You are on page 1of 8

I.

DỮ LIỆU ĐẦU VÀO


1.Tiết Diện Dầm
Bụng Dầm Cánh Trên Cánh Dưới
hw (mm) tw (mm) bf,top (mm) tf,top (mm) bf,bot (mm) tf,bot (mm)

500 5 148 6 165 8

Diện Tích Khối lượng Is Zs Ss d


As (mm2) kN/m (mm4) (mm3) (mm3) (mm)
4708 0.370 1.91E+08 8.63E+05 6.85E+05 514
2.Tải Trọng 295.6624
Hoạt tải sàn FL = 2 kN/m2
Tải tường qw = 0 kN/m
Phụ tải treo qal = 0 kN/m
Chiều dày sàn hs = 120 mm
Chiều dài dầm phụ L= 8000 mm
Khoảng cách dầm phụ B= 1500 mm
3.Vật Liệu
Thép ASTM Q345
Giới hạn chảy Fy = 345 MPa
Giới hạn bền Fu = 450 MPa
Modun biến dạng đàn hồi E= 200000 MPa

Cấp độ bền của Bê Tông B20


Cường độ chịu nén fc ' = 16 MPa
Modun biến dạng đàn hồi Ec = 18800 MPa
Tấm Decking
Loại tấm decking B=1000-hr=50 mm
Chiều dày 0.5 mm
Neo chống cắt
Đường kính f 16 mm
Số neo chống cắt tại 1 vị trí 2
Thép góc L75x75x5 mm
Chiều dài thép góc la = 120 mm
Khoảng cách neo 334 mm
Giới hạn bền của Stud hay Thép góc 450 MPa

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
II. TÍNH TOÁN DẦM PHỤ
1.Tải Trọng Lên Sàn
h G Tải trọng
Loại tải Cấu tạo
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Lớp sika bề mặt 10 22 0.22
Sàn Bê Tông 95 25 2.38
Tĩnh tải
Lớp vữa trát 20 18 0.36
Tổng Tĩnh Tải 2.96
Hoạt tải 2.00
2.Kiểm Tra Kích Thước Yêu Cầu (AISC 360-10 I1.3,I3.2c và I8)
f = 16 mm ≤ 19 mm Ok
t0 = 95 mm > 50 mm Ok
hr = 50 mm < 75 mm Ok
Hs = 90 mm > 64 mm Ok
s= 334 mm < 960 mm Ok
Wr = 166 mm > 50 mm Ok
3.Xác Định Thuộc Tính Sàn Composite
L 
Min , B 
4 
bc   141.00 mm (AISC 360-10 I3.1a)
n
E
n  10.64 (ACI 318-10 8.5.1)
Ec
yb Itr Str St Ac dtr
mm (mm4) (mm3) (mm3) (mm2) (mm)
494.96 5.91E+08 1.19E+06 4.25E+06 1.34E+04 634
Ghi Chú :
Str : Moment chống uốn của phần dưới
St : Moment chống uốn của phần trên
yb : Trục trung hòa của kết cấu composite cách mép dưới dầm thép
Itr : Moment quán tính đối với trục trung hòa
4. Kiểm Tra Khả Năng Chịu Uốn Và Chịu Cắt
a.Khả năng chịu uốn
q DL L 2
Moment do tĩnh tải M DL   38.42 kNm
8
q FL L 2
Moment do hoạt tải M FL   24.00 kNm
8
q DL FL L 2
Moment lớn nhất M max   62.42 kNm
8

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
M max
Phần dưới fb   5.23E+04 kN/m2
S tr

Fy
<  2.07E+05 kN/m2
b
Trong đó Wb = 1.67 (AISC 360-10 I3.2a)

M max
Phần trên fc   1380.41 kN/m2
nS t
< 0.45 fc' = 7200 kN/m2 (AISC 360-10 I1.2a)

b.Khả năng chịu cắt q DL FL L


Lực cắt lớn nhất V max   31.21 kN
2

Vn 0.6 Fy AwCv
<   135.6 kN (AISC 360-10 G2-1)
v v


1.0 , when h / t w 1.10 k vE
 Fy

 1.10 k vE E E
Cv  , when 1.10 k v  h / t w 1.37 k v  0.44 (AISC 360-10 G2.1b)
 h/t w F y Fy Fy

 1.51 k vE , when 1.37 k vE  h /
 h/ 2 F y tw
  t w Fy

kv = kv E
5 (AISC 360-10 G2.1b)  53.84
Fy
Wv =
1.67 (AISC 360-10 G1)
5. Kiểm Tra Khả Năng Chịu Cắt Của Đinh Hàn
Lực tác dụng lên liên kết xét trên 1/2 L


V '   Qn 0.5  min 0.85  f c'  Ac , As  Fy   812.13 kN (AISC 360-10 I3-1a/b)

Khả năng chịu lực của 1 Stud


Qn = Min [ 0.5 Asc (fc' Ec)0.5 , RgRpAscFu] = 55.14 kN (AISC 360-10 I8.2a)
Trong đó
Asc = 201.06 mm2
Rg = 1
Rp = 0.75
V = S Qn = Qn Nr L / 2s = 1321 kN > V'

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
Khả năng chịu lực của 1 thép góc
Qn = 0.3(tf+0.5tw)la(f'cEc) = 148 kN (AISC 360-10 I8.2b)
Trong đó
tf = 5 mm
tw = 5 mm
la = 120 mm
V = SQn = Qn L / 2s = 1773 kN > V', (AISC 360-10 I3.1c)
6. Kiểm Tra Độ Võng Dầm
Moment quán tính hữu hiệu
Ieff = 0.75 Itr = 4.43E+08 mm4 (AISC 360-10 I3.2)
Độ võng do hoạt tải
5q LL L 4
 LL   1.80 mm < L/360 22.22 mm
384 E I eff
Độ võng do tĩnh tải & hoạt tải
5( q LL  q DL ) L 4
 DL LL   4.69 mm < L/240 33.33 mm
384 E I eff

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
(AISC 360-10 I3.1a)

(ACI 318-10 8.5.1)

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
Ok

(AISC 360-10 I3.2a)

(AISC 360-10 I1.2a)


Ok

(AISC 360-10 G2-1)


Ok

(AISC 360-10 G2.1b)

(AISC 360-10 I3-1a/b)

(AISC 360-10 I8.2a)

Ok

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
(AISC 360-10 I8.2b)

Ok

(AISC 360-10 I3.2)

Ok

Ok

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)

You might also like