You are on page 1of 3

TÍNH SÀN THEO PP BẢNG TRA(BẢN KÊ 4 CẠNH)

Project Tĩnh tải hoàn thiện sàn 0.175 T/m2


Location Tải trọng bản sàn BTCT 0.275 T/m2
Component Hoạt tải sử dụng sàn 0.24 T/m2

Cấp bền BT B15 2 Rb = 8.5 Cốt thép Ø ≤ 8 AI,C-I1 Rs=Rsc= 225 ξR= 0.673 αR= 0.446 mmin = 0.10%

Cốt thép Ø > 8 2


AII,C-II Rs=Rsc= 280 ξR= 0.650 αR= 0.439
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ζ
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

9
15 85 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 ### ###
23 77 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 ### ###
3.60 6.00 4,500 2,400 100 1.67
15 85 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 ### ###
15 85 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 150 ### ###

Duøn g MII' ñeåtính

Duøng MI ñeåtính Duøng MI' ñe åtính


Duøng M2 ñe åtính

Duøng M1 ñe åtính
Duøng MII ñe åtính
Duøn g MII' ñeåtính

Duøng MI ñeåtính Duøng MI' ñe åtính


Kích thước Tải trọng Chiều dày Duøng M2 ñe åtính Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ζ
Duøng M1 ñe åtính
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
Duøng MII ñe åtính
TÍNH SÀN THEO PP BẢNG TRA(BẢN LOẠI DẦM)
Project Tĩnh tải hoàn thiện sàn 0.195 T/m2
Location Tải trọng bản sàn BTCT 0.275 T/m2
Component Hoạt tải sử dụng sàn 0.240 T/m2

Bê Tông 2
B15 Rn = 8.5 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,1A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.673 αR= 0.446 mmin = 0.10%

Cốt thép Ø > 8 CII,2A-II Rs=Rsc= 280 ξR= 0.650 αR= 0.439
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 A s
TT
H.lượng Ø aTT
aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ζ
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

15.0 85.0 Mnh = 9/128 .q.L = 1,830 0.030 0.985 0.97 0.11% 6 291 150 ### ###

b 1.80 5.10 4,700 2,400 100


15.0 85.0
2.83
Mg = -1/8 .q.L = -2,876 0.047 0.976 1.54 0.18% 6 184 100 ### ###

You might also like