You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 0.0% 27.9 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

48 31

43 29
27
38
25
33
23
28
21
23
19
18 17
100000
13 KLGD 1 năm
8

3 0
02/2014 02/2015 02/2016 02/2017 02/2018 02/2019 02/2020 02/2021 02/2022 02/2023 02/23 05/23 08/23 11/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


29 100 40,000

ngàn cp
29 80 30,000

28 60 20,000

28 40 10,000

27 20 0

27 0 -10,000
04/01 15/01 24/01 02/02 04/01 12/01 20/01 28/01 03/01 10/01 17/01 24/01 31/01

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
200,000 40,000
60,000 40%
150,000 30,000
30%
100,000 20,000 40,000 20%
50,000 10,000 10%
20,000
- - 0%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 -10%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
15,000 30% 20 200

10,000 20% 15 150

5,000 10% 10 100

0 0% 5 50

-5,000 -10% 0 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.4 8.0 10.0 20.0

0.3 6.0 8.0 15.0


6.0 10.0
0.2 4.0
4.0 5.0
0.1 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 0.0 -5.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Ngày cập nhật :26/01/2024
20.0
CTCP TĐ Hoà Phát (HPG) là một trong những TĐ sản xuất công nghiệp đa ngành tại Việt Nam. Khởi đầu từ một Cty chuyên buôn bán các loại máy xây dựng từ tháng
8/1992, hiện tại TĐ Hòa Phát hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực gang thép, sản phẩm thép, điện máy gia dụng, nông nghiệp và bất động sản. Trong đó, lĩnh vực Thép
đóng vai trò chủ đạo và là mảng kinh doanh cốt lõi của tập đoàn với việc đóng góp hơn 90% doanh thu và lợi nhuận. HPG hiện là doanh nghiệp sản xuất thép xây dựng và
ống thép lớn nhất Việt Nam với thị phần lần lượt là 34.8% và 28.5% (2022), và là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất sản xuất được Thép cuộn cán nóng HRC. HPG được
niêm yết và giao dịch Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2007.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 2,124 2,761 3,313 4,473 5,815 5,815 5,815 5,815 5,815 5,815 17/06/2022 2021 5% Cả năm
PE 7.4 8.3 10.0 5.9 12.3 23.8 11.8 7.4 6.0 5.5 31/05/2021 2020 5% Cả năm
EPS (đ/cp) 1,474 1,295 2,313 5,929 1,459 1,171 2,370 3,763 4,620 5,053 29/07/2020 2019 5% Cả năm
PB 1.6 1.3 2.3 2.3 1.1 1.6 1.4 1.3 1.1 0.9 21/03/2016 2015 5% Cả năm
BVPS (đ/cp) 6,964 8,190 10,159 15,585 16,511 17,682 19,552 22,315 25,935 29,989 25/08/2016 2015 15% Cả năm
EV/EBITDA 6.9 7.7 10.2 5.5 9.1 11.9 7.4 5.3 4.5 4.3 08/05/2015 2014 10% Cả năm
ROE 21% 17% 25% 46% 9% 7% 13% 18% 19% 18% 24/04/2014 2013 15% Cả năm
Biên LN gộp 21% 18% 21% 27% 12% 11% 15% 17% 17% 17% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 19% 15% 19% 25% 9% 8% 12% 14% 14% 14% Gang thép: HPG là doanh nghiệp sản xuất
Biên LN ròng 15% 12% 15% 23% 6% 6% 9% 11% 12% 12% thép xây dựng và ống thép lớn nhất Việt
Doanh thu/Tài sản 0.7 0.7 0.8 1.0 0.8 0.7 0.7 0.8 0.9 1.0 Nam. Thị phần ống thép vẫn tiếp tục là số 1
với 28,5% (2022) và thị phần thép xây dựng
(Vay - Tiền)/VCSH 0.4 0.6 0.5 0.2 0.2 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1
đạt 34.8% (2022). Hòa Phát là doanh nghiệp
Vay NH/Vay DH 0.9 0.8 2.1 3.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
Việt Nam duy nhất sản xuất được Thép
EBIT/Lãi vay 19.5 10.4 7.8 14.9 4.2 3.1 4.2 5.1 6.4 8.6 cuộn cán nóng HRC, công suất 3 triệu
Vay/EBITDA 1.9 2.5 2.1 1.3 2.9 4.0 3.2 2.5 1.9 1.3 tấn/năm. Sau khi Khu liên hợp sản xuất
Ngày phải thu 15 14 13 11 10 8 7 7 7 7 gang thép Hòa Phát Dung Quất hoàn thành,
Ngày tồn kho 117 117 117 115 112 109 93 90 93 98 công suất thép thô đạt hơn 8 triệu tấn /năm.
Capex/TSCĐ 213% 93% 24% 17% 25% 36% 29% 17% 10% 10% Sản phẩm thép: HPG đang sở hữu mỏ
Doanh thu thuần 55,836 63,658 90,119 149,680 141,409 120,198 149,045 193,759 232,511 246,461 quặng sắt 320 triệu tấn tại Úc. Hiện tại,
% tăng trưởng 14% 42% 66% -6% -15% 24% 30% 20% 6% HPG đang sở hữu 03 tàu biển Kamsarmax
có tổng tải trọng lớn và trẻ nhất Việt Nam,
EBITDA 12,810 12,336 21,899 43,741 19,850 17,689 28,690 39,833 46,499 49,348
năng lực vận chuyển trên 2 triệu tấn/năm.
Lợi nhuận sau thuế 8,573 7,527 13,450 34,478 8,484 6,809 13,781 21,883 26,866 29,382
Tôn Hòa Phát vững vàng trong Top 5 doanh
% tăng trưởng -12% 79% 156% -75% -20% 102% 59% 23% 9% nghiệp có thị phần lớn nhất. Bất động sản:
Tiền & ĐT NH 6,240 5,919 21,823 40,708 34,593 48,231 55,789 51,629 46,054 43,290 HPG tiếp tục xúc tiến mở rộng đầu tư các
Phải thu KH 2,282 2,700 3,949 4,973 2,959 2,515 3,118 4,054 4,865 5,157 dự án bất động sản khu công nghiệp, dự án
Hàng tồn kho 14,115 19,412 26,287 42,134 34,491 29,745 35,056 44,501 53,401 56,605 nhà ở, khu đô thị như dự án khu công
Tổng tài sản 78,223 101,776 131,511 178,236 170,336 199,446 234,239 250,571 255,621 255,640 nghiệp tại Hưng Yên, Dự án Phân khu A -
Vay ngắn hạn 11,495 16,838 36,798 43,748 46,749 66,479 82,691 78,639 62,143 42,263 Khu đô thị Bắc Phố Nối, Dự án nhà ở, trung
Vay dài hạn 12,811 19,842 17,343 13,465 11,152 15,858 19,725 18,759 14,824 10,082 tâm thương mại tại 70 Nguyễn Đức Cảnh.
Nông nghiệp: TĐ tham gia vào lĩnh vực sản
Tổng vay 24,306 36,680 54,142 57,213 57,900 82,337 102,416 97,398 76,967 52,345
xuất chế biến thức ăn chăn nuôi với tổng
Tổng nợ 37,600 53,989 72,292 87,456 74,223 96,524 120,444 120,707 104,706 81,158
công suất 600.000 tấn/năm, chăn nuôi heo,
Vốn CSH 40,623 47,787 59,220 90,781 96,113 102,922 113,795 129,864 150,915 174,482 bò và gia cầm thông qua CTCP Phát triển
Cân đối vốn TDH 2,673 3,453 4,772 20,696 18,129 7,608 2,897 10,784 29,494 49,937 Nông nghiệp Hòa Phát. TĐ chiếm thị phần
Free CashFlow -19,068 -11,776 1,847 19,444 -2,133 -8,041 -5,976 11,314 25,102 31,256 lớn nhất về cung cấp bò Úc với 50%, dẫn
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Trần Đình Long (25.8%) (100%) CT Cổ Phần Gang Thép Hòa Phát
HPG 162,233 86.7 1.6 2% 2% 0.6 0%
Vũ Thị Hiền (6.9%) (100%) CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TopNÔNG
100 NGHIỆP
24,222 HÒA16.5
PHÁT 1.9 12% 22% 1.3 0%
ragon Capital Markets Limited (5.9%) (100%) Thép Hoà Phát Hải Dương Ngành 2,193 10.2 0.9 21% 30% 1.3 0%
HPG
Red River Holding (4%) (100%) CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN PHẨMHSG THÉP HÒA14,106
PHÁT 17.3 1.3 8% 2% 0.7 0%
Vof Investment Limited (3.7%) (100%) CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NKGBẤT ĐỘNG 6,319
SẢN HÒA
53.8
PHÁT 1.2 2% 1% 1.3 0%
Vietnam Opportunity Fund Ltd. (3.6%) (100%) CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ TVNPHÁT 4,259 -9.8 0.5 -5% -1% 1.5 0%
Khác (50.2%) (100%) CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG
GDA SẢN2,898
AN THÔNG10.2 0.8 8% 2% 2.2 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 29.0 http://www.hoaphat.com.vn
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0
20.0 Năm TL 2015 SL NV 28,535
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Trần Đình Long (CTTV HĐQT) 25.8%
Biên LN gộp 33% 31% 21% 23% 17% 3% -3% 6% 11% 13% TRẦN TUẤN DƯƠNG 2.3%
Biên LN hoạt động 30% 29% 19% 21% 15% 0% -8% 3% 8% 10% Doãn Gia Cường (PCTTV HĐQT) 1.3%
Biên LN ròng 28% 27% 17% 19% 11% -5% -8% 1% 5% 7% Nguyễn Mạnh Tuấn (PCTTV HĐQT) 2.3%
ROE 40% 46% 46% 43% 35% 20% 9% 1% -2% 2% Chu Quang Vũ 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.3 0.3 0.2 0.1 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 Nguyễn Ngọc Quang (TV HĐQT) 1.8%
Tổng nợ/VCSH 1.2 1.1 1.0 0.9 1.1 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 Vũ Thị Ánh Tuyết (TV HĐQT) 0.0%
Vay NH/Vay DH 2.6 2.4 3.2 3.3 4.2 4.2 4.2 4.9 5.8 5.6 Chu Quân (TV HĐQT) 0.1%
EBIT/Lãi vay 17.8 16.4 13.3 15.5 7.9 0.1 -2.1 0.9 2.3 3.2 Vũ Đức Sinh (TV HĐQT) 0.0%
Vay/EBITDA 1.4 1.3 1.3 1.3 1.5 2.1 2.9 5.2 8.0 5.7 Tạ Tuấn Quang 0.1%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.2 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 12 16 11 13 11 12 10 14 17 12 KPMG 2023
Ngày tồn kho 129 132 115 103 140 123 112 117 147 137 KPMG 2022
Capex/Doanh thu 11% 6% 10% 14% 10% 13% 15% 11% 9% 15% KPMG 2021
Cân đối vốn TDH 13,093 23,963 20,695 27,992 26,606 24,341 18,129 17,513 16,219 14,365 KPMG 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 35,118 38,674 44,711 44,058 37,422 34,103 25,826 26,589 29,496 28,484 •02/02/24-Sản lượng bán thép tháng 1/2024
QoQ % 10% 16% -1% -15% -9% -24% 3% 11% -3% của Hòa Phát tăng gần 60% so với cùng kỳ

YoY % 7% -12% -42% -40% -21% -16% •01/02/24-Mỗi ngày mở mắt Hòa Phát của ông
Giá vốn bán hàng -23,641 -26,813 -35,123 -33,950 -30,882 -33,103 -26,711 -24,912 -26,301 -24,889 Trần Đình Long phải gánh gần 10 tỷ đồng lãi
vay
Lợi nhuận gộp 11,477 11,861 9,587 10,108 6,540 1,001 -885 1,676 3,195 3,595 •30/01/24-Báo cáo tình hình quản trị công ty
Chi phí hoạt động -785 -819 -1,220 -841 -856 -929 -1,059 -757 -871 -879 năm 2023

LN hoạt động KD 10,692 11,042 8,367 9,268 5,683 71 -1,944 919 2,324 2,716 •22/01/24-Công bố kết quả kinh doanh Q4/2023
Chi phí lãi vay 600 675 630 597 717 837 933 990 1,029 856
LN trước thuế 10,349 10,979 8,038 8,922 4,379 -1,300 -2,079 532 1,702 2,174 •22/01/24-Hòa Phát () lãi gần 3.000 tỷ đồng
LN sau thuế 9,721 10,352 7,427 8,217 4,032 -1,774 -1,992 397 1,460 2,005 trong quý 4/2023

QoQ % 6% -28% 11% -51% - 12% - 267% 37% •10/01/24-Đính chính báo cáo kết quả phân
YoY % -59% - - -95% -64% - phối chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền
/VIETCAP/M/Au/T/A6
Bảng cân đối kế toán •08/01/24-Sản lượng bán hàng thép Hòa Phát
Tài sản ngắn hạn 82,426 95,958 94,154 100,440 120,221 96,871 80,515 85,412 84,904 78,483 đạt 760.000 tấn trong tháng 12, cao nhất từ đầu
năm 2023
•05/01/24-Báo cáo kết quả phân phối chứng
Tiền & tương đương 14,644 13,376 22,471 19,060 20,325 11,881 8,325 7,868 13,253 9,697
Đầu tư ngắn hạn 17,183 21,441 18,236 27,249 24,441 27,030 26,268 27,421 22,848 19,957 quyền có bảo đảm điều chỉnh Chứng quyền
/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
Phải thu KH 4,389 7,172 4,973 5,577 5,491 3,305 2,959 3,877 5,075 4,016 •28/12/23-Nghị quyết HĐQT về việc thông qua
Hàng tồn kho 39,804 46,006 42,134 40,036 57,554 43,880 34,491 34,307 32,002 33,524 giao dịch với bên có liên quan

Tài sản dài hạn 77,383 78,685 84,082 85,407 87,276 86,935 89,821 89,996 91,340 95,024 •21/12/23-Hòa Phát () tăng giá thép bán lẻ lần
Phải thu dài hạn 392 717 809 811 809 900 894 899 899 893 thứ 3 trong tháng 12

Tài sản cố định 67,685 68,157 69,281 70,214 70,059 71,725 70,833 69,945 68,934 72,782 •20/12/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
Tổng tài sản 159,809 174,643 178,236 185,847 207,497 183,805 170,336 175,409 176,243 173,507 quyền có bảo đảm Chứng quyền
/VIETCAP/M/Au/T/A6
Tổng nợ 85,825 90,318 87,456 86,889 107,581 85,730 74,223 78,971 78,383 73,642 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 40,272 43,357 43,748 46,261 56,576 52,871 46,749 50,354 51,748 49,238 •01/11/23-CĐNB bán 16,320,000cp
Phải trả người bán 23,728 22,859 23,729 20,457 27,837 14,587 11,107 14,063 13,109 10,869 •01/11/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
Vay & nợ dài hạn 15,722 17,711 13,465 13,922 13,443 12,629 11,152 10,305 8,879 8,745 42,890,300cp
•01/11/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán
Vốn chủ sở hữu 73,984 84,326 90,780 98,958 99,915 98,075 96,113 96,438 97,860 99,865 26,570,300cp
•17/05/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 135,135cp
Vốn điều lệ 44,729 44,729 44,729 44,729 44,729 58,148 58,148 58,148 58,148 58,148 •30/03/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 273,737cp
Lưu chuyển tiền tệ •22/02/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
Từ HĐ Kinh doanh 11,864 -162 14,171 8,387 -6,092 4,458 5,440 -1,103 4,531 633 1,000,000cp
•20/02/23-CĐNB bán 2,000,000cp
Từ HĐ Đầu tư -10,022 -6,299 -1,041 -14,692 -2,064 -5,599 -2,357 -2,173 1,022 -1,277 •20/02/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
Vay cho WC (=I+R-P) 20,465 30,319 23,378 25,157 35,208 32,599 26,343 24,121 23,967 26,671 1,000,000cp
•07/07/22-CĐNB bán 5,000,000cp
Capex 3,996 2,394 4,326 6,027 3,740 4,411 3,788 2,819 2,799 4,361 •07/07/22-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
5,000,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt
20.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
100K 90K 120K
120K
100K
100K 80K 85K
80K
80K 60K 80K
60K Tổng tài sản 60K Tổng nguồn vốn
40K 2023Q3: 173,507 75K 40K 2023Q3: 173,507
40K
20K 70K 20K
20K
0K 0K 65K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
200K 200K
180K 180K
160K 160K
140K 140K
120K 120K
100K 100K
80K 80K
60K 60K
40K 40K
20K 20K
0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Phải thu ngắn hạn KH Trả trước ngắn hạn Người mua trả tiền trước Nợ phải trả khác Vay dài hạn
Tiền và tương đương tiền Đầu tư tài chính ngắn hạn Hàng tồn kho Phải trả người bán Nguồn vốn khác Vay ngắn hạn
Tài sản cố định Vốn điều lệ

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
90,000
Tài sản cố định 72,782
80,000 Hàng tồn kho 33,524
Đầu tư tài chính ngắn hạn 19,957
70,000
Tiền và tương đương tiền 9,697
60,000 Trả trước ngắn hạn 6,383
Phải thu ngắn hạn KH 4,016
50,000
Tài sản khác 27,148

40,000
Nguồn vốn

30,000 Vốn điều lệ 58,148


Vay ngắn hạn 49,238
20,000
Nguồn vốn khác 41,717
10,000 Phải trả người bán 10,869
Vay dài hạn 8,745
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Nợ phải trả khác 4,350
hạn
Người mua trả tiền trước 440
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt
20.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần
44,711 44,058
Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng 38,674 37,422
35,118 34,103
29,496 28,484 Cao nhất: 44,711 tỷ đồng
25,826 26,589
Doanh thu thuần 84,569 -26.8% Trung bình: 34,611 tỷ đồng
Thấp nhất: 25,826 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 8,466 -52.0%

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 10,991 -45.4%
Hiệu quả kinh doanh
14,000 40%
Lợi nhuận hoạt động 5,958 -60.3% 12,000
10,000 30%

8,000
20% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 3,862 -63.1% 6,000
LNST (tỷ đồng)
4,000
10% Biên Lợi nhuận gộp (%)
2,000
Biên LNST (%)
0 0%
-2,000
-4,000 -10%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
96.1%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


CP bán hàng CP quản lý
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt
20.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


HPG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% HPG
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
HPG Ngành (Tài Nguyên Cơ Bản) VNIndex HPG Ngành (Tài Nguyên Cơ Bản) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Tài Nguyên Cơ Bản 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên,
20.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/02/2024 05:17 PM

HPG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Tài Nguyên Cơ Bản
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Giai
tỷ tỷ/ngày 29.0
Hòa Phát 162,233 580.8
86.7 1.6 27.9 -- 2.6 /5 0 Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt
20.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
40,000

35,000 40,000
30,000 35,000

25,000 30,000

20,000 25,000

15,000 20,000

10,000 15,000

5,000 10,000

- 5,000

0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
50,000 70,000

40,000 60,000

30,000 50,000

20,000 40,000

10,000 30,000

0 20,000

-10,000 10,000

-20,000 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


70,000

60,000

50,000

40,000

30,000

20,000

10,000

You might also like