You are on page 1of 47

MẶT BẰNG MÓNG CÔNG TRÌNH CẤU TẠO MÓNG ĐƠN M1 MÓNG BĂNG DƯỚI TƯỜNG T3 BẢNG THỐNG

CẤU TẠO MÓNG ĐƠN M1 MÓNG BĂNG DƯỚI TƯỜNG T3 BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
TL 1: 200 TL 1:25 TL 1:25
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
M2 M2 M2 M2 M2 M2 C.KIỆN

D 1 250 2100 20 2350 4 4 10.2 20.38

Số lượng: 1
M2 M2

Móng M1
M1 M1 M1 160 190 60
2 8 820 9 9 7.38 1.64
±0.00 ±0.00
3 1740 12 1740 9 9 17.12 20.69

4 1540 12 1540 10 10 12.48 11.08

C 1 1 1 11700 12 11700 9 9 93600 139.64

M1 M1 M1 M1 5 2 1340 12 1340 60 60 174.2 154.66

Số lượng: 1
Móng M3
2 2 3 11700 12 11700 18 18 221.76 196.88
T3
4 250 2100 12 2350 120 120 3177.2 2820.76

5 60 150 60 6 270 540 540 1730.56 384.10


B

Số lượng: 1
1 1000 16 1000 4 4 4 6.31
M1 M1 M1 M1

GM
LỚP BT LÓT LỚP BT LÓT
-1.50 -1.50 2 190 340 60 6 1180 5 5 4.9 1.09
M2 M2 M1 M1 M1

A 9
M2 M2 M2 M2 M2 M2
5

MẶT CẮT 1-1


GHI CHÚ:
MẶT CẮT 2-2 - Bê tông móng: B20
- Bê tông lót móng: B7.5
1 2 3 4 5 6 7 8 -
-
Thép Ø>10 AII
Thép Ø<10 AI
±0.00
- Coi cốt ±0.00 là mặt đất tự nhiên
cát pha, chảy; γ =1.65 T/m3; e0 = 1.282; MẶT CẮT DẦM MÓNG - Đệm cát vàng sạch, hạt trung rải
2 2 2 từng lớp (tùy thuộc máy thi công)
3 φ = 0; c = 0 T/m ; E0 = 280 T/m ; qc = 52 T/m
N = 2, N60 = 3.9; Co = 0; cu = 43.3kPa
TL1:20 đầm đến trạng thái chặt vừa: K = 0.9

sét, dẻo
γ=1.86 T/m3; e0 = 0.902; φ= 14o20
4
c = 2.4; E0= 790 T/m2; qc= 170 T/m2; 5
N = 12; N60 = 10.5; Co = 0.09; cu = 170 kPa
45 9

XÂY DỰNG
-1.50 ĐỀ SỐ

ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
BỘ MÔN CƠ HỌC ĐẤT
cát thô, chặt vừa, rất ẩm
o 3
LỚP BT LÓT
& NỀN MÓNG PHẦN MÓNG NÔNG 12
102 e0 = 0.585; φ = 34 50; G =0.745; γbh = 1.94 T/m
E0 = 1720 T/m2; qc = 950 T/m2; N = 28. 6

GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HIỆN MSSV KHOA LỚP NGÀY HOÀN THÀNH

TRỤ ĐỊA CHẤT C PGS.TS PHAN HUY ĐÔNG PHẠM XUÂN HIẾU 1512962 XDDD&CN NV11 28/05/2021
ĐOẠN CỌC C2
CẤU TẠO ĐÀI CỌC BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
TL 1:20
TL 1:30
TRỤ ĐỊA CHẤT 5 lưới thép TÊN SỐ
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
3 2 1 2 HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
Ø6a60 KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
5 lưới thép C.KIỆN HIỆU 1
±0.00 3 (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
Ø6a60 C.KIỆN

1 250 2100 20 2350 6 6 9.4 23.18


-1.20 thép bản

Số lượng: 1
ĐÀI CỌC
2 1 2 7 2 340 490 60 8 1780 7 7 12.46 4.92
250x120x10
cát nhỏ, xốp rời, rất ẩm
e0 = 0.771; φ=29o30 3 2940 20 2940 18 18 44.1 131.60
9
G =0.723; γ =1.8 T/m3
E0 = 930 T/m2 4 1740 12 1740 19 19 33.06 29.35
qc = 310 T/m2
ĐOẠN CỌC C1 thép đầu cọc được tạo ra
bằng cách đập vỡ đầu cọc 300
N=8 TL 1:20 1 80 7500 20 7880 4 20 19.6 48.34
A

ĐOẠN CỌC C1
2 240 240 60 6 1080 44 220 237.6 52.74

Số lượng: 5
5 lưới thép
đất sét , dẻo mềm 2 3 1
Ø6a60
γ = 1.8 T/m3; e0 = 1.031 3 630 30 630 1 5 3.15 17.48
φ = 9o0; c = 1.7 T/m2
E0= 540 T/m2; qc= 124 T/m2 4 Thép bản 250x120x10 4 20 0.6 m2 47.10
25 N = 7;Co = 0.106; LỚP BT LÓT
cu = 124 kPa 8 5 Thép bản 200x150x10 4 20 0.6 m2 47.10
2 1
1 7500 20 7500 4 20 240 591.88

ĐOẠN CỌC C2
Số lượng: 5
2 240 240 60 6 1080 44 220 475.2 105.47

4 Thép bản 250x120x10 8 40 2.4 m2 188.40


cát pha , dẻo MẶT CẮT 1-1 MẶT CẮT 2-2 CẤU TẠO MỐI NỐI CHI TIẾT A
γ = 1.84 T/m3; e0 = 0.811 5 Thép bản 200x150x10 8 40 2.4 m2 188.40
94 φ = 17o30; c = 1.8 T/m2 TL1:15 TL 1:15 TL 1:15 TL 1:15
E0= 650 T/m2; qc= 208 T/m2
N = 14;Co = 0.08
cu = 138.7 kPa
1

thép bản thép bản


4 5
250x120x10 200x150x10
Bê tông đài: B20 Thép (Ø>10)-AII
thép xoắn
66 cát vừa, chặt, rất ẩm
-15.70 đầu cọc Ø6
6 GHI CHÚ: Bê tông cọc: B25 Thép đai (Ø<10)-AI
e0 = 0.543; φ = 29o30 Bê tông lót: B7.5 thép móc cẩu-AII
h =8mm
G = 0.668; γ = 1.94 T/m3 h Thi công đóng cọc
E0 = 2190 T/m2 Qbúa = 2.5 T
qc = 1570 T/m2 ống thép Hrơi = 2.2 m; ε = 8 mm
8
N = 32 dày 6mm [P] = 63 T
LƯỚI THÉP ĐẦU CỌC CẤU TẠO ĐẦU CỌC TL 1:15 Cọc gồm 1 đoạn cọc C + 1 đoạn cọc C2

TL 1:15 A A

thép bản MÓC CẨU TL 1:15 3


thép cọc Ø30 h =8mm
h
4
250x120x10
ống thép Ø30
XÂY DỰNG
7

ĐẠI HỌC
3 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG ĐỒ ÁN NỀN MÓNG ĐỀ SỐ
dày 6mm
hh=8mm BỘ MÔN CƠ HỌC ĐẤT
MẶT CẮT A-A & NỀN MÓNG PHẦN MÓNG CỌC 12

h =6mm 4Ø20 GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HIỆN MSSV KHOA LỚP NGÀY HOÀN THÀNH
4Ø20 h 1
1
PGS.TS PHAN HUY ĐÔNG PHẠM XUÂN HIẾU 1512962 XDDD&CN NV11 24/05/2021
Sơ đồ lún móng băng :
Biểu đồ e-p lớp 2
e
1.040

1.020

1.000

0.980

0.960

0.940

0.920

0.900

0.880

P
0.860
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450
Biểu đồ e-p lớp 3
e
0.820

0.800

0.780

0.760

0.740

0.720

0.700

P
0.680
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450

You might also like