97 364

43 101514 Lê Thanh Tùng 10C7 6.40 3.40 7.25 5.00 4.25 7.25 16.50 228 17.05 402 5.59 455

44 101521 Nguyễn Khánh Vân 10C7 5.80 4.60 7.75 5.75 4.75 7.00 18.25 162 18.15 332 5.94 372

45 101529 Phạm Quang Vũ 10C7 6.20 7.00 6.50 7.75 5.75 8.75 20.00 86 19.70 197 6.99 119

46 101536 Vũ Hải Yến 10C7 5.60 7.00 5.00 6.25 5.25 6.50 16.50 228 17.60 371 5.93 374
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101279 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10C8 6.40 4.80 6.75 6.00 5.25 8.50 18.00 183 17.95 347 6.28 278

2 101281 Nguyễn Lê Hải Anh 10C8 6.40 5.80 7.50 8.25 7.50 9.25 23.25 10 19.70 197 7.45 52

3 101285 Nguyễn Thị Minh Anh 10C8 5.60 4.80 8.50 6.00 5.25 7.75 19.75 104 18.90 260 6.32 270

4 101288 Trần Hải Anh 10C8 5.60 6.20 7.50 7.00 5.75 7.75 20.25 77 19.30 226 6.63 198

5 101306 Đỗ Tuấn Cường 10C8 4.80 3.40 5.00 7.50 5.25 8.25 17.75 192 13.20 527 5.70 431

6 101318 Nguyễn Duy Đạt 10C8 5.20 3.60 5.50 5.00 5.25 5.50 15.75 240 14.30 521 5.01 507

7 101321 Nguyễn Tiến Đạt 10C8 7.80 3.60 5.75 7.00 5.25 8.50 18.00 183 17.15 397 6.32 270

8 101323 Vũ Thành Đạt 10C8 5.20 5.00 6.25 5.50 5.00 7.50 16.75 221 16.45 442 5.74 423

9 101330 Quách Nguyễn Bảo Hân 10C8 5.20 6.40 7.25 7.75 5.75 8.25 20.75 63 18.85 267 6.77 173

10 101334 Hoàng Thị Thanh Hiền 10C8 5.00 5.20 7.75 5.75 4.50 6.50 18.00 183 17.95 347 5.78 415

11 101338 Đoàn Minh Hiếu 10C8 6.00 7.40 7.50 6.75 5.75 7.75 20.00 86 20.90 117 6.86 152

12 101339 Nguyễn Trung Hiếu 10C8 6.00 5.80 7.25 6.00 5.00 6.50 18.25 162 19.05 249 6.09 330

13 101341 Phạm Thị Phương Hoa 10C8 5.40 5.80 6.25 6.50 5.50 8.25 18.25 162 17.45 379 6.28 278

14 101362 Ngô Bùi Hải Khánh 10C8 6.00 2.60 5.75 6.00 7.00 8.50 18.75 137 14.35 518 5.98 359

15 101363 Nguyễn Nam Khánh 10C8 4.80 6.00 6.50 7.75 3.50 9.00 17.75 192 17.30 388 6.26 290

16 101367 Đỗ Hoàng Gia Khiêm 10C8 5.40 6.40 6.50 6.00 5.25 6.50 17.75 192 18.30 318 6.01 353

17 101379 Đinh Thị Diệu Linh 10C8 5.40 3.60 8.25 7.25 3.75 7.25 19.25 122 17.25 390 5.92 378

18 101386 Nguyễn Khánh Linh 10C8 4.00 4.20 7.50 6.75 5.25 8.00 19.50 113 15.70 478 5.95 369

19 101388 Nguyễn Nhật Phương Linh 10C8 5.60 4.80 7.50 8.00 6.00 8.75 21.50 42 17.90 352 6.78 170

20 101393 Nguyễn Thị Phương Linh 10C8 4.20 3.20 7.50 5.00 4.00 5.25 16.50 228 14.90 507 4.86 520

21 101394 Nguyễn Trần Khánh Linh 10C8 3.80 5.40 5.50 5.00 4.75 7.75 15.25 251 14.70 511 5.37 485

22 101400 Tô Ngọc Linh 10C8 3.80 4.40 5.50 5.25 4.50 4.75 15.25 251 13.70 526 4.70 524
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

23 101401 Tống Phương Linh 10C8 6.20 4.20 7.50 6.00 4.25 8.50 17.75 192 17.90 352 6.11 323

24 101409 Lê Đặng Bảo Lộc 10C8 6.40 4.00 8.25 6.00 5.25 7.75 19.50 113 18.65 289 6.28 281

25 101411 Phúc Tiến Lộc 10C8 4.20 3.80 7.25 6.00 5.00 9.25 18.25 162 15.25 497 5.92 378

26 101415 Nguyễn Hương Ly 10C8 6.00 5.60 6.50 6.50 5.00 9.00 18.00 183 18.10 336 6.43 246

27 101423 Đoàn Nhật Minh 10C8 4.60 6.40 7.75 7.50 5.50 7.25 20.75 63 18.75 280 6.50 227

28 101424 Lê Đỗ Quang Minh 10C8 5.20 6.80 7.75 5.50 4.25 7.00 17.50 204 19.75 189 6.08 332

29 101429 Trần Quang Minh 10C8 4.00 3.20 4.75 6.75 3.25 5.00 14.75 260 11.95 532 4.49 531

30 101434 Phạm Thị Nguyệt My 10C8 6.00 4.00 7.75 7.25 4.75 9.00 19.75 104 17.75 363 6.46 237

31 101443 Mai Khánh Ngọc 10C8 6.00 6.80 8.00 7.25 5.75 8.00 21.00 57 20.80 124 6.97 126

32 101444 Nguyễn Kim Ngọc 10C8 5.80 4.60 8.50 5.25 4.00 7.25 17.75 192 18.90 260 5.90 383

33 101447 Vũ Khánh Ngọc 10C8 5.80 6.20 7.75 5.50 5.00 8.00 18.25 162 19.75 189 6.38 255

34 101451 Đồng Yến Nhi 10C8 7.20 6.00 8.25 6.75 6.25 7.50 21.25 50 21.45 88 6.99 119

35 101453 Nghiêm Yến Nhi 10C8 6.80 3.20 8.00 7.25 6.25 9.50 21.50 42 18.00 343 6.83 154

36 101461 Vũ Phương Nhi 10C8 5.80 4.00 5.25 5.75 3.50 5.75 14.50 264 15.05 504 5.01 507

37 101464 Vũ Hồng Nhung 10C8 4.60 4.00 8.00 6.75 5.00 6.50 19.75 104 16.60 431 5.81 409

38 101474 Trần Thị Minh Phương 10C8 6.20 3.00 7.00 6.75 5.00 7.50 18.75 137 16.20 457 5.91 380

39 101499 Nguyễn Thị Anh Thơ 10C8 5.20 3.80 7.50 5.00 5.75 7.75 18.25 162 16.50 438 5.83 403

40 101507 Lê Thu Trang 10C8 5.60 4.80 6.75 7.25 5.25 9.00 19.25 122 17.15 397 6.44 244

41 101510 Phạm Thị Minh Trang 10C8 6.00 5.20 7.00 7.75 6.00 6.75 20.75 63 18.20 327 6.45 241

42 101513 Tường Thế Trọng 10C8 6.80 3.80 7.75 8.00 5.00 8.25 20.75 63 18.35 317 6.60 204

43 101519 Trần Ngọc Phương Uyên 10C8 5.20 4.00 6.25 5.75 4.75 6.50 16.75 221 15.45 490 5.41 479

44 101537 Mai Thị Thu Hiền 10C8 5.20 7.40 6.75 4.00 5.75 6.75 16.50 228 19.35 223 5.98 359
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

1 101273 Đỗ Tuyết Anh 10C9 7.00 6.40 8.25 5.50 6.00 9.00 19.75 104 21.65 79 7.03 112

2 101282 Nguyễn Nhật Anh 10C9 5.40 5.40 7.75 4.75 6.00 7.25 18.50 148 18.55 300 6.09 330

3 101296 Nguyễn Nguyệt Ánh 10C9 5.80 3.80 6.50 4.25 4.00 5.25 14.75 260 16.10 463 4.93 515

4 101322 Nguyễn Tiến Đạt 10C9 6.40 4.00 6.00 6.25 6.50 7.00 18.75 137 16.40 444 6.03 348

5 101326 Nguyễn Hương Giang 10C9 6.00 4.60 8.25 6.00 5.00 9.25 19.25 122 18.85 267 6.52 224

6 101340 Bùi Thị Mai Hoa 10C9 6.20 7.80 7.25 6.25 6.25 8.75 19.75 104 21.25 96 7.08 101

7 101342 Đoàn Khánh Hòa 10C9 4.60 5.80 7.75 5.50 5.25 7.75 18.50 148 18.15 332 6.11 323

8 101345 Nguyễn Việt Hoàng 10C9 6.00 7.20 4.25 6.00 5.75 8.25 16.00 236 17.45 379 6.24 293

9 101348 Nguyễn Minh Huy 10C9 6.60 5.80 6.75 7.25 6.00 7.75 20.00 86 19.15 241 6.69 183

10 101351 Đoàn Phương Huyền 10C9 6.00 7.60 6.50 7.00 6.50 8.00 20.00 86 20.10 167 6.93 132

11 101352 Hồ Thị Khánh Huyền 10C9 4.40 7.80 4.75 5.50 5.25 8.00 15.50 248 16.95 406 5.95 369

12 101373 Nguyễn Xuân Lâm 10C9 3.40 1.00 4.50 4.75 5.25 5.25 14.50 264 8.90 533 4.03 535

13 101378 Đào Ngọc Khánh Linh 10C9 4.80 3.80 7.50 5.50 4.75 8.50 17.75 192 16.10 463 5.81 409

14 101380 Đỗ Khánh Linh 10C9 6.80 6.80 8.25 6.75 7.75 8.50 22.75 16 21.85 63 7.48 50

15 101384 Nguyễn Diệu Linh 10C9 5.40 4.80 6.50 5.75 6.00 7.75 18.25 162 16.70 422 6.03 346

16 101391 Nguyễn Phương Linh 10C9 6.60 7.20 7.50 8.00 8.75 8.00 24.25 6 21.30 93 7.68 30

17 101398 Phạm Trúc Linh 10C9 6.80 6.00 8.00 7.75 8.75 9.50 24.50 4 20.80 124 7.80 21

18 101402 Trần Phương Linh 10C9 5.80 5.40 7.75 5.00 4.00 6.25 16.75 221 18.95 256 5.70 431

19 101403 Trần Thị Ngọc Linh 10C9 6.00 4.40 7.75 4.75 4.50 6.25 17.00 215 18.15 332 5.61 452

20 101405 Trương Khánh Linh 10C9 4.80 5.40 6.00 5.25 4.75 8.25 16.00 236 16.20 457 5.74 423

21 101422 Bùi Lê Minh 10C9 5.40 5.00 7.00 6.75 6.00 6.25 19.75 104 17.40 383 6.07 336

22 101432 Nguyễn Hồng Hà My 10C9 5.20 6.40 8.25 5.00 5.00 7.75 18.25 162 19.85 180 6.27 285

23 101433 Nguyễn Trà My 10C9 6.40 4.20 8.00 5.00 4.25 7.00 17.25 209 18.60 293 5.81 409
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 10 - LẦN 1
Năm học 2022 - 2022 3

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Điểm


TT SBD Họ và tên Lớp ToánAnh Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa DC
A
X.T
A1
X.T
B
X.T
C
X.T
D01
X.T
D07
X.T
TB
X.T

24 101435 Trần Hà My 10C9 6.00 6.20 8.25 4.25 4.50 7.00 17.00 215 20.45 145 6.03 346

25 101437 Nguyễn Thúy Nga 10C9 5.60 4.80 8.25 4.50 4.75 7.25 17.50 204 18.65 289 5.86 395

26 101439 Bùi Bích Ngân 10C9 4.80 6.60 8.75 4.75 5.00 8.00 18.50 148 20.15 165 6.32 270

27 101441 Trần Tuấn Nghĩa 10C9 5.60 7.80 7.00 7.25 5.50 8.25 19.75 104 20.40 148 6.90 141

28 101463 Nguyễn Trang Nhung 10C9 6.20 8.00 8.25 5.25 6.75 7.75 20.25 77 22.45 45 7.03 109

29 101468 Vũ Đức Hồng Phúc 10C9 5.40 5.00 6.50 5.50 6.50 6.50 18.50 148 16.90 408 5.90 383

30 101476 Đỗ Minh Phượng 10C9 6.20 7.60 8.00 5.75 6.25 7.50 20.00 86 21.80 66 6.88 145

31 101478 Lê Hà Tú Quyên 10C9 4.80 3.40 6.00 4.00 4.75 7.00 14.75 260 14.20 522 4.99 510

32 101479 Lê Thu Quyên 10C9 4.80 6.60 7.50 6.75 6.00 7.00 20.25 77 18.90 260 6.44 244

33 101482 Lê Như Quỳnh 10C9 4.40 4.80 8.00 6.50 7.25 8.25 21.75 34 17.20 393 6.53 222

34 101488 Nguyễn Vũ Thanh Tâm 10C9 5.60 5.60 8.25 4.25 5.50 8.50 18.00 183 19.45 220 6.28 278

35 101490 Cao Thị Phương Thảo 10C9 7.60 8.00 8.50 5.50 6.75 7.75 20.75 63 24.10 10 7.35 64

36 101493 Trần Thị Phương Thảo 10C9 6.20 3.20 7.25 6.75 6.25 8.00 20.25 77 16.65 428 6.28 281

37 101494 Vũ Phương Thảo 10C9 5.20 4.80 8.25 6.75 6.00 7.75 21.00 57 18.25 325 6.46 237

38 101496 Phạm Khắc Thắng 10C9 5.40 4.00 6.00 7.00 3.75 6.50 16.75 221 15.40 493 5.44 474

39 101500 Vũ Minh Thu 10C9 6.20 5.80 7.25 4.25 6.50 8.50 18.00 183 19.25 233 6.42 248

40 101503 Lưu Anh Thư 10C9 4.80 5.40 7.25 5.00 4.00 6.50 16.25 233 17.45 379 5.49 467

41 101512 Vũ Thị Thu Trang 10C9 5.80 7.40 8.50 6.25 5.75 8.50 20.50 73 21.70 73 7.03 109

42 101517 Nguyễn Thị Phương Uyên 10C9 5.80 6.00 6.25 5.25 5.50 7.00 17.00 215 18.05 341 5.97 364

43 101526 Trần Hà Vi 10C9 7.60 7.80 7.25 7.25 6.25 8.25 20.75 63 22.65 34 7.40 60

44 101528 Bùi Hoàng Việt 10C9 6.00 6.20 6.75 5.25 5.75 8.50 17.75 192 18.95 256 6.41 249

45 101531 Nguyễn Hồng Nhật Vy 10C9 6.00 7.20 5.25 6.25 7.00 5.00 18.50 148 18.45 307 6.12 321

46 101533 Nguyễn Trà Vy 10C9 6.00 7.60 7.25 6.75 6.00 8.25 20.00 86 20.85 121 6.98 124

You might also like