You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An Bình,
tỷ tỷ/ngày
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 0.0% 194.9 2.7 /5 0 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

318 283

263
268 243

223
218
203

183
168
163
5
118
KLGD 1 năm

68 0
01/2014 01/2015 01/2016 01/2017 01/2018 01/2019 01/2020 01/2021 01/2022 01/2023 01/23 04/23 07/23 10/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng


0 GD NĐT nước ngoài
196 100

ngàn cp
0
191 80
0
60
186 0
40
0
181
20
-1

13/12
11/12

15/12
17/12
19/12
21/12
23/12
25/12
27/12
29/12
31/12
02/01
04/01
06/01
08/01
176 0
08/12 19/12 28/12 09/01 08/12 16/12 24/12 01/01 09/01

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
4,000 1,500
1,500 30%
3,000
1,000
2,000 1,000 20%
500
1,000
500 10%
- -
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
250 25% 60 100
200 20% 80
40
150 15% 60
100 10% 40
20
50 5% 20
0 0% 0 0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.2 1.0 0.8 200.0
0.0 0.8 0.6 150.0
-0.2 0.6
0.4 100.0
-0.4 0.4
-0.6 0.2 0.2 50.0

-0.8 0.0 0.0 0.0


2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Ngày cập nhật :01/11/2022
180.6
CTCP Vinacafé Biên Hòa (VCF) tiền thân là Nhà máy Cà phê Coronel sau đổi tên thành Nhà máy Cà phê Biên Hòa (Nhà máy chế biến cà phê hòa tan đầu tiên trong toàn
khu vực các nước Đông Dương) được thành lập năm 1969. Năm 2004 Nhà máy chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ doanh nghiệp Nhà nước sang mô hình công ty cổ
phần. Hoạt động chính của Cty là sản xuất chế biến các sản phẩm mang thương hiệu Vinacafé như: cà phê rang xay, cà phê hòa tan, cà phê sữa, ngũ cốc dinh dưỡng...
Trong đó nhóm cà phê sữa 3 trong 1 là sản phẩm chủ lực của Cty, chiếm thị phần lớn nhất so với các đối thủ cạnh tranh. Ngày 28/01/2011, VCF chính thức giao dịch
trên sàn Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 27 27 27 27 27 27 27 27 27 15/12/2021 2021 250% Đợt 1
PE 4.4 5.7 7.6 14.5 18.6 10.0 9.3 8.8 8.2 19/10/2020 2020 250% Đợt 1
EPS (đ/cp) 24,076 25,615 27,224 16,134 12,006 19,586 20,866 22,237 23,690 16/08/2019 2018 240% Cả năm
PB 2.0 2.7 3.6 4.9 3.6 6.0 6.0 6.0 6.0 08/01/2018 2017 660% Đợt 1
BVPS (đ/cp) 53,050 54,665 56,890 47,442 62,562 32,459 32,459 32,459 32,459 03/12/2013 2013 8% Đợt 1
EV/EBITDA 6.0 6.5 7.1 12.7 10.7 7.2 6.8 6.4 6.1 28/05/2014 2013 12% Đợt 2
ROE 45% 48% 49% 31% 22% 41% 64% 69% 73% 17/10/2012 2012 8% Đợt 1
Biên LN gộp 24% 28% 31% 25% 22% 25% 25% 25% 25% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 22% 26% 30% 22% 20% 23% 23% 23% 23% Hệ thống phân phối: hệ thống phân phối
Biên LN ròng 19% 22% 25% 19% 14% 18% 18% 18% 18% sản phẩm của Vinacafé Biên Hòa (thuộc hệ
Doanh thu/Tài sản 1.5 1.4 1.3 1.1 1.1 1.7 2.3 2.4 2.5 thống phân phối đồ uống của Masan)
được xem là hệ thống phân phối mạnh,
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.1 0.1 -0.6 0.0 -0.6 -0.7 -0.7 -0.8
sâu, rộng nhất toàn quốc với 160,000 điểm
Vay NH/Vay DH
bán lẻ đồ uống, 08 trung tâm phân phối
EBIT/Lãi vay 42.2 42.0 66.2 96.9 68.3 đảm bảo phân phối hàng hóa trên 63 tỉnh
Vay/EBITDA 0.4 0.4 0.4 0.6 0.6 0.2 0.0 0.0 0.0 thành trên toàn quốc. Về xuất khẩu,
Ngày phải thu 116 135 90 29 47 38 18 18 18 Vinacafé Biên Hòa càng ngày mở rộng xuất
Ngày tồn kho 38 39 40 52 65 57 45 42 42 khẩu ra thị trường quốc tế đến nhiều nước
Capex/TSCĐ 2% 2% 2% 3% 1% 4% 6% 8% 11% như Trung Quốc, Mỹ, Canada, Đài Loan,…
Doanh thu thuần 3,435 3,097 2,901 2,217 2,207 2,833 3,017 3,213 3,422 Với sự dẫn dắt điều hành của cty cổ phần
% tăng trưởng -10% -6% -24% 0% 28% 6% 6% 6% hàng tiêu dùng Masan, giúp tình hình phát
triển của cty thêm khởi sắc trong giai đoạn
EBITDA 847 890 926 560 506 716 759 805 854
gần đây, đặc biệt là việc triển khai hoạt
Lợi nhuận sau thuế 640 681 724 429 319 521 555 591 630
động sản xuất và buôn bán Wake-up Café
% tăng trưởng 6% 6% -41% -26% 63% 7% 7% 7% 247 mang lại hiệu quả đáng kể.
Tiền & ĐT NH 195 218 202 1,124 221 502 585 646 701
Phải thu KH 1,090 1,209 227 126 444 146 155 165 176
Hàng tồn kho 272 209 237 233 373 287 271 288 307
Tổng tài sản 2,217 2,225 2,132 1,946 2,106 1,288 1,311 1,345 1,376
Vay ngắn hạn 343 345 317 323 252 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng vay 343 345 317 323 252 0 0 0 0
Tổng nợ 814 783 633 683 443 424 447 481 512
Vốn CSH 1,402 1,442 1,498 1,262 1,663 864 864 864 864
Cân đối vốn TDH 763 873 991 821 1,332 537 592 648 704
Free CashFlow -518 649 1,607 706 -249 571 637 651 684
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Thành Viên Masan Beverage (98.8%) (98%) CÔNG TY CỔ PHẦN CAFÉ DE NAM
VCF 5,180 12.5 2.6 24% 18% 0.1 0%
CTCP TĐ Masan (55.9%) Top 100 24,065 16.1 1.8 11% 16% 1.4 0%
Đỗ Văn Nam (0.1%) Ngành 280 10.9 2.0 21% 30% 0.3 0%
VCF
IFS 2,407 10.9 2.0 18% 12% 0.2 0%
SKV 1,143 11.1 3.0 27% 5% 0.9 0%
SKH 922 8.9 2.2 25% 6% 1.0 0%
Khác (-54.8%) NAF 784 9.7 0.8 11% 6% 1.2 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 262.9 www.vinacafebienhoa.com
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0
180.6 Năm TL 2015 SL NV 241
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản TÔ HẢI (TV HĐQT) 0.0%
Biên LN gộp 24% 23% 26% 28% 27% 18% 19% 19% 25% 23% Đỗ Văn Nam 0.1%
Biên LN hoạt động 21% 19% 24% 25% 24% 16% 18% 18% 24% 22% Phạm Quang Vũ 0.0%
Biên LN ròng 20% 18% 20% 19% 20% 14% 15% 17% 22% 20% Lê Quang Chính 0.0%
ROE 37% 26% 31% 30% 30% 28% 25% 24% 23% 24% Lê Hùng Dũng 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 0.0 -0.6 0.0 -0.1 0.0 0.0 -0.1 -0.2 -0.1 Bùi Xuân Thoa 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.2 0.3 0.5 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 Nguyễn Công Trung 0.0%
Vay NH/Vay DH Nguyễn Ngọc Tuấn 0.0%
EBIT/Lãi vay 75.9 113.8 163.0 50.0 123.7 55.5 65.7 24.5 81.0 68.6 Đỗ Xuân Hậu 0.0%
Vay/EBITDA 0.3 0.4 0.6 0.4 0.2 0.2 0.6 0.4 0.2 0.3 Nguyễn Thị Hương Giang 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 3.9 3.9 2.2 3.5 3.7 4.1 4.0 5.1 5.1 4.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 22 44 29 18 34 42 47 38 50 56 KPMG 2023
Ngày tồn kho 61 65 52 81 75 63 64 78 74 61 KPMG 2022
Capex/Doanh thu 2% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% KPMG 2021
Cân đối vốn TDH 1,181 1,271 821 943 1,067 1,210 1,332 1,416 1,553 1,615 KPMG 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 406 403 1,010 426 528 546 709 439 555 548 •07/12/23-Thông báo ký kết hợp đồng kiểm
QoQ % -1% 151% -58% 24% 3% 30% -38% 26% -1% toán BCTC 2023

YoY % 30% 36% -30% 3% 5% 0% •27/10/23-Giấy chứng nhận đăng ký doanh


Giá vốn bán hàng -306 -311 -746 -308 -386 -449 -576 -356 -413 -423 nghiệp thay đổi lần thứ 19

Lợi nhuận gộp 99 92 264 118 142 97 133 84 141 125 •20/10/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
Chi phí hoạt động -13 -14 -21 -13 -15 -11 -7 -6 -6 -6 thuế quý 3/2023 so với quý 3/2022

LN hoạt động KD 87 78 243 105 127 86 126 78 135 118 •15/08/23-Giấy chứng nhận đăng ký doanh
Chi phí lãi vay 1 1 1 2 1 2 2 3 2 2 nghiệp thay đổi lần thứ 18

LN trước thuế 102 94 256 113 136 94 134 91 153 141 •04/08/23-Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi
LN sau thuế 81 72 200 83 108 75 107 73 122 112 Tổng Giám đốc và người đại diện theo pháp
luật của Công ty
QoQ % -10% 177% -59% 31% -31% 43% -32% 67% -8% •04/08/23-Giải trình biến động lợi nhuận BCTC
YoY % 34% 4% -46% -12% 13% 50% 6T/2023
Bảng cân đối kế toán •31/07/23-Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06
Tài sản ngắn hạn 1,586 1,702 1,497 1,325 1,466 1,597 1,770 1,758 1,934 2,134 tháng đầu năm 2023
Tiền & tương đương 149 199 1,124 284 229 130 221 261 450 214 •20/07/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
Đầu tư ngắn hạn 5 5 0 0 0 0 0 60 90 259 thuế quý 2/2023 so với quý 2/2022
Phải thu KH 157 178 126 89 282 405 444 373 335 289 •20/04/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
Hàng tồn kho 285 314 233 434 434 340 373 317 296 254 thuế quý 1/2023 so với quý 1/2022

Tài sản dài hạn 479 461 449 433 416 350 336 325 310 360 •13/04/23-Biên bản họp và nghị quyết ĐHĐCĐ
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 63 thường niên năm 2023

Tài sản cố định 434 418 411 395 379 324 314 301 289 277 •23/03/23-Thông báo thư mời và tài liệu họp
Tổng tài sản 2,065 2,164 1,946 1,758 1,882 1,947 2,106 2,083 2,244 2,494 ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Tổng nợ 410 436 683 413 430 392 443 347 386 524 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 142 148 323 217 114 78 252 137 77 207 •15/02/18-CĐNB bán 219,305cp
Phải trả người bán 138 143 242 92 166 173 122 117 181 143 •05/02/18-CĐNB bán 10,837cp
Vay & nợ dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 •05/01/16-CĐNB bán 80,000cp
Vốn chủ sở hữu 1,655 1,727 1,262 1,345 1,453 1,556 1,663 1,736 1,858 1,970 •23/08/13-CĐNB bán 107,500cp
Vốn điều lệ 266 266 266 266 266 266 266 266 266 266 •04/12/12-CĐNB bán 40,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •08/10/12-CĐNB bán 40,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 113 46 413 -240 46 0 -83 213 276 199 •04/06/12-CĐNB bán 40,000cp
Từ HĐ Đầu tư -6 0 1,001 -495 2 0 -1 -58 -27 -563 •25/05/12-CĐNB bán 10,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 305 349 117 431 549 572 694 573 450 399 •07/05/12-CĐNB bán 50,000cp
Capex 7 1 5 2 0 0 2 1 0 0 •26/03/12-CĐNB bán 43,520cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An Bình,
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
180.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
0K 1K 3K
3K
1K 2K
2K 0K
0K 2K
2K Tổng tài sản
0K 0K Tổng nguồn vốn
1K 2023Q3: 2,494 1K 2023Q3: 2,494
0K
0K 1K
1K 0K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
3K 3K

3K 3K

2K 2K

2K 2K

1K 1K

1K 1K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Phải thu dài hạn Tiền và tương đương tiền Vay dài hạn Người mua trả tiền trước Phải trả người bán
Hàng tồn kho Đầu tư tài chính ngắn hạn Tài sản cố định Nợ phải trả khác Vay ngắn hạn Vốn điều lệ
Phải thu ngắn hạn KH Nguồn vốn khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
2,500
Phải thu ngắn hạn KH 289
Tài sản cố định 277

2,000 Đầu tư tài chính ngắn hạn 259


Hàng tồn kho 254
Tiền và tương đương tiền 214
1,500 Phải thu dài hạn 63
Tài sản khác 1,139

1,000 Nguồn vốn

Nguồn vốn khác 1,704


Vốn điều lệ 266
500
Vay ngắn hạn 207
Nợ phải trả khác 173
Phải trả người bán 143
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Người mua trả tiền trước 0
hạn
Vay dài hạn -
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An Bình,
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
180.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 1,010 tỷ đồng


Doanh thu thuần 1,542 2.8% Trung bình: 537 tỷ đồng
1,010 Thấp nhất: 403 tỷ đồng
709 Đơn vị: tỷ đồng
528 546 555 548
Lợi nhuận gộp 350 -1.9% 406 403 426 439

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 369 4.9%
Hiệu quả kinh doanh
300 30%
Lợi nhuận hoạt động 331 4.0%
250

200 20%
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 307 15.7%
150 LNST (tỷ đồng)
Biên Lợi nhuận gộp (%)
100 10%
Biên LNST (%)

50

0 0%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
84.1%

Giá vốn hàng bán Thuế TNDN


CP quản lý CP tài chính
CP bán hàng CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An Bình,
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt
180.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VCF Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% VCF
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
VCF Ngành (Thực Phẩm Và Đồ Uống) VNIndex VCF Ngành (Thực Phẩm Và Đồ Uống) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Thực Phẩm Và Đồ Uống 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng
180.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 10/01/2024 01:59 AM

VCF Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE ĐC: Khu Công Nghiệp Biên Hoà 1, An Bình,
tỷ tỷ/ngày 262.9
VinaCafé Biên Hòa 5,180 0.1
12.5 2.6 194.9 -- 2.7 /5 0 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
180.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
600

1,800
500
1,600
400 1,400
1,200
300
1,000
200 800
600
100
400
- 200
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
2,000 800
600
1,500
400
1,000
200
500 -

0 (200)
(400)
-500
(600)
-1,000 (800)
-1,500 (1,000)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


2,000

1,800

1,600

1,400

1,200

1,000

800

600

400

200

You might also like