You are on page 1of 1

Mác vật liệu Ký hiệu ổ sung ngoài tiêu chuẩn Ký hiệu kết quả nhận xét Kết quả

goài tiêu chuẩn Ký hiệu kết quả nhận xét Kết quả bảng kiểm tra theo TTGH1 Hình ảnh mô phỏng tiết diện dầm
Mác bê tông B20 Atr (cm2): Là diện tích tính toán cốt thép phía trên của tiết diện 1. Nhận xét kết quả bố trí thép dọc lớp trên Kiểm tra bố trí thép dọc lớp trên OK
2
Mác thép dọc Abttr (cm ): Là diện tích cốt thép bố trí phía trên của tiết diện Ký hiệu: OK Là đảm bảo yêu cầu Kiểm tra bố trí thép dọc lớp dưới OK
Mác thép dọc có đường kính  ≥ 14 CB400-V mbttr (%): Là hàm lượng cốt thép bố trí phía trên của tiết diện 2. Nhận xét kết quả bố trí thép dọc lớp dưới Kiểm tra bố trí thép đai OK
2
Mác thép dọc có đường kính   14 CB300-V Ad (cm ): Là diện tích tính toán cốt thép phía dưới của tiết diện Ký hiệu: OK Là đảm bảo yêu cầu Kiểm tra chịu cắt OK
2
Mác thép đai Abtd cm ): Là diện tích cốt thép bố trí phía dưới của tiết diện 3. Nhận xét kết quả kiểm tra thép đai Kiểm tra chịu xoắn OK
Mác thép đai có đường kính  ≥ 8 CB300-V mbtd (%): Là hàm lượng cốt thép bố trí phía dưới của tiết diện Ký hiệu: OK Là đảm bảo yêu cầu
Mác thép đai có đường kính   10 CB300-T Sbt (mm): Là khoảng cách bố trí đai 4. Nhận xét kết quả kiểm tra chịu cắt của tiết diện Trong đó:
Diễn giải bố trí thép Stt (mm): Là khoảng cách đai theo tính toán Ký hiệu: OK Là đảm bảo yêu cầu Tổ hợp kiểm tra:
Ví dụ: 2 F20 + 1 F18 ; 2F16  (mm): Là đường kính cốt thép dọc, thép đai 5. Nhận xét kết quả kiểm tra chịu xoắn của tiết diện COMB1; COMB2; COMB3; COMB4; COMB5; COMB6
Lớp 1: Có 2  20 chạy suốt và 1 18 tăng cường ở giữa M-: Là Mô men uốn gây kéo thép dọc phía trên Ký hiệu: OK Là đảm bảo yêu cầu
Lớp 2: Có 2  16 tăng cường M+: Là Mô men uốn gây kéo thép dọc phía dưới
Màu : Là vị trí tiết diện có trị tuyệt đối |M-|>|M+| Lớp bảo vệ thép dọc chịu lực = 25 (mm) HatteSale.com

BẢNG KẾT QUẢ - THIẾT KẾ DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP THEO TCVN 5574 - 2018 ( KIỂM TRA TTGH1 )

Cấu kiện Tầng Phần tử b h L Vị trí Mô men Mô men Lực cắt Mô men a a' Kiểm tra bố trí thép dọc phía trên Kiểm tra bố trí thép phía dưới Kiểm tra thép đai Kiểm tra
(mm) (mm) (mm) mặt cắt M- M+ Q xoắn (mm) (mm) Atr Bố trí thép Abt mbt (%) mmax (%) Nhận xét Ad Bố trí thép Abt mbt (%) mmax Nhận xét n Ø Sbt Stt Nhận Kiểm tra chịu chịu
(Unique) (KNm) (KNm) (KN) T(KNm) 2 2 2 2 xét Mô men xoắn
(cm ) (cm ) (cm ) (cm ) (%) (mm) (mm)

Phải 0,0 15,5 31,7 0,0 32 32 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 1,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
* 5- 250 500 5000 Giữa 0,0 44,7 33,4 0,0 32 32 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2,8 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
Trái -47,7 0,0 49,3 0,0 32 32 3,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
Phải -47,7 0,0 38,7 0,0 32 32 3,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
* 4- 250 500 4000 Giữa -9,5 15,9 21,8 0,0 32 32 0,6 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 1,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
Trái -16,7 3,9 24,6 0,0 32 32 1,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,2 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
Phải -16,7 0,9 17,2 0,0 32 32 1,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,1 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
D1 * 3- 250 500 4000 Giữa -8,5 11,2 9,4 0,0 32 32 0,5 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,7 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
Trái -26,5 0,0 18,0 0,0 32 32 1,7 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
Phải -26,5 0,0 37,0 0,0 32 32 1,7 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
* 2- 250 500 5000 Giữa -6,3 31,2 30,7 0,0 32 32 0,4 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
Trái -55,3 0,0 46,6 0,0 32 32 3,5 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
Phải -55,3 0,0 50,8 0,0 32 32 3,5 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 100 234 OK OK OK
* 1- 250 500 5000 Giữa -0,2 43,6 34,9 0,0 32 32 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2,8 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK
Trái 0,0 15,3 31,1 0,0 32 32 0,0 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 0,9 2F14+1F14 4,6 0,4% 1,8% OK 2 6 150 234 OK OK OK

You might also like