Professional Documents
Culture Documents
Roster 15.01 đến 22.01.2024 gửi team fix chuẩn 1
Roster 15.01 đến 22.01.2024 gửi team fix chuẩn 1
8.0 9.0 10.0 11.0 12.0 13.0 14.0 15.0 16.0 17.0 18.0 19.0 20.0 21.0 22.0 6
C60798 C60798 Đào Như Ý cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 0.3 4.3 8.0 12.3
C60799 C60799 Phạm Thị Hồng Phượng cổng POS 2 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 13.0 17.0
C61654 C61654 Trịnh Thị Tuyết Ngân Cổng vào 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 17.0 22.0
Cổng ra 0.0
Cổng ra 0.0
Cổng ra 0.0
C64854 C64854 Nguyễn Duy Khang piCa POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 8.0 12.0
piCa
Khác 0.0
C64851 C64851 Hoàng Trần Quỳnh Giang Khác 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 Nhân viên mới 17.0 22.0
C61655 C61655 Nguyễn Trần Ngân Quỳnh piCa POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 8.0 12.0
C62872 C62872 Nguyễn Lê Ngọc Tú Phòng chơi 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 8.0 13.0
sanbox 0.0
sanbox 0.0
Playland 0.0
Playland 0.0
C63519 C63519 Trịnh Thị Hoài Thu Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 8.0 12.0
Phòng chơi
C60797 C60797 Đặng Thị Thu Thảo Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 13.0 17.0
C00006 C00006 Phạm Đắc Thịnh Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 8.0 13.0
C63537 C63537 Ngô Thị Xuân Triều Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 17.0 22.0
Kilo POS
C57431 C57431 Phùng Xuân Thật Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C64852 C64852 Lương Duy Thức Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 8.0 12.0
C59216 C59216 Đỗ Thị Mỹ Nhà vệ sinh 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 8.0 13.0
Vệ sinh
C59215 C59215 Châu Thị Hiền Nhà vệ sinh 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 Tạp vụ 17.0 22.0
CENTER ROSTER TEMPLATE - NEW Note:
8.00 9.00 10.00 11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 6
Khung h hoạt động của TT 10.00 - 11.00 - 12.00 - 13.00 - 14.00 - 15.00 - 16.00 - 17.00 - 18.00 - 19.00 - 20.00 - 21.00 - 22.00 -
Tổng giờ công
Code ca MCC TÊN NHÂN VIÊN SỐ CA KHU VỰC 8.00 - 9.00 9.00 - 10.00
11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 23.00
Note IN 1 OUT 1
CHI TIẾT KHU VỰC 38.5
C63518 C63518 Võ Thị Tuyết Hoa cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C54667 C54667 Trương Thị Linh Cổng POS 2 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 13.0 17.0
CỔNG
C63838 C63838 Lê Công Tuấn Bình Cổng vào 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 17.0 22.0
Cổng ra 0.0
C63677 C63677 Trần Tấn Hưng Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C64304 C64304 Phạm Thế Vỹ Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 13.0 17.0
kILo
C62881 C62881 Bùi Châu Minh Nhật Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 17.0 22.0
piCa
C64861 C64861 Phạm Ngọc Đoan Trang piCa POS/ phòng chơi 1.0 1.0 1.0 0.5 3.5 18.0 21.5
Redemption
C00006 C00006 Phạm Đắc Thịnh Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Vệ sinh
C59215 C59215 Châu Thị Hiền Nhà vệ sinh 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 Tạp vụ 17.0 22.0
CENTER ROSTER TEMPLATE - NEW Note:
Trung tâm: Tên trung tâm Total labor TM hours (Cleaner Excl.) 34.0
Thứ: tư Ngày: 1/1/1900 Plan sales: 9,251,852
8.00 9.00 10.00 11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 6
Khung h hoạt động của TT 10.00 - 11.00 - 12.00 - 13.00 - 14.00 - 15.00 - 16.00 - 17.00 - 18.00 - 19.00 - 20.00 - 21.00 - 22.00 -
Tổng giờ công
Code ca MCC TÊN NHÂN VIÊN SỐ CA KHU VỰC 8.00 - 9.00 9.00 - 10.00
11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 23.00
Note IN 1 OUT 1
CHI TIẾT KHU VỰC 39.0
C61655 C61655 Nguyễn Trần Ngân Quỳnh cổng POS 2 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
Cổng ra 0.0
C64850 C64850 Trần Thị Yến Nhi Cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 13.0 18.0
CỔNG
cổng POS 2 0.0
C64302 C64302 Võ Minh Thi cổng POS 2 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Cổng ra 0.0
C63813 C63813 Phạm Văn Sơn Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C62881 C62881 Bùi Châu Minh Nhật Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 13.0 18.0
kILo
C62345 C62345 Huỳnh Nguyễn Anh Thư Bắp xúc xích 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Bếp 0.0
Khác 0.0
piCa
piCa POS 0.0
C63970 C63970 Nguyễn Thị Như Phương piCa POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C62960 C62960 Bùi Tuấn Anh Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Trung tâm: Tên trung tâm Total labor TM hours (Cleaner Excl.) 34.0
Thứ: Năm Ngày: 1/2/1900 Plan sales: 24,392,593 c
8.00 9.00 10.00 11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 6
Khung h hoạt động của TT 10.00 - 11.00 - 12.00 - 13.00 - 14.00 - 15.00 - 16.00 - 17.00 - 18.00 - 19.00 - 20.00 - 21.00 - 22.00 -
Tổng giờ công
Code ca MCC TÊN NHÂN VIÊN SỐ CA KHU VỰC 8.00 - 9.00 9.00 - 10.00
11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 23.00
Note IN 1 OUT 1
CHI TIẾT KHU VỰC 39.0
C61654 C61654 Trịnh Thị Tuyết Ngân cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C54667 C54667 Trương Thị Linh cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 4.5 13.0 17.5
C62345 C62345 Huỳnh Nguyễn Anh Thư CỔNG cổng POS 2 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 4.5 17.0 21.5
Cổng ra 0.0
C62347 C62347 Thái Thị Ngọc Tuyền Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C62960 C62960 Bùi Tuấn Anh kILo POS kilo 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 4.5 13.0 17.5
C60804 C60804 Nguyễn Thị Hoài Bếp 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 4.5 17.0 21.5
Khác 0.0
C64856 C64856 Nguyễn Thị Ánh piCa POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C61653 C61653 Nguyễn Thanh Phương Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Redemption
Trung tâm: Tên trung tâm Total labor TM hours (Cleaner Excl.) 55.0
Thứ: Sáu Ngày: 1/3/1900 Plan sales: 20,000,000
8.00 9.00 10.00 11.00 12.00 13.00 14.00 15.00 16.00 17.00 18.00 19.00 20.00 21.00 22.00 6
C64300 C64300 Lê Thị Yến Nhi cổng POS 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 9.0 14.0
C64302 C64302 Võ Minh Thi cổng POS 2 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 14.0 18.0
C60798 C60798 Đào Như Ý CỔNG cổng POS 3 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C63970 C63970 Nguyễn Thị Như Phương Cổng ra 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C60799 C60799 Phạm Thị Hồng Phượng Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 9.0 13.0
C63518 C63518 Võ Thị Tuyết Hoa Kilo POS 10.0 1.0 1.0 1.0 1.0 14.0 13-17 13.0 27.0
kILo
C62347 C62347 Thái Thị Ngọc Tuyền Kilo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
C62871 C62871 Nguyễn Việt Hằng Bếp kiLo POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 Thức học kiLo với chị Triều 18.0 22.0
C64301 C64301 Nguyễn Hữu Hoàng piCa POS 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
piCa
Khác 0.0
C63838 C63838 Lê Công Tuấn Bình Redemption (POS) 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 18.0 22.0
Redemption
Redemption (POS) 0.0
Game 0.0
Game 0.0
Nhà vệ sinh 1.0 1.0 1.0 1.0 4.0 Tạp vụ 9.0 13.0
Vệ sinh
C59216 C59216 Đỗ Thị Mỹ Nhà vệ sinh 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 5.0 Tạp vụ 17.0 22.0
Quỹ Lương Fulltime của trung tâm
trợ cấp
Level Số lượng Lương tháng Ăn Bảo Hiểm
(nếu có)
CM 20,000,000 520,000 -
SACM 1 14,000,000 520,000 2,257,500 2,000,000
ACM 1 11,000,000 520,000 1,773,750
S.SUP - 9,000,000 520,000 -
SUP 1 8,000,000 520,000 1,290,000
TMFT - 5,200,000 520,000 -
Tạp vụ 1 5,616,000 520,000 905,580
Cook 4,730,000 520,000 -
- - -
18,777,500 722,212 5,055,481 722,211.54
13,293,750 511,298 3,579,087 511,298.08
- - -
9,810,000 377,308 2,641,154 377,307.69
- - - -
7,041,580 270,830 1,895,810 270,830.00
- - - - -
48,922,830 1,881,647 13,171,531
SL giá 0đ
Khu vực Tỷ lệ SL tính 100% SL tính 50%
(MK &Thẻ)
Tổng 100% 962 115 295
65%/tổng Dthu Cổng 75% VK ngày thứ 2 80 15 25
VK ngày thứ 3 90 15 30
VK ngày thứ 4 80 15 25
VK ngày thứ 5 80 15 25
VK ngày thứ 6 120 15 40
VK ngày thứ 7 220 20 70
VK ngày chủ nhật 280 20 80
MK ngày thường 2
MK thứ 7 5
MK ngày chủ nhật 5
35%/tổng dthu Incenter 11% F&B
10% Game
4% Khác (piCa, SN ...)
ước và phán đoán tình hình khách hàng tại mỗi trung tâm) để cập nhật số vào các dòng và cột tương ứng
ng Doanh thu net/ngày cuối tuần Doanh thu net/tuần
Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
13,476,364 30,660,606 37,237,879 120,734,848
6,363,636
7,090,909
6,363,636
6,363,636
9,272,727 9,272,727
20,909,091 20,909,091
26,363,636 26,363,636
834,545 4,172,727
2,086,364 2,086,364
2,086,364 2,086,364
1,482,400 3,372,667 3,866,667 13,051,333
1,347,636 3,066,061 3,515,152 11,864,848
539,055 1,226,424 1,406,061 4,745,939