Professional Documents
Culture Documents
Phan Cong Huong Dan THNN2 - Dai Hoc
Phan Cong Huong Dan THNN2 - Dai Hoc
LỊCH HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 2 - HỌC KỲ 02, NĂM 2023
BẬC ĐẠI HỌC
Lưu ý : Sinh viên chủ động liên hệ với giảng viên hướng dẫn ngay từ buổi đầu tiên của lịch trình làm việc
11
7 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008847 Nguyễn Thị Thanh Diệp 20DKQ1 Chuẩn Thanh toán quốc tế (18h)
11
8 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004333 Đặng Ngọc Hiếu Hạnh 20DKQ1 Chuẩn Thanh toán quốc tế (18h)
11
9 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008896 Dương Văn Lâm 20DKQ2 Chuẩn Thanh toán quốc tế (18h)
11
10 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004347 Đỗ Hạ Tường Vy 20DTM2 Chuẩn Thanh toán quốc tế (18h)
11
11 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004220 Đặng Thảo Vy 20DTM1 Chuẩn Thanh toán quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
12 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008948 Trần Thị Ngọc Oanh 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
13 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008995 Võ Thành Trung 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
14 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008901 Phạm Trần Nhật Linh 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
15 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
1921001958 Nguyễn Thị Giao Phi 19DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
16 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008899 Lê Thị Kim Linh 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Tuần 26
Giao dịch thương mại quốc đến tuần
tế và đàm phán trong kinh
11
17 1 3 31 (Từ TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008874 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
ngày
tế và đàm phán trong kinh
11 26/6/2023
18 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021000741 Lê Ngân Giang 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h) đến
Giao dịch thương mại quốc 6/8/2023)
tế và đàm phán trong kinh
11
19 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004233 Nguyễn Thị Minh Thương 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
20 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004305 Phùng Thị Thúy Vy 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
21 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008890 Phạm Thị Hồng Khởi 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
22 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004494 Nguyễn Thị Thúy Vy 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
23 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008979 Lê Thị Kiều Tiên 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
24 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008983 Trà Trịnh Trà 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
25 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008918 Hồ Ngọc Thanh Ngân 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
26 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008987 Nguyễn Thị Thiên Trang 20DKQ1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
27 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021009006 Mai Ngọc Lan Vy 20DKQ2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
28 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004243 Trương Thị Bích Ngọc 20DTM2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
29 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004183 Sơn Minh Kiều 20DTM1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
30 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008829 Võ Đặng Hoài An 20DTM2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
31 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008917 Nguyễn Lê Hồng Nga 20DTM1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
32 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021008925 Lê Thị Bích Ngọc 20DTM2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
33 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021004506 Trần Thị Kim Yến 20DTM2 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
Giao dịch thương mại quốc
tế và đàm phán trong kinh
11
34 1 3 TN-C.203 Thủ Đức Nông Thị Như Mai
2021009004 Nguyễn Thị Tường Vi 20DTM1 Chuẩn doanh quốc tế (18h)
11
5 3 Thủ Đức Bùi Thị Tố Loan
19 2021008866 Mai Thanh Hằng 20DLG1 Chuẩn Quản trị logistics (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
1 1921001660 Nguyễn Hoàng Kim Dung 19DTM3 Chuẩn (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
2 2032000092 Huỳnh Thị Kiều Oanh LTDH16KQ LTĐH (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
3 2132000031 Nguyễn Hữu Đức LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
4 2132000046 Nguyễn Thị Thu Oanh LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
5 2132000027 Nguyễn Hữu Danh LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
6 2132000030 Hồ Thanh Đạt LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
7 2132000033 Nguyễn Thị Thu Hà LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
8 2132000048 Phạm Dương Nguyệt Thanh LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
9 2132000053 Nguyễn Thị Đoan Trang LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
10 2132000056 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
11 2132000042 Nguyễn Thị Ngân LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
12 2021004518 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
13 2021008994 Đỗ Thanh Trọng 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
14 2021004215 Phạm Thị Thu Hậu 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
15 2021008869 Huỳnh Thị Mỹ Hiền 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
6 5
11 Tuần 26 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
16 2021008843 Võ Trường Chi 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) đến tuần TN-C.202
31 (Từ
11
6 5 ngày Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
17 2021006379 Trần Ngọc Vũ 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h)
26/6/2023 TN-C.202
11 đến
6 5 6/8/2023) Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
18 2021008935 Hồ Thị Yến Nhi 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
19 2021000763 Nguyễn Thị Trang 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
20 2021004392 Nguyễn Trần Ái Hoa 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
21 2021004296 Trần Thị Kim Ngân 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
22 2021004359 Đặng Võ Thanh Nhàn 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
23 2021004211 Khương Ngọc Ánh 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
24 2021008845 Nguyễn Tấn Công 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
25 2021000750 Ngô Thùy Như 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
26 2021008905 Trần Phước Lộc 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
27 2021008966 Nguyễn Huỳnh Xuân Thảo 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
28 2021008858 Trần Trà Giang 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
29 2021008900 Phạm Trần Gia Linh 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
30 2021008984 Hồ Nguyễn Ngọc Trang 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
31 2021008854 Tạ Minh Đức 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
6 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
32 2021004231 Quách Hồng Phúc 20DLG1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
7 5 Thủ Đức Trương Thị Thúy Vị
33 2021008969 Đường Bổn Thịnh 20DKQ2 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.202
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
1 2021008955 Cao Đoàn Lam Phương 20DTM1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
2 2021004393 Tăng Ngọc Tường Vy 20DTM2 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
3 2021004165 Vương Thanh Tuyền 20DTM1 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
4 2021008855 Châu Thị Trà Giang 20DTM2 Chuẩn Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
5 2132000038 Huỳnh Khương LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
6 2132000054 Lê Kim Thái Trung LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
7 2132000029 Trần Tiến Đạt LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
8 2132000026 Võ Hoàng Bảo LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
9 2132000034 Lý Gia Hân LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
10 2132000037 Ngô Quang Hùng LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
11 2132000050 Hồ Thị Thanh Thảo LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
12 2132000057 Nguyễn Phương Ngọc Tuyết LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
13 2132000032 Trần Thị Lệ Hà LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
14 2132000052 Dương Nguyễn HoàngTrang LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
15 2132000028 Phạm Thị Đào LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h)
Tuần 26 TN-C.204
11 đến tuần
7 3 31 (Từ Thủ Đức Khưu Minh Đạt
16 2132000039 Lê Nguyễn Thùy Lan LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
ngày
11 26/6/2023
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
17 2132000043 Nguyễn Trần Bảo Ngọc LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) đến TN-C.204
6/8/2023)
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
18 2132000055 Phan Hồ Bảo Trung LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
19 2132000040 Nguyễn Thùy Linh LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
11
7 3 Thủ Đức Khưu Minh Đạt
20 2132000045 Nguyễn Tấn Hoàn Minh LTDH17KQ LTĐH Lĩnh vực, nghiệp vụ khác (18h) TN-C.204
'Tuần 26
Quản trị nghiệp vụ xuất
11
15 6 Quận 7 Nguyễn Thị Cẩm Loan
13 2021009192 Quản Mai Uyên Vy CLC_20DTM05 CLC khẩu, nhập khẩu (18h) Q7-A.108
11 'Tuần 26
16 Quản trị nghiệp vụ xuất 4 Quận 7 Hồ Thúy Trinh
(18h) đến tuần
1 2021008851 Trần Thành Đạt CLC_20DTM08 CLC khẩu, nhập khẩu
31 (Từ
Q7-A.106
11
20 6 Quận 7
1 2021001897 Ngụy Hoài Ngọc Trân CLC_20DTM02 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
2 2021002043 Nguyễn Thị Thu Hà CLC_20DTM01 CLC Quản trị chuỗi cung ứng (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
3 2021002048 Triệu Nhã Chi CLC_20DTM03 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
4 2021006660 Lê Vinh Đồng CLC_20DTM03 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
5 2021009114 Nguyễn Huy Phong CLC_20DTM04 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
6 2021008849 Nguyễn Ngọc Duy CLC_20DTM08 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
7 2021009161 Nguyễn Thu Trang CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
8 2021008970 Dương Tuấn Thông CLC_20DTM08 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
9 2021009174 Lê Minh Trung CLC_20DTM04 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
10 2021006602 Bùi Ngọc Khánh CLC_20DTM01 CLC Quản trị chuỗi cung ứng (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
11 2021009075 Cao Trần Khánh Ly CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
12 2021009055 Huỳnh Minh Hùng CLC_20DTM04 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
13 2021004342 Trần Hà Phúc CLC_20DTM04 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11 Tuần 26
20 6 Quận 7
14 2021009131 Nguyễn Thu Thanh CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) đến tuần Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
31 (Từ
11
20 6 ngày Quận 7
15 2021009014 Lê Minh Anh CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Hà Minh Hiếu
26/6/2023 Q7-A.103
11 đến
20 6 Quận 7
16 2021008944 Nguyễn Quỳnh Như CLC_20DTM08 CLC Quản trị Logistics (18h) 6/8/2023) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
17 2021002150 Phạm Thanh Huyền CLC_20DTM04 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
18 2021006600 Lê Minh Thy CLC_20DTM03 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
19 1921006096 Đỗ Phương Trinh CLC_19DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
20 2021009013 Bùi Kiều Anh CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
21 2021009168 Tô Thị Huyền Trâm CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
22 2021009101 Phạm Hải Nguyên CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
23 2021000203 Trần Tiến CLC_20DTM03 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
11
20 6 Quận 7
24 2021009098 Trần Thị Ánh Ngọc CLC_20DTM07 CLC Quản trị Logistics (18h) Q7-A.103 Hà Minh Hiếu
TRƯỞNG KHOA
(Đã ký)