You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh
tỷ tỷ/ngày
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 0.0% 17.9 4.1 /5 0 Lộc 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

48 26
24
43
22
38
20
33 18

28 16
14
23
12
10000
18 KLGD 1 năm
13

8 0
10/2013 10/2014 10/2015 10/2016 10/2017 10/2018 10/2019 10/2020 10/2021 10/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng


500 GD NĐT nước ngoài
21 100

ngàn cp
21 0
80
20
60 -500
20
40 -1,000
19
19 20
-1,500

02/10
04/10
06/10
08/10
10/10
12/10
14/10
16/10
18/10
20/10
22/10
24/10
26/10
28/10
30/10
18 0
29/09 10/10 19/10 30/10 29/09 07/10 15/10 23/10

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
20,000 1,500
6,000 30%
15,000
1,000
10,000 4,000 20%
500
5,000
2,000 10%
- -
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
200 6% 50 150

150 40
4% 100
30
100
20
2% 50
50 10
0 0% 0 0
2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.3 2,000.0 8.0 5.0
0.2 1,500.0 6.0 4.0
0.1 1,000.0 3.0
4.0
0.0 500.0 2.0
-0.1 0.0 2.0 1.0
-0.2 -500.0 0.0 0.0
2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 Ngày cập nhật :31/08/2023
12.9
CTCP TĐ PAN (PAN) có tiền thân là CTCP Xuyên Thái Bình, được thành lập vào năm 1998 với vốn điều lệ ban đầu là 250 triệu đồng. Cty nắm giữ cổ phần chi phối tại
những công ty có các uy tín trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm và phân phối. Thông qua các công ty con và công ty liên kết, PAN cung cấp các sản
phẩm về nông nghiệp và thực phẩm như giống cây trồng, thủy hải sản, thực phẩm tiện lợi, thực phẩm hàng ngày, các sản phẩm nông dược, khử trùng, và kiểm soát
dịch hại. Cổ phiếu của Cty (PAN) được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2010.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 136 173 216 216 216 216 216 216 216 216 03/02/2021 2020 5% Đợt 1
PE 17.0 17.8 37.7 27.2 8.4 10.4 10.0 9.9 9.5 9.2 28/10/2015 2015 10% Đợt 1
EPS (đ/cp) 1,601 1,232 901 1,418 1,790 1,716 1,781 1,808 1,877 1,942 27/08/2014 2014 10% Đợt 1
PB 1.5 1.2 1.9 1.9 0.7 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 22/01/2014 2013 10% Cả năm
BVPS (đ/cp) 17,665 18,132 17,910 19,755 21,504 22,791 24,127 25,483 26,891 28,347 29/11/2012 2012 10% Đợt 1
EV/EBITDA 11.2 10.8 14.1 11.2 7.3 6.7 6.3 6.0 5.7 5.4 14/03/2012 2011 10% Đợt 1
ROE 9% 7% 5% 8% 9% 8% 8% 7% 7% 7% 15/03/2011 2010 15% Đợt 1
Biên LN gộp 18% 21% 18% 19% 20% 20% 20% 20% 20% 20% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 5% 6% 4% 5% 6% 6% 6% 6% 6% 6% Cty là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh
Biên LN ròng 4% 3% 2% 3% 3% 3% 3% 2% 3% 3% vực Nông nghiệp và Thực phẩm ở Việt
Doanh thu/Tài sản 0.8 0.8 0.8 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 Nam cung cấp các sản phẩm nông sản
và thực phẩm đóng gói cho thị trường
(Vay - Tiền)/VCSH -0.1 0.0 0.1 -0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0
nội địa và các thị trường khác trên thế
Vay NH/Vay DH 0.6 1.4 2.0 3.3 1,214.9 1,214.9 1,214.9 1,214.9 1,214.9 1,214.9
giới. Cty nắm giữ cổ phần chi phối tại
EBIT/Lãi vay 3.6 2.8 1.3 2.1 3.6 3.6 3.7 3.8 4.0 4.1 những cty có ưu thế nhất định trong mỗi
Vay/EBITDA 3.2 3.4 4.8 5.2 3.9 3.7 3.5 3.3 3.1 3.0 lĩnh vực: CTCP TĐ Giống cây trồng Việt
Ngày phải thu 34 34 37 38 31 35 35 35 35 35 Nam (Vinaseed, HOSE: NSC) là cty có
Ngày tồn kho 85 86 77 97 93 99 100 100 100 100 quy mô và thị phần lớn nhất trong lĩnh
Capex/TSCĐ 9% 27% 7% 17% 17% 16% 17% 16% 16% 16% vực giống cây trồng tại Việt Nam. CTCP
Doanh thu thuần 7,829 7,813 8,329 9,249 13,655 14,338 14,768 15,211 15,667 16,137 Thực phẩm Sao Ta (FimexVN, HOSE:
% tăng trưởng 0% 7% 11% 48% 5% 3% 3% 3% 3% FMC) là doanh nghiệp sản xuất, chế
biến và xuất khẩu tôm đứng đầu Việt
EBITDA 696 795 726 844 1,299 1,388 1,466 1,547 1,629 1,715
Nam về hiệu quả. CTCP Xuất nhập khẩu
Lợi nhuận sau thuế 334 257 188 296 374 359 372 378 392 406
Thủy sản Bến Tre là doanh nghiệp đứng
% tăng trưởng -23% -27% 57% 26% -4% 4% 2% 4% 3% thứ 2 về xuất khẩu nghêu và nằm trong
Tiền & ĐT NH 2,784 3,378 3,130 5,785 4,826 4,748 4,695 4,732 4,804 4,901 top 50 về xuất khẩu cá tra. CTCP Chế
Phải thu KH 735 738 936 980 1,345 1,412 1,454 1,498 1,543 1,589 biến Hàng Xuất khẩu Long An (Lafooco,
Hàng tồn kho 1,505 1,407 1,454 2,526 3,049 3,203 3,300 3,399 3,501 3,606 HOSE: LAF) là doanh nghiệp thuộc top 5
Tổng tài sản 9,439 10,765 11,336 15,024 16,082 16,466 16,835 17,217 17,612 18,021 doanh nghiệp chế biến điều lớn nhất
Vay ngắn hạn 843 1,814 2,561 3,838 5,121 5,121 5,121 5,121 5,121 5,121 Việt Nam. CTCP Bibica (HOSE: BBC) là
Vay dài hạn 1,398 1,275 1,258 1,152 4 4 4 4 4 4 cty bánh kẹo nội địa lớn nhất Việt Nam
hiện tại. CTCP Khử trùng Việt Nam
Tổng vay 2,240 3,089 3,819 4,990 5,125 5,125 5,125 5,125 5,125 5,125
(VFC) đứng đầu Việt Nam về dịch vụ
Tổng nợ 3,466 4,619 5,163 7,444 8,203 8,319 8,409 8,507 8,608 8,713
khử trùng và thứ hai về mảng nông
Vốn CSH 5,972 6,146 6,173 7,580 7,878 8,147 8,426 8,710 9,004 9,308 dược… Sản phẩm của TĐ được phân
Cân đối vốn TDH 3,395 2,623 2,530 4,066 2,302 2,394 2,430 2,553 2,713 2,901 phối rộng rãi trên thị trường trong nước
Free CashFlow 947 500 185 573 274 611 664 759 815 858 và quốc tế nhờ mạng lưới phân phối
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNRVay/VSH Div.Yld%
CTCP Chứng khoán SSI (12.7%) (38%) Thực phẩm Sao Ta PAN 3,729 12.9 0.8 7% 2% 1.2 0%
Công ty TNHH Đầu Tư Ndh (11.4%) (98%) Bibica Top 100 20,739 13.8 1.7 13% 16% 0.8 0%
Công ty TNHH Ndh Việt Nam (10.8%) (81%) Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An Ngành 0 0.1 0.3 21% 30% 0.0 0%
PAN
Entrepreneur Legacy (TAEL) (9.7%) (76%) Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre VNM 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
CTCP PAN Farm (7.1%) (100%) Công Ty Cổ Phần Phân Phối Hàng MCHTiêu Dùng Pan0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Công ty Cổ Phần Csc Việt Nam (5%) (100%) CT Cổ Phần Thực Phẩm Pan SBT 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Khác (43.3%) (82%) PAN Farm VSF 0 0.1 0.5 36% 76% 1.1 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 23.6 https://thepangroup.vn
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0
12.9 Năm TL 2023 SL NV 9,536
Quý - VNDbn 2021Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Hà Thị Thanh Vân (TV HĐQT) 0.2%
Biên LN gộp 22% 14% 18% 20% 17% 21% 19% 23% 17% 20% Hà Thị Thanh Vân (Ban Kiểm toán nội bộ)
0.2%
Biên LN hoạt động 3% 5% 3% 6% 4% 8% 5% 8% 5% 7% Hoàng Đức Hòa (TV HĐQT) 0.0%
Biên LN ròng 1% 3% 2% 5% 3% 3% 2% 3% 2% 2% Lê Mai Hương (TV HĐQT) 0.0%
ROE 5% 6% 6% 8% 9% 10% 10% 8% 7% 7% Trương Thị Đông Hà 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.2 0.2 0.2 -0.1 0.0 0.1 0.2 0.0 0.1 0.1 Phan Quốc Sơn 0.0%
Tổng nợ/VCSH 1.0 0.9 0.9 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.5 Vũ Thị Ngân 0.0%
Vay NH/Vay DH 2.7 2.7 2.4 3.3 4.1 3.0 1,675.1 1,214.9 1383.8 45.4 Hồ Thu Hà (Ban KS) 0.0%
EBIT/Lãi vay 0.8 1.9 1.3 3.7 1.7 3.4 4.2 4.7 1.3 1.7 Nguyễn Duy Hưng (CTTV HĐQT) 0.6%
Vay/EBITDA 6.0 6.4 6.3 3.7 4.1 3.2 2.7 3.0 3.4 4.2 Nguyễn Văn Khải 0.3%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.6 1.6 1.7 1.7 1.7 1.7 1.3 1.3 1.3 1.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 27 30 42 36 32 31 37 31 35 34 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 80 104 106 91 82 98 93 94 97 120 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 5% 7% 12% -1% 4% 6% 4% 17% 3% 4% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 2,545 2,755 2,718 4,071 4,266 3,436 2,215 2,505 2,341 2,472 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 1,680 2,167 2,555 3,571 2,949 3,223 3,585 3,907 2,531 2,774 •09/10/23-Thông báo thay đổi nhân sự
QoQ % 29% 18% 40% -17% 9% 11% 9% -35% 10%
YoY % 76% 49% 40% 9% -14% -14% •30/08/23-Báo cáo tài chính Bán niên (Kỳ báo
Giá vốn bán hàng -1,305 -1,870 -2,087 -2,862 -2,443 -2,547 -2,920 -3,013 -2,097 -2,233 cáo từ 01/01/2023 đến 30/06/2023) năm 2023

Lợi nhuận gộp 375 297 467 709 506 676 665 894 434 541 •29/08/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
Chi phí hoạt động -331 -181 -396 -495 -399 -410 -479 -599 -311 -350 thuế 6 tháng đầu năm 2023 so với 6 tháng đầu
năm 2022
LN hoạt động KD 45 116 72 214 107 266 186 295 123 191 •24/08/23-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Chi phí lãi vay 54 60 53 57 62 78 45 62 98 109 của người có liên quan đến người nội bộ
Phạm Hải Long
LN trước thuế 57 115 78 308 210 255 177 275 131 185 •29/07/23-6 tháng đầu năm 2023 gặp thách
LN sau thuế 22 60 39 174 77 99 55 131 40 62 thức, Tập đoàn () kỳ vọng hồi phục giai đoạn 6
tháng còn lại
QoQ % 169% -36% 349% -56% 28% -44% 136% -69% 56% •28/07/23-Báo cáo tình hình quản trị công ty 6
YoY % 245% 64% 43% -25% -48% -37% tháng đầu năm 2023
Bảng cân đối kế toán •13/07/23-Báo cáo kết quả giảm vốn điều lệ do
Tài sản ngắn hạn 6,873 7,156 6,780 10,167 10,395 8,553 8,938 10,331 10,074 13,889 hủy số lượng CP quỹ
Tiền & tương đương 2,677 3,157 2,460 2,720 5,561 2,598 2,042 1,869 1,263 1,023 •13/07/23-Quyết định về việc thay đổi đăng ký
Đầu tư ngắn hạn 891 117 73 2,969 247 1,288 1,481 3,157 3,972 7,676 niêm yết
Phải thu KH 743 772 1,190 995 1,242 1,342 1,514 1,357 1,328 1,056 •12/07/23-Thông báo ký kết hợp đồng kiểm
Hàng tồn kho 1,587 2,384 2,230 2,592 2,583 2,977 3,242 3,041 3,018 3,748 toán BCTC 2023

Tài sản dài hạn 5,056 4,993 4,982 4,960 4,800 5,138 5,327 5,723 5,938 5,975 •27/06/23-Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
Phải thu dài hạn 8 5 5 6 6 2 1 1 2 2 văn phòng đại diện thay đổi lần thứ 1

Tài sản cố định 3,439 3,374 3,298 3,402 3,234 3,319 3,537 4,187 4,067 4,156 •21/06/23-Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt
Tổng tài sản 11,929 12,149 11,762 15,127 15,195 13,692 14,264 16,054 16,012 19,864 bổ sung giao dịch với người có liên quan 2023

Tổng nợ 5,841 5,909 5,484 7,548 7,535 6,493 6,972 8,205 8,122 11,999 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 3,369 3,424 2,775 3,854 4,572 3,366 4,668 5,121 5,833 9,170 •23/08/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 5,000cp
Phải trả người bán 257 247 503 857 367 528 625 1,108 479 883 •15/07/21-CĐNB bán 1,799,000cp
Vay & nợ dài hạn 1,249 1,247 1,164 1,153 1,123 1,128 3 4 4 202 •17/03/21-CĐNB bán 4,025,875cp
Vốn chủ sở hữu 6,088 6,240 6,277 7,579 7,660 7,198 7,292 7,850 7,890 7,865 •24/07/19-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 12,500cp
Vốn điều lệ 2,164 2,164 2,164 2,164 2,164 2,164 2,164 2,164 2,164 2,163 •23/07/19-CĐNB bán 29,060cp
Lưu chuyển tiền tệ •18/01/18-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 10,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -47 212 412 -1,268 2,020 -1,252 -628 254 -1,794 -3,417 •16/01/18-CĐNB bán 5,000cp
Từ HĐ Đầu tư 50 65 -207 461 -13 -361 -77 -1,266 632 -319 •08/05/17-CĐNB bán 7,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 2,073 2,910 2,917 2,730 3,458 3,791 4,130 3,290 3,867 3,921 •10/03/17-CĐNB bán 61,000cp
Capex 83 160 304 -20 127 190 138 672 84 119 •28/12/16-CĐNB bán 62,400cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long
12.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
7K 14K 10K
15K
6K 12K 8K
5K 10K
10K 6K
4K 8K
Tổng tài sản Tổng nguồn vốn
3K 2023Q2: 19,864 6K 4K 2023Q2: 19,864
5K 2K 4K
2K
1K 2K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
25K 25K

20K 20K

15K 15K

10K 10K

5K 5K

0K 0K
22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Tài sản khác Đầu tư tài chính dài hạn Tiền và tương đương tiền Người mua trả tiền trước Vay dài hạn Phải trả người bán
Phải thu ngắn hạn KH Hàng tồn kho Tài sản cố định Nợ phải trả khác Vốn điều lệ Nguồn vốn khác
Đầu tư tài chính ngắn hạn Vay ngắn hạn

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
16,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 7,676
14,000 Tài sản cố định 4,156
Hàng tồn kho 3,748
12,000 Phải thu ngắn hạn KH 1,056
Tiền và tương đương tiền 1,023
10,000
Đầu tư tài chính dài hạn 519
Tài sản khác 1,686
8,000

Nguồn vốn
6,000
Vay ngắn hạn 9,170
4,000 Nguồn vốn khác 5,702
Vốn điều lệ 2,163
2,000
Nợ phải trả khác 1,708
Phải trả người bán 883
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay dài hạn 202
hạn
Người mua trả tiền trước 37
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long
12.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

3,907
3,571 3,585 Cao nhất: 3,907 tỷ đồng
3,223
Doanh thu thuần 5,306 -14.0% 2,949 2,774 Trung bình: 2,861 tỷ đồng
2,555 2,531
2,167 Thấp nhất: 1,680 tỷ đồng
1,680
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 975 -17.5%

21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2
EBITDA 552 -4.4%
Hiệu quả kinh doanh
1,000 30%
Lợi nhuận hoạt động 314 -15.9% 900
800
700
20%
600 Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 102 -42.0%
500 LNST (tỷ đồng)
400 Biên Lợi nhuận gộp (%)
10%
300 Biên LNST (%)
200
100
0 0%
21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
98.9%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


CP quản lý CP tài chính
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 Lộc 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh
12.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


HPG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng 10.5% 3.8% PAN
Thay đổi giá 1 năm 9.4% 3.6%
Ngành
Beta 0.4 0.4
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.3% -0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.4 3 Định giá 2.8 1.9

Hiệu quả hoạt động 4.8 3.4 Phân tích kỹ thuật 2.2 2.6

Sức khỏe tài chính 3.9 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.2

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
PAN Ngành (ngân hàng) VNIndex PAN Ngành (ngân hàng) VNIndex

30 8

7
25
6
20
5

15 4

3
10
2
5
1

0 0
10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23 10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.7 1.7 18.4 MSN 3.2 75,400 -2.6% -2% .5M 1.1 84.5
Ngành Thực Phẩm Và Đồ Uống 22.1 2.4 14.7 SAB 3.7 71,400 -2.2% -3% .3M 0.3 20.8
MSN 84.5 4.2 20.9 MCH 4.4 76,000 0.0% -1% .0M 0.2 8.7
SAB 20.8 3.9 18.8 VSF 3.3 37,200 -2.6% 31% .0M 0.8 -2335.0
Top 5 MCH 8.7 2.2 8.4 QNS 4.1 48,200 -1.8% 6% .2M 0.2 9.9
QNS 9.9 2.3 8.6 KDC 3.3 64,000 -0.3% 3% .4M 0.1 25.9
IDP 18.9 7.7 15.0 IDP 3.6 250,000 0.0% 17% .0M 0.2 18.9
Hệ số trung bình (lần) 18.9 3.9 15.0 VHC 4.2 81,000 0.0% 8% .3M 0.6 11.4
Tài chính công ty (đồng) 3,935 16,014 5,465 SBT 3.6 14,500 -2.4% -4% .6M 1.0 19.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 74,372 62,455 81,975 BHN 3.6 41,650 0.1% 1% .0M 0.1 21.5
Giá trị cổ phiếu (đồng) 72,934
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 Lộc 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức,
12.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.

Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 8 Tr.Tính 8 Tr.Tính 0
Bán 4 Bán 10 Bán 6
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 44.3 Tr.Tính WPR (80.0) Tr.Tính MA5 75.5 Mua 75.6 Bán
STOCHK 20.0 Tr.Tính CCI (139.5) Bán MA10 76.8 Bán 76.4 Bán
STOCHRSI_FASTK 79.6 Tr.Tính ROC (4.2) Tr.Tính MA20 78.2 Bán 76.9 Bán
MACD (0.1) Bán SAR 78.7 Bán MA50 75.6 Bán 75.4 Mua
MACD Histogram (0.1) Tr.Tính ULTOSC 46.5 Tr.Tính MA100 71.1 Mua 73.7 Mua
ADX 25.6 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 72.2 Mua 72.2 Mua

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
7,000 30,000,000 84,100
6,000 25,000,000
79,100
5,000 20,000,000
15,000,000 74,100
4,000
3,000 10,000,000 69,100
2,000 5,000,000
64,100
1,000 -
- (5,000,000) 59,100
02/07 02/08 02/09 02/10 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
85,300 10,000,000 100
80,300 8,000,000 80
75,300
6,000,000 60
70,300
4,000,000 40
65,300
60,300 2,000,000 20

55,300 - -
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 90 50
90
80 45
80
70 70
40
60 60
50 35
40 50
30
30 40
20 25
30
10
0 20 20
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:20 PM

PAN Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Lô A1-9, Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc
tỷ tỷ/ngày 23.6
TĐ PAN 3,729 33.8
12.9 0.8 17.9 -- 4.1 /5 0 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long
12.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
6,000

3,500
5,000
3,000
4,000
2,500
3,000
2,000
2,000 1,500

1,000 1,000

500
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
1,600 9,000
1,400 8,000

1,200 7,000
6,000
1,000
5,000
800
4,000
600
3,000
400 2,000
200 1,000
0 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


5,000

4,000

3,000

2,000

1,000

-1,000

-2,000

-3,000

-4,000

You might also like