You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 8.2% 22.0 3.9 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

36 26

24
31 22

20
26
18

16
21
14
2000
16
KLGD 1 năm

11 0
10/2013 10/2014 10/2015 10/2016 10/2017 10/2018 10/2019 10/2020 10/2021 10/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng


400 GD NĐT nước ngoài
25 100

ngàn cp
300
25
80
24 200
24 60
100
23 40
23 0
20
22 -100

02/10
04/10
06/10
08/10
10/10
12/10
14/10
16/10
18/10
20/10
22/10
24/10
26/10
28/10
30/10
22 0
29/09 10/10 19/10 30/10 29/09 07/10 15/10 23/10

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
6,000 500
1,500 20%
400
4,000 300 15%
1,000
2,000 200
10%
100
500
- - 5%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
150 10% 30 150
8%
100 20 100
6%
4%
50 10 50
2%
0 0% 0 0
2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.3 2,000.0 2.5 80.0
0.2 1,500.0 2.0 60.0
0.2 1.5
1,000.0 40.0
0.1 1.0
0.1 500.0 0.5 20.0

0.0 0.0 0.0 0.0


2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0 Ngày cập nhật :20/10/2023
15.7
CTCP Cao su Đà Nẵng (DRC) tiền thân là Xưởng đắp vỏ xe ô tô thành lập năm 1975. Năm 2006 công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Cty chuyên
sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại sản phẩm và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su với sản phẩm chính là các loại săm lốp cao su ôtô, xe đạp và
các loại săm lốp chuyên dụng khác. Dây chuyền sản xuất của công ty hiện tại có công suất: lốp ô tô đạt 589.000 bộ/năm; lốp xe đạp đạt 4.300.000 bộ/năm; lốp ô tô
đặc chủng đạt 800 bộ/năm. Cty có hơn trên 75 đại lý phân bổ đều khắp trên 64 tỉnh thành. Hầu hết các công trình trọng điểm quốc gia (thủy điện Sơn La, Bản Vẽ,
Sông Ba Hạ, Bun Cốp, Blây Krông, Sena Máng 3, Công trình khai thác quặng bô xít ở Lâm Đồng) đều sử dụng các sản phẩm săm lốp ô tô của công ty. Sản phẩm của
công ty được xuất khẩu sang hơn 35 nước như Ấn Độ, Argentina, Hồng Kông, Indonesia, Singapore, Brazil, Chile. DRC được niêm yết tại HOSE từ ngày 29/12/2006.
Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 119 119 119 119 119 119 119 119 119 119 11/01/2023 2022 5% Đợt 1
PE 14.6 9.3 9.7 11.8 7.3 10.4 8.3 7.9 8.0 7.7 08/06/2023 2022 13% Đợt 2
EPS (đ/cp) 1,187 2,109 2,158 2,448 2,586 2,118 2,646 2,776 2,758 2,866 17/12/2021 2021 5% Đợt 1
PB 1.3 1.4 1.5 1.9 1.2 1.3 1.2 1.1 1.1 1.0 01/06/2022 2021 12% Đợt 2
BVPS (đ/cp) 12,839 13,739 14,204 14,933 16,076 16,712 18,035 19,423 20,802 22,235 23/11/2020 2020 5% Đợt 1
EV/EBITDA 13.3 7.3 9.4 10.9 7.9 9.6 8.2 7.8 7.6 7.3 07/06/2021 2020 10% Đợt 2
ROE 9% 16% 15% 17% 17% 13% 15% 15% 14% 13% 09/12/2019 2019 5% Đợt 1
Biên LN gộp 12% 15% 16% 17% 17% 16% 16% 16% 16% 16% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 7% 10% 10% 9% 8% 7% 8% 8% 8% 8% Cty là cty dẫn đầu trong ngành sản xuất
Biên LN ròng 4% 6% 7% 7% 6% 5% 6% 6% 6% 6% săm lốp xe tải và máy kéo tại Việt Nam
Doanh thu/Tài sản 1.3 1.4 1.4 1.6 1.5 1.4 1.5 1.6 1.6 1.5 với thị phần lớn nhất 14,1%.Là doanh
nghiệp đầu tiên tại Việt Nam và Đông
(Vay - Tiền)/VCSH 0.6 0.4 0.0 0.1 0.2 0.0 -0.1 0.0 0.0 -0.1
Nam Á sản xuất thành công lốp ô tô đặc
Vay NH/Vay DH 2.9 3.6 376.1 357.7 1,000.5 1,000.5 1,000.5 1,000.5 1,000.5 1,000.5
chủng siêu tải nặng công nghệ cao. Cty
EBIT/Lãi vay 5.3 9.5 18.4 41.0 22.1 15.0 17.6 29.7 56.8 58.5 đã xây dựng được hệ thống các nhà
Vay/EBITDA 3.6 2.1 1.3 1.2 1.5 2.0 1.4 0.8 0.5 0.5 phân phối mạnh và rộng khắp cả nước
Ngày phải thu 31 21 13 13 16 19 18 18 18 18 và các nhà phân phối tại các nước Lào,
Ngày tồn kho 99 111 116 111 140 140 115 130 144 144 Malaysia, Singapore, Pakistan. Hiện cty
Capex/TSCĐ 10% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 2% đang đứng thứ 5 toàn ngành hóa chất,
Doanh thu thuần 3,551 3,858 3,647 4,380 4,899 4,605 5,065 5,318 5,478 5,642 đứng thứ 2 tính chung cho thị phần sản
% tăng trưởng 9% -5% 20% 12% -6% 10% 5% 3% 3% xuất sản phẩm săm lốp ôtô, xe đạp, xe
máy và đứng thứ nhất tính riêng cho thị
EBITDA 264 383 372 379 416 337 396 416 429 442
phận sản xuất săm lốp ôtô, máy kéo
Lợi nhuận sau thuế 141 251 256 291 307 252 314 330 328 340
(14,1%). Cty là đơn vị đầu tiên của Việt
% tăng trưởng 78% 2% 13% 6% -18% 25% 5% -1% 4% Nam đang sản xuất lốp Radian toàn
Tiền & ĐT NH 51 46 339 410 365 764 626 240 314 428 thép, đạt chất lượng quốc tế, với sức
Phải thu KH 301 140 127 193 248 233 256 269 277 285 cầu lớn. Dây chuyền sản xuất của cty
Hàng tồn kho 846 1,153 788 1,429 1,708 1,277 1,397 1,786 1,839 1,895 hiện tại có công suất: lốp ô tô đạt
Tổng tài sản 2,833 2,708 2,431 3,136 3,418 3,374 3,405 3,442 3,595 3,792 589.000 bộ/năm; lốp xe đạp đạt
Vay ngắn hạn 707 532 306 572 686 686 428 230 230 230 4.300.000 bộ/năm; lốp ô tô đặc chủng
Vay dài hạn 245 149 1 2 1 1 0 0 0 0 đạt 800 bộ/năm. Cty là nhà cung cấp sản
phẩm chính cho các doanh nghiệp lắp
Tổng vay 951 681 306 574 687 687 428 231 231 231
ráp ôtô lớn như TMT, Trường Hải (KIA),
Tổng nợ 1,307 1,076 743 1,362 1,508 1,389 1,262 1,135 1,124 1,151
Huyndai. DRC đã bắt đầu xuất khẩu
Vốn CSH 1,525 1,632 1,687 1,774 1,910 1,985 2,142 2,307 2,471 2,641 mạnh vào Mỹ với số lượng 10.000 lốp/
Cân đối vốn TDH 183 450 569 754 950 1,014 1,158 1,309 1,459 1,615 tháng.
Free CashFlow 32 267 263 288 309 593 295 -12 243 291
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNRVay/VSH Div.Yld%
TĐ Hóa chất Việt Nam (50.5%) DRC 2,613 11.1 1.5 13% 5% 0.3 8%
Vietnam Holding Ltd (4.9%) Top 100 20,739 13.8 1.7 13% 16% 0.8 0%
Kwe Beteiligungen Ag (4.7%) Ngành 0 0.1 0.3 21% 30% 0.0 0%
DRC
ietnam Emerging Equity Fund (4.2%) DRC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
mpleton Frontier Markets Fund (3.7%) SRC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
tsche Bank Aktiengesellschaft (3.4%) VKC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Khác (28.5%) 0
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 https://drc.com.vn/
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Năm TL 2015 SL NV 1,734
Quý - VNDbn 2021Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Quốc Tuấn 0.0%
Biên LN gộp 18% 19% 14% 17% 16% 18% 17% 16% 10% 13% Đinh Ngọc Đạm (TV HĐQT) 0.3%
Biên LN hoạt động 9% 11% 5% 9% 7% 9% 8% 10% 3% 5% Phạm Thị Thoa 0.0%
Biên LN ròng 7% 9% 4% 7% 5% 7% 6% 7% 2% 4% Nguyễn Mạnh Sơn 0.1%
ROE 17% 20% 19% 17% 16% 16% 18% 17% 14% 13% Nguyễn Thanh Bình 0.3%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 0.1 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 Hà Phước Lộc (TV HĐQT) 0.1%
Tổng nợ/VCSH 0.4 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 0.8 0.7 0.8 Hà Phước Lộc (PTổng Giám đốc) 0.1%
Vay NH/Vay DH 536.9 677.8 1,437.8 344.7 610.8 765.5 937.0 1,000.5 308.0 357.9 Phạm Ngọc Bách (Ban KS) 0.0%
EBIT/Lãi vay 29.9 74.6 22.1 44.1 31.0 26.5 21.5 16.5 4.5 10.9 Võ Đình Thanh (Ban KS) 0.0%
Vay/EBITDA 1.3 0.9 0.9 1.2 1.5 1.6 1.6 1.5 1.9 2.1 Phạm Quang Vinh 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.9 1.7 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.6 1.8 1.6 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 19 16 14 13 18 17 12 16 24 24 KT & ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 115 108 117 112 105 126 136 140 130 131 KT & KT AAC 2022
Capex/Doanh thu 0% 0% 1% 0% 0% 1% 0% 1% 0% 1% KT & KT AAC 2021
Cân đối vốn TDH 658 647 702 754 840 766 847 952 919 767 HÃNG KT AASC 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 912 1,205 929 1,333 1,284 1,148 1,353 1,114 1,113 1,162 •20/10/23-Giấy xác nhận thay đổi nội dung
QoQ % 32% -23% 43% -4% -11% 18% -18% 0% 4% đăng ký doanh nghiệp

YoY % 41% -5% 46% -16% -13% 1% •18/10/23-Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
Giá vốn bán hàng -746 -978 -795 -1,113 -1,084 -943 -1,124 -935 -998 -1,016 văn phòng đại diện thay đổi lần thứ 1

Lợi nhuận gộp 166 226 134 221 200 205 229 179 115 145 •17/10/23-9 tháng đầu năm 2023, lợi nhuận
Chi phí hoạt động -80 -91 -91 -106 -111 -101 -117 -67 -82 -83 Cao su Đà Nẵng () giảm 32,9%, về 151,97 tỷ
đồng
LN hoạt động KD 86 136 43 115 89 104 111 112 33 62 •16/10/23-Nghị quyết HĐQT về việc thông qua
Chi phí lãi vay 3 2 2 3 3 4 5 7 7 6 kết quả SXKD quý 3/2023, 9 tháng đầu năm
2023 và kế hoạch kinh doanh quý 4/2023
LN trước thuế 80 133 42 110 82 105 96 104 29 63 •28/09/23-Thông báo nhận được giấy chứng
LN sau thuế 64 106 34 87 66 84 77 82 25 51 nhận đăng ký hoạt động Văn phòng đại diện tại
TP. HCM
QoQ % 67% -68% 159% -25% 27% -8% 6% -69% 100% •19/09/23-Cao su Đà Nẵng kinh doanh thế nào
YoY % 3% -21% 129% -6% -61% -39% giữa 'bão' án phạt thuế?
Bảng cân đối kế toán •18/09/23-Lãi giảm 49% so với cùng kỳ, liên
Tài sản ngắn hạn 1,402 1,611 1,901 2,117 2,353 2,396 2,550 2,460 2,138 2,149 tục nhận án phạt từ Cơ quan Thuế và Hải quan
Tiền & tương đương 145 30 18 90 59 46 34 155 271 153 •15/09/23-Cao su Đà Nẵng () tiếp tục nhận
Đầu tư ngắn hạn 150 220 220 320 465 355 435 210 0 171 thêm quyết định xử phạt về thuế thứ 4
Phải thu KH 187 232 159 193 277 202 185 248 336 425 •15/09/23-Cao su Đà Nẵng 'dính' ba quyết định
Hàng tồn kho 847 1,065 1,397 1,432 1,442 1,658 1,770 1,710 1,414 1,268 xử phạt về thuế, hải quan

Tài sản dài hạn 1,094 1,066 1,045 1,022 1,001 987 982 960 959 976 •14/09/23-Thông báo quyết định của Cục thuế
Phải thu dài hạn 0 0 0 1 1 0 0 1 1 1 Thành phố Đà Nẵng về việc xử lý vi phạm
hành chính về thuế
Tài sản cố định 1,040 1,014 996 975 955 934 921 901 900 886 •10/09/23-Cao su Đà Nẵng () liên tiếp nhận ba
Tổng tài sản 2,496 2,677 2,946 3,139 3,354 3,384 3,532 3,420 3,097 3,124 quyết định xử phạt về thuế

Tổng nợ 745 965 1,200 1,365 1,514 1,632 1,704 1,509 1,221 1,384 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 354 344 511 572 773 790 797 686 569 543 •21/06/23-CĐNB mua 50,000cp
Phải trả người bán 153 271 359 408 402 408 454 471 377 470 •16/11/22-CĐNB bán 5,000cp
Vay & nợ dài hạn 1 1 0 2 1 1 1 1 2 2 •15/11/22-CĐNB mua 50,000cp
Vốn chủ sở hữu 1,751 1,712 1,746 1,774 1,840 1,751 1,828 1,911 1,876 1,741 •10/10/22-CĐNB mua 10,000cp
Vốn điều lệ 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 •05/10/22-CĐNB bán 10,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •12/07/22-CĐNB mua 20,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -121 110 -191 92 -17 -14 66 15 60 255 •12/07/22-CĐNB mua 50,000cp
Từ HĐ Đầu tư -1 -66 -7 -99 -139 110 -72 230 219 -180 •19/05/22-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 38,600cp
Vay cho WC (=I+R-P) 881 1,025 1,197 1,218 1,316 1,452 1,501 1,486 1,374 1,223 •12/05/22-CĐNB mua 5,000cp
Capex 2 0 7 1 0 6 0 7 0 12 •29/04/22-CĐNB mua 50,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 2K 3K
3K
3K 1K 2K
2K
2K 1K 2K
2K 1K Tổng tài sản 1K Tổng nguồn vốn
2K 2023Q2: 3,124 1K 2023Q2: 3,124
0K
2K 1K 1K
2K 0K
2K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
4K 4K

4K 4K

3K 3K

3K 3K

2K 2K

2K 2K

1K 1K

1K 1K

0K 0K
22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Tiền và tương đương tiền Vay dài hạn Người mua trả tiền trước Nợ phải trả khác
Đầu tư tài chính ngắn hạn Phải thu ngắn hạn KH Tài sản cố định Phải trả người bán Vay ngắn hạn Nguồn vốn khác
Hàng tồn kho Vốn điều lệ

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
2,500
Hàng tồn kho 1,268
Tài sản cố định 886

2,000 Phải thu ngắn hạn KH 425


Đầu tư tài chính ngắn hạn 171
Tiền và tương đương tiền 153
1,500 Trả trước ngắn hạn 12
Tài sản khác 211

1,000 Nguồn vốn

Vốn điều lệ 1,188


Nguồn vốn khác 553
500
Vay ngắn hạn 543
Phải trả người bán 470
Nợ phải trả khác 292
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Người mua trả tiền trước 78
hạn
Vay dài hạn 2
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 1,353 tỷ đồng


Doanh thu thuần 2,274 -6.5% 1,333 1,353 Trung bình: 1,155 tỷ đồng
1,205 1,284
1,148 1,114 1,113 1,162
Thấp nhất: 912 tỷ đồng
912 929
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 260 -35.7%

21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2
EBITDA 95 -50.3%
Hiệu quả kinh doanh
250 20%
Lợi nhuận hoạt động 95 -50.3%
200

150 Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)


Lợi nhuận sau thuế 76 -49.0%
10% LNST (tỷ đồng)
100 Biên Lợi nhuận gộp (%)
Biên LNST (%)
50

0 0%
21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
96.8%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


CP quản lý CP tài chính
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


HPG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng 10.5% 3.8% DRC
Thay đổi giá 1 năm 9.4% 3.6%
Ngành
Beta 0.4 0.4
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.3% -0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.4 3 Định giá 2.8 1.9

Hiệu quả hoạt động 4.8 3.4 Phân tích kỹ thuật 2.2 2.6

Sức khỏe tài chính 3.9 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.2

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
DRC Ngành (ngân hàng) VNIndex DRC Ngành (ngân hàng) VNIndex

30 8

7
25
6
20
5

15 4

3
10
2
5
1

0 0
10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23 10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.7 1.7 18.4 MSN 3.2 75,400 -2.6% -2% .5M 1.1 84.5
Ngành Ô Tô Và Phụ Tùng 22.1 2.4 14.7 SAB 3.7 71,400 -2.2% -3% .3M 0.3 20.8
MSN 84.5 4.2 20.9 MCH 4.4 76,000 0.0% -1% .0M 0.2 8.7
SAB 20.8 3.9 18.8 VSF 3.3 37,200 -2.6% 31% .0M 0.8 -2335.0
Top 5 MCH 8.7 2.2 8.4 QNS 4.1 48,200 -1.8% 6% .2M 0.2 9.9
QNS 9.9 2.3 8.6 KDC 3.3 64,000 -0.3% 3% .4M 0.1 25.9
IDP 18.9 7.7 15.0 IDP 3.6 250,000 0.0% 17% .0M 0.2 18.9
Hệ số trung bình (lần) 18.9 3.9 15.0 VHC 4.2 81,000 0.0% 8% .3M 0.6 11.4
Tài chính công ty (đồng) 3,935 16,014 5,465 SBT 3.6 14,500 -2.4% -4% .6M 1.0 19.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 74,372 62,455 81,975 BHN 3.6 41,650 0.1% 1% .0M 0.1 21.5
Giá trị cổ phiếu (đồng) 72,934
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.

Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 8 Tr.Tính 8 Tr.Tính 0
Bán 4 Bán 10 Bán 6
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 44.3 Tr.Tính WPR (80.0) Tr.Tính MA5 75.5 Mua 75.6 Bán
STOCHK 20.0 Tr.Tính CCI (139.5) Bán MA10 76.8 Bán 76.4 Bán
STOCHRSI_FASTK 79.6 Tr.Tính ROC (4.2) Tr.Tính MA20 78.2 Bán 76.9 Bán
MACD (0.1) Bán SAR 78.7 Bán MA50 75.6 Bán 75.4 Mua
MACD Histogram (0.1) Tr.Tính ULTOSC 46.5 Tr.Tính MA100 71.1 Mua 73.7 Mua
ADX 25.6 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 72.2 Mua 72.2 Mua

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
7,000 30,000,000 84,100
6,000 25,000,000
79,100
5,000 20,000,000
15,000,000 74,100
4,000
3,000 10,000,000 69,100
2,000 5,000,000
64,100
1,000 -
- (5,000,000) 59,100
02/07 02/08 02/09 02/10 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
85,300 10,000,000 100
80,300 8,000,000 80
75,300
6,000,000 60
70,300
4,000,000 40
65,300
60,300 2,000,000 20

55,300 - -
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 90 50
90
80 45
80
70 70
40
60 60
50 35
40 50
30
30 40
20 25
30
10
0 20 20
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:46 PM

DRC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.7 ĐC: 1 Lê Văn Hiến
Cao su Đà Nẵng 2,613 8.3
11.1 1.5 22.0 -- 3.9 /5 0
15.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,000
900
1,600
800
1,400
700
600 1,200

500 1,000
400 800
300
600
200
400
100
- 200

0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
400 1,200
350
300 1,000
250
200 800
150
600
100
50 400
0
-50 200
-100
-150 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


600

500

400

300

200

100

-100

-200

-300

You might also like