You are on page 1of 3

Ngân hàng TMCP Phương Đông

Orient Commercial Bank (OCB)


41-45 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM, Việt Nam
41-45 Le Duan St., Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Website: www.ocb.com.vn

Ngày xuất dữ liệu/ Data generation date: 01.02.2020

SAO KÊ TÀI KHOẢN/ ACCOUNT STATEMENT

Mã KH/CIF: 2099854
Số TK/ Acct Number: 0153100000838008
Tên KH/Name: NGUYEN DANG DUY
Loại tiền/Currency: VND
Số dư hiện tại/Current balance : 154.815
Số GD ghi có/ Number of credits 8 Tổng Ps Có/ Credit Total: 1.339.866.058
Số GD ghi nợ/ Number or debits 21 Tổng Ps Nợ/ Debit Total: -1.395.647.394
Số dư cuối kỳ/ Ending Balance: 2.149.480.151 VND
Từ/from 01.01.2020 đến/to 01.02.2020

Nội
Người Số tài khoản thụ Ngân hàng
STT dung
Ngày / Số GD/Transaction thụ hưởng/ thụ hưởng/ Ps giảm Ps tăng (Có)/ Số dư/
/ giao
Date number hưởng/ CounterParty counterParty (Nợ)/ Debit Credit Balance
No dịch/
Recipient Account Bank Name
Content
Ngân hàng T
NGUYEN
MCP Đông N
1 30.01.2020 FT20030G0P0T DANG 70100013415739 ct 10.000.000 154.815
am Á (SeABa
DUY
nk)
NGUYEN
2 23.01.2020 FT20030WB88D\BNK DANG ct 10.000.000 10.154.815
DUY
NGUYEN Ghi co l
0153100000838008-
3 23.01.2020 DANG ai tien g 64.783 154.815
20200126
DUY ui
NGUYEN IBT Fro
4 19.01.2020 FT2002007SH1\BNK DANG m SeAB 20.000.000 20.090.032
DUY ank
Ngân hàng T
TRAN MCP Ngoại
TDA m
5 19.01.2020 FT20020BHW2W DUC 0581000754895 Thương Việt 20.000.000 90.032
uon
ANH Nam (Vietco
mBank)
NGUYEN
6 17.01.2020 FT20017TD2ZR\BNK DANG ct 30.300.000 30.440.032
DUY
TRAN Ngân hàng T
THI MCP Đông N
7 17.01.2020 FT20017YQYKW 70500013512398 ct 30.350.000 90.032
NGOC am Á (SeABa
HUE nk)
NGUYEN
8 16.01.2020 FT20016Z72J9\BNK DANG ct 35.500.000 35.500.000
DUY
TRAN Ngân hàng T
THI MCP Đông N
9 16.01.2020 FT200168YQFZ 70500013512398 ct 17.550.000 17.950.000
NGOC am Á (SeABa
HUE nk)
Thanh t
10 16.01.2020 PDLD1919400035;18 oan lai 2.749 17.947.251
QH
Nội
Người Số tài khoản thụ Ngân hàng
STT dung
Ngày / Số GD/Transaction thụ hưởng/ thụ hưởng/ Ps giảm Ps tăng (Có)/ Số dư/
/ giao
Date number hưởng/ CounterParty counterParty (Nợ)/ Debit Credit Balance
No dịch/
Recipient Account Bank Name
Content
Thanh t
11 16.01.2020 PDLD1919400035;18 oan lai 3.193 17.944.058
QH
Thanh t
12 16.01.2020 PDLD1919400035;18 oan go 7.770.000 10.174.058
c QH
Thanh t
13 16.01.2020 PDLD1919400035;18 oan lai 10.034.026 140.032
QH
Thanh t
14 15.01.2020 LD1919400035 oan lai 1.526.426
TD
Dat coc
Ngân hàng T
LANG mua da
MCP Đông N
15 11.01.2020 FT20011FRNH5 VAN 70500013877787 t cho La 150.000.000 1.526.426
am Á (SeABa
DIEP ng Van
nk)
Diep
NGUYEN
16 10.01.2020 FT20010DMXTP\BNK DANG ct 46.000.000 100.597.151
DUY
Ngân hàng T Nguyen
NGUYEN
MCP Đông N Thanh
17 10.01.2020 FT20010PM1N2 THANH 70500014590368 100.000.000 597.151
am Á (SeABa Hai mu
HAI
nk) on
Ngân hàng T
VO
MCP Đông N
18 10.01.2020 FT200106LR6H NGOC 70500014504020 ct 300.000 297.151
am Á (SeABa
BAY
nk)
NGUYEN
19 10.01.2020 FT2001088C1G\BNK DANG ct 151.229.275 151.526.426
DUY
Ngân hàng T
TRAN MCP Ngoại Tran Qu
20 09.01.2020 FT20009WM6NZ QUANG 0581000538366 Thương Việt ang Th 300.000.000 104.597.151
THANG Nam (Vietco ang
mBank)
Ngân hàng T
TRAN MCP Ngoại Tran Qu
21 09.01.2020 FT2000998GHQ QUANG 0581000538366 Thương Việt ang Th 50.000.000 54.597.151
THANG Nam (Vietco ang
mBank)
Ngân hàng T
TRAN
MCP Đông N Tran An
22 07.01.2020 FT2000717TY6 ANH 70500013818684 41.100.000 404.597.151
am Á (SeABa h Quoc
QUOC
nk)
Nguyen
Dang D
CN NHA
Ngân hàng T uy than
TRANG-
MCP Ngoại h toan
CT CP
23 06.01.2020 FT20006SCVRV 0061001061111 Thương Việt giup Ho 200.000.000 495.697.151
OTO
Nam (Vietco pdong
TRUONG
mBank) 960K20
HAI
19HDM
B
Ngân hàng T
MCP Đầu Tư chuyen
NGUYEN
24 06.01.2020 FT2000695J7X 56110000079355 và Phát Triển cho NT 50.000.000 445.697.151
TAN DAT
Việt Nam (BI D muon
DV)
Nội
Người Số tài khoản thụ Ngân hàng
STT dung
Ngày / Số GD/Transaction thụ hưởng/ thụ hưởng/ Ps giảm Ps tăng (Có)/ Số dư/
/ giao
Date number hưởng/ CounterParty counterParty (Nợ)/ Debit Credit Balance
No dịch/
Recipient Account Bank Name
Content
THU PH
I DINH
KY DIC
H VU E
25 04.01.2020 FT2000625CKN BANKI 11.000 702.697.151
NG TH
ANG 12
NAM 2
019
Ngân hàng T
NGUYEN MCP Kỹ Thư
26 04.01.2020 FT200060Y9DX TUONG 19034092968017 ơng Việt Na ct 7.000.000 695.697.151
VY m (Techcom
bank)
Nguyen
Dang D
CONG TY
Ngân hàng T uy than
CP
MCP Đông N h toan
27 03.01.2020 FT20003Y1454 TOYOTA 70100019686868 200.000.000 902.708.151
am Á (SeABa giup HD
NHA
nk) 1599H
TRANG
DMB 20
19
Ngân hàng T Chuyen
MCP Sài Gòn tien cho
VO MINH
28 03.01.2020 FT200035FGWZ 050071069807 Thương Tín Vo Min 200.000.000 702.708.151
VUONG
(Sacomban h Vuon
k) g
VO MIN
H VUO
NG CM
ND 225
213675
NGUYEN NGAYC
29 02.01.2020 TT20002G4C8Q DANG AP 5/9/ 1.046.772.000 1.102.708.151
DUY 2019 N
OICAP
KHANH
HOA N
OP TIE
N

You might also like