You are on page 1of 67

CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI

MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng 01 năm 2022


Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phần tính
Chức Phần khấu trừ Lương thực
Stt Họ và Tên NV vào CP Ghi chú
vụ Lương tham Phụ Cấp Phụ Cấp thu nhập NV nhận
Tổng lương 17% 8% 3% 1.5% 1% 1% SXKD
gia BHXH chuyên cần điện thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 500,000 8,500,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000 7,870,000

2 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 5,000,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000 4,580,000

Tổng 1,700,000 800,000 300,000 150,000 100,000 100,000 2,100,000 1,050,000 12,450,000
BHXH
3,050,000
Xuyên Mộc, ngày 12 tháng 02 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

Tháng 12/2021 cò`


12/2021 Dư

4,176,000

1,126,000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 02 năm 2022

Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%


Phần tính Phần khấu
Lương thực
Stt Họ và Tên NV Chức vụ vào CP trừ thu nhập Ghi chú
Lương tham Phụ Cấp Phụ Cấp Phụ Cấp nhận
Tổng lương 17% 8% 3% 1.5% 1% 1% SXKD NV
gia BHXH chuyên cần ăn ca điện thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000 8,570,000

2 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000 5,280,000

Tổng
10,000,000 3,000,000 ### 500,000 14,900,000 1,700,000 800,000 300,000 150,000 100,000 100,000 2,100,000 1,050,000 13,850,000

BHXH
3,050,000
Xuyên Mộc, ngày 12 tháng 03 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`

1,126,000

- 1,924,000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 03 năm 2022

Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2% Phần Phần
Chứ Lương Phụ Cấp Phụ Cấp tính vào khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Phụ Cấp Tổng Ghi chú
c vụ tham gia chuyên điện 17% 8% 3% 1.5% 1% 1% CP thu nhập thực nhận
ăn ca lương SXKD NV
BHXH cần thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000 8,570,000

2 Vũ Thị Khuyên TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

3 Lê Hoàng Thủy Tiên TG 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

4 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

5 Nguyễn Thị Phương TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

6 Mai Thị Liễu TVVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000 5,280,000

7 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000 6,175,000

8 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

9 Phi Thị Yến Nhi TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

10 Lê Quỳnh Như GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

Tổng 42,500,000 ### ### 500,000 61,000,000 7,225,000 ### ### ### ### ### 8,925,000 4,462,500 56,537,500 0

13,387,500
Lương đóng BHXH
Xuyên Mộc, ngày 02 tháng 04 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc
`
BHXH

14886

13361000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 04 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2% Phần
Phần tính
Chứ Lương Phụ Cấp khấu trừ
Stt Họ và Tên NV Phụ Cấp Phụ Cấp vào CP
c vụ tham gia điện Tổng lương 17% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập
chuyên cần ăn ca SXKD
BHXH thoại NV

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000

2 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000

3 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

4 Vũ Thị Khuyên TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

6 Mai Thị Bích Phượng VP 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

12 Lê Quỳnh Như GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

13 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

TÔNG 56,500,000 14,000,000 9,100,000 500,000 80,100,000 9,605,000 4,520,000 1,695,000 847,500 565,000 565,000 11,865,000 5,932,500
17,797,500
Lương đóng BHXH
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 05 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
Lương thực nhận Ghi chú

BHXH Đõng
8,570,000

6,175,000

5,727,500

5,011,500

5,727,500

5,011,500

5,011,500

5,280,000

6,175,000

5,011,500

5,011,500

5,727,500

5,727,500

74,167,500
17232
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 05 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2% Phần
Phần tính
Chứ khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham Phụ Cấp Phụ Cấp Phụ Cấp Tổng vào CP Ghi chú
c vụ 17% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập thực nhận
gia BHXH chuyên cần ăn ca điện thoại lương SXKD
NV
1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000 8,570,000

2 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000 6,175,000

3 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

4 Vũ Thị Khuyên TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

6 Phan Thị Tuyết Trinh P VP 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000 6,175,000

7 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

8 Nguyễn Thị Phương TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

9 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000 5,280,000

10 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000 6,175,000

11 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

12 Phi Thị Yến Nhi TG 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500 5,011,500

13 Lê Quỳnh Như GV 4500000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

14 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500 5,727,500

Tổng 61,500,000 15,000,000 ### 500,000 86,800,000 10,455,000 4,920,000 ### ### ### ### ### 6,457,500 80,342,500

Lương đóng BHXH 19,372,500


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 06 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
35989
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 06 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phần
Chức Phụ Phần tính vào khấu trừ
Stt Họ và Tên NV Phụ Cấp
vụ Lương tham gia chuyên
Phụ Cấp Cấp Tổng
17% 8% 3% 1.5% 1% 1% CP SXKD thu nhập
BHXH ăn ca điện lương NV
cần
thoại
1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,020,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,260,000 630,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 935,000 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 1,155,000 577,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

5 Vũ Thị Khuyên TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

6 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

7 Phan Thị Tuyết Trinh P VP 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000

8 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

9 Nguyễn Thị Phương TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

10 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 680,000 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 840,000 420,000

11 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 850,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,050,000 525,000

12 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

13 Phi Thị Yến Nhi TG 3,700,000 1,000,000 700,000 5,400,000 629,000 296,000 111,000 55,500 37,000 37,000 777,000 388,500

14 Lê Quỳnh Như GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

15 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 765,000 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 945,000 472,500

Tổng 67,000,000 16,000,000 10,500,000 800,000 ### 11,390,000 5,360,000 2,010,000 1,005,000 670,000 670,000 14,070,000 7,035,000
Lương đóng BHXH 32% 21440000 21,105,000

Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 07 năm 2029


Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
Lương
Ghi chú
thực nhận

8,570,000

6,922,500

6,175,000

5,727,500

5,011,500

5,727,500

6,175,000

5,011,500

5,011,500

5,280,000

6,175,000

5,011,500

5,011,500

5,727,500

5,727,500

87,265,000 0
54868000 chưa báo tăng Ms Ngọc
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 07 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phần
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP Ghi chú
c vụ Lương tham gia chuyên Phụ Cấp Cấp Tổng
17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập thực nhận
BHXH ăn ca điện lương SXKD
cần NV
thoại
1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 962,500 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 1,182,500 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Vũ Thị Khuyên TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

6 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

7 Phan Thị Tuyết Trinh P VP 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 875,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,075,000 525,000 6,175,000

8 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

9 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

10 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 #VALUE! 420,000 5,280,000

11 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

12 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

13 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

14 Lê Quỳnh Như GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

15 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500
68,000,000
Tổng

Lương đóng BHXH 32% 21760000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 08 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
3520

74186 38196
35990000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 08 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2% Phần
Phần tính khấu
St Chức Phụ
Họ và Tên NV vào CP trừ thu
t vụ Lương tham gia Phụ Cấp Phụ Cấp Cấp
chuyên Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% SXKD nhập
BHXH ăn ca điện NV
cần
thoại
1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000
2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 962,500 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 1,182,500 577,500
3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000
4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500
7 Phan Thị Tuyết Trinh P VP 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 875,000 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 1,075,000 525,000

8 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500
9 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 #VALUE! 420,000
10 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000
11 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500
12 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500
13 Lê Quỳnh Như GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
14 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
15 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
16 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500
17 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
18 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000
19 Lê thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
20 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
21 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500
22 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 967,500 472,500
Tổng 95,500,000 22,000,000 14,700,000 800,000 133,000,000 #VALUE! ### ### 1,432,500 955,000 955,000 #VALUE! ###
30,560,000
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 09 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
Lương
Ghi chú
thực nhận

bhxh-14ng
8,570,000
6,922,500
6,175,000
5,727,500
5,727,500
5,190,500
6,175,000

5,190,500
5,280,000
6,175,000
5,190,500
5,190,500
5,727,500
5,727,500
5,727,500
5,190,500
5,727,500
6,175,000
5,727,500
5,727,500
5,727,500
5,727,500 CHƯA ĐK
122,972,500
19202 đóng xong T7
145300
148229
2929
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 09 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2% Phần
Phụ Phần tính khấu Lương
Chứ Lương Phụ Cấp Phụ
Stt Họ và Tên NV Cấp Tổng vào CP trừ thu thực Ghi chú
c vụ tham gia chuyên Cấp 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1%
điện lương SXKD nhập nhận
BHXH cần ăn ca NV
thoại
1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000
2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500
3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000
4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500
5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500
6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500
7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500
8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000
9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500
11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500
12 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
13 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
14 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500
15 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
16 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000
17 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
18 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
19 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
20 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500 CHƯA ĐK

Tổng 85,500,000 ### ### 800,000 ### #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### 0
Đóng BHXH 27,360,000 27,360,000
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 10 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
ƯA ĐK
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 10 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp Phần khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham gia Phụ Cấp Cấp vào CP Ghi chú
c vụ chuyên Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập NV thực nhận
BHXH ăn ca điện SXKD
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

15 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

17 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Tổng 90,000,000 21,000,000 14,000,000 800,000 125,800,000 #VALUE! 7,200,000 2,700,000 1,350,000 900,000 900,000 #VALUE! 9,450,000 ###
28,800,000
Đóng BHXH 28,800,000
Tổng Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 11 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 10 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp Phụ Phần khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham gia Cấp Tổng vào CP Ghi chú
c vụ chuyên Cấp 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập NV thực nhận
BHXH điện lương SXKD
cần ăn ca
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

15 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

17 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Tổng 90,000,000 ### ### 800,000 ### #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! 9,450,000 ###
28,800,000
Đóng BHXH 28,800,000
Tổng Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 12 năm 2022
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 10 năm 2022
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp Phụ Phần khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham gia Cấp Tổng vào CP Ghi chú
c vụ chuyên Cấp 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập NV thực nhận
BHXH điện lương SXKD
cần ăn ca
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

15 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

17 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Tổng 90,000,000 ### ### 800,000 ### #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! 9,450,000 ###
28,800,000
Đóng BHXH 28,800,000 24645371
Tổng Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 01 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
12/28/2022
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 02 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp Phần khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham gia Phụ Cấp Cấp vào CP
c vụ chuyên Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập NV thực nhận
BHXH ăn ca điện SXKD
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

15 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

17 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

21 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
22 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

23 Vũ Thị Mỹ Ngân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

24
Tổng 102,300,000 24,000,000 16,100,000 800,000 143,200,000 #VALUE! 8,184,000 3,069,000 1,534,500 1,023,000 1,023,000 #VALUE! 10,741,500 ###
25 32,736,000
Đóng BHXH 32,736,000
26 Tổng Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 02 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
Ghi chú

Tăng
Tăng

Tăng

27000000 2/10/2023

5,736,000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 02 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính
Chứ Phụ Cấp Phần khấu trừ Lương
Stt Họ và Tên NV Lương tham gia Phụ Cấp Cấp vào CP
c vụ chuyên Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thu nhập NV thực nhận
BHXH ăn ca điện SXKD
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

Huỳnh Thị Tình GV

12 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

14 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

16 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

17 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Trương Thị Mỹ Nhật GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
21 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

22 Vũ Thị Mỹ Ngân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

23
Tổng 97,800,000 23,000,000 15,400,000 800,000 137,000,000 #VALUE! 7,824,000 2,934,000 1,467,000 978,000 978,000 #VALUE! 10,269,000 ###
31,296,000
Đóng BHXH 31,296,000
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 03 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
Ghi chú

Só tiền cty Nộp BH

Giảm
30920000 2/27/2023
376,000
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 03 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Nguyễn Thị Yến Nhi TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

14 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

16 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

17 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Trương Thị Mỹ Nhật GV Giảm

19 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

20 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500
21 Vũ Thị Mỹ Ngân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

22 Phạm Thị Thiên Lý TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500 tăng

23 Lê Quỳnh Như 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500 tăng

Tổng 97,200,000 23,000,000 15,400,000 800,000 136,400,000 #VALUE! 7,776,000 2,916,000 1,458,000 972,000 972,000 #VALUE! 10,206,000 ###
31,104,000
Đóng BHXH 31,104,000
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 04 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
42340000 3/23/2023

1440000 3/31/2023
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 04 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Nguyễn Thị Yến Nhi giảm TS

10 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Nguyễn Thị Lệ Thu GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

12 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

13 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

15 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

17 Võ Thị Kim Hoa GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

18 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

19 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

20 Vũ Thị Mỹ Ngân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500
21 Nguyễn Thị Trang GV 4,500,000 730,769 700,000 5,930,769 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,458,269 tăng

22 Lê Quỳnh Như 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Tổng 98,400,000 21,000,000 14,000,000 800,000 125,200,000 #VALUE! 7,152,000 2,682,000 1,341,000 894,000 894,000 #VALUE! 9,387,000 ###

Đóng BHXH 31,488,000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 05 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
nghi 7 ngày
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 05 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

Nguyễn Thị Lệ Thu GV Giảm

11 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Phạm Nhật Vi GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

13 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

14 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 923,077 700,000 6,123,077 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,650,577

15 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Võ Thị Kim Hoa GV giảm

16 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

17 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

18 Vũ Thị Mỹ Ngân TVV giảm

19 Nguyễn Thị Trang GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
Tổng 81,000,000 17,923,077 11,900,000 800,000 107,123,077 #VALUE! 6,120,000 2,295,000 1,147,500 765,000 765,000 #VALUE! 8,032,500 99,090,577

Đóng BHXH 25,920,000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 06 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
nghỉ bệnh 208,09( 2 ngay)
25tr 29-May Agr
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 06 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

Phạm Nhật Vi GV giam

12 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

13 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 961,538 700,000 6,161,538 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,689,038

Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

16 Nguyễn Thị Trang GV 4,500,000 923,077 700,000 6,123,077 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,650,577

Tổng 76,500,000 16,961,538 11,200,000 800,000 100,961,538 #VALUE! 5,760,000 2,160,000 1,080,000 720,000 720,000 #VALUE! 7,560,000 93,401,538

Đóng BHXH 24,480,000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 07 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc
`
nghỉ 1 ngày 21/06

nghỉ bệnh ngay 08,09( 2 ngày)

27,504tr 29-Jun
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 06 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

6 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

7 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

8 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

10 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

11 Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV giảm thai sản

12 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

13 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

14 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

16 Nguyễn Thị Trang GV 4,500,000 923,077 700,000 6,123,077 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,650,577

Tổng 68,100,000 15,000,000 9,800,000 800,000 89,200,000 #VALUE! 5,088,000 1,908,000 954,000 636,000 636,000 #VALUE! 6,678,000 82,522,000

Đóng BHXH 21,792,000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 08 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc
`
nghỉ benh 2 ngay 12,13

24tr 28-Jul Agr


CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 06 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Chứ Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV vào CP trừ thu nhập Ghi chú
c vụ Lương tham chuyên
Phụ Cấp Cấp
Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Nguyễn Thị Thu Hoài GV giảm

4 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

6 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

7 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

Nguyễn Thị Quỳnh Nga GV giảm thai sản

7 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 884,615 700,000 5,484,615 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,075,115

Nguyễn Thị Hồng Nhân TVV

8 Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000

9 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

Nguyễn Thị Yến Anh GV

10 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

11 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

12 Nguyễn Thị Trang GV 0 giảm

13 Lê Thành Luân TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

14 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Lê Huỳnh Anh Thư GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Lê Thị Yến Trang GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
Tổng 72,000,000 12,884,615 8,400,000 800,000 76,684,615 #VALUE! 4,368,000 1,638,000 819,000 546,000 546,000 #VALUE! 5,733,000 70,951,615

Đóng BHXH 23,040,000


Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 08 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc

`
nghỉ bệnh 16=>18(3 ngày|)
24tr 28-Jul Agr
CTY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ACI
MST: 3502011089

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 06 năm 2023
Tiền lương tháng BHXH 24% BHYT 4,5% BHTN 2%
Phụ Phần tính Phần khấu
Phụ Cấp Lương
Stt Họ và Tên NV Chức vụ Lương tham Phụ Cấp Cấp vào CP trừ thu nhập Ghi chú
chuyên Tổng lương 17,5% 8% 3% 1.5% 1% 1% thực nhận
gia BHXH ăn ca điện SXKD NV
cần
thoại

1 Mai Thiện GĐ 6,000,000 2,000,000 700,000 500,000 9,200,000 1,050,000 480,000 180,000 90,000 60,000 60,000 1,290,000 630,000 8,570,000

2 Nguyễn Thị Ngọc TP 5,500,000 1,000,000 700,000 300,000 7,500,000 #VALUE! 440,000 165,000 82,500 55,000 55,000 #VALUE! 577,500 6,922,500

3 Trần Thị Hằng GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 #VALUE! 525,000 6,175,000

4 Lê Hoàng Thủy Tiên GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 #VALUE! 472,500 5,727,500

5 Mai Thị Bích Phượng TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 #VALUE! 409,500 5,190,500

6 Nguyễn Thị Phương TVV 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 838,500 409,500 5,190,500

7 Mai Thị Liễu TVV 4,000,000 1,000,000 700,000 5,700,000 #VALUE! 320,000 120,000 60,000 40,000 40,000 860,000 420,000 5,280,000

8 Phi Thị Yến Nhi TG 3,900,000 884,615 700,000 5,484,615 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,075,115

Mai Thanh Vân GV 5,000,000 1,000,000 700,000 6,700,000 #VALUE! 400,000 150,000 75,000 50,000 50,000 725,000 525,000 6,175,000
10 Lê Thị Ngọc Bích GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500
11 Lê Thị Việt Thắng TVV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

12 Phạm Thu Trang TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

13 Lê Thành Luân TG 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500

14 Huỳnh Thị Tình GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

15 Lê Huỳnh Anh Thư GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

16 Lê Thị Yến Trang GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500

17 Nguyễn Thị Yến Anh GV 4,500,000 1,000,000 700,000 6,200,000 #VALUE! 360,000 135,000 67,500 45,000 45,000 652,500 472,500 5,727,500 tăng

18 Đỗ Thị Thương Tạp vụ 3,900,000 1,000,000 700,000 5,600,000 #VALUE! 312,000 117,000 58,500 39,000 39,000 565,500 409,500 5,190,500 tăng

Tổng 80,400,000 12,884,615 8,400,000 800,000 76,684,615 #VALUE! 4,368,000 1,638,000 819,000 546,000 546,000 #VALUE! 5,733,000 70,951,615

Đóng BHXH
Xuyên Mộc, ngày 10 tháng 10 năm 2023
Người Lập Kế Toán Giám Đốc
`
32

nghỉ bệnh 16=>18(3 ngày|)

24,215tr 26-Sep Agr

You might also like