Professional Documents
Culture Documents
00
Dự án/ Project: Ngày/ Date:
Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design: LVT
Hạng mục/ Item: Kiểm/ Check: VBT
B Kiểm tra khả năng chống nén thủng của tiết diện bê tông / Checking of punching shear capacity
Trường hợp tính thủng/ Case of punching shear TYPE 1
Chiều dày sàn / Slab thickness h= 300mm
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ / Concrete cover depth a= 40mm
Chiều cao làm việc / Effective depth h 0
= h - a = 260mm
Kích thước cột/Dimension's Column Cx = 250mm
Cy = 400mm
Đường kính cốt thép đai / Shear link diameter dsw = 12mm
Số lượng cốt đai qua mặt xuyên thủng / Number of shear links n= 0
thanh/bar
Chu vi tháp nén thủng/ Length of Edge Punching shear ∑u m
= 2340mm
Khả năng chống xuyên thủng của bê tông/ Punching capacity's concrete Fb = Rbtho∑umho= #VALUE!kN
Khả năng chống cắt của thép đai/ Punching capacity of shear links F sw
= ΣR A
sw sw
= #VALUE! kN
[F]=Fb+0.8Fsw = #VALUE! kN
Lực nén thủng / Punching force Fxt = 500 KN
Kiểm tra khả năng chống xuyên thủng của cấu kiện/ Checking punching capacity of structure #VALUE!
Bảng tra hệ số Ko n =L/B
m=Z/B
1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.4 2.8 3.2
0 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.2 0.96 0.97 0.97 0.97 0.98 0.98 0.98 0.98 0.98
0.4 0.80 0.83 0.85 0.86 0.87 0.87 0.88 0.88 0.88
0.6 0.61 0.65 0.68 0.70 0.72 0.73 0.74 0.75 0.75
0.8 0.45 0.50 0.53 0.56 0.58 0.59 0.61 0.62 0.63
1 0.34 0.38 0.41 0.44 0.46 0.48 0.51 0.52 0.53
1.2 0.26 0.29 0.33 0.35 0.37 0.39 0.42 0.44 0.45
1.4 0.20 0.23 0.26 0.28 0.30 0.32 0.35 0.37 0.38
1.6 0.16 0.19 0.21 0.23 0.25 0.27 0.29 0.31 0.33
1.8 0.13 0.15 0.17 0.19 0.21 0.22 0.25 0.27 0.29
2 0.11 0.13 0.15 0.16 0.18 0.19 0.21 0.23 0.25
2.2 0.09 0.11 0.12 0.14 0.15 0.16 0.19 0.20 0.22
2.4 0.08 0.09 0.11 0.12 0.13 0.14 0.16 0.18 0.19
2.6 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12 0.14 0.16 0.17
2.8 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12 0.14 0.15
3 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12 0.14
3.2 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12
3.4 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11
3.6 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10
3.8 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09
4 0.03 0.04 0.04 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.08
4.5 0.02 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07
5 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06
6 0.02 0.02 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04 0.05
#VALUE!
10
0.2500
0.2492
0.2443
0.2342
0.2202
0.2046
0.1888
0.1740
0.1604
0.1482
0.1374
0.1277
0.1192
0.1116
0.1048
0.0987
0.0933
0.0882
0.0837
0.0796
0.0758
0.0724
0.0692
0.0663
0.0635
0.0580
0.0580
Hệ số nén a ở các cấp độ tải(m2/kN)
0 50 100 200 400 800
#REF! 0.063 0.016 0.013 0.01 0.008
#REF! 0.063 0.016 0.013 0.01 0.008
#REF! 0
#REF! 0
ao = a/(1+eo)
Eo = mkβo/ao
0.4 sét
βo = 0.62 sét pha
0.74 cát pha
mk = 3.58 4.295
cát pha sét pha
N'c N'q N'γ
φ
D 1 2 3 Cường độ tính toán của bê tông theo trạng thái g
3.14 0 5.70 1.00 0.00 Trạng thái
3.32 1 5.90 1.07 0.005 Ký hiệu
3.41 2 6.10 1.14 0.02 B3.5
3.46 3 6.30 1.22 0.04 B5