Professional Documents
Culture Documents
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
II. TÍNH TOÁN DẦM PHỤ
1.Tải Trọng Lên Sàn
h G Tải trọng
Loại tải Cấu tạo
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Lớp sika bề mặt 10 22 0.22
Sàn Bê Tông 95 25 2.38
Tĩnh tải
Lớp vữa trát 20 18 0.36
Tổng Tĩnh Tải 2.96
Hoạt tải 2.00
2.Kiểm Tra Kích Thước Yêu Cầu (AISC 360-10 I1.3,I3.2c và I8)
f = 16 mm ≤ 19 mm Ok
t0 = 95 mm > 50 mm Ok
hr = 50 mm < 75 mm Ok
Hs = 90 mm > 64 mm Ok
s= 334 mm < 960 mm Ok
Wr = 166 mm > 50 mm Ok
3.Xác Định Thuộc Tính Sàn Composite
L
Min , B
4
bc 141.00 mm (AISC 360-10 I3.1a)
n
E
n 10.64 (ACI 318-10 8.5.1)
Ec
yb Itr Str St Ac dtr
mm (mm4) (mm3) (mm3) (mm2) (mm)
494.96 5.91E+08 1.19E+06 4.25E+06 1.34E+04 634
Ghi Chú :
Str : Moment chống uốn của phần dưới
St : Moment chống uốn của phần trên
yb : Trục trung hòa của kết cấu composite cách mép dưới dầm thép
Itr : Moment quán tính đối với trục trung hòa
4. Kiểm Tra Khả Năng Chịu Uốn Và Chịu Cắt
a.Khả năng chịu uốn
q DL L 2
Moment do tĩnh tải M DL 38.42 kNm
8
q FL L 2
Moment do hoạt tải M FL 24.00 kNm
8
q DL FL L 2
Moment lớn nhất M max 62.42 kNm
8
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
M max
Phần dưới fb 5.23E+04 kN/m2
S tr
Fy
< 2.07E+05 kN/m2
b
Trong đó Wb = 1.67 (AISC 360-10 I3.2a)
M max
Phần trên fc 1380.41 kN/m2
nS t
< 0.45 fc' = 7200 kN/m2 (AISC 360-10 I1.2a)
Vn 0.6 Fy AwCv
< 135.6 kN (AISC 360-10 G2-1)
v v
1.0 , when h / t w 1.10 k vE
Fy
1.10 k vE E E
Cv , when 1.10 k v h / t w 1.37 k v 0.44 (AISC 360-10 G2.1b)
h/t w F y Fy Fy
1.51 k vE , when 1.37 k vE h /
h/ 2 F y tw
t w Fy
kv = kv E
5 (AISC 360-10 G2.1b) 53.84
Fy
Wv =
1.67 (AISC 360-10 G1)
5. Kiểm Tra Khả Năng Chịu Cắt Của Đinh Hàn
Lực tác dụng lên liên kết xét trên 1/2 L
V ' Qn 0.5 min 0.85 f c' Ac , As Fy 812.13 kN (AISC 360-10 I3-1a/b)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
Khả năng chịu lực của 1 thép góc
Qn = 0.3(tf+0.5tw)la(f'cEc) = 148 kN (AISC 360-10 I8.2b)
Trong đó
tf = 5 mm
tw = 5 mm
la = 120 mm
V = SQn = Qn L / 2s = 1773 kN > V', (AISC 360-10 I3.1c)
6. Kiểm Tra Độ Võng Dầm
Moment quán tính hữu hiệu
Ieff = 0.75 Itr = 4.43E+08 mm4 (AISC 360-10 I3.2)
Độ võng do hoạt tải
5q LL L 4
LL 1.80 mm < L/360 22.22 mm
384 E I eff
Độ võng do tĩnh tải & hoạt tải
5( q LL q DL ) L 4
DL LL 4.69 mm < L/240 33.33 mm
384 E I eff
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
(AISC 360-10 I3.1a)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
Ok
Ok
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)
(AISC 360-10 I8.2b)
Ok
Ok
Ok
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Specification for Structural Steel Buildings (AISC 360-10)