Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
B Rb Rbt
B15 4 0.75
B20 11.5 0.9
B25 14.5 1.05
B30 17 1.15
B35 19.5 1.3
B40 22 1.4
B45 24 1.5
CƯỜNG ĐỘ TÍNH TOÁN CHỊU KÉO VÀ NÉN CỦA CỐT THÉP ĐỐI VỚI TTGHT1
Rs Rsn Rsw
CB240T 210 210 170
CB300T 260 260 210
CB300V 260 260 210
CB400V 350 350 280
CB500V 435 435 300
R R * (1 0.5 R ) 0.426
TÍNH HỆ SỐ
GIẢ THIẾT agt 30 mm ho 50 mm
M
m 0.146 BÉ HƠN AMPHA R
b .Rb .b.h02
1 1 2. m 0.159
. .Rb .b.h0 As
As b 434 mm2 10.00% 0.1% .100 0.87
Rs b.ho
2
1m
Asc X 502 mm2
4 a
KIỂM TRA HỆ SỐ AN TOÀN
Asc
1 SF 1.3 1.16 OK
AS
KIỂM TRA att
c max(10mm, , co ) 25 mm CHỌN C 25 mm
att C a gt 10 29 mm OK
2
R * b * Rb
3.37 OK
RS
1000 mm
XÁC ĐỊNH CỐT THÉP TRONG DẦM
XÁC ĐỊNH SỮ LIỆU BÀI TOÁN
xR
R 0.533
R / ES
1 S
0.0035
M
m 0.155 OK
b .Rb .b.h02
1 1 2. m 0.169
Asc
1 SF 1.3 1.13 OK
AS
c max(10mm, , co ) 25 mm CHỌN C 25 mm
1
a1 c 36 mm As1.a1 As 2 .a2 As3.a3 .....
2 att 47.5
2
As1 As 2 As3 ...
a 2 c t 1 80 mm
2
M AMPHA M COXI M AS CHỌN CỘT THÉP AcS
68.01 0.0370047 0.038 305 3 16 2 12 829
53.44 0.0290771 0.030 238 3 16 0 14 603
45.24 0.0246154 0.025 201 2 16 1 12 515
45.24 0.0246154 0.025 201 2 16 1 12 515
0
0
0
0
xR 0.533
R
R / ES
1 S
0.0035
R R * (1 0.5 R ) 0.391
c max(10mm, , co ) 25 mm CHỌN C 25
1
a1 c 36 mm As1.a1 As 2 .a2 As3.a3 .....
2 att
2
As1 As 2 As3 ...
a 2 c t 1 80 mm
2
XÁC ĐỊNH ho
ho=h-att 664 mm
TÍNH HỆ SỐ
Rs As
0.138
b Rb bho
(1 0.5 ) 0.129
mm
36 mm
XÁC ĐỊNH CỐT THÉP TRONG DẦM CHỮ T
XÁC ĐỊNH DỮ LIỆU BÀI TOÁN
3 Rb 14.5 Mpa Rbt 1.05 Mpa
3 Rs 260 Mpa Es 200000 Mpa
M 600 KN.m Ln 7 m
HỆ SỐ Ld 2 m h
1
xR
b
R 0.583
R / ES
1 S
0.0035
1
S f ln 1166.6667
6 chọn Sf 250
1
S f ld , khi h f ' 0.1h 1000
2
S f 6h f ', khi h f ' 0.1h 600
XÁC ĐINH HỆ SỐ
M
m 0.207 BÉ HƠN AMPHA R
b .Rb .b.h02
CHỌN
HÀNG 1 18 SỐ THANH 3 A1 763.02 mm2
HÀNG 2 22 SỐ THANH 0 A2 0 mm2
Asc
1 SF 1.3 0.15 OK
AS
KIỂM TRA att
c max(10mm, , co ) 25 mm chọn c 25 mm
1 34 mm OK
a1 c
2
bf' 800
hf' 100
b 300
mm
As R . b .Rb
.100 3.51 3.25 0
b.ho Rs
As R . b .Rb
.100
b.ho Rs
CHỌN
HÀNG 1 28 SỐ THANH 4 A1 2461.76
HÀNG 2 28 SỐ THANH 2 A2 1230.88
c max(10mm, , co ) 28 mm chọn c 30
1 44 mm OK
a1 c
2
OK
mm2
mm2
mm
mm
BỐ TRÍ THÉP ĐAI CHO DẦM
DỮ LIỆU BÀI TOÁN
3 14.5 Mpa h 700 mm
3 1.05 Mpa b 300 mm
b 0.3
1 210 Mpa CỐT THÉP CÓ PHI <10 RS a
1 210 Mpa CỐT THÉP COSPHI >10 RS
1 170 RSW
CHỌN agt 50 mm
SUY RA Ho 650 mm
BƯỚC 2 VẼ BIỂU ĐỒ XÁC ĐỊNH LỰC CẮT LỚN NHẤT
Qmax 185.5 KN
BƯỚC 3 KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC LỚN NHẤT DẢI BÊ TÔNG NGHIÊN
BƯỚC 4 KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN DỘ BỀNTHEO TIẾT DIỆN NGHIÊNG CHỊU LỰC CẮT
a ho 0
0
ho a 2.5ho
a 2.5ho TRƯỜNG HỢP A
A Qb,1 102.375 KN
B Qb,2 47.531 KN
C Qb,3 102.375 KN
D2
Asw .n 100 mm2
4
BƯỚC ĐIA TẠI GỐI
H 350
Sg CHỌN sg 100 mm
2
S g 150mm 150
KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN ĐỘ BỀN CHỊU CẮT CỦA BÊ TÔNG VÀ CỐT THÉP ĐAI DẦM
HỆ SỐ
xR
R 0.533
R / ES
1 S
0.0035
R R * (1 0.5 R ) 0.391
L0 .L 5.04 m
tiết diện sơ bộ
kN
Ac bh 173793 mm2
Rb
chọn
Ac 416.885 mm b=h 400 mm chọn bé hơn
L0
max 43.75 bé 120 OK
0.288.b
bước 4 xác định cốt thép cột
hệ số uốn dọc lo/h 10
lo 0.9
chú ý phi 12.6 bé 10 0.887
h
diện tích cốt thép yêu cầu
N
b Rbbh
Ast
Rsc b Rb
N
b Rbbh
1171 mm2
Ast
Rsc b Rb
Ast
0.5% t 0.4% 0.7321 4 OK
bh
bước 5 chọn và bố trí thép và kiểm tra
chọn phi 20 số lượng 4
Asc
1 SF 1.3 1.1 1.3 OK
Ast
CAC CƯỜNG ĐỘ TÍNH TOÁN CỦA BÊ TÔNG Rb, Rbt (Mpa)
GIÁ TRỊ Rb, Rbt KHI CẤP ĐỘ BỀN CHỊU NÉN CỦA
CƯỜNG ĐỘ
B15 B20 B25 B30
Rb NẶNG 8.5 11.5 14.5 17
Rbt NẶNG 0.75 0.9 1.05 1.15
xR
R 0.533
R / ES
1 S
0.0035
L0 .L 2.52 m
L0
max 29.17 < 120 OK
0.288.b
KIỂM TRA ẢNH HƯỞNG UỐN DỐC
L0
H 17.50 > 14 TÍNH n nếu
0.288.h
GIẢ SỬ agt 50 mm
ho= 450 mm
Za 400 mm
BƯỚC 2 TÍNH ĐỘ LỆCH TÂM
M
e1 0.154 m
N e0 max(e1 , ea ) 0.154 m
L h
ea max( ; ;10mm) 0.0167 m
600 30
BƯỚC 3: TÍNH NÉN TỚI HẠN Ncr VÀ HỆ SỐ TRONG TCVB 5574-2018
TÍNH MOMEN QUAN TÍNH Ib là uốn quanh trục y
b.h3 3125000000 mm4
Ib
12
TÍNH MONEN QUÁ TÍNH CỐT THÉO Is
h
I S t bh( a ) 2 150000000 mm4
2
eo
0.15 0.15 e 1.5 0.308 1.5 1
h
M dh 0.5hN dh
l 1 1.768 bé hơn 2 ,,, nếu hớn hơn 2 thì lấy bằng 2
M 0.5hN
nén lệch tâm bé suy ra vùng nén nhìu
0.15
kb 0.140
L (0.3 e )
D kb Eb I b k s Es I s 3.29919E+13 N.mm2
2D
N cr 51223068.524 N 51223 KN
Lo 2
1
1.026 >1
N
1
N cr
độ lẹch tâm
h 358 mm
e eo a
2
BƯỚC 4 GIẢI SỬ CỘT CHỊU NẾN LTL TÍNH X1
N
x1 0.443 m
b Rbb
2a' 0.1 x1 0.443 R h0 0.240 XEN THỬ LỆCH TÂM BÉ HAY L
CỘT LT BÉ
BƯỚC 5: TÍNH CỐT THÉP AS VÀ AS' TRƯỜNG HỢP LỆCH TÂM LỚN
4.79*10-4
N (e 0.5 x1 h0 )
AS AS ' 0.0012025 m2 12.03 cm2
Rsc Z a
bước 6 kiểm tra hàm lượng cốt thép nguy t
1 R .h
x R 0
0.276 m
e0
1 50.
h
Ne b Rbbx( h0 0.5.x )
A 's AS 1519 mm2
Rsc Z a
As As '
t 2.03 NẾU SAI LỆCH QUÁ 5% THÌ TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
bh
ỆN CHỊU NÉN CỘT
GIÁ TRỊ Rb, Rbt KHI CẤP ĐỘ BỀN CHỊU NÉN CỦA
CƯỜNG ĐỘ
B15 B20 B25 B30
Rb NẶNG 8.5 11.5 14.5 17
Rbt NẶNG 0.75 0.9 1.05 1.15
xR
R 0.533
R / ES
1 S
0.0035
L0 .L 2.52 m
L0
max 29.17 < 120 OK
0.288.b
KIỂM TRA ẢNH HƯỞNG UỐN DỐC
L0
H 17.50 > 14 TÍNH n nếu lamda<14
0.288.h
GIẢ SỬ agt 50 mm
ho= 450 mm
Za 400 mm
BƯỚC 2 TÍNH ĐỘ LỆCH TÂM
M
e1 0.1538462 m
N e0 max(e1 , ea ) 0.154 m
L h
ea max( ; ;10mm) 0.017 m
600 30
BƯỚC 3: TÍNH NÉN TỚI HẠN Ncr VÀ HỆ SỐ TRONG TCVB 5574-2018
TÍNH MOMEN QUAN TÍNH Ib là uốn quanh trục y
b.h3 3.125E+09 mm4
Ib
12
2.5.Eb I b
N cr 33831530 N 33832 KN
Lo 2
TÍNH HỆ SỐ
1
1.040 >1
N
1
N cr
độ lẹch tâm
e n*eo+h/2-a 360.0 mm
eo 159.99404 mm
CỘT LTB
Ne bbx(h0 0.5 x )
As ' 1683.8446
Rsc Z a
N (e h0 0.5 x)
AS 338 mm2
Rs (h0 0.5 x )
BƯỚC 3
1 R
x R .h0 0.2766254 m 276.62539 mm
e0
1 50.
h
GIÁ TRỊ Rb, Rbt KHI CẤP ĐỘ BỀN CHỊU NÉN CỦA BÊ TÔNG
CƯỜNG ĐỘ
B15 B20 B25 B30 B35
Rb NẶNG 8.5 11.5 14.5 17 19.5
Rbt NẶNG 0.75 0.9 1.05 1.15 1.3
CƯỜNG ĐỘ TÍNH TOÁN CHỊU KÉO VÀ NÉN CỦA CỐT THÉP ĐỐI VỚI TTGH
Mpa
0.350 0.400 0.450