You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận 7,
tỷ tỷ/ngày
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 0.0% 43.7 2.8 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

67 48

43
57

38
47
33
37
28

27 23
20000
KLGD 1 năm
17

7 0
03/2014 03/2015 03/2016 03/2017 03/2018 03/2019 03/2020 03/2021 03/2022 03/2023 04/23 07/23 10/23 01/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD


10,000 NĐT nước ngoài
47 100 8,000

ngàn cp
45 6,000
80
4,000
43 60
2,000
41 40 0
-2,000
39 20
-4,000

26/02
28/02
01/03
03/03
05/03
07/03
09/03
11/03
13/03
15/03
17/03
19/03
21/03
23/03
25/03
37 0
23/02 05/03 14/03 25/03 23/02 02/03 10/03 18/03

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
8,000 2,500
6,000 80%
6,000 2,000
1,500 60%
4,000 4,000
1,000
2,000
40%
500
2,000
- - 20%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
500 250% 200 5000
400 200% 4000
150
150%
300 3000
100% 100
200 2000
50%
100 50 1000
0%
0 -50% 0 0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.2 0.8 20.0 30.0
0.2 0.6 0.0 20.0
0.1
0.4 -20.0 10.0
0.1
0.0 0.2 -40.0 0.0

-0.1 0.0 -60.0 -10.0


2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 Ngày cập nhật :28/02/2024
24.7
Cty cổ phần Đầu tư Nam Long (NLG) có tiền thân là Cty TNHH Nam Long được thành lập năm 1992. Cty hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, phát triển và kinh doanh các
dự án bất động nhà ở, khu đô thị. NLG chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2005. NLG hiện sở hữu 684ha đất sạch trải khắp các tỉnh miền
Nam, chủ yếu tập trung trong các khu đô thị và dân cư trọng điểm của Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Long An và Hải Phòng. Một số dự án tiêu biểu mà Nam Long
tham gia đầu tư, phát triển và kinh doanh bất động sản: Khu đô thị Mizuki Park-Q.Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (26ha), Khu đô thị Kikyo Residences - Quận 9,
Thành phố Hồ Chí Minh (18ha), Khu đô thị Fuji Residences - Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (5ha), Khu biệt thự Thảo Nguyên Sài Gòn - District 9,Thành phố Hồ Chí
Minh (7,7ha), Khu dân cư Dalia Garden - Cần Thơ (15ha). NLG được niêm yết và giao dịch trên sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2013.
Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 260 285 383 384 385 385 385 385 385 385 13/12/2022 2022 3% Đợt 1
PE 8.5 11.9 22.4 21.3 29.2 22.8 22.7 20.8 19.0 17.3 29/05/2023 2022 2% Đợt 2
EPS (đ/cp) 2,496 2,170 2,783 1,446 1,257 1,918 1,921 2,100 2,299 2,527 24/11/2021 2021 6% Đợt 1
PB 1.6 1.8 2.7 1.3 1.5 1.7 1.5 1.4 1.3 1.2 24/05/2022 2021 6% Đợt 2
BVPS (đ/cp) 13,137 14,562 23,207 23,364 24,386 26,304 28,224 30,324 32,623 35,150 14/12/2020 2020 5% Đợt 1
EV/EBITDA 8.9 44.9 30.8 19.1 37.8 23.3 21.2 19.3 17.5 16.0 18/05/2021 2020 4% Đợt 2
ROE 19% 16% 15% 6% 5% 8% 7% 7% 7% 7% 11/12/2019 2019 5% Đợt 1
Biên LN gộp 42% 30% 34% 46% 49% 50% 50% 50% 50% 50% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 25% 11% 15% 19% 18% 24% 24% 24% 24% 24% Nam Long hiện sở hữu tổng quỹ đất lên
Biên LN ròng 38% 38% 21% 13% 15% 18% 16% 16% 16% 16% đến 684ha, chủ yếu tập trung trong các khu
Doanh thu/Tài sản 0.2 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 đô thị và dân cư trọng điểm của Thành phố
Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Long An, Đồng Nai
(Vay - Tiền)/VCSH -0.2 0.2 0.0 0.0 0.2 0.3 0.3 0.2 0.1 0.1
và Hải Phòng. Một số dự án tiêu biểu mà
Vay NH/Vay DH 0.1 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Nam Long tham gia đầu tư, phát triển và
EBIT/Lãi vay 32.5 4.4 7.6 5.6 2.1 3.5 3.9 4.3 4.7 5.2 kinh doanh bất động sản: Khu đô thị Mizuki
Vay/EBITDA 1.3 6.4 3.7 5.1 9.0 6.0 5.4 4.9 4.5 4.1 Park- Quận Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí
Ngày phải thu 65 88 47 85 163 155 167 167 167 167 Minh (26ha), Khu đô thị Kikyo Residences -
Ngày tồn kho 1,060 1,224 1,148 2,350 3,627 3,200 3,000 2,700 2,400 2,200 Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (18ha),
Capex/TSCĐ 24% 15% 5% 16% 5% 9% 12% 12% 14% 16% Khu dân cư phước Long B - Quận 9, Thành
Doanh thu thuần 2,546 2,217 5,206 4,339 3,181 4,136 4,549 5,004 5,505 6,055 phố Hồ Chí Minh (33ha), Khu dân cư Tân
% tăng trưởng -13% 135% -17% -27% 30% 10% 10% 10% 10% Thuận Đông - Q7,Thành phố Hồ Chí Minh
(28ha), Khu dân cư Dalia Garden - Cần
EBITDA 662 259 811 865 630 1,024 1,125 1,236 1,358 1,492
Thơ (15ha), ...
Lợi nhuận sau thuế 961 835 1,071 556 484 738 739 808 885 972
% tăng trưởng -13% 28% -48% -13% 53% 0% 9% 9% 10%
Tiền & ĐT NH 1,967 1,109 3,855 4,761 3,590 1,767 2,056 2,608 3,729 3,689
Phải thu KH 457 610 720 1,310 1,526 1,984 2,183 2,401 2,641 2,905
Hàng tồn kho 4,298 6,069 15,490 14,830 17,353 18,911 18,481 18,537 17,659 18,839
Tổng tài sản 10,904 13,643 23,618 27,085 28,611 29,640 30,064 31,287 32,210 34,102
Vay ngắn hạn 63 932 1,293 1,804 2,402 2,402 2,402 2,402 2,402 2,402
Vay dài hạn 806 1,525 2,315 3,375 3,705 3,705 3,705 3,705 3,705 3,705
Tổng vay 870 2,457 3,608 5,179 6,107 6,107 6,107 6,107 6,107 6,107
Tổng nợ 4,704 6,922 10,090 13,770 15,078 15,374 15,059 15,474 15,513 16,432
Vốn CSH 6,200 6,720 13,528 13,315 13,533 14,266 15,005 15,813 16,697 17,670
Cân đối vốn TDH 4,899 5,130 15,467 14,869 15,427 16,617 17,552 18,582 19,706 20,940
Free CashFlow 926 -177 2,258 -572 -1,074 -1,638 722 1,004 1,594 456
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
NGUYỄN XUÂN QUANG (11%) (100%) Công Ty Cổ Phần Nam Long Mekong
NLG 16,796 34.7 1.8 5% 15% 0.5 0%
Ibeworth Pte. Ltd. (8.2%) (100%) Công Ty Cổ Phần Nam Long VcdTop 100 25,192 16.7 2.0 12% 22% 1.3 0%
Ctcp Đầu Tư Thái Bình (5.9%) (87%) CT Cổ Phần Bất Động Sản NguyênNgành
Sơn 29,495 31.2 1.5 21% 30% 0.4 0%
NLG
rnational Finance Corporation (4.9%) (81%) CT Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và VHM
Xây Dựng Nam
185,278
Viên 5.6 1.0 21% 32% 1.4 0%
PYN Elite Fund (4.5%) (76%) CT CP 6d VIC 179,139 90.2 1.5 2% 1% 3.5 0%
CTBC Vietnam Equity Fund (4.3%) (75%) Paragon Đại Phước BCM 67,379 27.6 3.7 14% 29% 1.8 0%
Khác (61.1%) (65%) Công Ty TNHH Thành Phố Waterfront
VRE Đồng Nai
59,194 13.4 1.6 12% 45% 0.3 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 44.6 https://www.namlongvn.com
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0
24.7 Năm TL 2022 SL NV 890
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản NGUYỄN XUÂN QUANG (CTTV HĐQT)
11.0%
Biên LN gộp 51% 35% 43% 45% 41% 50% 68% 59% 42% 42% Trần Thanh Phong (PCTTV HĐQT) 4.2%
Biên LN hoạt động -40% 21% 10% 20% 10% 26% -8% 33% -13% 21% Trần Thanh Phong (Phụ trách Công bố 4.2%
thông tin)
Biên LN ròng 197% 8% 0% 9% 1% 27% 3% 13% 19% 18% Trần Thanh Phong (Ban Kiểm toán nội 4.2%
bộ)
ROE 19% 15% 9% 10% 6% 6% 6% 6% 7% 5% Lai Voon Hon 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.2 0.2 Cao Tấn Bửu (TV HĐQT) 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.9 0.7 0.8 0.9 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 1.1 Đỗ Ngọc Minh (TV HĐQT) 0.3%
Vay NH/Vay DH 0.5 0.6 0.4 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.7 0.6 Bùi Đức Khang 0.0%
EBIT/Lãi vay -3.2 21.9 1.7 5.4 2.3 15.4 -0.2 4.2 -0.7 7.5 Nguyễn Vĩnh Trân 0.0%
Vay/EBITDA -51.3 3.7 3.0 3.0 3.1 5.1 5.5 5.5 7.1 8.9 Hoàng Kim Dung 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 3.3 3.5 3.2 3.0 2.9 2.7 2.7 2.8 2.5 2.6 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 119 46 44 43 35 85 97 107 125 163 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 3441 1146 1503 1371 1396 2350 2746 3251 4031 3626 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 6% 0% 5% 0% 0% 5% 3% 0% 1% 1% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 15,394 15,354 14,805 15,156 15,205 14,638 14,966 15,181 14,706 15,422 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 151 4,418 587 1,241 882 1,629 235 953 357 1,636 •21/03/24-Giải trình chênh lệch KQKD năm
QoQ % 2827% -87% 111% -29% 85% -86% 305% -63% 358% 2023 so với năm trước

YoY % 484% -63% -60% -23% -60% 0% •20/03/24-Thông báo giao dịch cổ phiếu của
Giá vốn bán hàng -75 -2,873 -337 -679 -524 -815 -75 -393 -207 -944 người nội bộ Nguyễn Quang Đức

Lợi nhuận gộp 76 1,545 250 561 358 814 160 561 150 692 •18/03/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Chi phí hoạt động -137 -603 -194 -308 -267 -385 -178 -250 -197 -354 của người có liên quan đến người nội bộ Lâm
Thị Mai
LN hoạt động KD -60 943 56 253 91 429 -19 311 -48 338 •14/03/24-Thông báo thay đổi giấy chứng nhận
Chi phí lãi vay 19 43 34 47 39 28 77 75 66 45 ĐKDN lần thứ 03 của CT TNHH Một Thành
Viên Dịch vụ Vận tải Nam Long
LN trước thuế 294 950 44 242 79 705 34 320 3 611 •13/03/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
LN sau thuế 297 361 1 111 8 437 7 121 66 290 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
Công ty TNHH Đầu tư Tân Hiệp
QoQ % 22% -100% 17454% -93% 5428% -98% 1674% -45% 337% •12/03/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
YoY % -97% 21% 980% 9% 739% -34% của người có liên quan đến người nội bộ Cao
Duy Thông
Bảng cân đối kế toán •07/03/24-Công ty TNHH Đầu tư Tân Hiệp
Tài sản ngắn hạn 22,149 21,616 21,491 22,929 23,402 23,489 23,804 23,705 24,432 25,309 đăng ký bán toàn bộ trên 1,7 triệu cổ phiếu
Tiền & tương đương 896 3,112 2,884 3,715 3,902 3,773 3,426 2,320 2,677 2,540 •07/03/24-Vợ Thành viên HĐQT đăng ký bán
Đầu tư ngắn hạn 1,358 744 157 225 276 987 855 1,172 830 1,050 toàn bộ 91.100 cổ phiếu
Phải thu KH 525 720 745 895 838 1,310 1,368 1,283 1,343 1,526 •06/03/24-Thông báo giao dịch cổ phiếu của
Hàng tồn kho 17,655 15,490 15,877 16,027 16,105 14,828 15,612 16,152 16,800 17,348 người có liên quan đến người nội bộ Cao Duy
Thông
Tài sản dài hạn 1,967 2,101 1,941 1,913 2,124 3,599 3,460 3,143 3,261 3,293 •06/03/24-CBTT QĐ HĐQT thông qua giao dịch
Phải thu dài hạn 7 9 84 11 11 9 14 17 17 13 với bên có liên quan

Tài sản cố định 80 78 75 71 71 154 152 150 144 146 •05/03/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Tổng tài sản 24,116 23,717 23,432 24,842 25,526 27,088 27,264 26,849 27,693 28,602 của người có liên quan đến người nội bộ Ngô
Thị Ngọc Liễu
Tổng nợ 11,107 10,122 10,492 12,070 12,604 13,773 14,209 13,698 14,560 15,074 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 1,316 1,293 878 1,626 1,652 1,804 1,817 1,412 2,325 2,402 •11/03/24-CĐNB bán 148,000cp
Phải trả người bán 361 585 711 635 572 981 638 942 1,022 1,175 •11/03/24-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 91,100cp
Vay & nợ dài hạn 2,684 2,315 2,341 2,815 2,943 3,375 3,788 3,635 3,337 3,705 •06/02/24-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 300,054cp
Vốn chủ sở hữu 13,009 13,595 12,940 12,772 12,921 13,315 13,055 13,151 13,134 13,528 •26/01/24-CĐNB bán 120,000cp
Vốn điều lệ 3,453 3,829 3,829 3,829 3,829 3,841 3,841 3,841 3,841 3,848 •24/01/24-CĐNB bán 2,000,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •11/01/24-CĐNB bán 300,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -1,534 2,297 -93 226 -156 -201 -752 -375 -765 -293 •16/11/23-CĐNB bán 61,000cp
Từ HĐ Đầu tư -1,185 509 412 -399 -3 -558 -10 -92 508 -183 •09/08/23-CĐNB mua 15,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 17,818 15,625 15,911 16,287 16,371 15,157 16,342 16,493 17,121 17,699 •20/07/23-CĐNB bán 398,348cp
Capex 9 4 28 1 2 80 6 3 4 14 •14/07/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 200,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận 7,
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
24.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
4K 16K 15K
26K
25K 3K 15K
10K
25K 15K
24K 2K Tổng tài sản Tổng nguồn vốn
2023Q4: 28,602 14K 5K 2023Q4: 28,602
24K
1K 14K
23K
23K 0K 13K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
35K 35K

30K 30K

25K 25K

20K 20K

15K 15K

10K 10K

5K 5K

0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Đầu tư tài chính ngắn hạn Phải trả người bán Vay ngắn hạn Vay dài hạn
Phải thu ngắn hạn KH Đầu tư tài chính dài hạn Tiền và tương đương tiền Người mua trả tiền trước Vốn điều lệ Nợ phải trả khác
Hàng tồn kho Nguồn vốn khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
30,000
Hàng tồn kho 17,348
Tiền và tương đương tiền 2,540
25,000
Đầu tư tài chính dài hạn 2,220
Phải thu ngắn hạn KH 1,526
20,000 Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,050
Trả trước ngắn hạn 963
Tài sản khác 2,954
15,000

Nguồn vốn

10,000 Nguồn vốn khác 9,680


Nợ phải trả khác 3,976

5,000 Vốn điều lệ 3,848


Người mua trả tiền trước 3,815
Vay dài hạn 3,705
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay ngắn hạn 2,402
hạn
Phải trả người bán 1,175
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận 7,
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
24.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng


4,418

Cao nhất: 4,418 tỷ đồng


Doanh thu thuần 3,181 -26.7% Trung bình: 918 tỷ đồng
Thấp nhất: 151 tỷ đồng
1,629 1,636
1,241 Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 1,562 -21.3% 882 953
587
235 357
151

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA 633 -26.9%
Hiệu quả kinh doanh
1,800 210%
Lợi nhuận hoạt động 582 -29.9% 200%
1,600 190%
180%
1,400 170%
160%
150%
1,200 140%
130% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 484 -13.0% 1,000 120%
110% LNST (tỷ đồng)
800 100%
90% Biên Lợi nhuận gộp (%)
80%
600 70%
60% Biên LNST (%)
400 50%
40%
200 30%
20%
10%
0 0%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
92.6%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


CP quản lý Thuế TNDN
CP tài chính CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
24.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


NLG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% NLG
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
NLG Ngành (Bất Động Sản) VNIndex NLG Ngành (Bất Động Sản) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Bất Động Sản 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
24.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:06 PM

NLG Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 6 Nguyễn Khắc Viện, Tân Phú, Quận 7,
tỷ tỷ/ngày 44.6
BĐS Nam Long 16,796 107.7
34.7 1.8 43.7 -- 2.8 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
24.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,200

1,000 16,000

14,000
800
12,000
600
10,000
400
8,000
200
6,000
- 4,000

(200) 2,000

0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
3,500 7,000
3,000
6,000
2,500
2,000 5,000
1,500 4,000
1,000
500 3,000

0 2,000
-500
1,000
-1,000
-1,500 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


6,000

5,000

4,000

3,000

2,000

1,000

You might also like