You are on page 1of 2

BM.02.QT.PDT.

03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0

Học kỳ: I - Năm học: 2021-2022


Tên học phần: Tài chính tiền tệ Nhóm: N08 Mã HP: 28301 Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMH Tổng
Công thức tính X = ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

1 94673 Nguyễn Thị An LQC62ĐH


2 94720 Phạm Thị Hội An KTT62ĐH
3 93150 Đặng Thị Ngọc Anh KTT62ĐH
4 94603 Lê Ngọc Châu Anh LQC62ĐH
5 94169 Lê Thị Lan Anh LQC62ĐH
6 77192 Trần Thị Anh KTT59ĐH
7 94709 Nguyễn Trần Bằng LQC62ĐH
8 93598 Mạc Quỳnh Chi KTT62ĐH
9 93118 Vũ Tùng Dương KTT62ĐH
10 93214 Nguyễn Thị Thu Hằng KTT62ĐH
11 93110 Lê Duy Hưng LQC62ĐH
12 93127 Bùi Đức Huy KTT62ĐH
13 93247 Lê Thị Ngọc Lan LQC62ĐH
14 93261 Ngô Phương Lan LQC62ĐH
15 93156 Mai Văn Lịch LQC62ĐH
16 93360 Lê Ngọc Linh LQC62ĐH
17 93213 Nguyễn Đàm Khánh Linh KTT62ĐH
18 94724 Phạm Mai Linh LQC62ĐH
19 93165 Phạm Mỹ Linh KTT62ĐH
20 93142 Phạm Ngọc Linh KTT62ĐH
21 93074 Nguyễn Thị Kim Loan LQC62ĐH
22 93152 Nguyễn Đức Lộc LQC62ĐH
23 93436 Phạm Gia Long LQC62ĐH
24 93702 Nguyễn Thị Huyền My KTT62ĐH
25 94138 Trương Hà My LQC62ĐH
26 93864 Nguyễn Hải Như LQC62ĐH
27 94495 Trần Tuyết Nhung LQC62ĐH
28 93095 Đỗ Thị Oanh LQC62ĐH
29 94646 Lã Vũ Minh Phương LQC62ĐH
30 93185 Nguyễn Huy Hà Phương KTT62ĐH
31 93131 Nguyễn Thu Phương KTT62ĐH
32 93178 Trần Thu Phương KTT62ĐH
33 94694 Trần Hồng Quang KTT62ĐH
34 93122 Nguyễn Thị Kim Quý KTT62ĐH
35 94690 Dương Thị Quỳnh LQC62ĐH
36 94127 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh LQC62ĐH
37 93206 Bùi Nguyễn Thái Tâm KTT62ĐH
Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

38 93183 Nguyễn Nam Thắng KTT62ĐH


39 93080 Đỗ Thị Yến Thanh LQC62ĐH
40 93102 Phạm Hải Thanh LQC62ĐH
41 93133 Phạm Tiến Thành KTT62ĐH
42 93129 Nguyễn Thị Hồng Thao LQC62ĐH
43 93276 Đỗ Thu Thảo LQC62ĐH
44 93197 Nguyễn Phương Thảo KTT62ĐH
45 94672 Trương Thị Thanh Thảo LQC62ĐH
46 93200 Vũ Thị Phương Thảo KTT62ĐH
47 93914 Bùi Thị Thư LQC62ĐH
48 93558 Nguyễn Thị Thúy LQC62ĐH
49 93179 Ngô Bích Thủy KTT62ĐH
50 93270 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm LQC62ĐH
51 93159 Đinh Thị Thiên Trang KTT62ĐH
52 93189 Hoàng Thị Huyền Trang KTT62ĐH
53 93113 Phạm Thị Hà Trang LQC62ĐH
54 94148 Bùi Thùy Trinh LQC62ĐH
55 93157 Hoàng Sơn Trường KTT62ĐH
56 93192 Phạm Thị Tú KTT62ĐH
57 93114 Nguyễn Thanh Tùng LQC62ĐH
58 93181 Nguyễn Thảo Vân KTT62ĐH
59 94648 Nguyễn Thị Thùy Vân LQC62ĐH
60 93188 Nguyễn Hà Vi KTT62ĐH
61 93186 Ngô Trọng Việt KTT62ĐH
62 93154 Đinh Thị Xuân Xuân KTT62ĐH
63 93208 Vũ Thị Hoàng Yến KTT62ĐH

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: Hải Phòng, ngày tháng năm

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN

You might also like