Professional Documents
Culture Documents
Cầu Thang 2ve (AutoRecovered)
Cầu Thang 2ve (AutoRecovered)
B
q2
RB
Mmax
A A
x
RA L2 L1
TÍNH TOÁNChiều
CẦUdày
THANG 2 VẾ
Loại tải Các lớp Chiều Dày tương (kN/ n
cấu tạo sàn δi(mm) đương m3)
(mm) (kN/m2)
Tải trọng các lớp tác dụng lên bản chiếu nghỉ
i Tải q1
Các lớp Chiều Dày TT
Loại tải cấu tạo sàn δi(mm) (kN/m3) n
(kN/m2)
Chọn
Kí hiệu M(kNm) b(mm) a(mm) ho(mm) αm ξ As(mm2) thép As(mm2)
L1
tự nhập
150 mm
300 mm
0.5 26.57
0.89 radian
140 mm
20 mm
400 mm
200 mm
3400 mm
1350 mm
1100 mm
200 mm
B30
17 MPa
1.2 MPa
32500 MPa
CB400-V
350 MPa
CB240-T
170 MPa
200000 MPa
Ngày/ Date:
Thiết kế/ Design: LVT
Kiểm/ Check: VBT
HOANTHIEN 3.08
TC
7.771
HTHIEN 1.40
TC
4.995
30.1 kN
26.05 kN
2.31 m
34.8 kNm
Ngày/ Date:
Thiết kế/ Design: LVT
Kiểm/ Check: VBT
27.1 kNm
0.4
0.7
µt(%)
0.595
0.381
400 mm
200 mm
2400 mm
23.8 kNm
39.7 kN
µt(%)
0.9
SƠ ĐỒ BẢNG TÍNH SÀN TRA BẢNG BANG TRA THEP(cm2)
SƠ ĐỒ 9 SƠ ĐỒ 1 a(mm) 6
L2/L1 m91 m92 k91 k92 m11 m12 70 4.04
Trạng thái
Ký hiệu
B3.5 C2.8/3.5 M50
B5 C4/5 M75
B7.5 C6/7.5 M100
Rb (MPa) Rbt (MPa) Eb (MPa) f'c (MPa) fck (MPa) SD390 345 345 200000
2.1 0.26 9500 3.5 2.8 SD490 421 421 190000
2.8 0.37 13000 5 4 SR235 213.6 213.6 210000
4.5 0.48 16000 7.5 6 SR295 268 268 210000
6 0.57 18000 10 8 CB240-T 210 210 200000
7.5 0.66 21000 12.5 10 CB300-T 260 260 200000
8.5 0.75 23000 15 12 CB400-V 350 350 200000
11.5 0.9 27000 20 16 CB500-V 435 435 200000
13 1 28000 22.5 18 CI, A-I 225 225 210000
14.5 1.05 30000 25 20 CII, A-II 280 280 210000
17 1.2 32500 30 24 CIII, A-III 365 365 200000
19.5 1.3 34500 35 28 CIV, A-IV 510 450 190000
22 1.4 36000 40 32 A-V 680 500 190000
25 1.45 37500 45 35 A-VI 815 500 190000
27.5 1.55 39000 50 40 AT-VII 980 500 190000
30 1.6 39500 55 45 A-IIIB 450 200 180000
33 1.65 40000 60 50
hanh theo trạng thái giới hạn I