You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 0.0% 24.4 3.7 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

51 38

46 33

41 28

36
23
31
18
26
13
2000
21 KLGD 1 năm
16

11 0
07/2017 07/2018 07/2019 07/2020 07/2021 07/2022 07/2023 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


34 100 100

ngàn cp
32 50
80 0
30
-50
28 60
-100
26 40 -150
24 -200
20
22 -250
20 0 -300
11/10 20/10 31/10 09/11 11/10 19/10 27/10 04/11 10/10 17/10 24/10 31/10 07/11

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
30,000 800
5,000 30%
25,000
600 4,000
20,000
15,000 400 20%
3,000
10,000
200 2,000
5,000 10%
- - 1,000
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
600 15% 150 200
400 10% 150
100
200 5%
100
0 0%
50
-200 -5% 50

-400 -10% 0 0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
2.5 100.0 8.0 8.0
2.0 80.0 6.0 6.0
1.5 60.0 4.0
4.0
1.0 40.0 2.0
20.0 2.0 0.0
0.5
0.0 0.0 0.0 -2.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0 Ngày cập nhật :26/05/2023
14.4
CTCP TĐ Lộc Trời (LTG) có tiền thân là CTCP Bảo vệ thực vật An Giang, được thành lập vào năm 1993. TĐ hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất thuốc bảo vệ cây
trồng, kinh doanh hóa chất, hạt giống và bao bì giấy ở Việt Nam. LTG cũng tham gia vào chế biến gạo cho xuất khẩu. TĐ Lộc Trời chiếm hơn 20% thị phần ngành thuốc
bảo vệ thực vật và là nhà phân phối hạt giống lớn thứ 2 tại Việt Nam. Hơn nữa, LTG đã thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các công ty hóa chất nông nghiệp quốc tế
hàng đầu như Syngenta (Thụy Sĩ), DEVI CropScience (Ấn Độ), ITOCHU (Nhật Bản) và được chuyển giao công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực sản phẩm bảo vệ thực vật từ
các công ty này. LTG được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 07/2017.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 81 81 81 81 81 81 81 81 81 81 12/10/2022 2021 20% Cả năm
PE 5.8 5.8 7.4 6.5 4.6 4.7 4.5 4.2 3.9 3.7 26/10/2021 2020 15% Cả năm
EPS (đ/cp) 4,085 3,290 3,631 4,147 4,094 5,152 5,446 5,772 6,240 6,638 30/10/2020 2019 10% Cả năm
PB 1.0 0.7 1.0 0.9 0.6 0.7 0.6 0.5 0.5 0.4 21/11/2019 2018 16% Cả năm
BVPS (đ/cp) 24,708 25,777 27,781 29,751 31,149 36,301 41,747 47,519 53,759 60,397 08/11/2018 2017 20% Cả năm
EV/EBITDA 6.3 4.8 6.7 7.6 5.2 7.9 7.5 7.0 6.6 6.3 31/08/2017 2016 15% Đợt 1
ROE 17% 13% 14% 14% 13% 15% 14% 13% 12% 12% 04/12/2017 2016 15% Đợt 2
Biên LN gộp 21% 20% 22% 19% 18% 18% 18% 18% 18% 18% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 8% 8% 8% 7% 7% 7% 7% 7% 7% 7% LTG vẫn tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong
Biên LN ròng 5% 4% 5% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% lĩnh vực cung cấp dịch vụ nông nghiệp. TĐ
Doanh thu/Tài sản 1.2 1.2 1.1 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 Lộc Trời chiếm hơn 20% thị phần ngành
thuốc bảo vệ thực vật và là nhà phân phối
(Vay - Tiền)/VCSH 1.2 0.7 0.4 0.6 0.9 0.7 0.6 0.4 0.3 0.2
hạt giống lớn thứ 2 tại Việt Nam. LTG quản
Vay NH/Vay DH 20.0 63.7 37.7 37.7 37.7 37.7 37.7 37.7 lý vận hành 02 nhà máy bảo vệ thực vật
EBIT/Lãi vay 4.1 3.9 7.0 4.8 3.6 3.6 3.8 4.0 4.1 4.4 với tổng công suất 50.000 tấn/năm và một
Vay/EBITDA 3.6 3.2 2.5 3.1 3.4 3.4 3.2 3.0 2.8 2.6 mạng lưới phân phối rộng lớn với hơn
Ngày phải thu 101 101 90 44 50 70 70 70 70 70 5.000 đại lý trên toàn quốc. TĐ còn có 01
Ngày tồn kho 159 154 156 108 86 79 79 79 79 79 Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp (Trung
tâm nghiên cứu nông nghiệp Định Thành -
Capex/TSCĐ 5% 5% 10% 21% 22% 19% 21% 21% 21% 22%
DT ARC), 01 trung tâm nghiên cứu và sản
Doanh thu thuần 9,031 8,310 7,506 10,224 11,691 12,275 12,889 13,533 14,210 14,921 xuất giống, 03 nhà máy sản xuất giống, 03
% tăng trưởng -8% -10% 36% 14% 5% 5% 5% 5% 5% trại sản xuất giống (800 ha).
EBITDA 865 799 793 931 1,083 1,148 1,219 1,294 1,373 1,456
Lợi nhuận sau thuế 412 331 366 418 412 519 549 582 629 669
% tăng trưởng -19% 10% 14% -1% 26% 6% 6% 8% 6%
Tiền & ĐT NH 151 137 897 1,933 930 1,234 1,520 1,843 2,223 2,638
Phải thu KH 2,490 2,112 1,581 887 2,310 2,426 2,547 2,674 2,808 2,949
Hàng tồn kho 3,096 2,492 2,501 2,368 2,113 2,218 2,329 2,446 2,568 2,697
Tổng tài sản 7,708 6,526 6,921 7,846 8,731 9,358 9,998 10,676 11,406 12,181
Vay ngắn hạn 3,000 1,970 2,055 3,570 3,748 3,748 3,748 3,748 3,748 3,748
Vay dài hạn 150 0 0 56 99 99 99 99 99 99
Tổng vay 3,150 1,970 2,055 3,626 3,847 3,847 3,847 3,847 3,847 3,847
Tổng nợ 5,193 3,899 4,084 4,813 5,579 5,686 5,778 5,875 5,976 6,082
Vốn CSH 2,515 2,626 2,837 3,033 3,152 3,671 4,220 4,802 5,430 6,099
Cân đối vốn TDH 990 1,037 1,296 1,270 800 1,263 1,739 2,260 2,848 3,481
Free CashFlow -509 1,444 932 -92 -212 500 480 515 574 608
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Marina Viet Pte. Ltd (25.2%) (5%) Xuất nhập khẩu An Giang LTG 2,458 10.8 0.8 8% 2% 2.5 0%
ban Nhân dân Tỉnh An Giang (24.2%) (100%) Công Ty Cổ Phần Lộc Trời MiềnTopBắc100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 1.3 0%
Corporate Finance Việt Nam (23.5%) (100%) Công Ty Cổ Phần Bao Bì Bình ĐứcNgành 2,014 10.3 0.9 21% 30% 0.1 0%
LTG
Epsom Limited (10.8%) (80%) CT Cổ Phần Quản Nông Xanh DGC 35,243 10.3 2.9 31% 35% 0.2 3%
Mekong Capital Ltd (6.3%) (80%) Công Ty CP Bảo Vệ Thực Vật AnDCMGiang 16,544 10.2 1.7 15% 12% 0.5 0%
Augusta Viet Pte. Ltd (5.7%) (52%) Công Ty CP Địa Ốc An Giang DPM 12,855 8.2 1.1 13% 11% 0.2 0%
Khác (4.4%) (51%) CT Cổ Phần Lộc Trời - Viên Thị LTG 2,461 10.8 0.8 7% 2% 3.0 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6 http://www.agpps.com.vn
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8
-- 24.4 3.7 /5 0
14.4 Năm TL 2015 SL NV 3,420
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Huỳnh Văn Thòn 3.2%
Biên LN gộp 13% 18% 21% 24% 10% 18% 24% 11% 16% 3% Nguyễn Mỹ 0.5%
Biên LN hoạt động 3% 6% 7% 12% 1% 7% 11% 0% 8% -1% Nguyễn Tiến Tùng 0.4%
Biên LN ròng 2% 2% 5% 8% -1% 2% 7% -3% 13% -7% Võ Văn Á 0.1%
ROE 18% 15% 15% 14% 12% 13% 13% 5% 20% 8% Nguyễn Thị Ấm 0.2%
(Vay - Tiền)/VCSH 1.0 1.1 0.6 0.9 1.3 1.1 0.9 1.9 1.9 2.1 Phạm Thanh Thọ 0.0%
Tổng nợ/VCSH 2.0 1.8 1.6 1.6 2.1 2.2 1.8 2.6 2.6 3.0 Trần Quốc Thanh 0.0%
Vay NH/Vay DH 59.7 63.2 63.7 75.5 82.1 29.4 36.5 72.0 86.2 79.9 Thuy Vu Dropsey 0.0%
EBIT/Lãi vay 2.4 2.8 4.9 7.3 0.9 3.1 5.3 0.1 1.5 -0.4 Trần Tiến Dũng 0.3%
Vay/EBITDA 2.8 3.1 3.0 4.7 4.8 4.2 3.4 6.2 5.6 7.6 Lê Thu Hiền 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 37 40 44 37 60 53 50 82 123 98 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 152 147 107 144 143 143 85 101 107 99 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 2% 3% 2% 4% 5% 3% 0% 1% 0% 1% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 1,156 1,155 1,274 1,401 1,094 1,109 805 543 557 717 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 2,725 1,992 3,110 2,345 3,547 2,736 3,062 2,452 3,336 4,461 •06/11/23-Công bố thông tin thay đổi số lượng
QoQ % -27% 56% -25% 51% -23% 12% -20% 36% 34% cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

YoY % 30% 37% -2% 5% -6% 63% •03/11/23-Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ
phiếu để trả cổ tức
Giá vốn bán hàng -2,375 -1,638 -2,443 -1,793 -3,176 -2,244 -2,329 -2,179 -2,811 -4,309
Lợi nhuận gộp 350 354 667 553 372 492 733 273 524 152 •03/11/23-Mất 2 năm tìm hiểu đánh giá, Ngân
Chi phí hoạt động -258 -238 -457 -276 -323 -290 -394 -266 -264 -216 hàng Hà Lan quyết định cấp 90 triệu USD cho
một DN lúa gạo lớn Việt Nam
LN hoạt động KD 92 116 210 277 49 201 339 7 260 -64 •31/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023 (công
Chi phí lãi vay 39 41 43 38 54 66 64 106 168 164 ty mẹ)

LN trước thuế 65 57 180 244 -53 95 273 -77 436 -322 •31/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023
LN sau thuế 47 32 161 183 -44 64 210 -81 427 -327
QoQ % -33% 408% 14% - - 228% - - -•31/10/23-Bất chấp giá gạo tăng mạnh, Lộc
Trời () báo lỗ kỷ lục hơn 300 tỷ trong quý
YoY % - 102% 30% - - -
3/2023
Bảng cân đối kế toán •24/10/23-Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến
Tài sản ngắn hạn 6,677 6,343 6,064 6,582 7,203 7,527 6,269 8,317 9,263 9,726 cổ đông bằng văn bản
Tiền & tương đương 803 571 1,799 1,187 768 806 800 414 440 928 •20/10/23-Nghị quyết Hội đồng quản trị và
Đầu tư ngắn hạn 39 39 134 35 139 134 131 124 113 111 Thông báo về việc bầu bổ sung thành viên Hội
đồng quản trị
Phải thu KH 1,258 1,383 890 1,231 2,362 2,053 2,329 4,076 5,421 5,098 •13/10/23-Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức
Hàng tồn kho 4,210 4,120 2,358 2,767 2,875 3,460 2,109 2,742 2,715 2,825 bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu
Tài sản dài hạn 1,786 1,800 1,832 1,884 1,854 1,986 2,459 2,620 2,924 2,455 •10/10/23-Tập đoàn Lộc Trời () chốt danh sách
phát hành hơn 20 triệu cổ phiếu trả cổ tức
Phải thu dài hạn 16 21 23 28 30 28 500 534 535 59
năm 2022
Tài sản cố định 1,411 1,399 1,418 1,412 1,454 1,534 1,494 1,444 1,414 1,428 •09/10/23-Thông báo phát hành cổ phiếu để
trả cổ tức
Tổng tài sản 8,463 8,144 7,896 8,466 9,056 9,513 8,728 10,937 12,187 12,181
Tổng nợ 5,597 5,263 4,859 5,249 6,175 6,565 5,575 7,870 8,795 9,111 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 3,547 3,802 3,570 4,110 4,602 4,055 3,745 6,254 6,870 7,468 •07/08/23-CĐNB bán 274,400cp
Phải trả người bán 1,343 745 490 577 882 1,811 515 671 900 669 •01/04/21-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 6,000cp
Vay & nợ dài hạn 59 60 56 54 56 138 103 87 80 93 •15/03/18-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 67,850cp
Vốn chủ sở hữu 2,866 2,881 3,037 3,217 2,882 2,947 3,153 3,067 3,393 3,070 •16/11/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 19,000cp
Vốn điều lệ 806 806 806 806 806 806 806 806 806 806 •21/09/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 79,600cp
Lưu chuyển tiền tệ •23/08/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 7,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -298 -442 1,711 -1,147 -670 723 922 -2,710 -591 -464 •28/07/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 33,700cp
Từ HĐ Đầu tư -85 -41 -153 27 -200 -79 -470 -183 19 451 •27/07/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 40,800cp
Vay cho WC (=I+R-P) 4,126 4,758 2,758 3,422 4,355 3,702 3,923 6,147 7,235 7,254
Capex 65 56 65 86 161 78 9 17 11 44
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6 ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0
14.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
4K 10K 4K
12K
3K 4K
10K 8K 3K
3K
8K 3K
2K 6K
Tổng tài sản 2K Tổng nguồn vốn
6K 2K 2023Q3: 12,181 4K 2K 2023Q3: 12,181
4K 1K 1K
2K
2K 1K 1K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng

14K 14K

12K 12K

10K 10K

8K 8K

6K 6K

4K 4K

2K 2K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Đầu tư tài chính dài hạn Người mua trả tiền trước Vay dài hạn Phải trả người bán
Tiền và tương đương tiền Tài sản cố định Hàng tồn kho Vốn điều lệ Nợ phải trả khác Nguồn vốn khác
Phải thu ngắn hạn KH Vay ngắn hạn

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
9,800
Phải thu ngắn hạn KH 5,098

Hàng tồn kho 2,825


9,600
Tài sản cố định 1,428

Tiền và tương đương tiền 928


9,400 Đầu tư tài chính dài hạn 516

Trả trước ngắn hạn 491

Tài sản khác 895


9,200

Nguồn vốn
9,000
Vay ngắn hạn 7,468
Nguồn vốn khác 2,264

8,800 Nợ phải trả khác 821

Vốn điều lệ 806

Phải trả người bán 669


8,600
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay dài hạn 93
hạn
Người mua trả tiền trước 59
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6 ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0
14.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng


4,461

3,547 Cao nhất: 4,461 tỷ đồng


3,336
3,110 3,062
Doanh thu thuần 10,249 18.8% 2,725 2,736 Trung bình: 2,899 tỷ đồng
2,345 2,452
1,992 Thấp nhất: 1,992 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 949 -33.0%

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 380 -44.6%
Hiệu quả kinh doanh
800 30%
Lợi nhuận hoạt động 203 -61.5%
600
20%
400
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 19 -90.7%
200 10% LNST (tỷ đồng)
Biên Lợi nhuận gộp (%)
0 Biên LNST (%)
0%
-200

-400 -10%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
107.6%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


CP bán hàng CP quản lý
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6 ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0
14.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


LTG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% LTG
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

LTG Ngành (Hóa Chất) VNIndex LTG Ngành (Hóa Chất) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Hóa Chất 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
UPCOM
tỷ tỷ/ngày 32.6 ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0
14.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 11:25 PM

LTG P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất


UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 32.6 ĐC: 23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên
TĐ Lộc Trời (BVTV An Giang) 2,458 10.5
10.8 0.8 24.4 -- 3.7 /5 0
14.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
2,500

8,000
2,000
7,000

1,500 6,000

5,000
1,000 4,000

3,000
500
2,000

- 1,000

0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
1,500 7,000
1,000
6,000
500
0 5,000
-500 4,000
-1,000
-1,500 3,000

-2,000 2,000
-2,500
1,000
-3,000
-3,500 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


4,000

3,000

2,000

1,000

-1,000

-2,000

-3,000

-4,000

You might also like