You are on page 1of 21

CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN THÛÚNG MAÅI

TÛ VÊËN VAÂ XÊY DÛÅNG VÔNH HÛNG


VINH HUNG TRADING CONSULTING AND
CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
TRUÏ SÔÛ CHÍNH- HEAD OFFICE
Soá 8, OBT1-X1, Baéc Linh Ñaøm, Phöôøng Ñaïi Kim, Quaän Hoaøng Mai, Haø Noäi, Vieät Nam
No.8, OBT1-X1, Bac Linh Dam, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi, Viet Nam
Tel: 84.4.3540 1770 / 3576 5103
Fax: 84.4.3540 1771

VAÊN PHOØNG ÑAÏI DIEÄN- REPRESENTATIVE OFFICE:


Phoøng 203, soá 14/12 Ñöôøng Kyø Ñoàng, Phöôøng 9, Quaän 3, TP Hoà Chí Minh, Vieät Nam
R.203, No.14/12, Ky Dong Str, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh City, Viet Nam.
Tel: 84.8.3526 4188 / 6271 8768
Fax: 84.8.3526 4189
Email: vpdd@ vinhhungjsc.com

Website: www.vinhhungjsc.com

w w w . v i n h h u n g j s c . c o m
TRUÏ SÔÛ CHÍNH- HEAD OFFICE
Loâ BT2, oâ soá 49, Baéc Linh Ñaøm, Phöôøng Hoaøng Lieät, Quaän Hoaøng Mai, Thaønh phoá Haø Noäi, Vieät Nam
BT2, No.49, Bac Linh Dam, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet Nam.
Tel: 84.4.3540 1770 / 3576 5103
Fax: 84.4.3540 1771

VAÊN PHOØNG ÑAÏI DIEÄN- REPRESENTATIVE OFFICE:


Phoøng 203, soá 14/12 Ñöôøng Kyø Ñoàng, Phöôøng 9, Quaän 3, TP Hoà Chí Minh, Vieät Nam
R.203, No.14/12, Ky Dong Str, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh City, Viet Nam.
Tel: 84.8.3526 4188 / 6271 8768
Fax: 84.8.3526 4189
Email: vpdd@ vinhhungjsc.com

Website: www.vinhhungjsc.com

w w w . v i n h h u n g j s c . c o m
Lĩnh vực hoạt động chính:

- THƯƠNG MẠI

- TƯ VẤN

- XÂY DỰNG

Công ty Cổ phần Thương mại Tư vấn và Xây dựng VĨNH HƯNG tự hào là nhà cung
ép sợi dự
cấp hàng đầu trên thị trường Việt Nam các sản phẩm Cáp dự ứng lực, Thép
nh Cầu đườn
ứng lực, Neo, Gối cầu, Khe co giãn ... phục vụ thi công các công trình đường
bộ; Cầu đường sắt; Nhà Cao tầng; Chế tạo cấu kiện bê tông...

ng ng
Sản phẩm của Chúng tôi được nhập khẩu từ các nước có nền công nghiệp phát
heo cá
triển như: Nhật Bản; Hàn Quốc; Trung Quốc; Malaysia; Thái Lan theo các hệ tiêu
t
chuẩn phổ biến: ASTM; ANSI (Mỹ); BS (Anh); JIS (Nhật Bản); DIN ((Đức);
ức); EN
(Châu Âu); GB (Trung Quốc)... Các sản phẩm khác được sản xuấtt tại Việt
ệt Nam
huẩn Việt
đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất có uy tín, thoả mãn Tiêu chuẩn ệt Nam
(TCVN) và các tiêu chuẩn tương đương.

Nỗ lực của chúng tôi là cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, hướng đ ến sự
đến
hoàn thiện dịch vụ, tăng khả năng cạnh tranh nhằm thỏa mãn cao nhất yêu cầ
cầu
của khách hàng.

Nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn là mục tiêu của từng thành viên trong Công
ty Vĩnh Hưng.

2
Main business:

- TRADING

- CONSULTANT

- CONSTRUCTION

VINH HUNG Tradi


Trading Consulting and Construction Joint stock Company takes
immense pleasure in introducing itselfs as the leading Company in Vietnam, in
supplying PC Strand, PC Wire, PC Bar, Anchorage, Bridge Bearing, Expansion
Joint … for bridge,, railway bridge, high building, producing concrete…

Our products are imported from industrial developed countries as: Europe, Japan, Korea,
ed fro
China, Malaysia, Thailand… that follow almost popular international standards such as:
d… th
ISO; ASTM, ANSI (US);
US) BS (U(UK); JIS (Japan); DIN (Germany); EN (Europe); GB (China)
…etc. The others produced
s are pr duced and engineered in Vietnam by domestic companies, applied
TCVN (Vietnamese standard) and other equivalent standard.
namese sta

We are trying best to supply the


t high quality products and services in order to improve
the competitive satisfy the customers.
mpetitive ability and sat

Working
g hard for a b future is the purpose of each member of VinhHung JSC.
brighter fu

3
SẢN PHẨM
CÁP DỰ ỨNG LỰC
PC STRAND PRODUCTS

Neo nối-Coupler

1. CÁP DỰ ỨNG LỰC KHÔNG VỎ BỌC 2. CÁP DỰ ỨNG LỰC CÓ VỎ BỌC

• Kích thước (mm): 9,53; 12,7; 15,24; 15,7 và kích • Cáp dự ứng lực có vỏ bọc là loại cáp được bao
thước khác theo yêu cầu. quanh bởi lớp bôi trơn và vỏ polyethylene.
Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm Cáp ở bên
• Tiêu chuẩn áp dụng: BS 5896; ASTM A416; AS trong vỏ bọc giống như Cáp dự ứng lực
1311; GB/T 5224 và JIS 3536 và các tiêu chuẩn không vỏ bọc.
quốc tế tương đương khác.
• Ứng dụng:
• Ứng dụng: + Dầm bê tông dự ứng lực
+ Dầm bê tông dự ứng lực + Hệ thống sàn bê tông dự ứng lực
+ Hệ thống sàn bê tông dự ứng lực + Đường hầm, Silo …
+ Đường hầm, Silo …

• Đóng gói:
+ Đường kính bên trong cuộn cáp: xấp xỉ 800 mm
+ Đường kính bên ngoài cuộn cáp: xấp xỉ 1300mm
+ Độ rộng cuộn cáp: xấp xỉ 750mm
+ Trọng lượng cuộn cáp: khoảng 2,5 – 3 tấn

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Độ chùng ứng suất


sau thí nghiệm 1000h

4
1. LOW RELAXATION UNCOATED PC STRAND:
• Size range (mm): 9,53; 12,7; 12,9; 15,24; 15,7 and other
sizes upon request.

• Standard: BS 5896; ASTM A416; AS 1311; GB/T 5224 and


JIS 3536 or other equivalent international standards.

• Applications:
+ Pre-stressed concrete Girders
+ Post-tensioned flooring systems
+ Tunnels, Silo …

• Packing:
+ Inner diameter of the coil: 800mm approx
+ Outer diameter of the coil: 1300mm approx
+ Coil width: 750mm approx
+ Coil weight: 2.5-3 tons approx

2. LOW RELAXATION PE
COATED PC STRAND
• Coated PC strands are bare strands coated with grease
and polyethylene. Mechanical properties of the bare
strand are the same as uncoated PC Strand.

• Application:
+ Pre-stressed concrete Girders
+ Post-tensioned flooring systems
+ Tunnels, Silo …

3. TECHNICAL DATA

Stress relaxation after


1000h tested

5
THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC
PC WIRE AND PC BAR

1. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC GÂN XOẮN 2. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC
BỀ MẶT NHẴN
• Tính chất của thép dây gân xoắn là có 3-6 gân xoắn
trên bề mặt, và tác dụng của nó là làm tăng tính liên • Tiêu chuẩn: GB/T5223 2002, BS5896,
kết giữa sợi thép và bê tông, nhờ vậy sẽ cải thiện ASTMA421,JISG3536 ..vv.
được chất lượng của sản phẩm bê tông dự ứng lực và • Đường kính: 5mm, 7mm và loại khác theo
kéo dài tuổi thọ. yêu cầu.
• Đường kính: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm và loại khác • Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa;
theo yêu cầu. 1770Mpa; 1870Mpa và loại khác theo yêu cầu.
• Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; • Ứng dụng :
1870Mpa và loại khác theo yêu cầu. + Dầm cầu dự ứng lực
• Tiêu chuẩn : ASTMA881, BS5896, GB/T 5223 – + Tấm sàn dự ứng lực
2002, JISG 3536 vv... + Phần cáp giằng của Cầu có nhịp lớn.
• Ứng dụng:
+ Tấm sàn dự ứng lực
+ Cột điện, Cột viễn thông.
+ Sàn bản rỗng
+ Đường ống nước chịu áp lực; ống cống.

3. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC CHẤM LỖ

• Có các loại chấm lỗ 2 mặt, 3 mặt và 4 mặt.


• Tiêu chuẩn: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G 3536-
1994, vv…
• Đường kính : 5mm, 6mm, 7mm, 8mm và loại khác
theo yêu cầu.
• Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa;
1870Mpa và loại khác theo yêu cầu.
• Ứng dụng:
+ Dầm phẳng bản rỗng
+ Tà vẹt đường sắt
+ Cột điện

4. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC

• Tiêu chuẩn: YB 111-1997, JIS G 3137-1994, vv…


• Đường kính: 7,1mm, 9,0mm, 10,7mm, 12,6mm và
loại khác theo yêu cầu.
• Cường độ: 1080Mpa; 1230Mpa; 1420Mpa và loại
khác theo yêu cầu.
• Ứng dụng:
+ Cọc bê tông ly tâm dự ứng lực
+ Sàn phẳng dự ứng lực

6
2. PLAIN PC STEEL WIRE 1. SPRIRAL RIBS WIRE
• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, • The characteristics of the spiral ribs wire is there are 3-6
ASTMA421,JISG3536 etc. protruding ribs on the surface, and the advantage is that
• Diameter: 5mm, 7mm and others as it can strengthen the bond between wire and concrete,
required. thus improves the performance of the PC products and
• Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; extends its life.
1770Mpa; 1870Mpa and others if • Diameter: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm and others if
required. required.
• Application : • Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa;
+ PC bridge 1870Mpa and others if required.
+ PC sleeper • Standard: ASTMA881, BS5896, GB/T 5223 – 2002, JISG
+ Inclined cable of big span bridge. 3536 etc.
• Application:
+ PC Concrete sleeper
+ Electrical poles, communication poles and railway electric
power poles.
+ Hollow-floor Slab.
+ PC prestock and Concrete Culverts.

3. OVAL INDENTED PC STEEL WIRE

• There are 2 sides, 3 sides and 4 sides indented PC


steel wire.
• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G 3536-
1994, etc…
• Diameter: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm and others as
required.
• Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa;
1870Mpa and others if required.
• Application:
+ PC hollow-core floor Slab
+ PC railway sleeper
+ PC electrical poles

4. PC WIRE

• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G


3536-1994, etc…
• Diameter: 7,1mm; 9,0mm; 10,7mm; 12,6mm
and others as required
• Grade: 1080Mpa; 1230Mpa; 1420Mpa and
others if required.
• Application:
+ PC Concrete sleeper
+ Hollow-floor slab

7
HỆ THỐNG NEO
ANCHORAGE SYSTEM

Hệ thống neo dùng cho kết cấu dự ứng The Anchorage for a prestressing tendon
lực gồm các loại sau: normally consists :
Neo tròn, neo dẹt, neo nối, neo công tác, neo Conventional anchorage, slab anchorage, coupler
chết, neo trong đất, ..v.v…Cấu tạo chính của anchorage, stressing anchorage, dead end
hệ thống neo gồm các bộ phận : Đế neo, bát anchorage, ground anchorage…ect..Components
neo, lò xo và nêm neo. Hệ thống neo được sử of anchorage include : bearing plate, anchor
dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường, nhà block, spiral reinforcement and wedges.
cửa, bể chứa và công trình ngầm, ..v.v… Anchorage is widely used for construction of
bridges, building, tanks, Underground, …etc

NÊM CÔNG TÁC NÊM CHẾT ĐẦU NEO CÔNG CỤ


Wedge Swaged end Tool anchorage

BỘ NEO TRÒN BỘ NEO DẸT NEO NỐI TRÒN


Conventional Slab anchorage Multi-strand coupler
anchorage

NEO NỐI DẸT NEO CHẾT LOẠI P NEO CHẾT LOẠI H


Coupler of Dead-end Dead-end
slab anchorage anchorage type P anchorage type H
8
GỐI CẦU
BRIDGE BEARINGS

GỐI CẦU là bộ phận trung gian BRIDGE BEARINGS are devices that transfer loads
chịu tải trọng của kết cấu nhịp và imposed by superstructures in to the abutments and piers.
truyền xuống mố, trụ cầu. Những The most widely used bearings are : Elastomeric bearings,
loại gối cầu đang được sử dụng Steel bearings, Stopper bearings, Steel bearings for railways…
rộng rãi hiện nay: Gối cao su cốt etc.. They are capable of transmitting forces while absorbing
bản thép, gối thép, gối chống động the structures deformations and rotations.
đất, gối cầu đường sắt, ..v.v..

GỐI CAO SU CỐT BẢN THÉP GỐI CAO SU CỐT BẢN THÉP
LOẠI CỐ ĐỊNH LOẠI DI ĐỘNG
Fixed Elastomeric Bearing Movable Elastomeric Bearing

GỐI CHẬU: GỐI CỐ ĐỊNH, GỐI DI ĐỘNG ĐƠN


HƯỚNG, GỐI DI ĐỘNG SONG HƯỚNG
Pot Bearing: Fixed, Free sliding, Guided sliding

GỐI CON LĂN


DÙNG CHO ĐƯỜNG SẮT GỐI CAO SU CHỐNG ĐỘNG ĐẤT
Steel bearings for railways High Damping Rubber Bearing

9
GỐI CẦU
BRIDGE BEARINGS

SPHERICAL STEEL BEARING- BEARING-GPZ III


QZ35000KN

ANTI-SEISMIC SPHERICAL BEARING-XQZ III


STEEL BEARING-KQGZ

SPHERICAL STEEL BEARING- BEARING-XQZ


QZ130MN

10
PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHỐNG ĂN MÒN
CHO GỐI CẦU VÀ KHE CO GIÃN
CORROSION PROTECTION METHOD FOR
BEARING AND EXPANSION JOINT

Đối với công trình cầu tại Việt Nam, do môi trường khí hậu
VN có độ ẩm cao, gần biển nên các sản phẩm gối cầu và khe
co giãn cần phải đảm bảo có khả năng chống ăn mòn cao,
nhất là đối với gối cầu làm việc trong môi trường khí hậu
nhiễm mặn.

Với bề dày kinh nghiệm cung cấp sản phẩm gối cầu và khe
co giãn cho các công trình cầu lớn vượt biển như: Cầu vượt
biển Hàng Châu (Trung Quốc); Cầu Đông Hải (Trung Quốc);
Cầu vượt biển Thanh Đảo (Trung Quốc); Cầu Kim Đường
(Trung Quốc); Cầu Ca Cút (Việt Nam) ... nhà sản xuất Bành
Phổ đưa ra giải pháp chống ăn mòn cho gối chậu như sau.

1) Sử dụng vật liệu sản xuất gối có khả năng chống ăn mòn cao:
- Sử dụng loại thép: Q355NH(15MnCuCr) hoặc 10MnPNbRE kết cấu thép
hợp kim thấp, cường độ cao, hai loại thép này có khả năng chống ăn
mòn gấp nhiều lần so với các loại thép thường.

2) Phương án xử lý bề mặt:
- Xử lý làm sạch bề mặt cấu kiện thép.
- Mạ kẽm cho các cấu kiện bằng thép.
- Sử dụng sơn đặc biệt theo tuần tự các lớp.

11
KHE CO GIÃN
EXPANSION JOINT

KHE RAY, KHE RĂNG LƯỢC, MODULUS, FINGER AND


KHE CAO SU BẢN THÉP ELASTOMERIC FINGER JOINT
Khe co giãn dùng cho kết cấu cầu đường, Expansion Joints used in highway and bridge
nhằm chịu sự tác động của quá trình giãn structures with large movements due to the effects
nở bê tông (hoặc thép), giãn nở nhiệt, co of concrete(or Steel) shrinkage, thermal and
giãn do lún, ..v.v.. Những loại khe co giãn seismic effects or differential settlement and ground
thường được sử dụng hiện nay: Khe co giãn movements. The most widely used expansion Joints
cao su, khe co giãn thép dạng ray, khe co are: Elastomeric expansion joints, Multi element
giãn thép dạng răng lược, khe co giãn cho steel expansion joints, Toothed Expansion Joints,
đường sắt..v.v.. Expansion Joints for Railways …etc…

KHE CO GIÃN THÉP DẠNG RAY KHE CO GIÃN CAO SU


Modulus Expansion Joint Rubber Expansion Joint

KHE CO GIÃN RĂNG KHE CO GIÃN RĂNG KHE CO GIÃN ĐƯỜNG SẮT
LƯỢC DẠNG CÂN LƯỢC DẠNG LỆCH Expansion Joint for Railways
Finger Expansion Toothed Expansion
Joint Joint

12
KHE CO GIÃN
EXPANSION JOINT

KHE CO GIÃN CHÌM - MỐI NỐI LIÊN TỤC


BURIED EXPANSION JOINT- SEAMLESS EXPANSION JOINT

GIỚI THIỆU Seamless joint


Một số loại Khe co giãn truyền thống sau thời gian
ngắn sử dụng đã bị bong bật, làm giảm khả năng
khai thác, tạo lực xung kích lớn khi xe cộ chạy qua,
gây tiếng ồn, làm giảm tốc độ lưu thông, gây mất an
toàn cho xe cộ.
Khe co giãn chìm có ưu điểm đảm bảo phương tiện
lưu thông được êm thuận khi qua cầu, giảm tiếng ồn,
giảm khí thải ảnh hưởng tới môi trường và tăng được
tốc độ lưu thông của phương tiện.

CÁC SẢN PHẨM


Là loại khe sử dụng vật liệu có cùng tính chất với vật Feba joint
liệu nền đường để tạo sự liên tục. Nó sẽ giúp hạn chế
sự phát sinh chênh lệch cao độ ở khe co giãn, làm
giảm dao động, tiếng ồn, tăng an toàn và tính êm
thuận khi phương tiện lưu thông qua khe. Đồng thời
cũng dễ dàng cho công tác sửa chữa, giúp giảm chi
phí quản lý.
Vật liệu cấu tạo nên khe co giãn chìm thoả mãn các
tiêu chuẩn: JIS K 6253, JIS K 6251, JIS K 6257, JIS K
6262, JIS K 5400, JIS K 5407, ASTM E303-93, JIS A
6022, JIS A 6400, ASTM 270M, ASTM 615/615M.

INTRODUCTION Expansion joints have been completed


Some popular types of bridge expansion joints after
a short time of operation the surface occurs peeling
off, it reduces product lifetime and causes large force
when vehicles pass through, making noise, slow
circulation, and unsafe for traffic.
So using seamless joint shall ensure the safety,
smooth and speed of traffics pass through bridge. It
also helps to reduces noise and dust in nearby area.

PRODUCTS
The expansion joint with material has the same
property with bridge deck shall make the continuity.
It vanishes the height variance between joint and
bridge deck, reducing vibration, noise and providing
smooth movement. This kind of joint is easy-repaired
and reducing management cost.
Seamless joint/ buried joint are applied with the
following standards: JIS K 6253, JIS K 6251, JIS K
6257, JIS K 6262, JIS K 5400, JIS K 5407, ASTM
E303-93, JIS A 6022, JIS A 6400, ASTM 270M, ASTM
615/615M.

13
ỐNG GHEN
CORRUGATED DUCT
THANH CƯỜNG ĐỘ CAO
THREADBAR

ỐNG GHEN
Ống ghen được chia làm hai loại là
ống tròn và ống dẹt. Ống ghen được
nối với nhau bằng các ống ghen nối
có kích thước tương ứng lớn hơn.

CORRUGATED DUCT
Corrugated duct can be classified
into round or flat. Corrugated duct
is connected to each other by using
connecting duct which are made of
larger specification next to it.

THANH CƯỜNG ĐỘ CAO


Thanh cường độ cao (ren suốt) được
làm từ nguyên liệu thép hợp kim
chịu lực cán nóng theo tiêu chuẩn
ASTM A722.

Thanh cường độ cao (ren suốt) có ren


được cán hình gân thô chạy suốt dọc chiều dài của thanh thép, có thể được cắt và nối tại bất kỳ điểm nào
để giúp cho quá trình tháo lắp được nhanh chóng và dễ dàng.

Thanh cường độ cao (ren lửng) được làm từ thép cán nguội có ren ở hai đầu thanh. Thép cường độ cao cán
nguội là loại chịu lực cao.

Cường độ: 835/1030 Mpa; 930/1080 Mpa; 1080/1230Mpa và loại khác theo yêu cầu.

Phụ kiện: Đai ốc cầu; đai ốc cầu xẻ rãnh; Bản đệm phẳng hình chữ nhật; Bản đệm phẳng hình tròn; Đai
ốc lục giác dài .

THREADBAR
Threadbars are hot rolled and proof stressed alloy
steel conforming to ASTM A722.

Threadbar is produced by rolling continuous coarse


thread-like rib deformation throughout the length of
the bar. It can be cut and coupled at any point for
quick and easy assembly.

Smooth threadbar is produced by cold rolled threads


at both ends of the bar. The cold rolled threads are
classified for high fatigue strength.

Grade: 835/1030 Mpa; 930/1080 Mpa;


1080/1230Mpa and others if required.

Accessories: Spherical nut; Spherical Nut with


slots; anchor plate rectangular; anchor plate square;
Full force hex nut.

Application:
+ Rock Anchors + Roof Protection + Bar Tendons
+ Soil Nailing + Resin Anchors
+ Uplift Anchors + Heavy Lifting

14
14
THÉP XÂY DỰNG
CONSTRUCTION STEEL

THÉP XÂY DỰNG


Chuyên cung cấp sản phẩm được sản xuất bởi:
Thép Việt Nhật (HPS); Thép Việt Ý (VIS); Thép Úc
(SSE); Thép Thái Nguyên (TISCO); Thép Miền Nam
(SSC), thép Pomina…

THÉP HÌNH
Các loại thép U, I, L, H…theo các tiêu chuẩn ASTM;
GB; JIS; GOST, TCVN …

CỌC VÁN THÉP (CỪ LARSEN)


Cọc ván thép (ISP III,IV...) A5528 SY295
ISP Type IV( 400x170x15.5) và ISP Type IV(
400x170x15.5)

CONSTRUCTION STEEL
Manufacturer: Vietnam – Japan Steel (HPS);
Vietnam – Italy Steel (VIS); Australia Steel (SSE);
ThaiNguyen Steel (TISCO) ; Southern Steel
(SSC)…

STEEL SHAPE
There are various steel shapes: H-beam steel,
I-beam steel, U shaped steel… according to ASTM;
GB, JIS, GOST, TCVN…

STEEL SHEET PILE


Steel sheet pile (ISP III, IV…) A5528 SY295
ISP Type IV (400x170x15.5) and ISP Type IV
(400x170x15.5).

15
15
RAY ĐƯỜNG SẮT
RAIL OF RAILWAY

SẢN PHẨM RAY: RAILS:


Ray được sử dụng trong xây dựng đường sắt; đường Used in railway construction, mine exploitation
ray khai thác mỏ; đường ray cần trục; đường ray rails, crane rails, industrial crane rails…
cần cẩu công nghiệp… Rails are manufactured in accordance to
Ray được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nga; Nhật Russian, Japanese, Chinese standards which
Bản; Trung Quốc…phù hợp với tiêu chuẩn áp dụng are compatible to applicable requirements in
của Việt Nam. Vietnam.

PHỤ KIỆN RAY: RAIL ACCESSORIES:


Bao gồm: Bản thép nối ray (bản cá); Kẹp Pandol; Components: Railroad fish plate for connecting
bu lông; đinh… thỏa mãn các tiêu chuẩn của Nga; rails; Pandol clip, bolt, nail…meeting standards
Nhật Bản; Trung Quốc… of Russia, Japan, China…

16
VÁCH NGĂN CHỐNG ỒN
SOUNDPROOF WALL

SẢN PHẨM VÁCH NGĂN CHỐNG ỒN SOUNDPROOF WALL


Được sử dụng cho các tuyến đường đi qua khu vực Soundproof wall is used in highway which across
đông dân cư nhằm giảm bớt tiếng ồn phát ra từ over densely populated area, to decrease the noise
phương tiện lưu thông trên đường. emitted from vehicles on road.

XÂY DỰNG CONSTRUCTION


- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, - Civil, industrial, transportation and irrigation
giao thông, thủy lợi; construction work.
- Xây dựng các công trình văn hóa thể thao, vui chơi - Construction work of culture, sport, entertainment,
tourism, hotel, office building, school, hospital,
giải trí, du lịch, khách sạn, công sở, trường học,
water supply factory and drainage system, post
bệnh viện, nhà máy nước và hệ thống kênh mương office.
thoát nước, bưu điện;

TƯ VẤN CONSULTANT
- Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát - Planning F/S study, providing consultancy of bidding,
và quản lý dự án, tư vấn thiết bị công nghệ mới và supervision and project management, providing
thiết bị tự động hoá; consultancy of new technology equipments and
- Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất thuỷ văn, đo đạc automated equipments.
công trình; thiết kế; - Providing consultancy of topography, geology,
hydrology investigation and design.
- Lập quy hoạch.
- Planning master plan.

17
CÁC DỰ ÁN ĐÃ CUNG CẤP
IMPLEMENTED PROJECTS

MỘT SỐ DỰ ÁN ĐIỂN HÌNH

TT TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ KHÁCH HÀNG SẢN PHẨM NĂM

- VINACONEX Cáp dự ứng lực


- Công ty cầu 75 - Tổng 8 Neo dự ứng lực
Đại Lộ Thăng Long Ban QLDA
- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4 Gối cầu 2008 - 2009
1 Thăng Long - Tổng công ty Xây dựng
Khe co giãn
Thăng Long
- Tổng công ty Xây dựng CTGT 1

Cáp dự ứng lực


Dự án đường sắt Cục Đường sắt - Tổng công ty Xây dựng CTGT 1.
2 Neo dự ứng lực 2009
Lim- Phả Lại Việt Nam - Tổng công ty Xây dựng CTGT 8.
Gối cầu

- Công ty XD 99 – BQP
- Công ty XD Cầu 3 Thăng Long Cáp dự ứng lực
3 Cầu Pá Uôn Ban QLDA 1 - Công ty XD Cầu 5 Thăng Long Neo dự ứng lực 2009
- Công ty CP 479 Khe co giãn
- Công ty XD Cầu 1 Thăng Long

4 Cục Đường Bộ
Cầu Thăng Long - Ban QLDA 2 Khe co giãn 2009
Việt Nam

Tổng công ty - Tổng công ty Xây dựng CTGT 4 Cáp dự ứng lực
Đường cao tốc Đầu tư Phát - Tổng công ty Xây dựng CTGT 8 Neo dự ứng lực
5 Cầu Giẽ - Ninh Bình 2009 - 2010
triển đường cao - Tổng công ty Xây dựng CTGT 1 Gối cầu
tốc Việt Nam (Công ty Cầu 14) Khe co giãn
Cáp dự ứng lực
- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4
6 Dự án đường Ban QLDA Neo dự ứng lực
2011- 2012
- Công ty TNHH Sumitomo
vành đai 3 Thăng Long Gối cầu
- Tổng công ty Xây dựng CTGT 8
Khe co giãn

Tổng công ty - Tổng công ty Xây dựng CTGT 6


Dự án cao tốc Cáp dự ứng lực
Đầu tư Phát - Công ty Xây dựng Cầu đường
7 Long Thành - Neo dự ứng lực 2011- 2012
triển đường cao Trung Quốc
Dầu Giây - Công ty bê tông 620 Gối cầu
tốc Việt Nam

Tổng công ty
Đường cao tốc Phát triển Hạ - Công ty CP Bê tông VIDIFI
8 Hà Nội - Hải Phòng tầng và Đầu Cáp dự ứng lực 2011- 2012
- Công ty TNHH CRBC
tư tài chính
Việt Nam

- Công ty TNHH Posco E & C


- Công ty TNHH Cầu đường
Tổng công ty Quảng Tây Cáp dự ứng lực
Đường cao tốc Đầu tư Phát - Công ty CP Cơ khí và XD CTGT Neo dự ứng lực
9 Gối cầu 2011- 2012
Nội Bài - Lào Cai triển đường cao 465
tốc Việt Nam - Công ty Cầu 6 Thăng Long Khe co giãn
- Công ty ĐTPT Hạ tầng
Vinaconex

- Công ty CP Đạt Phương


- Công ty cổ phần 482 Cáp dự ứng lực
10 Cầu Bến Thủy 2 Ban QLDA 85 - Công ty CP cơ khí và XD CTGT 465 Neo dự ứng lực 2011- 2012
- Công ty CP XD CTGT 419 Gối cầu
- Công ty CP 479 Khe co giãn
- Công ty CP 473

Cáp dự ứng lực


- Tổng công ty XD CTGT 4 Neo dự ứng lực
- Công ty TNHH Tokyu
11 Cầu Nhật Tân Ban QLDA 85 Gối cầu 2011- 2012
- Công ty ĐTPT Hạ tầng
Vinaconex Khe co giãn
Thép Xây dựng

Dự án đường Cáp dự ứng lực


- Công ty Xây dựng CTGT8 Neo dự ứng lực
12 cao tốc Hà Nội – Ban QLDA 2 2011- 2012
- Công ty Xây dựng 99 – BQP Gối cầu
Thái Nguyên
Khe co giãn
Sở giao thông
Dự án Cầu Rồng - Công ty thi công cơ giới
13 vận tải - Cáp dự ứng lực 2011- 2012
- Đà Nẵng - Công ty Cầu 17
Đà Nẵng

14 Dự án cầu
Nguyễn Tri Phương Sở giao thông Cáp dự ứng lực
- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4 Neo dự ứng lực 2011- 2012
Dự án cầu vận tải -
- Công ty Cầu 12- Cienco1 Gối cầu
Khuê Đông Đà Nẵng

18
TYPICAL IMPLEMENTED PROJECTS

SUPPLIED PROJECT
NO. PROJECTS EMPLOYERS CONTRACTORS
PRODUCTS PERIOD
- VINACONEX PC strand,
- Bridge 75 Company – CIENCO8 Anchorage,
Thang Long PMU Thang - CIENCO4 Bridge bearings, 2008 - 2009
1 - Thang Long Construction
Boulevard Project Long Expansion joints.
Corporation
- CIENCO 1
PC strand,
2 Lim- Pha Lai Vietnam railway - CIENCO1
Anchorage,
- CIENCO8 2009
Railway Project Administration Bridge bearings.
- Construction Company 99 –
Ministry of National Defence.
PC strand,
- Thang Long Bridge 1 Company 2009
3 Pa Uon Project PMUNo.1 - Thang Long Bridge 3 Company
Anchorage,
- Thang Long Bridge 5 Company Expansion joints.
- 479 JSC
4 Thang Long Vietnam Road
- PMU No.2 Expansion joints 2009
Bridge Project Administration
Vietnam
- CIENCO4 PC strand,
Expressway
Cau Gie- Ninh Binh - CIENCO8 Anchorage,
5 Investment & 2009 - 2010
Expressway Project - CIENCO1- Bridge bearings,
Development
(Bridge 14 Company) Expansion joints.
Corporation
PC strand,
- CIENCO4
6 Ha Noi Ring PMU Anchorage,
2011- 2012
- Sumimoto Limited Company
Road 3 Project. Thang Long Bridge bearings,
- CIENCO8
Expansion joints.
Vietnam
Long Thanh - - CIENCO6
7 Expressway PC strand,
Dau Giay - China Bridge and Road
Investment & Anchorage, 2011- 2012
Expressway Construction Company
Development Bridge bearings.
Project - Concrete 620 Company
Corporation
Vietnam
Ha Noi- Hai Phong Infrastructural
8 Expressway Development - VIDIFI Concrete JSC
and Financial - CRBC limited Company PC strand 2011- 2012
Project
Investment
Corporation.
- Posco E & C Limited Company
- Quang Tay Bridge and Road
Vietnam PC strand,
Limited Company
Expressway Anchorage,
Noi Bai- Lao Cai - Machinery and Civil
2011- 2012
9 Investment and Engineering Construction Bridge bearings,
Expressway
Development 465 JSC. Expansion
Project
Corporation - Thang Long Bridge 6 Company joints.
- Vinaconex Infrastructural
Development Company

- Dat Phuong JSC


- 482 JSC
PC strand,
- Machinery and Civil Engineering
Ben Thuy 2 Construction 465 JSC Anchorage,
10 PMU No.85 Bridge bearings, 2011- 2012
Bridge Project - Civil Engineering Construction
419 JSC Expansion
- 479 JSC joints.
- 473 JSC

PC strand,
Anchorage,
- CIENCO4
Nhat Tan Bridge - Tokyu Limited Company
Bridge bearings,
11 PMU No.85 Expansion 2011- 2012
Project - Vinaconex Infrastructural
Development Company joints.
Construction
Steel
PC strand,
Ha Noi- Thai - CIENCO8 Anchorage,
Nguyen Express- PMU No.2 - Construction Company 99 – Bridge bearings, 2011- 2012
12
way Project Ministry of National Defence. Expansion
joints.
Department of
13 Rong Bridge Transportation- - Mechanical Construction Company
PC strand 2011- 2012
Project – Da Nang - Bridge Construction Company 17
Da Nang
Nguyen Tri Phuong PC strand,
14 Department of
Bridge Project - CIENCO 4 Anchorage,
Transportation- 2011-2012
Khue Dong Bridge - Bridge Company 12- Cienco 1 Bridge bearings.
Da Nang
Project

19

You might also like