You are on page 1of 4

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 02/03/2022 09:15 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 164,062 284.4
15.6 5.0 3.7% 78.5 2.4/5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120giai đoạn TB Động (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

155 141

131
135
121

115 111

101
95
91
75 81

71
55 20000
KLGD 1 năm
35

15 0
03/2012 03/2013 03/2014 03/2015 03/2016 03/2017 03/2018 03/2019 03/2020 03/2021 03/21 06/21 09/21 12/21

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD


2,000 NĐT nước ngoài
85 100

ngàn cp
1,000
84
80 0
83
82 60 -1,000

81 40 -2,000
80 -3,000
20
79
-4,000
0

07/02
09/02
11/02
13/02
15/02
17/02
19/02
21/02
23/02
25/02
27/02
01/03
78
25/01 10/02 21/02 02/03 25/01 01/02 08/02 15/02 22/02 01/03

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
80,000 20,000
20,000 50%
60,000 15,000 48%
15,000
40,000 10,000 46%
10,000 44%
20,000 5,000
42%
- - 5,000
40%
2017 2018 2019 2020 2021 2022 2017 2018 2019 2020 2021 2022
0 38%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2019Q32020Q12020Q32021Q12021Q3 2019Q32020Q12020Q32021Q12021Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
4,000 25% 30 80
20% 25
3,000 60
20
15%
2,000 15 40
10%
10
1,000 5% 20
5
0 0% 0 0
2019Q32020Q12020Q32021Q12021Q3 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 150.0 0.8 250.0
-0.1 0.6 200.0
100.0
-0.2 150.0
0.4
-0.3 100.0
50.0
0.2 50.0
-0.4
-0.5 0.0 0.0 0.0
2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3 2019Q3 2020Q1 2020Q3 2021Q1 2021Q3 2019Q32020Q12020Q32021Q12021Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/03/2022 09:15 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 99.8 Analyst: Trần Thị Thu Hà
VINAMILK 164,062 284.4
15.6 5.0 78.5 -- 2.4/5 0
78.4 Ngày cập nhật :11/02/2022
CTCP Sữa Việt Nam (VNM) có tiền thân là Cty Sữa – Cà Phê Miền Nam, được thành lập vào năm 1976. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực chế biến sản xuất, kinh
doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm sữa và các sản phẩm dinh dưỡng khác. VNM chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2003.VNM là công ty
sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần là hơn 50% trong ngành sữa Việt Nam. Tính đến cuối năm 2020, VNM sở hữu vận hành 12 trang trại chuẩn GLOBAL G.A.P với
tổng đàn hơn 130.000 con, và 13 nhà máy sữa đạt chứng nhận FSSC 22000. Sản phẩm của VNM được xuất khẩu trực tiếp đến 55 nước trên thế giới. VNM được
niêm yết và giao dịch trên Sở Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2006.

Năm - VNDbn 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 1,451 1,742 1,742 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 07/09/2021 2021 15% Đợt 1
PE 25.7 18.4 17.9 19.7 16.9 15.4 14.9 14.6 14.2 13.8 10/01/2022 2021 14% Đợt 2
EPS (đ/cp) 4,926 4,894 5,063 5,311 5,040 5,108 5,256 5,387 5,534 5,674 29/09/2020 2020 20% Đợt 1
PB 11.3 7.3 6.9 7.0 5.4 4.4 4.1 3.9 3.7 3.5 05/01/2021 2020 10% Đợt 2
BVPS (đ/cp) 11,185 12,336 13,160 14,975 15,830 17,669 18,982 20,329 21,436 22,571 07/06/2021 2020 11% Đợt 3
EV/EBITDA 21.1 17.7 12.5 14.0 12.5 12.1 11.7 11.3 11.0 10.7 16/09/2019 2019 20% Đợt 1
ROE 44% 42% 40% 38% 33% 30% 29% 27% 26% 26% 26/12/2019 2019 10% Đợt 2
Biên LN gộp 47% 47% 47% 46% 43% 43% 43% 43% 43% 43% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 22% 21% 22% 21% 19% 20% 20% 20% 20% 20% VNM là cty sữa lớn nhất Việt Nam với thị
Biên LN ròng 20% 19% 19% 19% 17% 17% 17% 17% 17% 18% phần là hơn 50% trong ngành sữa Việt
Doanh thu/Tài sản 1.5 1.5 1.4 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 Nam. Tính đến cuối năm 2020, VNM sở
hữu 12 trang trại chuẩn GLOBAL G.A.P
(Vay - Tiền)/VCSH -0.5 -0.3 -0.3 -0.4 -0.4 -0.4 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5
với tổng đàn hơn 130.000 con, đưa VNM
Vay NH/Vay DH 1.0 4.9 43.5 43.7 124.0 124.0 124.0 124.0 124.0 124.0 trở thành đơn vị tiên phong trong ngành
EBIT/Lãi vay 388.3 218.3 111.9 85.3 132.4 42.9 52.2 66.5 95.6 132.7 chăn nuôi bò sữa. VNM hiện quản lý vận
Vay/EBITDA 0.0 0.1 0.2 0.4 0.6 0.6 0.5 0.4 0.2 0.2 hành 13 nhà máy sữa đạt chứng nhận
Ngày phải thu 26 24 22 23 26 25 25 26 26 26 FSSC 22000. Cty đã phát triển hệ thống
Ngày tồn kho 55 62 64 56 62 70 68 67 67 67 phân phối rộng khắp cả nước với gần
200 nhà phân phối bao phủ hơn 240.000
Capex/TSCĐ 25% 26% 15% 9% 11% 19% 19% 22% 22% 22%
điểm bán lẻ. Hiện có trên 3.250 siêu thị
Doanh thu thuần 51,041 52,562 56,318 59,636 60,919 62,230 63,568 64,936 66,333 67,760 và cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc bán
% tăng trưởng 3% 7% 6% 2% 2% 2% 2% 2% 2% các sản phẩm VNM. Sản phẩm của VNM
EBITDA 12,730 12,839 14,131 14,472 13,882 14,411 14,858 15,325 15,811 16,307 được xuất khẩu trực tiếp đến 55 nước
Lợi nhuận sau thuế 10,296 10,227 10,581 11,099 10,532 10,675 10,984 11,259 11,565 11,859 trên thế giới.
% tăng trưởng -1% 3% 5% -5% 1% 3% 2% 3% 3%
Tiền & ĐT NH 11,525 10,197 15,101 19,425 23,374 24,623 25,514 26,154 27,062 28,544
Phải thu KH 3,614 3,380 3,474 4,174 4,368 4,157 4,551 4,649 4,749 4,851
Hàng tồn kho 4,021 5,526 4,983 4,905 6,773 6,800 6,669 6,812 6,959 7,109
Tổng tài sản 34,667 37,366 44,700 48,432 53,332 54,684 55,995 57,149 58,424 60,125
Vay ngắn hạn 268 1,060 5,351 7,316 9,382 7,875 6,315 4,489 3,303 2,477
Vay dài hạn 275 216 123 167 76 63 51 36 27 20
Tổng vay 543 1,276 5,474 7,484 9,458 7,939 6,366 4,525 3,330 2,497
Tổng nợ 10,794 11,095 14,969 14,785 17,482 14,991 13,556 11,894 10,857 10,186
Vốn CSH 23,873 26,271 29,731 33,647 35,850 39,693 42,439 45,254 47,567 49,939
Cân đối vốn TDH 10,112 9,920 10,279 15,453 19,041 22,627 25,247 27,818 30,044 32,487
Free CashFlow 8,597 6,948 10,823 11,121 10,001 9,929 10,996 11,182 11,570 11,989
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNRVay/VSH Div.Yld%
TCT SCIC (36%) (75%) GTNFOODS VNM 164,062 15.6 5.0 33% 17% 0.3 4%
nvestments Private Limited (17.69%) (4%) Ngân hàng Thương mại Cổ phần BảoTopViệt
100 33,536 19.2 2.7 16% 20% 0.8 0%
num Victory Private Limited (10.62%) (9%) Giống bò sữa Mộc Châu Ngành 15,786 17.4 2.0 13% 6% 0.6 1%
VNM
N Bev Manufacturing Pte. Ltd. (2.7%) (5%) Thành Thành Công - Biên Hòa VNM 164,062 15.6 4.6 30% 17% 0.4 5%
oyees Provident Fund Board (1.27%) (1%) MTV Đường TTC Biên Hòa - ĐồngMCH Nai 79,329 14.6 4.7 32% 20% 0.0 0%
Deutsche Aktiengesellschaft (1.26%) (5%) Bao bì Dầu thực vật MML 25,669 19.2 4.5 22% 7% 1.0 12%
Khác (30.46%) (0%) Searefico SBT 14,968 19.3 1.6 8% 5% 1.2 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/03/2022 09:15 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 99.8 http://www.vinamilk.com.vn
VINAMILK 164,062 284.4
15.6 -- 5.0
2.4/5 78.5 0
78.4 Năm TL 2015 SL NV 8,082
Quý - VNDbn 2019Q3 2019Q4 2020Q1 2020Q2 2020Q3 2020Q4 2021Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lê Song Lai 0.0%
Biên LN gộp 47% 47% 47% 46% 47% 46% 44% 44% 43% 43% Dominic Timothy Charles Scriven (TV HĐQT)
0.0%
Biên LN hoạt động 22% 18% 23% 22% 23% 15% 21% 21% 20% 15% Mai Kiều Liên (TV HĐQT) 0.3%
Biên LN ròng 19% 15% 20% 20% 20% 15% 20% 18% 18% 14% Mai Kiều Liên (Tổng Giám đốc) 0.3%
ROE 41% 40% 36% 37% 39% 38% 36% 35% 35% 33% Mai Kiều Liên (Phụ trách Công bố thông0.3%
tin)
(Vay - Tiền)/VCSH -0.3 -0.3 -0.3 -0.4 -0.4 -0.4 -0.3 -0.3 -0.4 -0.4 Ngô Thị Thu Trang 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.4 0.5 0.4 0.5 0.6 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 Hoàng Nguyên Học (TV HĐQT) 0.0%
Vay NH/Vay DH 44.6 43.5 51.4 33.9 36.4 43.7 57.0 60.1 112.1 124.0 Wang Eng Chin 0.0%
EBIT/Lãi vay 112.0 69.7 76.4 89.8 92.1 83.0 217.1 116.8 133.0 104.0 Nguyễn Thị Thanh Hòa 0.1%
Vay/EBITDA 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 Trần Bảo Minh 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.9 1.7 2.0 1.8 1.7 2.1 2.0 1.9 1.9 2.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 28 22 25 27 27 23 24 28 28 26 KPMG 2021
Ngày tồn kho 59 64 67 66 59 56 70 71 64 62 KPMG 2020
Capex/Doanh thu 4% 3% 3% 2% 2% 2% 1% 2% 4% 3% KPMG 2019
Cân đối vốn TDH 10,222 10,279 13,147 13,392 13,377 15,453 16,302 16,916 16,680 19,041 KPMG 2018
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 14,291 14,239 14,153 15,495 15,563 14,425 13,190 15,716 16,194 15,819 •28/02/22-C2202 Quyết định chấp thuận niêm
yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền
QoQ % 0% -1% 9% 0% -7% -9% 19% 3% -2%
C2202
YoY % 9% 1% -7% 1% 4% 10% •09/02/22-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Giá vốn bán hàng -7,568 -7,559 -7,547 -8,357 -8,296 -7,767 -7,435 -8,861 -9,250 -9,094
C03MBS21CE
Lợi nhuận gộp 6,723 6,680 6,606 7,138 7,267 6,658 5,755 6,854 6,944 6,725 •08/02/22-Thông báo phát hành chứng quyền
có bảo đảm Chứng quyền C03MBS21CE
Chi phí hoạt động -3,610 -4,183 -3,393 -3,757 -3,743 -4,512 -2,953 -3,575 -3,702 -4,288
LN hoạt động KD 3,113 2,497 3,212 3,381 3,523 2,147 2,802 3,279 3,242 2,438 •08/02/22-Bản cáo bạch chào bán chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Chi phí lãi vay 28 36 42 38 38 26 13 28 24 23
C03MBS21CE
LN trước thuế 3,254 2,649 3,358 3,711 3,777 2,672 3,154 3,494 3,587 2,688 •29/01/22-Biên lợi nhuận gộp Vinamilk tiếp tục
‘dò đáy’
LN sau thuế 2,690 2,202 2,765 3,072 3,077 2,185 2,576 2,835 2,926 2,196
QoQ % -18% 26% 11% 0% -29% 18% 10% 3% -25% •28/01/22-Link công bố BCTC quý 4/2021
YoY % 14% -1% -7% -8% -5% 0%
Bảng cân đối kế toán •28/01/22-Giấy chứng nhận đăng ký chào bán
Tài sản ngắn hạn 22,146 24,722 26,462 30,073 31,541 29,666 32,835 35,043 34,447 36,110 chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền
C03MBS21CE
Tiền & tương đương 1,043 2,665 1,380 2,177 2,336 2,111 1,198 1,663 2,052 2,349 •28/01/22-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
Đầu tư ngắn hạn 10,238 12,436 14,370 16,363 17,872 17,314 19,543 19,971 19,753 21,026
Platinum Victory Pte Ltd
Phải thu KH 4,296 3,474 3,743 4,400 4,609 4,174 3,946 4,603 4,460 4,368 •28/01/22-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
Hàng tồn kho 4,991 4,983 5,734 5,696 5,246 4,905 6,466 6,843 6,381 6,773
F&N Dairy Investments PTE.LTD
Tài sản dài hạn 17,956 19,978 19,612 19,523 18,855 18,767 18,217 18,004 17,621 17,222 •28/01/22-Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ
chức có liên quan đến người nội bộ Platinum
Phải thu dài hạn 20 21 20 19 19 20 20 25 25 17
Victory Pte Ltd
Tài sản cố định 13,407 14,894 14,590 14,316 13,954 13,854 13,582 13,223 13,058 12,707 •28/01/22-Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ
chức có liên quan đến người nội bộ F&N Dairy
Tổng tài sản 40,102 44,700 46,074 49,597 50,396 48,432 51,051 53,047 52,068 53,332
Investments PTE.LTD
Tổng nợ 12,261 14,969 13,827 17,241 18,705 14,785 17,087 18,671 18,193 17,482 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 4,188 5,351 6,150 6,189 6,423 7,316 9,247 9,482 9,038 9,382 •04/05/20-CĐNB mua 20,000cp
Phải trả người bán 3,690 3,648 3,981 3,118 3,417 3,199 4,384 4,403 3,709 4,214 •29/04/20-CĐNB mua 20,000cp
Vay & nợ dài hạn 94 123 120 182 176 167 162 158 81 76 •25/03/20-CĐNB mua 20,000cp
Vốn chủ sở hữu 27,841 29,731 32,247 32,356 31,692 33,647 33,964 34,375 33,875 35,850 •24/03/20-CĐNB mua 400,000cp
Vốn điều lệ 17,417 17,417 17,417 17,417 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 •24/03/20-CĐNB mua 52,690cp
Lưu chuyển tiền tệ •04/11/19-CĐNB bán 50,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 3,445 3,246 1,880 2,928 3,749 1,623 1,189 2,877 4,055 1,310 •27/11/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 61,830cp
Từ HĐ Đầu tư -1,412 -2,812 -2,100 -2,282 -1,204 784 -2,029 -489 -73 -1,343 •27/10/17-CĐNB bán 1,070,622cp
Vay cho WC (=I+R-P) 5,597 4,809 5,495 6,978 6,439 5,879 6,028 7,043 7,132 6,927 •27/04/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 20,634cp
Capex 516 413 388 286 260 331 174 242 638 477 •13/12/16-CĐNB bán 28,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 02/03/2022 09:15 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 99.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 164,062 284.4
15.6 5.0 78.5 -- 2.4/5 0
78.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
16,000

14,000 7,000

12,000 6,000
10,000
5,000
8,000
4,000
6,000
3,000
4,000
2,000
2,000
1,000
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
16,000 18,000

14,000 16,000

12,000 14,000
12,000
10,000
10,000
8,000
8,000
6,000
6,000
4,000 4,000
2,000 2,000
0 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


20,000

18,000

16,000

14,000

12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

You might also like