You are on page 1of 6

CHỌN SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT

Cấp độ bền BT: B20


Rb = 11.5 (Mpa)
Do số liệu chưa tính toán nên lấy gần đúng
q= 1200 kG/m2
k= 1.2 Đối với cột trong nhà
k= 1.35 Đối với cột biên nhà
k= 1.5 Đối với cột góc nhà

Fxq q N Att Chọn


Tầng n k Đánh giá TD
( m2 ) ( kG/m2 ) (T) ( cm2 ) h b Ach
11 4 1200 1 4.8 1.35 56.35 40 20 800 TD hợp lý
10,9,8 4 1200 15 72 1.35 845.2 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
1200 0 1.35 0 0 Chọn lại TD
CHỌN SƠ BỘ TIẾT DIỆN DẦM

I : Chọn kính thước sơ bộ dầm chính

1 1 Chọn
STT Đoạn Dầm L (mm) h  (  )lnh (mm)
8 12 h(mm)
b  (0.3  0.5)h(mm) Chọn
b(mm)
Tiết diện

1 Trục A 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
2 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
3 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
4 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
5 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
6 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
7 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
8 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
9 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
10 4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500
4700 392 -> 588 500 150 -> 250 220 220 x 500

II : Chọn kính thước sơ bộ dầm phụ

1 1 Chọn
STT Đoạn Dầm L (mm) h  (  )lnh (mm)
12 20 h(mm) b  (0.3  0.5)h(mm) Chọn
b(mm)
Tiết diện

1 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300


2 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
3 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
4 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
5 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
6 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
7 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
8 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
9 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
10 1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
1200 60 -> 100 300 90 -> 150 220 220 x 300
###
CHỌN SƠ BỘ CHIỀU DÀY SÀN

###
###
l ngắn l dài Bề dày sàn sơ bộ Chọn
Sàn D Loại sàn Đánh giá
(m) (m) (mm) mm
S1 3 7 1 1 phương 86 -> 100 100
S2 5 8 1 2 phương 111 -> 125
2 6 1 1 phương 57 -> 67
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

You might also like