You are on page 1of 2

TIÊU CHUẨN ASTM A653/A653M-15

KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI ÁP DỤNG

Phạm vi sản xuất

Độ dày (mm) Khổ rộng (mm)

0.16 ~ 3.20 600 ~ 1250

Dung sai độ dày và khổ rộng cho phép (mm)

Hạng mục Dung sai (t: độ dày nguyên liệu)

Độ dày t ≦ 0.25 ±0.04

0.25<t≦0.40 ±0.05

0.40<t≦0.60 ±0.06

0.60<t≦1.00 ±0.07

1.00<t≦1.25 ±0.08

1.25<t≦1.60 ±0.09

Khổ rộng -0, +7

LƯỢNG MẠ TƯƠNG ĐƯƠNG

Ký hiệu lượng mạ danh nghĩa Lượng mạ trung bình thấp Lượng mạ tối thiểu tại Lượng mạ tối
(SI Units) 3 điểm hai mặt (g/m2 ) 1 điểm hai mặt (g/m2 ) thiểu tại 1 điểm
một mặt (g/m2 )
Z001 – – –
Z90 90 75 30
Z120 120 90 36
Z180 180 150 60
Z275 275 235 94

CHỦNG LOẠI, TÍNH CHẤT CƠ HỌC VÀ CẤU TẠO HÓA HỌC


Chủng loại Thành phần hóa học (%) Tính chất cơ học

C Mn P S Giới hạn Giới hạn Độ dãn


chảy (N/mm2 ) đứt (N/mm2 ) dài (%)
CS Type A ≦ 0.10 ≦ 0.60 ≦ ≦ 0.035 107 ~ 380 (≧270 ~ ≧20
0.030 ≦430)
CS Type B 0.02 ~ ≦ 0.60 ≦ ≦ 0.035 205 ~ 380 (≧270 ~ ≧20
0.15 0.030 ≦430)
SS33 [230] ≦ 0.20 ≦ 1.35 ≦ 0.04 ≦ 0.04 ≧230 ≧310 ≧20
SS80 [550] ≦ 0.20 ≦ 1.35 ≦ 0.04 ≦ 0.04 ≧550 ≧570 –
Class 1

CÁC CHỈ TIÊU KIỂM TRA

Hình dạng Thí nghiệm uốn cong (t là độ dày tấm – Góc uốn 1800)

Hạng mục Dung sai Ký hiệu Khoảng cách khe uốn


lớp mạ
Độ cong vòng 4 ≦ cho mỗi Chủng loại CS Chủng loại SS
độ dài
2000mm
Độ phẳng Lượn ≦12 ≦ >1.0mm; ≦2.0mm >2.0mm 230 255 275
sóng 1.0m
m
Z90 0 0 0 11/2 2 21/2
Sóng ≦6
biên
Z120 0 0 0 11/2 2 21/2
Dãn Z180 0 0 0 11/2 2 21/2
giữa
Z275 0 0 1 11/2 2 21/2

You might also like