Professional Documents
Culture Documents
Tinhsan
Tinhsan
Cấp bền BT B15 2 Rb = 8.5 Cốt thép Ø ≤ 8 AI,C-I1 Rs=Rsc= 225 ξR= 0.673 αR= 0.446 mmin = 0.10%
9
15 85 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 ### ###
23 77 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 ### ###
3.60 6.00 4,500 2,400 100 1.67
15 85 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 ### ###
15 85 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 150 ### ###
Duøng M1 ñe åtính
Duøng MII ñe åtính
Duøn g MII' ñeåtính
Bê Tông 2
B15 Rn = 8.5 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,1A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.673 αR= 0.446 mmin = 0.10%
Cốt thép Ø > 8 CII,2A-II Rs=Rsc= 280 ξR= 0.650 αR= 0.439
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 A s
TT
H.lượng Ø aTT
aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ζ
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
15.0 85.0 Mnh = 9/128 .q.L = 1,830 0.030 0.985 0.97 0.11% 6 291 150 ### ###