You are on page 1of 16

Bê tông cấp độ bền B20 Rb= 11.

50 (Mpa)
Rbt= 0.90 (Mpa)
Eb= 27000 CÁCH CẮT THÉP

ban đầu
Cốt thép dọc CIII Rs= 365 (Mpa) biên cắt L1 còn
(Mpa) cắt L2 còn
ban đầu
chiều cao dầm h= 700 gối 2 cắt L1 còn
cắt L2 còn
chọn lớp bảo vệ ban đầu
abv  (co , max ) 25 mm nhịp giữa cắt L1 còn
cắt L2 còn
chọn khoảng cách 2 lớp thép là 25 mm ban đầu
gối 3 cắt L1 còn
cắt L2 còn
TÍNH TOÁN Mgh DẦM CHÍNH
CỐT THÉP
TIẾT DIỆN LỚP DƯỚI LỚP TRÊN
b h số thanh phi as số thanh phi as số thanh
1260 700 2 16 402.2 1 20 314.2 2
1260 700 2 22 760.2 1 22 380.1 0
1260 700 2 25 981.8 0 0 0 0
200 700 3 25 1472.7 0 0 0 2
200 700 3 25 1472.7 0 0 0 0
200 700 2 25 981.8 0 0 0 0
200 700 2 25 981.8 1 22 380.1 0
200 700 2 25 981.8 0 0 0 0
200 700 0 0 0 0 0 0 0
200 700 2 25 981.8 0 25 0 2
200 700 2 25 981.8 0 0 0 0
200 700 0 0 0 0 0 0 0

HAU POST-TRẦN MINH HẢI -16X2


`
Mgh DẦM CHÍNH
LỚP TRÊN
As att hott  m M
a1
phi as
16 402.2 1118.6 50.5 649.5 0.043 0.042 259 35
0 0 1140.3 36.0 664.0 0.043 0.042 270 36
0 0 981.8 37.5 662.5 0.037 0.037 233 37.5
25 981.8 2454.5 57.5 642.5 0.606 0.422 401 37.5
16 0 1472.7 37.5 662.5 0.353 0.291 293 37.5
0 0 981.8 37.5 662.5 0.235 0.208 209 37.5
0 0 1361.9 37.5 662.5 0.326 0.273 276 37.5
0 0 981.8 37.5 662.5 0.235 0.208 209 37.5
0 0 0 25.0 675.0 0.000 0.000 0 25
25 981.8 1963.6 62.5 637.5 0.489 0.369 345 37.5
0 0 981.8 37.5 662.5 0.235 0.208 209 37.5
0 0 0 25.0 675.0 0.000 0.000 0 25

INH HẢI -16X2-ĐHKTHN


a2

78
0
0
87.5
0
0
0
0
0
87.5
0
0
Cấp độ bển chịu nén cùa bê tông
Trạng thái Loai bê tòng
B12.5 B15 B20 B25 B30 B35

Nén dọc
trục (cường Bê tông
độ iáng trụ) nặng, bè 7.5 8.5 11.5 14.5 17 19.5
tông hạt nhỏ
Rb

Kéo dọc trục Rhl tông nặng 0.66


Bê 0.75 0.9 1.05 1.2 1.3

CHỌN MÁC BÊ TÔNG dầm phụ #REF! Rb= #REF! (Mpa)


Rbt= #REF! (Mpa)

CHỌN MÁC BÊ TÔNG SÀN #REF! Rb= #REF! (Mpa)

chọn mác bê tông dầm chính #REF! Rb= #REF! (Mpa)


3 nhịp Rbt= #REF! (Mpa)

Phụ lục 2 Cường độ tính toán của cốt thép thanh khi tính toán
theo các trạng thái giới hạn thứ nhát

Cường độ chịu kéo, MPa


cốt thép dọc
cốt thép
ngang Cường độ
Nhóm thép thanh (cốt thép chịu nén
đai, cốt Ksc
thép xiên)
Rsw

CI 225 175 225


CII 280 225 280 thép dầm phụ
CIII 365 290 365

thép sàn

thép dầm chính 4 nhịp thép dầm chính


3 nhịp
thép dọc CIII Rs= 365
thép đai 0 Rsw= #N/A

Đường Diện tích tiết diện ngang cm2


kính
(mm) 1 2 3 4 5
0 0 0.251 0.377 0.512 0.628
5 0.196 0.39 0.59 0.79 0.98
6 0.283 0.57 0.85 1.13 1.42
8 0.503 1.01 1.51 2.01 2.52
10 0.785 1.57 2.36 3.14 3.93
12 1.131 2.26 3.39 4.52 5.65
14 1.539 3.08 4.61 6.15 7.69
16 2.011 4.02 6.03 8.04 10.05
18 2.545 5.09 7.63 10.17 12.72
20 3.142 6.28 9.41 12.56 15.7
22 3.801 7.6 11.4 15.2 19
25 4.909 9.82 14.73 19.64 24.54
28 6.158 12.32 18.47 24.63 30.79
30 7.07 14.1 21.2 28.3 35.3
32 8.403 16.09 24.13 32.17 40.21
34 10.179 20.26 30.54 40.72 50.89
36 12.566 25.13 37.7 50.27 62.83

CI CII CIII CIV CV


Rs 225 280 365 510 680
Rsc 225 280 365 450 500
Rsw 175 225 290 405 545

Es 210000 210000 200000 190000 190000


chọn mác bê tông dầm chính 4 nhịp
ển chịu nén cùa bê tông
B40 B45 B50 B55 B60 B20 Rb= 11.5

22 25 27.5 30 33

1.4 1.45 1.55 1.6 1.65

phi asw
6 28.3
8 50.3
10 78.5

thép dọc #REF! Rs= #REF!

thép đai #REF! Rsw= #REF!


phib2 phib3
bê tông nặng 2 0.6
bê tông hạt nhỏ 1.7 0.5
#REF! Rs= #REF!

#REF! #REF! #REF!

thép dọc #REF! Rs= #REF!

thép đai #REF! Rsw= #REF!


lượng li
ứng với số thanh thuyết phi as
6 7 8 9 (kG/m) #REF! #REF!
0.754 0.879 1.003 1.13 0.099
1.18 1.38 1.57 1.77 0.154
1.7 1.98 2.26 2.55 0.222
3.02 3.52 4.02 4.53 0.395
4.71 5.5 6.28 7.07 0.617
6.78 7.81 9.04 10.17 0.883
9.23 10.77 12.3 13.87 1.208
12.06 14.07 16.08 18.09 1.578
15.26 17.8 20.36 22.9 1.998
18.84 22 25.13 28.27 2.466
22.81 26.61 30.41 34.21 2.984
29.45 34.36 39.27 44.18 3.85
36.45 43.1 49.26 55.42 4.83
42.4 49.5 56.5 63.6 5.52
48.26 56.3 64.34 72.38 6.31
61.07 71.25 81.43 91.61 7.99
75.4 87.96 100.53 113.1 9.865

B12.5 B15 B20 B22.5 B25 B27.5 B30


Rb 7.50 8.50 11.50 13.00 14.50 15.75 17.00
Rbt 0.66 0.75 0.90 0.98 1.05 1.13 1.20
Eb 21000 23000 27000 28500.00 30000 31250 32500
Mác
tương M150 M200 M250 M300 M300 M350 M400
ứng
m chính 4 nhịp

Rbt= 0.9

chọn thép đai phi #REF!


asw= #REF!

phib4 beta
1.5 0
1.2 0

#REF! #REF!
B35 B40 B45 B50 B55 B60
19.50 22.00 25.00 27.50 30.00 33.00
1.30 1.40 1.45 1.55 1.60 1.65
34500 36000 37500 39000 39500 40000

M450 M500 M600 M650 M700 M800

You might also like