You are on page 1of 2

BM.06.QT.PDT.

03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0
Học kỳ: I - Năm học: 2022-2023

Tên học phần: Kỹ thuật đo lường Nhóm: N01 Mã HP: 12410 Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: 1 Hệ ĐT:Chính quy LT TH BTL/TKMH Tổng
Công thức tính X = 0.2X1+0.4X2+0.4X3 26 5 30

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 Y

1 85890 Bùi Thế Anh MCN61ĐH 2 2 2 6 20 76.92 7 5 7.5 7.5 6.4 Đủ ĐK


2 88066 Lê Hoàng Anh MCN61ĐH 2 2 2 6 20 76.92 7 6 6.5 8 6.4 Đủ ĐK
3 87894 Nguyễn Tuấn Anh MCN61ĐH 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 26 0 0 0 0 0 0 0 Không Đạt
4 86556 Phạm Hoàng Anh MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 8 7.5 7.1 7.8 Đủ ĐK
5 88779 Chu Đức Công MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 7.5 7.4 7.6 Đủ ĐK
6 88016 Nguyễn Tuấn Cường MCN61ĐH 2 2 2 6 20 76.92 7 6 7.5 5 6.8 Đủ ĐK
7 87051 Bùi Xuân Dũng MCN61ĐH 0 26 100 10 7.5 7.5 8.2 8 Đủ ĐK
8 88992 Đoàn Nguyễn Hoàng Dương MCN61ĐH 2 2 2 6 20 76.92 7 7 8 7.5 7.4 Đủ ĐK
9 89071 Hoàng Hải Dương MCN61ĐH 0 26 100 10 8 8 8.8 8.4 Đủ ĐK
10 90789 Phạm Thái Dương MCN62ĐH 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 26 0 0 0 0 0 0 0 Không Đạt
11 89185 Phạm Trọng Đức MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 8 7.5 9.1 8 Đủ ĐK
12 89171 Hoàng Tri Hậu MCN61ĐH 0 26 100 10 8 7.5 8 8.2 Đủ ĐK
13 85930 Lê Xuân Hòa MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 8 8 8.5 8 Đủ ĐK
14 89115 Ngô Trần Huy Hoàng MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 7.5 5.6 7.6 Đủ ĐK
15 86502 Nguyễn Việt Hoàng MCN61ĐH 0 26 100 10 7 7.5 7.9 7.8 Đủ ĐK
16 86477 Lê Minh Hoạt MCN61ĐH 0 26 100 10 5.5 7.5 7.7 7.2 Đủ ĐK
17 87144 Phạm Quang Hưng MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 8 8.1 7.8 Đủ ĐK
18 88470 Lê Quốc Huy MCN61ĐH 0 26 100 10 8 7.5 8.2 8.2 Đủ ĐK
19 88645 Vũ Đức Huy MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 7 7.5 6.1 7.4 Đủ ĐK
20 89589 Đỗ Trúc Linh MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 6.5 6.4 7.2 Đủ ĐK
21 87057 Hoàng Thành Lợi MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 6.5 6.5 7.6 6.8 Đủ ĐK
22 88194 Nguyễn Hoàng Phi Long MCN61ĐH 2 2 2 6 20 76.92 7 7 7.5 7.2 7.2 Đủ ĐK
23 85808 Bùi Duy Mạnh MCN61ĐH 0 26 100 10 9 8 8.3 8.8 Đủ ĐK
24 87917 Nguyễn Tiến Mạnh MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 7.5 7.3 7.6 Đủ ĐK
25 87698 Trần Quang Minh MCN61ĐH 0 26 100 10 8.5 8 7.7 8.6 Đủ ĐK
26 86551 Phạm Hoài Nam MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 7.5 7.5 7.6 7.6 Đủ ĐK
27 89002 Trần Hải Nam MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 6.5 7.5 7.8 7.4 Đủ ĐK
28 89125 Hà Trung Nghĩa MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 8.5 8 8.6 8.4 Đủ ĐK
29 89259 Nguyễn Trung Nguyên MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 7.5 7.5 7.8 7.6 Đủ ĐK
30 85843 Nguyễn Đức Quân MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 6.5 5.8 7.2 Đủ ĐK
31 87082 Nguyễn Kim Sơn MCN61ĐH 0 26 100 10 7 7.5 7.3 7.8 Đủ ĐK
32 87378 Lê Minh Thái MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 7 6 7.5 6.8 Đủ ĐK
33 86939 Nguyễn Thế Thái MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 8.5 8 7.8 8.2 Đủ ĐK
34 86027 Đặng Như Thắng MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 8 8 8 8.2 Đủ ĐK
35 87026 Trần Tiến Thành MCN61ĐH 0 26 100 10 8 7 7.5 8 Đủ ĐK
36 87064 Nguyễn Phú Thiện MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 6.5 6.5 6.8 6.8 Đủ ĐK
37 85725 Đỗ Văn Thịnh MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7 6.5 7.3 7.2 Đủ ĐK
Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 Y

38 87055 Vũ Quang Tiến MCN61ĐH 2 2 4 22 84.62 8 8 7.5 7.5 7.8 Đủ ĐK


39 87811 Bùi Văn Tuấn MCN61ĐH 0 26 100 10 7 6.5 5.4 7.4 Đủ ĐK
40 86171 Phạm Phú Ước MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 7.5 7.5 7.4 7.8 Đủ ĐK
41 88254 Phạm Hồng Việt MCN61ĐH 0 26 100 10 8 7.5 7.8 8.2 Đủ ĐK
42 87542 Phùng Văn Vũ MCN61ĐH 2 2 24 92.31 9 8 8 7.3 8.2 Đủ ĐK

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi: 40


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: 02 Hải Phòng, ngày tháng năm
TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN

You might also like