You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã Thạch

VICOSTONE 9,200 6.6


11.3 1.8 10.4% 57.5 4.1 /5 0 Hòa
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

142 71

122 61

102
51
82
41
62

31
42 1000
KLGD 1 năm
22

2 0
11/2013 11/2014 11/2015 11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


69 100 20

ngàn cp
0
64 80
-20
60
59 -40
40
-60
54
20 -80

49 0 -100
11/10 20/10 31/10 09/11 11/10 19/10 27/10 04/11 10/10 17/10 24/10 31/10 07/11

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
10,000 3,000
2,500 40%
8,000 2,500
2,000 2,000 30%
6,000
1,500 1,500
4,000
1,000 20%
2,000 500 1,000
- - 500 10%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
600 30% 200 400
500 25%
150 300
400 20%
300 15% 100 200
200 10%
50 100
100 5%
0 0% 0 0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.3 25.0 1.5 50.0
0.2 20.0 40.0
1.0
0.2 15.0 30.0
0.1 10.0 20.0
0.5
0.1 5.0 10.0
0.0 0.0 0.0 0.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 69.0
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Ngày cập nhật :13/06/2023
34.0
CTCP VICOSTONE (VCS) thành lập năm 2002 với tiền thân là Nhà máy Đá ốp lát cao cấp VINACONEX. Năm 2005 công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ
phần. Sau nhiều lần đổi tên, hiện tại Cty có tên giao dịch chính thức là "CTCP VICOSTONE". Hoạt động chính của công ty hiện tại là sản xuất và kinh doanh đá ốp lát
nhân tạo gốc thạch anh, ngoài ra công ty còn sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng; Khai thác, chế biến các loại khoáng sản; Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng
hoá.... VICOSTONE hiện đang sở hữu 2 dây chuyền sản xuất đá nhân tạo Breton, là đầu mối xuất khẩu cho tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A gồm 5 dây chuyền với
tổng công suất 2,5 triệu m2/năm. Sản phẩm đá thạch anh thương hiệu VICOSTONE đã được xuất khẩu đến 40 Quốc gia tại 5 Châu lục. Vicostone được đánh giá có tính
cạnh tranh cao về số lượng và tính độc đáo của các mẫu mã thiết kế so với các thương hiệu đá nhân tạo lớn khác. Hiện Vicostone đã có cơ sở tại Mỹ và Canada với hệ
thống phân phối trực tiếp khắp các bang lớn. Ngày 17/12/2007, VCS chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 16/06/2023 2023 20% Đợt 1
PE 8.1 7.1 9.1 9.3 7.6 10.6 8.5 7.9 7.6 7.2 02/06/2022 2022 30% Đợt 1
EPS (đ/cp) 7,022 8,813 8,928 11,075 7,179 5,431 6,732 7,268 7,596 7,972 02/12/2022 2022 30% Đợt 2
PB 3.3 2.9 3.4 3.4 1.8 1.8 1.8 1.7 1.6 1.6 14/06/2021 2021 20% Đợt 1
BVPS (đ/cp) 17,066 21,554 24,111 30,464 30,430 31,322 32,428 33,622 34,869 36,179 09/12/2021 2021 20% Đợt 2
EV/EBITDA 7.6 6.5 7.7 7.4 5.5 8.2 7.2 6.6 6.3 6.0 04/12/2020 2020 20% Đợt 1
ROE 41% 46% 39% 41% 24% 18% 21% 22% 22% 22% 03/06/2019 2019 20% Đợt 1
Biên LN gộp 33% 34% 35% 35% 31% 31% 31% 31% 31% 31% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 30% 30% 31% 30% 25% 25% 25% 25% 25% 25% VICOSTONE hiện đang sở hữu 2 dây
Biên LN ròng 25% 25% 25% 25% 20% 22% 24% 23% 23% 23% chuyền sản xuất đá nhân tạo Breton, là đầu
Doanh thu/Tài sản 1.0 1.1 1.0 1.1 0.8 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 mối xuất khẩu cho tập đoàn Phượng Hoàng
Xanh A&A gồm 5 dây chuyền với tổng công
(Vay - Tiền)/VCSH 0.3 0.3 0.2 0.1 0.1 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2
suất 2,5 triệu m2/năm. Sản phẩm đá thạch
Vay NH/Vay DH 5.6 7.7 10.1 14.4 14.4 14.4 14.4 14.4 14.4 anh thương hiệu VICOSTONE đã được
EBIT/Lãi vay 41.9 28.3 22.5 37.7 28.2 22.4 25.7 28.3 29.7 31.2 xuất khẩu đến 40 Quốc gia tại 5 Châu lục.
Vay/EBITDA 0.8 0.8 0.9 0.7 1.0 1.3 1.1 1.0 1.0 0.9 Cty cũng đã xây dựng và đưa vào vận hành
Ngày phải thu 98 102 123 112 134 137 106 108 110 110 hệ thống phân phối trực tiếp với 6 trung
Ngày tồn kho 240 195 194 159 213 292 225 229 234 234 tâm phân phối tại thị trường Bắc Mỹ.
VICOSTONE là đơn vị đầu mối bán hàng
Capex/TSCĐ 28% 6% 9% 4% 6% 5% 5% 7% 8% 9%
sản phẩm đá thạch anh VICOSTONE đã
Doanh thu thuần 4,522 5,563 5,660 7,070 5,660 3,962 4,557 5,012 5,263 5,526 được chế tác thành thành phẩm tại thị
% tăng trưởng 23% 2% 25% -20% -30% 15% 10% 5% 5% trường Việt Nam và thế giới của cả TĐ
EBITDA 1,423 1,800 1,851 2,271 1,551 1,128 1,280 1,397 1,463 1,532 PHENIKAA - Cty mẹ. VSC chiếm 11% thị
Lợi nhuận sau thuế 1,124 1,410 1,428 1,772 1,149 869 1,077 1,163 1,215 1,276 trường đá thạch anh tại Mỹ và 3.5% thị
% tăng trưởng 26% 1% 24% -35% -24% 24% 8% 5% 5% phần tại Canada. Là một trong 4 cty lớn
nhất trên thế giới về công suất sản xuất đá
Tiền & ĐT NH 427 470 790 1,105 1,102 2,559 2,412 2,353 2,455 2,562
nhân tạo. Hiện nay VICOSTONE đã được
Phải thu KH 1,219 1,891 1,921 2,406 1,755 1,228 1,413 1,554 1,631 1,713 đăng ký bảo hộ tại 32 quốc gia và 1 vùng
Hàng tồn kho 1,987 1,914 2,015 1,990 2,578 1,804 2,075 2,283 2,397 2,516 lãnh thổ trong đó có các thị trường chủ chốt
Tổng tài sản 4,404 5,584 6,055 6,893 6,590 6,626 6,850 7,062 7,272 7,495 của Cty như: Mỹ, Canada, Úc, New
Vay ngắn hạn 1,151 1,418 1,533 1,479 1,341 1,341 1,341 1,341 1,341 1,341 Zealand, EU, Argentina.
Vay dài hạn 0 253 199 146 93 93 93 93 93 93
Tổng vay 1,151 1,670 1,733 1,626 1,434 1,434 1,434 1,434 1,434 1,434
Tổng nợ 1,674 2,135 2,198 2,019 1,721 1,614 1,662 1,683 1,693 1,706
Vốn CSH 2,731 3,449 3,858 4,874 4,869 5,011 5,188 5,379 5,579 5,789
Cân đối vốn TDH 2,121 2,574 2,903 3,957 3,913 4,146 4,417 4,695 4,983 5,283
Free CashFlow 155 978 1,300 1,212 1,279 2,221 790 951 1,155 1,210
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Đ Phượng Hoàng Xanh A&A (84.2%) (0%) Chế Tác Đá Việt Nam VCS 9,200 11.3 1.8 16% 18% 0.2 10%
Phạm Thị Thanh Hương (4.5%) Top 100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 1.3 0%
Ninh Quốc Cường (4.2%) Ngành 1,607 14.8 1.0 21% 30% 0.4 0%
VCS
Hồ Xuân Năng (3.7%) VCS 9,200 12.0 1.8 16% 18% 0.3 3%
CTCP Chứng khoán SSI (1.4%) NTP 4,989 10.8 1.6 16% 9% 0.6 0%
CTCP TĐ Đầu tư I.P.A (1.1%) HT1 4,674 229.5 0.9 0% 0% 0.8 0%
Khác (0.9%) DNP 2,628 50.7 1.7 3% 2% 2.4 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 69.0 http://www.vicostone.com
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8
-- 57.5 4.1 /5 0
34.0 Năm TL 2015 SL NV 682
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Hồ Xuân Năng (CTTV HĐQT) 3.7%
Biên LN gộp 34% 36% 35% 31% 31% 31% 30% 26% 28% 28% Hồ Xuân Năng (Người đại diện theo pháp
3.7%
luật)
Biên LN hoạt động 30% 32% 30% 27% 26% 24% 23% 22% 23% 23% LƯU CÔNG AN 0.1%
Biên LN ròng 25% 26% 25% 23% 21% 18% 17% 18% 20% 19% PHẠM TRÍ DŨNG (Tổng Giám đốc) 0.2%
ROE 45% 42% 41% 38% 37% 29% 24% 19% 17% 16% PHẠM TRÍ DŨNG (PTổng Giám đốc) 0.2%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.2 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 PHẠM TRÍ DŨNG (Phụ trách Công bố thông
0.2% tin)
Tổng nợ/VCSH 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.3 Dương Văn Trường 0.0%
Vay NH/Vay DH 8.9 9.6 10.1 10.4 11.2 13.5 14.4 15.5 19.8 19.1 Đỗ Quang Bình 0.0%
EBIT/Lãi vay 37.2 41.8 42.0 38.9 39.4 23.4 16.6 16.5 16.9 17.1 Nguyễn Thị Hoàn 0.0%
Vay/EBITDA 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0 1.1 1.2 1.1 Nguyễn Quốc Trưởng 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 2.6 2.9 3.1 3.6 3.2 3.3 3.4 3.7 3.3 4.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 111 115 112 112 112 126 134 138 147 148 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 182 162 159 166 172 195 213 254 291 308 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 1% 1% 0% 1% 0% 0% 2% 1% 2% 1% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 3,293 3,794 3,957 4,311 3,980 4,188 3,913 4,108 3,965 4,174 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 1,793 1,862 1,864 1,612 1,726 1,095 1,227 1,034 1,138 1,028 •31/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023
QoQ % 4% 0% -13% 7% -37% 12% -16% 10% -10%
YoY % -4% -41% -34% -36% -34% -6% •31/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023 (công ty
mẹ)
Giá vốn bán hàng -1,187 -1,183 -1,209 -1,109 -1,196 -751 -861 -762 -821 -737
Lợi nhuận gộp 606 679 655 503 530 344 366 272 317 291 •27/10/23-Vicostone () báo lãi quý 3 giảm nhẹ,
Chi phí hoạt động -68 -83 -99 -71 -81 -80 -89 -47 -57 -52 nắm hơn nghìn tỷ tiền mặt

LN hoạt động KD 537 596 556 432 448 265 276 226 259 239 •17/10/23-Nghị quyết Hội đồng quản trị
Chi phí lãi vay 14 14 13 11 11 11 17 14 15 14
LN trước thuế 529 577 556 441 442 235 258 225 263 230 •22/09/23-Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ
LN sau thuế 448 485 468 371 370 201 207 190 224 195 đông bằng văn bản

QoQ % 8% -4% -21% 0% -46% 3% -8% 18% -13% •18/09/23-VICOSTONE thông báo về ngày
đăng ký cuối cùng để thực hiện lấy ý kiến cổ
YoY % -18% -59% -56% -49% -39% -3%
đông bằng văn bản
Bảng cân đối kế toán •18/09/23-Nghị quyết Hội đồng quản trị
Tài sản ngắn hạn 5,394 5,793 5,829 5,964 5,805 5,997 5,541 5,631 5,660 5,466
Tiền & tương đương 862 1,216 1,105 1,282 976 1,033 1,102 983 1,237 1,049 •29/08/23-Báo cáo tài chính bán niên năm 2023
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 60 0 0 0 0 0 0
Phải thu KH 2,185 2,330 2,406 2,024 2,164 2,032 1,755 1,829 1,465 1,556 •29/08/23-Báo cáo tài chính bán niên năm 2023
(công ty mẹ)
Hàng tồn kho 2,060 1,879 1,990 2,309 2,364 2,669 2,578 2,652 2,735 2,699
Tài sản dài hạn 1,121 1,092 1,064 1,048 1,085 1,065 1,049 1,023 1,000 972 •17/08/23-Vicostone công bố Báo cáo Phát
triển bền vững năm 2022
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,090 1,066 1,037 1,010 982 951 975 961 930 899 •04/08/23-Thay đổi nhân sự
Tổng tài sản 6,515 6,884 6,893 7,011 6,890 7,062 6,590 6,653 6,660 6,437
Tổng nợ 2,273 2,158 2,019 1,786 1,945 1,915 1,721 1,602 1,762 1,346 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 1,537 1,525 1,479 1,388 1,337 1,437 1,341 1,233 1,317 1,017 •30/11/20-CĐNB bán 105,000cp
Phải trả người bán 278 196 252 166 232 113 80 130 147 63 •22/10/19-CĐNB mua 2,447cp
Vay & nợ dài hạn 173 160 146 133 120 106 93 80 66 53 •13/07/18-CĐNB mua 1,650,000cp
Vốn chủ sở hữu 4,241 4,727 4,874 5,225 4,945 5,146 4,869 5,051 4,899 5,091 •15/12/16-CĐNB mua 1,000,000cp
Vốn điều lệ 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 •15/12/16-CĐL bán 800,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •15/12/16-CĐL bán 1,000,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 601 384 267 372 189 33 598 11 525 141 •12/12/16-CĐNB bán 92,192cp
Từ HĐ Đầu tư -10 -10 6 -20 64 -41 18 -7 -11 3 •29/10/14-CĐNB bán 15,695cp
Vay cho WC (=I+R-P) 3,967 4,013 4,144 4,167 4,296 4,587 4,252 4,352 4,053 4,192 •15/10/14-CĐNB bán 109,847cp
Capex 12 13 3 22 6 4 28 13 24 6 •12/08/14-CĐL bán 2,542,001cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã Thạch
tỷ tỷ/ngày 69.0
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Hòa
34.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 3K 6K
6K
1K 5K
6K 2K
1K 4K
6K 2K
1K Tổng tài sản 3K Tổng nguồn vốn
6K
2023Q3: 6,437 1K 2023Q3: 6,437
5K 0K 2K
0K 1K 1K
5K
5K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng

8K 8K

7K 7K

6K 6K

5K 5K

4K 4K

3K 3K

2K 2K

1K 1K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác #N/A Trả trước ngắn hạn Người mua trả tiền trước Vay dài hạn Phải trả người bán
Tài sản cố định Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Nợ phải trả khác Vay ngắn hạn Vốn điều lệ
Hàng tồn kho Nguồn vốn khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
6,000
Hàng tồn kho 2,699

Phải thu ngắn hạn KH 1,556


5,000
Tiền và tương đương tiền 1,049

Tài sản cố định 899


4,000 Trả trước ngắn hạn 13

#N/A

Tài sản khác


3,000

Nguồn vốn
2,000
Nguồn vốn khác 3,491
Vốn điều lệ 1,600

1,000 Vay ngắn hạn 1,017

Nợ phải trả khác 204

Phải trả người bán 63


-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay dài hạn 53
hạn
Người mua trả tiền trước 10
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã Thạch
tỷ tỷ/ngày 69.0
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Hòa
34.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

1,793 1,862 1,864


1,726 Cao nhất: 1,864 tỷ đồng
1,612
Doanh thu thuần 3,200 -27.8% Trung bình: 1,420 tỷ đồng
1,227 1,138
1,095 1,034 1,028 Thấp nhất: 1,028 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 880 -36.1%

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 860 -30.7%
Hiệu quả kinh doanh
800 40%
Lợi nhuận hoạt động 724 -36.7%
700
600 30%
500 Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 609 -35.3%
400 20% LNST (tỷ đồng)
Biên Lợi nhuận gộp (%)
300
Biên LNST (%)
200 10%
100
0 0%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
84.1%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


CP bán hàng Thuế TNDN
CP quản lý CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã
tỷ tỷ/ngày 69.0
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Thạch Hòa
34.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VCS Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% VCS
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

VCS Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex VCS Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Xây Dựng Và Vật Liệu 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 69.0 ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã

VICOSTONE 9,200 6.6


11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Thạch Hòa
34.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:34 PM

VCS Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Xã Thạch
tỷ tỷ/ngày 69.0
VICOSTONE 9,200 6.6
11.3 1.8 57.5 -- 4.1 /5 0 Hòa
34.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
2,500

5,000
2,000
4,500
4,000
1,500 3,500
3,000
1,000 2,500
2,000
500 1,500
1,000
- 500
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
2,500 1,600
1,400
2,000 1,200
1,000
1,500 800
600
1,000 400
200
500 -
(200)
0 (400)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


3,500

3,000

2,500

2,000

1,500

1,000

500

You might also like