You are on page 1of 7

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG TVGS

Tháng 12 năm 2022

Lương chính Các khoản trừ vào lươ


Phụ cấp
Ngày ngày công
Công Lương Tổng Trừ
STT Họ và tên SỐ TÀI KHOẢN thực tế làm
Lương thực Thựctế lương
tế ( XĂNG sai
HĐ/ tháng DT) công
trình

01 Lê Thảo 0601.6924.4661 21,000,000 27 21,000,000 21,000,000


02 Bùi Văn Hoàng 15,000,000 27 15,000,000 15,000,000
03 Nguyễn Trọng Khiêm 15,000,000 15,000,000 15,000,000
04 đội trắc đạt T11/2022 35,000,000 14.0 17,500,000 17,500,000
05 Trần Văn Hoàng (trắc đạt) 15,000,000 12 6,000,000 6,000,000
06 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 2,000,000 2,000,000 2,000,000
07 Nhà trọ 4,000,000
08 Chi phí bên ngoài 10,000,000
CỘNG 103,000,000 80 76,500,000 0 90,500,000 0

Người lập biểu


Yen Nhi
IỀN LƯƠNG TVGS
m 2022
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Các khoản trừ vào lương

Trừ tiền NỢ Thưởng thuc chi


mượn, tạm Cộng Tổng cộng
ứng

10,000,000 10,000,000 11,000,000 11,000,000


0 15,000,000 15,000,000
0 15,000,000 15,000,000
0 17,500,000 22,000,000
0 6,000,000
2,000,000 2,000,000
4,000,000 65,000,000
10,000,000
10,000,000 10,000,000 0 0 80,500,000

TP.HCM, ngày 31 tháng 12 năm 2022


Giám đốc Công ty

73,000,000
72,000,000
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG TV
Tháng 01 năm 2023

Lương chính Phụ cấp Các khoản trừ vào lươ


Ngày ngày công
Công Lương Tổng
STT Họ và tên Lương thực tế BHXH Trừ làm sai
thực Thựctế lương
HĐ/ tháng tế ( XĂNG (10.5%) công trình
DT)
01 Lê Thảo 10,000,000 6 10,000,000 10,000,000 0
02 Bùi Văn Hoàng 15,000,000 12 15,000,000 15,000,000
03 Nguyễn Hoài Nam 12,000,000 12 12,000,000 12,000,000
04 Võ Minh Trí 17,000,000 3 1,000,000 1,000,000
05 0
07 Nhà trọ
08 Chi phí bên ngoài
CỘNG 54,000,000 33 38,000,000 0 38,000,000 0 0

Người lập biểu


Yen Nhi
TIỀN LƯƠNG TVGS
ăm 2023
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Các khoản trừ vào lương

Trừ tiền Ký
Trừ Tạm NỢ Thưởng
mượn, tạm Cộng Tổng cộng nhận
ứng
ứng

10,000,000
0 15,000,000
0 12,000,000
0 1,000,000
0 -

0 0 0 0 38,000,000

TP.HCM, ngày 14 tháng 01 năm 2023


Giám đốc Công ty Giám đốc Công ty
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG TVGS
Tháng 01 năm 2023
Đơn vị tính: Việt Nam Đ
Lương chính Phụ cấp
Ngày ngày công
Công Thưởng Tổng
STT Họ và tên Lương thực tế Thưởng
thực Thựctế thưởng
HĐ/ tháng tế ( XĂNG
DT)
01 Lê Thảo 10,000,000 6 10,000,000 10,000,000
02 Bùi Văn Hoàng 15,000,000 12 10,000,000 10,000,000
03 Nguyễn Hoài Nam 12,000,000 12 8,000,000 8,000,000
04 Võ Minh Trí 17,000,000 3 2,000,000 2,000,000
05
06
07 Nhà trọ
08 Chi phí bên ngoài
CỘNG 54,000,000 33 30,000,000 0 30,000,000 0

Người lập biểu


Yen Nhi Giám đốc Công ty
TVGS

Đơn vị tính: Việt Nam Đồng


Tổng cộng nhận

10,000,000
10,000,000
8,000,000
2,000,000
-

30,000,000

m đốc Công ty

You might also like