Professional Documents
Culture Documents
(010441100218) - Luat Kinh Te (QL22CLCI)
(010441100218) - Luat Kinh Te (QL22CLCI)
9 9 0 0
3 22H4030253 Nguyễn Phạm Thanh Bình QL22CLCI 10.0 8.2 7.8 8.4
4 22H4030255 Huỳnh Minh Châu QL22CLCI 0 0 Bỏ #VALUE!
5 22H4030254 Đặng Việt Cường QL22CLCI 9 9 0 0 10.0 8.2 7.8 8.4
6 22H4030256 Cấn Đức Dũng QL22CLCI V 9 10 9 9 0 0 10.0 8.4 7.5 8.4
7 22H4030258 Lê Võ Thuỳ Dương QL22CLCI 9 9 9 9 0 0 10.0 8.4 8.0 8.6
8 22H4030259 Hồ Thanh Hà Giang QL22CLCI 7 7 9 9 0 0 10.0 8.4 8.0 8.6
9 22H4030260 Vũ Thị Thúy Hiền QL22CLCI 9 9 0 0 10.0 8.2 8.0 8.5
10 22H4030261 Nguyễn Hữu Quốc Hoan QL22CLCI V 0 0 Bỏ #VALUE!
11 22H4030262 Kiều Việt Huy QL22CLCI M 7 9 9 0 0 9.0 8.3 8.0 8.3
12 22H4030264 Đỗ Ngọc Huyền QL22CLCI 7 9 10 9 0 0 9.0 8.4 7.0 8.0
13 22H4030265 Nguyễn Thị Thu Huyền QL22CLCI 7 8 9 10 10 9 9 0 0 10.0 8.7 8.0 8.7
14 22H4030266 Phạm Lê Khang QL22CLCI 0 0 8.0 8.0 4.8
15 22H4030267 Vũ Yến Linh QL22CLCI 9 9 9 0 0 10.0 8.3 8.0 8.5
16 22H4030268 Lương Xuân Mai QL22CLCI 9 9 0 0 9.0 8.2 8.0 8.3
17 22H4030270 Phạm Dương Tuyết Nga QL22CLCI V bỏ 0 0 Bỏ học ###
18 22H4030272 Lê Thị Thanh Nhàn QL22CLCI BỎ 0 0 Bỏ học #VALUE!
19 22H4030273 Nguyễn Yến Nhi QL22CLCI 9 9 9 0 0 10.0 8.3 7.8 8.4
20 22H4030274 Nguyễn Trọng Phúc QL22CLCI 9 10 0 0 9.0 8.2 7.0 7.9
21 22H4030275 Nguyễn Văn Quyến QL22CLCI 8 9 10 9 9 0 0 10.0 8.5 7.0 8.2
22 22H4030276 Đàm Kiên Quyết QL22CLCI 9 9 0 0 10.0 8.2 7.8 8.4
23 22H4030277 Trần Thị Như Quỳnh QL22CLCI 8 9 9 9 9 0 0 10.0 8.5 8.0 8.6
24 22H4030279 Nguyễn Lê Tiến Tài QL22CLCI V 9 0 0 7.0 8.1 8.0 7.8
25 22H4030281 Ngô Quang Thiện QL22CLCI 0 0 9.0 8.0 7.0 7.8
26 22H4030282 Phóng Phát Thiện QL22CLCI 9 9 0 0 10.0 8.2 7.8 8.4
27 22H4030283 Nguyễn Bảo Thịnh QL22CLCI 7 9 0 0 9.0 8.2 8.0 8.3
28 22H4030284 Trần Phạm Nhựt Thịnh QL22CLCI 7 9 10 0 0 10.0 8.3 7.0 8.1
29 22H4030288 Hồ Xuân Thưởng QL22CLCI 7 10 0 0 10.0 8.2 7.0 8.1
30 22H4030280 Đỗ Trọng Tính QL22CLCI 7 8 8 10 10 9 0 0 10.0 8.6 8.0 8.6
31 22H4030292 Nguyễn Bùi Bảo Trân QL22CLCI 9 9 0 0 10.0 8.2 8.0 8.5
32 22H4030290 Nguyễn Thị Thiên Trang QL22CLCI 10 0 0 10.0 8.1 8.0 8.4
33 22H4030291 Tăng Quỳnh Trang QL22CLCI 10 0 0 10.0 8.1 8.0 8.4
Đinh Nguyễn 9 9 0 0
34 22H4030296 Phương Uyên QL22CLCI 10.0 8.2 8.0 8.5
Tổng cộng: 34 7.0 5.0 7.0 4.0 3.0 9.0 16.0 14.0 23.0 3.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ### ### 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ### 0.0 247.0 0.0 ###
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1