You are on page 1of 1

PHỤ LỤC VẬT LIỆU

BÊ TÔNG
Bê tông nặng B15 B20 B25 B30 B35 B40 B45 B50 B55 B60 B70 B80 B90 B100 Ghi chú
Rb,n, Rb,ser (MPa) 11.0 15.0 18.5 22.0 25.5 29.0 32.0 36.0 39.5 43.0 50.0 57.0 64.0 71.0
Bảng 6
Rbt,n, Rbt,ser (MPa) 1.10 1.35 1.55 1.75 1.95 2.10 2.25 2.45 2.60 2.75 3.00 3.30 3.60 3.80
Rb (MPa) 8.5 11.5 14.5 17.0 19.5 22.0 25.0 27.5 30.0 33.0 37.0 41.0 44.0 47.5
Bảng 7
Rbt (MPa) 0.75 0.90 1.05 1.15 1.30 1.40 1.50 1.60 1.70 1.80 1.90 2.10 2.15 2.20
Eb (×10³ MPa) 24.0 27.5 30.0 32.5 34.5 36.0 37.0 38.0 39.0 39.5 41.0 42.0 42.5 43.0 Bảng 10
ϕb,cr (W > 75%) 2.4 2.0 1.8 1.6 1.5 1.4 1.3 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
ϕb,cr (40% ≤ W ≤ 75%) 3.4 2.8 2.5 2.3 2.1 1.9 1.8 1.6 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 Bảng 11
ϕb,cr (W < 40%) 4.8 4.0 3.6 3.2 3.0 2.8 2.6 2.4 2.2 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0
εb2 (tác dụng ngắn hạn) 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0035 0.0033 0.00313 0.00296 0.0028 6.1.4.2

CỐT THÉP
TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018
TCVN 1651:1985
Cốt thép thanh Ø = 6.0~40.0mm Ø = 6.0~50.0mm Ghi chú
CB240-T CB300-T CB300-V CB400-V CB500-V CI CII CIII CIV
Rs,n, Rs,ser (MPa) 240 300 300 400 500 Bảng 12 235 295 390 590
Rs (MPa) 210 260 260 350 435 Bảng 13 225 280 365 510
Rsc (MPa) 210 260 260 350 435 (400) Trong (): T/dụng Ngắn hạn 225 280 365 450 (400)
Rsw (MPa) 170 210 210 280 300 Bảng 14 175 225 290 405
Es (×10³ MPa) 200 200 200 200 200 Điều 6.2.3.3 210 210 200 190

You might also like