You are on page 1of 42

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.

03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Chế tạo, lắp ráp, sửa chữa và bảo dưỡng ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22129
Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 70014 Trần Đức Anh KTO57ĐH Nợ HP


2 70122 Trịnh Công Ba KTO57ĐH Nợ HP
3 64449 Đỗ Trung Dũng KTO56ĐH Nợ HP
4 68919 Nguyễn Minh Đạt KTO57ĐH Nợ HP
5 68828 Nguyễn Mạnh Hưng KTO57ĐH Nợ HP
6 64464 Phạm Ngọc Huynh KTO56ĐH Nợ HP
7 68144 Lê Long Nhật KTO57ĐH Nợ HP
8 67759 Hà Minh Phú KTO57ĐH Nợ HP
9 64495 Nguyễn Quang Tùng KTO56ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:49 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: CN chế tạo phụ tùng ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22155
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 77020 Bùi Hữu Anh KTO59ĐH Nợ HP


2 77030 Cao Mạnh Kỳ Anh KTO59ĐH Nợ HP
3 77340 Vũ Ngọc Chính KTO59ĐH Nợ HP
4 75388 Quách Đức Duy KTO58ĐH Nợ HP
5 77638 Phan Thành Đạt KTO59ĐH Nợ HP
6 77793 Phạm Mạnh Hà KTO59ĐH Nợ HP
7 77963 Đào Văn Hiệp KTO59ĐH Nợ HP
8 77996 Hoàng Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
9 78019 Nguyễn Trọng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
10 78076 Trần Thị Hoa KTO59ĐH Nợ HP
11 78102 Phạm Văn Hoàn KTO59ĐH Nợ HP
12 78171 Trần Thành Học KTO59ĐH Nợ HP
13 78226 Nguyễn Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
14 78236 Trương Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
15 78313 Hà Trọng Hữu KTO59ĐH Nợ HP
16 78348 Nguyễn Hữu Huy KTO59ĐH Nợ HP
17 78368 Phạm Quang Huy KTO59ĐH Nợ HP
18 78370 Phạm Văn Huy KTO59ĐH Nợ HP
19 78474 Trần Văn Khánh KTO59ĐH Nợ HP
20 78537 Bùi Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
21 78539 Lê Tùng Lâm KTO59ĐH Nợ HP
22 78661 Nguyễn Xuân Hải Linh KTO59ĐH Nợ HP
23 78741 Đặng Tiến Long KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:19:51 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78792 Nguyễn Hoàng Long KTO59ĐH Nợ HP


25 79004 Đoàn Công Minh KTO59ĐH Nợ HP
26 79056 Vũ Quang Minh KTO59ĐH Nợ HP
27 79112 Nguyễn Phương Nam KTO59ĐH Nợ HP
28 79381 Vũ Thế Phong KTO59ĐH Nợ HP
29 79390 Hà Lê Phúc KTO59ĐH Nợ HP
30 79552 Nguyễn Quang Quý KTO59ĐH Nợ HP
31 79670 Vũ Mạnh Sơn KTO59ĐH Nợ HP
32 79672 Nguyễn Đức Dũng Sỹ KTO59ĐH Nợ HP
33 79707 Trần Văn Tân KTO59ĐH Nợ HP
34 79720 Vũ Xuân Thái KTO59ĐH Nợ HP
35 79738 Nguyễn Chiến Thắng KTO59ĐH Nợ HP
36 79797 Đinh Công Thành KTO59ĐH Nợ HP
37 79820 Nguyễn Tuấn Thành KTO59ĐH Nợ HP
38 80006 Phạm Thu Thủy KTO59ĐH Nợ HP
39 80007 Phan Thanh Thủy KTO59ĐH Nợ HP
40 80043 Phạm Văn Toản KTO59ĐH
41 80173 Mai Đức Trung KTO59ĐH Nợ HP
42 80190 Trần Quý Trung KTO59ĐH Nợ HP
43 80209 Nguyễn Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
44 80216 Phạm Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
45 80438 Phạm Long Vũ KTO59ĐH Nợ HP
46 80453 Nguyễn Văn Vương KTO59ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:51 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: CN chế tạo phụ tùng ô tô Nhóm: N02 Mã học phần: 22155
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 70421 Vũ Xuân An KTO57ĐH Nợ HP


2 73567 Hoàng Tuấn Anh KTO58ĐH Nợ HP
3 74988 Phạm Hoàng Anh KTO58ĐH Nợ HP
4 77175 Quách Đình Anh KTO59ĐH Nợ HP
5 77235 Nguyễn Đình Ánh KTO59ĐH Nợ HP
6 77250 Nguyễn Viết Bắc KTO59ĐH Nợ HP
7 77325 Nguyễn Văn Chiến KTO59ĐH Nợ HP
8 77431 Đoàn Mạnh Dũng KTO59ĐH Nợ HP
9 77465 Đặng Xuân Dương KTO59ĐH Nợ HP
10 77583 Đỗ Tiến Đạt KTO59ĐH Nợ HP
11 77664 Nguyễn Văn Độ KTO59ĐH Nợ HP
12 77689 Hoàng Anh Đức KTO59ĐH Nợ HP
13 77758 Từ Hoàng Giang KTO59ĐH Nợ HP
14 77955 Ngụy Ngọc Hiển KTO59ĐH Nợ HP
15 78014 Nguyễn Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
16 78039 Trần Bá Hoàng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
17 64456 Trần Đình Hiếu KTO56ĐH Nợ HP
18 75520 Trần Trọng Hiếu KTO58ĐH Nợ HP
19 78051 Vũ Minh Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
20 78123 Nguyễn Đức Hoàng KTO59ĐH Nợ HP
21 78210 Hoàng Đức Hùng KTO59ĐH Nợ HP
22 78360 Nguyễn Thành Huy KTO59ĐH Nợ HP
23 78366 Phạm Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:19:52 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78381 Vũ Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP


25 78382 Vũ Duy Huy KTO59ĐH Nợ HP
26 64464 Phạm Ngọc Huynh KTO56ĐH Nợ HP
27 78441 Vũ Quang Khải KTO59ĐH Nợ HP
28 78532 Vũ Đình Kỳ KTO59ĐH Nợ HP
29 78544 Nguyễn Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
30 78845 Phạm Trung Long KTO59ĐH Nợ HP
31 78896 Vũ Xuân Long KTO59ĐH Nợ HP
32 75625 Trần Ngọc Minh KTO58ĐH Nợ HP
33 79517 Đoàn Ngọc Quang KTO59ĐH Nợ HP
34 74742 Nguyễn Trí Tâm KTO59ĐH
35 79815 Nguyễn Tiến Thành KTO59ĐH Nợ HP
36 79901 Bùi Xuân Thìn KTO59ĐH Nợ HP
37 76055 Vũ Huy Trung KTO58ĐH Nợ HP
38 80230 Lưu Văn Tú KTO59ĐH Nợ HP
39 68761 Nguyễn Thế Tuấn KTO57ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:52 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: CN mới trong KT ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22166


Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 75430 Trịnh Bình KTO58ĐH Nợ HP


2 75624 Trần Hồng Minh KTO58ĐH Nợ HP
3 75641 Trần Văn Năm KTO58ĐH Nợ HP
4 73451 Đào Trọng Phúc KTO58ĐH Nợ HP
5 75281 Phùng Ngọc Tân KTO58ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:53 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N01 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 88339 Đoàn Chu Hải An KCK61ĐH Nợ HP


2 87215 Hoàng Mạnh An KTO61ĐH Nợ HP
3 87166 Nguyễn Phương An KCK61ĐH Nợ HP
4 86596 Bùi Huy Anh KCK61ĐH Nợ HP
5 85874 Mai Lê Tuấn Anh MXD61ĐH Nợ HP
6 87138 Nguyễn Đăng Cường KTO61ĐH Nợ HP
7 88410 Phạm Đức Cường KCK61ĐH Nợ HP
8 87767 Phan Anh Cường KNL61ĐH Nợ HP
9 87284 Lê Anh Dũng CĐT61ĐH Nợ HP
10 86223 Vũ Việt Dũng KCK61ĐH Nợ HP
11 86667 Đào Nguyên Hải Dương KTO61ĐH Nợ HP
12 86138 Vũ Mạnh Duy KCK61ĐH Nợ HP
13 87281 Phạm Văn Duyến CĐT61ĐH Nợ HP
14 85902 Nguyễn Thành Đạt KNL61ĐH Nợ HP
15 86913 Trương Thành Đạt KCK61ĐH Nợ HP
16 87980 Phạm Thu Hằng KTO61ĐH Nợ HP
17 88304 Nguyễn Thị Hạnh KCK61ĐH Nợ HP
18 88388 Trần Hoàng Hiệp KTO61ĐH Nợ HP
19 85732 Nguyễn Đức Hùng MXD61ĐH Nợ HP
20 88579 Nguyễn Đức Hùng KCK61ĐH Nợ HP
21 85854 Đào Mạnh Hưng KNL61ĐH Nợ HP
22 86978 Hoàng Xuân Hướng KTO61ĐH Nợ HP
23 88892 Trần Duy Khánh KTO61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:19:55 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 86543 Vũ Thọ Bảo Lâm KTO61ĐH Nợ HP


25 85809 Trần Đức Lộc KTO61ĐH Nợ HP
26 88464 Nguyễn Thành Luân KCK61ĐH Nợ HP
27 88063 Nguyễn Văn Năng KTO61ĐH Nợ HP
28 89338 Bùi Hữu Nhật KTO61ĐH Nợ HP
29 88040 Đoàn Viết Phong MXD61ĐH Nợ HP
30 87860 Nguyễn Đình Phong CĐT61ĐH Nợ HP
31 87164 Nguyễn Hồng Phong KNL61ĐH Nợ HP
32 89001 Lê Hồng Phúc MXD61ĐH Nợ HP
33 85722 Bùi Nhật Quang KTO61ĐH Nợ HP
34 86974 Trần Minh Quang KTO61ĐH Nợ HP
35 89944 Vũ Tấn Tài KCK61ĐH Nợ HP
36 89749 Vũ An Thái KCK61ĐH Nợ HP
37 88622 Lê Quang Trung KTO61ĐH Nợ HP
38 88642 Ngô Bảo Trung KCK61ĐH Nợ HP
39 87547 Nguyễn Nhật Trường KCK61ĐH Nợ HP
40 89212 Đinh Công Tuấn CĐT61ĐH Nợ HP
41 86149 Phạm Minh Tuyến KTO61ĐH Nợ HP
42 89584 Nguyễn Hữu Viết KCK61ĐH Nợ HP
43 86226 Đào Nguyễn Tuấn Vũ KCK61ĐH Nợ HP
44 88295 Phạm Long Vũ KTO61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:55 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N02 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 89992 Trần Xuân Am KCK61ĐH Nợ HP


2 86355 Nguyễn Thọ An KCK61ĐH Nợ HP
3 89733 Lương Văn Anh KNL61ĐH Nợ HP
4 87807 Ngô Đức Anh KNL61ĐH Nợ HP
5 87145 Bùi Đình Bảo KCK61ĐH Nợ HP
6 85865 Phạm Văn Chính CĐT61ĐH Nợ HP
7 85970 Nguyễn Bạch Thành Công MXD61ĐH Nợ HP
8 85774 Phạm Trọng Phú Cương KCK61ĐH Nợ HP
9 86321 Phạm Minh Dương CĐT61ĐH Nợ HP
10 89882 Tống Minh Dương KCK61ĐH Nợ HP
11 85931 Lê Thế Duy CĐT61ĐH Nợ HP
12 86897 Lê Thành Đạt KTO61ĐH Nợ HP
13 87976 Trần Tiến Đạt KCK61ĐH Nợ HP
14 88784 Ngô Minh Đức CĐT61ĐH Nợ HP
15 86821 Phạm Đăng Hoàng KCK61ĐH Nợ HP
16 86190 Đồng Văn Huy KCK61ĐH Nợ HP
17 89654 Vũ Quang Huy KNL61ĐH Nợ HP
18 87247 Trần Ngọc Lâm KNL61ĐH Nợ HP
19 86469 Nguyễn Thành Luân CĐT61ĐH Nợ HP
20 89181 Bùi Đức Mạnh KTO61ĐH
21 87392 Nguyễn Đức Mạnh KCK61ĐH Nợ HP
22 87480 Ngô Nhật Minh CĐT61ĐH Nợ HP
23 85936 Nguyễn Hoàng Nam MXD61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:19:56 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 86183 Vũ Bá Nghĩa MXD61ĐH Nợ HP


25 86249 Lê Minh Quân KTO61ĐH Nợ HP
26 86327 Trần Minh Sơn KTO61ĐH Nợ HP
27 85706 Trần Đức Tài MXD61ĐH Nợ HP
28 87107 Lê Tùng Thái MXD61ĐH Nợ HP
29 89763 Phan Trịnh Thái CĐT61ĐH Nợ HP
30 85836 Phạm Quyết Thắng CĐT61ĐH Nợ HP
31 86690 Phan Đức Thanh KCK61ĐH Nợ HP
32 88568 Bùi Phúc Thành CĐT61ĐH Nợ HP
33 89794 Đinh Xuân Thành KCK61ĐH Nợ HP
34 89369 Kỷ Hưng Thành KTO61ĐH Nợ HP
35 89761 Phạm Đình Thưởng KCK61ĐH Nợ HP
36 86849 Đỗ Minh Tiến KCK61ĐH Nợ HP
37 88250 Bùi Thế Toàn KNL61ĐH Nợ HP
38 87459 Bùi Đức Trường KCK61ĐH Nợ HP
39 85773 Trương Bá Tú KNL61ĐH Nợ HP
40 87812 Đỗ Văn Tuấn CĐT61ĐH Nợ HP
41 89595 Hà Văn Tuấn CĐT61ĐH Nợ HP
42 85777 Lê Hà Tuyên CĐT61ĐH Nợ HP
43 85958 Nguyễn Thành Vinh KNL61ĐH Nợ HP
44 86401 Đào Viết Vương KCK61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:56 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N03 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 87005 Đào Tuấn Anh KNL61ĐH Nợ HP


2 86075 Hoàng Tiến Anh KCK61ĐH Nợ HP
3 88473 Hoàng Tiến Anh KCK61ĐH Nợ HP
4 86332 Lê Phương Anh KCK61ĐH Nợ HP
5 89321 Hà Đình Công KCK61ĐH Nợ HP
6 88859 Nguyễn Thành Công CĐT61ĐH Nợ HP
7 85726 Khúc Phương Cường KTO61ĐH Nợ HP
8 88313 Lê Minh Cường KTO61ĐH Nợ HP
9 87817 Nguyễn Viết Dự KCK61ĐH Nợ HP
10 87011 Nguyễn Phúc Thành Đạt KCK61ĐH Nợ HP
11 89518 Bùi Phan Đôn KCK61ĐH Nợ HP
12 86548 Hoàng Việt Đức CĐT61ĐH Nợ HP
13 86325 Vũ Minh Hiếu KCK61ĐH Nợ HP
14 86661 Nguyễn Huy Hoàng KCK61ĐH Nợ HP
15 85947 Trần Văn Hoàng KCK61ĐH Nợ HP
16 89612 Nguyễn Quốc Hùng KCK61ĐH Nợ HP
17 88623 Lê Xuân Hưng KNL61ĐH Nợ HP
18 87289 Nguyễn Đức Huy CĐT61ĐH Nợ HP
19 87501 Lê Thu Huyền KCK61ĐH Nợ HP
20 88509 Phạm Gia Khiêm KCK61ĐH Nợ HP
21 87310 Nguyễn Hải Nam KTO61ĐH Nợ HP
22 87630 Lương Xuân Ngọc KCK61ĐH Nợ HP
23 89396 Vũ Quang Ninh KNL61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:19:58 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 88342 Phạm Hoàng Phát KTO61ĐH Nợ HP


25 89951 Trần Văn Phong KCK61ĐH Nợ HP
26 88336 Lê Đình Phúc KTO61ĐH Nợ HP
27 88777 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc KCK61ĐH Nợ HP
28 85727 Vũ Văn Quân KCK61ĐH Nợ HP
29 88037 Đinh Văn Quang KCK61ĐH Nợ HP
30 89411 Đoàn Văn Quý KTO61ĐH Nợ HP
31 87323 Hoàng Văn Quyết KTO61ĐH Nợ HP
32 89570 Bùi Anh Sơn KNL61ĐH Nợ HP
33 86716 Phạm Đức Tài KCK61ĐH Nợ HP
34 87315 Hoàng Văn Tân KTO61ĐH Nợ HP
35 87634 Trần Ngọc Đức Thái KCK61ĐH Nợ HP
36 86082 Hà Việt Thắng KTO61ĐH Nợ HP
37 87452 Bùi Tuấn Thành KTO61ĐH Nợ HP
38 86751 Vũ Trung Tân Tiến CĐT61ĐH Nợ HP
39 89473 Vũ Văn Trọng KCK61ĐH Nợ HP
40 88039 Phạm Đình Trung CĐT61ĐH Nợ HP
41 87232 Phạm Văn Trường KCK61ĐH Nợ HP
42 87632 Vũ Minh Trường CĐT61ĐH Nợ HP
43 86420 Nguyễn Văn Tùng MXD61ĐH Nợ HP
44 85961 Vũ Thanh Tùng CĐT61ĐH Nợ HP
45 85879 Phạm Khánh Việt KCK61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:19:58 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N04 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 87525 Nguyễn Văn An CĐT61ĐH Nợ HP


2 88170 Lê Công Bằng CĐT61ĐH Nợ HP
3 85817 Bùi Đình Chung KNL61ĐH Nợ HP
4 85940 Phạm Văn Cường CĐT61ĐH Nợ HP
5 88821 Trần Văn Cường KCK61ĐH Nợ HP
6 89695 Trần Đình Diễn CĐT61ĐH Nợ HP
7 86531 Bùi Ngọc Duy KTO61ĐH Nợ HP
8 86529 Trần Đức Duy KTO61ĐH Nợ HP
9 88937 Ngô Hải Đăng KCK61ĐH Nợ HP
10 85889 Dương Văn Đạt KNL61ĐH Nợ HP
11 87909 Nguyễn Hoàng Hà KTO61ĐH Nợ HP
12 88877 Nguyễn Minh Hiếu KCK61ĐH Nợ HP
13 87461 Nguyễn Trung Hiếu KCK61ĐH Nợ HP
14 88466 Đào Đức Hồng CĐT61ĐH Nợ HP
15 87648 Bùi Trọng Huân CĐT61ĐH Nợ HP
16 85764 Nguyễn Quang Hưng KCK61ĐH Nợ HP
17 88996 Đặng Anh Kiên CĐT61ĐH Nợ HP
18 85974 Đinh Tùng Lâm KTO61ĐH Nợ HP
19 86438 Bùi Hữu Lộc KNL61ĐH Nợ HP
20 88465 Vũ Trọng Lực KCK61ĐH Nợ HP
21 87380 Triệu Đức Mạnh KCK61ĐH Nợ HP
22 88463 Hoàng Gia Minh CĐT61ĐH Nợ HP
23 88810 Lại Khánh Minh KCK61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:00 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 88305 Lê Trọng Minh CĐT61ĐH Nợ HP


25 88525 Phạm Quang Minh KTO61ĐH Nợ HP
26 85800 Vũ Hữu Nam KNL61ĐH Nợ HP
27 86931 Hồ Trọng Nghĩa CĐT61ĐH Nợ HP
28 88608 Nguyễn Long Nhật CĐT61ĐH Nợ HP
29 87149 Nguyễn Trọng Phong KTO61ĐH Nợ HP
30 85928 Nguyễn Văn Phú KCK61ĐH Nợ HP
31 86023 Trần Nguyễn Bá Phúc KCK61ĐH Nợ HP
32 85783 Đỗ Hữu Quân KCK61ĐH Nợ HP
33 85989 Lưu Trọng Quân CĐT61ĐH Nợ HP
34 87183 Trương Thị Lệ Quyên MXD61ĐH Nợ HP
35 89594 Phạm Hồng Thái MXD61ĐH Nợ HP
36 87832 Phạm Minh Thái KTO61ĐH Nợ HP
37 89135 Nguyễn Đăng Thắng KTO61ĐH Nợ HP
38 89963 Phạm Gia Thược KCK61ĐH Nợ HP
39 86501 Bùi Văn Tô CĐT61ĐH Nợ HP
40 89527 Nguyễn Doãn Trường KCK61ĐH Nợ HP
41 85980 Bùi Hoàng Tú CĐT61ĐH Nợ HP
42 88670 Nguyễn Anh Tú KNL61ĐH Nợ HP
43 87623 Trần Thanh Tú KCK61ĐH Nợ HP
44 85939 Nguyễn Đình Việt CĐT61ĐH Nợ HP
45 86947 Nguyễn Minh Vũ KTO61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:00 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N05 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 85749 Phạm Thế Anh KNL61ĐH Nợ HP


2 88005 Trần Quang Chiến KTO61ĐH Nợ HP
3 86001 Vũ Văn Chiến KTO61ĐH Nợ HP
4 85724 Đào Mạnh Cường KCK61ĐH Nợ HP
5 86136 Nguyễn Việt Cường KTO61ĐH Nợ HP
6 88497 Đỗ Văn Đức KTO61ĐH Nợ HP
7 86088 Nguyễn Văn Đức KTO61ĐH Nợ HP
8 86506 Nguyễn Trường Giang KCK61ĐH Nợ HP
9 88375 Lê Vũ Thái Hà KTO61ĐH Nợ HP
10 85875 Phạm Khắc Hải KTO61ĐH Nợ HP
11 87024 Nguyễn Ngọc Hiệp KCK61ĐH Nợ HP
12 86145 Trần Xuân Hoà KNL61ĐH Nợ HP
13 86131 Bùi Thanh Hoạ KTO61ĐH Nợ HP
14 85766 Bùi Hữu Thế Hoàn CĐT61ĐH Nợ HP
15 85869 Nguyễn Mạnh Hùng KNL61ĐH Nợ HP
16 88046 Lê Phú Hưng KCK61ĐH Nợ HP
17 89845 Nguyễn Việt Hưng KNL61ĐH Nợ HP
18 85923 Ngô Quốc Huy KCK61ĐH Nợ HP
19 88418 Nguyễn Quang Huy CĐT61ĐH Nợ HP
20 87643 Nguyễn Hồng Khang KCK61ĐH Nợ HP
21 85950 Ngô Quốc Khánh KTO61ĐH Nợ HP
22 86634 Nguyễn Văn Lâm KTO61ĐH Nợ HP
23 89371 Lê Xuân Lưu KTO61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:02 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 87919 Vũ Cường Mạnh KTO61ĐH Nợ HP


25 87307 Nguyễn Đức Minh KTO61ĐH Nợ HP
26 86108 Bùi Phương Nam CĐT61ĐH Nợ HP
27 86041 Nguyễn Sĩ Phương Nam KCK61ĐH Nợ HP
28 87904 Hoàng Trọng Nghĩa MXD61ĐH Nợ HP
29 89917 Phạm Văn Ngọc KCK61ĐH Nợ HP
30 88522 Trần Văn Nhân KTO61ĐH Nợ HP
31 88120 Bùi Đức Hoàng Phi MXD61ĐH Nợ HP
32 88165 Vũ Hữu Phong KCK61ĐH Nợ HP
33 89926 Mạc Duy Phương CĐT61ĐH Nợ HP
34 86372 Nguyễn Văn Quý KNL61ĐH Nợ HP
35 88970 Nguyễn Cao Sơn KTO61ĐH Nợ HP
36 89207 Vũ Văn Ngọc Sơn KTO61ĐH Nợ HP
37 87809 Đoàn Đình Thắng CĐT61ĐH Nợ HP
38 89591 Phạm Quang Thắng KNL61ĐH Nợ HP
39 87948 Nguyễn Văn Thiệu CĐT61ĐH Nợ HP
40 89325 Nguyễn Hữu Trọng KTO61ĐH Nợ HP
41 85967 Bùi Văn Trung MXD61ĐH Nợ HP
42 89933 Lê Quang Trường KCK61ĐH Nợ HP
43 87069 Vũ Huy Tùng KCK61ĐH Nợ HP
44 89145 Đặng Quốc Việt KTO61ĐH Nợ HP
45 87047 Nguyễn Hoàng Việt CĐT61ĐH Nợ HP
46 89481 Hoàng Anh Vũ KTO61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:02 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N06 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 89094 Bùi Bình An MXD61ĐH Nợ HP


2 88593 An Đức Anh KCK61ĐH Nợ HP
3 87575 Phạm Văn Chiến KCK61ĐH Nợ HP
4 85858 Nguyễn Văn Chính KNL61ĐH Nợ HP
5 86076 Trần Quang Cường KNL61ĐH Nợ HP
6 88173 Phạm Thái Dương KTO61ĐH Nợ HP
7 87045 Trần Khánh Duy KCK61ĐH Nợ HP
8 88749 Nguyễn Thế Đức CĐT61ĐH Nợ HP
9 88190 Mai Văn Hoàng KCK61ĐH Nợ HP
10 85738 Đỗ Viết Hùng CĐT61ĐH Nợ HP
11 89057 Nguyễn Hoàng Huy KCK61ĐH Nợ HP
12 88878 Phạm Tùng Lâm KCK61ĐH Nợ HP
13 88468 Nguyễn Hoàng Long MXD61ĐH Nợ HP
14 87537 Vũ Văn Mạnh CĐT61ĐH Nợ HP
15 86703 Mai Trung Thành Nam KCK61ĐH Nợ HP
16 85944 Nguyễn Văn Nghĩa CĐT61ĐH Nợ HP
17 87220 Lê Xuân Phong KCK61ĐH Nợ HP
18 87735 Nguyễn Địch Quang CĐT61ĐH Nợ HP
19 86004 Tạ Bảo Hà Sơn CĐT61ĐH Nợ HP
20 88060 Vũ Ngọc Sơn CĐT61ĐH Nợ HP
21 89724 Nguyễn Hữu Thắng KNL61ĐH Nợ HP
22 89437 Phạm Văn Thông KNL61ĐH Nợ HP
23 89477 Ngô Xuân Tuyên KCK61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:04 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 88675 Dương Đức Văn CĐT61ĐH Nợ HP


25 86178 Ninh Văn Vĩ CĐT61ĐH Nợ HP
26 89947 Vũ Hữu Việt CĐT61ĐH Nợ HP
27 86786 Đỗ Thành Vinh KCK61ĐH Nợ HP
28 86606 Đinh Bá Võ CĐT61ĐH Nợ HP
29 89055 Lương Xuân Vượng CĐT61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:04 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N07 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 88219 Phan Minh An KTO61ĐH Nợ HP


2 86323 Tăng Bình An KTO61ĐH Nợ HP
3 88139 Trần Thế Anh KCK61ĐH Nợ HP
4 85946 Nguyễn Việt Chiến MXD61ĐH Nợ HP
5 87004 Lê Văn Công CĐT61ĐH Nợ HP
6 87274 Nguyễn Văn Cường KTO61ĐH Nợ HP
7 87930 Nguyễn Đức Dương CĐT61ĐH Nợ HP
8 86135 Nguyễn Hải Dương CĐT61ĐH Nợ HP
9 87071 Vũ Đức Dương MXD61ĐH Nợ HP
10 89429 Đồng Xuân Duy CĐT61ĐH Nợ HP
11 89418 Phạm Quang Duy KCK61ĐH Nợ HP
12 86148 Đinh Hải Đăng CĐT61ĐH Nợ HP
13 85827 Nguyễn Văn Đông CĐT61ĐH Nợ HP
14 88517 Vũ Tiến Đông KCK61ĐH Nợ HP
15 89225 Nguyễn Văn Hải KCK61ĐH Nợ HP
16 88709 Trần Công Hải KCK61ĐH Nợ HP
17 86317 Trương Tuấn Hải CĐT61ĐH Nợ HP
18 87182 Ngô Minh Hạo KCK61ĐH Nợ HP
19 87636 Vũ Minh Hiếu CĐT61ĐH Nợ HP
20 86375 Vũ Trọng Hiếu CĐT61ĐH Nợ HP
21 86366 Trần Văn Hoạt CĐT61ĐH Nợ HP
22 87038 Đặng Khắc Hưng CĐT61ĐH Nợ HP
23 88761 Nguyễn Ngọc Hưng KCK61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:06 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 88673 Hoàng Đức Huy MXD61ĐH Nợ HP


25 85878 Phạm Quang Huy CĐT61ĐH
26 88154 Nguyễn Minh Khang KCK61ĐH Nợ HP
27 89696 Hoàng Mai Khánh MXD61ĐH Nợ HP
28 86952 Đào Ngọc Thanh Lâm CĐT61ĐH Nợ HP
29 86117 Nguyễn Thị Hoàng Lan CĐT61ĐH Nợ HP
30 86322 Hoàng Sĩ Lập CĐT61ĐH Nợ HP
31 86079 Vũ Văn Mạnh KTO61ĐH Nợ HP
32 86056 Nguyễn Đức Minh KCK61ĐH Nợ HP
33 88252 Đinh Đức Môn KTO61ĐH Nợ HP
34 87189 Nguyễn Hoài Nam CĐT61ĐH Nợ HP
35 89451 Vũ Giang Nam CĐT61ĐH Nợ HP
36 89880 Thái Bá Nghĩa MXD61ĐH Nợ HP
37 88958 Trần Văn Nhân KCK61ĐH Nợ HP
38 88666 Lê Quang Ninh MXD61ĐH Nợ HP
39 87650 Vũ Quang Núi KCK61ĐH Nợ HP
40 88126 Lương Xuân Phúc CĐT61ĐH Nợ HP
41 86562 Đỗ Văn Thái KCK61ĐH Nợ HP
42 88668 Lê Duy Thế MXD61ĐH Nợ HP
43 89059 Lưu Đức Trường CĐT61ĐH Nợ HP
44 87761 Đỗ Xuân Tùng KCK61ĐH Nợ HP
45 87201 Vũ Anh Tùng CĐT61ĐH Nợ HP
46 87642 Nguyễn Trung Tuyến KCK61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:06 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Điện công nghiệp Nhóm: N09 Mã học phần: 22170
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 86512 Đào Mạnh Tuấn Anh CĐT61ĐH Nợ HP


2 86141 Lê Hoàng Anh KNL61ĐH Nợ HP
3 86044 Nguyễn Đức Anh KCK61ĐH Nợ HP
4 87845 Trần Quang Anh KCK61ĐH Nợ HP
5 87381 Lê Văn Công CĐT61ĐH Nợ HP
6 87721 Phạm Văn Công KNL61ĐH Nợ HP
7 88203 Nguyễn Minh Dũng KCK61ĐH Nợ HP
8 89641 Phan Anh Dũng KCK61ĐH Nợ HP
9 87553 Trần Văn Dũng KCK61ĐH Nợ HP
10 88269 Đoàn Như Duy KNL61ĐH Nợ HP
11 85761 Vũ Nguyễn Hải Đăng KCK61ĐH Nợ HP
12 87344 Đinh Thành Đạt KCK61ĐH Nợ HP
13 89994 Trương Tiến Đạt KCK61ĐH Nợ HP
14 88685 Vũ Văn Đông CĐT61ĐH Nợ HP
15 85757 Nguyễn Việt Đức KCK61ĐH Nợ HP
16 86622 Vũ Văn Hoạt KCK61ĐH Nợ HP
17 89633 Lương Xuân Hùng KCK61ĐH Nợ HP
18 88939 Đỗ Văn Hưng KNL61ĐH Nợ HP
19 89242 Nguyễn Hoàng Huy KNL61ĐH Nợ HP
20 88192 Nguyễn Trọng Huy CĐT61ĐH Nợ HP
21 89253 Nguyễn Mạnh Huỳnh KCK61ĐH Nợ HP
22 89476 Nguyễn Nam Khánh KCK61ĐH Nợ HP
23 85963 Phạm Văn Khôi KCK61ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:07 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 85811 Trần Tiến Lộc KTO61ĐH Nợ HP


25 86725 Chu Thế Mạnh CĐT61ĐH Nợ HP
26 87221 Đỗ Quốc Mạnh CĐT61ĐH Nợ HP
27 88534 Nguyễn Đức Minh CĐT61ĐH Nợ HP
28 86168 Nguyễn Văn Minh KNL61ĐH Nợ HP
29 87621 Bùi Hải Nam KNL61ĐH Nợ HP
30 88652 Đinh Nhật Nam KNL61ĐH Nợ HP
31 86274 Phạm Tăng Trung Nam KCK61ĐH
32 88817 Nguyễn Văn Phú KNL61ĐH Nợ HP
33 89894 Lương Minh Phương KTO61ĐH Nợ HP
34 86890 Vũ Đoàn Quân CĐT61ĐH Nợ HP
35 86059 Hoàng Đình Quang KCK61ĐH Nợ HP
36 86793 Nguyễn Phạm Hữu Quỳnh KCK61ĐH Nợ HP
37 88869 Đàm Hồng Minh Sơn KCK61ĐH Nợ HP
38 86282 Phạm Trường Sơn KNL61ĐH Nợ HP
39 88341 Phạm Xuân Thắng KNL61ĐH Nợ HP
40 89044 Nguyễn Xuân Thanh CĐT61ĐH Nợ HP
41 88160 Lê Văn Thiên KCK61ĐH Nợ HP
42 89848 Bùi Minh Trung KNL61ĐH Nợ HP
43 87465 Bùi Quý Trường CĐT61ĐH Nợ HP
44 89095 Trần Văn Tuân CĐT61ĐH Nợ HP
45 87079 Nguyễn Phúc Văn KNL61ĐH Nợ HP
46 86016 Trần Quốc Việt KCK61ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:07 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Đồ án tốt nghiệp Nhóm: N01 Mã học phần: 22126


Số tiết
Số tín chỉ: 6 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 75418 Trần Tuấn Anh KTO58ĐH Nợ HP


2 75419 Trần Việt Anh KTO58ĐH Nợ HP
3 75028 Phạm Đức Cảnh KTO58ĐH
4 75032 Phạm Hoàng Cương KTO58ĐH Nợ HP
5 73757 Lê Ngọc Cường KTO58ĐH Nợ HP
6 75036 Phạm Minh Duẩn KTO58ĐH Nợ HP
7 75043 Phạm Tiến Dũng KTO58ĐH Nợ HP
8 75464 Trần Hải Dương KTO58ĐH Nợ HP
9 75085 Phan Thế Hải KTO58ĐH Nợ HP
10 68804 Nguyễn Qúi Hậu KTO57ĐH Nợ HP
11 73037 Bùi Đình Hiếu KTO58ĐH Nợ HP
12 73811 Lương Văn Hiếu KTO58ĐH Nợ HP
13 75894 Vũ Văn Hoàng KTO58ĐH Nợ HP
14 74421 Nguyễn Hữu Hưng KTO58ĐH
15 74452 Nguyễn Văn Khải KTO58ĐH Nợ HP
16 68129 Lê Thanh Long KTO57ĐH Nợ HP
17 69576 Phạm Văn Lư KTO57ĐH Nợ HP
18 74551 Nguyễn Ngọc Minh KTO58ĐH Nợ HP
19 75199 Phạm Hồng Minh KTO58ĐH Nợ HP
20 69685 Phạm Văn Phương Nam KTO57ĐH Nợ HP
21 73474 Đỗ Phú Quý KTO58ĐH Nợ HP
22 73479 Đoàn Như Quyền KTO58ĐH Nợ HP
23 75706 Trần Văn Thạch KTO58ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:09 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 73495 Đặng Xuân Thắng KTO58ĐH Nợ HP


25 76021 Vũ Minh Thắng KTO58ĐH Nợ HP
26 74894 Nguyễn Minh Trường KTO58ĐH Nợ HP
27 75364 Phạm Văn Vinh KTO58ĐH Nợ HP
28 75369 Phạm Văn Vương KTO58ĐH Nợ HP
29 67512 Đoàn Văn Vượng KTO57ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:09 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Hệ thống truyền lực ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22127
Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 70014 Trần Đức Anh KTO57ĐH Nợ HP


2 70122 Trịnh Công Ba KTO57ĐH Nợ HP
3 64449 Đỗ Trung Dũng KTO56ĐH Nợ HP
4 68919 Nguyễn Minh Đạt KTO57ĐH Nợ HP
5 68828 Nguyễn Mạnh Hưng KTO57ĐH Nợ HP
6 64464 Phạm Ngọc Huynh KTO56ĐH Nợ HP
7 68144 Lê Long Nhật KTO57ĐH Nợ HP
8 67759 Hà Minh Phú KTO57ĐH Nợ HP
9 64495 Nguyễn Quang Tùng KTO56ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:09 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Hệ thống truyền lực ô tô Nhóm: N02 Mã học phần: 22167
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 75430 Trịnh Bình KTO58ĐH Nợ HP


2 75624 Trần Hồng Minh KTO58ĐH Nợ HP
3 75641 Trần Văn Năm KTO58ĐH Nợ HP
4 73451 Đào Trọng Phúc KTO58ĐH Nợ HP
5 75281 Phùng Ngọc Tân KTO58ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:09 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Thí nghiệm ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22158


Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 77020 Bùi Hữu Anh KTO59ĐH Nợ HP


2 77030 Cao Mạnh Kỳ Anh KTO59ĐH Nợ HP
3 77207 Trịnh Thế Anh KTO59ĐH Nợ HP
4 77325 Nguyễn Văn Chiến KTO59ĐH Nợ HP
5 77340 Vũ Ngọc Chính KTO59ĐH Nợ HP
6 77497 Trần Bình Dương KTO59ĐH Nợ HP
7 77638 Phan Thành Đạt KTO59ĐH Nợ HP
8 77793 Phạm Mạnh Hà KTO59ĐH Nợ HP
9 77963 Đào Văn Hiệp KTO59ĐH Nợ HP
10 77996 Hoàng Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
11 78019 Nguyễn Trọng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
12 78076 Trần Thị Hoa KTO59ĐH Nợ HP
13 78102 Phạm Văn Hoàn KTO59ĐH Nợ HP
14 78171 Trần Thành Học KTO59ĐH Nợ HP
15 78226 Nguyễn Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
16 78236 Trương Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
17 78313 Hà Trọng Hữu KTO59ĐH Nợ HP
18 78348 Nguyễn Hữu Huy KTO59ĐH Nợ HP
19 78368 Phạm Quang Huy KTO59ĐH Nợ HP
20 78370 Phạm Văn Huy KTO59ĐH Nợ HP
21 78474 Trần Văn Khánh KTO59ĐH Nợ HP
22 78488 Trần Trọng Khôi KTO59ĐH Nợ HP
23 78537 Bùi Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:11 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78539 Lê Tùng Lâm KTO59ĐH Nợ HP


25 78661 Nguyễn Xuân Hải Linh KTO59ĐH Nợ HP
26 78741 Đặng Tiến Long KTO59ĐH Nợ HP
27 78792 Nguyễn Hoàng Long KTO59ĐH Nợ HP
28 79004 Đoàn Công Minh KTO59ĐH Nợ HP
29 79056 Vũ Quang Minh KTO59ĐH Nợ HP
30 79112 Nguyễn Phương Nam KTO59ĐH Nợ HP
31 79381 Vũ Thế Phong KTO59ĐH Nợ HP
32 79390 Hà Lê Phúc KTO59ĐH Nợ HP
33 79552 Nguyễn Quang Quý KTO59ĐH Nợ HP
34 79670 Vũ Mạnh Sơn KTO59ĐH Nợ HP
35 79672 Nguyễn Đức Dũng Sỹ KTO59ĐH Nợ HP
36 79707 Trần Văn Tân KTO59ĐH Nợ HP
37 79720 Vũ Xuân Thái KTO59ĐH Nợ HP
38 79738 Nguyễn Chiến Thắng KTO59ĐH Nợ HP
39 79820 Nguyễn Tuấn Thành KTO59ĐH Nợ HP
40 80006 Phạm Thu Thủy KTO59ĐH Nợ HP
41 80043 Phạm Văn Toản KTO59ĐH
42 80173 Mai Đức Trung KTO59ĐH Nợ HP
43 80190 Trần Quý Trung KTO59ĐH Nợ HP
44 80216 Phạm Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
45 80414 Ngô Thành Vinh KTO59ĐH Nợ HP
46 80438 Phạm Long Vũ KTO59ĐH Nợ HP
47 80453 Nguyễn Văn Vương KTO59ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:11 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Thí nghiệm ô tô Nhóm: N02 Mã học phần: 22158


Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 74028 Nguyễn Hoàng Anh KTO58ĐH Nợ HP


2 77235 Nguyễn Đình Ánh KTO59ĐH Nợ HP
3 77250 Nguyễn Viết Bắc KTO59ĐH Nợ HP
4 77431 Đoàn Mạnh Dũng KTO59ĐH Nợ HP
5 77465 Đặng Xuân Dương KTO59ĐH Nợ HP
6 77583 Đỗ Tiến Đạt KTO59ĐH Nợ HP
7 77664 Nguyễn Văn Độ KTO59ĐH Nợ HP
8 77689 Hoàng Anh Đức KTO59ĐH Nợ HP
9 77955 Ngụy Ngọc Hiển KTO59ĐH Nợ HP
10 78014 Nguyễn Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
11 78039 Trần Bá Hoàng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
12 78051 Vũ Minh Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
13 78123 Nguyễn Đức Hoàng KTO59ĐH Nợ HP
14 78210 Hoàng Đức Hùng KTO59ĐH Nợ HP
15 78360 Nguyễn Thành Huy KTO59ĐH Nợ HP
16 78366 Phạm Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP
17 78381 Vũ Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP
18 78382 Vũ Duy Huy KTO59ĐH Nợ HP
19 78441 Vũ Quang Khải KTO59ĐH Nợ HP
20 78532 Vũ Đình Kỳ KTO59ĐH Nợ HP
21 78544 Nguyễn Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
22 78845 Phạm Trung Long KTO59ĐH Nợ HP
23 78896 Vũ Xuân Long KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:13 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 79517 Đoàn Ngọc Quang KTO59ĐH Nợ HP


25 74742 Nguyễn Trí Tâm KTO59ĐH
26 79772 Đồng Xuân Thanh KTO59ĐH Nợ HP
27 79797 Đinh Công Thành KTO59ĐH Nợ HP
28 79815 Nguyễn Tiến Thành KTO59ĐH Nợ HP
29 79901 Bùi Xuân Thìn KTO59ĐH Nợ HP
30 80007 Phan Thanh Thủy KTO59ĐH Nợ HP
31 76058 Vũ Thành Trung KTO58ĐH Nợ HP
32 80209 Nguyễn Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
33 80230 Lưu Văn Tú KTO59ĐH Nợ HP
34 74912 Nguyễn Văn Tuấn KTO58ĐH Nợ HP
35 80403 Nguyễn Quốc Việt KTO59ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:13 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Thiết kế kết cấu ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22128
Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 70014 Trần Đức Anh KTO57ĐH Nợ HP


2 70122 Trịnh Công Ba KTO57ĐH Nợ HP
3 64449 Đỗ Trung Dũng KTO56ĐH Nợ HP
4 68919 Nguyễn Minh Đạt KTO57ĐH Nợ HP
5 68828 Nguyễn Mạnh Hưng KTO57ĐH Nợ HP
6 64464 Phạm Ngọc Huynh KTO56ĐH Nợ HP
7 68144 Lê Long Nhật KTO57ĐH Nợ HP
8 67759 Hà Minh Phú KTO57ĐH Nợ HP
9 64495 Nguyễn Quang Tùng KTO56ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:13 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Thực tập sản xuất Nhóm: N01 Mã học phần: 22163
Số tiết
Số tín chỉ: 4 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 75771 Trần Việt Trường KTO58ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:13 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Thực tập tốt nghiệp KTO Nhóm: N01 Mã học phần: 22125
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 68856 Nguyễn Quang Phong KTO57ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:13 1/1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Tính toán thiết kế ô tô Nhóm: N01 Mã học phần: 22152
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 77020 Bùi Hữu Anh KTO59ĐH Nợ HP


2 77030 Cao Mạnh Kỳ Anh KTO59ĐH Nợ HP
3 77340 Vũ Ngọc Chính KTO59ĐH Nợ HP
4 77497 Trần Bình Dương KTO59ĐH Nợ HP
5 74200 Nguyễn Minh Đăng KTO58ĐH Nợ HP
6 77638 Phan Thành Đạt KTO59ĐH Nợ HP
7 77664 Nguyễn Văn Độ KTO59ĐH Nợ HP
8 77793 Phạm Mạnh Hà KTO59ĐH Nợ HP
9 75507 Trần Ngọc Hải KTO58ĐH Nợ HP
10 77963 Đào Văn Hiệp KTO59ĐH Nợ HP
11 77996 Hoàng Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
12 78019 Nguyễn Trọng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
13 78076 Trần Thị Hoa KTO59ĐH Nợ HP
14 78102 Phạm Văn Hoàn KTO59ĐH Nợ HP
15 78171 Trần Thành Học KTO59ĐH Nợ HP
16 78226 Nguyễn Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
17 78236 Trương Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
18 78348 Nguyễn Hữu Huy KTO59ĐH Nợ HP
19 78366 Phạm Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP
20 78368 Phạm Quang Huy KTO59ĐH Nợ HP
21 78370 Phạm Văn Huy KTO59ĐH Nợ HP
22 78474 Trần Văn Khánh KTO59ĐH Nợ HP
23 78488 Trần Trọng Khôi KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:15 1/3


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78537 Bùi Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP


25 78539 Lê Tùng Lâm KTO59ĐH Nợ HP
26 78544 Nguyễn Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
27 78661 Nguyễn Xuân Hải Linh KTO59ĐH Nợ HP
28 78741 Đặng Tiến Long KTO59ĐH Nợ HP
29 78792 Nguyễn Hoàng Long KTO59ĐH Nợ HP
30 79004 Đoàn Công Minh KTO59ĐH Nợ HP
31 79056 Vũ Quang Minh KTO59ĐH Nợ HP
32 79112 Nguyễn Phương Nam KTO59ĐH Nợ HP
33 79381 Vũ Thế Phong KTO59ĐH Nợ HP
34 79390 Hà Lê Phúc KTO59ĐH Nợ HP
35 79552 Nguyễn Quang Quý KTO59ĐH Nợ HP
36 79670 Vũ Mạnh Sơn KTO59ĐH Nợ HP
37 79672 Nguyễn Đức Dũng Sỹ KTO59ĐH Nợ HP
38 79707 Trần Văn Tân KTO59ĐH Nợ HP
39 79720 Vũ Xuân Thái KTO59ĐH Nợ HP
40 79738 Nguyễn Chiến Thắng KTO59ĐH Nợ HP
41 79797 Đinh Công Thành KTO59ĐH Nợ HP
42 79815 Nguyễn Tiến Thành KTO59ĐH Nợ HP
43 79820 Nguyễn Tuấn Thành KTO59ĐH Nợ HP
44 80006 Phạm Thu Thủy KTO59ĐH Nợ HP
45 80007 Phan Thanh Thủy KTO59ĐH Nợ HP
46 80043 Phạm Văn Toản KTO59ĐH
47 80173 Mai Đức Trung KTO59ĐH Nợ HP
48 80190 Trần Quý Trung KTO59ĐH Nợ HP
49 80209 Nguyễn Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
50 80216 Phạm Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
51 80414 Ngô Thành Vinh KTO59ĐH Nợ HP
52 80438 Phạm Long Vũ KTO59ĐH Nợ HP
53 80453 Nguyễn Văn Vương KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:15 2/3


Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................
Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:15 3/3


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Tính toán thiết kế ô tô Nhóm: N02 Mã học phần: 22152
Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 74024 Nguyễn Đức Anh KTO58ĐH Nợ HP


2 74988 Phạm Hoàng Anh KTO58ĐH Nợ HP
3 77175 Quách Đình Anh KTO59ĐH Nợ HP
4 77207 Trịnh Thế Anh KTO59ĐH Nợ HP
5 77235 Nguyễn Đình Ánh KTO59ĐH Nợ HP
6 77250 Nguyễn Viết Bắc KTO59ĐH Nợ HP
7 77325 Nguyễn Văn Chiến KTO59ĐH Nợ HP
8 77431 Đoàn Mạnh Dũng KTO59ĐH Nợ HP
9 77465 Đặng Xuân Dương KTO59ĐH Nợ HP
10 77583 Đỗ Tiến Đạt KTO59ĐH Nợ HP
11 77689 Hoàng Anh Đức KTO59ĐH Nợ HP
12 73306 Đặng Nhật Hào KTO58ĐH Nợ HP
13 78014 Nguyễn Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
14 78039 Trần Bá Hoàng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
15 78051 Vũ Minh Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
16 78123 Nguyễn Đức Hoàng KTO59ĐH Nợ HP
17 78210 Hoàng Đức Hùng KTO59ĐH Nợ HP
18 78360 Nguyễn Thành Huy KTO59ĐH Nợ HP
19 78381 Vũ Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP
20 78382 Vũ Duy Huy KTO59ĐH Nợ HP
21 78441 Vũ Quang Khải KTO59ĐH Nợ HP
22 78532 Vũ Đình Kỳ KTO59ĐH Nợ HP
23 78845 Phạm Trung Long KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:17 1/2


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78896 Vũ Xuân Long KTO59ĐH Nợ HP


25 75210 Phạm Hải Nam KTO58ĐH Nợ HP
26 73446 Đỗ Văn Minh Ninh KTO58ĐH Nợ HP
27 73886 Lương Hiểu Phong KTO58ĐH Nợ HP
28 79517 Đoàn Ngọc Quang KTO59ĐH Nợ HP
29 74742 Nguyễn Trí Tâm KTO59ĐH
30 79772 Đồng Xuân Thanh KTO59ĐH Nợ HP
31 79901 Bùi Xuân Thìn KTO59ĐH Nợ HP
32 74843 Nguyễn Quốc Toàn KTO58ĐH Nợ HP
33 80230 Lưu Văn Tú KTO59ĐH Nợ HP
34 75785 Trần Quốc Việt KTO58ĐH Nợ HP
35 73970 Lương Xuân Vũ KTO58ĐH

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:17 2/2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BM.02.QT.PDT.03
VIỆN CƠ KHÍ 30/05/18-REV:0

BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
Năm học 2020-2021, Học kỳ II

Học phần: Xe chuyên dụng Nhóm: N01 Mã học phần: 22160


Số tiết
Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMN Tổng
Công thức tính X .............................................................................................................................................................................
=

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

1 77020 Bùi Hữu Anh KTO59ĐH Nợ HP


2 77030 Cao Mạnh Kỳ Anh KTO59ĐH Nợ HP
3 74028 Nguyễn Hoàng Anh KTO58ĐH Nợ HP
4 77250 Nguyễn Viết Bắc KTO59ĐH Nợ HP
5 77325 Nguyễn Văn Chiến KTO59ĐH Nợ HP
6 77340 Vũ Ngọc Chính KTO59ĐH Nợ HP
7 77431 Đoàn Mạnh Dũng KTO59ĐH Nợ HP
8 77497 Trần Bình Dương KTO59ĐH Nợ HP
9 77583 Đỗ Tiến Đạt KTO59ĐH Nợ HP
10 77638 Phan Thành Đạt KTO59ĐH Nợ HP
11 77664 Nguyễn Văn Độ KTO59ĐH Nợ HP
12 77793 Phạm Mạnh Hà KTO59ĐH Nợ HP
13 77955 Ngụy Ngọc Hiển KTO59ĐH Nợ HP
14 78014 Nguyễn Ngọc Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
15 78019 Nguyễn Trọng Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
16 64456 Trần Đình Hiếu KTO56ĐH Nợ HP
17 78051 Vũ Minh Hiếu KTO59ĐH Nợ HP
18 78076 Trần Thị Hoa KTO59ĐH Nợ HP
19 78102 Phạm Văn Hoàn KTO59ĐH Nợ HP
20 78123 Nguyễn Đức Hoàng KTO59ĐH Nợ HP
21 78210 Hoàng Đức Hùng KTO59ĐH Nợ HP
22 78226 Nguyễn Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP
23 78236 Trương Văn Hùng KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:19 1/3


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

24 78313 Hà Trọng Hữu KTO59ĐH Nợ HP


25 78360 Nguyễn Thành Huy KTO59ĐH Nợ HP
26 78366 Phạm Đức Huy KTO59ĐH Nợ HP
27 78368 Phạm Quang Huy KTO59ĐH Nợ HP
28 78382 Vũ Duy Huy KTO59ĐH Nợ HP
29 64464 Phạm Ngọc Huynh KTO56ĐH Nợ HP
30 78532 Vũ Đình Kỳ KTO59ĐH Nợ HP
31 78537 Bùi Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
32 78539 Lê Tùng Lâm KTO59ĐH Nợ HP
33 78544 Nguyễn Văn Lâm KTO59ĐH Nợ HP
34 78741 Đặng Tiến Long KTO59ĐH Nợ HP
35 78792 Nguyễn Hoàng Long KTO59ĐH Nợ HP
36 79004 Đoàn Công Minh KTO59ĐH Nợ HP
37 79056 Vũ Quang Minh KTO59ĐH Nợ HP
38 79112 Nguyễn Phương Nam KTO59ĐH Nợ HP
39 79390 Hà Lê Phúc KTO59ĐH Nợ HP
40 79517 Đoàn Ngọc Quang KTO59ĐH Nợ HP
41 75992 Vũ Duy Sơn KTO58ĐH Nợ HP
42 79670 Vũ Mạnh Sơn KTO59ĐH Nợ HP
43 79672 Nguyễn Đức Dũng Sỹ KTO59ĐH Nợ HP
44 79707 Trần Văn Tân KTO59ĐH Nợ HP
45 79720 Vũ Xuân Thái KTO59ĐH Nợ HP
46 79738 Nguyễn Chiến Thắng KTO59ĐH Nợ HP
47 79815 Nguyễn Tiến Thành KTO59ĐH Nợ HP
48 79820 Nguyễn Tuấn Thành KTO59ĐH Nợ HP
49 79901 Bùi Xuân Thìn KTO59ĐH Nợ HP
50 80006 Phạm Thu Thủy KTO59ĐH Nợ HP
51 80007 Phan Thanh Thủy KTO59ĐH Nợ HP
52 80043 Phạm Văn Toản KTO59ĐH
53 80190 Trần Quý Trung KTO59ĐH Nợ HP
54 80209 Nguyễn Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
55 80216 Phạm Văn Trường KTO59ĐH Nợ HP
56 80230 Lưu Văn Tú KTO59ĐH Nợ HP

Ngày in: 20.01.2021 09:20:19 2/3


Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Số
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 tiết Ghi chú
vắng Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 ... X

57 64495 Nguyễn Quang Tùng KTO56ĐH Nợ HP


58 80403 Nguyễn Quốc Việt KTO59ĐH Nợ HP
59 80414 Ngô Thành Vinh KTO59ĐH Nợ HP

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:........................................


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi:............................. Hải Phòng, ngày .......... tháng .......... năm ..........

TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 20.01.2021 09:20:19 3/3


Ngày in: 20.01.2021 09:19:48

You might also like