You are on page 1of 4

MÁC BT B15 ~ M200 CỐT THÉP AI uốn thép gờ

2 B20 ~ M250 1 AII nén lệch tâm thép tròn


B25 ~ M350 AIII kéo
B30 ~ M400 1 2
DỮ LiỆU KHÔNGXÓA

TÍNH TOÁN ĐỘ VÕNG


(trang 210, KCBTCT phần CK cơ bản - Ngô Thế Phong)
TÍNH TOÁN CHO CẤU KiỆN CHỊU UỐN

Bêtông B20

Cốt thép AI

Rb.ser 150 daN/cm2


Rbt.ser 14 daN/cm2
Eb 270000 daN/cm2
Es 2100000 daN/cm2
b 100 cm
h 10 cm
a 2.5 cm
a' 0
As 2.5 cm2
A's 0 cm2 l 400 cm
Mtc-toàn bộ t.trọng 27359 daNcm h'f 0 cm
Wpl 1601.5198 cm3 h0 7.5 cm
a 7.7777778
Ared 1019.4444 cm2
x1 0.5095368
x 5.0953678 cm
Ibo 865.42578 cm4
Iso 14.455639 cm4
I'so 0 cm4
Sbo 1202.7708 cm3
độ ẩm < 40%
độ ẩm 40% - 75%
độ ẩm>75% và t.thái bão hòa nước
2

ĐỘ VÕNG DO TD NGẮN HẠN CỦA TOÀN BỘ TẢI TRỌNG ĐỘ VÕNG DO TD NG

Mtc-toàn bộ t.trọng 27359 daNcm Mtc-tải trọng dài hạn


d 0.0324254815 d
m 0.0033333333 m
jf 0 jf
n 0.45 (tải trọng tác dụng ngắn hạn) n
l 0 l
b 1.8 (đối với bêtông nặng) b
x2 0.1591725212 x2
Abred 119.37939089 cm2 Abred
z 6.9031030456 cm Rbt ser Wpl z
m  1
jls 1 thép tròn Mc jls
ys 0.430478917 £1 jm 0.819521 ys
Chọn ys 0.430478917 Chọn ys
yb 0.9 (đối với bêtông nặng) yb
B 359423592.6 daNcm2 B
f1 0.7611909892 cm (sơ đồ 2 đầu ngàm) f2

Độ võng toàn phần f 1.377763 cm


l/200 2 cm
Kiểm tra f < l/200
ĐỘ VÕNG DO TD NGẮN HẠN CỦA TẢI TRỌNG DÀI HẠN ĐỘ VÕNG DO TD DÀI HẠN CỦA TẢI

20043 daNcm Mtc-tải trọng dài hạn 20043


0.0237546667 d 0.023754667
0.0033333333 m 0.003333333
0 jf 0
0.45 (tải trọng tác dụng ngắn hạn) n 0.15
0 l 0
1.8 (đối với bêtông nặng) b 1.8
0.1635251156 x2 0.163525116
122.64383669 cm2 Abred 122.6438367
6.8867808165 cm Rbt ser Wpl z 6.886780817
m  1
1 M c
jls 0.8
0.25 £1 jm 1.118659 ys 0.45
0.25 Chọn ys 0.45
0.9 (đối với bêtông nặng) yb 0.9
478174453.79 daNcm2 B 193515993
0.4191566455 cm (sơ đồ 2 đầu ngàm) f3 1.035728348
O TD DÀI HẠN CỦA TẢI TRỌNG DÀI HẠN

daNcm

(tải trọng tác dụng dài hạn)

m 40% - 75%

(đối với bêtông nặng)

cm2
cm Rbt ser Wpl
m  1
Mc
£1 jm 1.118659

(đối với bêtông nặng)


daNcm2
cm (sơ đồ 2 đầu ngàm)

You might also like